1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 11




俉する

ごする


Năm;5 người lính;5 nhà;hàng



俉つ

いつつ


ngũ;xếp vào với




[あつむ



B19


いつ

いつつひとし

NGŨ





くみ






とも]





伊-

い-


Hắn;cái đó;nước




-伊

-い







[はじめ







いさ



B20



これ

おさむ

Y






ただ







ただし







よし]




B21

れい

りょう


[さと

さとし

わざおぎ]


LINH

Sai khiến; người diễn tuồng


B22

ゆう

うゆ


[すけ

た す く やすく]


HỮU

Giúp



ゆう


[あつむ


Giúp;khuyên;báo đáp



すけ



B23


すすむ

つく

HỰU





ゆき]





しゅう


[はる


nem;khô;sửa trị



しゅ

もろなが





なお



B24


のぶ

おさ

TU





おさむ






さね






さけ]




B25

冴える

さえる

[さえ]


NGÀ

Được sạch;bị lạnh;khéo léo


B26


きょう


[まさ

まさした だ ただしただす

たすく]


KHUÔNG

Giỏ tre;đúng;cứu;giúp



さい

かな


Sao;sao thế; chữ để sau câu





[ちか


hỏi,dấu hỏi





はじめ



B27



TAI






すけ







とし]




B28


ぼう

[あきらしげ

しげる]


MÃO

chi thứ 4;Thỏ(Nhật);mèo(VN)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 11


B29


いん


[せ

ち か じょうこ と まことま さ まさしみ つ みつるの ぶ お か さ ね す け た だ ただしつ

と う よし]


DOÃN

Thành thực;ưng thuận


B30


只さえ

ただ

たださえ

[しんこれ]


CHỈ

Chỉ là;tự do;thêm vào


B31


りょ


[ふえ

ね が お と とも]


LỮ

Xương sống; chống cự


B32


けい


[け

か かどきよ

きよした ま よし]


KHUÊ

Trong sạch; một loại ngọc


B33


ぎょう


[あき

のりたか

たかし]


NGHIÊU

Cao;vua Nghiêu


B34


嘉する

よみする

[ひろよみしよし

よしみ]


GIA

Đẹp;tốt;khen;vui;ph ước


B35


[だい

いかんなに]


NẠI

Làm sao


B36


もう


[ぼう

ま ん みょうはじめはじむは る も と な が お さ た け たけしとも

つとむ]


MẠNH

Lớn;bắt đầu;cố sức


B37

こう


[あつ

ひろ

ひろし]


HOÀNH

Rộng lớn


B38


いん

とら

[ふさの ぶ と も つら]


DẦN

Chi thứ 3; Cung kính;con Cọp


B39


しゅん


[ちか

み ち み ね た か たかしとし]


TUẤN

Cao;lớn



すう

嵩ずる

こうずる


Núi lớn




嵩じる

こうじる


Trở nên xấu




嵩む

かさむ


táng




かさ

[こう


Thể tích

B40



しょう

しゅう

TUNG






かさ







たか







たかし







たけ







たけし]




B41

れい

りょう

みね

[たけ]


LĨNH

Đường núi;đỉnh



がん

いわ


Đá nham




いわお







[げん



B42



みち

みね

NHAM












よし]





已に

すでに


Thôi;đã qua;hết;ngưng




已む

やむ



B43


已める

やめる

[じ












み]




B44


しょう


[ほう

そうまさ

たいら]


TRANG

Nghiêm;trang trại

B45

よう

おう

たか

ƯNG

Con Ó


B46


こう

弘い

ひろい

[ ぐ ひ ろ ひろしひろむみ つ お]


HOẰNG

Rộng lớn


B47


いや

[いよひ ろ ひ さ ひさしま ね ま す み つ わたりわたるや

やすよし


DI

Xa;lâu dài;đầy;có ích;hết


B48


ひん


[あき

あきらあ や ひ で も り しげしよし]


BẢN

Thanh nhã;tốt


B49


しゅ

須らく

すべからく

[まつもち

もとむ]


TU

Đợi chờ;nên;cần


B50


れい


[れん

りょうさ と さとしとき]


LINH

Thông minh


B51


てい


[だい

と も や す やすしよし]


ĐÊ

Hoà thuận;huynh trưởng


B52


とん


[じゅん

しゅんあ つ あつしまことすなおとし]


ĐÔN

Đầy đặn;nhiều;tin


B53


そう


[す

ふさみちみなのぶ

おさむ]


VẬT

Tất cả;ý chí dân làng


B54


惟んみる

惟う

おもんみる

おもう

[えいゆ い あ り こ れ の ぶ た だ たもつよし]


DUY

Suy xét;nghĩ;tin


B55


けい


[え

あ き あきらさ と さとる

さとし]


TUỆ

Minh mẫn


B56


とん


[あつ

あつしの ぶ おさむた い つる

つとむ]


ĐÔN

Đầy đặn;nồng hậu;khuy ên răn


B57


きん

欣ぶ

欣ばしい

よろこぶ

よろこばしい

[ごんこ ん や す やすしよし]


HÂN

Vui;hớn hở;vui


B58


たん


[あけ

あ き あきらあ さ あさけ

ただし]


ĐÁN

Buổi sáng;sớm


B59


きょく

あさひ

[こくあ き あきらあ さ てる]


HÚC

Mặt trời mọc


B60


こう

ごう


あがる

あ き あきらのぼるたか

たかぶるたかし


NGANG

Rạng đông, mọc


B61


しょう

ごう


あき

あきらあ つ ま さ まさるまさしま す さ か さかえさかんす け よ

よし


XƯƠNG

thịnh, sáng sủa


B62


こう


あき

あきらひかるみ つ てる


HOÀNG

sáng


B63



あきら

まさるも と の り さかしさ と さとるさとしと み と も とし


TRÍ

khôn, hiểu biết, mưu kế

B64


すもの

もも

cây Mận, hành lý


B65


きょう

あ ん ぎょうこう


あんず


HẠNH

cây Hạnh Nhân


B66

とう

どう


きり

ひらしら


ĐỒNG

cây Đồng, cây Ngô Đồng(gỗ l àm

đàn)


B67

けい


かつら

かつよし


QUẾ

cây Quế

B68

しん


あずさ

TỪ

cây Tử(làm đồ gỗ)

B69


なし

cây Lê


B70

しょう

そう


こずえ

すえたか

SAO TIÊU

ngọn cây, cái đốc lái thuyền


B71

ふうほう


かえで


PHONG

cây Phong

B72

なん


くす

くすのき

NAM

cây Nam

B73

しん

てん


まき

こずえ

SÂN

cành nhỏ, xanh tráng lệ

B74

きつ

きち


たちばな

QuẤT

cây Quất, cây Quít


B75


げぎ


はた

はたすか た こわしみ

の り さだむしのぶた か た け たかしと し つ よ つよきつよしよし


NGHỊ

quả quyết


B76


せき

しゃく


しお

き よ きよしうしお


TỊCH

thủy triều, buổi chiều, nước muối, cơ hội


B77


しゃし


いさご

す な いっさす

まさご


SA

cát, bãi cát, gạn, sa thải


B78


こう


ふかし

ひ ろ ひろした け たけし


QUANG

quả quyết, thẳng suốt

B79

じゅん

しゅん


まこと

のぶ

TUÂN

xa xôi, giống, tin thật


B80


こう

ごう


いさむ

は る ひ ろ ひろしきよしおおいやかた


HẠO

mở rộng, lớn, nhiều


B81


じゅん

しゅん


あき

あ つ あつしきよしまことすなおただしと し よし


THUẤN

thật thà, lớn


B82


あく


あつ

あつしひ く やすし


ÁC

tử tế, thẩm ướt

B83

しょ


なぎさ

みぎわ

CHỬ

cồn nhỏ, bờ biển

B84

ゆう


くま

かげ

HÙNG

con Gấu


B85


ちょ


いのしししし

いのこ


CHƯ TRƯ

Lợn con, heo rừng


B86

れい

りょう


あき

あきらたま


LINH

tiếng ngọc kêu, lanh lợi


B87

たく


あや

みがくたか

TRÁC CHÁC

mài ngọc, trau dồi


B88

えい

よう


あき

あきらてる


ANH

ánh sáng của ngọc

B89




DAO

ngọc Dao, tốt, quí, sáng

B90

ずい


みず

たま

THỤY

các thứ ngọc Khuê, khen

B91

りょう


るり

LƯU

ngọc Lưu Ly


B92


えき

るりたま


LY

ngọc Lưu Ly



こう


あき


trắng, sáng



ごう

あきら






ひかる



B93


ひろ

ひろし

HẠO





てる






つく



B94

ぼう


まなざし

ひとみ

MÂU

con ngươi



そく

睦まじ

むつまじ


thân, hòa nhã



もく

睦む

むつむ


thân thiết




睦ぶ

むつぶ







あつし







ちか



B95



ちかし

まこと

MỤC












むつ







むつみ







のぶ







よし




B96

どう

とうずう


ひとみ

あきら


ĐỒNG

đồng tử con ngươi


B97



かね

か ど の り ただしただすつね


CỦ

khuôn vuông, phép t ắc


B98


へき

ひゃく


あお

きよしみどりたま


BÍCH

ngọc xanh, xanh biếc

B99


いそ

KY

đá ngầm, nước dội vào đá

Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 09/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí