5 | mận, đào | ||||||
562 | 6 | cam quýt | tôi, mình | ||||
563 | 8 | khen | ta | ||||
564 | 84 | 1 | lâu dài, lều nhàn | ||||
565 | 3 | dễ | |||||
566 | 4 | hứng | dài | ||||
567 | 5 | màng | |||||
568 | 6 | dóng | |||||
569 | 7 | thấy | |||||
570 | 8 | gửi | |||||
571 | 85 | 1 | học | nhọc | |||
572 | 2 | gửi | |||||
573 | 3 | đưa | |||||
574 | 4 | họp | |||||
575 | 5 | hoa | tốt, tốt | ||||
576 | 6 | cho | đầy, đầy, vơi | ||||
577 | 7 | biết | |||||
578 | 86 | 1 | đẹp | ||||
579 | 2 | trách | |||||
580 | 3 | trúc | ưa | bạc | |||
581 | 4 | mai | học | thanh | |||
582 | 7 | buồn | |||||
583 | 8 | đầy | |||||
584 | 87 | 1 | ngẫm | ngon | |||
585 | 3 | dễ, trắng | |||||
586 | 4 | tấc son | |||||
587 | 5 | tiếc | |||||
588 | 7 | giữ | |||||
589 | 8 | phù trì | khá | ||||
590 | 88 | 1 | lân la | ||||
591 | 3 | chờ | |||||
592 | 4 | cây, chim | rước | ||||
593 | 5 | nguôi | giàu | ||||
594 | 6 | ||||||
595 | 7 | muốn | |||||
596 | 8 | chê | |||||
597 | 89 | 2 | đến | ngộ, cao | |||
598 | 3 | khiến | hào | ||||
599 | 4 | làm | mình | ||||
600 | 5 | cầm | |||||
601 | 6 | chim, cá | bắt | ||||
602 | 8 | đòi | dễ | ||||
603 | 90 | 1 | cười | ta | |||
604 | 2 | dại, vụng | |||||
605 | 3 | mai | tìm, nhờ | ||||
606 | 5 | mừng | |||||
607 | 7 | một, hai | |||||
608 | 8 | thừa | ta | ||||
609 | 91 | 1 | làm |
Có thể bạn quan tâm!
- Ý Thức Xây Dựng Nền Văn Hóa Việt.
- Đặng Thai Mai (1999), "sự Nghiệp Văn Chương Của Nguyễn Trãi", Nguyễn Trãi Về Tác Gia Và Tác Phẩm, Nguyễn Hữu Sơn Tuyển Chọn Và Giới Thiệu, Nxb
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 13
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 15
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 16
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 17
Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.
2 | cậy | sang, tài | |||||
611 | 3 | cho | trực | một | |||
612 | 4 | lánh | |||||
613 | 5 | ngọt | |||||
614 | 6 | dài | |||||
615 | 7 | mỹ đức | mấy | ||||
616 | 8 | dễ, kém | |||||
617 | 92 | 1 | nhường | ||||
618 | 2 | thua, được | |||||
619 | 4 | mọc | |||||
620 | 5 | làm | lành, dữ | ||||
621 | 6 | đức, tài | |||||
622 | 8 | dài | |||||
623 | 93 | 1 | một | ||||
624 | 2 | xộc xộc | tam | ||||
625 | 3 | để | |||||
626 | 4 | vàng | |||||
627 | 5 | cỏ | cứng | ||||
628 | 6 | biết | đục, dễ | ||||
629 | 7 | thì | trung hiếu | tôi | |||
630 | 8 | để | |||||
631 | 94 | 1 | ngồi | ||||
632 | 5 | một | |||||
633 | 6 | ngàn | |||||
634 | 8 | ơn | |||||
635 | 95 | 1 | xin | ||||
636 | 2 | có | |||||
637 | 3 | trúc | |||||
638 | 4 | thông, | |||||
639 | 5 | hoa | xem | hai | |||
640 | 6 | chim | rước | ||||
641 | 96 | 1 | |||||
642 | 2 | trừng trừng | trừng trừng | ||||
643 | 3 | ||||||
644 | 4 | có | thần minh | ||||
646 | 5 | làm | dại | ||||
646 | 6 | trọc thanh | |||||
647 | 7 | xét | |||||
648 | 8 | nhục, vinh | |||||
649 | 97 | 1 | đọc, quét | ||||
650 | 3 | thấp thấp | |||||
651 | 4 | nàm nàm | |||||
652 | 5 | đen | |||||
653 | 6 | lục, chàm | |||||
654 | 7 | tiêu sái | |||||
655 | 8 | bảo | tham | ||||
656 | 98 | 1 | |||||
657 | 3 | ||||||
658 | 5 | còn | mấy |
6 | biếng | một | |||||
660 | 7 | xin | |||||
661 | 8 | ||||||
662 | 99 | 1 | sinh | ||||
663 | 2 | nấn ná | |||||
664 | 3 | mùng | |||||
665 | 4 | đội | |||||
666 | 5 | cao, bạc, bạc | |||||
667 | 6 | ngặt, xanh | |||||
668 | 7 | là | trọng | ||||
669 | 8 | làm | vui, lành | ||||
670 | 100 | 1 | |||||
671 | 2 | sinh | ta | ||||
672 | 3 | ơn | |||||
673 | 4 | ||||||
674 | 6 | biết | |||||
675 | 7 | trung hiếu | tôi | ||||
676 | 8 | thịnh suy | |||||
677 | 101 | 1 | |||||
678 | 2 | chơi | |||||
679 | 3 | thác | |||||
680 | 5 | cá | đầu bạc | ||||
681 | 6 | mèo | leo lẻo, xanh | ||||
682 | 8 | ||||||
683 | 102 | 1 | một | ||||
684 | 2 | giũ | |||||
685 | 3 | cam, quýt | đòi | cũ | nghìn | ||
686 | 4 | mấy | |||||
687 | 5 | tròn | |||||
688 | 6 | hoa | nhìn | ||||
689 | 7 | đòi | |||||
690 | 103 | 1 | |||||
691 | 2 | có | ba | ||||
692 | 3 | ||||||
693 | 4 | cá | |||||
694 | 6 | xem | thánh hiền | ||||
695 | 7 | vui | ta | ||||
696 | 8 | ẩn | |||||
697 | 104 | 1 | |||||
698 | 2 | ||||||
699 | 4 | mặc | |||||
700 | 5 | day rịn | bịn rịn, cũ | ||||
701 | 6 | đong lừa | |||||
702 | 8 | một | |||||
703 | 105 | 1 | nương náu | ||||
704 | 2 | ||||||
705 | 3 | hiềm, tục | |||||
706 | 4 | kêu | váng, phàm | ||||
707 | 5 | chim | lặt, xem | tàn, rụng |
6 | hoa | soi | xấu, | ||||
709 | 7 | giàu | |||||
710 | 8 | một | |||||
711 | 106 | 1 | |||||
712 | 2 | có | ghê, dại dột | ||||
713 | 3 | tin | dễ, chân thật | ||||
714 | 4 | nguôi | |||||
715 | 5 | ||||||
716 | 6 | khó khăn, dễ, | |||||
717 | 107 | 1 | |||||
718 | 2 | nấn ná | thanh | ||||
719 | 3 | ||||||
720 | 4 | mai | điểm | ||||
721 | 5 | cúc | hẹn | ||||
722 | 6 | tiếc | một | ||||
723 | 7 | ||||||
724 | 8 | nguyện xin | |||||
725 | 108 | 1 | |||||
726 | 3 | chim | có | ba | |||
727 | 4 | cá | khuyên | một | |||
728 | 5 | tiếc | |||||
729 | 6 | một | |||||
730 | 7 | muốn | nhàn | một | ta | ||
731 | 8 | lo | |||||
732 | 109 | 1 | lấy | hai | |||
733 | 2 | được | |||||
734 | 3 | ước | |||||
735 | 4 | biếng | |||||
736 | 5 | vượn, hạc | quen | ||||
737 | 6 | ||||||
738 | 7 | thong thả | ta | ||||
739 | 8 | ngàn, một | |||||
740 | 110 | 1 | nằm, ăn | ||||
741 | 2 | ||||||
742 | 5 | vượn, chim | kêu hót | ||||
743 | 6 | trúc | |||||
744 | 7 | lấy | |||||
745 | 8 | quên | khó khăn | ||||
746 | 111 | 1 | |||||
747 | 2 | bền | một | ||||
748 | 3 | tích đức,đua lành | |||||
749 | 4 | làm | lành, khôn | ||||
750 | 5 | trung hiếu | |||||
751 | 8 | có | |||||
752 | 112 | 1 | hiểm | ||||
753 | 2 | đi | |||||
754 | 3 | mấy | |||||
755 | 4 | rừng nho | nấn ná | ||||
756 | 5 | bạc, ưu ái |
6 | tiêu nhờ | đắng cay | |||||
758 | 7 | ||||||
759 | 8 | nhìn | khôn | ||||
760 | 113 | 1 | |||||
761 | 2 | đòi | |||||
762 | 3 | về | tàn | ||||
763 | 4 | bạc, xanh | |||||
764 | 5 | thiệt | ta | ||||
765 | 6 | lành | |||||
766 | 7 | khiêm nhường | |||||
767 | 114 | 1 | sinh | ||||
768 | 3 | ngựa | lành | ||||
769 | 5 | ngon | |||||
770 | 6 | sầu | |||||
771 | 8 | ngâm nga | |||||
772 | 115 | 1 | là | khó khăn | |||
773 | 2 | dại dột | |||||
774 | 3 | cúc | đợi | muộn | |||
775 | 4 | mai | sinh | hiềm | |||
776 | 6 | ưu ái | |||||
777 | 7 | biết | bể hiểm | ||||
778 | 8 | ghê | ghê, mềm | ||||
779 | 116 | 1 | |||||
780 | 2 | nhàn | |||||
781 | 4 | ||||||
782 | 5 | cầu | |||||
783 | 6 | quản | |||||
784 | 7 | ngặt | |||||
785 | 117 | 1 | lan, cúc | quê cũ | |||
786 | 2 | về | |||||
787 | 3 | ngồi | |||||
788 | 4 | đúc, tiếc | |||||
789 | 5 | ||||||
790 | 7 | no | ba | ||||
791 | 118 | 1 | phục | ||||
792 | 2 | tìm | khôn | ||||
793 | 3 | nhiễm | |||||
794 | 5 | chim, cá | làm | ||||
795 | 6 | phụ | |||||
796 | 7 | lìa | |||||
797 | 8 | phát | |||||
798 | 119 | 1 | nhuốm | mấy | |||
799 | 2 | bén | |||||
800 | 3 | rủ | |||||
801 | 4 | viên, hạc | quyến | ||||
802 | 5 | trúc mai | |||||
803 | 6 | tàn | |||||
804 | 7 | yên | |||||
805 | 8 | lo |
120 | 1 | thấy | |||||
807 | 2 | tư mươi | |||||
808 | 3 | một, một | |||||
809 | 4 | lạnh | mười,mười | ||||
810 | 5 | phượng | tiếc | cao | |||
811 | 6 | hoa, cỏ | héo | héo, tươi | |||
812 | 7 | có | |||||
813 | 8 | xanh, bạc | |||||
814 | 121 | 1 | |||||
815 | 2 | mừng | |||||
816 | 3 | có | |||||
817 | 5 | lặng | |||||
818 | 6 | cá | |||||
819 | 7 | lững đững | mấy | ||||
820 | 8 | lục | |||||
821 | 122 | 1 | |||||
822 | 2 | đứt | |||||
823 | 3 | tuôn | |||||
824 | 4 | chồng | cao | một, một | |||
825 | 5 | đạm bạc | ta | ||||
826 | 6 | mai | đeo | ||||
827 | 7 | truyền | |||||
828 | 123 | 1 | trách | một | |||
829 | 2 | quét | |||||
830 | 3 | chim | đậu | ||||
831 | 4 | hoa | thấy | ||||
832 | 6 | trúc, thông | cực thanh | ||||
833 | 8 | dõi | |||||
834 | 124 | 1 | phú quý, hèn | ||||
835 | 2 | có | chê, khen | ||||
836 | 3 | ||||||
837 | 4 | sen | |||||
838 | 5 | đọng | |||||
839 | 8 | biến | bạc, đen | ||||
840 | 125 | 1 | vắng vẻ | ||||
841 | 3 | nằm | |||||
842 | 5 | hoa | rụng | ||||
843 | 6 | thông | bù trì | ||||
844 | 7 | trách | đạm bạc | ||||
845 | 8 | đạm bạc | một | ||||
846 | 126 | 1 | thưa thưa | hai | |||
847 | 2 | thấp thấp | một | ||||
848 | 3 | trúc | kết | ||||
849 | 4 | ||||||
850 | 5 | vượn,chim | đi | ||||
851 | 6 | vận | |||||
852 | 7 | cao, thấp | bốn | ||||
853 | 8 | làm | tôi | ||||
854 | 127 | 1 | làm, giữ |
2 | dỗ | khẩn khoản, răn dỗ | |||||
856 | 3 | kính, gìn | |||||
857 | 4 | tham, dại | |||||
858 | 5 | hùm | nằm | oai, mạnh | |||
859 | 6 | khiếu | khôn | ||||
860 | 7 | hung hăng | |||||
861 | 8 | ||||||
862 | 128 | 1 | hiền lành | mọi | |||
863 | 3 | tham, nhiều | |||||
864 | 4 | đem cho | ít | ||||
865 | 5 | được, mất | |||||
866 | 6 | nhàn | |||||
867 | 7 | chép | một | ||||
868 | 8 | cho | |||||
869 | 129 | 1 | bền | ||||
870 | 2 | màng | phú quý, khoe khoang | ||||
871 | 3 | mai | truyền | muộn, bạc | |||
872 | 4 | cúc | vàng | ||||
873 | 6 | phụ | tao khang | ||||
874 | 7 | đào, cày | |||||
875 | 130 | 1 | thông (đủ) | ||||
876 | 2 | tích | nhiều | ||||
877 | 3 | ||||||
878 | 4 | nối | cao | ||||
879 | 5 | ||||||
880 | 6 | gìn | gìn | ||||
881 | 7 | toan | |||||
882 | 8 | bảy tám mươi | |||||
883 | 131 | 1 | nhân nghĩa, trung | ||||
884 | 2 | khó, khó, khốn, hanh | |||||
885 | 3 | biết | |||||
886 | 5 | cỏ | cứng | ||||
887 | 6 | có | nghèo, lành | tôi | |||
888 | 8 | có | |||||
889 | 132 | 1 | phúc, họa | ||||
890 | 2 | nắm | họa, phúc | ||||
891 | 3 | chép | |||||
892 | 5 | trừ, trừ | độc, tham, bạo ngược | ||||
893 | 6 | có, có | nhân, trí | ||||
894 | 7 | ||||||
895 | 8 | được | thấp, cao | ||||
896 | 133 | 1 | lấy | phú quý | |||
897 | 2 | ||||||
898 | 3 | nhọc | |||||
899 | 4 | ||||||
900 | 5 | đem | nhiều | ||||
901 | 6 | khó |
7 | làm | ||||||
903 | 8 | an nhàn | |||||
904 | 134 | 1 | làm | ||||
905 | 2 | có | |||||
906 | 3 | ||||||
907 | 4 | ||||||
908 | 5 | nằm | ấm áp | ||||
909 | 6 | ăn | khô khan | ||||
910 | 7 | trăm tuổi | |||||
911 | 8 | thác | mình | ||||
912 | 135 | 1 | nhiều | ||||
913 | 2 | bần tiện, trọng yêu | |||||
914 | 3 | quý giá | |||||
915 | 4 | lìa, làm | cũ | ||||
916 | 5 | nuôi, biết | |||||
917 | 7 | gặp | |||||
918 | 8 | làm | nhiều | ||||
919 | 136 | 1 | lành | ||||
920 | 2 | xảy | phúc họa | ||||
921 | 3 | nhọn, nhọn | |||||
922 | 4 | quanh | quanh quanh | ||||
923 | 5 | nhỏ, lớn | |||||
924 | 6 | sâu | |||||
925 | 137 | 1 | muốn | ||||
926 | 3 | ngựa | |||||
927 | 4 | cao, ngây | |||||
928 | 5 | chính | |||||
929 | 6 | có | |||||
930 | 7 | có | tài | ||||
931 | 8 | có | đức | ||||
932 | 138 | 1 | lòng ngay | một | |||
933 | 2 | mấy | |||||
934 | 3 | phúc | |||||
935 | 4 | đến | nơm nớp | mọi | |||
936 | 5 | có | |||||
937 | 6 | oán | |||||
938 | 8 | nơm nớp, nhân sinh | 7-8 mươi | ||||
939 | 139 | 1 | giàu, khó | ||||
940 | 2 | hai | |||||
941 | 3 | ân cần | ân cần, phú quý | ||||
942 | 4 | hoa | |||||
943 | 6 | lạnh | |||||
944 | 7 | bạc đen | |||||
945 | 8 | gìn | nhân nghĩa | ta | |||
946 | 140 | 1 | chen | phú quý, nhiều | |||
947 | 3 | bạc | |||||
948 | 4 | mặc | cũ, đen | ||||
949 | 5 | bền | khó ngặt, bền | ||||
950 | 6 | chê khen | chê khen, chê khen |