7. CÁC CHỈ SỐ CHIẾN THUẬT
CHỈ TIÊU | Mức độ | ||
2 | 1 | ||
CT1 | Lên lưới bỏ nhỏ kết hợp lùi sau 3m đập cầu 10 lần (s) | ||
CT5 | Phối hợp phát cầu thấp gần và đập cầu đường thẳng vào ô 670x100cm 10 quả (quả) | ||
CT6 | Phối hợp phát cầu thấp gần và cheo cầu đường chéo vào ô 198x100cm 20 quả (quả) | ||
CT7 | Thi đấu | ||
Chỉ tiêu khác (Trả lời bằng cách viết): |
Có thể bạn quan tâm!
- Nguyễn Văn Đức (2015), Sách Giáo Trình Cầu Lông, Nxb Tdtt, Hà Nội
- Xin Ông (Bà) Cho Biết Một Vài Thông Tin Cá Nhân:
- Xin Ông (Bà) Cho Biết Một Vài Thông Tin Cá Nhân:
- Kết Quả Xếp Hạng Thi Đấu Vòng Tròn Nam Vđv Cl Cấp Cao
- Nghiên cứu xây dựng mô hình nam vận động viên cấp cao môn cầu lông qua các giá trị sinh học, sư phạm và tâm lý - 34
- Nghiên cứu xây dựng mô hình nam vận động viên cấp cao môn cầu lông qua các giá trị sinh học, sư phạm và tâm lý - 35
Xem toàn bộ 285 trang tài liệu này.
8. CÁC CHỈ SỐ TÂM LÝ
CHỈ TIÊU | Mức độ | ||
2 | 1 | ||
TL1 | Phản xạ đơn (ms) | ||
TL2 | Phản xạ phức (ms) | ||
TL3 | Loại hình thần kinh (Điểm) | ||
TL4 | Năng lực xử lý thông tin (bit/s) | ||
TL5 | Tư duy thao tác (p) | ||
TL7 | Chú ý tổng hợp (p) | ||
TL9 | Độ ổn định chú ý (đ) | ||
TL10 | Test 40 điểm theo vòng tròn (Điểm) | ||
TL11 | Cảm giác lực cơ tay (%) | ||
TL12 | Tư duy thao tác (p) | ||
TL13 | Test stress | ||
TL14 | Nỗ lực ý chí | ||
Chỉ tiêu khác (Trả lời bằng cách viết): |
PHỤ LỤC 2: Ký hiệu và kết quả lựa chọn sơ bộ các chỉ số đặc trưng
Bảng 1. Kết quả lựa chọn sơ bộ các chỉ số đặc trưng về sinh học phù hợp với cấu trúc, đặc thù của VĐV Cầu lông cấp cao
Chỉ số, test | Quy ước | |
1. Chiều cao đứng (cm) | HT1 | |
2. Cân nặng (kg) | HT2 | |
3. Chiều dài tay (cm) | HT3 | |
4. Chỉ số Quetelette (BMI). | HT4 | |
5. Chiều dài chân A (cm) | HT5 | |
6. Chiều dài chân B (cm) | HT6 | |
7. Chiều dài chân C (cm) | HT7 | |
Hình thái | 8. Chiều dài gân Achine (cm) 9. Chiều dài cẳng tay (cm) 10. Chiều dài bàncánhtay (cm) | HT8 HT9 HT10 |
11. Chiều dài cẳng chân (cm) | HT11 | |
12. Chỉ số dài chân B/cao đứng (%) | HT12 | |
13. Vòng đùi (cm) | HT13 | |
14. Vòng cổ chân (cm). | HT14 | |
15. Vòng ngực tối đa (cm) | HT15 | |
16. Chỉ số Pagnet | HT16 | |
17. Hiệu số sải tay-chiều cao (cm) | HT17 | |
18. Thể tích buồng tim thất trái kỳ tâm thu (siêu âm tim) | SL1 | |
19. Thể tích buồng tim thất trái kỳ tâm trương (siêu âm tim) | SL2 | |
20. Khối lượng cơ tim thất trái (siêu âm tim) | SL3 | |
21. Lưu lượng tâm thu tĩnh (siêu âm tim) | SL4 | |
22. Lưu lượng tâm thu tối đa (siêu âm tim) | SL5 | |
23. Lưu lượng phút tĩnh (siêu âm tim) | SL6 | |
24. Lưu lượng phút tối đa (siêu âm tim) | SL7 | |
25. Mức dự trữ công suất tim (siêu âm tim) | SL8 | |
26. Mức dự trữ hiệu suất tim (siêu âm tim) | SL9 | |
27. Tần số tim tĩnh (HR) | SL10 | |
28. Tần số tim tối đa (HRmax) | SL11 | |
29. Huyết áp tâm trương (HAmin) (mmHg) | SL12 | |
Sinh lý | 30. Huyết áp tâm thu (HAmax) (mmHg) 31. Mạch tĩnh (lần/phút) 32. Mạch tối đa (lần/phút) | SL13 SL14 SL15 |
33. Tần số hô hấp (l/p) | SL16 | |
34. Dung tích sống (VC) (lít) | SL17 | |
35. Công suất vận động (WR) | SL18 | |
36. Dung tích thở ra (FVC) | SL19 | |
37. Dung tích toàn phổi (TLC) | SL20 | |
38. Dung tích sống đột ngột (%) (Thử nghiệm Tiffnaute) | SL21 | |
39. VO2 /kg (chỉ số hấp thụ oxy tương đối (l/p) | SL22 | |
40. VO2max, (chỉ số hấp thụ oxy tối đa (ml/ph/kg) | SL23 | |
41. VCO2 /kg lượng CO2 ra tương đối (ml/ph/kg) | SL24 | |
42. Đương lượng trao đổi chất- METS | SL25 | |
43. Chuyển động O2 (thiếu/đủ oxy, l/phút) | SL26 | |
44. Thông khí phổi/phút –VE (lit) | SL27 |
Chỉ số, test | Quy ước | |
45. Chỉ số oxy/mạch - VO2/HR (ml) 46. Chỉ số thể tích oxy tiêu thụ ở thời điểm xuất hiện ngưỡng yếm khí/VO2max -VO2LT/ max (%) 47. Công suất yếm khí tối đa tương đối - RPP (W/kg) 48. Công suất yếm khí tổng hợp tương đối- RAC (W/kg) 49. Chỉ số thể tích oxy bị thiếu trong vận động - VO2def (ml) 50. Chỉ số thể tích nợ oxy sau vận động - VO2debt (ml) 51. Tỷ lệ suy giảm năng lực yếm khí (Anerobic Fatigue=AF)-AF (%) 52. Thể tích CO2 thải ra (VCO2) 53. Thương số hô hấp (RER) 54. Năng lương tiêu thụ tính theo phút | SL28 | |
SL29 | ||
SL30 | ||
SL31 | ||
SL32 | ||
SL33 | ||
SL34 | ||
SL35 | ||
SL36 | ||
SL37 | ||
55. Hồng cầu (RBC) (l) | SH1 | |
56. Bạch cầu (WBC) (l) | SH2 | |
57. PLT (tiểu cầu) (l) | SH3 | |
58. Hb (Hemoglobine) (g%) | SH4 | |
59. Cấu trúc tế bào hồng cầu (fL) | SH5 | |
Sinh hóa | 60. Testosterone (nMol/lit) 61. Ưrê huyết (mmol/lít) 62. Cratinknase huyết thanh (CK) (U/L) | SH6 SH7 SH8 |
63. Cortisol (nmol/lít) | SH9 | |
64. Acid lactic máu (mmol/lít) | SH10 | |
65. Urobilinogen niệu (mmol/l) | SH11 | |
66. Creatinine niệu | SH12 | |
67. Protein niệu (Pro) (mg%) | SH13 |
Bảng 2. Kết quả lựa chọn sơ bộ các chỉ số, test đặc trưng về sư phạm phù hợp với cấu trúc, đặc thù của VĐV cầu lông cấp cao
Chỉ số, test | Quy ước | |
1. Chạy 30m (s) | TLC1 | |
2. Chạy 60m (s) | TLC2 | |
3. Chạy 100m (s) | TLC3 | |
4. Chạy 400m (s) | TLC4 | |
5. Chạy 800m (s) | TLC5 | |
6. Chạy 1500m (s) | TLC6 | |
Thể lực | 7. Chạy Cooper(m) | TLC7 |
chung | 8. Bật xa tại chỗ (cm) | TLC8 |
9. Bật cao tại chỗ (cm) | TLC9 | |
10. Nhảy dây (p/l) | TLC10 | |
11. Chống đẩy (l) | TLC11 | |
12. Co tay xà đơn (lần) | TLC12 | |
13. Lăn tạ Ante(lần) | TLC13 | |
14. Nằm ngửa gập bụng 1 phút(lần) | TLC14 | |
15. Di chuyển nhặt cầu 6 điểm 5 vòng (s) 16. Di chuyển ngang sân đơn 10 lần (s) | TLCM1 TLCM2 |
phút
Chỉ số, test | Quy ước | |
17. Ném cầu xa (m) | TLCM3 | |
18. Di chuyển hất cầu nhanh trên lưới 4 lần (s) | TLCM4 | |
19. Tại chỗ bật nhảy đập cầu 5 lần (s) | TLCM5 | |
20. Tại chỗ bật nhảy đánh cầu cao tay liên tục 15 lần (s) | TLCM6 | |
21. Tại chỗ bật nhảy đập cầu liên tục với vợt nặng 100g 10 lần (s) | TLCM7 | |
22. Di chuyển bật nhảy đập cầu 2 góc cuối sân 5 lần (s) | TLCM8 | |
23. Bật nhảy đập cầu liên tục 20 lần (s) | TLCM9 | |
24. Bật nhảy đập cầu trái - phải 1 (lần) | TLCM10 | |
25. Di chuyển tiến lùi 15 lần (s). | TLCM11 | |
26. Di chuyển nhặt đổi cầu 2 góc trên lưới 15 lần (s) | TLCM12 | |
Thể lực chuyên môn | 27. Di chuyển nhặt đổi cầu trên lưới 15 lần (s) 28. Di chuyển lên xuống từ vị trí cuối sân lên lưới 1 phút (lần) 29. Di chuyển bật nhảy đánh cầu phải trái thấp tay 1 phút (lần) 30. Di chuyển 4 góc 10 lần (s) | TLCM13 TLCM14 TLCM15 TLCM16 |
31. Di chuyển ngang sân đơn 20 lần (s) | TLCM17 | |
32. Di chuyển nhặt đổi cầu 2 góc cuối sân | TLCM18 | |
33. Lên lưới bỏ nhỏ kết hợp lùi sau 3m đập cầu 10 lần (s) | TLCM19 | |
34. Di chuyển đánh cầu phải trái thấp tay 10 lần (s) | TLCM20 | |
35. Di chuyển trên lưới đánh cầu chéo góc 10 lần (s) | TLCM21 | |
36. Phối hợp đặt cầu trên lưới, lùi bật nhảy đập cầu 10 lần (s) | TLCM22 | |
37. Phối hợp chém cầu góc nhỏ với bật nhảy đập cầu 10 lần (s) | TLCM23 | |
38. Nhảy dây kép 1 phút (lần) | TLCM24 | |
39. Phối hợp thực hiện động tác đập cầu phải trái 10 lần (s) | TLCM25 | |
40. Phối hợp đánh cầu phải thấp tay với đập cầu 10 lần (s) | TLCM26 | |
41. Phát cầu ngắn vào ô 30x30cm 20 quả(quả) | KT1 | |
42. Phát cầu cao xa vào ô 50x50cm 20 quả(quả) | KT2 | |
43. Đập cầu trái tay đường thẳng vào ô 670x50cm 10 quả (quả) | KT3 | |
44. Đập cầu trái tay đường chéo vào ô 670x50cm 10 quả (quả) | KT4 | |
45. Treo cầu vào ô 198x80cm 20 quả(quả) | KT5 | |
46. Phát cầu cao sâu lùi đập giữa sân 10 quả (quả) | KT6 | |
47. Phát cầu cao sâu thuận tay vào ô 10 quả (quả) | KT7 | |
48. Đánh cầu cao xa đường thẳng 20 quả vào ô 1x1m (quả) | KT8 | |
49. Đánh cầu cao xa đường chéo 20 quả vào ô 1x1m (quả) | KT9 | |
Kỹ | 50. Đánh cầu cao sâu chéo sân 10 quả vào ô (quả) | KT10 |
thuật | 51. Treo cầu đường chéo 20 quả vào ô 100x100cm (quả) | KT11 |
52. Đập cầu thuận tay 10 quả (quả) | KT12 | |
53. Đập cầu thẳng 10 quả vào ô (quả) | KT13 | |
54. Đập cầu chéo 10 quả vào ô (quả) | KT14 | |
55. Chặt cầu thẳng 10 quả vào ô (quả) | KT15 | |
56. Chặt cầu chéo 10 quả vào ô (quả) | KT16 | |
57. Chặn cầu trên lưới 10 quả vào ô (quả) | KT17 | |
58. Phòng thủ thấp tay đẩy cầu trên lưới 1 phút (lần) | KT18 | |
59. Di chuyển chém cầu(quả) | KT19 | |
60. Di chuyển phối hợp lốp cầu vào ô (quả) | KT20 |
Chỉ số, test | Quy ước | |
61. Đập cầu thuận tay đường thẳng vào ô 670x50cm 10 quả (quả) 62. Đập cầu thuận tay đường chéo vào ô 670x50cm 10 quả (quả) 63. Treo cầu đường thẳng 20 quả vào ô 100x100cm (quả) | KT21 KT22 KT23 | |
64. Lên lưới bỏ nhỏ kết hợp lùi sau 3m đập cầu 10 lần (s) 65. Tấn công 2 góc cuối sân 10 lần (s) 66. Di chuyển đánh cầu 2 góc trên lưới 10 lần (s) 67. Phối hợp phát cầu tấp gần và đánh cầu cao xa chéo sân vào ô 76x290cm 20 quả (quả) 68. Phối hợp phát cầu thấp gần và đập cầu đường thẳng vào ô 670x100cm 10 quả (quả) 69. Phối hợp phát cầu thấp gần và cheo cầu đường chéo vào ô 198x100cm 20 quả (quả) 70. Thi đấu | CT1 | |
CT2 | ||
CT3 | ||
CT4 | ||
Chiến | ||
thuật | CT5 | |
CT6 | ||
CT7 |
Bảng 3. Kết quả lựa chọn sơ bộ các chỉ số, test đặc trưng về tâm lý phù hợp với cấu trúc, đặc thù của VĐV cầu lông cấp cao
Chỉ số, test | Quy ước | |
Phản xạ đơn (ms) | TL1 | |
Phản xạ phức (ms) | TL2 | |
Loại hình thần kinh (Điểm) | TL3 | |
Năng lực xử lý thông tin (bit/s) | TL4 | |
Tư duy thao tác (p) | TL5 | |
Hiệu quả trí nhớ thao tác (đ) | TL6 | |
Chú ý tổng hợp (p) | TL7 | |
Tâm lý | Tập trung chú ý (đ) (Trắc nghiệm hình thành khái niệm) | TL8 |
Độ ổn định chú ý (đ) | TL9 | |
Test 40 điểm theo vòng tròn (Điểm) | TL10 | |
Cảm giác lực cơ tay (%) | TL11 | |
Tư duy thao tác (p) | TL12 | |
Test stress | TL13 | |
Nỗ lực ý chí | TL14 | |
Hoài bão thành tích (điểm) | TL15 |
Bảng 4. Sự tương quan của các chỉ số sinh học qua 2 lần kiểm tra (n = 8)
Chỉ số, test | Kết quả kiểm tra (lần 1) | Kết quả kiểm tra (lần 2) | Hệ số tương quan (r) | |||
x | | x | | |||
Hình thái | HT1 | 169.76 | 4.48 | 169.82 | 4.52 | 0.993 |
HT2 | 61.33 | 1.55 | 61.35 | 1.57 | 0.991 | |
HT4 | 22.57 | 1.00 | 22.58 | 1.01 | 0.917 | |
SL10 | 65.03 | 1.55 | 65.06 | 1.60 | 0.861 |
Kết quả kiểm tra | Kết quả kiểm tra | Hệ số | ||||
Nhóm | Chỉ số, test | (lần 1) | (lần 2) | tương quan (r) | ||
x | | x | | |||
SL11 | 185.81 | 6.95 | 185.89 | 7.01 | 0.879 | |
SL12 | 78.64 | 3.18 | 78.67 | 3.21 | 0.801 | |
SL13 | 113.39 | 4.35 | 113.44 | 4.40 | 0.806 | |
SL16 | 12.46 | 0.40 | 12.46 | 0.41 | 0.863 | |
Chức | SL17 | 5.44 | 0.25 | 5.45 | 0.25 | 0.810 |
năng | SL22 | 3.95 | 0.16 | 3.96 | 0.16 | 0.815 |
sinh | SL23 | 57.43 | 1.86 | 57.45 | 1.88 | 0.865 |
lý | SL27 | 144.43 | 5.63 | 144.49 | 5.74 | 0.855 |
SL29 | 73.91 | 3.21 | 73.94 | 3.24 | 0.907 | |
SL30 | 7.23 | 0.26 | 7.23 | 0.27 | 0.871 | |
SL31 | 6.41 | 0.23 | 6.41 | 0.23 | 0.850 | |
SL34 | 42.72 | 1.77 | 42.74 | 1.79 | 0.841 | |
SH4 | 14.56 | 0.60 | 14.57 | 0.61 | 0.855 | |
Chức | SH6 | 19.16 | 0.89 | 19.16 | 0.90 | 0.846 |
SH7 | 6.50 | 0.28 | 6.50 | 0.28 | 0.897 | |
năng | ||||||
SH10 | 2.14 | 0.09 | 2.14 | 0.10 | 0.861 | |
sinh | ||||||
SH11 | 4.34 | 0.16 | 4.35 | 0.16 | 0.841 | |
hóa | ||||||
SH12 | 1.57 | 0.06 | 1.57 | 0.06 | 0.832 | |
SH13 | 27.44 | 0.98 | 27.45 | 0.99 | 0.889 |
Bảng 5. Sự tương quan của các chỉ số, test sư phạm qua 2 lần kiểm tra (n = 8)
Chỉ số, test | Kết quả kiểm tra (lần 1) | Kết quả kiểm tra (lần 2) | Hệ số tương quan (r) | |||
x | | x | | |||
Thể lực chung và chuyên môn | TLC1 | 4.59 | 0.21 | 4.59 | 0.21 | 0.823 |
TLC4 | 75.17 | 3.21 | 75.20 | 3.14 | 0.887 | |
TLC6 | 6.55 | 0.27 | 6.55 | 0.27 | 0.877 | |
TLCM1 | 59.31 | 1.98 | 59.33 | 1.94 | 0.862 | |
TLCM2 | 13.13 | 0.53 | 13.14 | 0.52 | 0.855 | |
TLCM3 | 8.63 | 0.32 | 8.63 | 0.33 | 0.884 | |
TLCM7 | 12.40 | 0.41 | 12.41 | 0.41 | 0.858 | |
TLCM9 | 18.18 | 0.85 | 18.19 | 0.83 | 0.805 | |
TLCM14 | 29.04 | 1.17 | 29.05 | 1.18 | 0.811 | |
TLCM18 | 28.96 | 0.96 | 28.97 | 0.95 | 0.860 | |
TLCM19 | 26.00 | 1.05 | 26.01 | 1.03 | 0.851 |
Chỉ số, test | Kết quả kiểm tra (lần 1) | Kết quả kiểm tra (lần 2) | Hệ số tương quan (r) | |||
x | | x | | |||
TLCM24 | 104.78 | 4.55 | 104.82 | 4.59 | 0.902 | |
Kỹ chiến thuật | KT1 | 16.33 | 0.60 | 16.34 | 0.60 | 0.866 |
KT2 | 15.38 | 0.54 | 15.39 | 0.55 | 0.846 | |
KT3 | 7.04 | 0.29 | 7.04 | 0.29 | 0.837 | |
KT4 | 5.99 | 0.25 | 5.99 | 0.25 | 0.826 | |
KT11 | 7.06 | 0.33 | 7.06 | 0.33 | 0.810 | |
KT22 | 7.04 | 0.30 | 7.04 | 0.31 | 0.843 | |
KT23 | 16.49 | 0.73 | 16.50 | 0.74 | 0.863 | |
CT1 | 26.36 | 0.99 | 26.37 | 0.97 | 0.814 | |
CT5 | 7.04 | 0.29 | 7.04 | 0.29 | 0.807 | |
CT6 | 16.45 | 0.68 | 16.46 | 0.69 | 0.810 |
Bảng 6. Sự tương quan của các chỉ số, test tâm lý qua 2 lần kiểm tra (n = 8)
Chỉ số, test | Kết quả kiểm tra (lần 1) | Kết quả kiểm tra (lần 2) | Hệ số tương quan (r) | |||
x | | x | | |||
Tâm lý | TL1 | 166.11 | 6.23 | 166.18 | 6.14 | 0.981 |
TL2 | 293.72 | 10.63 | 293.83 | 10.50 | 0.963 | |
TL3 | 2.00 | 0.06 | 2.00 | 0.07 | 0.821 | |
TL7 | 4.50 | 0.20 | 4.50 | 0.21 | 0.816 | |
TL9 | 22.98 | 0.93 | 22.99 | 0.94 | 0.831 | |
TL11 | 2.80 | 0.09 | 2.80 | 0.09 | 0.807 | |
TL12 | 0.70 | 0.03 | 0.70 | 0.03 | 0.844 | |
TL13 | 49.93 | 2.17 | 49.95 | 2.19 | 0.855 | |
TL14 | 45.10 | 1.78 | 45.12 | 1.79 | 0.843 |