1937
PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC
函 | かん | 函 函れる | は こ いれる | HÀM | hộp; phong thơ cho vào | |
A2 | 串 | かん けん | 串 | ぐし | QUÁN XUYẾN | xỏ, xâu; liên quan |
A3 | 鴨 | おう | 鴨 | かも | ÁP | vịt trời |
A4 | メ | め | 〆 〆て〆る | し め しめてしめる | (MÊ) | thêm lên; bó; gói tổng cộng cộng lại |
A5 | 々 | (KÉP) | (lập lại chữ trước) | |||
A6 | 爽 | そう | 爽やかな | さわやかな | SẢNG | làm sảng khoái; sáng |
A7 | 雀 | じゃく | 雀 | すずめ | TƯỚC | chim Sẻ; nhảy nhót |
A8 | 云 | うん | 云う | ゆう | VÂN | nói; gọi, tên là; vân vân |
A9 | 什 | じゅう | THẬP | mười; đồ đạc | ||
A10 | 伎 | ぎき | KỸ | hành vi; tài năng; kỹ nghệ | ||
A11 | 倦 | けん | 倦む | うむ | QUYỆN | mỏi; chán |
A12 | 俺 | えん | 俺 | おれ | YÊM | tôi, tao |
A13 | 僑 | きょう | KIỀU | ở nhờ | ||
A14 | 兌 | だ | ĐOÀI ĐOÁI | quẻ Đoài; đổi; vui; phía Tây | ||
A15 | 巽 | そん | 巽 | たつみ | TỐN | quẻ Tốn; Đông-Nam; nhường nhịn |
A16 | 曽 | そうそ | 曽て曽て | かつてかって | TẦNG TĂNG | từng trải; nguyên, cựu; không bao giờ |
A17 | 岡 | こう | 岡 | おか | CƯƠNG | đồi, mô đất |
A18 | 凧 | 凧凧 | いかのぼりたこ | (DIỀU) | con diều | |
A19 | 劉 | りゅう | LƯU | búa rìu; giết | ||
A20 | 匂 | 匂 う 匂わす 匂わせる匂い | に お う におわす におわせるにおい | (MÙI) | mùi thơm bốc mùi mùi | |
A21 | 頃 | けい | 頃 頃しも | ころしも | KHOẢNH | chốc lát; khoảng; về phía; khi n ào; trong khi đúng lúc đó |
A22 | 戴 | たい | 戴く | いただく | ĐÁI | đội(mũ); được chỉ huy; cử người lãnh đạo; nhận; lấy; ăn uống |
A23 | 卦 | かけ | QUÁI | quẻ; coi quẻ | ||
A24 | 仄 | そく | 仄 め く 仄めかす | ほのめく ほのめかす | TRẮC | vần trắc thấy mờ; sáng mờ gợi ý |
A25 | 厨 | ちゅう | 厨 | くりや | TRÙ | nhà bếp |
A26 | 吠 | はいへい | 吠える | ほえる | PHỆ | sủa(Chó); la; gầm; gào |
A27 | 喩 | ゆ | 喩える | たとえる | DỤ | so sánh, thí dụ |
A28 | 喰 | 喰らう喰う | くらうくう | (NHẬU) | ăn uống; nhận 1 quả đấm | |
A29 | 喃 | なん | 喃 | のむ | (NÔN) (NỒM) | phương Nam (Việt Nam) (âm hán việt là NAM) nói lầm rầm |
A30 | 噂 | そん | 噂 | うわさ | ĐỒN | tin đồn |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 7
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 8
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 9
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 11
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 12
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 13
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
噲 | そう ぞ う しょうそ | KHOÁT | cổ họng | |||
A32 | 噸 | とん | ĐỐN | 1 tấn | ||
A33 | 坎 | こん かん | 坎 坎れる坎る | あな おとしいれるおちいる | KHẢM | quẻ Khảm; cái lỗ, hang rơi xuống lỗ rơi vào tình trạng khó khăn |
A34 | 坐 | ざ | 坐る | すわる | TỌA | ngồi; quỳ gối; gởi |
A35 | 坤 | こん | KHÔN | quẻ Khôn; đất; âm | ||
A36 | 埼 | き | 埼 | さき | KỲ | mũi đất (nhô ra biển) |
A37 | 埠 | ふ | PHỤ | bến tàu | ||
A38 | 妖 | よう | YÊU | ma quái; đẹp hấp dẫn; tai biến | ||
A39 | 媛 | えん | 媛 | ひめ | VIỆN | công chúa; con gái nhà quí t ộc; mỹ nữ |
A40 | 宋 | そう | TỐNG | nhà Tống; ở, trú | ||
A41 | 宛 | えん | 宛てる | あてる | UYỂN | (nhỏ bé) viết (thơ) |
A42 | ちゅう | (CHỮ) | văn tự(loại chữ Nôm Việt Nam) | |||
A43 | 裳 | しょう | 裳 | も | THƯỜNG | váy dài, xiêm |
A44 | 尻 | こう | 尻 | しり | KHÀO CỪU | mông; xương cụt; đáy; cuối |
A45 | 嵐 | らん | 嵐 | あらし | LAM | hơi núi; bão tố |
A46 | 幡 | はん ほん | 幡 | はた | PHIÊN | cờ; biến động |
A47 | 幌 | こう | 幌幌 | ほ ろ とばり | HOẢNG | lều, vải che, mui (xe) màn |
A48 | 畿 | き | KỲ | chốn kinh kỳ; ven đô | ||
A49 | 庚 | こう | 庚 | かのえ | CANH | G; thứ 7 can thứ 7 |
A50 | 弗 | ふつ | 弗 | どる | PHẤT | chẳng, không tiền bạc, Mỹ kim |
A51 | 戊 | ぼ | 戊 | つちのえ | MẬU | E, thứ 5 can thứ 5 |
A52 | 戌 | じゅつ | 戌 | いぬ | TUẤT | giờ Tuất 7-9 giờ chiều; chi thứ 11; con chó |
A53 | 挙 | きょ | 挙がる挙げる挙 る 挙げて | あがるあげるこぞるあげて | CỬ | kế hoạch; cư xử; hành động thành phồn thịnh; bị bắt cử hành;tham gia; có con họp toàn thể tất cả |
A54 | 挫 | ざ | 挫 く 挫ける | く じ く くじける | TỎA | đổ vỡ; thất bại bị đổ vỡ; nản lòng |
A55 | 揃 | せん | 揃 う 揃える揃 い 揃って | そ ろ う そろえるそ ろ い そろって | TIỄN | hoàn tất; tương đương; đồng phục thu xếp; tạo biến cố; ho àn tất tất cả đồng phục thành một; đồng loạt |
A56 | 杜 | と ず | 杜 | もり | ĐỖ | cây Cam Đường; bụi cây; thổ sản |
A57 | 杢 | もく | (MỘC) | thơ mộc | ||
A58 | 杮 | し じ | 柿杮 | か き こけら | THỊ SĨ | cây Hồng, cây Thị tấm ván, bảng hiệu |
A59 | 栃 | 栃 | とち | GIẺ | một loại hạt Giẻ |
桛 | 桛 | かせ | (CUỘN) | guồng quay tơ, cuộn chỉ | ||
A61 | 梁 | りょう | 梁梁梁梁 | はり うつばりうちばりやな | LƯƠNG | nhà Lương; đà cầu cây đà cái đăng, bẫy cá |
A62 | 椎 | つい | 椎椎 | つちしい | TRUY | cái (búa) vồ cây Sồi |
A63 | 楊 | よう | 楊 楊 | かわ やなぎ | DƯƠNG | dương liễu |
A64 | 楷 | かい | GIAI | nét chữ vuông vắn; cây thẳng; sửa trị | ||
A65 | さかき | (THẦN) | cây dùng để tế lễ Thần Đạo | |||
A66 | 樽 | そん | 樽 | たる | TÔN | thùng (rượu) |
A67 | 淵 | えん | 淵 | ふち | UYÊN | uyên thâm hồ sau, nước sâu, sâu, nước xoáy |
A68 | 黎 | れい | LÊ | tối đen; nhiều; đông ng ười | ||
A69 | 溜 | りゅう | 溜まる溜める溜まり溜 | たまるためるたまりため | LỰU | thu góp; để dành (tiền) chất chứa phòng chờ; chỗ đậu xe chìm, lún |
A70 | 潘 | はん | 潘潘 | しろみずうずまき | PHAN | nước vo gạo nước xoáy |
A71 | 釜 | ふ | 釜 釜 | かま かなえ | PHỦ | ấm, bình (sắt) cái đỉnh, bình ba chân |
A72 | 牝 | ひん | 牝 牝 めー | めすめんめー | TẪN | giống cái |
A73 | 牡 | ぼ | 牡 おんーおー | お す おんーおー | MẪU | giống đực |
A74 | 狐 | こ | 狐 | きつね | HỒ | con Cáo, Chồn |
A75 | 狙 | そ | 狙う狙い | ねらうねらい | THƯ | khỉ đột nhằm đến; tìm mục đích |
A76 | 獅 | し | 獅 | しし | SƯ | con Sư Tử |
A77 | 壬 | にん じんい | 壬 | みずのえ | NHÂM | thứ 9 can thứ 9 |
A78 | 瑕 | か | 瑕瑕 | きずあら | HÀM | vết trầy; vầng sáng quanh mặt trời thiếu, trầy |
A79 | 瓧 | 瓧 | でかぐらむ | (NGẬP) | 10 gam | |
A80 | 瓩 | 瓩 | きろぐたむ | (NGHIÊN) | 1000 gam | |
A81 | 瓰 | 瓰 | でしぐらむ | (NGÂN) | 1/10 gam | |
A82 | 瓱 | 瓱 | みりぐらむ | (NGAO) | 1/1000 gam | |
A83 | 瓸 | 瓸 | へくとぐらむ | (NGÁCH) | 100 gam | |
A84 | 甅 | 甅 | せんちぐらむ | (NGOI) | 1/100 gam | |
A85 | 痔 | じ | TRĨ | bệnh trĩ | ||
A86 | 麻 | ま | LÃM | bịnh lậu; bịnh tê liệt | ||
A87 | 癸 | き | 癸 | みずのと | QUÍ | J, thứ 1 can thứ 10 |
A60
畠 | 畠畠 | は た はたけ | (ĐỒNG) | vườn, đồng ruộng, đồn điền | ||
A89 | 秦 | しん | 秦 | はた | TẦN | nhà Tấn bên ngoài; ngư ời nhập tịch |
A90 | 秤 | しょう | 秤 | はかり | XỨNG | cái cân |
A91 | 窪 | あ | 窪む窪み窪 | くぼむくぼみくぼ | OA | lún xuống chỗ trũng hạ thấp, chỗ trũng |
A92 | 竍 | 竍 | でかりっとる | (LẬP) | 10 lít | |
A93 | 竏 | 竏 | きろりっとる | (LIÊN) | 1000 lít | |
A94 | 竓 | 竓 | みりりっとる | (LAO) | 1/1000 lít | |
A95 | 竕 | 竕 | でしりっとる | (LÂN) | 1/10 lít | |
A96 | 竡 | 竡 | へくとりっとる | (LÁCH) | 100 lít | |
A97 | 竰 | 竰 | せんちりっとる | LI LY | 1/100 lít | |
A98 | 篇 | へん | THIÊN | bộ sách; chương mục; biên tập | ||
A99 | 篆 | てん | TRIỆN | nét chữ khắc dấu | ||
A100 | 籵 | 籵 | でかめいとる | (MẬP) | 10 mét | |
A101 | 粁 | 粁 | きろめいとる | (MIÊN) | 1000 mét | |
A102 | 籾 | 籾 | もみ | (GẠO) | hạt gạo (không vỏ) | |
A103 | 粍 | 粍 | みりめいとる | (MAO) | 1/1000 mét | |
A104 | 粨 | 粨 | へくとめいとる | (MÁCH) | 100 mét | |
A105 | 綬 | じゅ | THỤ | dây tua | ||
A106 | 罫 | かい けいけ | QUẢI QUÁI | dòng kẻ (giấy), kẻ ô; trở ngại | ||
A107 | 蜀 | しょく | THỤC | nhà Thục; sâu(Bướm, Tằm) | ||
A108 | 肛 | こう | GIANG | hậu môn | ||
A109 | 胡 | う こご | HỒ | ngoài xa, sống lâu | ||
A110 | 脇 | きょう | わき | HIẾP | cách khác, chỗ khác, bên cạnh, hỗ trợ | |
A111 | 腺 | せん | TUYẾN | hạch (cơ thể) | ||
A112 | 膝 | しつ | ひざ | TẤT | đầu gối, lòng, quần, váy | |
A113 | 膵 | すい | TỤY | lá lách, tụy trạng | ||
A114 | 范 | はん ぼん | いがた | PHẠM | con ong khuôn đúc, mô ph ạm, khuôn tre | |
A115 | 茨 | し | いばら | TÝ | lợp cỏ tranh, cỏ gai | |
A116 | 菱 | りょう | ひし | LÃNG | củ ấu, hình thoi | |
A117 | 葛 | かつ | つづら くず | CÁT | cây sắn, củ sắn sắn, bột sắn | |
A118 | 蔭 | いん | かげ | ẨM | bóng (cây) tối, hỗ trợ | |
A119 | 蒲 | ふ ぶほぼ | がま かば | BỒ | cây lạc, cối (cây đăng tam thảo) |
A88
蓋 | がい | 蓋 蓋し | ふ た けだし | CÁI | che nắp có thể, cuối cùng | |
A121 | 蝎 | かつ | さそり | HẠT HIẾT | con bò cạp, mọt gỗ | |
A122 | 蟹 | がい | かに | GIẢI | con cua | |
A123 | 袖 | しゅ | そで | TỤ | tay áo, túi trong tay áo, cánh (tòa nhà) | |
A124 | 裴 | べ はいばい | BÚI BỒI | y phục, dài thượt | ||
A125 | 誼 | ぎ | よしみ | NGHỊ | tình nghĩa, việc nên làm | |
A126 | 誰 | すい | たれ だれ | THÙY | ai | |
A127 | 諜 | ちょう | ĐIỆP | dò xét, văn thư | ||
A128 | 謎 | めい | なぞ | MÊ | câu đố, báo cho biết | |
A129 | 諺 | げん おん | ことわざ | NGẠN | ngạn ngữ, phương ngôn | |
A130 | 譬 | ひ | 譬える | たとえる | THÍ | so sánh, thí dụ |
A131 | 貌 | ぼう | MẠO | diện mạo, bề ngo ài | ||
A132 | 趙 | じょう ちょう | TRIỆU | trả lại, chạy vùn vụt | ||
A133 | 辷 | 辷る | すべる | TRƯỢT | trượt, thi rớt | |
A134 | 辻 | つじ | TỬ | ngã tư, băng ngang đư ờng, góc đường | ||
A135 | 迄 | きつ | ーまで ーまでに | HẤT | cho đến, kết cục, đến (đâu) vào lúc, trước (lúc) | |
A136 | 迚 | とても | SUNG | rất, khó | ||
A137 | 逢 | ほう | 逢う 逢わせる | あう あわせる | PHÙNG | gặp |
A138 | 鄧 | とう どう | ĐẶNG | tên 1 xứ (nhà Chu Trung Hoa) | ||
A139 | 醤 | しょう | ひしお | TƯƠNG | tương ăn (đậu và ngô) | |
A140 | 鍵 | けん | かぎ | KIỆN | khóa | |
A141 | 鍋 | か | なべ | OA | cái chảo, ấm nước | |
A142 | 悶 | もん | 悶える | もだえる | MUỘN | buồn bực, phiền muộn |
A143 | 閏 | じゅん | うるう | NHUẬN | thừa (năm, tháng) | |
A144 | 闇 | あん | 闇い | やみ くらい | ÁM | sự tối tối |
A145 | 阮 | げん ごん | NGUYỄN | tên 1 xứ (nhà Chu Trung Hoa) | ||
A146 | 阪 | はん | さか | PHẢN | dốc nghiêng, xiên | |
A147 | 隋 | ずい すいた だ | TÙY ĐỌA | rơi, hình bầu dục, mệt mỏi, nhà Tùy | ||
A148 | 韓 | かん | から | HÀN | Đại Hàn, thành giếng | |
A149 | 頓 | とん | とみ にわかに | ĐỐN | đột nhiên | |
A150 | 餐 | さん | SAN | ăn uống, bữa ăn, đẹp, nghe | ||
A151 | 饂 | うどん | ÔN | bún (Nhật) |
魏 | げ ぎ | NGỤY | cao, nước Ngụy, nhà Ngụy | |||
A153 | 麺 | めん | MIẾN | mì sợi, bột mì |
A152
PHỤ LỤC B: 166 CHỮ NHÂN DANH
丑 | ちゅう | 丑 | うし [ひろ] | SỬU | Con Trâu(bò) | |
B2 | 丞 | じょうしょう | [すけすすむつ く つぐ] | THỪA | Giúp đỡ, cứu giúp | |
B3 | 亘 | せんかんこう | [ひろしのぶ と う る わ た り わたる] | TUYÊN | Ngang qua,khốn cùng | |
B4 | 吾 | ご | 吾が吾 | わがわれ [ あ みち] | NGÔ | Của tôi Tôi |
B5 | 晋 | しん | [くにすすむゆき] | TẤN | Tiến thêm,tên(quẻ,nước) | |
B6 | 爾 | じに | 爾 | なんじしか [あきらちか ちかしみ みつる] | NHĨ | Mày;cái đó Như thế |
B7 | 也 | や | 也 | なりです [ありこ れ また] | DÃ | Là(trợ từ) |
B8 | 暢 | ちょう | [いたるかど ま さ みつるな が の ぶ のぶる とうる] | SƯỚNG | Sung sướng, thông suốt | |
B9 | 甫 | ほふ | [はじめかみ ま さ も と な み の り す け と し よし] | PHỦ | Tôn xưng đàn ông;l ần đầu;vừa mới;lớn | |
B10 | 乃 | だいない | 乃ち乃 乃で | すなわちの そこで [いましおさむ] | NÃI | Mãy;theo đó Của;sở hữu Chỗ đó |
ー胤 | ーいん | Nỗi dõi;phát ra | ||||
胤 | たね | |||||
[かず | ||||||
B11 | 胤 | み つぎ | DẬN | |||
つぐ | ||||||
つずき] | ||||||
きょう | [もと | Cao;cải trang | ||||
ぎょう | のぶ | |||||
すけ | ||||||
B12 | 喬 | ただ ただし | KIỀU | |||
たか | ||||||
たかし] | ||||||
B13 | 巴 | は へ | 巴 | ともえ [とも] | BA | Tên(đất,nước) |
し | 之 | これ | Cái nàu(đại danh từ) | |||
之の | この | Này(tính từ) | ||||
[いたる | ||||||
ひで | ||||||
ひさ | ||||||
B14 | 之 | くみ の | CHI | |||
のぶ | ||||||
つな | ||||||
より | ||||||
よし | ||||||
ゆき] | ||||||
B15 | 亦 | えき やく | 亦 | また | DIỆC | Cũng là;nữa |
B16 | 亥 | がい | 亥 -亥 | い -り | HỢI | Chi thứ 12; Heo rừng(nhật);heo nàh(Việt Nam) |
こう | [あき | Tiến triển;hưởng thụ | ||||
きょう | あきら | |||||
ちか | ||||||
みち | ||||||
B17 | 亨 | ながねお な り すすむ | HANH HƯỞNG | |||
たか | ||||||
とるとす | ||||||
うけ | ||||||
ゆき] | ||||||
B18 | 亮 | りょう | [あき あきらふ さ か つ き よ きよし まことろすけ たすくと る とうるよ り よし] | LƯỢNG | Sáng sủa;chỉ bảo |