Vai Trò Của Các Cộng Đồng Thương Hiệu Trực Tuyến

Thành viên có thể kết nối với các nhà cung cấp và thực hiện các giao dịch trao đổi. - Các cộng đồng giả tưởng: Là các cộng đồng cho phép người tham gia có thể tạo các nhận dạng mới, môi trường mới hay các câu truyện tưởng ...

Tổng Quan Về Môi Trường Marketing Số Tại Việt Nam

Có được những kiến thức bổ ích giúp họ giải quyết được vấn đề hoặc kịp thời có được các thông tin cập nhật về thương hiệu hay sản phẩm của thương hiệu, họ sẽ hình thành nhận thức tích cực về cộng đồng và cuối ...

Mục Tiêu Của Nghiên Cứu Định Lượng Chính Thức

Thang đo/Biến quan sát Kiểm định Cronbach’s Alpha Hệ số tương quan biến - tổng Cronbach’s Alpha nếu xóa biến HDO4 ,657 ,845 Thang đo nhu cầu tạo sự ảnh hưởng tới thương hiệu ,882 BIC1 ,665 ,878 BIC2 ,789 ,833 BIC3 ,759 ,843 BIC4 ,769 ,839 Thang đo nhu ...

Thống Kê Mô Tả Theo Khuynh Hướng Văn Hóa Cá Nhân/tập Thể

Có khuynh hướng văn hóa tập thể và ngược lại. Kết quả thống kê mô tả theo khuynh hướng văn hóa được thể hiện trong bảng 3.24 dưới đây. Bảng 3.24. Thống kê mô tả theo khuynh hướng văn hóa cá nhân/tập thể Số người trả lời Tỷ ...

Kiểm Định Thang Do Bằng Phân Tích Nhân Tố Khẳng Định (Cfa)

Nhân tố 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 SEP3 ,725 HBS3 ,951 HBS2 ,765 HBS4 ,751 HBS1 ,723 VLD4 ,912 VLD1 ,872 VLD2 ,796 VLD3 ,577 HDO2 ,876 HDO1 ,797 HDO3 ,780 HDO4 ,756 SED3 ,858 SED2 ,848 SED4 ,688 SED1 ,589 ISD4 ,838 ISD3 ,798 ISD2 ,734 ISD1 ,601 BIC2 ,842 BIC3 ,732 BIC4 ,698 BIC1 ,625 CDO2 ,949 ...

Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa

132. Porter,CE. (2004), ‘A Typology of Virtual Communities: A Multi-Disciplinary Foundation for Future Research’, Journal of Computer-Mediated Communication , Số 10 (1). 133. Porter,CE. & Donthu,N. (2008), ‘Cultivating trust and harvesting value in virtual communities’, Management ...

Kết Quả Phân Tích Tương Quan

Phụ lục 2: Kết quả phân tích tương quan Correlations FAC1_ BE FAC2_ AE FAC3_ CE FAC1_ PRT FAC2_ LMD FAC3_ SEP FAC4_ HBS FAC5_ HDO FAC6_ VLD FAC7_ SED FAC8_ ISD FAC9_ BIC FAC10_ CDO FAC11_ UBS FAC1_BE Pearson Correlation 1 ,000 ,000 -,110 * ,096 * ,269 ,173 ,040 ,002 ,112 * ,116 * ,177 ...

Kết Quả Phân Tích Thống Kê Mô Tả

Phụ lục 5: Kết quả phân tích thống kê mô tả Descriptive Statistics N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Variance CE1 483 2,00 5,00 3,7930 ,77204 ,596 CE2 483 2,00 5,00 3,7805 ,75223 ,566 CE3 483 2,00 5,00 3,7412 ,72970 ,532 AE1 483 2,00 5,00 3,9834 ,73989 ,547 AE2 483 2,00 5,00 ...