1252
租 | そ | TÔ | thuế(ruộng); cống tặng | |||
1284 | 称 | しょう | XƯNG XỨNG | tên, đề tựa | ||
1285 | 秘 | ひ | 秘める | ひめる | BÍ | giữ bí mật |
1286 | 移 | い | 移る 移す | うつる うつす | DI | dọn nhà; đổi dọn; di truyền |
1287 | 程 | てい | 程 | ほど | TRÌNH | trình độ, phạm vi |
1288 | 税 | ぜい | THUẾ | tiền thuế | ||
1289 | 稚 | ち | TRĨ | đứa trẻ; non nớt | ||
1290 | 稲 | とう | 稲 稲 | いね いなー | ĐẠO | ruộng lúa, cây lúa |
1291 | 種 | しゅ | 種 | たね | CHỦNG | loại; hạt giống hạt; chủng loại; nguy ên nhân |
1292 | 稿 | こう | CẢO | bản thảo, nháp | ||
1293 | 穂 | すい | 穂 | ほ | TUỆ | bông(lúa) |
1294 | 稼 | か | 稼ぐ | かせぐ | GIÁ | làm việc kiếm sống; cấy lúa |
1295 | 穏 | おん | 穏やか | おだやか | ỔN | yên |
1296 | 積 | せき | 積む 積もる積もり | つむ つもるつもり | TÍCH | chất đống được chất định; ước lượng |
1297 | 穫 | かく | HOẠCH | gặt (Lúa) | ||
116-5 穴 HUYỆT あなかんむり: hang | ||||||
1298 | 穴 | けつ | 穴 | あな | HUYỆT | lỗ; hang động |
1299 | 究 | きゅう | 究める | きわめる | CỬU | tìm tòi kỹ lưỡng |
1300 | 突 | とつ | 突く | つく | ĐỘT | xô, đụng; đột nhiên |
1301 | 空 | くう | 空 空ける空 く 空 | そら あけるあ く から | KHÔNG KHỐNG | bầu trời bỏ trống trống |
1302 | 窃 | せつ | THIẾT | ăn cắp; riêng | ||
1303 | 窒 | ちつ | TRẤT | bị tắt; khí Ni-tơ | ||
1304 | 窓 | そう | 窓 | まど | SONG | cửa sổ |
1305 | 窯 | よう | 窯 | かま | DIÊU | bếp, lò |
1306 | 窮 | きゅう | 窮まる 窮める | きわまる きわめる | CÙNG | đến hết mang đến cuối |
117-5 立 LẬP たつ: đứng; đặt | ||||||
1307 | 立 | りつ りゅう | 立 つ 立てる | た つ たてる | LẬP | đứng dậy; hình khốI đứng dậy dựng lên |
1308 | 産 | さん | 産む 産まれる産 | うむ うまれるうぶ | SẢN | đẻ con; sản xuất; sở hữu đẻ được đẻ đẻ; trẻ con |
1309 | 童 | どう | 童 | わらべ | ĐỒNG | trẻ con |
1310 | 端 | たん | 端端端 | はしはたは | ĐOAN | ngay thẳng; đầu đầu cạnh mép mép |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 8
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 9
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 10
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
1283
競 | きょう けい | 競う競る | きそうせる | CẠNH | tranh đua tranh đua; trả giá | |
118-8 竹 TRÚC たけかんむり: cây trúc; sách | ||||||
1312 | 竹 | ちく | 竹 | たけ | TRÚC | tre, trúc |
1313 | 笑 | しょう | 笑う 笑む | わらう えむ | TIẾU | cười mỉm mỉm cười |
1314 | 笛 | てき | 笛 | ふえ | ĐỊCH | ống sáo |
1315 | 符 | ふ | PHÙ | dấu hiệu; bùa | ||
1316 | 第 | だい | ĐỆ | thứ tự, thứ | ||
1317 | 筒 | とう | 筒 | つつ | ĐỒNG | ống tròn |
1318 | 策 | さく | SÁCH | kế hoạch | ||
1319 | 答 | とう | 答え 答える | こたえ こたえる | ĐÁP | sự(câu) trả lờI trả lời |
1320 | 筋 | きん | 筋 | すじ | CÂN | bắp thịt; gân; mạch máu; luận lý; tình tiết; nguồn tin |
1321 | 等 | とう | 等しい | ひとしい | ĐẲNG | cấp; đều nhau; vân vân tương đương |
1322 | 筆 | ひつ | 筆 | ふで | BÚT | bút lông; bút; biên chép |
1323 | 節 | せつ せち | 節 | ふし | TIẾT | mùa, dịp; đoạn văn; vần thơ; kiềm chế khớp xương; tiết điệu; đốt(mắt) |
1324 | 箇 | か | CÁ | 1 cái, đếm(vật) | ||
1325 | 算 | さん | TOÁN | đếm, tính | ||
1326 | 管 | かん | 管 | くだ | QUẢN | ống; quản lý ống |
1327 | 範 | はん | PHẠM | khuôn mẫu; phép tắc; giới hạn; tầm | ||
1328 | 箱 | 箱 | はこ | TƯƠNG SƯƠNG | hộp, thùng | |
1329 | 篤 | とく | ĐỐC | trầm trọng, nghiêm trang; rất; thật lòng | ||
1330 | 筑 | ちく | 築く | きずく | TRÚC | xây cất |
1331 | 簡 | かん | GIẢN | đơn giản, tóm lược; thư từ; thành thật | ||
1332 | 簿 | ぼ | BỘ | sổ sách | ||
1333 | 籍 | せき | TỊCH | sổ hộ tịch | ||
119-6 米 MỄ こめへん: gạo | ||||||
1334 | 米 | べい まい | 米 | こめ | MỄ | gạo; mét gạo |
1335 | 粋 | すい | TÚY | thuần, tinh ròng; chọn lọc; tao nhã; xem xét | ||
1336 | 料 | りょう | LIỆU | vật liệu; tiền | ||
1337 | 粉 | ふん | 粉 粉 | こな こ | PHẤN | bột |
1338 | 粒 | りゅう | 粒 | つぶ | LẠP | hột (gạo) |
1339 | 粘 | ねん | 粘る | ねばる | NIÊM | bị dính; cố gắng; kiên tâm |
1340 | 粗 | そ | 粗い | あらい | THÔ | cục mịch |
1341 | 粧 | しょう | TRANG | tô điểm |
精 | せい しょう | TINH | tinh thần; năng lực, sinh lực; tinh xảo | |||
1343 | 糖 | とう | ĐƯỜNG | chất đường | ||
1344 | 糧 | りょう ろう | 糧 | かて | LƯƠNG | thức ăn |
120-6 糸 MỊCH いとへん: sợi tơ | ||||||
1345 | 糸 | し | 糸 | いと | MỊCH | chỉ, tơ |
1346 | 級 | きゅう | CẤP | thứ hạng | ||
1347 | 紀 | き | KỶ | tường thuật; lịch sử thời kỳ | ||
1348 | 糾 | きゅう | CỦ | xoắn(giây); kết hợp; xem xét | ||
1349 | 約 | やく | ƯỚC | khoảng; hứa | ||
1350 | 紅 | こう く | 紅紅 | くれないべに | HỒNG | đỏ đậm phấn(son) đỏ |
1351 | 紡 | ぼう | 紡ぐ | つむぐ | PHƯỞNG | xe chỉ |
ふん | bối rối; bị lầm; lẫn vào | |||||
紛れる | まぎれる | |||||
1352 | 紛 | 紛らす 紛らわす | まぎらす まぎらわす | PHÂN | làm bối rốI | |
紛らわし い | まぎらわしい | lộn xộn | ||||
1353 | 紋 | もん | VĂN | huy hiệu(dòng họ Nhật); vân (trên vải) | ||
のう | nộp, trả ; cấp; gắn v ào; nhận, chứa | |||||
とう | ||||||
な | ||||||
1354 | 納 | なっ なん | NẠP | |||
納める 納まる | おさめる おさまる | được trả, được cấp | ||||
1355 | 純 | じゅん | THUẦN | tinh truyền | ||
1356 | 紙 | し | 紙 | かみ | CHỈ | giấy báo |
1357 | 素 | そ す | TỐ | yếu tố; bắt đầu; thi ên nhiên lộ trần; mở ra; giản dị | ||
1358 | 紹 | しょう | THIỆU | giới thiệu | ||
1359 | 紺 | こん | CÁM | màu chàm(xanh lơ+đỏ tía); chàm | ||
1360 | 紳 | しん | THÂN | đàn ông (kính trọng) | ||
1361 | 祖 | そ | 組 組む | くみ くむ | TỔ | nhóm đặt cùng nhau, ráp lạI |
1362 | 終 | しゅう | 終わる 終える | おわる おえる | CHUNG | chấm dứt |
1363 | 細 | さい | 細 い 細 る 細かい細か | ほ そ い ほ そ る こまかいこまか | TẾ | hẹp mỏng làm mỏng nhỏ, chi tiết |
けい | bề dài; kinh tuyến; kinh sách; | |||||
1364 | 経 | きょう | KINH | dòng thời gian kinh sách | ||
経る | へる | trải qua |
1342
絡 | らく | 絡 む 絡まる | か ら む からまる | LẠC | dây buộc gặp khó khăn; bị cuốn vào | |
1366 | 紫 | し | 紫 | むらさき | TỬ | màu tím |
1367 | 絞 | こう | 絞める 絞まる絞る | しめる しまるしぼる | GIẢO | bóp, thắt bị ép vắt |
1368 | 統 | と | 統べる | すべる | THỐNG | quản lý |
1369 | 絵 | かい え | HỘI | bức vẽ | ||
1370 | 給 | きゅう | CẤP | phát cho; giúp | ||
1371 | 絶 | ぜつ | 絶える 絶 つ 絶やす | たえる た つ たやす | TUYỆT | chết; hết sạch; đứt đoạn trừ hết giết |
1372 | 結 | けつ | 結ぶ 結わえる結う | むすぶ ゆわえるゆう | KẾT | nối, buộc; chấm dứt(giao k èo) buộc búi tóc |
1373 | 絹 | けん | 絹 | きぬ | QUYÊN | lụa |
1374 | 続 | ぞく | 続く 続ける | つづく つづける | TỤC | kế tiếp; nối dõi |
1375 | 継 | けい | 継ぐ | つぐ | KẾ | nối theo; thừa kế |
1376 | 維 | い | DUY | buộc; dây | ||
1377 | 緒 | しょ ちょ | 緒 | お | TỰ | bắt đầu dây nhỏ, băng |
1378 | 緊 | きん | KHẨN | gấp; chặt | ||
1379 | 綱 | こう | 綱 | つな | CƯƠNG | giềng mối, dây |
1380 | 網 | もう | 網 | あみ | VÕNG | cái lưới |
1381 | 緑 | りょく ろく | 緑 | みどり | LỤC | xanh lá cây |
1382 | 練 | れん | 練る | ねる | LUYỆN | nhào trộn; tập; đánh bóng |
1383 | 綿 | めん | 綿 | わた | MIÊN | bông vải |
1384 | 総 | そう | TỔNG | toàn thể, cai quản | ||
1385 | 緯 | い | VĨ | đường ngang; vĩtuyến | ||
1386 | 線 | せん | TUYẾN | đường, dây | ||
1387 | 締 | てい | 締める 締まる | しめる しまる | ĐẾ | cột chặt bị đóng; bị cột |
1388 | 縫 | ほう | 縫う | ぬう | PHÙNG | may vá |
1389 | 編 | へん | 編む | あむ | BIÊN | biên tập đan, thuê; ghi chép |
1390 | 緩 | かん | 緩む 緩める緩 い 緩やか | ゆるむ ゆるめるゆ る い ゆるやか | HOÃN | thành, lỏng, giảm nới lỏng, thong thả lỏng; quảng đại; chậm; dốc lỏng; đại lượng; chậm; dốc |
1391 | 縁 | えん | 縁 | ふち | DUYÊN | liên lạc; số mệnh; duyện số; h ành lang viền, mép |
1392 | 縛 | ばく | 縛る | しばる | PHƯỢC PHỌC | trói buộc |
1393 | 繁 | はん | PHỒN | nhiều; xa xỉ | ||
1394 | 縦 | じゅう | 縦 | たて | TUNG | cao; dài; dọc, đứng |
績 | せき | TÍCH | công lao; quay tròn; se s ợI | |||
1396 | 繊 | せん | TIỆM | đẹp; từ từ | ||
1397 | 縮 | しゅく | 縮まる 縮 む 縮める縮らす縮れる | ちぢまる ち ぢ む ちぢめるちぢらすちぢれる | SÚC | co rút rút ngắn làm co xoắn |
1398 | 繕 | ぜん | 繕う | つくろう | THIỆN | sửa chửa; vá |
1399 | 織 | しょく しき | 織る | おる | CHỨC | dệt |
1400 | 縄 | じょう | 縄 | なわ | THẰNG | sợi dây |
1401 | 繰 | 繰る | くる | TAO TÀO | kéo tơ; dở trang; tham khảo; tính toán | |
121-6 缶 PHẪU, PHỮU ほとぎへん: đồ sành | ||||||
1402 | 缶 | かん | PHẪU PHỮU | lọ, chai, loong | ||
122-6 网.罒 VÕNG あみがしら: lưới | ||||||
1403 | 買 | ばい | 買う | かう | MÃI | mua |
1404 | 署 | しょ | THỰ | công sở, trạm | ||
1405 | 罪 | ざい | つみ | TỘI | tội lỗi | |
1406 | 置 | ち | 置く | おく | TRÍ | đặt, để, để lại |
1407 | 罰 | ばつ ばち | PHẠT | hình phạt có tội (lỗi) | ||
1408 | 罷 | ひ | BÃI | hết, ngưng, rút | ||
1409 | 羅 | ら | LA | lụa mỏng, lưới | ||
123-6 羊 DƯƠNG ひつじへん: con dê | ||||||
1410 | 羊 | よう | ひつじ | DƯƠNG | cừu, dê | |
1411 | 美 | び | 美しい | うつくしい | MỸ | đẹp, tốt |
1412 | 差 | さい | 差す | さす | SAI | khác, sai lầm, khoảng cách cầm (dù), đeo (kiếm), mời (rượu) |
1413 | 着 | ちゃく じゃく | 着 る 着ける着せる着く | き る つけるきせるつく | TRƯỚC | đến; mặc mặc mặc (cho ai) đến |
1414 | 群 | ぐん | 群れ 群 群れる | むれ む ら むれる | QUẦN | nhóm, đàn tụ hợp |
1415 | 義 | ぎ | NGHĨA | nghĩa vụ, điều phải, ý ngh ĩa, về luật | ||
1416 | 養 | よう | 養う | やしなう | DƯỠNG | (nhận) nuôi, nâng đỡ, hồi phục |
124-6 羽 VŨ はねへん: lông chim | ||||||
1417 | 羽 | う | 羽 | は はね | VŨ | lông, cánh |
1418 | 翌 | よく | DỰC | kế tiếp | ||
1419 | 習 | しゅう | 習う | ならう | TẬP | học, quen, thực h ành |
1420 | 翼 | よく | 翼 | つばさ | DỰC | cánh |
1421 | 翻 | ほん | 翻す 翻る | ひるがえす ひるがえる | PHIÊN | lật ngược, đổi (quan điểm), phất (cờ) tự lật, vẫy |
1395
1422 | 老 | ろう | 老いる 老ける | おいる ふける | LÃO | già suy yếu |
1423 | 考 | こう | 考える | かんがえる | KHẢO | suy xét |
1424 | 者 | しゃ | 者 | もの | GIẢ | người |
126-6 而 NHI しかして: mày, và | ||||||
1425 | 耐 | たい | 耐える | たえる | NẠI | chịu đựng, xướng hợp |
127-6 耒 LỖI すきへん: cái cầy | ||||||
1426 | 耗 | もう こう | HAO HÁO | tiêu hao, giảm, tốn kém, tin tức | ||
1427 | 耕 | こう | 耕す | たがやす | CANH | trồng rẫy, làm ruộng |
128-6 耳 NHĨ みみ:tai | ||||||
1428 | 耳 | じ | 耳 | みみ | NHĨ | tai |
1429 | 取 | しゅ | 取る | とる | THỦ | lấy |
1430 | 恥 | ち | 恥 恥 じ る 恥 ら う 恥ずかしい | はじ は じ る はじらう はずかしい | SỈ | nhục cảm thấy nhục bị do dự do dự, mắc cỡ |
1431 | 聴 | ちょう | 聴く | きく | THÍNH | nghe |
1432 | 職 | しょく | CHỨC | công việc, nghề | ||
129-6 聿 DUẬT ふでつくり: cái bút | ||||||
1433 | 書 | しょ | 書く | かく | THƯ | thơ, sách, viết |
130-6 肉.月 NHỤC にく: thịt | ||||||
1434 | 肉 | にく | NHỤC | thịt | ||
1435 | 肌 | 肌 | はだ | CƠ | da, bắp thịt, tính chất | |
1436 | 有 | ゆう う | 有る | ある | HỮU | ở, có |
1437 | 肝 | かん | 肝 | きも | CAN | lá gan, tấm lòng, tinh thần |
1438 | 肪 | ぼう | PHƯƠNG | mỡ (động vật) | ||
1439 | 肢 | し | CHI | tay và chân | ||
1440 | 肥 | ひ | 肥 肥やし肥やす肥える | こえ こやしこやすこえる | PHÌ | phân bón làm tốt phát (mập) khá |
1441 | 服 | ふく | PHỤC | quần áo, phục tùng, lượng thuốc | ||
1442 | 胞 | ほう | BÀO | bọc, vỏ, bao | ||
1443 | 胎 | たい | THAI | có bầu, dạ con | ||
1444 | 胆 | たん | ĐẢM | túi mật, can đảm | ||
1445 | 肺 | はい | PHẾ | lá phổi | ||
1446 | 背 | はい | 背 背 背く 背ける | せ せ い そむく そむける | BỐI | lưng chiều cao bất tuân quay đi |
1447 | 朕 | ちん | TRẪM | ta (vua xưng) | ||
1448 | 朗 | ろう | 朗らか | ほがらか | LÃNG | rõ, sáng, vui |
1449 | 脈 | みゃく | MẠCH | mạch máu | ||
1450 | 脂 | し | あぶら | CHI | mỡ (động vật) |
125-6 老 LÃO おい、ろ: già, lâu
胴 | どう | ĐỖNG | thân mình | |||
1452 | 胸 | きょう | むね むな | HUNG | ngực | |
1453 | 豚 | とん | ぶた | ĐỘN ĐỖN | con heo | |
1454 | 脚 | きゃく きゃ | あし | CƯỚC | chân, dưới, lý lịch | |
1455 | 脳 | のう | NÃO | bộ óc | ||
1456 | 脱 | だつ | 脱 ぐ 脱げる | ぬ ぐ ぬげる | THOÁT | quên, thoát kh ỏi cởi tụt ra |
1457 | 脹 | ちょう | TRƯỚNG | sưng lên | ||
1458 | 期 | き ご | KỲ | thời gian, hạn kỳ | ||
1459 | 腕 | わん | うで | OẢN | (cổ) tay, khả năng | |
1460 | 勝 | しょう | 勝つ 勝る | かつ まさる | THẮNG | thắng trội hơn |
1461 | 朝 | ちょう | あさ | TRIỀU | buổi sáng, triều đại sáng | |
1462 | 腸 | ちょう | TRƯỜNG TRÀNG | ruột, trong ruột | ||
1463 | 腰 | よう | こし | YÊU | eo, hông | |
1464 | 腹 | ふく | はら | PHÚC PHỤC | bụng, lòng | |
1465 | 膜 | まく | MÔ | màng (da) | ||
1466 | 膨 | ぼう | 膨れる 膨らむ | ふくれる ふくらむ | BÀNH | phình lên, buồn |
1467 | 謄 | とう | ĐẰNG | sao chép | ||
1468 | 臓 | ぞう | TẠNG | bộ phận trong ngực và bụng | ||
1469 | 騰 | とう | ĐẰNG | tăng giá, bay lên | ||
131-6 臣 THẦN しん: bầy tôi | ||||||
1470 | 臣 | しん じん | THẦN | bầy tôi, công dân | ||
1471 | 臨 | りん | 臨む | のぞむ | LÂM | gặp, dự, tới, đến, cai trị, kịp |
132-6 自 TỰ みずから: bởi mình | ||||||
1472 | 自 | じ し | 自ら | みずから | TỰ | chính mình, tự nhiên |
1473 | 臭 | しゅ | 臭い | くさい | XÚ | mùi hôi hôi, khả nghi |
1474 | 息 | そく | いき | TỨC | con trai, thở, lời, tin tức thở | |
133-6 至 CHÍ いたる: đến, rất | ||||||
1475 | 至 | し | 至る | いたる | CHÍ | tột cùng đến, đưa đến |
1476 | 到 | とう | ĐÁO | đến, chu đáo | ||
1477 | 致 | ち | 致す | いたす | TRÍ | tới cùng làm (tôn kính), giá, quyết định |
134-6 臼 CỮU うす: cái cối | ||||||
135-6 舌 THIỆT した: cái lưỡi | ||||||
1478 | 舌 | ぜつ | した | THIỆT | cái lưỡi |
1451
乱 | らん | 乱 す 乱れる | み だ す みだれる | LOẠN | rối loạn, không thứ tự để lộn xộn, làm phiền | |
1480 | 辞 | じ | 辞める | やめる | TỪ | bày tỏ, chữ, từ chức bỏ, thôi |
136-6 舛 SUYỄN まいあし: lẫn lộn | ||||||
1481 | 舞 | ぶ | 舞う 舞 | まう まい | VŨ | nhảy múc, bay lượn nhảy múa, chơi đùa |
137-6 舟 CHU ふねへん: thuyền | ||||||
1482 | 舟 | しゅう | ふね ふな | CHU CHÂU | thuyền, tàu | |
1483 | 般 | はん | BAN BÀN | dời đi, tất cả, tổng quát | ||
1484 | 航 | こう | HÀNG | đi tàu (máy bay) | ||
1485 | 舶 | はく | BẠC | cái tàu | ||
1486 | 船 | せん | ふね ふな | THUYỀN | cái ghe (tàu) | |
1487 | 艇 | てい | ĐĨNH | thuyền nhỏ | ||
1488 | 艦 | かん | HẠM | tàu chiến | ||
138-6 艮 CẤN ねずくり: quả cấn, bền | ||||||
1489 | 良 | りょう | 良い | よい | LƯƠNG | phải, tốt, giỏi, lành, khéo |
1490 | 即 | そく | TỨC | ngay, làm cho hợp, tức là | ||
1491 | 既 | き | 既に | すでに | KÝ | đã |
139-6 色 SẮC いろ: màu sắc, dáng | ||||||
1492 | 色 | しょく しき | いろ | SẮC | đặc sắc mẫu, đa tình, thích, vẻ đẹp, thứ loại | |
140-6 艸 THẢO くさ: cỏ | ||||||
1493 | 芝 | しば | CHI | cỏ, cỏ thơm | ||
1494 | 芋 | いも | DỤ | khoai tây | ||
1495 | 芳 | ほう | 芳しい | かんばしい | PHƯƠNG | thơm, (tiếp đầu kính ngữ) thơm, ngọt, tốt |
1496 | 芸 | げい | NGHỆ | tài năng, nghề | ||
1497 | 花 | か | はな | HOA | bông hoa | |
1498 | 茎 | けい | くき | HÀNH | cuống, thân | |
1499 | 茂 | も | 茂る | しげる | MẬU | mọc tốt |
1500 | 芽 | が | め | NHA | mầm, chồi | |
1501 | 苗 | びょう | なえ はわ | MIÊU | mầm, cây non | |
1502 | 若 | じゃく にゃく | 若い 若しくわ | わかい もしくわ | NHƯỢC | trẻ hay là, ví dụ, nếu |
1503 | 英 | えい | ANH | sáng, tài năng | ||
1504 | 苦 | く | 苦 し む 苦しめる苦 し い 苦い 苦る | くるしむ くるしめるくるしい ながい ながる | KHỔ | đau khổ chịu đựng làm khổ (ai) cực cay đắng cằn nhằn |
1505 | 荘 | そう | TRANG | biệt thự, trang trại, nghi êm trang |