573
尾 | び | 尾 | お | VĨ | Đuôi;cuối;theo sau; đếm cá | |
605 | 局 | きょく | CỤC CUỘC | Văn phòng; bộ phận | ||
606 | 届 | 届く 届ける | とどく とどける | GIỚI | Đạt đến Báo cáo; phát | |
607 | 屈 | くつ | KHUẤT QUẬT | Uốn cong;nhượng bộ | ||
608 | 居 | きょ | 居る | いる | CƯ | Hiện diện; ở |
609 | 屋 | おく | 屋 | や | ỐC | Mái;nhà;người;khả năng |
610 | 展 | てん | TRIỂN | Phó bẩy;mở rộng | ||
611 | 属 | ぞく | THUỘC | Tùy theo,phụ thuộc;bà con trong họ | ||
612 | 層 | そう | TẦNG TẰNG | Lớp, bực, tầng | ||
613 | 履 | り | 履く | はく | LÝ | Mặc;đi(giày);hành vi |
45-3 屮 TRIỆT ふるくさ cây mới mọc | ||||||
46-3 山 SƠN, SAN やま núi | ||||||
614 | 山 | さん | 山 | やま | SƠN SAN | Núi non |
615 | 岐 | き | KÌ | Phân nhánh;đư ờng rẽ | ||
616 | 岬 | 岬 | みさき | GIÁP | Mỏn đất(nhô ra biển) | |
617 | 岸 | がん | 岸 | きし | NGẠN | Bờ,chỗ cao,chỗ lồi ra |
618 | 岩 | がん | 岩 | いわ | NHAM | Đất đá |
619 | 峠 | 峠 | とうげ | ĐÈO | Đèo | |
620 | 峡 | きょう | HẠP | Thung lũng;eo đất | ||
621 | 炭 | たん | 炭 | すみ | THÁN | Than đốt |
622 | 峰 | ほう | 峰 | みね | PHONG | Ngọn núi |
623 | 崎 | 崎 | さき | KÌ | Mũi (mỏm) đảo | |
624 | 崇 | すう | SÙNG | Tôn kính | ||
625 | 崩 | ほう | 崩れる 崩す | くずれる くずす | BĂNG | Rơi từng mảnh Phá hủy;đổi |
47-3 川 巛 XUYÊN か わ sông | ||||||
626 | 川 | せん | 川 | かわ | XUYÊN | Con sông |
627 | 災 | さい | 災い | わざわい | TAI | Tai biến,không may |
628 | 順 | じゅん | THUẬN | Thứ tự;theo;hòa thuận | ||
48-3 工 CÔNG え thợ,khéo léo | ||||||
629 | 工 | こう く | CÔNG | Thợ;khéo léo;xây cất | ||
630 | 巧 | こう | 巧み | たくみ | XẢO | Khéo léo,giỏi |
631 | 功 | こう く | CÔNG | Công lao;thành đạt | ||
632 | 左 | さ | 左 | ひだり | TẢ | Bên trái;bất chính |
633 | 攻 | こう | 攻める | せめる | CÔNG | Đánh;trừng phạt |
634 | 貢 | こう く | 貢ぐ | みつぐ | CỐNG | Tặng Góp tiền |
635 | 項 | こう | HẠNG | Điều mục,thứ;đoạn văn;cái ót | ||
49-3 己 KỶ おのれ Can thứ 6;mình | ||||||
636 | 己 | こ き | 己 | おのれ | KỶ | Tự mình;can thứ 6 |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 1
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 2
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 3
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 5
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 7
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
604
忌 | き | 忌む 忌まわしい | いむ いまわしい | KỴ | Ghét,cấm đoán Ghét,điềm xấu | |
638 | 改 | かい | 改める 改まる | あらためる あらたまる | CẢI | Đổi mới Được đổi mới |
639 | 巻 | かん | 巻き 巻く | まき まく | QUYỂN QUYỀN | Cuộn,bộ Cuộn,cuốn |
50-3 巾 CÂN は ば Khăn;mũ | ||||||
640 | 布 | ふ | 布 | ぬの | BỐ | Rao truyền,vải;1 cái áo |
641 | 帆 | はん | 帆 | ほ | PHÀM | Buồm |
642 | 希 | き | HY | Mong;hiếm;mỏng | ||
643 | 帯 | たい | 帯 帯びる | お び おびる | ĐỚI ĐÁI | Đai Thắt lưng Mang,đeo |
644 | 帳 | ちょう | TRƯƠNG TRƯỚNG | (ghi)sổ;cái màn | ||
645 | 帽 | ぼう | MẠO | Mũ,nón | ||
646 | 幅 | ふく | 幅 | はば | PHÚC | Bề rộng;ảnh hưởng |
647 | 幣 | へい | TỆ | Tiền bạc; dâng giấy cắt(Thần đạo) | ||
51-3 干 CAN か ん Cầu; mộc che | ||||||
648 | 干 | かん | 干る 干す | ひる ほす | CAN | Làm khô Phơi khô;uống cạn |
649 | 刊 | かん | SAN | Xuất bản | ||
52-3 幺 YÊU いとがしいら Nhỏ;số 1 | ||||||
650 | 幻 | げん | 幻 | まぼろし | ẢO | Ảo giác;giả;mập mờ |
651 | 幼 | よう | 幼い | おさない | ẤU | Còn nhỏ,non nớt |
652 | 幾 | き | 幾 | いく | CƠ | Bao nhiêu,mấy;vài |
53-3 广 YẾM, NGHIỄM まだれ Mái nhà | ||||||
653 | 庁 | ちょう | SẢNH | Công sở | ||
654 | 広 | こう | 広い 広げる広がる広める広まる | ひろい ひろげるひろがるひろめるひろまる | QUẢNG | Rộng Mở rộng Được mở rộng |
655 | 序 | じょ | TỰ | Bắt đầu;lời tựa;cấp | ||
656 | 床 | しょう | 床 床 | とこ ゆか | SÀNG | Giường;sàn;sàn |
657 | 応 | おう | ỨNG | Đổi lại;phản ứng;hợp với;thỏa mãn | ||
658 | 府 | ふ | PHỦ | Công sở;thủ phủ | ||
659 | 底 | てい | 底 | そこ | ĐỂ | Đáy |
660 | 店 | てん | 店 | みせ | ĐIẾM | Cửa hàng |
661 | 度 | ど たくと | 度 | たび | ĐỘ | Độ;vật để đo;chừng mực;lần; Lần |
662 | 庫 | こ く | KHỐ | Kho | ||
663 | 席 | せき | 席 | せき | TỊCH | Ghế;chỗ |
664 | 庭 | てい | 庭 | にわ | ĐÌNH | Sân;tòa án |
座 | ざ | 座る | すわる | TỌA | Ngồi;quỳ gối;hí viện;chòm sao Ngồi xuống | |
666 | 唐 | とう | 唐 | から | ĐƯỜNG | Nhà Đường(T.H) Trung Hoa |
667 | 康 | こう | KHANG | Yên vui | ||
668 | 廊 | ろう | LANG | Hành lang;chái nhà | ||
669 | 庸 | よう | DUNG | Tầm thường | ||
670 | 庶 | しょ | THỨ | Đủ thứ;tất cả | ||
671 | 廃 | はい | 廃れる廃る | すたれるすたる | PHẾ | Bỏ Lỗi thời;đình lại |
672 | 廉 | れん | LIÊM | Trong sạch;ngay thẳng; giá rẻ | ||
673 | 腐 | ふ | 腐る 腐れる腐らす | くさる くされるくさらす | HỦ | Mục nát;hôi thối; Mục nát |
674 | 慶 | けい | KHÁNH | Mừng;phước | ||
54-3 廴 DẪN えんにょう bước dài | ||||||
675 | 廷 | てい | ĐÌNH | Sân;(hoàng cung);công s ở | ||
676 | 延 | えん | 延ばす 延べる延びる | のばす のべるのびる | DIÊN | Kéo dài;hoãn Bị kéo lại |
677 | 建 | けん こん | 建てる 建つ | たてる たつ | KIẾN | Xây cất Được xấy |
55-3 廾 CỦNG にじゅうあし chắp tay | ||||||
678 | 弊 | へい | TỆ | Xấu,hư;của quần chúng | ||
56-3 弋 DẶC しきがまえ bắn tên | ||||||
679 | 式 | しき | THỨC | Buổi lễ;kiểu;phương thức | ||
57-3 弓 DẪN ゆ み cung;cong | ||||||
680 | 弓 | きゅう | 弓 | ゆみ | CUNG | Cung;cây kéo vĩ cầm |
681 | 引 | いん | 引く 引ける | ひく ひける | DẪN | Giương,kéo;thu hút;lui,b ớt; Chấm dứt;bớt giá |
682 | 弧 | こ | HỒ | Hình cong | ||
683 | 弦 | げん | 弦 | つる | HUYỀN | Dây,dây cung;hình bán nguy ệt |
684 | 張 | ちょう | 張る | はる | TRƯƠNG | Kéo ra,mở rộng;dán,trát |
685 | 強 | きょう ごう | 強い 強まる強める強いる | つよい つよまるつよめるしいる | CƯỜNG | Mạnh Thành mạnh Làm mạnh Ép |
686 | 弾 | だん | 弾 弾む弾く | たま はずむひく | ĐẠN ĐÀN | Viên đạn Nẩy lên;bị kích thích;giương ra Chơi đàn |
58-3 ヨ KÝ けいがしら đầu nhím | ||||||
687 | 帰 | き | 帰る 帰す | かえる かえす | QUY | Trở về Trả lại;tống đi |
688 | 尋 | じん | 尋ねる | たずねる | TẦM | Tìm kiếm;hỏi(tra cứu) |
59-3 彡 SAM さんずくり: sợi lông dài | ||||||
689 | 形 | けい ぎょう | 形 形 | かたち かた | HÌNH | Thể,dáng |
690 | 彩 | さい | 彩る | いろどる | THÁI THẢI | Tô màu;tia sáng;rực rỡ |
665
彰 | しょう | CHƯƠNG | Rõ rệt;rực rỡ;quảng bá | |||
692 | 影 | えい | 影 | かげ | ẢNH | ánh sáng;bóng;hình;d ấu vết |
60-3 彳 SÁCH ぎょうにんべん bước ngắn | ||||||
693 | 役 | やく えき | DỊCH | Phục(nhiệm)vụ;văn phòng;vai trò Chiến đấu;phục vụ | ||
694 | 径 | けい | KÍNH | Đường bộ;đường kính;ngay thẳng | ||
695 | 征 | せい | CHINH | Đánh dẹp,thẳng | ||
696 | 彼 | ひ | 彼 彼 | かれ かの | BỈ | Hắn;đó Hắn;đó |
697 | 往 | おう | VÃNG | Đi,qua;về trước | ||
698 | 律 | りつ りち | LUẬT | Phép tắc;sách ghi phép tắc | ||
699 | 待 | たい | 待つ | まつ | ĐÃI | Tiếp đón; Chờ;hoãn;chống lại |
700 | 後 | ご こう | 後 後ろ後 後れる | のち うしろあと おくれる | HẬU | Sau Phía sau Tiếp sau;lưng Trễ |
701 | 徐 | じょ | TỪ | Thong thả;chậm | ||
702 | 従 | じゅう じ ゅ しょう | 従う 従える | したがう したがえる | TÙNG TÒNG | Vâng lời,theo Được chăm sóc;chinh phục |
703 | 徒 | ĐỒ | Đi bộ;đồng bạn;học tr ò;vô ích;tội đồ | |||
704 | 術 | じゅつ | THUẬT | Nghệ(kỹ)thuật;phương tiện | ||
705 | 得 | とく | 得る得る | えるうる | ĐẮC | Mối lợi;làm vừa lòng; Thu được;có thể |
706 | 循 | じゅん | TUẦN | Noi theo;xoay vần | ||
707 | 街 | がい かい | 街 | まち また | NHAI | Đường phố;dãy phố |
708 | 復 | ふく | PHỤC | Trở lại;nữa | ||
709 | 御 | ご ぎょ | 御 | おん | NGỰ | Tiếng gọi tôn kính;thống trị |
710 | 微 | び | VI | Nhỏ;tinh diệu | ||
711 | 徳 | とく | ĐỨC | Đạo đức;ơn huệ;phứơc | ||
712 | 徴 | ちょう | TRƯNG | Thâu góp;cầu;dấu hiệu | ||
713 | 徹 | てつ | TRIỆT | Phá hủy;thông suốt | ||
714 | 衝 | しょう | XUNG | Đụng độ,xông vào | ||
715 | 衛 | えい | VỆ | Phòng ngự,giữ;chung quanh | ||
716 | 衡 | こう | HÀNH HOÀNH | Cái cân,cân;thăng bằng;then cửa | ||
61-4 心 忄 TÂM こころ tim | ||||||
717 | 心 | しん | 心 | こころ | TÂM | Tim,lòng;ở giữa;ruột |
718 | 忙 | ぼう | 忙しい | いそがしい | MANG | Bận rộn |
719 | 忍 | にん | 忍ぶ 忍ばせる | しのぶ しのばせる | NHẪN | Chịu đựng Giấu kín |
720 | 忠 | ちゅう | TRUNG | Trung thành;thật thà;hết lòng | ||
721 | 快 | かい | 快い | こころよい | KHOÁI | Vui thích;sắc sảo |
691
怖 | ふ | 怖い | こわい | BỐ | Sợ hãi | |
723 | 怒 | ど | 怒る 怒る | おこる いかる | NỘ | Tức giận;oai |
724 | 怪 | かい | 怪しい 怪しむ | あやしい あやしむ | QUÁI | Nghi ngờ;huyền bí Nghi ngờ;ngạc nhiên |
725 | 性 | せい しょう | TÍNH TÁNH | Giống;bản chất Thể chất | ||
726 | 急 | きゅう | 急ぐ | いそぐ | CẤP | Gấp;thình lình;vội vàng |
727 | 恨 | こん | 恨む 恨めしい | うらむ うらめしい | HẬN | Giận Ghét |
728 | 恭 | きょう | 恭しい | うやうやしい | CUNG | Kính cẩn;lễ phép |
729 | 恵 | けい え | 恵む | めぐむ | HUỆ | Ban phước |
730 | 悔 | かい | 悔いる 悔やむ悔しい | くいる く や む くやしい | HỐI | Tiếc Buồn phiền |
731 | 恒 | こう | HẰNG | Luôn luôn;thường | ||
732 | 恩 | おん | ÂN | Lòng tốt;giúp đỡ;biết ơn;thương | ||
733 | 恐 | きょう | 恐れる 恐ろしい | おそれる おそろしい | KHỦNG | Sơ;sợ hãi |
734 | 悦 | えつ | DUYỆT | Đẹp lòng;vui | ||
735 | 患 | かん | 患う | わずらう | HOẠN | Bịnh Bị bệnh |
736 | 悩 | のう | 悩む 悩ます | なやむ なやます | NÃO | Phiền muộn;lo |
737 | 悟 | ご | 悟る | さとる | NGỘ | Nhận thức;hiểu;tỉnh ngộ |
738 | 悠 | ゆう | DU | Rảnh;yên | ||
739 | 悼 | とう | 悼む | いたむ | ĐIỆU | Thăm người chết,thương tiếc |
740 | 惑 | わく | 惑う | まどう | HOẶC | Đi lạc;say mê |
741 | 惜 | せき | 惜しい 惜しむ | おしい おしむ | TÍCH | Tiếc;quí giá;phí phạm Thương tiếc;danh giá;miễn cưỡng;tham |
742 | 惨 | さん ざん | 惨め | みじめ | THẢM | Thương tâm;độc ác |
743 | 情 | じょう せい | 情け | なさけ | TÌNH | Cảm súc;lòng thương;cảnh huống |
744 | 慌 | こう | 慌てる 慌しい | あわてる あわただしい | HOẢNG | Sợ hãi;vội vả |
745 | 愉 | ゆ | DU | Vui vẻ | ||
746 | 惰 | だ | ĐỌA NỌA | Lười;uể oải | ||
747 | 想 | そう [そ] | TƯỞNG | Ý kiến;ý nghĩa;nhớ;liệu định | ||
748 | 愁 | しゅう | 愁い 愁える | うれい うれえる | SẦU | buồn rầu;khổ tâm;sợ |
749 | 愚 | ぐ | 愚か | おろか | NGU | Đần độn |
750 | 感 | かん | CẢM | Cảm giác | ||
751 | 慨 | がい | KHÁI | Luyến tiếc;ta thán | ||
752 | 慎 | しん | 慎む | つつしむ | THẬN | Ý tứ;tự chế |
753 | 態 | たい | THÁI | Tình trạng;thái độ | ||
754 | 慢 | まん | MẠN | Lười,chậm;kiêu |
722
慣 | かん | 慣れる 慣らす | なれる ならす | QUÁN | Quen với;làm quen với | |
756 | 憎 | ぞう | 憎む 憎い 憎らしい憎しみ | にくむ にくい にくらしいにくしみ | TĂNG | Ghét Đáng ghét Căm hờn |
757 | 慰 | い | 慰める 慰む | なぐさめる なぐさむ | ÚY | Yên vui;an ủi;tiêu khiển Đùa;làm khuây |
758 | 憩 | けい | 憩い 憩う | いこい いこう | KHẾ | Nghỉ ngơi;nghỉ |
759 | 憤 | ふん | 憤る | いきどおる | PHẪN | Tức giận;phẫn nộ |
760 | 憾 | かん | HÁM | ăn năn;tiếc | ||
761 | 憶 | おく | ỨC | Nhớ;tưởng niệm;nhút nhát | ||
762 | 懇 | こん | 懇ろ | ねんごろ | KHẨN | Thân thiện;khẩn cầu |
763 | 懐 | かい | 懐かしい懐かしむ懐く 懐ける懐 | なつかしいなつかしむなつく なつけるふところ | HOÀI | Túi;nhớ nhà Nhớ Mong Thân với Thẳng;tập quen (túi)ngực |
764 | 懲 | ちょう | 懲らす 懲らしめる 懲りる | こらす こらしめる こりる | TRỪNG | Phạt,răn Học từ kinh nghiệm |
765 | 懸 | けん け | 懸かる 懸ける | かかる かける | HUYỀN | treo;cho |
62-4 戈 QUA ほこがまえ cái mác | ||||||
766 | 成 | せい じょう | 成る 成す | なる なす | THÀNH | Trở thành;gồm;làm;tạo nên |
767 | 戒 | かい | 戒める | いましめる | GIỚI | Khiển trách;báo cho biết;ph òng bị |
768 | 威 | い | UY OAI | Quyền uy;tôn nghiêm;đe dọa | ||
769 | 戦 | せん | 戦う戦 | たたかういくさ | CHIẾN | Trận,ván Đánh, tranh; Trận mạc |
63-4 戸 HỘ とだれ cửa;nhà | ||||||
770 | 戸 | こ | 戸 | と | HỘ | Cửa;nhà ở |
771 | 戻 | れい | 戻る 戻す | もどる もどす | LỆ | Quay lại;lấy lại Hoàn lại;mửa ra |
772 | 房 | ぼう | 房 | ふさ | PHÒNG | Cái buồng;bó,tua;bó,tua,ch ùm |
773 | 肩 | けん | 肩 | かた | KIÊN | Vai;gánh vác;trách nhi ệm |
774 | 所 | しょ | 所 | ところ | SỞ | Chỗ |
775 | 扇 | せん | 扇 | おうぎ | PHIẾN | Quạt(xếp) |
776 | 扉 | ひ | 扉 | とびら | PHI | Cánh cửa;trang tựa(đề mục) |
777 | 雇 | こ | 雇う | やとう | CỐ | Thuê(xe,người) |
64-4 手 扌 THỦ て tay | ||||||
778 | 手 | しゅ | 手 | て [た] | THỦ | Tay;người |
779 | 払 | ふつ | 払う | はらう | PHẤT | Trả;quét đi;che đậy |
780 | 打 | だ | 打つ | うつ | ĐẢ | Đánh |
755
扱 | しょう | 扱う | あつかう | TRÁP | Chỉ huy;cư xử,điều trị,thu xếp | |
782 | 択 | たく | TRẠCH | Chọn lựa | ||
783 | 把 | は | BẢ | Lấy,nắm;bó | ||
784 | 拒 | きょ | 拒む | こばむ | CỰ | Từ chối,chống,bác |
785 | 批 | ひ | PHÊ | Bình luận | ||
786 | 抄 | しょう | SAO | Viết,chép;chép lại;chọn lựa; tóm;trích | ||
787 | 扶 | ふ | PHÙ | Giúp đỡ | ||
788 | 抑 | よく | 抑える | おさえる | ỨC | Đè nén,kiềm chế |
789 | 抗 | こう | KHÁNG | Chống lại | ||
790 | 技 | ぎ | 技 | わざ | KỸ | Tài năng;nghệ thuật;sự nghiệp |
791 | 抜 | ばつ | 抜く 抜ける抜かる抜かす | ぬく ぬけるぬかるぬかす | BẠT | Kéo ra;trừ bỏ;quên;vượt qua Ra khỏi;bị quên;bị đi;thoát Làm lầm Quên |
792 | 折 | せつ | 折れる 折る折 | おれる おるおり | TRIẾT | Bị(bẻ gẫy)gấp;nhường; Bẻ gẫy;gấp;uốn Dịp;hộp cơm |
793 | 投 | とう | 投げる | なげる | ĐẦU | Ném |
794 | 拐 | かい | QUẢI | Bắt cóc;cái gậy | ||
795 | 抹 | まつ | MẠT | Xóa,bỏ | ||
796 | 拠 | きょ こ | CỨ | Dựa(căn cứ)vào;chiếm giữ | ||
797 | 拍 | はく ひょう | PHÁCH | Vỗ Đánh nhịp;cái phách | ||
798 | 拓 | たく | THÁC | Mở rộng;khai khẩn;nâng lên | ||
799 | 披 | ひ | PHI | Mở ra;chia ra | ||
800 | 拡 | かく | KHUẾCH | Mở rộng;bành trướng | ||
801 | 抽 | ちゅう | TRỪU | Rút;trích ra;chấttinh | ||
802 | 抵 | てい | ĐỂ | Chống lại;bao quát | ||
803 | 担 | たん | 担ぐ 担う | かつぐ になう | ĐẢM | Mang trên vai;chọn ra Mang;chịu |
804 | 拙 | せつ | CHUYẾT | Vụng về | ||
805 | 拘 | こう | CÂU CÚ | Bắt;can dự | ||
806 | 招 | しょう | 招く | まねく | CHIÊU | Mời;vẫy |
807 | 抱 | ほう | 抱く 抱 く 抱える | だく い だ く かかえる | BÃO | Bế;ôm ấp Ôm lấy Mang;lệ thuộc;thuê |
808 | 拝 | はい | 拝む | おがむ | BÁI | Được vinh dự làm Lậy chào |
809 | 押 | おう | 押す 押える | おす おさえる | ÁP | Ép,đẩy Giữ lại;ép |
810 | 拷 | ごう | KHẢO | Đánh;tra khảo | ||
811 | 括 | かつ | QUÁT | Tổng quát;bó(lại_ | ||
812 | 挑 | ちょう | 挑む | いどむ | THIÊU THAO | Khiêu khích |
813 | 拾 | しゅう じゅう | 拾う | ひろう | THẬP | Thu thập,tìm Mười(10,văn tự) |
781
挙 | きょ | 挙げる挙がる | あげるあがる | CỬ | Cử hành;tất cả;bắt;gọi tên Đưa lên;gọi tên;bắt Bị bắt;tìm thấy | |
815 | 持 | じ | 持つ | もつ | TRÌ | Có,được;giữ,duy trì |
816 | 指 | し | 指 指す | ゆび さす | CHỈ | Ngón tay;chỉ trỏ |
817 | 挾挟 | きょう しょう | 挟む 挟まる | はさむ はさまる | HIỆP TIỆP | Kẹp,cho vào giữa Bị kẹp giữa |
818 | 挿 | そう | 挿す | さす | THÁP | Gắn vào |
819 | 捜 | そう | 捜す | さがす | SƯU | Tìm thấy |
820 | 捕 | ほ | 捕る 捕らえる捕まえる捕らわえる 捕まる | とる とらえる つかまえるとらわえる つかまる | BỘ BỔ | Bắt nắm;bắt giữ Bị bắt;ôm lấy |
821 | 振 | しん | 振るう 振る | ふるう ふる | CHÂN CHẤN | Lúc lắc;vung tay;vẫy;rung |
822 | 措 | そ | THỐ | Bỏ;đặt để | ||
823 | 掲 | けい | 掲げる | かかげる | YẾT | Dơ cao;dựng cờ;đăng(báo) |
824 | 据 | きょ | 据える 据わる | すえる すわる | CƯ CỨ | Ngồi;bị bắt |
825 | 描 | びょう | 描く | えがく | MIÊU | Vẽ;tả |
826 | 控 | こう | 控える | ひかえる | KHỐNG | Giữ lại;kiềm chế;chờ;thưa kiện |
827 | 掘 | くつ | 掘る | ほる | QUẬT | Đào |
828 | 捨 | しゃ | 捨てる | すてる | SẢ | Vứt bỏ |
829 | 掃 | そう | 掃く | はく | TẢO | Quét |
830 | 授 | じゅ | 授ける 授かる | さずける さずかる | THỤ THỌ | Dạy(trao)cho; Được dạy(trao) |
831 | 採 | さい | 採る | とる | THÁI | Hái;nhận;thuê;thu thập |
832 | 排 | はい | BÀI | Loại ra | ||
833 | 探 | たん | 探る探す | さぐるさがす | THÁM | Thám hiểm Dò tìm Tìm kiếm |
834 | 推 | すい | 推す | おす | SUY THÔI | Ước tính;giới thiệu;đẩy tới |
835 | 接 | せつ | 接ぐ | つぐ | TIẾP | Chạm;gặp;nối |
836 | 掛 | 掛かる 掛ける掛 | かかる かけるかかり | QUẢI | Treo;tốn; Treo(chồng)lên;dùng;gia tăng Chi phí;liên hệ;thuế | |
837 | 搭 | とう | ĐÁP | Cưỡi,đi(xe) | ||
838 | 揮 | き | HUY | Lay động;chỉ đạo;tiêu tan;bay hơi | ||
839 | 援 | えん | VIÊN VIỆN | Giúp;vịn vào | ||
840 | 握 | あく | 握る | にぎる | ÁC | Nắm;cầm lấy |
841 | 換 | かん | 換える 換わる | かえる かわる | HOÁN | Đổi,thay thế Được thay thế |