7 | nhiều | 5-3 thửa | |||||
952 | 8 | hèn | |||||
953 | 141 | 1 | |||||
954 | 2 | dại ngay, thiếu, khen chê | |||||
3 | quen lạ | ||||||
955 | 4 | ||||||
956 | 5 | cũ | |||||
957 | 6 | đi | |||||
958 | 7 | cười | dại, khó | ta | |||
959 | 8 | ||||||
960 | 142 | 1 | bền | ||||
961 | 2 | một | |||||
962 | 3 | tham | |||||
963 | 4 | lấy | |||||
964 | 5 | đứt | |||||
965 | 6 | dễ | |||||
966 | 7 | nhịn | đẹp | ||||
967 | 8 | cương, nhu | hai | ||||
968 | 143 | 1 | |||||
969 | 3 | có | khó, nhiều | ||||
970 | 4 | rộng, phiền | |||||
971 | 5 | đem | nhàn | ||||
972 | 6 | kết bạn | |||||
973 | 144 | 1 | |||||
974 | 2 | tham, gian nan | |||||
975 | 3 | cầu, mong | hiền | ||||
976 | 4 | bất nghĩa | |||||
977 | 5 | phong lưu, khó | |||||
978 | 6 | đắp | phú quý, hàn | ||||
979 | 7 | cũ | |||||
980 | 8 | có | nghèo, an | ||||
981 | 145 | 1 | có | ||||
982 | 2 | ||||||
983 | 4 | thương | yêu, trọng | ||||
984 | 5 | nhắn nhủ | |||||
985 | 6 | bù trì | |||||
986 | 8 | nghe | vạn, thiên | ||||
987 | 146 | 1 | phúc, đức | ||||
988 | 2 | cao, thấp | |||||
989 | 3 | nhớ | |||||
990 | 4 | đền | |||||
991 | 5 | nhiều | |||||
992 | 6 | dưỡng | nhọc | ||||
993 | 7 | có | |||||
994 | 147 | 1 | lành, dữ | ||||
995 | 2 | ||||||
996 | 3 | ngọt, hơn, nhiều | |||||
997 | 4 | chua, ủng | |||||
998 | 5 | làm | lành, dữ |
Có thể bạn quan tâm!
- Đặng Thai Mai (1999), "sự Nghiệp Văn Chương Của Nguyễn Trãi", Nguyễn Trãi Về Tác Gia Và Tác Phẩm, Nguyễn Hữu Sơn Tuyển Chọn Và Giới Thiệu, Nxb
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 13
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 14
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 16
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 17
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 18
Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.
6 | |||||||
1000 | 7 | thắm | |||||
1001 | 148 | 1 | tròn | ||||
1002 | 2 | xấu tốt | |||||
1003 | 5 | chơi | dại, dại | ||||
1004 | 6 | thông, mai | kết | khôn, khôn | |||
1005 | 7 | ||||||
1006 | 8 | đen, đỏ | |||||
1007 | 149 | 1 | |||||
1008 | 2 | khó khăn, ngon | |||||
1009 | 3 | chạy | |||||
1010 | 4 | trợ | |||||
1011 | 5 | lấy | ích kỉ | ||||
1012 | 6 | đức | |||||
1013 | 7 | làm | |||||
1014 | 8 | làm | |||||
101 | 150 | 1 | nho | rộng | |||
1016 | 3 | nhặt bới | |||||
1017 | 4 | danh lợi | |||||
1018 | 5 | ràn | |||||
1019 | 6 | làm | |||||
1020 | 8 | ||||||
1021 | 151 | 1 | trách | mình | |||
1022 | 2 | một | |||||
1023 | 3 | khô | |||||
1024 | 5 | thương | |||||
1025 | 6 | cảm | |||||
1026 | 7 | ||||||
1027 | 152 | 1 | nguyền | ||||
1028 | 2 | xem | |||||
1029 | 3 | được thua | được, thua | ||||
1030 | 4 | nài | cao thấp, đắn đo | ||||
1031 | 6 | ||||||
1032 | 8 | có | |||||
1033 | 153 | 1 | có | ||||
1034 | 3 | nước biếc non xanh | |||||
1035 | 4 | đêm thanh, | |||||
1036 | 5 | cạn, đục | |||||
1037 | 8 | được | |||||
1038 | 154 | 1 | hoa trúc | một | |||
1039 | 2 | lánh | thân nhàn | một, bốn | |||
1040 | 3 | chín | |||||
1041 | 4 | cá nghìn đầu | nuôi | nghìn | |||
1042 | 7 | nhẫn, mong | bốn | ||||
1043 | 8 | ta | |||||
1044 | 155 | 1 | xem | nghìn | |||
1045 | 2 | chờ | |||||
1046 | 3 | nhà | nhàn | một | |||
1047 | 4 | biếng | hai |
5 | dẫn | ||||||
1049 | 6 | quẩy | nặng | ||||
1050 | 7 | hơn, thiệt | |||||
1051 | 8 | khen, chê | ta | ||||
1052 | 156 | 1 | trọc trọc, thanh thanh | ta | |||
1053 | 2 | lấy | |||||
1054 | 3 | ||||||
1055 | 4 | lụy | |||||
1056 | 5 | biết | họa | một | |||
1056 | 6 | khôn | tám | ||||
1057 | 8 | ta | |||||
1058 | 157 | 1 | khôn, dại, ương ương | ||||
1059 | 2 | dại | |||||
1060 | 3 | dời | |||||
1061 | 4 | giữ | |||||
1062 | 6 | vàng | |||||
1063 | 8 | ba | |||||
1064 | 158 | 1 | bước | mềm, xanh | |||
1065 | 2 | tìm | cũ, cũ, thanh | ||||
1066 | 3 | lạnh lạnh | |||||
1067 | 4 | kề | chênh chênh | ||||
1068 | 5 | là | |||||
1069 | 6 | ||||||
1070 | 7 | có | cũ | ba | |||
1071 | 159 | 1 | mọi | ||||
1072 | 2 | lánh | ta | ||||
1073 | 3 | có | |||||
1074 | 4 | dời | một | ||||
1075 | 5 | nhiều | |||||
1076 | 6 | có | |||||
1077 | 8 | xanh xanh | |||||
1078 | 160 | 1 | ngại | ||||
1079 | 2 | lui | phận an | ||||
1080 | 4 | quét | |||||
1081 | 5 | dùng | |||||
1082 | 6 | hoa | ngặt, bền | ta | |||
1083 | 7 | lẩn | |||||
1084 | 161 | 1 | nhiều | ||||
1085 | 2 | thấy | |||||
1086 | 3 | trọng | nhờn, dại, trọng, khôn | ||||
1087 | 4 | mất | |||||
1089 | 5 | một | |||||
1090 | 6 | mười | |||||
1091 | 7 | biết |
8 | một | ||||||
1093 | 162 | 1 | uốn | ||||
1094 | 2 | đòi | |||||
1095 | 3 | ||||||
1096 | 4 | kết bạn | |||||
1097 | 5 | xem | dễ | ||||
1098 | 8 | tìm | |||||
1099 | 163 | 1 | |||||
1100 | 2 | được | hơn | ||||
1101 | 3 | vụng | vụng, bất tài, kém | ||||
1102 | 4 | là | |||||
1103 | 5 | làm | bốn | ||||
1104 | 6 | năm | |||||
1105 | 7 | có | |||||
1106 | 8 | đòi | |||||
1107 | 164 | 1 | một, một, một | ||||
1108 | 2 | cúc | nẩy | vàng | |||
1109 | 3 | mai | che | bạc | |||
1110 | 6 | nhiều | |||||
1111 | 8 | hoa, chim | nở. kêu | ||||
1112 | 165 | 1 | lần | ||||
1113 | 2 | đeo | mấy | ||||
1114 | 3 | nhớ | son | ||||
1115 | 4 | bạc | một | ||||
1116 | 5 | cá | lội | mười | |||
1117 | 6 | cây, chim | |||||
1118 | 8 | đắp | |||||
1119 | 166 | 1 | đọc | một | |||
1120 | 2 | bước | |||||
1121 | 3 | cảm ơn | |||||
1122 | 4 | lụy | một | ||||
1123 | 5 | lui | dại | ||||
1124 | 6 | lánh | lánh | ||||
1125 | 7 | chép | |||||
1126 | 8 | nhục | mình | ||||
1127 | 167 | 1 | biết | khôn | |||
1128 | 4 | lần | một | ||||
1129 | 5 | lạnh | hai | ||||
1130 | 7 | lan, huệ | cao | ||||
1131 | 168 | 1 | đổi | mấy | |||
1132 | 2 | ngặt, vui | |||||
1133 | 3 | ngắn | |||||
1134 | 4 | say | |||||
1135 | 5 | nhờ | ba | ||||
1136 | 6 | dõi | một | ||||
1137 | 8 | có | |||||
1138 | 169 | 1 | biếng | ||||
1139 | 2 | khen, chê, dữ lành |
3 | lần | ||||||
1141 | 4 | xin | |||||
1142 | 5 | một | |||||
1143 | 6 | hai ngàn | |||||
1144 | 7 | viếng thăm | |||||
1145 | 8 | lòng thơ | ba | ||||
1146 | 170 | 1 | hóng mát | ||||
1147 | 2 | hòe | đùn đùn | lục | |||
1148 | 3 | thạch lựu hiên | phun | đỏ | |||
1149 | 4 | hồng liên trì | tịn | ||||
1150 | 5 | lao xao | |||||
1151 | 6 | dắng dỏi | |||||
1152 | 7 | đàn | |||||
1153 | 8 | đủ | |||||
1154 | 171 | 1 | thì | đói khó | |||
1155 | 2 | làm | |||||
1156 | 3 | khôn, khôn | |||||
1157 | 4 | chước | khéo, khéo, đầy | ||||
1158 | 5 | có | rộng | ||||
1159 | 6 | tham | |||||
1160 | 172 | 1 | có | ||||
1161 | 2 | là | |||||
1162 | 3 | trong | |||||
1163 | 4 | họa | tốt, họa | ||||
1164 | 5 | có | |||||
1165 | 6 | cân xưng | dễ | ||||
1166 | 7 | lo | khôn, khó, nhiều, nhiều, nhọc | ||||
1167 | 8 | khôn, khéo | |||||
1168 | 173 | 1 | bảo | khôn, ngây | |||
1169 | 3 | mai | |||||
1170 | 4 | nguyệt | no | ||||
1171 | 5 | muốn | |||||
1172 | 6 | hai, ba | |||||
1173 | 7 | làm | |||||
1174 | 174 | 1 | bốn | ||||
1175 | 2 | có | hiền lành, phàm | ||||
1176 | 3 | đành | nhiều, nhiều | ||||
1177 | 4 | thì | ít, ít | ||||
1178 | 5 | xa hoa, rộng, khó | |||||
1179 | 6 | tranh | hờn, tham | ||||
1180 | 7 | ||||||
1181 | 8 | hơn, thiệt | ta | ||||
1182 | 175 | 2 | nằn | ||||
1183 | 4 | cống | khó khăn | ||||
1184 | 5 | thơm, phúc | |||||
1185 | 6 | đỏ | mấy | ||||
1186 | 7 | vắn, dài | |||||
1187 | 8 | chạy | |||||
1188 | 176 | 2 | nhịn |
3 | có | dại | |||||
1190 | 4 | cây | đẵn | ||||
1191 | 5 | đua | hận | ||||
1192 | 6 | làm | |||||
1193 | 7 | làm | khôn, khó | ||||
1194 | 177 | 1 | đầy | ta | |||
1195 | 2 | ước | lâu | ||||
1196 | 3 | qua, đòi | |||||
1197 | 4 | đến | |||||
1198 | 6 | muốn | |||||
1199 | 8 | lành | |||||
1200 | 178 | 1 | |||||
1201 | 2 | phú quý | |||||
1202 | 3 | chặt | vàng | ||||
1203 | 4 | bạc | |||||
1204 | 5 | lạt | |||||
1205 | 6 | thết | nồng | ||||
1206 | 7 | đằm thắm | một | ||||
1207 | 8 | mừng | hai, một | ||||
1208 | 179 | 2 | biết | ||||
1209 | 3 | muốn | |||||
1210 | 4 | ||||||
1211 | 5 | ưa | |||||
1212 | 8 | hiểm | |||||
1213 | 180 | 1 | hư | ||||
1214 | 2 | khó khăn, dại dột, lừ khừ | |||||
1215 | 3 | đủ | |||||
1216 | 4 | dư | một | ta | |||
1217 | 6 | trách | |||||
1218 | 8 | dại ngơ | |||||
1219 | 181 | 2 | thông | đạo ta | |||
1220 | 3 | cao | |||||
1221 | 6 | bảo | |||||
1222 | 7 | nhọc nhằn | |||||
1223 | 8 | có | |||||
1224 | 182 | 2 | cao thấp | ||||
1225 | 3 | cá | thương | ||||
1226 | 4 | ngẫm | |||||
1227 | 6 | giầu | |||||
1228 | 8 | bùi ngon | |||||
1229 | 183 | 1 | mười | ||||
1230 | 2 | hầu | |||||
1231 | 3 | vẹn | |||||
1232 | 4 | chép | |||||
1233 | 7 | làm | khá | ||||
1234 | 184 | 1 | thì | tài, đức | |||
1235 | 2 | tài, kém, đức | một, hai | ||||
1236 | 3 | làm | |||||
1237 | 5 | đọc |
6 | mất | ||||||
1239 | 185 | 1 | nhắn | ||||
1240 | 2 | khôn, dại, lo lường, an | |||||
1241 | 5 | tôi | |||||
1242 | 7 | khuyên | |||||
1243 | 8 | đừng | bất nghĩa, loàn đan | ||||
1244 | 186 | 1 | sinh | nhiều, con hiền | |||
1245 | 3 | khoan khoan, ít | |||||
1246 | 4 | cạy cạy | lạy lạy | ||||
1247 | 5 | hèn hạ | |||||
1248 | 6 | chính chuyên | |||||
1249 | 7 | say | |||||
1250 | 187 | 1 | khó khăn, phú quý | ||||
1251 | 2 | đức, tài | |||||
1252 | 3 | khoe | |||||
1253 | 4 | khắn khắn | |||||
1254 | 5 | khỏi | |||||
1255 | 6 | chuyên thói | |||||
1256 | 7 | trung hiếu, lòng đỏ | |||||
1257 | 8 | ba | |||||
1258 | 188 | 1 | nỡ | trung cần | |||
1259 | 2 | thánh hiền | |||||
1260 | 4 | mừng | mấy | ||||
1261 | 6 | thìn thói | |||||
1262 | 189 | 2 | kịp | ||||
1263 | 3 | đã | |||||
1264 | 4 | cúc | có | ||||
1265 | 5 | bén | |||||
1266 | 6 | thương | |||||
1267 | 8 | cho | lành | ||||
1268 | 190 | 2 | có | ||||
1269 | 3 | mất | |||||
1270 | 4 | lìa | |||||
1271 | 5 | tan | |||||
1272 | 6 | tổn hại | |||||
1273 | 7 | đạo thường | |||||
1274 | 8 | một đôi | |||||
1275 | 191 | 1 | giận | nhọc | |||
1276 | 2 | nhọc | thiếu 1,2 | ||||
1277 | 3 | đua, quên | nhân nghĩa | ||||
1278 | 4 | mất, nát | nhân tâm | ||||
1279 | 5 | om thòm | |||||
1280 | 7 | ăn năn | |||||
1281 | 8 | nhịn | |||||
1822 | 192 | 1 | bảo | ||||
1283 | 2 | nghe | |||||
1284 | 3 | xa hoa | xa hoa | ||||
1285 | 4 | hà tiện | |||||
1286 | 5 | cho | ấm | mấy |
6 | lọ kén | ngon | một | ||||
1288 | 7 | có | |||||
1289 | 8 | biếng | |||||
1290 | 193 | 1 | én, | ||||
1291 | 2 | tuyết thông | sai | ||||
1292 | 3 | thấy | |||||
1293 | 4 | truyền | |||||
1294 | 5 | có | |||||
1295 | 6 | khinh bạc | khinh bạc | ||||
1296 | 7 | thăm | |||||
1297 | 194 | 1 | 12 tháng | ||||
1298 | 4 | tuyết trắng | |||||
1299 | 5 | chong | |||||
1300 | 6 | đốt | |||||
1301 | 7 | ướm | |||||
1302 | 8 | tiểu, đài | |||||
1303 | 195 | 1 | gặp | ||||
1304 | 2 | no | |||||
1305 | 3 | đi | |||||
1306 | 5 | khóc | tiếc | ||||
1307 | 6 | vườn hoa | cỏ tươi | ||||
1308 | 7 | đìa cỏ | chơi | ||||
1309 | 196 | 1 | dài | 3 tháng | |||
1310 | 2 | lạnh lẽo | |||||
1311 | 3 | tin | hai | ||||
1312 | 4 | đầm ấm, tốt tươi | |||||
1313 | 197 | 1 | đỗ quyên | kêu | |||
1314 | 2 | biếng | biếng, dùng dằng | ||||
1315 | 3 | hòe hoa | có | bóng lục | |||
1316 | 4 | một | |||||
1317 | 198 | 1 | sang | ||||
1318 | 2 | muộn | |||||
1319 | 3 | có | tư | ||||
1320 | 4 | là | nhớn | 1-2 phần | |||
1321 | 199 | 1 | khôn, bâng khuâng | ||||
1322 | 2 | đến | |||||
1323 | 3 | một | |||||
1324 | 4 | khoan khoan | |||||
1325 | 200 | 1 | trúc | khoe | khoe | ||
1326 | 2 | liễu | rủ | mềm | |||
1327 | 3 | hoa | có | ||||
1328 | 4 | liễu | dắng dõi | dắng dõi | |||
1329 | 201 | 1 | ong | dắng dõi | |||
1330 | 2 | khôn, lòng xuân | |||||
1331 | 3 | xanh | |||||
1332 | 4 | thấy, tiếc | hai | ||||
1333 | 202 | 1 | tiếc | ||||
1334 | 2 | vô tình | |||||
1335 | 3 | phụ | xanh, bạc |