1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6

1034

りょう

涼しい

涼む

すずしい

すずむ

LƯƠNG

Mát

Làm mát

1067

えき



DỊCH

Chất lỏng


1068

じゅう

渋い

渋 渋る

しぶい

し ぶ しぶる


SÁP

Co rút;buồn;nhăn nhó Nước cốt

Lưỡng lự

1069

てん

添える

添う

そえる

そう

THIÊM

Thêm

Theo

1070

たん

淡い

あわい

ĐẠM

Nhạt,lợt;tạm;chất đạm


1071

こん

混ぜる

混ざる混じる

まぜる

まざるまじる


HỖN

Trộn lẫn Bị trộn


1072

せい

しょう

清い

清める清まる

きよい

きよめるきよまる


THANH

Trong sạch Lọc

Được lọc


1073

しん

深い

深める深まる

ふかい

ふかめるふかまる


THÂM

Sâu

Làm sâu hơn;tiến bộ

1074



Thêm nữa;lớn lên;phồn vinh

1075

わん



LOAN

Vịnh

1076

みずうみ

HỒ

Hồ nước;ao lớn

1077

うず

OA

Nước xoáy

1078

こう

みなと

CẢNG

Bến tàu


1079

湿

しつ


湿る湿す


しめるしめす


THẤP

Ẩm

Thành ẩm ướt Làm ướt

1080

そく

測る

はかる

TRẮC

Đo lường

1081

とう

THANG

Nước nóng


1082


おん

温かい

温 か 温まる温める

あたたかい

あたたか あたたまるあたためる


ÔN

Ấm, ôn hòa Làm ấm

1083

渡る

渡す

わたる

わたす

ĐỘ

Băng qua Qua;đưa;phát


1084

まん


満ちる満たす


みちるみたす


MÃN

Đầy

Trở nên đầy Làm đầy


1085

げん


減 る 減らす


へ る へらす


GIẢM

Trừ

Bớt xuống Rút lại

1086

ばく



MẠC

Lờ mờ;bãi cát lớn;rộng

1087


たき

LANG

Thác nước

1088

げん

みなもと

NGUYÊN

Nguồn;gốc

1089

こう

みぞ

CÂU

Rãnh;hào nước;mương


1090

よう

溶ける

溶かす溶く

とける

とかすとく

DUNG DONG

Tan,chảy Làm tan,chảy

1091

めつ

滅びる

滅ぼす

ほろびる

ほろぼす

DIỆT

Tiêu tan Phá hủy, bỏ

1092

たい

滞る

とどこおる

TRỄ

Đọng lại

Bị gác lại;ứ đọng

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6

1066

かん



HÁN

(người,nhà,chữ)Hán;Trung Hoa;bạn

1094

かつ

滑る

滑らか

すべる

なめらか

HOẠT

Tròn trượt

Bóng nhẵn;bằng

1095

てき

滴る

しずく

したたる

TRÍCH

ĐÍCH

1 giọt Nhỏ giọt

1096


漬ける

漬かる

つける

つかる

Ngâm(nước)

Được ngâm

1097

ひょう

漂う

ただよう

PHIÊU

Trôi nổi;thổi;động

1098

しつ

うるし

TẤT

Sơn;sơn mài

1099

ぜん



TIỆM

TIÊM

Dần dần


1100

ろう

漏る

漏れる漏らす

もる

もれるもらす


LẬU

Rỉ rả


Để rỉ(lộ)ra

1101

まん



MẠN

MAN

Không mục đích;tình cờ;không bó

buộc

1102

ぎょ

りょう



NGƯ

Đánh cá

1103

えん



DIỄN

Trình diễn;giảng diễn;phỏng theo

1104


かた

TÍCH

Bờ biển;đầm nước mặn

1105

けつ

潔い

いさぎよい

KHIẾT

Trong sạch

Can đảm;ngay thẳng;sạch

1106

ちょう

澄む

澄ます

すむ

すます

TRỪNG

Lắng trong Làm trong


1107

じゅん

潤す

潤う潤む

うるおす

うるおううるむ


NHUẬN

Ướt;làm giàu

Bị ướt;thành giàu có Thành ướt(mây)

1108

ちょう

しお

TRIỀU

TRÀO

Thủy triều;phong trào;nước muối;dịp


1109

せん


潜る潜む


もぐるひそむ


TIỀM

giấu,ẩn Lặn;bò vào Ẩn núp


1110

だく


濁る濁す


にごるにごす


TRỌC

Vẩn đục Thành đục Làm đục

1111

のう

濃い

こい

NỒNG

NÙNG

Nồng hậu Tối;đậm đặc;dầy

1112

げき

激しい

はげしい

KHÍCH

KÍCH

Làm hăng;cảm động

dữ dội;hung bạo

1113

たく



TRẠC

Rửa;gặt;súc(miệng,chai)

1114

らん



LẠM

Đầy tràn;quá mức

1115


LẠI

Nước cạn;nhanh

86-4 .HỎA ひ: Lửa

1116

ひ[ほ]

HỎA

Thứ ba;gấp

Lửa,cháy

1117

とう

ĐĂNG

Cái đèn

1118



Lò lửa/sưởi

1119

えん

ほのお

VIÊM

Nóng

Bốc cháy;ngọn lửa

1120

すい

炊く

たく

XUY

đốt lửa;nấu ăn

1093


はた

はたけ

VƯỜN

Vườn ruộng(khô,đã cày)

1122

れつ



LIỆT

Dữ dội;cứng cỏi

1123

ぜん

ねん



NHIÊN

Như thế

1124

しゃ

煮える

煮る

にえる

にる

CHỬ

Thổi;nấu,đun nước

1125

しょう

焼く

焼ける

やく

やける

THIÊU

Đốt;nướng

Bị đốt;được nướng

1126

無い

ない

Không

Không có;không;chưa

1127

はん

ぼん

煩う

煩わす

わずらう

わずらわす

PHIỀN

Lo âu

Gặp khó khăn


1128

えん

煙る煙い

けむり

けむるけむい


YÊN

Khói

Hút thuốc

Đầy khói


1129

しょう

照る

照らす照れる

てる

てらすてれる


CHIẾU

Soi sáng Chiếu vào

Lúng túng

1130

くん



HUÂN

Công(lao)trạng

1131

じゅく

熟れる

うれる

THỤC

Kỹ càng;quen Chín;già dặn

1132

もく

黙る

だまる

MẶC

Yên lặng

1133

ねつ

熱い

あつい

NHIỆT

Nóng;bị đốt Nóng(đồ ăn…)


1134

ねん

燃える

燃やす燃す

もえる

もやすもす


NHIÊN

Bị(được)đốt

Đốt(cái gì)

1135

そう



TÁO

Khó(táo bón)

1136

ばく



BỘC

BẠO

Nổ tung

87-4 .TRẢO つめ: Móng(tay)

1137



THỎA

Bằng lòng;hòa hoãn

1138

じゅ

受ける

受かる

うける

うかる

THỤ

THỌ

Nhận,chịu Thi đậu

1139

あい



ÁI

Yêu,thương;thương tiếc

1140

しゃく



TƯỚC

Chức vị;(Bá)Tước

88-4 PHỤ ちち: cha

1141

ちち

PHỤ

Cha

89-4 HÀO まじわる: Vạch 8 quái

90-4 TƯỜNG ひだりかた: Tấm ván

1142

そう



TRÁNG

Mạnh khỏe,lớn

1143

じょう



TRẠNG

Tình thế;hình thức;lá thơ

1144

しょう



TƯỚNG

TƯƠNG

Chỉ huy;cấp tướng;sắp,sẽ

91-4 PHIẾN かたへん: Tấm;nửa

1145

へん

片-

かた-

PHIẾN

1 mảnh

1 chiều(mặt,cái lẻ);xa xôi

1146

はん



BẢN

Bản in;in;xuất bản;tấm ván

92-4(5) .NHA きば: Răng

1121

じゃ



Xấu;sai;gian

1148



NHÃ

Thanh lịch;dịu dàng

934 .NGƯU うし: Con trâu,bò

1149

ぎゅう

うし

NGƯU

Con bò

1150

ぼく

まき

MỤC

Nuôi súc vật

Đồng cỏ(súc vật ăn)

1151

ぶつ

もつ

もの

VẬT

vật thể, vạn vật

1152

せい



SINH

hy sinh, nạn nhân

1153

とく



ĐẶC

riêng, khác thường

1154



HY

hy sinh

94-4 KHUYỂN いぬ: con chó

1155

けん

いぬ

KHUYỂN

con chó

1156

はん

犯す

おかす

PHẠM

kẻ có tội

phạm tội, xâm phạm


1157

きょう

狂う

狂おしい

くるう

くるおしい


CUỒNG

cuồng nhiệt

điên khùng, mất trí gần điên


1158

きょう

狭い

狭まる狭める

せまい

せばまるせばめる


HIỆP

hẹp

thâu nhỏ lại

1159

しゅ

狩り

狩る

かり

かる

THÚ

săn bắn

đi săn

1160

どく

独り

ひとり

ĐỘC

riêng, một mình

1161

ねこ



MIÊU

con mèo

1162

りょう



LIỆP

săn bắn

1163

もう



MÃNH

mạnh, dữ dội

1164

ゆう



DO

lưỡng lự, còn(nữa)

1165

けん

こん



HIẾN

dâng tặng

1166

えん

さる

VIÊN

con khỉ, vượn

1167

ごく



NGỤC

nhà tù

1168

じゅう

けもの

THÚ

con vật

1169

かく

獲る

える

HOẠCH

được, bắt được

95-5 HUYỀN げん: đen, bí mật

1170

げん



HUYỀN

đen, huyền bí

1171

ちく



SÚC

nuôi loài vật, gia súc

96-5 .NGỌC たま: đá quí

1172

おう



VƯƠNG

vua

1173

ぎょく

たま

NGỌC

đá quý, hình tròn

1174

ちん

珍しい

めずらしい

TRÂN

hiếm, quý

1175

はん



BAN

toán, nhóm

1176

しゅ



CHÂU

ngọc trai

1177

ぼう

もう

望む

のぞむ

VỌNG

muốn, mong;nhìn

1178

きゅう

たま

CẦU

banh, hình cầu

1179



lý luận, nguyên lý

1147

1180

げん


現れる現す


あらわれるあらわす


HIỆN

bây giờ, có thật xuất hiện

trình bày


1181

きん

こと


CẦM

đàn

đàn Koto Nhật (giống đàn tranh Việt Nam)

1182

せい



THÁNH

thần thánh, tài ba

1183

かん



HOÀN

cái vòng, vòng quanh; vòng ng ọc

97-5 QUA うり: dưa

98-5 NGÕA かわら: ngói

1184

びん



BÌNH

cái lọ; cái lục bình

99-5 CAM あまい: cái lọ, cái lục bình


1185

かん

甘い

甘 え る 甘やかす

あまい

あまえる あまやかす


CAM

ngọt; tốt, chiều ý; quá lạc quan dỗ, tán

được chiều

1186

ぼう



MỖ

tôi; người(cái)đó

100-5 SINH うまれる: sống; đẻ


1187


せい

しょう


生きる生ける生かす生む

生まれる生 や す 生 え る 生う

生 きー


いきるいけるいかすうむ

うまれるは や す は え る おう

なまきー


SINH SANH

đời sống sinh sống

làm sống lại,để cho sống

đẻ, sản xuất được đẻ lớn lên


sống sạch

101-5 DỤNG もちいる: dùng

1188

よう

用いる

もちいる

DỤNG

công việc, sự dùng dùng

102-5 ĐIỀN : ruộng

1189

でん

ĐIỀN

ruộng lúa

1190

ちょう

まち

ĐINH

thị xã


1191

だん

なん



おとこ


NAM

đàn ông, phái nam; th ằng; con trai

1192

かい



GIỚI

thế giới; ranh giới

1193



VỊ

dạ dày

1194

しゅ

思う

おもう

nghĩ; hình dung; tin

1195

はん



BẠN

bờ ruộng


1196


りゅう


留める留まる


とめるとまる


LƯU

đóng(gắn)vào; giữ


ở lại

1197

るい



LŨY

tích lũ y; gấp bội; rắc rối; liên tục

1198

りゃく



LƯỢC

tóm tắt; mưa lược; tấn công

1199

こと

DỊ

khác; đặc biệt

1200

るい



LŨY

thành lũ y; trạm (dã cầu)


じょう

畳む

たたみ

たたむ

ĐIỆP

chiếu gấp lạI

103-5 ひき: xấp vải; đủ

1202

疎む

疎い

うとむ

うとい

tránh; sơ xuất; lạnh nhạt xa(lạ); mất thiện cảm

104-5 NẠCH やまいだれ: bệnh

1203

えき

やく



DỊCH

bệnh truyền nhiễm

1204

しょう



CHỨNG

bệnh tật

1205

疲れる

疲らす

つかれる

つからす

mệt mỏi làm mệt

1206

しつ



TẬT

đau ốm; khẩn cấp

1207

びょう

へい

病む

やむ

やまい

BỆNH

BỊNH

mắc bệnh

đau ốm

1208



LỴ

bệnh tả(kiết) lỵ

1209

とう



ĐẬU

bệnh đậu mùa


1210

つう

痛む

痛める痛い

いたむ

いためるいたい


THỐNG

đau đớn, bị tổn thương làm đau

đau

1211



SI

ngu đần, điên

1212

りょう



LiỆU

chữa trị

1213



DŨ

hết bệnh

1214

へき

くせ

PHÍCH

tật (xấu)

105-5 BÁT はつがしら: gạt ra

1215

はつ

ほつ



PHÁT

bộc phát; khởi đầu; rời đi; phát

hành


1216

とう


登る


のぼる


ĐĂNG

ghi sổ leo, lên

106-5 BẠCH しろい: trắng; sạch


1217


はく

びゃく


白い白 白


しろいし ろ しら


BẠCH

trắng; rõ ràng; trình bày màu trắng

1218

てき

まと

ĐÍCH

1 cách(tiếp vĩ)

mục tiêu

1219

せん

いずみ

TUYỀN

suối

1220

こう

おう



HOÀNG

vua

107-5 ひのかわ: da

1221

かわ

da, da thú; vỏ(cây, trái)

108-5MÃNH さら: bát đĩa

1222


さら

MÃNH

cái đĩa, bát

1223

とう

盗む

ぬすむ

ĐẠO

ăn cắp


1224


せい

じょう


盛ん盛る盛る


さかんさかるもる


THỊNH

phát đạt


nẩy nở

dọn ăn; chất đồ

1201

めい



MINH

thề ước; đồng minh

1226

かん



GIÁM

xem xét; coi sóc

1227

ばん



BÀN

cái bàn, bàn cờ; đĩa lớn, nền tảng

109-5 MỤC : mắt


1228


もく

ぼく



めま


MỤC

mắt, tầm mắt; để điểm(tiếp v ĩ);

nút, điểm

1229



CỤ

đồ nghề; hoàn toàn

1230

みん

眠る

眠い

ねむる

ねむい

MIÊN

ngủ

buồn ngủ; mệt

1231

ちょう

眺める

ながめる

THIẾU

nhìn, nhìn xa


1232

がん

げん



まなこ


NHÃN

con mắt

1233

とく



ĐỐC

chỉ đạo, cai quản

1234

すい



THỤY

ngủ(giấc ngắn)

1235

しゅん

瞬く

またたく

THUẤN

1 thoáng chớp mắt

110-5 MÂU ほこへん: cái kích

1236

ほこ

MÂU

cái kích


1237


じゅう

にゅう


柔らかい柔らか


やわらかいやわらか


NHU

mềm, yếu

1238

務める

つとめる

VỤ

làm việc

111-5 THỈ : cái tên

1239

THỈ

cây tên

1240

知る

しる

TRI

biết, hiểu; cai quản

1241

たん

短い

みじかい

ĐOẢN

ngắn

1242

きょう

矯める

ためる

KIỂU

sửa cho đúng(ngay)

112-5 THẠCH いし: đá


1243


せき

しゃく


こく



いし


THẠCH

đá


đơn vị khốI lượng (=180…)

1244

さい

砕ける

砕く

くだける

くだく

TOÁI

bị bẻ vụn; làm thân

bẻ vụn

1245

けん

研ぐ

とぐ

NGHIÊN

tìm tòi

vót; mài; vo(gạo)


1246

しゃ



すな


SA

cát

1247

ほう



PHÁO

súng, súng lớn


1248


破 る 破れる


や ぶ る やぶれる


PHÁ


xé, bể bị(xé bể)

1249

りゅう



LƯU

diêm sinh

1250

しょう



TIÊU

muối diêm, Nit-tơ-ric

1251

こう

硬い

かたい

NGẠNH

cứng, mạnh; ương ngạnh

1225



K

cờ vây("Go" Nhật)

1253



BI

bia đá

1254



TỪ

đá Nam Châm; đồ sứ


1255

かく

確か

確かめる

たしか

たしかめる


XÁC


chắc chắn bảo đảm

1256

しょう



TIỀU

đá ngầm

1257

いしずえ

SỞ

đá lót nền, nền

113-5 .THỊ しめす: cho biết

1258

示す

しめす

THỊ

chỉ bảo, trình bày

1259

れい

らい



LỄ

cúi chào

tử tế; chào; biết ơn

1260

しゃ

やしろ

đền Thần Đạo; hãng

đền Thần Đạo

1261



CHỈ

phúc lộc, ơn huệ

1262

祈る

いのる

K

cầu xin

1263



TỔ

tổ tiên

1264

しゅく

しゅう

祝う

祝い

いわう

いわい

CHÚC

chào mừng

lời mừng


1265

しん

じん

神神

かみ

かんこう


THẦN

thần thánh, Trời, tinh thần

1266

しょう



TƯỜNG

phúc, điểm (tốt)

1267

さい

祭る

祭り

まつる

まつり

TẾ

tôn sùng

buổi lễ

1268



THỊ

xem, để ý, tầm nhìn, quan sát

1269

きん



CẤM

ngăn cấm; kỵ

1270



HỌA

tai ương; rủi ro

1271

ぜん



THIỀN

tu Thiền (Phật)

1272

ふく



PHÚC

tốt lành, may; an sinh

114-5 NHỰU じゅう: vết chân

115-5 HÒA のぎ: lúa

1273

しゅう

秀でる

ひいでる

tốt đẹp vượt hơn

1274

利く

きく

LỢI

lợi; tiền lời

làm lời

1275

わたくし

tôi; riêng tư

1276



QUÝ

mùa; nhỏ; bực thứ

1277



ỦY

giao phó; xác thực


1278



和らげる和 ら ぐ 和む

和やか


やわらげるやわらぐ なごむ

なごやか


HÒA

hòa bình, hòa hợp, người Nhật làm nhẹ

làm êm dịu dịu nhàng

1279

びょう



MIỂU

1 giây, đếm giây

1280



KHOA

môn, ban; hình ph ạt; cách thức

1281

しゅう

あき

THU

mùa thu

1282

ちつ



TRẬT

thứ tự

Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 09/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí