ろく | 六つ | むっつ | sáu (6) | |||
138 | 六 | 六つ 六 | むつ む | LỤC | ||
六 | むい | |||||
139 | 市 | し | 市 | いち | THỊ | chợ,phố |
140 | 主 | しゅ す | ぬし おも | CHỦ | đứng đầu chính yếu | |
141 | 妄 | もう ぼう | VỌNG VÕNG | vô chứng cớ | ||
142 | 充 | じゅう | 充てる | あてる | SUNG | đầy cấp, thế vào |
こう | qua lại | |||||
交じる | まじる | trộn lẫn | ||||
交ざる | まざる | |||||
143 | 交 | 交える 交ぜる | まじえる まじぜる | GIAO | ||
交わる 交う | まじわる かう | liên hiệp | ||||
144 | 忘 | ぼう | 忘れる | わすれる | VONG | quên |
145 | 享 | きょう | HƯỞNG | nhận được | ||
146 | 卒 | そつ | TỐT | binh sĩ | ||
147 | 京 | けい きょう | KINH | thủ đô | ||
148 | 育 | いく | 育つ 育てる | そだつ そだてる | DỤC | lớn lên nuôi lớn |
149 | 盲 | もう | めくら | MANH | mù, tối | |
150 | 夜 | や | よる よ | DẠ | đêm | |
151 | 停 | てい | ĐÌNH | nhà nhỏ, chỗ tụ họp | ||
152 | 哀 | あい | 哀れ 哀れむ | あわれ あわれむ | AI | buồn rầu, thương tiếc thương hại |
153 | 帝 | てい | ĐẾ | vua; vị thần; trời | ||
154 | 変 | へん | 変わる 変える | かわる かえる | BIẾN | thay đổi,không thường |
155 | 畝 | 畝 畝 | せ うね | MẪU | 100 mét vuông luống cây; sườn | |
156 | 衰 | すい | 衰える | おとろえる | SUY | yếu đi |
157 | 恋 | れん | 恋 恋 う 恋しい | こい こう こいしい | LUYẾN | thương mến yêu mến |
158 | 率 | そつ りつ | 率いる | ひきいる | XUẤT | lãnh đạo tỷ lệ |
159 | 商 | しょう | 商う | あきなう | THƯƠNG | bàn luận;buôn bán |
160 | 蛮 | ばん | MAN | mọi rợ | ||
161 | 就 | しゅう じゅ | 就く 就ける | つく つける | TỰU | tới (lấy, làm); giao ước thuê mướn |
162 | 棄 | き | KHÍ | bỏ; đầu hàng; lìa xa | ||
163 | 裏 | り | 裏 | うら | LÝ | ở trong; mặt sau |
164 | 豪 | ごう | HÀO | mạnh mẽ; tài trí; giàu có; rực rỡ; lộng lẫy | ||
165 | 褒 | ほう | 褒める | ほめる | BAO | khen ngợi; khoe khoang |
9-2 人 NHÂN ひと, にんべん: người |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 1
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 3
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
人 | じん にん | 人 | ひと | NHÂN | người | |
167 | 介 | かい | GIỚI | bờ cõi; trung gian | ||
168 | 以 | い | DĨ | từ, bởi vì | ||
169 | 仁 | じん に | NHÂN | lòng thương | ||
170 | 化 | か け | 化ける化かす | ばけるばかす | HÓA | sự biến hóa thay đổi làm mê man |
171 | 仏 | ぶつ | 仏 | ほとけ | PHẬT | ông Phật |
172 | 今 | こん きん | いま | KIM | hiện tại, bây giờ | |
173 | 仙 | せん | TIÊN | Tiên (ông, bà) | ||
174 | 令 | れい | LỆNH | sai khiến | ||
175 | 他 | た | THA | khác; người ấy | ||
176 | 仕 | し じ | 仕える | つかえる | SĨ | làm việc |
177 | 付 | ふ | 付 付ける | つく つける | PHÓ | được gắn vào gắn vào; ứng dụng |
178 | 代 | だい たい | 代わる代える代 代 | かわるかえるよ しろ | ĐẠI | thế hệ; giá cả thay thế thay thế hệ giá |
179 | 件 | けん | KIỆN | vấn đề | ||
180 | 伐 | ばつ | PHẠT | đánh, giảm | ||
181 | 企 | き | 企てる | くわだてる | XÍ | kế hoạch; đảm nhận |
182 | 任 | にん | 任せる任せす | まかせるまかす | NHIỆM | nghĩa vụ tin cậy |
183 | 仰 | ぎょう こう | 仰ぐ 仰せ | あおぐ おおせ | NGƯỠNG | nhìn lên, kính mến cầu mong |
184 | 似 | じ | 似る | にる | TỰ | giống như |
185 | 伏 | ふく | 伏す 伏せる | ふす ふせる | PHỤC | cong (nằm) xuống che đậy |
186 | 仲 | ちゅう | 仲 | なか | TRỌNG | liên hệ, con người(tình bạn) |
187 | 伝 | でん | 伝える 伝わる伝う | つたえる つたわるつたう | TRUYỀN | trao được chuyển đi theo |
188 | 休 | きゅう | 休む 休める休まる | やすむ やすめるやすまる | HƯU | nghỉ cho nghỉ được nghỉ |
189 | 会 | かい え | 会う | あう | HỘI | họp lại gặp |
190 | 仮 | か け | 仮 | かり | GIẢ | tạm; thí dụ; không thật |
191 | 合 | ごう がか | 合う 合わせる合わす | あう あわせるあわす | HỢP | vừa để cùng nhau |
192 | 全 | ぜん | 全く | まったく | TOÀN | tất cả |
193 | 佐 | さ | TÁ | giúp; phó, thứ hai |
166
但 | 但し | ただし | ĐẢN | nhưng, tuy | ||
195 | 伺 | し | 伺う | うかがう | TÝ TỨ | thăm hỏi; dò xét |
196 | 伴 | はん ばん | 伴う | ともなう | BẠN | bạn bè; đi cùng; kết họp |
197 | 伯 | はく | BÁ | bác; người lớn tuổi; chức quan | ||
198 | 位 | い | 位 | くらい | VỊ | ngôi thứ; nơi chốn |
199 | 含 | がん | 含む 含める | ふくむ ふくめる | HÀM | ngậm, bao gồm bao gồm; khoan dung |
200 | 伸 | しん | 伸びる | のびる のばす | THÂN | duỗi ra; kéo dài kéo dài |
201 | 住 | じゅう | 住む 住まう | すむ すまう | TRÚ TRỤ | ở,dừng |
202 | 体 | たい てい | 体 | からだ | THỂ | thân mình; hình trạng |
203 | 低 | てい | 低い 低める低まる | ひくい ひくめるひくまる | ĐỀ | thấp trở nên thấp |
204 | 作 | かく さ | 作る | つくる | TÁC | làm,dựng lên |
205 | 余 | よ | 余る余り余す | あまるあまりあます | DƯ | số lẻ thừa rất; hơn để dành; số thừa |
206 | 何 | か | 何 何 | なに なん | HÀ | cái gì; thế nào; bao nhiêu |
207 | 侮 | ぶ | 侮る | あなどる | VŨ VỤ | khinh rẻ, khinh lờn |
208 | 価 | か | 価 | あたい | GIÁ | giá trị (vật) |
209 | 舎 | しゃ | XÁ | nhà ở | ||
210 | 念 | ねん | NIỆM | ý tưởng; mong; để ý; đọc thầm; nhớ | ||
211 | 併 | へい | 併せる | あわせる | TÍNH | cùng với, so sánh |
212 | 依 | い え | Ỷ Y | dựa vào, thí dụ | ||
213 | 侍 | じ | 侍 | さむらい | THỊ | võ sĩ đạo; theo hầu |
214 | 例 | れい | 例える | たとえる | LỆ | thói quen; luật lệ; tỷ lệ so sánh |
215 | 佳 | か | GIAI | tốt đẹp | ||
216 | 命 | めい みょ | 命 | いのち | MỆNH | ra lệnh; đời sống cuộc đời |
217 | 供 | きょう く | 供 供える | とも そなえる | CUNG | tuỳ tùng, hầu hạ dâng nạp |
218 | 使 | し | 使う | つかう | SỬ,SỨ | dùng; người đưa tin dùng |
219 | 侯 | こう | HẦU | tước hầu | ||
220 | 促 | そく | 促す | うながす | TÚC | thúc dục |
221 | 俊 | しゅん | TUẤN | tài trí (đức) | ||
222 | 係 | けい | 係る 係り | かかる かかり | HỆ | liên quan phụ trách; thư ký |
194
便 | べん びん | 便り | たより | TIỆN | thuận lợi cơ hội; bưu chính tin tức | |
224 | 侵 | しん | 侵す | おかす | XÂM | xâm lấn; bức bách |
225 | 俗 | ぞく | TỤC | thói quen; tầm thường; trần thế; thô tục | ||
226 | 信 | しん | TÍN | trung thành; tin tưởng; sứ giả; tin tức | ||
227 | 保 | ほ | 保つ | たもつ | BẢO | giữ gìn; duy trì; bảo đảm |
228 | 倣 | ほう | 倣う | ならう | PHÓNG | bắt chước |
229 | 俵 | ひょう | 俵 | たわら | BIỂU | cái bao; cho, tặng |
230 | 倫 | りん | LUÂN | đạo lý; loại; thứ bậc | ||
231 | 倹 | けん | KIỆM | tằn tiện; giản dị | ||
232 | 俸 | ほう | BỔNG | tiền lương | ||
233 | 候 | こう | 候 | そうろう | HẬU | thời tiết nhờ, là…; chờ đợi |
234 | 倍 | ばい | BỘI | gấp 2; tăng lên (nhiều lần) | ||
235 | 俳 | はい | BÀI | nghệ sĩ; hát bội; thơ "haiku" Nhật | ||
236 | 倉 | そう | 倉 | くら | THƯƠNG | kho hàng |
237 | 倒 | とう | 倒れる 倒す | たおれる たおす | ĐẢO | xé; xụp đổ đánh nhào |
238 | 値 | ち | 値 値 | ね あたい | TRỊ | giá trị |
239 | 個 | こ | CÁ | cá nhân; 1 (người) cái | ||
240 | 借 | しゃく | 借りる | かりる | TÁ | vay mượn; giúp |
241 | 修 | しゅう しゅ | 修める 修まる | おさめる おさまる | TU | học; sửa tự sửa, trị |
242 | 偵 | てい | TRINH | dò xét | ||
243 | 偉 | い | 偉い | えらい | VĨ | lớn; khác thường; tài giỏi |
244 | 停 | てい | ĐÌNH | ngừng; lưu lại | ||
245 | 偶 | ぐう | NGẪU | cặp, số chẵn; hợp nhau; gặp nhau | ||
246 | 側 | そく | 側 | かわ | TRẮC | bên phía |
247 | 偽 | ぎ | 偽る 偽 | いつわる にせ | NGỤY | dối; xảo trá giả mạo |
248 | 偏 | へん | 偏る | かたよる | THIÊN | lệch nghiêng; không đều |
249 | 健 | けん | 健やか | すこやか | KIỆN | khỏe mạnh |
250 | 傑 | けつ | KIỆT | tuyệt; xuất chúng | ||
251 | 傘 | さん | 傘 | かさ | TẢN | cái dù |
252 | 備 | び | 備える 備わる | そなえる そなわる | BỊ | dự phòng; cung cấp đã dự phòng; chiếm giữ |
253 | 傍 | ぼう | 傍ら | かたわら | BÀNG | bên cạnh |
254 | 債 | さい | TRÁI | nợ; tiền nợ | ||
255 | 働 | どう | 働く | はたらく | ĐỘNG | hoạt động (người), làm việc |
256 | 催 | さい | 催す | もよおす | THÔI | giữ, bảo đảm; hối thúc, cảm |
257 | 傾 | けい | 傾く 傾ける | かたむく かたむける | KHUYNH | nghiêng về phía; đổ úp |
258 | 傷 | しょう | 傷 傷 む 傷める | きず い た む いためる | THƯƠNG | vết thương làm đau làm bị thương |
僧 | そう | TĂNG | tu sĩ Phật Giáo | |||
260 | 像 | ぞう | TƯỢNG | hình tượng | ||
261 | 僕 | ぼく | BỘC | tôi; đầy tớ (nam) | ||
262 | 僚 | りょう | LIÊU | viên chức; bạn | ||
263 | 億 | おく | ỨC | 100000000 | ||
264 | 舗 | ほ | PHỐ | cửa hàng | ||
265 | 儀 | ぎ | NGHI | Phép tắc, lễ lạc | ||
266 | 儒 | じゅ | NHO | nho giáo | ||
267 | 償 | しょう | 償う | つぐなう | THƯỜNG | đền, trả lại |
268 | 優 | ゆう | 優れる優しい | すぐれるやさしい | ƯU | trên hết; minh tinh tốt đẹp, hơn dịu dàng |
10-2 人 NHÂN (đi) ひとあし: người đi | ||||||
269 | 先 | せん | 先 | さき | TIÊN | trước, đầu; chỗ; tổ ti ên |
270 | 児 | じ に | NHI | trẻ con | ||
271 | 免 | めん | 免れる | まぬかれる | MIỄN | tránh khỏi; bỏ, tha |
11-20 入 NHẬP いる: vào | ||||||
272 | 入 | にゅう | 入る 入 る 入れる | はいる い る いれる | NHẬP | đi vào cho vào |
12-2 八 BÁT はち: tám (8) | ||||||
273 | 八 | はち | 八つ 八つや よう | やっつ やつや よう | BÁT | tám (8) |
274 | 分 | ぶん ぶ ふん | 分 け る 分 か つ 分かれる分かる | わ け る わ か つ わかれるわかる | PHÂN | phần; 1cm; 1%; 1/10 phút chia bị chia hiểu |
275 | 公 | こう | 公 | おおやけ | CÔNG | quần chúng; chính thức |
276 | 共 | きょう | とも | CỘNG | cùng nhau; cả hai; tất cả; chung | |
277 | 呉 | ご | NGÔ | nước Ngô(cổ); Trung Hoa; vải len | ||
278 | 弟 | てい だいで | 弟 | おとうと | ĐỆ, ĐỄ | em trai |
279 | 典 | てん | ĐIỂN | phép tắc; lễ; kinh sách; chủ tr ương | ||
280 | 並 | へい | 並ぶ 並べる並びに並 | ならぶ ならべるならびになみ | TỊNH | xếp hàng xếp và thứ tự |
281 | 盆 | ぼん | BỔN | lễ Vu Lan; cái khay | ||
282 | 前 | ぜん | 前 | まえ | TIỀN | trước; phía trước; sớm; tiến, đi tới |
283 | 翁 | おう | ÔNG | ông già | ||
284 | 益 | えき やく | ÍCH | lợi; dùng; tăng thêm; giàu có |
259
兼 | けん | 兼ねろ ー兼ねる | かねる ーかねる | KIÊM | gồm; phối hợp không thể | |
286 | 貧 | ひん びん | 貧しい | まずしい | BẦN | nghèo, thiếu thốn |
287 | 普 | ふ | PHỔ | rộng lớn; khắp đều cả | ||
288 | 善 | ぜん | 善い | よい | THIỆN | tốt; giỏi |
289 | 尊 | そん | 尊ぶ 尊ぶ尊い尊い | たっとぶ とうとぶたっといとうとい | TÔN | quí trọng, kính mến quí giá |
290 | 慈 | じ | 慈しむ | いつくしむ | TỪ | thương yêu; làm với thiện ý |
291 | 興 | こう きょう | 興る興す | おこるおこす | HƯNG | vui; giàu có thịnh vượng làm sống lại |
13-2 冂 QUYNH どうがまえ : miền xa | ||||||
292 | 円 | えん | 円い | まるい | VIÊN | tròn; tiền Nhật tròn; đầy đủ |
293 | 同 | どう | 同じ | おなじ | ĐỒNG | cùng; đều |
294 | 周 | しゅう | 周り | まわり | CHU | vòng; chung quanh |
14-2 冖 MỊCH わかんむり : trùm lên | ||||||
295 | 冗 | じょう | NHŨNG | dài dòng; lộn xộn | ||
296 | 写 | しゃ | 写す 写る | うつす うつる | TẢ | ghi, sao lại được chụp |
297 | 冠 | かん | 冠 | かんむり | QUAN | cái mũ; đứng đầu; mồng gà |
298 | 軍 | ぐん | QUÂN | binh sĩ, chiến tranh | ||
15-2 冫 BĂNG にすい: nước đá | ||||||
299 | 兆 | ちょう | 兆し兆す | きざしきざす | TRIỆU | một ngàn tỷ; điềm; dấu hiệu dấu hiệu ra dấu |
300 | 次 | じ し | 次 次ぐ | つぎ つぐ | THỨ | sau đây kế tiếp; lần |
301 | 冷 | れい | 冷たい 冷やす冷ます冷える冷める冷や 冷やかす | つめたい ひやすさますひえるさめるひや ひやかす | LÃNH | Lạnh Làm lạnh Làm lạnh Trở nên lạnh Trở nên lạnh Nước (rượu) lạnh Diễu cợt |
302 | 准 | じゅん | CHUẨN | Bằng lòng, quyết định, cứ theo, so sánh | ||
303 | 凍 | とう | 凍る 凍える | こおる こごえる | ĐÔNG | Đông lạnh Bị đông lạnh |
304 | 弱 | じゃく | 弱い 弱 る 弱まる弱める | よわい よ わ る よわまるよわめる | NHƯỢC | Yếu kém Trở nên yếu Trở nên yếu Làm yếu |
305 | 凝 | ぎょう | 凝る 凝らす | こる こらす | NGƯNG | Đông đặc Tập trung, cố gắng, th ành tựu |
16-2 几 KỶ つくえ: ghế dựa | ||||||
306 | 凡 | ぼん はん | PHÀM | Tầm thường, trần tục | ||
17-2 凵 KHẢM うけばこ: há miệng |
285
凶 | きょう | HUNG | Ác, dữ, không may, không lợi | |||
308 | 凹 | おう | 凹む | へこむ | AO | Mặt lõm Lõm xuống |
18-2 刀 ĐAO かたな: dao, tiên | ||||||
309 | 刀 | とう | 刀 | かたな | ĐAO | Cây đao, dao, kiếm |
310 | 刈 | 刈る | かる | NGẢI | Cắt (tóc), xén, đứt, giết, lưỡi hái | |
311 | 切 | せつ さい | 切 切 る 切える | き る きえる | THIẾT | Ôn hoà Cắt Có thể cắt,vỡ bể,hết sạch |
312 | 召 | しょう | 召す | めす | TRIỆU | Mời, vẫy, mặc |
313 | 刑 | けい | HÌNH | Trừng phạt,kết tội | ||
314 | 判 | はん ばん | 判る | わかる | PHÁN | Phân xử Cỡ giấy Xét |
315 | 別 | べつ | 別れる | わかれる | BiỆT | Khác, riêng Phân chia, nói từ giã |
316 | 券 | けん | KHOÁN | Vé, khế ước | ||
317 | 刻 | こく | 刻む | きざむ | KHẮC | In sâu, chạm trổ |
318 | 刺 | し | 刺す 刺さる | さす ささす | THÍCH THỨ | Đâm thủng, khắc Đã đâm |
319 | 制 | せい | CHẾ | Hệ thống, phép tắc, kiềm h ãm | ||
320 | 削 | さく | 削る | けずる | TƯỚC | Vót, lột bỏ, đoạt lấy, giết bớt |
321 | 剖 | ぼう | PHẪU | Phân chia, mổ xẻ | ||
322 | 剣 | けん | 剣 | つるぎ | KiẾM | Gươm |
323 | 剰 | じょう | THỪA THẶNG | Dư | ||
324 | 副 | ふく | PHÒ | Giúp, đi theo | ||
325 | 創 | そう | SÁNG | Tạo nên,bắt đầu | ||
326 | 割 | かつ | 割る 割れる割 割く | わる われるわ り さく | CẮT | Chia cắt Vỡ vụn Cân xứng, lời,10% Chia |
19-2 力 LỰC ちから:sức | ||||||
327 | カ | りょく りき | ちから | LỰC | Sức mạnh | |
328 | 加 | か | 加える加わる | くわえる くわわる | GIA | Thêm vào Nhập, dự phần |
329 | 努 | ど | 努める | つとめる | NỖ | Cố gắng, hết sức |
330 | 助 | じょ | 助ける助かる助 | たすける たすかるすけ | TRỢ | Cứu giúp Được cứu giúp Trợ giúp |
331 | 労 | ろう | LAO | Công khó nhọc | ||
332 | 劾 | がい | HẶC | Hạch tội | ||
333 | 効 | こう | 効く | きく | HiỆU | Hiệu quả Bị ảnh hưởng |
334 | 勅 | ちょく | SẮC | Chiếu lệnh (vua) | ||
335 | 勇 | ゆう | 勇む | いさむ | DŨNG | Can đảm Hào hùng |
307
脅 | きょう | 脅かす 脅かす脅す | おびやかす おどかすおどす | HiẾP | Đe dọa Đe dọa Đe dọa | |
337 | 勘 | かん | KHÁM | Dò xét, tri giác, 6 giác quan | ||
338 | 動 | どう | 動く 動かす | うごく うごかす | ĐỘNG | Di chuyển, chạy máy Di chuyển, chạy máy |
339 | 勤 | きん ごん | 勤める勤まる | つとめるつとまる | CẦN | Siêng năng Được thuê, đi làm Vừa khít |
340 | 勢 | せい | 勢い | いきおい | THẾ | Quyền lực, trạng thái |
341 | 勧 | かん | 勧める | すすめる | KHUYẾN | Khuyên bảo, khích lệ |
20-2 勹 BAO つつみがまえ: bọc | ||||||
342 | 勺 | しゃく | CHƯỚC | Đơn vị khoảng 18ml, múc, cái thìa lớn | ||
343 | 句 | く | CÚ | Câu,từ ngữ,đoạn thơ | ||
344 | 旬 | じゅん | TUẦN | 10 ngày,10 năm | ||
21-2 匕 TRỦY ひ : cái thìa | ||||||
345 | 北 | ほく | 北 | きた | BẮC | Phía bắc |
346 | 旨 | し | 旨 | むね | CHỈ | Ý nghĩa,chỉ thị,chân lý |
347 | 疑 | ぎ | 疑う | うたがう | NGHI | Ngờ vực, không tin |
22-2 匸 HỆ はこがまえ: che | ||||||
348 | 匹 | ひつ | 匹 | ひき | THẤT | Tương xứng(so sánh),đơn chiếc Đếm con vật |
349 | 区 | く | KHU | Quận(Nhật),vùng,chia ra | ||
350 | 巨 | きょ | CỰ | Lớn,khổng lồ | ||
351 | 匠 | しょう | TƯỢNG | Thợ,thợ mộc | ||
352 | 医 | い | Y | Chữa bệnh, y sĩ | ||
353 | 匿 | とく | NẶC | Trú ẩn,giấu | ||
23-2 匚 PHƯƠNG かくしがまえ: cái đựng | ||||||
24-2 十 THẬP じゅう: mười (10) | ||||||
354 | 十 | じゅう じ っ じゅっ | 十 | とう と | THẬP | mười (10) |
355 | 古 | こ | 古い 古す | ふるい ふるす | CỔ | Cũ Hào mòn, cũ đi |
356 | 克 | こく | KHẮC | Chinh phục,thắng,đảm đương | ||
357 | 孝 | こう | HiẾU | Lòng hiếu thảo, thờ kính cha mẹ, noi theo tổ tiên | ||
358 | 協 | きょう | HiỆP | Hòa hợp, cùng nhau, giúp đỡ | ||
359 | 直 | ちょく じき | 直す直る直ちに | な お す な お る ただちに | TRỰC | Thẳng thắn Sửa chữa Được sửa Tức thì |
360 | 南 | なん な | 南 | みなみ | NAM | Phía Nam |
361 | 栽 | さい | TÀI TẢI | Trồng cây, cây còn nhỏ | ||
362 | 索 | さく | SÁCH TÁC | Giây thừng, tìm tòi, nguyện vọng, cầu |