Quý khách giao dịch với bao nhiêu ngân hàng
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1-2 ngân hàng | 120 | 80.0 | 80.0 | 80.0 |
3-4 ngân hàng | 28 | 18.7 | 18.7 | 98.7 | |
5-6 ngân hàng | 2 | 1.3 | 1.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Của Phân Tích Efa Của Thang Đo Mức Độ Hài Lòng Của Khách Hàng
- Giải Pháp Nâng Cao Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Sử Dụng Thẻ Atm Tại Vcb Long An – Pgd Số 1
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An PGD số 1 - 10
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An PGD số 1 - 12
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An PGD số 1 - 13
Xem toàn bộ 107 trang tài liệu này.
Ngân hàng nào quý khách giao dịch một cách thường xuyên nhất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đông Á | 13 | 8.7 | 8.7 | 8.7 |
Agribank | 55 | 36.7 | 36.7 | 45.3 | |
Sacombank | 10 | 6.7 | 6.7 | 52.0 | |
Vietcombank | 46 | 30.7 | 30.7 | 82.7 | |
Khác | 26 | 17.3 | 17.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian sử dụng dịch vụ tại ngân hàng Vietcombank
Frequency | Percen t | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 1 năm | 83 | 55.3 | 55.3 | 55.3 |
Từ 1 đến dưới 2 năm | 39 | 26.0 | 26.0 | 81.3 | |
Từ 2 đến dưới 3 năm | 14 | 9.3 | 9.3 | 90.7 | |
Trên 3 năm | 14 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Descriptive Statistics
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
TC1: NH luôn thực hiện đúng như những gì đã cam kết | 150 | 2 | 5 | 3.79 | .720 |
TC2: Thông tin khách hàng luôn được bảo mật | 150 | 2 | 5 | 3.83 | .693 |
TC3: Vietcombank là ngân hàng được khách hàng tín nhiêm | 150 | 2 | 5 | 3.91 | .714 |
TC4: Ngân hàng thực hiện giao dịch đúng ngay từ lần đầu tiên | 150 | 2 | 5 | 3.71 | .628 |
TC5: An toàn khi thực hiện giao dịch | 150 | 2 | 5 | 3.77 | .770 |
DU1: Thời gian xử lý giao dịch tại Vietcombank luôn rất nhanh | 150 | 1 | 5 | 3.86 | .714 |
DU2: Nhân viên ngân hàng luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng | 150 | 2 | 5 | 4.26 | .680 |
DU3: Nhân viên luôn nhiệt tình hướng dẫn khách hàng về thủ tục | 150 | 1 | 5 | 3.81 | .736 |
DU4: Phí giao dịch hợp lý | 150 | 2 | 5 | 3.84 | .715 |
DU5: Nhân viên luôn trả lời điện thoại, email nhanh chóng | 150 | 2 | 5 | 3.93 | .724 |
DU6: Thời gian làm việc thuận tiện | 150 | 1 | 5 | 3.83 | .781 |
DU7: Mạng lưới giao dịch rộng khắp, thuận tiện | 150 | 1 | 5 | 3.77 | .778 |
DC1: Nhân viên luôn đối xử với khách hàng đúng mực | 150 | 1 | 5 | 3.88 | .704 |
150 | 2 | 5 | 3.93 | .739 | |
DC3: Nhân viên luôn hiểu rõ nhu cầu cụ thể của từng khách hàng | 150 | 2 | 5 | 3.87 | .708 |
DC4: Nhân viên luôn chủ động quan tâm đến những khó khăn của khách hàng | 150 | 2 | 5 | 3.78 | .722 |
DC5: Nhân viên luôn nhiệt tình, thân thiện với khách hàng | 150 | 1 | 5 | 3.85 | .825 |
NL1: Nhân viên rất vui vẻ và rất nhiệt huyết khi khách hàng vào ngân hàng | 150 | 1 | 5 | 3.95 | .767 |
NL2: Nhân viên trả lời/tư vấn rõ ràng và thỏa đáng những thắc mắc của khách hàng | 150 | 1 | 5 | 4.04 | .759 |
NL3: Nhân viên giải quyết giao dịch của khách hàng rất nhanh chóng và chính xác | 150 | 2 | 5 | 4.03 | .695 |
NL4: Nhân viên có kiến thức chuyên môn cao | 150 | 1 | 5 | 3.90 | .721 |
PT1: Quầy giao dịch được bố trí hợp lý, ấn tượng | 150 | 2 | 5 | 3.69 | .695 |
PT2: Trang thiết bị của ngân hàng hiện đâị, hấp dẫn | 150 | 2 | 5 | 3.81 | .699 |
PT3: Trang phục nhân viên chuyên nghiệp và ấn tượng | 150 | 1 | 5 | 3.80 | .724 |
150 | 2 | 5 | 4.01 | .660 | |
PT5: Chỗ để xe thuận tiện và tuyệt đối an toàn | 150 | 1 | 5 | 3.78 | .767 |
Valid N (listwise) | 150 |
PHỤ LỤC 3
PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO
Phụ lục 3.1: Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha các biến quan sát của thành phần tin cậy.
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 150 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.767 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1: NH luôn thực hiện đúng như những gì đã cam kết | 11.31 | 2.592 | .672 | .652 |
TC2: Thông tin khách hàng luôn được bảo mật | 11.27 | 3.032 | .479 | .756 |
TC4: Ngân hàng thực hiện giao dịch đúng ngay từ lần đầu tiên | 11.39 | 3.084 | .540 | .727 |
TC5: An toàn khi thực hiện giao dịch | 11.33 | 2.611 | .589 | .700 |
Phụ lục 3.2: Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha các biến quan sát của thành phần tính đáp ứng.
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 150 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.800 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1: Thời gian xử lý giao dịch tại Vietcombank luôn rất nhanh | 19.61 | 6.829 | .571 | .766 |
DU2: Nhân viên ngân hàng luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng | 19.21 | 7.431 | .426 | .797 |
DU3: Nhân viên luôn nhiệt tình hướng dẫn khách hàng về thủ tục | 19.66 | 6.642 | .603 | .758 |
DU4: Phí giao dịch hợp lý | 19.63 | 6.556 | .657 | .746 |
19.55 | 6.652 | .614 | .755 | |
DU7: Mạng lưới giao dịch rộng khắp, thuận tiện | 19.70 | 6.936 | .471 | .790 |
Phụ lục 3.3: Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha các biến quan sát của thành phần sự đồng cảm.
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 150 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.795 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC2: Nhân viên ngân hàng thường xuyên hỏi thăm khách hàng | 11.50 | 3.326 | .633 | .732 |
DC3: Nhân viên luôn hiểu rõ nhu cầu cụ thể của từng khách hàng | 11.56 | 3.523 | .584 | .756 |
11.65 | 3.597 | .532 | .780 | |
DC5: Nhân viên luôn nhiệt tình, thân thiện với khách hàng | 11.59 | 2.956 | .684 | .704 |
Phụ lục 3.4: Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha các biến quan sát của thành phần năng lực phục vụ.
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 150 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.757 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL1: Nhân viên rất vui vẻ và rất nhiệt huyết khi khách hàng vào ngân hàng | 7.93 | 1.451 | .635 | .618 |