7.85 | 1.647 | .607 | .655 | |
NL4: Nhân viên có kiến thức chuyên môn cao | 7.97 | 1.704 | .525 | .744 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Sử Dụng Thẻ Atm Tại Vcb Long An – Pgd Số 1
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An PGD số 1 - 10
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An PGD số 1 - 11
- Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Chi nhánh Long An PGD số 1 - 13
Xem toàn bộ 107 trang tài liệu này.
Phụ lục 3.5: Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha các biến quan sát của thành phần phương tiện hữu hình.
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 150 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.823 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT1: Quầy giao dịch được bố trí hợp lý, ấn tượng | 15.40 | 4.993 | .611 | .789 |
PT2: Trang thiết bị của ngân hàng hiện đâị, hấp dẫn | 15.28 | 4.955 | .621 | .787 |
15.29 | 5.041 | .557 | .805 | |
PT4: Các tiện nghi phục vụ khách hàng rất tốt (nhà vệ sinh, tivi, báo, nước uống,...) | 15.09 | 4.992 | .659 | .777 |
PT5: Chỗ để xe thuận tiện và tuyệt đối an toàn | 15.31 | 4.660 | .642 | .781 |
Phụ lục 3.5: Phân tích hệ số Cronbach’s Alpha các biến quan sát của thành phần sự hài lòng của khách hàng.
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 150 | 100.0 |
Excluded a | 0 | .0 | |
Total | 150 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.812 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1: Quý khách rấy hài lòng khi giao dịch với Vietcombank | 8.06 | 1.761 | .670 | .734 |
8.09 | 1.556 | .699 | .705 | |
HL3: Quý khách sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ của Vietcombank | 8.00 | 1.893 | .624 | .781 |
PHỤ LỤC 4
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ
Phụ lục 4.1: Phân tích các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ thẻ ATM
KMO and Bartlett's Test
.871 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1347.09 0 |
Df | 231 | |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extracti on | |
TC1: NH luôn thực hiện đúng như những gì đã cam kết | 1.000 | .691 |
TC2: Thông tin khách hàng luôn được bảo mật | 1.000 | .601 |
TC4: Ngân hàng thực hiện giao dịch đúng ngay từ lần đầu tiên | 1.000 | .582 |
TC5: An toàn khi thực hiện giao dịch | 1.000 | .661 |
DU1: Thời gian xử lý giao dịch tại Vietcombank luôn rất nhanh | 1.000 | .502 |
DU2: Nhân viên ngân hàng luôn sẵn sàng lắng nghe và đáp ứng nhu cầu của khách hàng | 1.000 | .509 |
1.000 | .625 | |
DU4: Phí giao dịch hợp lý | 1.000 | .681 |
DU5: Nhân viên luôn trả lời điện thoại, email nhanh chóng | 1.000 | .685 |
DU7: Mạng lưới giao dịch rộng khắp, thuận tiện | 1.000 | .472 |
DC2: Nhân viên ngân hàng thường xuyên hỏi thăm khách hàng | 1.000 | .599 |
DC3: Nhân viên luôn hiểu rõ nhu cầu cụ thể của từng khách hàng | 1.000 | .601 |
DC4: Nhân viên luôn chủ động quan tâm đến những khó khăn của khách hàng | 1.000 | .557 |
DC5: Nhân viên luôn nhiệt tình, thân thiện với khách hàng | 1.000 | .706 |
NL1: Nhân viên rất vui vẻ và rất nhiệt huyết khi khách hàng vào ngân hàng | 1.000 | .707 |
NL3: Nhân viên giải quyết giao dịch của khách hàng rất nhanh chóng và chính xác | 1.000 | .660 |
NL4: Nhân viên có kiến thức chuyên môn cao | 1.000 | .638 |
PT1: Quầy giao dịch được bố trí hợp lý, ấn tượng | 1.000 | .625 |
1.000 | .639 | |
PT3: Trang phục nhân viên chuyên nghiệp và ấn tượng | 1.000 | .519 |
PT4: Các tiện nghi phục vụ khách hàng rất tốt (nhà vệ sinh, tivi, báo, nước uống,...) | 1.000 | .625 |
PT5: Chỗ để xe thuận tiện và tuyệt đối an toàn | 1.000 | .627 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7.290 | 33.137 | 33.137 | 7.290 | 33.137 | 33.137 | 3.352 | 15.239 | 15.239 |
2 | 1.876 | 8.529 | 41.666 | 1.876 | 8.529 | 41.666 | 2.865 | 13.025 | 28.263 |
3 | 1.702 | 7.734 | 49.401 | 1.702 | 7.734 | 49.401 | 2.560 | 11.635 | 39.898 |
4 | 1.502 | 6.825 | 56.226 | 1.502 | 6.825 | 56.226 | 2.475 | 11.248 | 51.146 |
5 | 1.143 | 5.196 | 61.422 | 1.143 | 5.196 | 61.422 | 2.261 | 10.276 | 61.422 |
6 | .963 | 4.377 | 65.799 | ||||||
7 | .845 | 3.840 | 69.638 | ||||||
8 | .782 | 3.555 | 73.194 | ||||||
9 | .664 | 3.019 | 76.212 | ||||||
10 | .652 | 2.965 | 79.178 | ||||||
11 | .532 | 2.417 | 81.595 | ||||||
12 | .492 | 2.238 | 83.832 | ||||||
13 | .475 | 2.160 | 85.992 | ||||||
14 | .460 | 2.092 | 88.084 | ||||||
15 | .454 | 2.061 | 90.146 | ||||||
16 | .397 | 1.804 | 91.950 | ||||||
17 | .352 | 1.598 | 93.548 | ||||||
18 | .331 | 1.505 | 95.053 | ||||||
19 | .314 | 1.428 | 96.482 |
.296 | 1.343 | 97.825 | |||||||
21 | .249 | 1.131 | 98.956 | ||||||
22 | .230 | 1.044 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.