1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4

573

VĨ

Đuôi;cuối;theo sau; đếm cá

605

きょく



CỤC

CUỘC

Văn phòng; bphn

606


届く

届ける

とどく

とどける

GIỚI

Đạt đến

Báo cáo; phát

607

くつ



KHUẤT

QUẬT

Uốn cong;nhượng bộ

608

きょ

居る

いる

Hiện diện; ở

609

おく

ỐC

Mái;nhà;người;khả năng

610

てん



TRIỂN

Phó bẩy;mở rộng

611

ぞく



THUỘC

Tùy theo,phụ thuộc;bà con trong họ

612

そう



TẦNG

TẰNG

Lớp, bực, tầng

613

履く

はく

Mặc;đi(giày);hành vi

45-3 TRIỆT ふるくさ cây mới mọc

46-3 SƠN, SAN やま núi

614

さん

やま

SƠN

SAN

Núi non

615



Phân nhánh;đư ờng rẽ

616


みさき

GIÁP

Mỏn đất(nhô ra biển)

617

がん

きし

NGẠN

Bờ,chỗ cao,chỗ lồi ra

618

がん

いわ

NHAM

Đất đá

619


とうげ

ĐÈO

Đèo

620

きょう



HẠP

Thung lũng;eo đất

621

たん

すみ

THÁN

Than đốt

622

ほう

みね

PHONG

Ngọn núi

623


さき

Mũi (mỏm) đảo

624

すう



SÙNG

Tôn kính

625

ほう

崩れる

崩す

くずれる

くずす

BĂNG

Rơi từng mảnh Phá hủy;đổi

47-3 川 巛 XUYÊN か わ sông

626

せん

かわ

XUYÊN

Con sông

627

さい

災い

わざわい

TAI

Tai biến,không may

628

じゅん



THUẬN

Thứ tự;theo;hòa thuận

48-3 CÔNG thợ,khéo léo

629

こう



CÔNG

Thợ;khéo léo;xây cất

630

こう

巧み

たくみ

XẢO

Khéo léo,giỏi

631

こう



CÔNG

Công lao;thành đạt

632

ひだり

TẢ

Bên trái;bất chính

633

こう

攻める

せめる

CÔNG

Đánh;trừng phạt

634

こう

貢ぐ

みつぐ

CỐNG

Tặng

Góp tiền

635

こう



HẠNG

Điều mục,thứ;đoạn văn;cái ót

49-3 KỶ おのれ Can thứ 6;mình

636

おのれ

KỶ

Tự mình;can thứ 6

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4

604

637

忌む

忌まわしい

いむ

いまわしい


KỴ

Ghét,cấm đoán Ghét,điềm xấu

638

かい

改める

改まる

あらためる

あらたまる

CẢI

Đổi mới

Được đổi mới

639

かん

巻き

巻く

まき

まく

QUYỂN

QUYỀN

Cuộn,bộ Cuộn,cuốn

50-3 CÂN は ば Khăn;mũ

640

ぬの

BỐ

Rao truyền,vải;1 cái áo

641

はん

PHÀM

Buồm

642



HY

Mong;hiếm;mỏng


643

たい

帯びる


お び おびる

ĐỚI ĐÁI

Đai

Thắt lưng Mang,đeo

644

ちょう



TRƯƠNG

TRƯỚNG

(ghi)sổ;cái màn

645

ぼう



MẠO

Mũ,nón

646

ふく

はば

PHÚC

Bề rộng;ảnh hưởng

647

へい



TỆ

Tiền bạc; dâng giấy cắt(Thần

đạo)

51-3 CAN か ん Cầu; mộc che

648

かん

干る

干す

ひる

ほす

CAN

Làm khô

Phơi khô;uống cạn

649

かん



SAN

Xuất bản

52-3 YÊU いとがしいら Nhỏ;số 1

650

げん

まぼろし

ẢO

Ảo giác;giả;mập mờ

651

よう

幼い

おさない

ẤU

Còn nhỏ,non nớt

652

いく

Bao nhiêu,mấy;vài

53-3 广 YẾM, NGHIỄM まだれ Mái nhà

653

ちょう



SẢNH

Công sở


654


こう

広い

広げる広がる広める広まる

ひろい

ひろげるひろがるひろめるひろまる


QUẢNG

Rộng Mở rộng


Được mở rộng

655

じょ



TỰ

Bắt đầu;lời tựa;cấp

656

しょう

とこ

ゆか

SÀNG

Giường;sàn;sàn

657

おう



ỨNG

Đổi lại;phản ứng;hợp với;thỏa

mãn

658



PHỦ

Công sở;thủ phủ

659

てい

そこ

ĐỂ

Đáy

660

てん

みせ

ĐIẾM

Cửa hàng


661

たくと



たび


ĐỘ

Độ;vật để đo;chừng mực;lần; Lần

662



KHỐ

Kho

663

せき

せき

TỊCH

Ghế;chỗ

664

てい

にわ

ĐÌNH

Sân;tòa án


座る

すわる

TỌA

Ngồi;qugối;hí viện;chòm sao

Ngồi xuống

666

とう

から

ĐƯỜNG

Nhà Đường(T.H) Trung Hoa

667

こう



KHANG

Yên vui

668

ろう



LANG

Hành lang;chái nhà

669

よう



DUNG

Tầm thường

670

しょ



THỨ

Đủ thứ;tất cả


671

はい


廃れる廃る


すたれるすたる


PHẾ

Bỏ

Lỗi thời;đình lại

672

れん



LIÊM

Trong sạch;ngay thẳng; giá rẻ


673

腐る

腐れる腐らす

くさる

くされるくさらす


HỦ

Mục nát;hôi thối;


Mục nát

674

けい



KHÁNH

Mừng;phước

54-3 DẪN えんにょう bước dài

675

てい



ĐÌNH

Sân;(hoàng cung);công s ở


676

えん

延ばす

延べる延びる

のばす

のべるのびる


DIÊN

Kéo dài;hoãn


Bị kéo lại

677

けん

こん

建てる

建つ

たてる

たつ

KIẾN

Xây cất

Được xấy

55-3 CỦNG にじゅうあし chắp tay

678

へい



TỆ

Xấu,hư;của quần chúng

56-3 DẶC しきがまえ bắn tên

679

しき



THỨC

Buổi lễ;kiểu;phương thức

57-3 DẪN ゆ み cung;cong

680

きゅう

ゆみ

CUNG

Cung;cây kéo vĩ cầm

681

いん

引く

引ける

ひく

ひける

DẪN

Giương,kéo;thu hút;lui,b ớt;

Chấm dứt;bớt giá

682



HỒ

Hình cong

683

げん

つる

HUYỀN

Dây,dây cung;hình bán nguy ệt

684

ちょう

張る

はる

TRƯƠNG

Kéo ra,mở rộng;dán,trát


685


きょう

ごう

強い

強まる強める強いる

つよい

つよまるつよめるしいる


CƯỜNG

Mạnh

Thành mạnh Làm mạnh Ép


686

だん

弾む弾く

たま

はずむひく

ĐẠN ĐÀN

Viên đạn

Nẩy lên;bị kích thích;giương ra Chơi đàn

58-3 けいがしら đầu nhím

687

帰る

帰す

かえる

かえす

QUY

Trở về

Trả lại;tống đi

688

じん

尋ねる

たずねる

TẦM

Tìm kiếm;hỏi(tra cứu)

59-3 SAM さんずくり: sợi lông dài

689

けい

ぎょう

かたち

かた

HÌNH

Thể,dáng

690

さい

彩る

いろどる

THÁI

THẢI

Tô màu;tia sáng;rực rỡ

665

しょう



CHƯƠNG

Rõ rệt;rực rỡ;quảng bá

692

えい

かげ

ẢNH

ánh sáng;bóng;hình;d ấu vết

60-3 SÁCH ぎょうにんべん bước ngắn


693

やく

えき




DỊCH

Phục(nhiệm)vụ;văn phòng;vai trò

Chiến đấu;phục vụ

694

けい



KÍNH

Đường bộ;đường kính;ngay thẳng

695

せい



CHINH

Đánh dẹp,thẳng

696

かれ

かの

BỈ

Hắn;đó

Hắn;đó

697

おう



VÃNG

Đi,qua;về trước

698

りつ

りち



LUẬT

Phép tắc;sách ghi phép tắc

699

たい

待つ

まつ

ĐÃI

Tiếp đón;

Chờ;hoãn;chống lại


700


こう

後ろ後

後れる

のち

うしろあと

おくれる


HẬU

Sau Phía sau

Tiếp sau;lưng Trễ

701

じょ



TỪ

Thong thả;chậm


702

じゅう

じ ゅ しょう

従う

従える

したがう

したがえる

TÙNG TÒNG

Vâng lời,theo

Được chăm sóc;chinh phục

703




ĐỒ

Đi bộ;đồng bạn;học tr ò;vô ích;tội đồ

704

じゅつ



THUẬT

Nghệ(kỹ)thuật;phương tiện


705

とく


得る得る


えるうる


ĐẮC

Mối lợi;làm vừa lòng; Thu được;có thể

706

じゅん



TUẦN

Noi theo;xoay vần

707

がい

かい

まち

また

NHAI

Đường phố;dãy phố

708

ふく



PHỤC

Trở lại;nữa

709

ぎょ

おん

NGỰ

Tiếng gọi tôn kính;thống trị

710



VI

Nhỏ;tinh diệu

711

とく



ĐỨC

Đạo đức;ơn huệ;phứơc

712

ちょう



TRƯNG

Thâu góp;cầu;dấu hiệu

713

てつ



TRIỆT

Phá hủy;thông suốt

714

しょう



XUNG

Đụng độ,xông vào

715

えい



VỆ

Phòng ngự,giữ;chung quanh

716

こう



HÀNH

HOÀNH

Cái cân,cân;thăng bằng;then cửa

61-4 心 忄 TÂM こころ tim

717

しん

こころ

TÂM

Tim,lòng;ở giữa;ruột

718

ぼう

忙しい

いそがしい

MANG

Bận rộn

719

にん

忍ぶ

忍ばせる

しのぶ

しのばせる

NHẪN

Chịu đựng Giấu kín

720

ちゅう



TRUNG

Trung thành;thật thà;hết lòng

721

かい

快い

こころよい

KHOÁI

Vui thích;sắc sảo

691

怖い

こわい

BỐ

Sợ hãi

723

怒る

怒る

おこる

いかる

NỘ

Tức giận;oai

724

かい

怪しい

怪しむ

あやしい

あやしむ

QUÁI

Nghi ngờ;huyền bí Nghi ngờ;ngạc nhiên

725

せい

しょう



TÍNH

TÁNH

Giống;bản chất Thể chất

726

きゅう

急ぐ

いそぐ

CẤP

Gấp;thình lình;vội vàng

727

こん

恨む

恨めしい

うらむ

うらめしい

HẬN

Giận Ghét

728

きょう

恭しい

うやうやしい

CUNG

Kính cẩn;lễ phép

729

けい

恵む

めぐむ

HUỆ

Ban phước


730

かい

悔いる

悔やむ悔しい

くいる

く や む くやしい


HỐI

Tiếc


Buồn phiền

731

こう



HẰNG

Luôn luôn;thường

732

おん



ÂN

Lòng tốt;giúp đỡ;biết ơn;thương

733

きょう

恐れる

恐ろしい

おそれる

おそろしい

KHỦNG

Sơ;sợ hãi

734

えつ



DUYỆT

Đẹp lòng;vui

735

かん

患う

わずらう

HOẠN

Bịnh

Bị bệnh

736

のう

悩む

悩ます

なやむ

なやます

NÃO

Phiền muộn;lo

737

悟る

さとる

NGỘ

Nhận thức;hiểu;tỉnh ngộ

738

ゆう



DU

Rảnh;yên

739

とう

悼む

いたむ

ĐIỆU

Thăm người chết,thương tiếc

740

わく

惑う

まどう

HOẶC

Đi lạc;say mê


741

せき

惜しい

惜しむ

おしい

おしむ


TÍCH

Tiếc;quí giá;phí phạm Thương tiếc;danh giá;miễn

cưỡng;tham

742

さん

ざん

惨め

みじめ

THẢM

Thương tâm;độc ác

743

じょう

せい

情け

なさけ

TÌNH

Cảm súc;lòng thương;cảnh huống

744

こう

慌てる

慌しい

あわてる

あわただしい

HOẢNG

Sợ hãi;vội vả

745



DU

Vui vẻ

746



ĐỌA

NỌA

Lười;uể oải

747

そう

[そ]



TƯỞNG

Ý kiến;ý nghĩa;nhớ;liệu định

748

しゅう

愁い

愁える

うれい

うれえる

SẦU

buồn rầu;khổ tâm;sợ

749

愚か

おろか

NGU

Đần độn

750

かん



CẢM

Cảm giác

751

がい



KHÁI

Luyến tiếc;ta thán

752

しん

慎む

つつしむ

THẬN

Ý tứ;tự chế

753

たい



THÁI

Tình trạng;thái độ

754

まん



MẠN

Lười,chậm;kiêu

722

かん

慣れる

慣らす

なれる

ならす

QUÁN

Quen với;làm quen với


756


ぞう

憎む

憎い

憎らしい憎しみ

にくむ

にくい

にくらしいにくしみ


TĂNG

Ghét

Đáng ghét


Căm hờn

757

慰める

慰む

なぐさめる

なぐさむ

ÚY

Yên vui;an ủi;tiêu khiển

Đùa;làm khuây

758

けい

憩い

憩う

いこい

いこう

KHẾ

Nghỉ ngơi;nghỉ

759

ふん

憤る

いきどおる

PHẪN

Tức giận;phẫn nộ

760

かん



HÁM

ăn năn;tiếc

761

おく



ỨC

Nhớ;tưởng niệm;nhút nhát

762

こん

懇ろ

ねんごろ

KHẨN

Thân thiện;khẩn cầu


763


かい


懐かしい懐かしむ懐く

懐ける懐


なつかしいなつかしむなつく

なつけるふところ


HOÀI

Túi;nhớ nhà Nhớ

Mong Thân với

Thẳng;tập quen (túi)ngực


764


ちょう

懲らす

懲らしめる

懲りる

こらす

こらしめる


こりる


TRỪNG

Phạt,răn


Học từ kinh nghiệm

765

けん

懸かる

懸ける

かかる

かける

HUYỀN

treo;cho

62-4 QUA ほこがまえ cái mác

766

せい

じょう

成る

成す

なる

なす

THÀNH

Trở thành;gồm;làm;tạo nên

767

かい

戒める

いましめる

GIỚI

Khiển trách;báo cho biết;ph òng bị

768



UY

OAI

Quyền uy;tôn nghiêm;đe dọa


769

せん


戦う戦


たたかういくさ


CHIẾN

Trận,ván Đánh, tranh; Trận mạc

63-4 HỘ とだれ cửa;nhà

770

HỘ

Cửa;nhà ở

771

れい

戻る

戻す

もどる

もどす

LỆ

Quay lại;lấy lại Hoàn lại;mửa ra

772

ぼう

ふさ

PHÒNG

Cái buồng;bó,tua;bó,tua,ch ùm

773

けん

かた

KIÊN

Vai;gánh vác;trách nhi ệm

774

しょ

ところ

SỞ

Chỗ

775

せん

おうぎ

PHIẾN

Quạt(xếp)

776

とびら

PHI

Cánh cửa;trang tựa(đề mục)

777

雇う

やとう

CỐ

Thuê(xe,người)

64-4 手 扌 THỦ tay

778

しゅ

[た]

THỦ

Tay;người

779

ふつ

払う

はらう

PHẤT

Trả;quét đi;che đậy

780

打つ

うつ

ĐẢ

Đánh

755

しょう

扱う

あつかう

TRÁP

Chỉ huy;cư xử,điều trị,thu xếp

782

たく



TRẠCH

Chọn lựa

783



BẢ

Lấy,nắm;bó

784

きょ

拒む

こばむ

CỰ

Từ chối,chống,bác

785



PHÊ

Bình luận

786

しょう



SAO

Viết,chép;chép lại;chọn lựa;

tóm;trích

787



PHÙ

Giúp đỡ

788

よく

抑える

おさえる

ỨC

Đè nén,kiềm chế

789

こう



KHÁNG

Chống lại

790

わざ

KỸ

Tài năng;nghệ thuật;sự nghiệp


791


ばつ

抜く

抜ける抜かる抜かす

ぬく

ぬけるぬかるぬかす


BẠT

Kéo ra;trừ bỏ;quên;vượt qua Ra khỏi;bị quên;bị đi;thoát Làm lầm

Quên


792

せつ

折れる

折る折

おれる

おるおり


TRIẾT

Bị(bẻ gẫy)gấp;nhường; Bẻ gẫy;gấp;uốn Dịp;hộp cơm

793

とう

投げる

なげる

ĐẦU

Ném

794

かい



QUẢI

Bắt cóc;cái gậy

795

まつ



MẠT

Xóa,bỏ

796

きょ



CỨ

Dựa(căn cứ)vào;chiếm giữ

797

はく

ひょう



PHÁCH

Vỗ

Đánh nhịp;cái phách

798

たく



THÁC

Mở rộng;khai khẩn;nâng lên

799



PHI

Mở ra;chia ra

800

かく



KHUẾCH

Mở rộng;bành trướng

801

ちゅう



TRỪU

Rút;trích ra;chấttinh

802

てい



ĐỂ

Chống lại;bao quát

803

たん

担ぐ

担う

かつぐ

になう

ĐẢM

Mang trên vai;chọn ra Mang;chịu

804

せつ



CHUYẾT

Vụng về

805

こう



CÂU

Bắt;can dự

806

しょう

招く

まねく

CHIÊU

Mời;vẫy


807

ほう

抱く

抱 く 抱える

だく

い だ く かかえる


BÃO

Bế;ôm ấp Ôm lấy

Mang;lệ thuộc;thuê

808

はい

拝む

おがむ

BÁI

Được vinh dự làm

Lậy chào

809

おう

押す

押える

おす

おさえる

ÁP

Ép,đẩy Giữ lại;ép

810

ごう



KHẢO

Đánh;tra khảo

811

かつ



QUÁT

Tổng quát;bó(lại_

812

ちょう

挑む

いどむ

THIÊU

THAO

Khiêu khích

813

しゅう

じゅう

拾う

ひろう

THẬP

Thu thập,tìm

Mười(10,văn tự)

781

814

きょ


挙げる挙がる


あげるあがる


CỬ

Cử hành;tất cả;bắt;gọi tên

Đưa lên;gọi tên;bắt Bị bắt;tìm thấy

815

持つ

もつ

TRÌ

Có,được;giữ,duy trì

816

指す

ゆび

さす

CHỈ

Ngón tay;chỉ trỏ

817

挾挟

きょう

しょう

挟む

挟まる

はさむ

はさまる

HIỆP TIỆP

Kẹp,cho vào giữa Bị kẹp giữa

818

そう

挿す

さす

THÁP

Gắn vào

819

そう

捜す

さがす

SƯU

Tìm thấy


820


捕る

捕らえる捕まえる捕らわえる

捕まる

とる

とらえる つかまえるとらわえる


つかまる


BỘ BỔ

Bắt nắm;bắt giữ


Bị bắt;ôm lấy

821

しん

振るう

振る

ふるう

ふる

CHÂN

CHẤN

Lúc lắc;vung tay;vẫy;rung

822



THỐ

Bỏ;đặt để

823

けい

掲げる

かかげる

YẾT

Dơ cao;dựng cờ;đăng(báo)

824

きょ

据える

据わる

すえる

すわる

CỨ

Ngồi;bị bắt

825

びょう

描く

えがく

MIÊU

Vẽ;tả

826

こう

控える

ひかえる

KHỐNG

Giữ lại;kiềm chế;chờ;thưa kiện

827

くつ

掘る

ほる

QUẬT

Đào

828

しゃ

捨てる

すてる

SẢ

Vứt bỏ

829

そう

掃く

はく

TẢO

Quét

830

じゅ

授ける

授かる

さずける

さずかる

THỤ

THỌ

Dạy(trao)cho;

Được dạy(trao)

831

さい

採る

とる

THÁI

Hái;nhận;thuê;thu thập

832

はい



BÀI

Loại ra


833

たん


探る探す


さぐるさがす


THÁM

Thám hiểm Dò tìm

Tìm kiếm

834

すい

推す

おす

SUY

THÔI

Ước tính;giới thiệu;đẩy tới

835

せつ

接ぐ

つぐ

TIẾP

Chạm;gặp;nối


836


掛かる

掛ける掛

かかる

かけるかかり


QUẢI

Treo;tốn; Treo(chồng)lên;dùng;gia tăng Chi phí;liên hệ;thuế

837

とう



ĐÁP

Cưỡi,đi(xe)

838



HUY

Lay động;chỉ đạo;tiêu tan;bay hơi

839

えん



VIÊN

VIỆN

Giúp;vịn vào

840

あく

握る

にぎる

ÁC

Nắm;cầm lấy

841

かん

換える

換わる

かえる

かわる

HOÁN

Đổi,thay thế Được thay thế

Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 09/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí