1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 1

Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo‌ (Gíao Trình Học Tiếng Nhật) Nhà Xuất Bản Giáo Dục Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo Michio & Karuso 1945 Chữ Hán Thông Dụng Giáo Trình Học Tiếng Nhật ( Tái Bản Lần Thứ 10) Nhà Xuất Bản Giáo Dục ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 2

ろく 六つ むっつ sáu (6) 138 六 六つ 六 むつ む LỤC 六 むい 139 市 し 市 いち THỊ chợ,phố 140 主 しゅ す ぬし おも CHỦ đứng đầu chính yếu 141 妄 もう ぼう VỌNG VÕNG vô chứng cớ 142 充 じゅう 充てる あてる SUNG đầy cấp, ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 3

真 しん CHÂN Sự thực, ma thực, thuần túy, đúng 364 乾 かん 乾く 乾かす かわく かわかす CAN CÀN(KiỀN) Làm khô Quẻ Càn (Trời) 365 博 はく ばく BÁC Thông suốt, rộng, nhiều 366 裁 さい 裁く 裁つ さばく たつ TÀI Phán quyết Cắt xén ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4

573 尾 び 尾 お V Ĩ Đuôi;cuối;theo sau; đếm cá 605 局 きょく CỤC CUỘC Văn phòng; b ộ ph ậ n 606 届 届く 届ける とどく とどける GIỚI Đạt đến Báo cáo; phát 607 屈 くつ KHUẤT QUẬT Uốn cong;nhượng bộ 608 居 きょ 居る いる CƯ ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5

842 揺 よう 揺れる 揺るぐ揺らぐ揺 る 揺する 揺すぶる揺さぶる ゆれる ゆるぐゆらぐゆ る ゆする ゆすぶるゆさぶる DAO Lay động Bị lay động Đu đưa 843 揚 よう 揚げる 揚がる あげる あがる DƯƠNG Cất lên;tăng;chiên Tăng;lên ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6

1034 涼 りょう 涼しい 涼む すずしい すずむ LƯƠNG Mát Làm mát 1067 液 えき DỊCH Chất lỏng 1068 渋 じゅう 渋い 渋 渋る しぶい し ぶ しぶる SÁP Co rút;buồn;nhăn nhó Nước cốt Lưỡng lự 1069 添 てん 添える 添う そえる そう THIÊM ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 7

1252 租 そ TÔ thuế(ruộng); cống tặng 1284 称 しょう XƯNG XỨNG tên, đề tựa 1285 秘 ひ 秘める ひめる BÍ giữ bí mật 1286 移 い 移る 移す うつる うつす DI dọn nhà; đổi dọn; di truyền 1287 程 てい 程 ほど TRÌNH trình độ, phạm vi ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 8

草 そう くさ THẢO có, bản nháp, viết láu, đất trồng 1507 茶 ちゃ さ TRÀ (cây) Trà 1508 荒 こう 荒い 荒れる荒らす あらい あれるあらす HOANG thô, hoang dã trở nên xấu tàn phá, bỏ hoang 1509 華 か け はな HOA bông, rực rỡ, Trung Hoa ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 9

運 うん 運ぶ はこぶ VẬN số mệnh, may chuyên chở 1740 遊 ゆう ゆ 遊ぶ あそぶ DU chơi, vui; lang thang 1741 遣 けん 遣わす 遣う つかわす つかう KHIỂN cử đi; phát dùng 1742 遠 えん おん 遠い とおい VIỄN xa 1743 遭 そう 遭う あう TAO ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 10

1937 PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC A1 函 かん 函 函れる は こ いれる HÀM hộp; phong thơ cho vào A2 串 かん けん 串 ぐし QUÁN XUYẾN xỏ, xâu; liên quan A3 鴨 おう 鴨 かも ÁP vịt trời A4 メ め 〆 〆て〆る し め しめてしめる (MÊ) thêm ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 11

俉する ごする Năm;5 người lính;5 nhà;hàng 俉つ いつつ ngũ;xếp vào với [あつむ B19 俉 いつ いつつひとし NGŨ くみ とも] い 伊- い- Hắn;cái đó;nước -伊 -い [はじめ いさ B20 伊 これ おさむ Y ただ ただし よし] B21 伶 ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 12

B100 祐 ゆう じょうう まさ ま す む ら さ ち す け たすくよし HỮU giúp, phù hộ B101 禄 ろく さち とみとしよし LỘC bổng lộc, lương, phước B102 禎 てい ちょう さち さ だ さだむた だ ただしと も つ ぐ よし TRINH tốt, điềm ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 13

院 1825 陰 1837 隠 1845 音 1876 韻 1880 飲 1898 蔭 A118 う ウ 右 401 宇 546 羽 1417 有 1436 雨 1855 胡 A109 う え 上 370 う え る 植 962 飢 1896 う お 魚 1923 う か が う 伺 195 う か る 受 1138 うけたまわる承 101 う け る 受 1138 請 1618 う ご か ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 14

速 1723 仄 A24 ゾク 俗 225 属 611 族 882 続 1374 賊 1657 そこ 底 659 - そこなう 損 849 そこなう 損 849 そこねる 損 849 そそぐ 注 1035 そそのかす 唆 415 そだつ 育 148 そだてる 育 148 ソツ 卒 146 率 158 そで 袖 A123 そと 外 499 そなえる 供 ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 15

皆 363 旅 881 笑 1313 通 1726 婆 530 旋 883 紳 1360 醸 1773 報 475 原 383 時 899 粋 1335 郡 1756 婚 531 曹 900 祖 1361 野 1776 喜 476 能 390 栓 945 料 1336 酌 1762 婦 532 械 955 終 1362 野 1779 塚 477 桑 397 桟 946 粉 1337 配 1763 寂 569 殻 1000 細 1363 鑑 1808 ...

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 16

LỰC カ 327 LƯỢC 略 1198 LƯƠNG 涼 1066 LƯƠNG 糧 1344 LƯƠNG 良 1489 LƯƠNG 梁 A61 LƯỠNG 両 19 LƯỢNG 両 19 LƯỢNG 量 905 LƯỢNG 諒 B138 LƯỢNG 亮 B18 LƯU 流 1059 LƯU 留 1196 LƯU 硫 1249 LƯU 劉 A19 LƯU 瑠 B91 LỰU 溜 A69 LŨY 累 1197 LŨY 塁 1200 LUYẾN ...