揺 | よう | 揺れる 揺るぐ揺らぐ揺 る 揺する 揺すぶる揺さぶる | ゆれる ゆるぐゆらぐゆ る ゆする ゆすぶるゆさぶる | DAO | Lay động Bị lay động Đu đưa | |
843 | 揚 | よう | 揚げる 揚がる | あげる あがる | DƯƠNG | Cất lên;tăng;chiên Tăng;lên |
844 | 提 | てい | 提げる | さげる | ĐỀ | Trình Mang,cầm |
845 | 搬 | はん | BAN BÀN | Khuân,chuyên ch ở | ||
846 | 搾 | さく | 搾る | しぼる | TRÁ | Ép,vắt cốt |
847 | 摂 | せつ | NHIẾP | Làm thế;thâu vào;chỉnh đốn | ||
848 | 携 | けい | 携える 携わる | たずさえる たずさわる | HUỀ | Dìu dắt,mang (tay) Dựa vào |
849 | 損 | そん | 損なう損ねる -損なう | そこなうそこねる -そこなう | TỔN | Mất,thiệt hại Làm hại Lầm lạc |
850 | 撃 | げき | 撃つ | うつ | KỊCH | Tấn công;đánh;bắn |
851 | 摘 | てき | 摘む | つむ | TRÍCH | Hái |
852 | 僕 | ぼく | PHÁC BẠC | Đánh,đập | ||
853 | 徹 | てつ | TRIỆT | Rút;trừ bỏ | ||
854 | 撮 | さつ | 撮る | とる | TOÁT | Lấy;tóm tắt;chụp hình |
855 | 擁 | よう | ỦNG | Ôm,cầm;ủng hộ | ||
856 | 操 | そう | 操る 操 | あやつる みさお | HAO THAO | Điều khiển Trinh tiết bền lòng |
857 | 擦 | さつ | 擦れる 擦る | すれる する | SÁT | Chà,thoa;bị mòn Chà;giũa |
858 | 擬 | ぎ | NGHĨ | Phỏng theo | ||
65-4 支 CHI じゅうまた nhánh | ||||||
859 | 支 | し | 支える | ささえる | CHI | Nhánh;giúp;trả tiền;giúp đỡ |
66-4 攴 攵 と ま た đánh nhẹ | ||||||
860 | 故 | こ | 故 | ゆえ | CỐ | Chết;cũ;trở ngại;nhuyên cớ |
861 | 政 | せい しょう | 政 | まつりごと | CHÍNH CHÁNH | Làm đúng;quản trị |
862 | 敏 | びん | MẪN | Sáng suốt;lanh lẹ | ||
863 | 救 | きゅう | 救う | すくう | CỨU | Cứu giúp;trợ giúp |
864 | 教 | きょう | 教える教わる | おしえるおそわる | GIÁO | Tôn giáo Dạy học Được dạy,học |
865 | 敢 | かん | CẢM | bạo dạn;mạo hiểm | ||
866 | 敬 | けい | 敬う | うやまう | KÍNH | tôn trọng |
867 | 散 | さん | 散らかす 散らかる散る 散らす | ちらかす ちらかるちる ちらす | TÁN | Tan ra Nằm rải rác Tán loạn |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 2
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 3
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 7
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 8
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
数 | すう す | 数 数える | かず かぞえる | SỐ | Con số Đếm | |
869 | 敷 | ふ | 敷く | しく | PHU | Trải,lát,đặt |
870 | 敵 | てき | 敵 | かたき | ĐỊCH | kẻ thù |
67-4 文 VĂN ぶ ん văn từ | ||||||
871 | 文 | ぶん もん | 文 | ふみ | VĂN | Văn tự;bài;câu;hoa văn;văn thư |
872 | 対 | たい | 対 | つい | ĐỐI | Đáp lại;,chống lại;cặp đôi |
68-4 斗 ĐẤU とます cái đấu;sao Bắc đẩu | ||||||
873 | 斗 | と | ĐẤU | Cái đấu(18L);cái chén;sao Bắc đẩu | ||
874 | 斜 | しゃ | 斜め | ななめ | TÀ | Xiên;nghiêng |
69-4 斤 CÂN き ん cái dìu;cân ta | ||||||
875 | 斤 | きん | CÂN | Cân ta(16 lạng) | ||
876 | 断 | だん | 断る断つ | ことわるたつ | ĐOÁN ĐOẠN | Quyết định Từ chối;thoái thác;cấm Chặt đứt |
877 | 新 | しん | 新しい 新た新- | あたらしい あらたにい- | TÂN | Mới |
70-4 方 PHƯƠNG ほうへん vuông | ||||||
878 | 方 | ほう | 方 | かた | PHƯƠNG | Phía,vuông;phía;người;cách |
879 | 放 | ほう | 放つ 放 す 放れる | はなつ は な す はなれる | PHÓNG | Thả tự do;bắn,phát ra Thả tự do Thoát khỏi |
880 | 施 | し せ | 施す | ほどこす | THI THÍ | Giúp cho;làm,lập |
881 | 旅 | りょ | 旅 | たび | LỮ | Du lịch;khách trọ |
882 | 族 | ぞく | TỘC | Giòng họ;bộ tộc | ||
883 | 旋 | せん | TOÀN | Đi vòng trong;quay tròn | ||
884 | 旗 | き | 旗 | はた | KỲ | Lá cờ |
71-4 无 旡 VÔ むんよう không | ||||||
72-4 日 NHẬT ひ、にち mặt trời | ||||||
885 | 日 | にち じつ | 日 -日 | ひ -か | NHẬT | Ngày;mặt trời;nước Nhật;ban ngày |
886 | 早 | そう さ | 早い 早まる早める | はやい はやまるはやめる | TẢO | Sớm;nhanh;trước Bị gấp Hối thúc |
887 | 昆 | こん | CÔN | Sâu bọ;sau | ||
888 | 易 | えき | 易しい | やさしい | DỊ DỊCH | Bói;trao đổi;dễ |
889 | 昔 | せき しゃく | 昔 | むかし | TÍCH | Xưa cũ |
890 | 昇 | しょう | 昇る | のぼる | THĂNG | Mọc lên;lên;lên chức |
868
明 | めい みょう | 明かり明るい明らか明ける明るむ明らむ明 く 明かす明くる | あ か り あかるいあきらかあ け る あかるむあからむあく あかすあくる | MINH | Ánh sáng Ánh sáng;kế Sạch Sáng Sạch Trở nên sáng Bị mở Qua đêm;tiết lộ Kế tiếp | |
892 | 昭 | しょう | CHIÊU | Sáng;rõ rệt | ||
893 | 冒 | ぼう | 冒す | おかす | MAO | Trên đầu Dám làm;cam đảm;xúc phạm |
894 | 映 | えい | 映す 映 る 映える | うつす うつるはえる | ẢNH ÁNH | Phản chiếu Bị phản chiếu Chiếu sáng |
895 | 昨 | さく | TẠC | Đã qua;xưa | ||
896 | 是 | ぜ | THỊ | Đúng;phải | ||
897 | 星 | せい しょう | 星 | ほし | TINH | Ngôi sao;thiên thể |
898 | 春 | しゅん | XUÂN | Mùa xuân;tuổi trẻ | ||
899 | 時 | じ | 時 | とき | THỜI THÌ | Thời gian; lần; giờ; thường; đúng lúc |
900 | 曹 | そう | TÀO | Bầy,bọn;tòa án | ||
901 | 晶 | しょう | TINH | Trong suốt;thủy tinh | ||
902 | 暑 | しょ | 暑い | あつい | THỬ | Nóng |
903 | 暁 | ぎょう | 暁 | あかつき | HIẾU | Sáng sớm |
904 | 替 | たい | 替える 替わる | かえる かわる | THẾ | Thay Được thay |
905 | 量 | りょう | 量る | はかる | LƯỢNG | Sức chứa;số lượng Cân đo |
906 | 景 | けい | CẢNH | Hình ảnh;cảnh sắc | ||
907 | 晴 | せい | 晴れる 晴らす | はれる はらす | TÌNH | Trời quang;không mưa |
908 | 晩 | ばん | VÃN | Tối;(giờ)còn lại | ||
909 | 最 | さい | 最も | もっとも | TỐI | Cao nhất;rất;giỏi hơn |
910 | 暇 | か | 暇 | ひま | HẠ | Nhàn rỗi |
911 | 暖 | だん | 暖かい 暖 か 暖まる暖める | あたたかい あたたか あたたまるあたためる | NOÃN | Ấm áp Làm cho nóng |
912 | 暗 | あん | 暗い | くらい | ÁM | Tối;ngầm |
913 | 暫 | ざん | TẠM | Chốc lát | ||
914 | 暴 | ぼう ばく | 暴れる 暴く | あばれる あばく | BẠO BỘC | Hành vi tàn ác;làm hại Bộc lộ |
915 | 曇 | どん | 曇る | くもる | ĐÀM | Phủ mây |
916 | 曜 | よう | DIỆU | Ngày trong tuần | ||
917 | 題 | だい | ĐỀ | Vấn đề;đầu đề;số câu hỏi | ||
73-4 曰 VIẾT rằng thì |
918 | 月 | げつ がつ | 月 | つき | NGUYỆT | Mặt trăng;tháng |
75-4 木 MỘC き cây | ||||||
919 | 木 | ぼく もく | 木 木- | き こ- | MỘC | Cây,gỗ |
920 | 札 | さつ | 札 | ふだ | TRÁT | Tiền giấy;tờ giấy Cái thẻ,nhãn,bảng |
921 | 机 | き | 机 | つくえ | KỶ | Cái bàn |
922 | 朽 | きゅう | 朽ちる | くちる | HỦ | Mục,suy yếu |
923 | 朴 | ぼく | PHÁC | Giản dị;tử tế | ||
924 | 材 | ざい | TÀI | Gỗ;vật liệu;có khả năng | ||
925 | 杉 | すぎ | SAM SOAN | Cây thông(Nhật) | ||
926 | 村 | そん | 村 | むら | THÔN | Làng xóm |
927 | 析 | せき | TÍCH | Phân chia;chẻ | ||
928 | 枚 | まい | MAI | Tờ;đếm vật mỏng | ||
929 | 枠 | 枠 | わく | KHUNG | Khoảng;giới hạn | |
930 | 杯 | はい | 杯 | さかずき | BÔI | (đếm)chén,ly Chén rượu |
931 | 枢 | すう | XU KHU | Trục | ||
932 | 林 | りん | 林 | はやし | LÂM | Rừng thưa |
933 | 枝 | し | 枝 | えだ | CHI | Cành,nhánh |
934 | 松 | しょう | 松 | まつ | TÙNG | Cây tông |
935 | 板 | はん ばん | 板 | いた | BẢN BẢNG | Mảnh ván |
936 | 柳 | りゅう | 柳 | やなぎ | LIỄU | Cây liễu |
937 | 柄 | へい | 柄 柄 | がら え | BINH | Kiểu;cá tính;cán |
938 | 査 | さ | TRA | Tìm tòi;xét hỏi | ||
939 | 柱 | ちゅう | 柱 | はしら | TRỤ | Cột,sào |
940 | 架 | か | 架ける 架かる | かける かかる | GIÁ | Mắc,treo;bắc(cầu) Được treo(bắc) |
941 | 枯 | こ | 枯れる 枯らす | かれる からす | KHÔ | Héo;cạn Để héo khô |
942 | 栄 | えい | 栄え 栄える栄える | はえ は え る さかえる | VINH | Vẻ vang,rực rỡ Được chiếu sáng Phát đạt |
943 | 染 | せん | 染める 染まる染みる染み | そめる そまるしみるしみ | NHIỄM | Nhuộm Được nhuộm Nhúng vào;bị lây bệnh Vết dơ |
944 | 相 | そう しょう | 相- | あい- | TƯỚNG TƯƠNG | Dáng;trạng thái Bộ trưởng,thủ tướng Cùng nhau |
945 | 栓 | せん | XUYÊN THEN | Then cửa;nút | ||
946 | 桟 | さん | SẠN | Gỗ lót sàn;khung;chốt cửa | ||
947 | 核 | かく | HẠCH | Hạt nhân; nguy ên tử | ||
948 | 桃 | とう | 桃 | もも | ĐÀO | Cây đào |
74-4 月 NGUYỆT つ き mặt trăng
桜 | おう | 桜 | さくら | ANH | Cây Anh Đào | |
950 | 株 | 株 | かぶ | CHÂU CHU | Cổ phần,chứng khoản;gốc cây | |
951 | 梅 | ばい | 梅 | うめ | MAI | Mùa Mận Nhật(cây mơ) |
952 | 格 | かく こう | CÁCH | Địa vị;mẫu;cách vị(văn);cấu tạo | ||
953 | 校 | こう | HIỆU GIÁO | Trường học;bản in thử;sĩ quan; sửa; so sánh | ||
954 | 根 | こん | 根 | ね | CĂN | Rễ;bền chí Rễ;nền tảng;nguy ên thủy |
955 | 械 | かい | GIỚI | Máy móc;vũ khí;cái cùm;bó buộc | ||
956 | 棋 | き | KỲ | Con cờ;đánh cờ;cờ vây Nhật"Go"; cờ tướng Nhật "shoogi" | ||
957 | 棺 | かん | QUAN | Quan tài(hòm) | ||
958 | 棟 | とう | 棟 棟- | むね むな- | ĐỔNG | Đếm nhà Nóc nhà |
959 | 棚 | 棚 | たな | BẰNG | Cái kệ;cái rạp | |
960 | 森 | しん | 森 | もり | SÂM | Rừng rậm |
961 | 棒 | ぼう | BỔNG | Cái gậy;đánh gậy | ||
962 | 植 | しょく | 植える 植わる | うえる うわる | THỰC | Trồng cây Được trồng |
963 | 検 | けん | KIỂM | Tra xét;kiểm duyệt;khuôn phép | ||
964 | 極 | きょく ごく | 極 み 極める極まる | き わ み きわめるきわまる | CỰC | Cuối;cực Rất Cực đỉnh,cuối; Đi đến cùng |
965 | 楼 | ろう | LÂU | Nhà lầu;tháp cao;canh chừng | ||
966 | 楽 | がく らく | 楽しむ楽しい | たのしむたのしい | NHẠC LẠC | Âm nhạc Vui Hưởng Vui vẻ |
967 | 様 | よう | 様 | さま | DẠNG | Hình;cách;tương tự;trạng thái; Tình trạng;ông,bà… |
968 | 構 | こう | 構える 構う | かまえる かまう | CẤU | Xây cất;định thái độ Để ý,can thiệp vào |
969 | 概 | がい | KHÁI | Bao quát;phỏng chừng | ||
970 | 模 | も ぼ | MÔ | Làm theo;khuôn mẫu | ||
971 | 槽 | そう | TÀO | Cái thùng;cái máng | ||
972 | 標 | ひょう | TIÊU | Dấu hiệu | ||
973 | 権 | けん ごん | QUYỀN | Quyền lực;quyền lợi | ||
974 | 横 | おう | 横 | よこ | HOÀNH | Ngang;bên;hư,xấu;cầm ngang |
975 | 樹 | じゅ | THỤ | Cây;trồng tỉa | ||
976 | 橋 | きょう | 橋 | はし | KIỀU | Cái cầu |
977 | 機 | き | 機 | はた | CƠ KY | Dịp;máy móc Dệt |
978 | 欄 | らん | LAN | Cột(báo);lan can | ||
76-4 欠KHIẾM | かける thiếu;nợ |
949
欠 | けつ | 欠く 欠ける | かく かける | KHIẾM | Thiếu Bị thiếu | |
980 | 欧 | おう | ÂU | Âu Châu | ||
981 | 款 | かん | KHOẢN | Mục;thân thiện | ||
982 | 欺 | ぎ | 欺く | あざむく | KHI | Lừa dối |
983 | 歌 | か | 歌 歌う | うた うたう | CA | Bài thơ;bài hát; Hát |
984 | 歓 | かん | HOAN | Vui mừng | ||
77-4 止 CHỈ とめる ngừng;ở | ||||||
985 | 止 | し | 止まる 止める | とまる とめる | CHỈ | Ngừng lại,thôi;cấm |
986 | 肯 | こう | KHẲNG | Đồng ý,ưng thuận | ||
987 | 歩 | ほ ぶふ | 歩く歩む | あるくあゆむ | BỘ | Đếm bước Tỷ lệ Đi bộ,bước |
988 | 歳 | さい せい | TUẾ | Năm;tuổi Năm;sao tuế | ||
989 | 雌 | し | 雌 雌 | めす め | THƯ | Giống cái;yếu đuối |
990 | 整 | せい | 整える 整う | ととのえる ととのう | CHỈNH | Xếp gọn;điều chỉnh Được xếp gọn;được chỉnh |
78-4 歹 NGẠT しにがまえ xương tàn | ||||||
991 | 列 | れつ | LIỆT | HÀng lối;đếm hàng;số nhiều | ||
992 | 死 | し | 死ぬ | TỬ | Sự chết;Chết;tắt | |
993 | 殊 | しゅ | 殊に | ことに | THÙ | Dặc thù;phân biệt |
994 | 殉 | じゅん | TUẪN | Tự hy sinh;tử đạo | ||
995 | 残 | ざん | 残す残る | のこすのこる | TÀN | Còn lại;tàn lại Còn lại |
996 | 殖 | しょく | 殖える 殖やす | ふえる ふやす | THỰC | Sinh sản,tăng Làm tăng;dựng;nhiều |
79-4 殳 殳 THÙ るまた: binh khí | ||||||
997 | 殴 | おう | 殴る | なぐる | ẨU | đánh đánh nhau |
998 | 段 | だん | ĐOẠN | bậc thang;nấc;cột;đếm được | ||
999 | 殺 | さつ さいせつ | 殺す | ころす | SÁT | giết chết |
1000 | 殻 | かく | 殻 | から | XÁC | vỏ;vỏ ốc;vỏ thóc |
1001 | 穀 | こく | CỐC | thóc lúa;ngũ cốc | ||
80-4 | 母 | 毋 MẪU,VÔ | はは、なかれ Mẹ;đừng | |||
1002 | 母 | ぼ | 母 | はは | MẪU | Mẹ |
1003 | 毎 | まい | MỖI | Các,mỗi một | ||
1004 | 毒 | どく | ĐỘC | Chất độc;ác | ||
1005 | 貫 | かん | 貫く | つらぬく | QUÁN | Khoan,thông;hoàn thành |
81-4 比 TỶ,BỈ くらべる: So sánh | ||||||
1006 | 比 | ひ | 比べる | くらべる | TỶ BỈ | Đối chọi;tỉ lệ So sánh |
979
皆 | かい | 皆 | みな | GIAI | Tất cả;mọi người;đều khắp | |
82-4 毛 MAO け : Lông,tóc | ||||||
1008 | 毛 | もう | 毛 | け | MAO | Tóc,lông,râu |
83-4 氏 THỊ うじ: Họ;đàn bà | ||||||
1009 | 氏 | し | 氏 | うじ | THỊ | Gia đình:họ(tên);ông Gia tộc,dòng dõi |
84-4 気 KHÍ きがまえ: Hơi | ||||||
1010 | 気 | き け | KHÍ | Tinh thần;thể hơi;thở;khí hậu | ||
85-4 水 氵 氺 THỦY みず: Nước | ||||||
1011 | 水 | すい | 水 | みず | THỦY | Nước;chất lỏng |
1012 | 汁 | じゅう | 汁 | しる | CHẤP | Súp;nước cốt;nhựa |
1013 | 池 | ち | 池 | いけ | TRÌ | Cái hồ,ao |
1014 | 江 | こう | 江 | え | GIANG | Vịnh,sông lớn |
1015 | 汗 | かん | 汗 | あせ | HÃN | Mồ hôi |
1016 | 汚 | お | 汚い 汚らわしい 汚れる汚 す 汚れる汚す | きたない けがらわしい よごれるよ ご す けがれるけがす | Ô | Nước đục,dơ Bị dơ, ô danh |
1017 | 沢 | たく | 沢 | さわ | TRẠCH | Đầm lầy |
1018 | 沖 | ちゅう | 沖 | おき | XUNG | Biển khơi |
1019 | 没 | ぼつ | MỐT | Chìm đắm;chết hết | ||
1020 | 汽 | き | KHÍ | Hơi nước | ||
1021 | 沈 | ちん | 沈む 沈める | しずむ しずめる | TRẦM | Chìm |
1022 | 決 | けつ | 決める 決まる | きめる きまる | QUYẾT | Định Được định |
1023 | 況 | きょう | HUỐNG | Hoàn cảnh;tình huống | ||
1024 | 泳 | えい | 泳ぐ | およぐ | VĨNH | Bơi |
1025 | 沼 | しょう | 沼 | ぬま | CHIỂU | Ao,đầm lầy |
1026 | 泌 | ひつ ひ | TIẾT BÌ | Chảy tuôn,tiết ra | ||
1027 | 泡 | ほう | 泡 | あわ | PHAO BÀO | Bọt nước |
1028 | 沸 | ふつ | 沸く 沸かす | わく わかす | PHẤT PHI | Bị đun sôi Đun sôi |
1029 | 沿 | えん | 沿う | そう | DUYÊN | Ven Chạy (đứng) dọc;theo |
1030 | 泰 | たい | THÁI | Hòa bình;to lớn | ||
1031 | 泊 | はく | 泊まる 泊める | とまる とめる | BẠC | Ngủ lại,ghé lại |
1032 | 治 | じ ち | 治める 治まる治 る 治す | おさめる おさまるな お る なおす | TRỊ | Yên;trị an;chữa khỏi Cai quản Được yên;được cai trị Chữa trị |
1033 | 波 | は | 波 | なみ | BA | Sóng |
1007
河 | か が | 河 | かわ | HÀ | Con sông;kênh đào | |
1035 | 注 | ちゅう | 注ぐ | そそぐ | CHÚ | ghi chép;chú thích đổ |
1036 | 泣 | きゅう | 泣く | なく | KHẤP | Khóc |
1037 | 泥 | でい | 泥 | どろ | NÊ | Bùn |
1038 | 油 | ゆ | 油 | あぶら | DU | Dầu |
1039 | 法 | ほう はっほっ | PHÁP | Hình luật;phương thức | ||
1040 | 津 | しん | 津 | つ | TÂN | Bến,cảng |
1041 | 洪 | こう | HỒNG | Nước lụt;lớn | ||
1042 | 洞 | どう | 洞 | ほら | ĐỘNG ĐỖNG | Cái động;lỗ hổng |
1043 | 派 | は | PHÁI | Nhóm;đảng phái;học phái | ||
1044 | 浄 | じょう | TỊNH | Trong sạch;thanh tịnh | ||
1045 | 浅 | せん | 浅い | あさい | THIỂN | Cạn,mỏng,hẹp;ít học |
1046 | 洋 | よう | DƯƠNG | Biển;nhoại quốc;Tây ph ương | ||
1047 | 洗 | せん | 洗う | あらう | TẨY | rửa;giặt |
1048 | 活 | かつ | HOẠT | Sống;sinh hoạt;mạnh khỏe | ||
1049 | 海 | かい | 海 | うみ | HẢI | Biển |
1050 | 浜 | ひん | 浜 | はま | TÂN BANH | Bờ biển |
1051 | 浴 | よく | 浴 び る 浴びせる | あ び る あびせる | DỤC | Sự tắm Tắm;bị ướt sối nước |
1052 | 涙 | るい | 涙 | なみだ | LỆ | Nước mắt |
1053 | 浪 | ろう | LÃNG | Sóng;lang thang | ||
1054 | 浦 | ほ | 浦 | うら | PHỔ | Bãi biển |
1055 | 浸 | しん | 浸る 浸す | ひたる ひたす | TẨM | Bị thấm ướt Nhúng vào (nước) |
1056 | 酒 | しゅ | 酒 酒 | さけ さか | TỬU | Rượu đế;rượu |
1057 | 消 | しょう | 消す 消える | けす きえる | TIÊU | Tắt;tiêu diệt Đi khỏi;biến mất |
1058 | 浮 | ふ | 浮かぶ 浮かべる浮く 浮かれる | うかぶ うかべるうく うかれる | PHÙ | Nổi lên cho nổi nổi hăng hái |
1059 | 流 | りゅう る | 流れる流す | ながれるながす | LƯU | giòng nước;học phái Chảy Đổ |
1060 | 溪 | けい | KHÊ | Thung lũng; khe nước; nước từ núi | ||
1061 | 涯 | がい | NHAI | Bờ bến;cùng | ||
1062 | 渉 | しょう | THIỆP | Liên hệ | ||
1063 | 淑 | しゅく | THỤC | Hiền lành;tử tế;trong sạch | ||
1064 | 渇 | かつ | 渇く | かわく | KHÁT | Bị khát |
1065 | 済 | さい | 済む 済ます | すむ すます | TẾ | Được làm xong;được trả;đủ Xong;trả;quản lý;đưa qua sông |