1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5


842


よう

揺れる

揺るぐ揺らぐ揺 る 揺する

揺すぶる揺さぶる

ゆれる

ゆるぐゆらぐゆ る ゆする

ゆすぶるゆさぶる


DAO

Lay động


Bị lay động Đu đưa

843

よう

揚げる

揚がる

あげる

あがる

DƯƠNG

Cất lên;tăng;chiên Tăng;lên

844

てい

提げる

さげる

ĐỀ

Trình Mang,cầm

845

はん



BAN

BÀN

Khuân,chuyên ch ở

846

さく

搾る

しぼる

TRÁ

Ép,vắt cốt

847

せつ



NHIẾP

Làm thế;thâu vào;chỉnh đốn

848

けい

携える

携わる

たずさえる

たずさわる

HUỀ

Dìu dắt,mang (tay) Dựa vào


849


そん


損なう損ねる

-損なう


そこなうそこねる

-そこなう


TỔN

Mất,thiệt hại Làm hại


Lầm lạc

850

げき

撃つ

うつ

KỊCH

Tấn công;đánh;bắn

851

てき

摘む

つむ

TRÍCH

Hái

852

ぼく



PHÁC

BẠC

Đánh,đập

853

てつ



TRIỆT

Rút;trừ bỏ

854

さつ

撮る

とる

TOÁT

Lấy;tóm tắt;chụp hình

855

よう



ỦNG

Ôm,cầm;ủng hộ

856

そう

操る

あやつる

みさお

HAO

THAO

Điều khiển

Trinh tiết bền lòng

857

さつ

擦れる

擦る

すれる

する

SÁT

Chà,thoa;bị mòn Chà;giũa

858



NGHĨ

Phỏng theo

65-4 CHI じゅうまた nhánh

859

支える

ささえる

CHI

Nhánh;giúp;trả tiền;giúp đỡ

66-4 攴 攵 と ま た đánh nhẹ

860

ゆえ

CỐ

Chết;cũ;trở ngại;nhuyên cớ

861

せい

しょう

まつりごと

CHÍNH

CHÁNH

Làm đúng;quản trị

862

びん



MẪN

Sáng suốt;lanh lẹ

863

きゅう

救う

すくう

CỨU

Cứu giúp;trợ giúp


864

きょう


教える教わる


おしえるおそわる


GIÁO

Tôn giáo Dạy học

Được dạy,học

865

かん



CẢM

bạo dạn;mạo hiểm

866

けい

敬う

うやまう

KÍNH

tôn trọng


867


さん

散らかす

散らかる散る

散らす

ちらかす

ちらかるちる

ちらす


TÁN

Tan ra Nằm rải rác Tán loạn

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5


すう

数える

かず

かぞえる

SỐ

Con số Đếm

869

敷く

しく

PHU

Trải,lát,đặt

870

てき

かたき

ĐỊCH

kẻ thù

67-4 VĂN ぶ ん văn từ

871

ぶん

もん

ふみ

VĂN

Văn tự;bài;câu;hoa văn;văn thư

872

たい

つい

ĐỐI

Đáp lại;,chống lại;cặp đôi

68-4 ĐẤU とます cái đấu;sao Bắc đẩu

873



ĐẤU

Cái đấu(18L);cái chén;sao Bắc đẩu

874

しゃ

斜め

ななめ

Xiên;nghiêng

69-4 CÂN き ん cái dìu;cân ta

875

きん



CÂN

Cân ta(16 lạng)


876

だん


断る断つ


ことわるたつ

ĐOÁN ĐOẠN

Quyết định

Từ chối;thoái thác;cấm Chặt đứt


877

しん

新しい

新た新-

あたらしい

あらたにい-


TÂN

Mới

70-4 PHƯƠNG ほうへん vuông

878

ほう

かた

PHƯƠNG

Phía,vuông;phía;người;cách


879

ほう

放つ

放 す 放れる

はなつ

は な す はなれる


PHÓNG

Thả tự do;bắn,phát ra Thả tự do

Thoát khỏi

880

施す

ほどこす

THI

THÍ

Giúp cho;làm,lập

881

りょ

たび

LỮ

Du lịch;khách trọ

882

ぞく



TỘC

Giòng họ;bộ tộc

883

せん



TOÀN

Đi vòng trong;quay tròn

884

はた

K

Lá cờ

71-4 无 旡 むんよう không

72-4 NHẬT ひ、にち mặt trời

885

にち

じつ

-日

-か

NHẬT

Ngày;mặt trời;nước Nhật;ban ngày


886

そう

早い

早まる早める

はやい

はやまるはやめる


TẢO

Sớm;nhanh;trước Bị gấp

Hối thúc

887

こん



CÔN

Sâu bọ;sau

888

えき

易しい

やさしい

DỊ

DỊCH

Bói;trao đổi;dễ

889

せき

しゃく

むかし

TÍCH

Xưa cũ

890

しょう

昇る

のぼる

THĂNG

Mọc lên;lên;lên chức

868

891


めい

みょう


明かり明るい明らか明ける明るむ明らむ明 く 明かす明くる


あ か り あかるいあきらかあ け る あかるむあからむあく

あかすあくる


MINH

Ánh sáng Ánh sáng;kế Sạch

Sáng Sạch

Trở nên sáng


Bị mở

Qua đêm;tiết lộ Kế tiếp

892

しょう



CHIÊU

Sáng;rõ rệt

893

ぼう

冒す

おかす

MAO

Trên đầu

Dám làm;cam đảm;xúc phạm


894

えい

映す

映 る 映える

うつす

うつるはえる

ẢNH ÁNH

Phản chiếu Bị phản chiếu

Chiếu sáng

895

さく



TẠC

Đã qua;xưa

896



THỊ

Đúng;phải

897

せい

しょう

ほし

TINH

Ngôi sao;thiên thể

898

しゅん



XUÂN

Mùa xuân;tuổi trẻ

899

とき

THỜI

THÌ

Thời gian; lần; giờ; thường; đúng lúc

900

そう



TÀO

Bầy,bọn;tòa án

901

しょう



TINH

Trong suốt;thủy tinh

902

しょ

暑い

あつい

THỬ

Nóng

903

ぎょう

あかつき

HIẾU

Sáng sớm

904

たい

替える

替わる

かえる

かわる

THẾ

Thay

Được thay

905

りょう

量る

はかる

LƯỢNG

Sức chứa;số lượng Cân đo

906

けい



CẢNH

Hình ảnh;cảnh sắc

907

せい

晴れる

晴らす

はれる

はらす

TÌNH

Trời quang;không mưa

908

ばん



VÃN

Tối;(giờ)còn lại

909

さい

最も

もっとも

TỐI

Cao nhất;rất;giỏi hơn

910

ひま

HẠ

Nhàn rỗi


911


だん

暖かい

暖 か 暖まる暖める

あたたかい

あたたか あたたまるあたためる


NOÃN

Ấm áp


Làm cho nóng

912

あん

暗い

くらい

ÁM

Tối;ngầm

913

ざん



TẠM

Chốc lát

914

ぼう

ばく

暴れる

暴く

あばれる

あばく

BẠO

BỘC

Hành vi tàn ác;làm hại Bộc lộ

915

どん

曇る

くもる

ĐÀM

Phủ mây

916

よう



DIỆU

Ngày trong tuần

917

だい



ĐỀ

Vấn đề;đầu đề;số câu hỏi

73-4 VIẾT rằng thì


918

げつ

がつ

つき

NGUYỆT

Mặt trăng;tháng

75-4 MỘC cây

919

ぼく

もく

木-

こ-

MỘC

Cây,gỗ

920

さつ

ふだ

TRÁT

Tiền giấy;tờ giấy Cái thẻ,nhãn,bảng

921

つくえ

KỶ

Cái bàn

922

きゅう

朽ちる

くちる

HỦ

Mục,suy yếu

923

ぼく



PHÁC

Giản dị;tử tế

924

ざい



TÀI

Gỗ;vật liệu;có khả năng

925

すぎ



SAM

SOAN

Cây thông(Nhật)

926

そん

むら

THÔN

Làng xóm

927

せき



TÍCH

Phân chia;chẻ

928

まい



MAI

Tờ;đếm vật mỏng

929


わく

KHUNG

Khoảng;giới hạn

930

はい

さかずき

BÔI

(đếm)chén,ly Chén rượu

931

すう



XU

KHU

Trục

932

りん

はやし

LÂM

Rừng thưa

933

えだ

CHI

Cành,nhánh

934

しょう

まつ

TÙNG

Cây tông

935

はん

ばん

いた

BẢN

BẢNG

Mảnh ván

936

りゅう

やなぎ

LIỄU

Cây liễu

937

へい

がら

BINH

Kiểu;cá tính;cán

938



TRA

Tìm tòi;xét hỏi

939

ちゅう

はしら

TRỤ

Cột,sào

940

架ける

架かる

かける

かかる

GIÁ

Mắc,treo;bắc(cầu)

Được treo(bắc)

941

枯れる

枯らす

かれる

からす

KHÔ

Héo;cạn

Để héo khô


942

えい

栄え

栄える栄える

はえ

は え る さかえる


VINH

Vẻ vang,rực rỡ

Được chiếu sáng Phát đạt


943


せん

染める

染まる染みる染み

そめる

そまるしみるしみ


NHIỄM

Nhuộm

Được nhuộm

Nhúng vào;bị lây bệnh Vết dơ


944

そう

しょう


相-


あい-

TƯỚNG


TƯƠNG

Dáng;trạng thái

Bộ trưởng,thủ tướng Cùng nhau

945

せん



XUYÊN

THEN

Then cửa;nút

946

さん



SẠN

Gỗ lót sàn;khung;chốt cửa

947

かく



HẠCH

Hạt nhân; nguy ên tử

948

とう

もも

ĐÀO

Cây đào

74-4 NGUYỆT つ き mặt trăng

おう

さくら

ANH

Cây Anh Đào

950


かぶ

CHÂU

CHU

Cổ phần,chứng khoản;gốc cây

951

ばい

うめ

MAI

Mùa

Mận Nhật(cây mơ)

952

かく

こう



CÁCH

Địa vị;mẫu;cách vị(văn);cấu tạo

953

こう



HIỆU

GIÁO

Trường học;bản in thử;sĩ quan;

sửa; so sánh

954

こん

CĂN

Rễ;bền chí

Rễ;nền tảng;nguy ên thủy

955

かい



GIỚI

Máy móc;vũ khí;cái cùm;bó buộc

956



K

Con cờ;đánh cờ;cờ vây Nhật"Go";

cờ tướng Nhật "shoogi"

957

かん



QUAN

Quan tài(hòm)

958

とう

棟-

むね

むな-

ĐỔNG

Đếm nhà

Nóc nhà

959


たな

BẰNG

Cái kệ;cái rạp

960

しん

もり

SÂM

Rừng rậm

961

ぼう



BỔNG

Cái gậy;đánh gậy

962

しょく

植える

植わる

うえる

うわる

THỰC

Trồng cây

Được trồng

963

けん



KIỂM

Tra xét;kiểm duyệt;khuôn phép


964


きょく

ごく


極 み 極める極まる


き わ み きわめるきわまる


CỰC

Cuối;cực Rất

Cực đỉnh,cuối; Đi đến cùng

965

ろう



LÂU

Nhà lầu;tháp cao;canh chừng


966


がく

らく


楽しむ楽しい


たのしむたのしい


NHẠC LẠC

Âm nhạc Vui Hưởng

Vui vẻ

967

よう

さま

DẠNG

Hình;cách;tương tự;trạng thái;

Tình trạng;ông,bà…

968

こう

構える

構う

かまえる

かまう

CẤU

Xây cất;định thái độ

Để ý,can thiệp vào

969

がい



KHÁI

Bao quát;phỏng chừng

970



Làm theo;khuôn mẫu

971

そう



TÀO

Cái thùng;cái máng

972

ひょう



TIÊU

Dấu hiệu

973

けん

ごん



QUYỀN

Quyền lực;quyền lợi

974

おう

よこ

HOÀNH

Ngang;bên;hư,xấu;cầm ngang

975

じゅ



THỤ

Cây;trồng tỉa

976

きょう

はし

KIỀU

Cái cầu

977

はた

KY

Dịp;máy móc Dệt

978

らん



LAN

Cột(báo);lan can





76-4 KHIẾM

かける thiếu;nợ

949

けつ

欠く

欠ける

かく

かける

KHIẾM

Thiếu

Bị thiếu

980

おう



ÂU

Âu Châu

981

かん



KHOẢN

Mục;thân thiện

982

欺く

あざむく

KHI

Lừa dối

983

歌う

うた

うたう

CA

Bài thơ;bài hát;

Hát

984

かん



HOAN

Vui mừng

77-4 CHỈ とめる ngừng;ở

985

止まる

止める

とまる

とめる

CHỈ

Ngừng lại,thôi;cấm

986

こう



KHẲNG

Đồng ý,ưng thuận


987


ぶふ


歩く歩む


あるくあゆむ


BỘ

Đếm bước Tỷ lệ

Đi bộ,bước

988

さい

せい



TUẾ

Năm;tuổi

Năm;sao tuế

989

めす

THƯ

Giống cái;yếu đuối

990

せい

整える

整う

ととのえる

ととのう

CHỈNH

Xếp gọn;điều chỉnh

Được xếp gọn;được chỉnh

78-4 NGẠT しにがまえ xương tàn

991

れつ



LIỆT

HÀng lối;đếm hàng;số nhiều

992

死ぬ


TỬ

Sự chết;Chết;tắt

993

しゅ

殊に

ことに

THÙ

Dặc thù;phân biệt

994

じゅん



TUẪN

Tự hy sinh;tử đạo


995

ざん


残す残る


のこすのこる


TÀN

Còn lại;tàn lại Còn lại

996

しょく

殖える

殖やす

ふえる

ふやす

THỰC

Sinh sản,tăng

Làm tăng;dựng;nhiều

79-4 殳 殳 THÙ るまた: binh khí

997

おう

殴る

なぐる

ẨU

đánh

đánh nhau

998

だん



ĐOẠN

bậc thang;nấc;cột;đếm được


999

さつ

さいせつ

殺す

ころす


SÁT

giết chết

1000

かく

から

XÁC

vỏ;vỏ ốc;vỏ thóc

1001

こく



CỐC

thóc lúa;ngũ cốc




80-4

MẪU,VÔ

はは、なかれ Mẹ;đừng

1002

はは

MẪU

Mẹ

1003

まい



MỖI

Các,mỗi một

1004

どく



ĐỘC

Chất độc;ác

1005

かん

貫く

つらぬく

QUÁN

Khoan,thông;hoàn thành

81-4 TỶ,BỈ くらべる: So sánh

1006

比べる

くらべる

TỶ

BỈ

Đối chọi;tỉ lệ So sánh

979

かい

みな

GIAI

Tất cả;mọi người;đều khắp

82-4 MAO け : Lông,tóc

1008

もう

MAO

Tóc,lông,râu

83-4 THỊ うじ: Họ;đàn bà

1009

うじ

THỊ

Gia đình:họ(tên);ông

Gia tộc,dòng dõi

84-4 KHÍ きがまえ: Hơi

1010



KHÍ

Tinh thần;thể hơi;thở;khí hậu

85-4 水 氵 氺 THỦY みず: Nước

1011

すい

みず

THỦY

Nước;chất lỏng

1012

じゅう

しる

CHẤP

Súp;nước cốt;nhựa

1013

いけ

TRÌ

Cái hồ,ao

1014

こう

GIANG

Vịnh,sông lớn

1015

かん

あせ

HÃN

Mồ hôi


1016


汚い

汚らわしい

汚れる汚 す 汚れる汚す

きたない

けがらわしい


よごれるよ ご す けがれるけがす


Ô

Nước đục,dơ


Bị dơ, ô danh

1017

たく

さわ

TRẠCH

Đầm lầy

1018

ちゅう

おき

XUNG

Biển khơi

1019

ぼつ



MỐT

Chìm đắm;chết hết

1020



KHÍ

Hơi nước

1021

ちん

沈む

沈める

しずむ

しずめる

TRẦM

Chìm

1022

けつ

決める

決まる

きめる

きまる

QUYẾT

Định Được định

1023

きょう



HUỐNG

Hoàn cảnh;tình huống

1024

えい

泳ぐ

およぐ

VĨNH

Bơi

1025

しょう

ぬま

CHIỂU

Ao,đầm lầy

1026

ひつ



TIẾT

Chảy tuôn,tiết ra

1027

ほう

あわ

PHAO

BÀO

Bọt nước

1028

ふつ

沸く

沸かす

わく

わかす

PHẤT

PHI

Bị đun sôi

Đun sôi

1029

沿

えん

沿う

そう

DUYÊN

Ven

Chạy (đứng) dọc;theo

1030

たい



THÁI

Hòa bình;to lớn

1031

はく

泊まる

泊める

とまる

とめる

BẠC

Ngủ lại,ghé lại


1032


治める

治まる治 る 治す

おさめる

おさまるな お る なおす


TRỊ

Yên;trị an;chữa khỏi Cai quản

Được yên;được cai trị Chữa trị

1033

なみ

BA

Sóng

1007

かわ

Con sông;kênh đào

1035

ちゅう

注ぐ

そそぐ

CHÚ

ghi chép;chú thích

đổ

1036

きゅう

泣く

なく

KHẤP

Khóc

1037

でい

どろ

Bùn

1038

あぶら

DU

Dầu


1039

ほう

はっほっ




PHÁP

Hình luật;phương thức

1040

しん

TÂN

Bến,cảng

1041

こう



HỒNG

Nước lụt;lớn

1042

どう

ほら

ĐỘNG

ĐỖNG

Cái động;lỗ hổng

1043



PHÁI

Nhóm;đảng phái;học phái

1044

じょう



TỊNH

Trong sạch;thanh tịnh

1045

せん

浅い

あさい

THIỂN

Cạn,mỏng,hẹp;ít học

1046

よう



DƯƠNG

Biển;nhoại quốc;Tây ph ương

1047

せん

洗う

あらう

TẨY

rửa;giặt

1048

かつ



HOẠT

Sống;sinh hoạt;mạnh khỏe

1049

かい

うみ

HẢI

Biển

1050

ひん

はま

TÂN

BANH

Bờ biển


1051

よく


浴 び る 浴びせる


あ び る あびせる


DỤC

Sự tắm Tắm;bị ướt sối nước

1052

るい

なみだ

LỆ

Nước mắt

1053

ろう



LÃNG

Sóng;lang thang

1054

うら

PHỔ

Bãi biển

1055

しん

浸る

浸す

ひたる

ひたす

TẨM

Bị thấm ướt Nhúng vào (nước)

1056

しゅ

さけ

さか

TỬU

Rượu đế;rượu

1057

しょう

消す

消える

けす

きえる

TIÊU

Tắt;tiêu diệt

Đi khỏi;biến mất


1058


浮かぶ

浮かべる浮く

浮かれる

うかぶ

うかべるうく

うかれる


PHÙ

Nổi lên cho nổi nổi hăng hái


1059

りゅう


流れる流す


ながれるながす


LƯU

giòng nước;học phái Chảy

Đổ

1060

けい



KHÊ

Thung lũng; khe nước; nước từ

núi

1061

がい



NHAI

Bờ bến;cùng

1062

しょう



THIỆP

Liên hệ

1063

しゅく



THỤC

Hiền lành;tử tế;trong sạch

1064

かつ

渇く

かわく

KHÁT

Bị khát

1065

さい

済む

済ます

すむ

すます

TẾ

Được làm xong;được trả;đủ

Xong;trả;quản lý;đưa qua sông

Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 09/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí