草 | そう | くさ | THẢO | có, bản nháp, viết láu, đất trồng | ||
1507 | 茶 | ちゃ さ | TRÀ | (cây) Trà | ||
1508 | 荒 | こう | 荒い 荒れる荒らす | あらい あれるあらす | HOANG | thô, hoang dã trở nên xấu tàn phá, bỏ hoang |
1509 | 華 | か け | はな | HOA | bông, rực rỡ, Trung Hoa hoa | |
1510 | 荷 | か | に | HÀ | chất, vác, hành lý, cây sen | |
1511 | 菌 | きん | KHUẨN | nấm, vi khuẩn | ||
1512 | 菓 | か | QUẢ | bánh, trái cây | ||
1513 | 菊 | きく | CÚC | cây (hoa) cúc | ||
1514 | 菜 | さい | な | THÁI | rau, rau cải | |
1515 | 著 | ちょ | 著わす 著しい | あらわす いちじるしい | TRỨ TRƯỚC | viết, xuất bản đáng chú ý, nổi tiếng |
1516 | 募 | ぼ | 募る | つのる | MỘ | chiêu tập, sưu tập, mời, thành dữ dội |
1517 | 葬 | そう | 葬る | ほうむる | TÁNG | chôn cất |
1518 | 葉 | よう | は | DIỆP | lá, cánh hoa, tấm, trang sách | |
1519 | 蒸 | じょう | 蒸す 蒸らす蒸れる | むす むらすむれる | CHƯNG | bốc hơi, bị ngộp bốc hơi bị bốc hơi, nấu cách thủy |
1520 | 落 | らく | 落ちる 落とす | おちる おとす | LẠC | rơi làm rơi, mất |
1521 | 蓄 | ちく | 蓄える | たくわえる | SÚC | chất chứa, để dành |
1522 | 幕 | まく ばく | MẠC | màn, 1 màn (kịch) sứ quân | ||
1523 | 墓 | ぼ | はか | MỘ | mồ mả | |
1524 | 夢 | も | ゆめ | MỘNG | giấc mơ | |
1525 | 慕 | ぼ | 慕う | したう | MỘ | ái mộ, sùng bái, ưa |
1526 | 暮 | ぼ | 暮れる 暮らす | くれる くらす | MỘ | trở nên tối, chấm dứt sinh sống |
1527 | 蔵 | ぞう | くら | TÀNG | nhà kho, trữ | |
1528 | 薦 | せん | 薦める | すすめる | TIẾN | đề cử, khuyên, dâng hiến |
1529 | 薪 | しん | たきぎ | TÂN | củi | |
1530 | 薫 | くん | 薫る | かおる | HUÂN | (làm) thơm, đầm ấm, hơi khói |
1531 | 薬 | やく | くすり | DƯỢC | thuốc | |
はく | 薄い | うすい | mỏng, loãng, nhạt | |||
薄まる | うすまる | làm (mỏng) nhạt | ||||
1532 | 薄 | 薄れる 薄らる | うすれる うすらる | BẠC | ||
薄める | うすめる | pha loãng | ||||
1533 | 繭 | けん | まゆ | KIỂN | kén tằm | |
1534 | 藩 | はん | PHIÊN | bộ lạc, lãnh chúa | ||
1535 | 藻 | そ | も | TẢO | cây dưới nước | |
141-6 虍 HỔ とらがらし: vằn | ||||||
1536 | 虐 | ぎゃく | 虐げる | しいたげる | NGƯỢC | áp chế |
1537 | 虚 | きょ こ | HƯ | hư không, trống rỗng |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 7
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 9
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 10
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 11
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
1506
虞 | おそれ | NGU | sợ, nguy, may rủi | |||
1539 | 虜 | りょ | LỖ | bắt (tù binh) | ||
1540 | 慮 | りょ | LỰ | nghĩ ngợi, lo | ||
1541 | 膚 | ふ | PHU | lớp da | ||
142-6 虫 TRÙNG むし: sâu bọ | ||||||
1542 | 虫 | ちゅう | むし | TRÙNG | sâu bọ, người đam mê (sâu rượu), động vật | |
1543 | 蚊 | か | VĂN | con muỗi | ||
1544 | 蛇 | じゃ だ | へび | XÀ | con rắn | |
1545 | 蛍 | けい | ほたる | HUỲNH | sáng lóa con đom đóm | |
143-6 血 HUYẾT ち: máu | ||||||
1546 | 血 | けつ | ち | HUYẾT | máu | |
1547 | 衆 | しゅう しゅ | CHÚNG | nhiều, đông người, tất cả | ||
144-6 行 HÀNH, HÀNG ぎょうがまえ: đi, làm... | ||||||
1548 | 行 | こう ぎょう | 行く行く行う | いくゆく おこなう | HÀNH HÀNG | đi dòng, đếm hàng đi đi tổ chức, trải qua, làm |
145-6 衣 Y ころも: áo, vỏ | ||||||
1549 | 衣 | い | ころも | Y | quần áo | |
1550 | 初 | しょ | 初め 初めて初うい初める | はじめ まじめてはつういそめる | SƠ | bắt đầu lần đầu thứ nhất bắt đầu |
1551 | 袋 | たい | ふくろ | ĐẠI | bao, túi | |
1552 | 被 | ひ | 被る | こうむる | BỊ | chịu, bị |
1553 | 裂 | れつ | 裂ける 裂けく | さける さけく | LIỆT | xé, chia ra |
1554 | 装 | そう しょう | 装う | よそう | TRANG | mặc, giả bộ, cải trang |
1555 | 裕 | ゆう | DỤ | giàu có, đầy đủ | ||
1556 | 補 | ほ | 補う | おぎなう | BỔ | cung cấp, bù thêm, sửa |
1557 | 裸 | ら | はだか | LÕA KHỎA | ở truồng | |
1558 | 製 | せい | CHẾ | sản xuất, làm ra | ||
1559 | 褐 | かつ | HẠT CÁT | áo len | ||
1560 | 複 | ふく | PHỨC | gấp 2 (bội), lại, áo kép, áo lót, nhiều lớp | ||
1561 | 襟 | きん | えり | KHÂM | cổ áo | |
146-6 西 TÂY, Á にし: phía tây, che | ||||||
1562 | 西 | せい さい | にし | TÂY | phía tây | |
1563 | 要 | よう | 要る | いる | YẾU | điểm chính, cần thiết cần |
1564 | 票 | ひょう | PHIẾU | thẻ, tờ giấy, lá phiếu, bầu cử |
1538
覆 | ふく | 覆う 覆る覆す | おおう くつがえるくつがえす | PHÚC | che phủ, giấu bị lật úp lật úp | |
1566 | 覇 | は | BÁ | tối cao, chi phối | ||
147-7 見 KIẾN みる: nhìn, hiểu | ||||||
1567 | 見 | けん | 見る 見える見えす | みる みえるみえす | KIẾN | nhìn, xem có thể thấy, có vẻ cho xem |
1568 | 規 | き | QUY | tiêu chuẩn, đo đạc | ||
1569 | 覚 | かく | 覚える 覚 め る 覚めます | おぼえる さ め る さめます | GIÁC | nhớ, học, cảm thấy tỉnh ngộ |
1570 | 覧 | らん | LÃM | xem, quan sát | ||
1571 | 親 | しん | 親 親しい親しむ | おや したしいしたしむ | THÂN | thân mật, cha mẹ cha mẹ thân hiểu rõ hơn |
1572 | 観 | かん | QUAN | hiện ra, cảnh, xem xét, ý thức | ||
148-7 角 GIÁC つの: cái sừng | ||||||
1573 | 角 | かく | かど つの | GIÁC | góc cạnh sừng, gạc | |
1574 | 触 | しょく | 触る 触れる | さわる ふれる | XÚC | đụng, cảm giác, đề cập đến |
1575 | 解 | か げ | 解く 解ける解かす | とく とけるとかす | GIẢI | mở nút, giải quyết, tan làm hỏng, bị tan chải (tóc) |
149-7 言 NGÔN ごんべん: nói, lệnh | ||||||
1576 | 言 | げん ごん | 言 言う | こと いう | NGÔN | chữ (câu) nói |
1577 | 訂 | てい | ĐÍNH | sửa cho đúng | ||
1578 | 計 | けい | 計 る 計らう | は か る はからう | KẾ | đo, dự án, tổng cộng đo, tính xếp đặt |
1579 | 託 | たく | THÁC | ủy thác, nhờ coi | ||
1580 | 討 | とう | 討つ | うつ | THẢO | thảo luận, đánh đánh, phạt |
1581 | 訓 | くん | HUẤN | âm Nhật (chữ hán), lời chỉ dạy | ||
1582 | 記 | き | 記す | しるす | KÝ | viết, ghi |
1583 | 訟 | しょう | TỤNG | kiện, cãi nhau | ||
1584 | 許 | きょ | 許す | ゆるす | HỨA | bằng lòng, cho phép |
1585 | 設 | せつ | 設ける | もうける | THIẾT | lập nên, chuẩn bị |
1586 | 訪 | ほう | 訪ねる 訪れる | たずねる おとずれる | PHỎNG PHÓNG | thăm hỏi |
1587 | 訳 | やく | わけ | DỊCH | phiên dịch lý do, ý nghĩa, trạng huống | |
1588 | 詔 | しょう | みことのり | CHIẾU | lệnh vua | |
1589 | 詞 | し | TỪ | lời văn (danh... từ) | ||
1590 | 詠 | えい | 詠む | よむ | VỊNH | làm (ngâm) thơ, chim kêu |
1591 | 詐 | さ | TRÁ | nối dối, lừa | ||
1592 | 診 | しん | 診る | みる | CHẤN | coi bệnh |
1593 | 評 | ひょう | BÌNH | bàn luận, chỉ trích |
訴 | そ | 訴える | うったえる | TỐ | kiện cáo, than phiền, gi èm pha | |
1595 | 証 | しょう | CHỨNG | chứng nhận, chứng cớ, chứng th ư | ||
1596 | 該 | がい | CAI | như đã nói, bao quát, thích hợp, phải | ||
1597 | 誠 | せい | まこと | THÀNH | thật, thật lòng | |
1598 | 誉 | よ | 誉/誉れ | ほまれ | DỰ | danh dự, tiếng tăm |
1599 | 誇 | こ | 誇る | ほこる | KHOA | khoa trương, tự đắc |
1600 | 詳 | しょう | 詳しい | くわしい | TƯỜNG | rõ ràng, đầy, quen với (việc gì), điểm tốt |
1601 | 話 | わ | 話す | はなし はなす | THOẠI | đàm thoại, câu chuyện nói |
1602 | 詰 | きつ | 詰む 詰める詰まる | つむ つめるつまる | CẬT | vặn hỏi, đóng (ép) chặt, chiếu t ướng (cờ), ép lại nhồi, thu ngắn ép lại, dồn vào góc |
1603 | 詩 | し | THI | thơ phú, kinh Thi | ||
1604 | 試 | し | 試みる 試す | こころみる ためす | THỨC | thi, thử nếm |
1605 | 誌 | し | CHÍ | ghi chép, tạp chí, báo | ||
1606 | 誓 | せい | 誓う | ちかう | THỆ | thề ước |
1607 | 認 | にん | 認める | みとめる | NHẬN | nhận biết, công nhận, chứng nhận |
1608 | 誘 | ゆう | 誘う | さそう | DỤ | mời, dỗ dành, chỉ bảo |
1609 | 誤 | ご | 誤る | あやまる | NGỘ | lầm |
1610 | 説 | せつ ぜい | 説く | とく | THUYẾT | giải thích, quan niệm, lý thuyết giải thích, thuyết phục |
1611 | 語 | ご | 語 る 語らう | か た る かたらう | NGỮ | chữ, lời nói nói, kể nói chuyện |
1612 | 読 | どく とくとう | 読む | よむ | ĐỘC | đọc, nói |
1613 | 謁 | えつ | YẾT | ra mắt, báo cáo | ||
1614 | 諾 | だく | NẶC | ưng thuận | ||
1615 | 誕 | たん | ĐẢN | sinh đẻ, nói láo | ||
1616 | 談 | だん | ĐÀM | đối thoại | ||
1617 | 課 | か | KHOA | bài học, ban | ||
1618 | 請 | せい しん | 請う 請ける | こう うける | THỈNH | yêu cầu nhận |
1619 | 論 | ろん | LUẬN | bàn thảo, luận văn | ||
1620 | 調 | ちょう | 調べる 調える調う | しらべる ととのえるととのう | ĐIỀU | tra xét thu xếp được thu xếp |
1621 | 諸 | しょ | CHƯ | tất cả, các | ||
1622 | 諮 | し | 諮る | はかる | TY | hỏi ý |
1623 | 謡 | よう | 謡う | うたう | DAO | bài hát, hát "No" (Nhật) hát |
1624 | 諭 | ゆ | 諭す | さとす | DỤ | rầy la, khuyến cáo, hiểu rõ |
1625 | 謀 | ぼう む | 謀る | はかる | MƯU | kế hoạch tính toán, lừa dối |
1626 | 謙 | けん | KHIÊM | nhũ ng nhặng, kính |
1594
謝 | しゃ | 謝る | あやまる | TẠ | tạ ơn, tạ lỗi xin lỗi | |
1628 | 謹 | きん | 謹む | つつしむ | CẨN | cung kính, thận trọng |
1629 | 講 | ごう | GIẢNG | hội, tổ chức, cắt ngh ĩa, học tập, hòa giải | ||
1630 | 譜 | ふ | PHỔ | tờ (bản) nhạc, gia phả, sổ, nốt nhạc | ||
1631 | 識 | しき | THỨC | biết, nhận rõ | ||
1632 | 警 | けい | CẢNH | khuyến cáo | ||
1633 | 譲 | じょう | 譲る | ゆずる | NHƯỢNG | chuyển nhượng, để cho, nhận |
1634 | 護 | ご | HỘ | bảo vệ, giúp | ||
1635 | 議 | ぎ | NGHỊ | suy xét, đề xướng | ||
150-7 谷 CỐC たに: hang suối | ||||||
1636 | 谷 | こく | たに | CỐC | thung lũ ng, khe núi | |
1637 | 欲 | よく | 欲する欲しい | ほっするほしい | DỤC | ao ước, muốn thích |
151-7 豆 ĐẬU まめ: hạt đậu, bát gỗ | ||||||
1638 | 豆 | とう ず | まめ | ĐẬU | hạt đậu (đỗ), nhỏ | |
1639 | 豊 | ほう | 豊か | ゆたか | PHONG | nhiều, giàu |
1640 | 頭 | とう とず | あたまかしら | ĐẦU | đếm con vật cái đầu, lãnh đạo, đỉnh | |
152-7 豕 THỈ ぶた: con lợn (heo) | ||||||
1641 | 象 | しょう ぞう | TƯỢNG | hình ảnh, biểu tượng con voi | ||
153-7 豸 TRỈ むじな: loài bò sát | ||||||
154-7 貝 BỐI かい: con sò | ||||||
1642 | 貝 | かい | BỐI | con sò, ốc | ||
1643 | 則 | そく | TẮC | qui tắc, luật lệ | ||
1644 | 負 | ふ | 負ける負かす負う | まけるまかすおう | PHỤ | (trừ, số âm) bị thua, bớt giá đánh bại mang, nợ |
1645 | 財 | ざい さい | TÀI | tiền của, giàu có, tài chánh | ||
1646 | 販 | はん | PHIẾN | bán, buôn bán | ||
1647 | 責 | せき | 責める | せめる | TRÁCH | trách nhiệm kết án, chỉ trích, tra khảo, đánh đòn |
1648 | 貨 | か | HÓA | hàng hóa, tiền bạc | ||
1649 | 敗 | はい | 敗れる | やぶれる | BẠI | thua |
1650 | 費 | ひ | 費やす費える | ついやすついえる | PHÍ | kinh phí chi dùng phí phạm |
1651 | 貿 | ぼう | MẬU | trao đổi, mua bán | ||
1652 | 賀 | が | HẠ | chúc mừng | ||
1653 | 貯 | ちょ | TRỮ | chứa đựng | ||
1654 | 貸 | たい | 貸す | かす | THẢI | cho vay |
1627
貴 | き | 貴い 貴ぶ貴ぶ | たっとい たっとぶとうとぶ | QUÝ | giá trị, cao quý trị giá, kính trọng | |
1656 | 賄 | わい | 賄う | まかなう | HỐI | (hối lộ) cung cấp, trả tiền, bỏ vốn |
1657 | 賊 | ぞく | TẶC | giặc cướp | ||
1658 | 賃 | ちん | NHẪM | thuê, tiền (công) | ||
1659 | 資 | し | TƯ | nguồn, vốn, quỹ | ||
1660 | 賠 | ばい | BỒI | đền, thường | ||
1661 | 賦 | ふ | PHÚ | thu thuế, trả (góp), thơ phú, cái trời cho | ||
1662 | 賜 | し | 賜る | たまわる | TỨ | ban thưởng, cho |
1663 | 賛 | さん | TÁN | tán tụng, tán đồng | ||
1664 | 賢 | けん | 賢い | かしこい | HIỀN | khôn ngoan, có đức hạnh |
1665 | 質 | しつ しちち | CHẤT | bản chất, chất vấn con tin, cầm đồ | ||
1666 | 購 | こう | CẤU | mua, tên 1 loài cỏ | ||
1667 | 贈 | ぞう そう | 贈る | おくる | TẶNG | cho, tặng, cấp |
155-7 赤 XÍCH あか: đỏ, cốt yếu | ||||||
1668 | 赤 | せき しゃく | 赤い 赤 赤 ら む 赤らめる | あかい あか あからむ あからめる | XÍCH | màu đỏ thành đỏ làm đỏ |
1669 | 赦 | しゃ | XÁ | tha, thả ra | ||
156-7 走 TẨU はしる: chạy | ||||||
1670 | 走 | そう | 走る | はしる | TẨU | chạy |
1671 | 赴 | ふ | 赴く | おもむく | PHÓ | đi, tiếp tục, trở nên |
1672 | 起 | き | 起きる起こる起こす | おきるおこるおこす | KHỞI | dậy, mọc lên, bắt đầu thức dậy, mọc xảy ra gọi dậy |
1673 | 越 | えつ | 越す 越える | こす こえる | VIỆT | đi qua, vượt trên, Việt Nam |
1674 | 超 | ちょう | 超 す 越える | こ す こえる | SIÊU | siêu đẳng, cực độ vượt lên (qua) |
1675 | 趣 | しゅ | おもむき | THÚ | thú vị, tao nhã, xuất hiện | |
157-7 足 TÚC あし: chân, đủ | ||||||
1676 | 足 | そく | 足 る 足りる足す | あし た る たりるたす | TÚC | chân đủ thêm vào |
1677 | 距 | きょ | CỰ | khoảng cách | ||
1678 | 践 | せん | TIỄN | bước (lên), thực hành | ||
1679 | 跡 | せき | あと | TÍCH | dấu vết, tàn tích | |
1680 | 路 | ろ | ーじ | LỘ | con đường | |
1681 | 跳 | ちょう | 跳ぶ 跳ねる | とぶ はねる | KHIÊU | nhảy lên, tưng lên |
踊 | よう | 踊る 踊り | おどる おどり | DŨ NG | nhảy (đầm) khiêu vũ | |
1683 | 踏 | とう | 踏む 踏まえる | ふむ ふまえる | ĐẠP | bước (lên) đứng trên, căn cứ trên |
1684 | 躍 | やく | 躍る | おどる | DƯỢC | nhẩy |
158-7 身 THÂN みへん: mình | ||||||
1685 | 身 | しん | み | THÂN | cơ thể | |
1686 | 射 | しゃ | 射る | いる | XẠ | bắn |
159-7 車 XA くるま: xe | ||||||
1687 | 車 | しゃ | くるま | XA | xe cộ, bánh xe | |
1688 | 軌 | き | QUỸ | vết xe, xe điện, quỹ đạo | ||
1689 | 軒 | けん | のき | HIÊN | đếm nhà mái nhà | |
1690 | 軟 | なん | 軟らかい 軟らか | やわらかい やわらか | NHUYỄN | mềm, dẻo |
1691 | 転 | てん | 転 ぶ 転がる転げる転がす | こ ろ ぶ ころがるころげるころがす | CHUYỂN | dời chổ lăn, rơi xuống lăn, hạ đo ván |
1692 | 軸 | じく | TRỤC | trục xe, cuộn | ||
1693 | 軽 | けい | 軽い 軽やか | かるい かろやか | KHINH | nhẹ, ít, khinh rẻ |
1694 | 較 | かく | HIỆU GIÁC | so sánh | ||
1695 | 輪 | りん | わ | LUÂN | bánh xe, vòng, đếm hoa | |
1696 | 輸 | ゆ | THÂU | gởi, chuyên chở | ||
1697 | 轄 | かつ | HẠT | chốt (đầu trục), cai quản | ||
160-7 辛 TÂN からい: can thứ 8, đắng | ||||||
1698 | 辛 | しん | 辛い | からい | TÂN | cay,đắng cay,gia vị, mặn, khổ cực |
161-7 辰 THẦN, THÌN しんのたつ: chi thứ 5 | ||||||
1699 | 唇 | しん | くちびる | THẦN | môi | |
1700 | 辱 | じょく | 辱める | はずかしめる | NHỤC | xấu hổ |
1701 | 農 | のう | NÔNG | làm ruộng | ||
162-7 辶 SƯỚC しんにゅう: chợt đi - dừng | ||||||
1702 | 込 | 込む 込める | こむ こめる | VÀO | chen chúc;vào tính(gồm)vào; lắp(đạn); tập trung | |
1703 | 辺 | へん | 辺り | あたり ーべ | BIẾN | lân cận; ranh giới; hàng xóm |
1704 | 迅 | じん | TẤN | mau lẹ | ||
1705 | 巡 | じゅん | 巡る | めぐる | TUẦN | đi xem xét |
1706 | 迎 | げい | 迎える | むかえる | NGHINH | đón nhận; mời; gởi cho |
1707 | 返 | へん | 返る 返す | かえる かえす | PHẢN | về, trở (trả) lại |
1708 | 近 | きん | 近い | ちかい | CẬN | gần |
1709 | 迭 | てつ | ĐIỆT | lần lượt đổi | ||
1710 | 述 | じゅつ | 述べる | のべる | THUẬT | kể lại; đề cập, giải thích |
1711 | 迫 | はく | 迫る | せまる | BÁCH | ép làm; đến gần |
1712 | 迷 | めい | 迷う | まよう | MÊ | say loạn, mất trí; lạc mất; lạc đường; lầm; mờ ám |
1682
逃 | とう | 逃げる 逃れる逃がす逃す | にげる のがれるに が す のがす | ĐÀO | chạy trốn trốn thoát; được tha (miễn) thả ra | |
1714 | 送 | そう | おくる | TỐNG | tiễn; gởi | |
1715 | 退 | たい | 退く 退ける | しりぞく しりぞける | THOÁI THỐI | rút lui đẩy lui |
1716 | 逆 | ぎゃく | 逆 逆らう | さか さからう | NGHỊCH | ngược lại; phản bội ngược làm ngược |
1717 | 追 | つい | 追う | おう | TRUY | đuổi đi; theo đuổi |
1718 | 逝 | せい | 逝く | ゆく | THỆ | chết |
1719 | 逓 | てい | ĐỆ | đổi phiên; truyền gởi | ||
1720 | 逐 | ちく | TRỤC | đuổi đi; đuổi theo | ||
1721 | 途 | と | ĐỒ | đường, lối | ||
1722 | 透 | とう | 透く 透かす透ける | すく すかすすける | THẤU | trong suốt, để hở nhìn thấu; để khoảng trống chiếu qua |
1723 | 速 | そく | 速い 速やか速める | はやい すみやかはやめる | TỐC | nhanh làm lẹ |
1724 | 造 | ぞう | 造る | つくる | TẠO THÁO | làm (chế) ra; cấu tạo |
1725 | 連 | れん | 連れる連なる連ねる | つ れ る つらなるつらねる | LIÊN | nhóm bắt giữ đứng vào hàng nối, đặt vào hàng; xui gia; liên ti ếp |
1726 | 通 | つう つ | 通る通す通う通り | とおるとおすかようとおり | THÔNG | đếm thơ…, thông thạo đi qua cho đi qua đi về, tới lui; năng tới lui; cách làm như thế |
1727 | 逮 | たい | ĐÃI | kịp, đuổi bắt | ||
1728 | 週 | しゅう | CHU | 1 tuần lễ | ||
1729 | 逸 | いつ | DẬT | nhàn; chia ra, rẽ ra từ | ||
1730 | 進 | しん | 進む 進める | すすむ すすめる | TIẾN TẤN | đi (lên) tới thăng tiến |
1731 | 遇 | ぐう | NGỘ | đối đãi, cư xử; gặp | ||
1732 | 遂 | すい | 遂げる | とげる | TOẠI | thỏa mãn; thành tựu |
1733 | 遍 | へん | BIẾN | xa; khắp cùng; lần | ||
1734 | 違 | い | 違う 違える | ちがう ちがえる | VI | khác; sai; cách khác sửa đổi |
1735 | 達 | たつ | ĐẠT | đến, tới; suốt | ||
1736 | 遅 | ち | 遅い 遅れる遅らす | おそい おくれるおくらす | TRÌ | trễ; chậm bị trễ; bị chậm hoãn, lui lại |
1737 | 過 | か | 過ぎる 過ごす過 つ 過ち | すぎる す ご す あやまつあやまち | QUÁ | đi qua; nhiều; dùng (thì giờ); chết sai, lạc (đường) sai lầm |
1738 | 道 | どう とう | 道 | みち | ĐẠO | nói, báo con đường; đạo lý |