4. Bên cạnh những thuận lợi nêu trên, Ông/Bà thấy phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cao cấp ở Việt Nam gặp phải những khó khăn hoặc rào cản gì?
5. Theo Ông/Bà, cần có những giải pháp gì để phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cao cấp ở Việt Nam nói chung? Đặc biệt là những giải pháp tháo gỡ khó khăn cho các ngân hàng cung cấp dịch vụ?
6. Ông/Bà có thể cho biết định hướng phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cao cấp tại chính ngân hàng của mình? Hướng phát triển về loại hình dịch vụ, mạng lưới hoặc các định hướng khác? Ngân hàng có lộ trình cụ thể để đạt được mục tiêu, định hướng này không?
III. Kết thúc
Xin trân trọng cảm ơn sự hỗ trợ của Quý Ông/Bà.
Ghi chú:Đây là những câu hỏi gợi mở khi phỏng vấn. Trong quá trình phỏng vấn, người hỏi có thể khai thác các thông tin dựa trên các trả lời cụ thể của đối tượng phỏng vấn.
PHỤ LỤC 04
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG BẰNG PHẦN MỀM SPSS
1. Độ tin cậy của thang đo
Thang đo Khả năng tiếp cận
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.839 | .840 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cao cấp tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam - 19
- Khả Năng Tiếp Cận Dịch Vụ Ngân Hàng
- Đánh Giá Sự Hài Lòng Đối Với Dịch Vụ Ngân Hàng Dành Cho Khách Hàng Cao Cấp
- Phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cao cấp tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam - 23
- Phát triển dịch vụ ngân hàng dành cho khách hàng cao cấp tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam - 24
Xem toàn bộ 199 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 14.77 | 4.277 | .618 | .429 | .813 |
TC2 | 14.72 | 3.913 | .653 | .463 | .804 |
TC3 | 14.66 | 4.021 | .645 | .488 | .806 |
TC4 | 14.77 | 4.149 | .660 | .464 | .802 |
TC5 | 14.71 | 4.202 | .639 | .439 | .807 |
Thang đo Cơ sở vật chất
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.797 | .798 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VC1 | 11.06 | 3.220 | .599 | .412 | .753 |
VC2 | 11.33 | 2.715 | .630 | .491 | .736 |
VC3 | 11.28 | 2.788 | .655 | .491 | .722 |
VC4 | 11.10 | 3.088 | .560 | .391 | .769 |
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.730 | .729 | 4 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DV1 | 10.92 | 1.789 | .489 | .269 | .688 |
DV2 | 10.75 | 1.569 | .597 | .364 | .622 |
DV3 | 10.75 | 1.823 | .509 | .262 | .676 |
DV4 | 10.86 | 1.820 | .489 | .263 | .687 |
Thang đo Chất lượng tư vấn đầu tư
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.861 | .861 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DT1 | 13.86 | 3.518 | .673 | .479 | .834 |
DT2 | 13.70 | 3.606 | .621 | .395 | .847 |
DT3 | 13.87 | 3.421 | .731 | .557 | .819 |
DT4 | 13.73 | 3.489 | .685 | .479 | .831 |
DT5 | 13.77 | 3.471 | .687 | .489 | .830 |
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.860 | .860 | 4 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AT1 | 10.16 | 2.141 | .638 | .419 | .850 |
AT2 | 10.30 | 2.317 | .631 | .406 | .850 |
AT3 | 10.01 | 2.013 | .789 | .741 | .786 |
AT4 | 10.06 | 1.980 | .773 | .734 | .792 |
Thang đo kết quả danh mục tài sản
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.866 | .867 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KQ1 | 6.85 | 1.424 | .712 | .508 | .842 |
KQ2 | 6.89 | 1.375 | .766 | .593 | .793 |
KQ3 | 6.85 | 1.407 | .758 | .582 | .801 |
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.914 | .915 | 7 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QL1 | 21.91 | 10.611 | .695 | .507 | .906 |
QL2 | 22.02 | 10.272 | .746 | .585 | .901 |
QL3 | 22.11 | 9.933 | .780 | .625 | .897 |
QL4 | 22.18 | 9.866 | .743 | .589 | .901 |
QL5 | 22.30 | 9.790 | .761 | .607 | .899 |
QL6 | 21.97 | 10.353 | .702 | .512 | .905 |
QL7 | 22.19 | 10.097 | .747 | .585 | .901 |
Thang đo giá trị dịch vụ (lần 1)
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.106 | .363 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GI1 | 9.90 | .813 | .521 | .613 | -.702a |
GI2 | 9.96 | .766 | .477 | .619 | -.720a |
GI3 | 9.88 | .871 | .481 | .684 | -.587a |
GI4 | 11.03 | 2.261 | -.537 | .301 | .892 |
a. The value is negative due to a negative average covariance among items. This violates reliability model assumptions. You may want to check item codings.
Lần 2
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.892 | .894 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GI1 | 7.34 | 1.091 | .778 | .611 | .855 |
GI2 | 7.40 | .989 | .781 | .614 | .858 |
GI3 | 7.32 | 1.098 | .814 | .663 | .827 |
Thang đo Sự hài lòng của khách hàng
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.849 | .851 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 6.95 | 1.328 | .742 | .557 | .769 |
HL2 | 7.03 | 1.297 | .729 | .544 | .778 |
HL3 | 7.22 | 1.219 | .688 | .473 | .823 |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.911 | .911 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TT1 | 7.18 | 1.604 | .780 | .609 | .905 |
TT2 | 7.29 | 1.471 | .844 | .723 | .852 |
TT3 | 7.25 | 1.487 | .840 | .717 | .856 |
2. Phân tích nhân tố khám phá EFA Phân tích từng nhân tố
Khả năng tiếp cận
KMO and Bartlett's Test
.806 | |
Approx. Chi-Square | 580.115 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 10 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.048 | 60.963 | 60.963 | 3.048 | 60.963 | 60.963 |
2 | .692 | 13.843 | 74.807 | |||
3 | .523 | 10.466 | 85.273 | |||
4 | .418 | 8.358 | 93.631 | |||
5 | .318 | 6.369 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Cơ sở vật chất
KMO and Bartlett's Test
.673 | |
Approx. Chi-Square | 409.133 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 6 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.494 | 62.344 | 62.344 | 2.494 | 62.344 | 62.344 |
2 | .693 | 17.333 | 79.677 | |||
3 | .531 | 13.266 | 92.943 | |||
4 | .282 | 7.057 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Phạm vi dịch vụ cung cấp
KMO and Bartlett's Test
.732 | |
Approx. Chi-Square | 244.424 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 6 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.212 | 55.291 | 55.291 | 2.212 | 55.291 | 55.291 |
2 | .725 | 18.131 | 73.421 | |||
3 | .598 | 14.950 | 88.372 | |||
4 | .465 | 11.628 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Chất lượng tư vấn đầu tư
KMO and Bartlett's Test
.854 | |
Approx. Chi-Square | 652.140 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 10 |
Sig. | .000 |