Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 15



951


7



nhiều

5-3 thửa


952


8



hèn



953

141

1






954


2



dại ngay, thiếu,

khen chê





3



quen lạ



955


4






956


5





957


6


đi




958


7


cười

dại, khó


ta

959


8






960

142

1



bền



961


2




một


962


3


tham




963


4


lấy




964


5


đứt




965


6



dễ



966


7


nhịn

đẹp



967


8



cương, nhu

hai


968

143

1






969


3


khó, nhiều



970


4



rộng, phiền



971


5


đem

nhàn



972


6


kết bạn




973

144

1






974


2



tham, gian nan



975


3


cầu, mong

hiền



976


4



bất nghĩa



977


5



phong lưu, khó



978


6


đắp

phú quý, hàn



979


7





980


8


nghèo, an



981

145

1





982


2






983


4


thương

yêu, trọng



984


5


nhắn nhủ




985


6


bù trì




986


8


nghe


vạn, thiên


987

146

1



phúc, đức



988


2



cao, thấp



989


3


nhớ




990


4


đền




991


5



nhiều



992


6


dưỡng

nhọc



993


7





994

147

1



lành, dữ



995


2






996


3



ngọt, hơn, nhiều



997


4



chua, ủng



998


5


làm

lành, dữ



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.

Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 15



999


6






1000


7



thắm



1001

148

1



tròn



1002


2



xấu tốt



1003


5


chơi

dại, dại



1004


6

thông, mai

kết

khôn, khôn



1005


7






1006


8



đen, đỏ



1007

149

1






1008


2



khó khăn, ngon



1009


3


chạy




1010


4


trợ




1011


5


lấy

ích kỉ



1012


6



đức



1013


7


làm




1014


8


làm




101

150

1

nho


rộng



1016


3


nhặt bới




1017


4



danh lợi



1018


5


ràn




1019


6


làm




1020


8






1021

151

1


trách



mình

1022


2




một


1023


3



khô



1024


5


thương




1025


6


cảm




1026


7






1027

152

1


nguyền




1028


2


xem




1029


3


được thua

được, thua



1030


4


nài

cao thấp, đắn đo



1031


6






1032


8





1033

153

1





1034


3



nước biếc non xanh



1035


4



đêm thanh,



1036


5



cạn, đục



1037


8


được




1038

154

1

hoa trúc



một


1039


2


lánh

thân nhàn

một, bốn


1040


3




chín


1041


4

cá nghìn đầu

nuôi


nghìn


1042


7


nhẫn, mong


bốn


1043


8





ta

1044

155

1


xem


nghìn


1045


2


chờ




1046


3


nhà

nhàn

một


1047


4


biếng


hai




1048


5


dẫn




1049


6


quẩy

nặng



1050


7



hơn, thiệt



1051


8



khen, chê


ta

1052

156

1



trọc trọc, thanh

thanh


ta

1053


2


lấy




1054


3






1055


4


lụy




1056


5


biết

họa

một


1056


6



khôn

tám


1057


8





ta

1058

157

1



khôn, dại, ương

ương



1059


2



dại



1060


3


dời




1061


4


giữ




1062


6



vàng



1063


8




ba


1064

158

1


bước

mềm, xanh



1065


2


tìm

cũ, cũ, thanh



1066


3



lạnh lạnh



1067


4


kề

chênh chênh



1068


5





1069


6






1070


7


ba


1071

159

1




mọi


1072


2


lánh



ta

1073


3





1074


4


dời


một


1075


5




nhiều


1076


6





1077


8



xanh xanh



1078

160

1


ngại




1079


2


lui

phận an



1080


4


quét




1081


5


dùng




1082


6

hoa


ngặt, bền


ta

1083


7


lẩn




1084

161

1



nhiều



1085


2


thấy




1086


3


trọng

nhờn, dại, trọng,

khôn



1087


4


mất




1089


5




một


1090


6




mười


1091


7


biết






1092


8




một


1093

162

1


uốn




1094


2


đòi




1095


3






1096


4


kết bạn




1097


5


xem

dễ



1098


8


tìm




1099

163

1






1100


2


được

hơn



1101


3


vụng

vụng, bất tài, kém



1102


4





1103


5


làm


bốn


1104


6




năm


1105


7





1106


8


đòi




1107

164

1




một, một, một


1108


2

cúc

nẩy

vàng



1109


3

mai

che

bạc



1110


6



nhiều



1111


8

hoa, chim

nở. kêu




1112

165

1


lần




1113


2


đeo


mấy


1114


3


nhớ

son



1115


4



bạc

một


1116


5

lội


mười


1117


6

cây, chim





1118


8


đắp




1119

166

1


đọc


một


1120


2


bước




1121


3


cảm ơn




1122


4


lụy


một


1123


5


lui

dại



1124


6


lánh

lánh



1125


7


chép




1126


8



nhục


mình

1127

167

1


biết

khôn



1128


4


lần


một


1129


5



lạnh

hai


1130


7

lan, huệ


cao



1131

168

1


đổi


mấy


1132


2



ngặt, vui



1133


3


ngắn




1134


4


say




1135


5


nhờ


ba


1136


6


dõi


một


1137


8





1138

169

1


biếng




1139


2



khen, chê, dữ lành





1140


3


lần




1141


4


xin




1142


5




một


1143


6




hai ngàn


1144


7


viếng thăm




1145


8



lòng thơ

ba


1146

170

1


hóng mát




1147


2

hòe

đùn đùn

lục



1148


3

thạch lựu hiên

phun

đỏ



1149


4

hồng liên trì

tịn




1150


5



lao xao



1151


6



dắng dỏi



1152


7


đàn




1153


8


đủ




1154

171

1


thì

đói khó



1155


2


làm




1156


3



khôn, khôn



1157


4


chước

khéo, khéo, đầy



1158


5


rộng



1159


6



tham



1160

172

1





1161


2





1162


3


trong




1163


4


họa

tốt, họa



1164


5





1165


6


cân xưng

dễ



1166


7


lo

khôn, khó, nhiều,

nhiều, nhọc



1167


8



khôn, khéo



1168

173

1


bảo

khôn, ngây



1169


3

mai





1170


4

nguyệt

no




1171


5


muốn




1172


6




hai, ba


1173


7


làm




1174

174

1




bốn


1175


2


hiền lành, phàm



1176


3


đành

nhiều, nhiều



1177


4


thì

ít, ít



1178


5



xa hoa, rộng, khó



1179


6


tranh

hờn, tham



1180


7






1181


8



hơn, thiệt


ta

1182

175

2


nằn




1183


4


cống

khó khăn



1184


5



thơm, phúc



1185


6



đỏ

mấy


1186


7



vắn, dài



1187


8


chạy




1188

176

2


nhịn






1189


3


dại



1190


4

cây

đẵn




1191


5


đua

hận



1192


6


làm




1193


7


làm

khôn, khó



1194

177

1



đầy


ta

1195


2


ước

lâu



1196


3


qua, đòi




1197


4


đến




1198


6


muốn




1199


8



lành



1200

178

1






1201


2



phú quý



1202


3


chặt

vàng



1203


4



bạc



1204


5



lạt



1205


6


thết

nồng



1206


7



đằm thắm

một


1207


8


mừng


hai, một


1208

179

2


biết




1209


3


muốn




1210


4






1211


5


ưa




1212


8



hiểm



1213

180

1





1214


2



khó khăn, dại dột,

lừ khừ



1215


3



đủ



1216


4



một

ta

1217


6


trách




1218


8



dại ngơ



1219

181

2


thông



đạo ta

1220


3



cao



1221


6


bảo




1222


7



nhọc nhằn



1223


8





1224

182

2



cao thấp



1225


3

thương




1226


4


ngẫm




1227


6



giầu



1228


8



bùi ngon



1229

183

1




mười


1230


2


hầu




1231


3



vẹn



1232


4


chép




1233


7


làm

khá



1234

184

1


thì

tài, đức



1235


2



tài, kém, đức


một, hai

1236


3


làm




1237


5


đọc






1238


6


mất




1239

185

1


nhắn




1240


2



khôn, dại, lo lường,

an



1241


5





tôi

1242


7


khuyên




1243


8


đừng

bất nghĩa, loàn đan



1244

186

1


sinh

nhiều, con hiền



1245


3



khoan khoan, ít



1246


4


cạy cạy

lạy lạy



1247


5



hèn hạ



1248


6



chính chuyên



1249


7


say




1250

187

1



khó khăn, phú quý



1251


2



đức, tài



1252


3


khoe




1253


4



khắn khắn



1254


5


khỏi




1255


6


chuyên thói




1256


7



trung hiếu, lòng đỏ



1257


8




ba


1258

188

1


nỡ

trung cần



1259


2



thánh hiền



1260


4



mừng

mấy


1261


6


thìn thói




1262

189

2


kịp




1263


3


đã




1264


4

cúc




1265


5


bén




1266


6


thương




1267


8


cho

lành



1268

190

2





1269


3


mất




1270


4


lìa




1271


5


tan




1272


6


tổn hại




1273


7



đạo thường



1274


8




một đôi


1275

191

1


giận

nhọc



1276


2


nhọc


thiếu 1,2


1277


3


đua, quên

nhân nghĩa



1278


4


mất, nát

nhân tâm



1279


5



om thòm



1280


7


ăn năn




1281


8


nhịn




1822

192

1


bảo




1283


2


nghe




1284


3


xa hoa

xa hoa



1285


4



hà tiện



1286


5


cho

ấm

mấy




1287


6


lọ kén

ngon

một


1288


7





1289


8



biếng



1290

193

1

én,





1291


2

tuyết thông

sai




1292


3


thấy




1293


4


truyền




1294


5





1295


6


khinh bạc

khinh bạc



1296


7


thăm




1297

194

1




12 tháng


1298


4



tuyết trắng



1299


5


chong




1300


6


đốt




1301


7


ướm




1302


8



tiểu, đài



1303

195

1


gặp




1304


2


no




1305


3


đi




1306


5


khóc

tiếc



1307


6

vườn hoa


cỏ tươi



1308


7

đìa cỏ

chơi




1309

196

1



dài

3 tháng


1310


2



lạnh lẽo



1311


3


tin


hai


1312


4



đầm ấm, tốt tươi



1313

197

1

đỗ quyên

kêu




1314


2


biếng

biếng, dùng dằng



1315


3

hòe hoa

bóng lục



1316


4




một


1317

198

1


sang




1318


2



muộn



1319


3




1320


4


nhớn

1-2 phần


1321

199

1



khôn, bâng khuâng



1322


2


đến




1323


3




một


1324


4



khoan khoan



1325

200

1

trúc

khoe

khoe



1326


2

liễu

rủ

mềm



1327


3

hoa




1328


4

liễu

dắng dõi

dắng dõi



1329

201

1

ong


dắng dõi



1330


2



khôn, lòng xuân



1331


3



xanh



1332


4


thấy, tiếc


hai


1333

202

1


tiếc




1334


2



vô tình



1335


3


phụ

xanh, bạc



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/02/2023