4 | cúc | ||||||
169 | 5 | ||||||
170 | 6 | đến | |||||
171 | 7 | phú quý, thanh | |||||
172 | 8 | vạy vọ | |||||
173 | 23 | 2 | đào, mận | thung thăng, non, khỏe | |||
174 | 3 | cậy | ta | ||||
177 | 4 | tin | |||||
178 | 5 | cỏ | được | ||||
179 | 6 | mai | cầm | ||||
180 | 7 | viên hạc | thề | ||||
181 | 8 | han | |||||
182 | 24 | 3 | phú quý, trọng | ||||
183 | 4 | được | thanh nhàn, yêu | ta, ta | |||
184 | 5 | hai | |||||
185 | 6 | quản | một | ||||
186 | 8 | ăn | |||||
187 | 25 | 1 | có | ||||
188 | 3 | nhờ | thủy chung | ||||
189 | 4 | hỏi | |||||
190 | 6 | cho | |||||
191 | 8 | đầy | |||||
192 | 26 | 1 | đủng đỉnh | ||||
193 | 2 | chim | bay | ||||
194 | 3 | cao thấp | |||||
195 | 4 | cứng, mềm | |||||
197 | 5 | mấy | |||||
198 | 7 | thông | |||||
199 | 8 | hiểm | một | ||||
200 | 27 | 1 | chơi | nhàn, khó khăn | |||
201 | 2 | ngại | hiểm hóc | ||||
202 | 3 | say | ba | ||||
203 | 4 | một | |||||
204 | 5 | ngỏ | |||||
205 | 6 | cây đức | trồng | ||||
206 | 7 | ||||||
207 | 8 | chen chúc | nhọc nhằn | ||||
208 | 28 | 1 | chống | thông | một | ||
209 | 3 | trúc | |||||
210 | 4 | quét, chứa | |||||
211 | 5 | cá | buông | ||||
212 | 6 | chim, cây | tiếc | ||||
213 | 8 | có | ông này, ông này | ||||
214 | 29 | 2 | lánh | mình | |||
215 | 3 | chim, cá | kêu, lội | nhàn | |||
216 | 4 | dưỡng | ngặt | ||||
217 | 6 | nhiều | một | ||||
218 | 7 | làm | lẳng đẳng |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh Hưởng Của Văn Thơ Nôm Đời Trần
- Ý Thức Xây Dựng Nền Văn Hóa Việt.
- Đặng Thai Mai (1999), "sự Nghiệp Văn Chương Của Nguyễn Trãi", Nguyễn Trãi Về Tác Gia Và Tác Phẩm, Nguyễn Hữu Sơn Tuyển Chọn Và Giới Thiệu, Nxb
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 14
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 15
- Tính khẩu ngữ trong thơ Nôm Nguyễn Trãi - 16
Xem toàn bộ 156 trang tài liệu này.
8 | tiếc | mình | |||||
220 | 30 | 1 | lọt | ||||
221 | 4 | đem | |||||
222 | 5 | nhẹ | |||||
223 | 7 | nặng | một | ||||
224 | 8 | báo | |||||
225 | 31 | 1 | cúc | quanh | |||
226 | 2 | sạch | một | ||||
227 | 3 | âu, ngặt | một, hai | ||||
228 | 5 | tiếc | |||||
229 | 6 | lựa | |||||
230 | 32 | 1 | bèo | nổi | |||
231 | 2 | chèo | chí cũ | ||||
232 | 3 | hoa | |||||
233 | 6 | nghèo | |||||
234 | 8 | đòi | |||||
235 | 33 | 1 | náu | ||||
236 | 2 | lìa | |||||
237 | 3 | lửng thửng | |||||
238 | 4 | hiềm | |||||
239 | 5 | thông,trúc | năm | ||||
240 | 6 | ước | một | ||||
241 | 8 | xênh xang | |||||
242 | 34 | 1 | nằm | ||||
243 | 4 | trúc | có | ||||
244 | 5 | én | |||||
245 | 6 | hầu | |||||
246 | 7 | lui | |||||
247 | 35 | 1 | thiếu | nhà ta | |||
248 | 2 | rau, cá | |||||
249 | 3 | tỉnh | |||||
250 | 4 | đưa | cao | ||||
251 | 5 | đến | |||||
252 | 6 | vào | |||||
253 | 8 | mận, đào | làm | lẩn thẩn | |||
254 | 36 | 4 | khoe | nhàn | |||
255 | 5 | họa | xanh, bạc | ||||
256 | 37 | 1 | gặp | ||||
257 | 4 | lui | |||||
258 | 5 | ước | |||||
259 | 6 | khỏe | |||||
260 | 8 | tôi | |||||
261 | 38 | 2 | lành | ||||
262 | 3 | trọn | |||||
263 | 4 | đắp | |||||
264 | 5 | xem | |||||
265 | 6 | là | |||||
266 | 7 | có | |||||
267 | 8 | khó khăn |
39 | 1 | vầu, trúc | làm | ||||
269 | 2 | được | vui | ||||
270 | 3 | ăn | bất nhân | ||||
271 | 4 | mặc | vô nghĩa | ||||
272 | 6 | sinh | |||||
273 | 7 | yêu | |||||
274 | 8 | no | |||||
275 | 40 | 1 | lồng lộng | ||||
276 | 2 | đội | |||||
277 | 3 | ||||||
278 | 5 | chim, chim | đến, nghỉ | ||||
279 | 8 | tròn | |||||
280 | 41 | 2 | đòi | ||||
281 | 3 | đạp, ôm | |||||
282 | 4 | ngồi, gác | |||||
283 | 5 | quen | |||||
284 | 6 | ước | |||||
285 | 8 | rêu | thấy | bủi bủi | |||
286 | 42 | 1 | chim | chèo | |||
287 | 2 | mở | một,một | ||||
288 | 3 | ngủ | |||||
289 | 4 | lên | |||||
290 | 5 | lan | mua | ||||
291 | 6 | cường | |||||
292 | 8 | một | |||||
293 | 43 | 1 | cậy, ép, | ||||
294 | 2 | nghe | đến | ||||
295 | 3 | son | một | ||||
296 | 4 | bạc | hai | ||||
297 | 5 | khó, bền | |||||
298 | 6 | mạnh, gắng | |||||
299 | 7 | cậy | khỏe | ||||
300 | 8 | tôi | |||||
301 | 44 | 1 | cậy, ép | sang | |||
302 | 3 | ốc | |||||
303 | 4 | khúc khỉu | |||||
304 | 5 | hòe | hai | ||||
305 | 6 | hăm he | một | ||||
306 | 7 | cậy | |||||
307 | 8 | có | Bảy tám mươi, | ||||
308 | 45 | 2 | hèn | ||||
309 | 3 | hoang | |||||
310 | 4 | dế | |||||
311 | 5 | soi | |||||
312 | 6 | trải | |||||
313 | 7 | lẳng đẳng | ta | ||||
314 | 8 | ||||||
315 | 46 | 1 | trúc mai | họp | bạn cũ | ||
316 | 2 | mận đào | ngại |
3 | chơi | ||||||
318 | 4 | thân nhàn | |||||
319 | 5 | nghèo, nhiều | |||||
320 | 6 | lạnh, quan thanh | |||||
321 | 7 | đắng, cay, mặn chát | |||||
322 | 8 | ít nhiều | |||||
323 | 47 | 1 | có | khá | |||
324 | 2 | lửng vửng | |||||
325 | 3 | người ảo hóa, thân ảo hóa | khoe | ||||
326 | 4 | thốt | |||||
327 | 5 | thấy | đầm ấm | ||||
328 | 6 | thấp cao | |||||
329 | 7 | mai hoa | |||||
330 | 8 | chép | |||||
331 | 48 | 1 | một, một | ||||
332 | 2 | cúc,lan,đậu,kê | vãi | ||||
333 | 3 | chim | đến,mừng,rụng | ||||
334 | 4 | đeo | |||||
335 | 5 | thanh | |||||
336 | 6 | ngặt | ta | ||||
337 | 7 | dữ lành | |||||
338 | 8 | khen | |||||
339 | 49 | 1 | |||||
340 | 2 | khao | |||||
341 | 3 | liều | chí cũ, nhiều | ta | |||
342 | 4 | thấy | |||||
343 | 5 | ||||||
344 | 6 | chảy | |||||
345 | 8 | mai, cúc | cho | bạc, vàng | |||
346 | 50 | 1 | đào, mận | đến | |||
347 | 2 | cúc, thông | ưa làm | ||||
348 | 3 | sầu nặng, bạc | |||||
349 | 4 | hứng | |||||
350 | 5 | mai | bẻ | ||||
351 | 6 | trúc | vun | nhặt, tiếc, cũ | |||
352 | 7 | một | |||||
353 | 8 | cuồn cuộn | |||||
354 | 51 | 3 | chè | ||||
355 | 4 | mai, hoa | rụng, đeo | ||||
356 | 5 | trúc ổ | |||||
357 | 6 | tuôn | |||||
358 | 7 | nghĩ ngợi | nghĩ ngợi | ||||
359 | 8 | thông | một,mấy | ||||
360 | 52 | 1 | mòn mọn, đẹp | ||||
361 | 2 | cho | |||||
362 | 3 | hoa | đến | ||||
363 | 4 | cao | |||||
364 | 5 | lan cúc | lẩn quất |
6 | lanh chanh | ||||||
366 | 7 | dập dìu | |||||
367 | 8 | là | |||||
368 | 53 | 1 | có | ||||
369 | 3 | ước | |||||
370 | 4 | chí cũ | |||||
371 | 5 | phúc | |||||
372 | 8 | xun xoăn | |||||
373 | 54 | 1 | cây | lấy | |||
374 | 2 | ta | |||||
375 | 3 | làm | lạ, thanh | ||||
376 | 4 | đất phàm, cõi tục | |||||
377 | 8 | nợ | |||||
378 | 55 | 1 | hoang | ||||
379 | 2 | uổng | |||||
380 | 3 | tham lam | |||||
381 | 4 | để | |||||
382 | 6 | ong | |||||
383 | 8 | cầm | một, mấy | ||||
384 | 56 | 1 | con ong | đôi ba | |||
385 | 2 | cày | |||||
386 | 3 | có, rẻ | rẻ | ||||
387 | 4 | khó | |||||
388 | 6 | tạnh | |||||
389 | 8 | niềng niễng | một, mấy | ||||
390 | 57 | 1 | ngặt | ta | |||
391 | 2 | khó khăn | |||||
392 | 3 | chen | |||||
393 | 4 | ngảnh | |||||
394 | 5 | tìm | |||||
395 | 6 | khóc | |||||
396 | 7 | nhàn | |||||
397 | 8 | nghe | |||||
398 | 58 | 1 | trọn | ||||
399 | 2 | làm | nhàn | ||||
400 | 5 | say | ba | ||||
401 | 6 | dã | bốn | ||||
402 | 7 | khó, vui | |||||
403 | 59 | 2 | yên | ||||
404 | 3 | hùm | quản | ta | |||
405 | 4 | vượn | phú quý | ||||
406 | 5 | chim | đến | nhàn | |||
407 | 7 | hỏi | |||||
408 | 8 | một | |||||
409 | 60 | 2 | nằm | ||||
410 | 3 | trúc, mai | phụ | ||||
411 | 4 | viên, hạc | quen | ||||
412 | 5 | cúc, lan | hái, ương, bén | ||||
413 | 6 | mai | tìm, đạp, xâm |
8 | là | một | |||||
415 | 61 | 1 | no | ||||
416 | 2 | nồng | |||||
417 | 3 | trúc | nằm | ||||
418 | 4 | thông | say, đứng | ||||
419 | 6 | đã | |||||
420 | 62 | 1 | dạo | thân nhàn | |||
421 | 2 | mười | |||||
422 | 4 | đã | |||||
423 | 5 | đòi | |||||
424 | 6 | biết | |||||
425 | 7 | vắng vẻ | |||||
426 | 8 | thanh | |||||
427 | 63 | 1 | phú quý | ||||
428 | 3 | một | |||||
429 | 4 | ba | |||||
430 | 5 | soi | |||||
431 | 6 | có | |||||
432 | 64 | 1 | một | ||||
433 | 2 | đi | một | ||||
434 | 3 | nằm | |||||
435 | 4 | nhọc | |||||
436 | 7 | rửa | |||||
437 | 65 | 1 | cao | ||||
438 | 2 | vô tình | |||||
439 | 3 | dưỡng | tôi | ||||
440 | 4 | ca | |||||
441 | 5 | khôn | |||||
442 | 6 | báo | |||||
443 | 7 | mừng | mừng, | hai | |||
444 | 66 | 1 | có | khó khăn | |||
445 | 2 | khó, hào | |||||
446 | 3 | khỏe, dày | |||||
447 | 4 | vắng, cao | |||||
448 | 5 | đầm ấm, lạnh | |||||
449 | 6 | khô khan | |||||
450 | 8 | đeo | |||||
451 | 67 | 1 | chụm | một | |||
452 | 2 | nhiều | |||||
453 | 4 | kề | |||||
454 | 5 | chẳng quản | |||||
455 | 6 | nài chi | |||||
456 | 7 | ngồi | |||||
457 | 8 | đìu hiu | một | ta | |||
458 | 68 | 2 | khó | ||||
459 | 4 | hùng ngư | thèm | khôn | |||
460 | 5 | muống | thả | hai | |||
461 | 6 | mùng | ương | một | |||
462 | 7 | có | âu (lo) | một |
8 | thức | ||||||
464 | 69 | 1 | được | nhàn | |||
465 | 2 | lành, dữ, khen | |||||
466 | 3 | muống | vớt, cấy | ||||
467 | 4 | sen | phát, ương | ||||
468 | 6 | chở | nặng | ||||
469 | 7 | có | trung hiếu | một | |||
470 | 8 | mài, nhuộm | đen | ||||
471 | 70 | 1 | lánh | ||||
472 | 2 | thông, trúc | |||||
473 | 3 | tìm | cũ | ||||
474 | 4 | vô tâm | |||||
475 | 5 | say | |||||
476 | 6 | hỏi | |||||
477 | 8 | sen | có | ||||
478 | 71 | 1 | ngặt | một | |||
479 | 3 | hiềm | |||||
480 | 4 | quì | |||||
481 | 6 | cầm | |||||
482 | 7 | chiêm bao | |||||
483 | 8 | viên, hạc | hờn | ||||
484 | 72 | 1 | hai | ||||
485 | 2 | thanh | |||||
486 | 3 | đeo | cũ, nặng | ||||
487 | 5 | ||||||
488 | 6 | tiếc | nhàn, tàn | ||||
489 | 7 | khó ngặt | |||||
490 | 8 | chứa | hết | mọi | |||
491 | 73 | 1 | co que | ||||
492 | 2 | để | |||||
493 | 3 | treo | phú quý | ||||
494 | 4 | kiến | gửi | ||||
495 | 5 | cúc | phong lưu, mòn mỏi | ba | |||
496 | 6 | tiêu | một | ||||
497 | 7 | chạy, bay | |||||
498 | 74 | 1 | có | ta | |||
499 | 2 | nhàn | |||||
500 | 3 | hỏi | |||||
501 | 4 | chơi | |||||
502 | 5 | tham | |||||
503 | 8 | ta | |||||
504 | 75 | 2 | hổ | ||||
505 | 3 | cúc, thông | quen | ||||
506 | 4 | quyền quý | |||||
507 | 5 | đòi, chắp | |||||
508 | 6 | một, một | |||||
509 | 7 | năm mươi | |||||
510 | 8 | bạc | |||||
511 | 76 | 1 | hiềm |
4 | cá | cá tươi | |||||
513 | 5 | một | |||||
514 | 6 | cùng | ba | ta | |||
515 | 7 | phỏng dạng | |||||
516 | 8 | 7-8 mươi | |||||
517 | 77 | 1 | giàu, khó, mừng | ||||
518 | 2 | danh lợi, dửng dưng | |||||
519 | 3 | trúc | dò, xông | ||||
520 | 4 | mai | tìm | ||||
521 | 5 | tùng, cúc | bát ngát | ||||
522 | 6 | ||||||
523 | 7 | thanh nhàn | |||||
524 | 8 | ước đổi | |||||
525 | 78 | 1 | nhẹ | ||||
526 | 3 | có | vô tâm, bạc | ||||
527 | 4 | đầy | thanh | ||||
528 | 5 | chơi | trẻ | ||||
529 | 6 | phục | già | ||||
530 | 7 | dưỡng | |||||
531 | 79 | 1 | trúc | quáng | thưa thưa | ||
532 | 2 | cây | im, sáng | ||||
533 | 4 | quých, chè | bàn bạc | ||||
534 | 5 | đòi | khó khăn | ||||
535 | 6 | xao xác | |||||
536 | 7 | nhàn | |||||
537 | 80 | 1 | báo | ||||
538 | 2 | lủi thủi | già | ||||
539 | 3 | nhẻ (đầy) | |||||
540 | 4 | no, mặn lạt | |||||
541 | 5 | làm | |||||
542 | 6 | đổi | 5-3 chén | ||||
543 | 7 | cầu | |||||
544 | 8 | cầu | một | ||||
545 | 81 | 1 | mọn mọn | ||||
546 | 3 | trúc | |||||
547 | 4 | mai | đâm | ||||
548 | 5 | là | vắng | ||||
549 | 7 | chiếm | mấy | ||||
550 | 8 | hoa xuân | mong | ||||
551 | 82 | 1 | lo, nhọc | ||||
552 | 2 | được | an nhàn | ||||
553 | 3 | hoa mai | có | ||||
554 | 5 | chịu | bền, thường | một | tôi | ||
555 | 6 | quên | mười | ||||
556 | 8 | một | |||||
557 | 83 | 1 | |||||
558 | 2 | thiên hòa | |||||
559 | 3 | sen | |||||
560 | 4 | cúc | đem | vàng | mấy |