真 | しん | CHÂN | Sự thực, ma thực, thuần túy, đúng | |||
364 | 乾 | かん | 乾く 乾かす | かわく かわかす | CAN CÀN(KiỀN) | Làm khô Quẻ Càn (Trời) |
365 | 博 | はく ばく | BÁC | Thông suốt, rộng, nhiều | ||
366 | 裁 | さい | 裁く 裁つ | さばく たつ | TÀI | Phán quyết Cắt xén |
367 | 載 | さい | 載る 載せる | のる のせる | TẢI TÁI | Ghi lại, đăng (báo) Chất lên đỉnh, xuất bản |
368 | 幹 | かん | 幹 | みき | CĂN | Đảm đang, phần chính Đuôi |
369 | 準 | じゅん | CHUẨN | Mực thước, theo | ||
25-2 卜 BỐC と: bói (rùa) | ||||||
370 | 上 | じょう しょう | 上上 上げる上がる上る上せる上す | うえ う わ あげるあがるのぼる のぼせるのぼす | THƯỢNG | Trên Phần (trên) trước Lên Cỡi Cỡi Đưa (ra) lên Đưa (ra) lên |
371 | 占 | せん | 占める占う | しめる うらなう | CHIẾM CHIẾM | Đoạt lấy, giữ Bói |
372 | 卓 | たく | TRÁC | Cái bàn, vượt cao | ||
373 | 貞 | てい | TRINH | Trong sạch, bền lòng, chính trực | ||
374 | 点 | てん | ĐiỂM | Dấu chấm (.) , vết | ||
26-2 卩 TIẾT わりふ: con dấu | ||||||
375 | 却 | きゃく | KHƯỚC | Từ chối, rút | ||
376 | 卸 | 卸す 卸 | おろす おろし | TÁ | Bán sỉ Sự bán sỉ | |
27-2 厂 HÁN がんだれ: sườn núi | ||||||
377 | 厄 | やく | ÁCH | Không may,tai họa, nạn | ||
378 | 反 | はん ほん | 反る反らす | そ る そらす | PHẢN | Chống, nghịch Quay lại Quay lại |
379 | 圧 | あつ | ÁP | Ép, đè lên | ||
380 | 灰 | かい | 灰 | はい | HÔI | Tro |
381 | 厘 | りん | LY | Tiền cổ(1/1000 Yen); đơn vị cổ (0.3mm); đơn vị mới (1/10cm); 1/100 ; 1/1000 | ||
382 | 厚 | こう | 厚い | あつい | HẬU | Bề dày, lớn, thân mật |
383 | 原 | げん | 原 | はら | NGUYÊN | Gốc, vốn Cánh đồng, đồng bằng |
384 | 暦 | れき | 暦 | こよみ | LỊCH | Tấm lịch,niên đại |
385 | 歴 | れき | LỊCH | Liên tục, đã qua, thành tích | ||
28-2 厶 KHƯ, TƯ む : tôi | ||||||
386 | 弁 | べん | BIỆN BiỀN | Hùng biện, phân biệt, cánh hoa, nắp | ||
387 | 台 | だい たい | ĐÀI | Nền cao |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 1
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 2
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
363
参 | さん | 参る | まいる | THAM | 3 , đến, thăm Đến, viếng | |
389 | 怠 | たい | 怠ける 怠る | なまける おこたる | ĐÃI | Lười biếng, sơ hở Thiếu sót, lầm lỗi |
390 | 能 | のう | NĂNG | Khả năng, vai trò, kịch No của Nhật | ||
29-2 又 HỰU また: lại | ||||||
391 | 又 | 又 | また | HỰU | Lần (hơn) nữa | |
392 | 友 | ゆう | 友 | とも | HỮU | Bạn |
393 | 双 | そう | 双 | ふた | SONG | Đôi,cả hai |
394 | 収 | しゅう | 収める収まる | おさめるおさまる | THU THÂU | lợi túc Nhận,gom góp Nhận được, kết thúc |
395 | 叔 | しゅく | THÚC | Cô, chú | ||
396 | 叙 | じょ | 叙する | じょする | TỰ | Thứ bậc, kể lại Bày tỏ, trao (chức) huy chương |
397 | 桑 | そう | 桑 | くわ | TANG | Cây dâu |
30-3 口 KHẨU くち: miệng | ||||||
398 | 口 | こう く | 口 | くち | KHẨU | Miệng, cửa |
399 | 兄 | けい きょう | 兄 | あに | HUYNH | Anh |
400 | 司 | し | TƯ TY | Quản trị,hành vi | ||
401 | 右 | う ゆう | 右 | みぎ | HỮU | Bên phải |
402 | 叫 | きょう | 叫ぶ | さけぶ | KHIẾU | Kêu, hô lên |
403 | 号 | ごう | HiỆU | Dấu, số, hiệu lệnh | ||
404 | 吐 | と | 吐く | はく | THỔ | Nhổ (mửa) ra, ho, thổ lộ |
405 | 吸 | きゅう | 吸う | すう | HẤP | Hút vào, uống lấy, hút (thuốc) |
406 | 呈 | てい | TRÌNH | Thưa, đưa lên, bày ra | ||
407 | 吟 | ぎん | NGÂM | Ngâm vịnh, hát | ||
408 | 君 | くん | 君 | きみ | QUÂN | Anh (chị), cầm quyền Anh, nhà cầm quyền |
409 | 告 | こく | 告げる | つげる | CÁO | Nói, thông báo, thưa ki ện |
410 | 吹 | すい | 吹く | ふく | XUY XÚY | Thổi, cổ vũ |
411 | 味 | み | 味 味わう | あじ あじわう | VỊ | Mùi vị, ý nghĩa Thưởng thức |
412 | 呼 | こ | 呼ぶ | よぶ | HÔ | Gọi, gởi cho, mời, đọc lên |
413 | 咲 | 咲く | さく | TiẾU | Nở hoa | |
414 | 品 | ひん | 品 | しな | PHẨM | Thanh lọc, lịch sự, đồ Hàng hóa, tính chất |
415 | 唆 | さ | 唆す | そそのかす | TOA | Xúi giục, kéo theo, gợi |
416 | 員 | いん | VIÊN | Nhân viên | ||
417 | 哲 | てつ | TRIẾT | Khôn ngoan | ||
418 | 啓 | けい | KHẢI | Mở,nói, chỉ bảo | ||
419 | 喝 | かつ | HÁT | Quát mắng | ||
420 | 唱 | しょう | 唱える | となえる | XƯỚNG | Ca hát, la lớn |
388
唯 | ゆい い | DUY | Chỉ, dạ, thưa | |||
422 | 喚 | かん | HOÁN | Hô, kêu gọi | ||
423 | 喫 | きつ | KHIẾT | Ăn uống, hút thuốc | ||
424 | 営 | えい | 営む | いとなむ | DOANH DINH | Tổ chức, vận hành, trại lính |
425 | 嗣 | し | TỰ | Nói theo | ||
426 | 嘆 | たん | 嘆く 嘆かわし い | なげく なげかわしい | THÁN | Than, tiếc Thương tiếc |
427 | 鳴 | めい | 鳴く鳴る鳴らす | なく な る ならす | MINH | Kêu,hót Rung chuông |
428 | 嘱 | しょく | CHÚC | Dặn bảo,phó thác, gởi | ||
429 | 器 | き | 器 | うつわ | KHÍ | Đồ chứa, dụng cụ, t ài năng, cơ phận |
430 | 噴 | ふん | 噴く | ふく | PHÚN | Xì ra |
431 | 嚇 | かく | HÁCH | Hăm dọa | ||
31-3 囗 VI くにがまえ: vây bọc | ||||||
432 | 囚 | しゅう | TÙ | bắt giam, tù nhân | ||
433 | 四 | し | 四つ四つ四四 | よっつ よつよ よん | TỨ | bốn |
434 | 因 | いん | 因る | よる | NHÂN | Nguyên cớ Tùy theo, giới hạn |
435 | 団 | だん とん | ĐOÀN | Nhóm, tụ lại, vật tròn | ||
436 | 回 | かい え | 回す回る | まわすまわる | HỒI | Lần Quay quanh Đi quanh |
437 | 囲 | い | 囲む囲う | かこむ かこう | VI | Vây quanh, chu vi |
438 | 困 | こん | 困る | こまる | KHỐN | Gặp khó khăn |
439 | 図 | ず と | 図る | はかる | ĐỒ | Bức vẽ, kế hoạch Mưu tính |
440 | 固 | こ | 固い固まる固める | かたい かたまるかためる | CỔ | Bền, cứng Làm cứng, cố nhiên, kín đáo |
441 | 国 | こく | 国 | くに | QuỐC | Đất nước |
442 | 圏 | けん | QUYỀN | Vòng,phạm vi | ||
443 | 園 | えん | 園 | その | VIÊN | Vườn |
32-3 土 THỔ つち: đất | ||||||
444 | 土 | ど と | 土 | つち | THỔ | Đất, mặt đất, dưới đất |
445 | 去 | きょ こ | 去る | さる | KHU | Lìa, bỏ, đi,qua,trôi qua |
446 | 吉 | きち きつ | CÁT | Tốt,may mắn,có phước | ||
447 | 寺 | じ | 寺 | てら | TỰ | Chùa |
421
在 | ざい | 在る | ある | TẠI | Ở,ngoại ô,phụ cận Hiện diện,ở | |
449 | 地 | ち じ | ĐỊA | Trái đất, đất, khu vực, căn cứ | ||
450 | 壱 | いち | NHẤT | Một (1) (trong văn tự) | ||
451 | 坂 | はん | 坂 | さか | PHẢN | Đường dốc;đồi |
452 | 坊 | ぼう ぼ | PHƯỜNG | Tu viện;tu sĩ(Phật giáo);con trai | ||
453 | 坑 | こう | KHANH | Hố;mương;mỏ | ||
454 | 志 | し | 志 志す | こころざし こころざす | CHÍ | Ý muốn Nhắm đến |
455 | 均 | きん | QUÂN | Bằng;đều | ||
456 | 声 | せい しょう | 声 声- | こえ こわ- | THANH | Tiếng nói |
457 | 売 | ばい | 売る 売れる | うる うれる | MẠI | Bán Bán được |
458 | 坪 | 坪 | つぼ | BÌNH | Đơn vị diện tích khoảng 3.3m2(2 chiếu Nhật) | |
459 | 幸 | こう | 幸い 幸せ幸 | さいわい しあわせさち | HẠNH | Sung sướng;may mắn;có phước |
460 | 垣 | 垣 | かき | VIÊN | Hàng rào;tường thấp;nhà quan | |
461 | 型 | けい | 型 | かた | HÌNH | Khuôn mẫu;cỡ;khuôn phép |
462 | 城 | じょう | 城 | しろ | THÀNH | Thành lũy |
463 | 埋 | まい | 埋まる 埋 め る 埋もれる | うまる う め る うもれる | MAI | Bị chôn Chôn;phủ Bị chôn |
464 | 域 | いき | VỰC | Vùng,miền | ||
465 | 培 | ばい | 培う | つちかう | BỒI | Trau dồi;vun sới;nuôi dưỡng |
466 | 堕 | だ | ĐỌA TRỤY | Rơi;sa xuống; chìm | ||
467 | 堀 | 堀 | ほり | QUẬT | Hào nước | |
468 | 堅 | けん | 堅い | かたい | KIÊN | Cứng rắn; bền chặt |
469 | 執 | しつ しゅう | 執る | とる | CHẤP | Cầm giữ;thực hành |
470 | 基 | き | 基 基 | もと もとい | CƠ | Căn bản;nguyên lai;Đạo thiên chúa |
471 | 堤 | てい | 堤 | つつみ | ĐỀ | Bờ đất |
472 | 塔 | とう | THÁP | Đài cao | ||
473 | 堪 | かん | 堪える | たえる | KHAM | Cam chịu |
474 | 場 | じょう | 場 | ば | TRƯỜNG | Nơi chốn;chỗ rộng;cảnh |
475 | 報 | ほう | 報いる | むくいる | BÁO | Tin tức;trình Ban thưởng |
476 | 喜 | き | 喜ぶ | よろこぶ | HỈ HÍ | Vui |
477 | 塚 | 塚 | つか | TRỦNG | Mô đất;đồi | |
478 | 塑 | そ | TỐ | Đắp(tạc)tượng | ||
479 | 塊 | かい | 塊 | かたまり | KHỐI | Miếng;tảng;cục;đống |
480 | 塗 | と | 塗る | ぬる | ĐỒ | Sơn;phết |
481 | 塩 | えん | 塩 | しお | DIÊM | Muối |
448
塀 | へい | BIÊN | Tường;rào | |||
483 | 墜 | つい | TRỤY | Rơi xuống;mất | ||
484 | 塾 | じゅく | THỤC | Trường tư | ||
485 | 境 | きょう けい | 境 | さかい | CẢNH | Biên giới;xuất nhập |
486 | 増 | ぞ | 増す 増える増やす | ます ふえるふやす | TĂNG | Tăng Làm tăng |
487 | 墳 | ふん | PHẦN | Mồ mả | ||
488 | 墾 | こん | KHẨN | Khai phá đất;trồng trọt;cày ruộng | ||
489 | 壌 | じょう | NHƯỠNG | Đất trồng trọt;đất cát;đất mềm,dẻo | ||
490 | 壇 | だん たん | ĐÀN | Bệ cao;lễ đài;giới( nhà văn) | ||
491 | 壊 | かい | 壊れる 壊す | こわれる こわす | HOẠI | Làm hư(vỡ) Làm vỡ |
492 | 壁 | へき | 壁 | かべ | BÍCH | Bức tường |
33-3 士 SĨ さむらい: Học trò | ||||||
493 | 士 | し | SĨ | Con trai;học trò;lính;chuyên viên | ||
34-3 夂 TRUY ふあゆがしら: Đến sau | ||||||
494 | 冬 | とう | 冬 | ふゆ | ĐÔNG | Mùa đông |
495 | 処 | しょ | XỬ XỨ | Phán đoán;hành đ ộng;vị trí;ăn ở;đối đãi | ||
496 | 各 | かく | 各 | おのおの | CÁC | Mỗi;những |
497 | 条 | じょう | ĐIỀU | Đường lối;khoản;lằn;vạch | ||
35-3 夊 TRUY すい: Bước đi | ||||||
36-3 夕 TỊCH た、ゆべ: Buổi tối | ||||||
498 | 夕 | せき | 夕 | ゆう | TỊCH | Buổi tối |
499 | 外 | がい げ | 外 外 外れる外す | そと ほか はずれるはずす | NGOẠI | Bên ngoài Khác Rời ra |
500 | 多 | た | 多い | おおい | ĐA | Nhiều;đầy |
501 | 名 | めい みょう | 名 | な | DANH | Tên;tiếng tăm;danh dự |
37-3 大 ĐẠI だ い : Lớn,hơn | ||||||
502 | 大 | だい | 大 大きい大 - 大いに | たい おおきいお お - おおいに | ĐẠI | Đại học Lớn Nhiều |
503 | 太 | たい た | 太い太る | ふといふとる | THÁI | Lớn;lớn tuổi Mập;to lớn Thành mập |
504 | 奔 | ほん | BÔN | Chạy vội | ||
505 | 奇 | き | KỲ | Lạ,khác thường | ||
506 | 契 | けい | 契る | ちぎる | KHẾ KHIẾT | Hứa;giao kèo;hợp nhau |
507 | 奏 | そう | 奏でる | かなでる | TẤU | Chơi nhạc |
508 | 奨 | しょう | TƯỞNG | Khen ngợi;khích lệ | ||
509 | 奪 | だつ | 奪う | うばう | ĐOẠT | Tước lấy;cướp |
482
奮 | ふん | 奮う | ふるう | PHẤN | Hăng hái;bừng dậy | |
38-3 女 NỮ おんな: Con gái | ||||||
511 | 女 | じょ に ょ にょう | 女 女 | おんな め | NỮ | Đàn bà;con gái Giống cái |
512 | 奴 | ど | NÔ | Đầy tớ;nô lệ | ||
513 | 妃 | ひ | PHI | Công chúa(vương phi) có ch ồng | ||
514 | 如 | じょ にょ | NHƯ | Tương tự;nghe theo;ví dụ | ||
515 | 好 | こう | 好む好く | このむ すく | HIẾU HẢO | Tốt Ham thích |
516 | 妨 | ぼう | 妨げる | さまたげる | PHƯƠNG | Ngăn cản;trở ngại |
517 | 妊 | にん | NHÂM | Có thai | ||
518 | 妙 | みょう | DIỆU | Lạ;khéo;tốt;thần kì | ||
519 | 姓 | せい しょう | TÍNH TÁNH | Họ(giòng họ) | ||
520 | 妹 | まい | 妹 | いもうと | MUỘI | Em gái |
521 | 妻 | さい | 妻 | つま | THÊ | Vợ;vợ cả |
522 | 姉 | し | 姉 | あね | TỶ TỈ | Chị gái |
523 | 始 | し | 始める | はじめる | THỦY | Bắt đầu;trước |
524 | 姻 | いん | NHÂN | Kết hôn | ||
525 | 姿 | し | 姿 | すがた | TƯ | Dáng vẻ;cảnh ngộ |
526 | 姫 | 姫 | ひめ | CƠ | Công chúa; vương phi | |
527 | 娠 | しん | THẦN | Có bầu | ||
528 | 娘 | むすめ | NƯƠNG | Con gái;nàng | ||
529 | 娯 | ご | NGU | Vui chơi | ||
530 | 婆 | ば | BÀ | Bà già | ||
531 | 婚 | こん | HÔN | Cưới hỏi | ||
532 | 婦 | ふ | PHỤ | Đàn; bà vợ | ||
533 | 婿 | せい | 婿 | むこ | TẾ | Con rể |
534 | 媒 | ばい | MÔI | Liên lạc giữa 2 bên | ||
535 | 嫁 | か | 嫁ぐ嫁 | とつぐよめ | GIÁ | Gái lấy chồng Lập gia đình Cô dâu;vợ trẻ |
536 | 嫌 | けん げん | 嫌い | きらい | HIỀM | Ghét |
537 | 嫡 | ちゃく | ĐÍCH | Chính;hợp pháp;vợ cả;con đầu | ||
538 | 嬢 | じょう | NƯƠNG | Con gái;nàng | ||
39-3 子 TỬ こ : Con | ||||||
539 | 子 | し す | 子 | こ | TỬ TÝ | Con dòng giống;thứ 1 |
540 | 孔 | こう | KHỔNG | Cái lỗ;Khổng Giáo | ||
541 | 存 | そん ぞん | TỒN | Còn;hiện tại;Biết;tin;xem xét | ||
542 | 孤 | こ | CÔ | Một mình | ||
543 | 学 | がく | 学ぶ | まなぶ | HỌC | Khoa học;Dạy dỗ Học |
510
孫 | そん | 孫 | まご | TÔN | Cháu(ông, bà) | |
40-3 宀 MIÊN うかんむり: Mái nhà | ||||||
545 | 宅 | たく | TRẠCH | Nhà cửa | ||
546 | 宇 | う | VŨ | Bầu trời; không gian | ||
547 | 字 | じ | 字 | あざ | TỰ | Chữ Khu nhà |
548 | 守 | しゅ す | 守る 守 | まもる もり | THỦ | Giữ;vâng Giữ trẻ |
549 | 安 | あん | 安い | やすい | AN YÊN | Yên lành;không lo lắng Rẻ |
550 | 完 | かん | HOÀN | Xong;hết;tốt | ||
551 | 宜 | ぎ | 宜しい | よろしい | NGHI | Tốt;thích đáng;nên |
552 | 宙 | ちゅう | TRỤ | Thời gian;vũ trụ | ||
553 | 宝 | ほう | 宝 | たから | BẢO | Quý giá;châu báu |
554 | 宗 | しゅう そう | TÔN TÔNG | Giáo phái;tôn kính | ||
555 | 官 | かん | QUAN | Viên chức;thuộc chính quyền, của công | ||
556 | 定 | てい じょう | 定める 定まる定か | さだめる さだまるさだか | ĐỊNH | Quyết định Được quyết định Chắc chắn |
557 | 実 | じつ | 実 実る | み みのる | THỰC | Sự thực Trái cây Trồng |
558 | 室 | しつ | 室 | むろ | THẤT | Phòng Nhà kính(ấm) |
559 | 宣 | せん | TUYÊN | Thông báo | ||
560 | 客 | きゃく かく | KHÁCH | Người ở xa đến;khách hàng | ||
561 | 宰 | さい | TỂ | Chủ;sửa trị | ||
562 | 宴 | えん | YẾN | Tiệc;hội | ||
563 | 害 | がい | HẠI | Tổn hại | ||
564 | 宵 | しょう | 宵 | よい | TIÊU | Chớm đêm |
565 | 案 | あん | ÁN | Chương trình,đề nghị;bình phẩm | ||
566 | 容 | よう | DUNG DONG | Hình dáng;chứa;nhận;bao dung | ||
567 | 宮 | きゅう ぐうく | 宮 | みや | CUNG | Đến;hoàng hành |
568 | 家 | か け | 家 家 | いえ や | GIA | Nhà;gia đình;nhà chuyên môn |
569 | 寂 | じゃく せき | 寂しい 寂れる寂 | さびしい さびれるさび | TỊCH | Cô đơn Vắng lặng Giản đơn |
570 | 密 | みつ | MẬT | Gần;đông đảo | ||
571 | 宿 | しゅく | 宿 宿る宿す | やど やどるやどす | TÚC TÚ | Nhà trọ;chỗ ngủ Trú Cho trú |
572 | 寄 | き | 寄る 寄せる | よる よせる | KÝ | Tới gần;gặp;rơi vào Mang lại gần;gởi;ủy thác |
544
富 | ふ ふう | 富 富む | とみ とむ | PHÚ | Giàu có;đầy đủ Thành giàu có | |
574 | 寒 | かん | 寒い | さむい | HÀN | (Mùa)rét;nghèo khổ Lạnh |
575 | 寛 | かん | KHOAN | ôn hòa;nhân từ | ||
576 | 寝 | しん | 寝る 寝かす | ねる ねかす | TẨM | Đi ngủ Đặt vào giường |
577 | 察 | さつ | SÁT | Xem xét;thương xót | ||
578 | 寧 | ねい | NINH | Yên ổn;tốt hơn | ||
579 | 寡 | か | QUẢ | Đơn độc;góa chồng;ít | ||
580 | 賓 | ひん | TÂN | Khách quý | ||
581 | 寮 | りょう | LIÊU | Quán;khách sạn | ||
582 | 審 | しん | THẨM | Nghe;điều tra;xử | ||
583 | 憲 | けん | HIẾN | Pháp luật | ||
41-3 寸 THỐN す ん : Tấc ta khoảng 3cm | ||||||
584 | 寸 | すん | THỐN | Đơn vị chiều dài khoảng 3cm(tấc ta) | ||
585 | 封 | ふう ほう | PHONG | Đóng kín Cung cấp;vua ban | ||
586 | 専 | せん | 専ら | もっぱら | CHUYÊN | Thuần 1 thứ;chăm chỉ |
587 | 導 | どう | 導く | みちびく | ĐẠO | Lãnh đạo;hướng dẫn |
42-3 小 TIỂU しょう: Nhỏ | ||||||
588 | 小 | しょう | 小さい | ちいさい | TIỂU | Nhỏ;bé;hẹp |
589 | 光 | こう | 光 光る | ひかり ひかる | QUANG | Ánh sáng Chiếu sáng |
590 | 当 | とう | 当てる当たる当たり | あてるあたるあたり | ĐƯƠNG | Bây giờ Gặp;đánh;gánh vác;hợp mỗi |
591 | 肖 | しょう | TIÊU | Giống;hình tượng | ||
592 | 尚 | しょう | 尚 | なお | THƯỢNG | Hơn nữa;đánh giá;tôn kính nữa |
593 | 県 | けん | HUYỆN | Tỉnh(Nhật) | ||
594 | 党 | とう | ĐẢNG | Phe đảng | ||
595 | 常 | じょう | 常 常- | つね とこ- | THƯỜNG | Luôn,hay,liên tục luôn,mãi |
596 | 堂 | どう | ĐƯỜNG | Nhà lớn | ||
597 | 掌 | しょう | CHƯỞNG | Lòng bàn tay;quản lý | ||
598 | 輝 | き | 輝く | かがやく | HUY | Sáng Chiếu sáng |
599 | 賞 | しょう | THƯỞNG | Giải thưởng;khen ngợi;thưởng thức | ||
43-3 尢 UÔNG だいのまげあし: kiễng chân | ||||||
44-3 尸 HỘ かべね thây người, thần thi, chủ | ||||||
600 | 尺 | しゃく | XÍCH | Thước ta(30cm);đo;chiều dài | ||
601 | 尼 | に | 尼 | あま | NI | Nữ tu sĩ |
602 | 尽 | じん | 尽くす 尽きる尽かす | つくす つきるつかす | TẬN | Cố sức Cạn sức Cố sức |
603 | 尿 | にょう | NIỆU | Nước tiểu |