俉する | ごする | Năm;5 người lính;5 nhà;hàng | ||||
俉つ | いつつ | ngũ;xếp vào với | ||||
[あつむ | ||||||
B19 | 俉 | いつ いつつひとし | NGŨ | |||
くみ | ||||||
とも] | ||||||
い | 伊- | い- | Hắn;cái đó;nước | |||
-伊 | -い | |||||
[はじめ | ||||||
いさ | ||||||
B20 | 伊 | これ おさむ | Y | |||
ただ | ||||||
ただし | ||||||
よし] | ||||||
B21 | 伶 | れい りょう | [さと さとし わざおぎ] | LINH | Sai khiến; người diễn tuồng | |
B22 | 佑 | ゆう うゆ | [すけ た す く やすく] | HỮU | Giúp | |
ゆう | [あつむ | Giúp;khuyên;báo đáp | ||||
う | すけ | |||||
B23 | 侑 | すすむ つく | HỰU | |||
ゆき] | ||||||
しゅう | [はる | nem;khô;sửa trị | ||||
しゅ | もろなが | |||||
す | なお | |||||
B24 | 脩 | のぶ おさ | TU | |||
おさむ | ||||||
さね | ||||||
さけ] | ||||||
B25 | 冴 | ご | 冴える | さえる [さえ] | NGÀ | Được sạch;bị lạnh;khéo léo |
B26 | 匡 | きょう | [まさ まさした だ ただしただす たすく] | KHUÔNG | Giỏ tre;đúng;cứu;giúp | |
さい | 哉 | かな | Sao;sao thế; chữ để sau câu | |||
[ちか | hỏi,dấu hỏi | |||||
はじめ | ||||||
B27 | 哉 | か き | TAI | |||
すけ | ||||||
とし] | ||||||
B28 | 卯 | ぼう | 卯 | う [あきらしげ しげる] | MÃO | chi thứ 4;Thỏ(Nhật);mèo(VN) |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 8
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 9
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 10
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 12
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 13
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 14
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
允 | いん | [せ ち か じょうこ と まことま さ まさしみ つ みつるの ぶ お か さ ね す け た だ ただしつ と う よし] | DOÃN | Thành thực;ưng thuận | ||
B30 | 只 | し | 只 只さえ | ただ たださえ [しんこれ] | CHỈ | Chỉ là;tự do;thêm vào |
B31 | 呂 | りょ ろ | [ふえ ね が お と とも] | LỮ | Xương sống; chống cự | |
B32 | 圭 | けい | [け か かどきよ きよした ま よし] | KHUÊ | Trong sạch; một loại ngọc | |
B33 | 尭 | ぎょう | [あき のりたか たかし] | NGHIÊU | Cao;vua Nghiêu | |
B34 | 嘉 | か | 嘉する | よみする [ひろよみしよし よしみ] | GIA | Đẹp;tốt;khen;vui;ph ước |
B35 | 奈 | な | [だい いかんなに] | NẠI | Làm sao |
孟 | もう | [ぼう ま ん みょうはじめはじむは る も と な が お さ た け たけしとも つとむ] | MẠNH | Lớn;bắt đầu;cố sức | ||
B37 | 宏 | こう | [あつ ひろ ひろし] | HOÀNH | Rộng lớn | |
B38 | 寅 | いん | 寅 | とら [ふさの ぶ と も つら] | DẦN | Chi thứ 3; Cung kính;con Cọp |
B39 | 峻 | しゅん | [ちか み ち み ね た か たかしとし] | TUẤN | Cao;lớn | |
すう | 嵩ずる | こうずる | Núi lớn | |||
嵩じる | こうじる | Trở nên xấu | ||||
嵩む | かさむ | táng | ||||
嵩 | かさ [こう | Thể tích | ||||
B40 | 嵩 | しょう しゅう | TUNG | |||
かさ | ||||||
たか | ||||||
たかし | ||||||
たけ | ||||||
たけし] | ||||||
B41 | 嶺 | れい りょう | 嶺 嶺 | みね ね [たけ] | LĨNH | Đường núi;đỉnh |
がん | 巌 | いわ | Đá nham | |||
巌 | いわお | |||||
[げん | ||||||
B42 | 巌 | みち みね | NHAM | |||
お | ||||||
よし] | ||||||
い | 已に | すでに | Thôi;đã qua;hết;ngưng | |||
已む | やむ | |||||
B43 | 已 | 已める | やめる [じ | DĨ | ||
し | ||||||
み] |
庄 | しょう | [ほう そうまさ たいら] | TRANG | Nghiêm;trang trại | ||
B45 | 鷹 | よう おう | 鷹 | たか | ƯNG | Con Ó |
B46 | 弘 | こう く | 弘い | ひろい [ ぐ ひ ろ ひろしひろむみ つ お] | HOẰNG | Rộng lớn |
B47 | 弥 | び み | 弥 | いや [いよひ ろ ひ さ ひさしま ね ま す み つ わたりわたるや やすよし | DI | Xa;lâu dài;đầy;có ích;hết |
B48 | 彬 | ひん | [あき あきらあ や ひ で も り しげしよし] | BẢN | Thanh nhã;tốt | |
B49 | 須 | す しゅ | 須らく | すべからく [まつもち もとむ] | TU | Đợi chờ;nên;cần |
B50 | 怜 | れい | [れん りょうさ と さとしとき] | LINH | Thông minh | |
B51 | 悌 | てい | [だい と も や す やすしよし] | ĐÊ | Hoà thuận;huynh trưởng | |
B52 | 惇 | とん | [じゅん しゅんあ つ あつしまことすなおとし] | ĐÔN | Đầy đặn;nhiều;tin |
惣 | そう | [す ふさみちみなのぶ おさむ] | VẬT | Tất cả;ý chí dân làng | ||
B54 | 惟 | い | 惟んみる 惟う | おもんみる おもう [えいゆ い あ り こ れ の ぶ た だ たもつよし] | DUY | Suy xét;nghĩ;tin |
B55 | 慧 | けい | [え あ き あきらさ と さとる さとし] | TUỆ | Minh mẫn | |
B56 | 敦 | とん | [あつ あつしの ぶ おさむた い つる つとむ] | ĐÔN | Đầy đặn;nồng hậu;khuy ên răn | |
B57 | 欣 | きん | 欣ぶ 欣ばしい | よろこぶ よろこばしい [ごんこ ん や す やすしよし] | HÂN | Vui;hớn hở;vui |
B58 | 旦 | たん | [あけ あ き あきらあ さ あさけ ただし] | ĐÁN | Buổi sáng;sớm | |
B59 | 旭 | きょく | 旭 | あさひ [こくあ き あきらあ さ てる] | HÚC | Mặt trời mọc |
B60 | 昂 | こう ごう | あがる あ き あきらのぼるたか たかぶるたかし | NGANG | Rạng đông, mọc |
昌 | しょう ごう | あき あきらあ つ ま さ まさるまさしま す さ か さかえさかんす け よ よし | XƯƠNG | thịnh, sáng sủa | ||
B62 | 晃 | こう | あき あきらひかるみ つ てる | HOÀNG | sáng | |
B63 | 智 | ち | あきら まさるも と の り さかしさ と さとるさとしと み と も とし | TRÍ | khôn, hiểu biết, mưu kế | |
B64 | 李 | り | すもの もも | LÝ | cây Mận, hành lý | |
B65 | 杏 | きょう あ ん ぎょうこう | あんず | HẠNH | cây Hạnh Nhân | |
B66 | 桐 | とう どう | きり ひらしら | ĐỒNG | cây Đồng, cây Ngô Đồng(gỗ l àm đàn) | |
B67 | 桂 | けい け | かつら かつよし | QUẾ | cây Quế | |
B68 | 梓 | し しん | あずさ | TỪ | cây Tử(làm đồ gỗ) | |
B69 | 梨 | り | なし | LÊ | cây Lê | |
B70 | 梢 | しょう そう | こずえ すえたか | SAO TIÊU | ngọn cây, cái đốc lái thuyền | |
B71 | 楓 | ふ ふうほう | かえで | PHONG | cây Phong | |
B72 | 楠 | なん | くす くすのき | NAM | cây Nam | |
B73 | 槙 | しん てん | まき こずえ | SÂN | cành nhỏ, xanh tráng lệ | |
B74 | 橘 | きつ きち | たちばな | QuẤT | cây Quất, cây Quít |
毅 | き げぎ | はた はたすか た こわしみ の り さだむしのぶた か た け たかしと し つ よ つよきつよしよし | NGHỊ | quả quyết | ||
B76 | 汐 | せき しゃく | しお き よ きよしうしお | TỊCH | thủy triều, buổi chiều, nước muối, cơ hội | |
B77 | 沙 | さ しゃし | いさご す な いっさす まさご | SA | cát, bãi cát, gạn, sa thải | |
B78 | 洸 | こう | ふかし ひ ろ ひろした け たけし | QUANG | quả quyết, thẳng suốt | |
B79 | 洵 | じゅん しゅん | まこと のぶ | TUÂN | xa xôi, giống, tin thật | |
B80 | 浩 | こう ごう | いさむ は る ひ ろ ひろしきよしおおいやかた | HẠO | mở rộng, lớn, nhiều | |
B81 | 淳 | じゅん しゅん | あき あ つ あつしきよしまことすなおただしと し よし | THUẤN | thật thà, lớn | |
B82 | 渥 | あく | あつ あつしひ く やすし | ÁC | tử tế, thẩm ướt | |
B83 | 渚 | しょ | なぎさ みぎわ | CHỬ | cồn nhỏ, bờ biển | |
B84 | 熊 | ゆう う | くま かげ | HÙNG | con Gấu |
猪 | ちょ | い いのしししし いのこ | CHƯ TRƯ | Lợn con, heo rừng | ||
B86 | 玲 | れい りょう | あき あきらたま | LINH | tiếng ngọc kêu, lanh lợi | |
B87 | 琢 | たく | あや みがくたか | TRÁC CHÁC | mài ngọc, trau dồi | |
B88 | 瑛 | えい よう | あき あきらてる | ANH | ánh sáng của ngọc | |
B89 | 瑤 | DAO | ngọc Dao, tốt, quí, sáng | |||
B90 | 瑞 | ずい | みず たま | THỤY | các thứ ngọc Khuê, khen | |
B91 | 瑠 | る りょう | るり | LƯU | ngọc Lưu Ly | |
B92 | 璃 | り | えき るりたま | LY | ngọc Lưu Ly | |
こう | あき | trắng, sáng | ||||
ごう | あきら | |||||
ひかる | ||||||
B93 | 皓 | ひろ ひろし | HẠO | |||
てる | ||||||
つく | ||||||
B94 | 眸 | ぼう む | まなざし ひとみ | MÂU | con ngươi | |
そく | 睦まじ | むつまじ | thân, hòa nhã | |||
もく | 睦む | むつむ | thân thiết | |||
睦ぶ | むつぶ | |||||
あつし | ||||||
ちか | ||||||
B95 | 睦 | ちかし まこと | MỤC | |||
む | ||||||
むつ | ||||||
むつみ | ||||||
のぶ | ||||||
よし | ||||||
B96 | 瞳 | どう とうずう | ひとみ あきら | ĐỒNG | đồng tử con ngươi | |
B97 | 矩 | く | かね か ど の り ただしただすつね | CỦ | khuôn vuông, phép t ắc | |
B98 | 碧 | へき ひゃく | あお きよしみどりたま | BÍCH | ngọc xanh, xanh biếc | |
B99 | 磯 | け き | いそ し | KY | đá ngầm, nước dội vào đá |