1034
涼 | りょう | 涼しい 涼む | すずしい すずむ | LƯƠNG | Mát Làm mát | |
1067 | 液 | えき | DỊCH | Chất lỏng | ||
1068 | 渋 | じゅう | 渋い 渋 渋る | しぶい し ぶ しぶる | SÁP | Co rút;buồn;nhăn nhó Nước cốt Lưỡng lự |
1069 | 添 | てん | 添える 添う | そえる そう | THIÊM | Thêm Theo |
1070 | 淡 | たん | 淡い | あわい | ĐẠM | Nhạt,lợt;tạm;chất đạm |
1071 | 混 | こん | 混ぜる 混ざる混じる | まぜる まざるまじる | HỖN | Trộn lẫn Bị trộn |
1072 | 清 | せい しょう | 清い 清める清まる | きよい きよめるきよまる | THANH | Trong sạch Lọc Được lọc |
1073 | 深 | しん | 深い 深める深まる | ふかい ふかめるふかまる | THÂM | Sâu Làm sâu hơn;tiến bộ |
1074 | 滋 | じ | TƯ | Thêm nữa;lớn lên;phồn vinh | ||
1075 | 湾 | わん | LOAN | Vịnh | ||
1076 | 湖 | こ | 湖 | みずうみ | HỒ | Hồ nước;ao lớn |
1077 | 渦 | か | 渦 | うず | OA | Nước xoáy |
1078 | 港 | こう | 港 | みなと | CẢNG | Bến tàu |
1079 | 湿 | しつ | 湿る湿す | しめるしめす | THẤP | Ẩm Thành ẩm ướt Làm ướt |
1080 | 測 | そく | 測る | はかる | TRẮC | Đo lường |
1081 | 湯 | とう | 湯 | ゆ | THANG | Nước nóng |
1082 | 温 | おん | 温かい 温 か 温まる温める | あたたかい あたたか あたたまるあたためる | ÔN | Ấm, ôn hòa Làm ấm |
1083 | 渡 | と | 渡る 渡す | わたる わたす | ĐỘ | Băng qua Qua;đưa;phát |
1084 | 満 | まん | 満ちる満たす | みちるみたす | MÃN | Đầy Trở nên đầy Làm đầy |
1085 | 減 | げん | 減 る 減らす | へ る へらす | GIẢM | Trừ Bớt xuống Rút lại |
1086 | 漠 | ばく | MẠC | Lờ mờ;bãi cát lớn;rộng | ||
1087 | 滝 | 滝 | たき | LANG | Thác nước | |
1088 | 源 | げん | 源 | みなもと | NGUYÊN | Nguồn;gốc |
1089 | 溝 | こう | 溝 | みぞ | CÂU | Rãnh;hào nước;mương |
1090 | 溶 | よう | 溶ける 溶かす溶く | とける とかすとく | DUNG DONG | Tan,chảy Làm tan,chảy |
1091 | 滅 | めつ | 滅びる 滅ぼす | ほろびる ほろぼす | DIỆT | Tiêu tan Phá hủy, bỏ |
1092 | 滞 | たい | 滞る | とどこおる | TRỄ | Đọng lại Bị gác lại;ứ đọng |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 3
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 7
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 8
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 9
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
1066
漢 | かん | HÁN | (người,nhà,chữ)Hán;Trung Hoa;bạn | |||
1094 | 滑 | かつ | 滑る 滑らか | すべる なめらか | HOẠT | Tròn trượt Bóng nhẵn;bằng |
1095 | 滴 | てき | 滴 滴る | しずく したたる | TRÍCH ĐÍCH | 1 giọt Nhỏ giọt |
1096 | 漬 | 漬ける 漬かる | つける つかる | TÝ | Ngâm(nước) Được ngâm | |
1097 | 漂 | ひょう | 漂う | ただよう | PHIÊU | Trôi nổi;thổi;động |
1098 | 漆 | しつ | 漆 | うるし | TẤT | Sơn;sơn mài |
1099 | 漸 | ぜん | TIỆM TIÊM | Dần dần | ||
1100 | 漏 | ろう | 漏る 漏れる漏らす | もる もれるもらす | LẬU | Rỉ rả Để rỉ(lộ)ra |
1101 | 漫 | まん | MẠN MAN | Không mục đích;tình cờ;không bó buộc | ||
1102 | 漁 | ぎょ りょう | NGƯ | Đánh cá | ||
1103 | 演 | えん | DIỄN | Trình diễn;giảng diễn;phỏng theo | ||
1104 | 潟 | 潟 | かた | TÍCH | Bờ biển;đầm nước mặn | |
1105 | 潔 | けつ | 潔い | いさぎよい | KHIẾT | Trong sạch Can đảm;ngay thẳng;sạch |
1106 | 澄 | ちょう | 澄む 澄ます | すむ すます | TRỪNG | Lắng trong Làm trong |
1107 | 潤 | じゅん | 潤す 潤う潤む | うるおす うるおううるむ | NHUẬN | Ướt;làm giàu Bị ướt;thành giàu có Thành ướt(mây) |
1108 | 潮 | ちょう | 潮 | しお | TRIỀU TRÀO | Thủy triều;phong trào;nước muối;dịp |
1109 | 潜 | せん | 潜る潜む | もぐるひそむ | TIỀM | giấu,ẩn Lặn;bò vào Ẩn núp |
1110 | 濁 | だく | 濁る濁す | にごるにごす | TRỌC | Vẩn đục Thành đục Làm đục |
1111 | 濃 | のう | 濃い | こい | NỒNG NÙNG | Nồng hậu Tối;đậm đặc;dầy |
1112 | 激 | げき | 激しい | はげしい | KHÍCH KÍCH | Làm hăng;cảm động dữ dội;hung bạo |
1113 | 濯 | たく | TRẠC | Rửa;gặt;súc(miệng,chai) | ||
1114 | 濫 | らん | LẠM | Đầy tràn;quá mức | ||
1115 | 瀬 | 瀬 | せ | LẠI | Nước cạn;nhanh | |
86-4 火.灬 HỎA ひ: Lửa | ||||||
1116 | 火 | か | 火 | ひ[ほ] | HỎA | Thứ ba;gấp Lửa,cháy |
1117 | 灯 | とう | 灯 | ひ | ĐĂNG | Cái đèn |
1118 | 炉 | ろ | LÔ | Lò lửa/sưởi | ||
1119 | 炎 | えん | 炎 | ほのお | VIÊM | Nóng Bốc cháy;ngọn lửa |
1120 | 炊 | すい | 炊く | たく | XUY | đốt lửa;nấu ăn |
1093
畑 | 畑 畑 | はた はたけ | VƯỜN | Vườn ruộng(khô,đã cày) | ||
1122 | 烈 | れつ | LIỆT | Dữ dội;cứng cỏi | ||
1123 | 然 | ぜん ねん | NHIÊN | Như thế | ||
1124 | 煮 | しゃ | 煮える 煮る | にえる にる | CHỬ | Thổi;nấu,đun nước |
1125 | 焼 | しょう | 焼く 焼ける | やく やける | THIÊU | Đốt;nướng Bị đốt;được nướng |
1126 | 無 | む ぶ | 無い | ない | VÔ | Không Không có;không;chưa |
1127 | 煩 | はん ぼん | 煩う 煩わす | わずらう わずらわす | PHIỀN | Lo âu Gặp khó khăn |
1128 | 煙 | えん | 煙 煙る煙い | けむり けむるけむい | YÊN | Khói Hút thuốc Đầy khói |
1129 | 照 | しょう | 照る 照らす照れる | てる てらすてれる | CHIẾU | Soi sáng Chiếu vào Lúng túng |
1130 | 勲 | くん | HUÂN | Công(lao)trạng | ||
1131 | 熟 | じゅく | 熟れる | うれる | THỤC | Kỹ càng;quen Chín;già dặn |
1132 | 黙 | もく | 黙る | だまる | MẶC | Yên lặng |
1133 | 熱 | ねつ | 熱い | あつい | NHIỆT | Nóng;bị đốt Nóng(đồ ăn…) |
1134 | 燃 | ねん | 燃える 燃やす燃す | もえる もやすもす | NHIÊN | Bị(được)đốt Đốt(cái gì) |
1135 | 燥 | そう | TÁO | Khó(táo bón) | ||
1136 | 爆 | ばく | BỘC BẠO | Nổ tung | ||
87-4 爪.爫 TRẢO つめ: Móng(tay) | ||||||
1137 | 妥 | だ | THỎA | Bằng lòng;hòa hoãn | ||
1138 | 受 | じゅ | 受ける 受かる | うける うかる | THỤ THỌ | Nhận,chịu Thi đậu |
1139 | 愛 | あい | ÁI | Yêu,thương;thương tiếc | ||
1140 | 爵 | しゃく | TƯỚC | Chức vị;(Bá)Tước | ||
88-4 父 PHỤ ちち: cha | ||||||
1141 | 父 | ふ | 父 | ちち | PHỤ | Cha |
89-4 爻 HÀO まじわる: Vạch 8 quái | ||||||
90-4 爿 TƯỜNG ひだりかた: Tấm ván | ||||||
1142 | 壮 | そう | TRÁNG | Mạnh khỏe,lớn | ||
1143 | 状 | じょう | TRẠNG | Tình thế;hình thức;lá thơ | ||
1144 | 将 | しょう | TƯỚNG TƯƠNG | Chỉ huy;cấp tướng;sắp,sẽ | ||
91-4 片 PHIẾN かたへん: Tấm;nửa | ||||||
1145 | 片 | へん | 片- | かた- | PHIẾN | 1 mảnh 1 chiều(mặt,cái lẻ);xa xôi |
1146 | 版 | はん | BẢN | Bản in;in;xuất bản;tấm ván | ||
92-4(5) 牙.牙 NHA きば: Răng |
1121
邪 | じゃ | TÀ | Xấu;sai;gian | |||
1148 | 雅 | が | NHÃ | Thanh lịch;dịu dàng | ||
93-4 牛.牜 NGƯU うし: Con trâu,bò | ||||||
1149 | 牛 | ぎゅう | 牛 | うし | NGƯU | Con bò |
1150 | 牧 | ぼく | 牧 | まき | MỤC | Nuôi súc vật Đồng cỏ(súc vật ăn) |
1151 | 物 | ぶつ もつ | 物 | もの | VẬT | vật thể, vạn vật |
1152 | 牲 | せい | SINH | hy sinh, nạn nhân | ||
1153 | 特 | とく | ĐẶC | riêng, khác thường | ||
1154 | 犠 | ぎ | HY | hy sinh | ||
94-4 犬 KHUYỂN いぬ: con chó | ||||||
1155 | 犬 | けん | 犬 | いぬ | KHUYỂN | con chó |
1156 | 犯 | はん | 犯す | おかす | PHẠM | kẻ có tội phạm tội, xâm phạm |
1157 | 狂 | きょう | 狂う 狂おしい | くるう くるおしい | CUỒNG | cuồng nhiệt điên khùng, mất trí gần điên |
1158 | 狭 | きょう | 狭い 狭まる狭める | せまい せばまるせばめる | HIỆP | hẹp thâu nhỏ lại |
1159 | 狩 | しゅ | 狩り 狩る | かり かる | THÚ | săn bắn đi săn |
1160 | 独 | どく | 独り | ひとり | ĐỘC | riêng, một mình |
1161 | 猫 | ねこ | MIÊU | con mèo | ||
1162 | 猟 | りょう | LIỆP | săn bắn | ||
1163 | 猛 | もう | MÃNH | mạnh, dữ dội | ||
1164 | 猶 | ゆう | DO | lưỡng lự, còn(nữa) | ||
1165 | 献 | けん こん | HIẾN | dâng tặng | ||
1166 | 猿 | えん | 猿 | さる | VIÊN | con khỉ, vượn |
1167 | 獄 | ごく | NGỤC | nhà tù | ||
1168 | 獣 | じゅう | 獣 | けもの | THÚ | con vật |
1169 | 獲 | かく | 獲る | える | HOẠCH | được, bắt được |
95-5 玄 HUYỀN げん: đen, bí mật | ||||||
1170 | 玄 | げん | HUYỀN | đen, huyền bí | ||
1171 | 畜 | ちく | SÚC | nuôi loài vật, gia súc | ||
96-5 玉.王 NGỌC たま: đá quí | ||||||
1172 | 王 | おう | VƯƠNG | vua | ||
1173 | 玉 | ぎょく | 玉 | たま | NGỌC | đá quý, hình tròn |
1174 | 珍 | ちん | 珍しい | めずらしい | TRÂN | hiếm, quý |
1175 | 班 | はん | BAN | toán, nhóm | ||
1176 | 珠 | しゅ | CHÂU | ngọc trai | ||
1177 | 望 | ぼう もう | 望む | のぞむ | VỌNG | muốn, mong;nhìn |
1178 | 球 | きゅう | 球 | たま | CẦU | banh, hình cầu |
1179 | 理 | り | LÝ | lý luận, nguyên lý |
1147
現 | げん | 現れる現す | あらわれるあらわす | HIỆN | bây giờ, có thật xuất hiện trình bày | |
1181 | 琴 | きん | 琴 | こと | CẦM | đàn đàn Koto Nhật (giống đàn tranh Việt Nam) |
1182 | 聖 | せい | THÁNH | thần thánh, tài ba | ||
1183 | 環 | かん | HOÀN | cái vòng, vòng quanh; vòng ng ọc | ||
97-5 瓜 QUA うり: dưa | ||||||
98-5 瓦 NGÕA かわら: ngói | ||||||
1184 | 瓶 | びん | BÌNH | cái lọ; cái lục bình | ||
99-5 甘 CAM あまい: cái lọ, cái lục bình | ||||||
1185 | 甘 | かん | 甘い 甘 え る 甘やかす | あまい あまえる あまやかす | CAM | ngọt; tốt, chiều ý; quá lạc quan dỗ, tán được chiều |
1186 | 某 | ぼう | MỖ | tôi; người(cái)đó | ||
100-5 生 SINH うまれる: sống; đẻ | ||||||
1187 | 生 | せい しょう | 生きる生ける生かす生む 生まれる生 や す 生 え る 生う 生 きー | いきるいけるいかすうむ うまれるは や す は え る おう なまきー | SINH SANH | đời sống sinh sống làm sống lại,để cho sống đẻ, sản xuất được đẻ lớn lên sống sạch |
101-5 用 DỤNG もちいる: dùng | ||||||
1188 | 用 | よう | 用いる | もちいる | DỤNG | công việc, sự dùng dùng |
102-5 田 ĐIỀN た: ruộng | ||||||
1189 | 田 | でん | 田 | た | ĐIỀN | ruộng lúa |
1190 | 町 | ちょう | 町 | まち | ĐINH | thị xã |
1191 | 男 | だん なん | 男 | おとこ | NAM | đàn ông, phái nam; th ằng; con trai |
1192 | 界 | かい | GIỚI | thế giới; ranh giới | ||
1193 | 胃 | い | VỊ | dạ dày | ||
1194 | 思 | しゅ | 思う | おもう | TƯ | nghĩ; hình dung; tin |
1195 | 畔 | はん | BẠN | bờ ruộng | ||
1196 | 留 | りゅう る | 留める留まる | とめるとまる | LƯU | đóng(gắn)vào; giữ ở lại |
1197 | 累 | るい | LŨY | tích lũ y; gấp bội; rắc rối; liên tục | ||
1198 | 略 | りゃく | LƯỢC | tóm tắt; mưa lược; tấn công | ||
1199 | 異 | い | 異 | こと | DỊ | khác; đặc biệt |
1200 | 塁 | るい | LŨY | thành lũ y; trạm (dã cầu) |
畳 | じょう | 畳 畳む | たたみ たたむ | ĐIỆP | chiếu gấp lạI | |
103-5 疋 SƠ ひき: xấp vải; đủ | ||||||
1202 | 疎 | そ | 疎む 疎い | うとむ うとい | SƠ | tránh; sơ xuất; lạnh nhạt xa(lạ); mất thiện cảm |
104-5 疒 NẠCH やまいだれ: bệnh | ||||||
1203 | 疫 | えき やく | DỊCH | bệnh truyền nhiễm | ||
1204 | 症 | しょう | CHỨNG | bệnh tật | ||
1205 | 疲 | ひ | 疲れる 疲らす | つかれる つからす | BÌ | mệt mỏi làm mệt |
1206 | 疾 | しつ | TẬT | đau ốm; khẩn cấp | ||
1207 | 病 | びょう へい | 病む 病 | やむ やまい | BỆNH BỊNH | mắc bệnh đau ốm |
1208 | 痢 | り | LỴ | bệnh tả(kiết) lỵ | ||
1209 | 痘 | とう | ĐẬU | bệnh đậu mùa | ||
1210 | 通 | つう | 痛む 痛める痛い | いたむ いためるいたい | THỐNG | đau đớn, bị tổn thương làm đau đau |
1211 | 痴 | ち | SI | ngu đần, điên | ||
1212 | 療 | りょう | LiỆU | chữa trị | ||
1213 | 癒 | ゆ | DŨ | hết bệnh | ||
1214 | 癖 | へき | 癖 | くせ | PHÍCH | tật (xấu) |
105-5 癶 BÁT はつがしら: gạt ra | ||||||
1215 | 発 | はつ ほつ | PHÁT | bộc phát; khởi đầu; rời đi; phát hành | ||
1216 | 登 | とう と | 登る | のぼる | ĐĂNG | ghi sổ leo, lên |
106-5 白 BẠCH しろい: trắng; sạch | ||||||
1217 | 白 | はく びゃく | 白い白 白 | しろいし ろ しら | BẠCH | trắng; rõ ràng; trình bày màu trắng |
1218 | 的 | てき | 的 | まと | ĐÍCH | 1 cách(tiếp vĩ) mục tiêu |
1219 | 泉 | せん | 泉 | いずみ | TUYỀN | suối |
1220 | 皇 | こう おう | HOÀNG | vua | ||
107-5 皮 BÌ ひのかわ: da | ||||||
1221 | 疲 | ひ | 皮 | かわ | BÌ | da, da thú; vỏ(cây, trái) |
108-5皿 MÃNH さら: bát đĩa | ||||||
1222 | 皿 | 皿 | さら | MÃNH | cái đĩa, bát | |
1223 | 盗 | とう | 盗む | ぬすむ | ĐẠO | ăn cắp |
1224 | 盛 | せい じょう | 盛ん盛る盛る | さかんさかるもる | THỊNH | phát đạt nẩy nở dọn ăn; chất đồ |
1201
盟 | めい | MINH | thề ước; đồng minh | |||
1226 | 監 | かん | GIÁM | xem xét; coi sóc | ||
1227 | 盤 | ばん | BÀN | cái bàn, bàn cờ; đĩa lớn, nền tảng | ||
109-5 目 MỤC め: mắt | ||||||
1228 | 目 | もく ぼく | 目 | めま | MỤC | mắt, tầm mắt; để điểm(tiếp v ĩ); nút, điểm |
1229 | 具 | ぐ | CỤ | đồ nghề; hoàn toàn | ||
1230 | 眠 | みん | 眠る 眠い | ねむる ねむい | MIÊN | ngủ buồn ngủ; mệt |
1231 | 眺 | ちょう | 眺める | ながめる | THIẾU | nhìn, nhìn xa |
1232 | 眼 | がん げん | 眼 | まなこ | NHÃN | con mắt |
1233 | 督 | とく | ĐỐC | chỉ đạo, cai quản | ||
1234 | 睡 | すい | THỤY | ngủ(giấc ngắn) | ||
1235 | 瞬 | しゅん | 瞬く | またたく | THUẤN | 1 thoáng chớp mắt |
110-5 矛 MÂU ほこへん: cái kích | ||||||
1236 | 矛 | む | 矛 | ほこ | MÂU | cái kích |
1237 | 柔 | じゅう にゅう | 柔らかい柔らか | やわらかいやわらか | NHU | mềm, yếu |
1238 | 務 | む | 務める | つとめる | VỤ | làm việc |
111-5 矢 THỈ や: cái tên | ||||||
1239 | 矢 | し | 矢 | や | THỈ | cây tên |
1240 | 知 | ち | 知る | しる | TRI | biết, hiểu; cai quản |
1241 | 短 | たん | 短い | みじかい | ĐOẢN | ngắn |
1242 | 橋 | きょう | 矯める | ためる | KIỂU | sửa cho đúng(ngay) |
112-5 石 THẠCH いし: đá | ||||||
1243 | 石 | せき しゃく こく | 石 | いし | THẠCH | đá đơn vị khốI lượng (=180…) |
1244 | 砕 | さい | 砕ける 砕く | くだける くだく | TOÁI | bị bẻ vụn; làm thân bẻ vụn |
1245 | 研 | けん | 研ぐ | とぐ | NGHIÊN | tìm tòi vót; mài; vo(gạo) |
1246 | 砂 | さ しゃ | 砂 | すな | SA | cát |
1247 | 砲 | ほう | PHÁO | súng, súng lớn | ||
1248 | 破 | は | 破 る 破れる | や ぶ る やぶれる | PHÁ | xé, bể bị(xé bể) |
1249 | 硫 | りゅう | LƯU | diêm sinh | ||
1250 | 硝 | しょう | TIÊU | muối diêm, Nit-tơ-ric | ||
1251 | 硬 | こう | 硬い | かたい | NGẠNH | cứng, mạnh; ương ngạnh |
1225
碁 | ご | KỲ | cờ vây("Go" Nhật) | |||
1253 | 碑 | ひ | BI | bia đá | ||
1254 | 磁 | じ | TỪ | đá Nam Châm; đồ sứ | ||
1255 | 確 | かく | 確か 確かめる | たしか たしかめる | XÁC | chắc chắn bảo đảm |
1256 | 礁 | しょう | TIỀU | đá ngầm | ||
1257 | 礎 | そ | 礎 | いしずえ | SỞ | đá lót nền, nền |
113-5 示.ネTHỊ しめす: cho biết | ||||||
1258 | 示 | じ し | 示す | しめす | THỊ | chỉ bảo, trình bày |
1259 | 礼 | れい らい | LỄ | cúi chào tử tế; chào; biết ơn | ||
1260 | 社 | しゃ | 社 | やしろ | XÃ | đền Thần Đạo; hãng đền Thần Đạo |
1261 | 祉 | し | CHỈ | phúc lộc, ơn huệ | ||
1262 | 祈 | き | 祈る | いのる | KỲ | cầu xin |
1263 | 祖 | そ | TỔ | tổ tiên | ||
1264 | 祝 | しゅく しゅう | 祝う 祝い | いわう いわい | CHÚC | chào mừng lời mừng |
1265 | 神 | しん じん | 神 神神 | かみ かんこう | THẦN | thần thánh, Trời, tinh thần |
1266 | 祥 | しょう | TƯỜNG | phúc, điểm (tốt) | ||
1267 | 祭 | さい | 祭る 祭り | まつる まつり | TẾ | tôn sùng buổi lễ |
1268 | 視 | し | THỊ | xem, để ý, tầm nhìn, quan sát | ||
1269 | 禁 | きん | CẤM | ngăn cấm; kỵ | ||
1270 | 禍 | か | HỌA | tai ương; rủi ro | ||
1271 | 禅 | ぜん | THIỀN | tu Thiền (Phật) | ||
1272 | 福 | ふく | PHÚC | tốt lành, may; an sinh | ||
114-5 禸 NHỰU じゅう: vết chân | ||||||
115-5 禾 HÒA のぎ: lúa | ||||||
1273 | 秀 | しゅう | 秀でる | ひいでる | TÚ | tốt đẹp vượt hơn |
1274 | 利 | り | 利く | きく | LỢI | lợi; tiền lời làm lời |
1275 | 私 | し | 私 | わたくし | TƯ | tôi; riêng tư |
1276 | 季 | き | QUÝ | mùa; nhỏ; bực thứ | ||
1277 | 委 | い | ỦY | giao phó; xác thực | ||
1278 | 和 | わ お | 和らげる和 ら ぐ 和む 和やか | やわらげるやわらぐ なごむ なごやか | HÒA | hòa bình, hòa hợp, người Nhật làm nhẹ làm êm dịu dịu nhàng |
1279 | 秒 | びょう | MIỂU | 1 giây, đếm giây | ||
1280 | 科 | か | KHOA | môn, ban; hình ph ạt; cách thức | ||
1281 | 秋 | しゅう | 秋 | あき | THU | mùa thu |
1282 | 秩 | ちつ | TRẬT | thứ tự |