LỰC カ 327
LƯỢC 略 1198
LƯƠNG 涼
1066
LƯƠNG 糧
1344
LƯƠNG 良
1489
LƯƠNG梁A61
LƯỠNG 両 19
LƯỢNG 両 19
LƯỢNG量 905
LƯỢNG 諒
B138
LƯỢNG亮B18
LƯU 流 1059
LƯU 留 1196
LƯU 硫 1249
LƯU 劉 A19
LƯU 瑠 B91
LỰU 溜 A69
LŨY 累 1197
LŨY 塁 1200
LUYẾN 恋 157
LUYỆN 連1382
LUYỆN 錬1798
LY 厘 381
LY 離 1854
LY 竰 A97
LY 璃 B92
LÝ 裏 163
LÝ 履 613
LÝ 理 1179
LÝ 里 1775
LÝ 鯉 B160
LÝ 李 B64
MÁCH 粨 A104
MẠCH 脈 1449
MẠCH 麦 1929
MAI 埋 463
MAI 枚 928
MAI 梅 951
MÃI 買 1403
MẠI 売 457
MAN 蛮 160
MAN 漫 1101
MÃN 満 1084
MẪN 敏 862
MẠN 慢 754
MẠN 漫 1101
MANG 忙 718
MANH 盲 149
MANH 萌 B125
MÃNH 猛 1163
MÃNH 皿 1222
MẠNH 孟 B36
MAO 冒 893
MAO 毛 1008
MAO 粍 A103
MÃO 卯 B28
MẠO 帽 645
MẠO 貌 A131
MẬP 籵 A100
MẠT 末 87
MẠT 抹 795
MẠT 茉 B121
MẬT 密 570
MÂU 矛 1236
MÂU 眸 B94
MẪU 畝 155
MẪU 母 1002
MẪU 牡 A73
MIẾN 麺 A153
MIỄN 勉 117
MIỄN 免 271
MIÊU 描 825
MIÊU 猫 1161
MIÊU 苗 1501
MIỂU 秒 1279
MINH 島 118
MINH 鳴 427
MINH 明 891
MINH 盟 1225
MINH 銘 1788
MÔ 模 970
MÔ 膜 1465
MỖ 某 1186
MỘ 募 1516
MỘ 墓 1523
MỘ 慕 1525
MỘ 暮 1526
MỘC 木 919
MỘC 杢 A57
MÔI 媒 534
MỖI 毎 1003
MÔN 門 1807
MỘNG 夢1524
MỐT 没 1019
MỤC 牧 1150
MỤC 目 1228
MỤC 睦 B95
MÙI 未 89
MÙI 匂 A20
MUỘI 妹 520
MUỘN 悶 A142
MƯU 謀 1625
MỸ 美 1411
MỴ 魅 1922
NÃO 脳 1455
NẠP 納 1354
NÊ 泥 1037
NGÀ 冴 B25
NGÃ 我 103 NGẠ 餓 1902
NGÁCH瓸 A83
NGẠCH 額
1888
NGẢI 刈 310
NGÂM 吟 407
NGÂN 銀 1791
NGÂN 瓰 A81
NGẠN 岸 617
NGẠN 諺 A129
NGẠN 彦 B105
NGANG昂 B60
NGẠNH硬1251
NGAO 瓱 A82
NGẬP 瓧 A79
NGẪU 偶 245
NGHỆ 芸 1496
NGHI 疑 347
NGHI 宜 551
NGHĨ 擬 858
NGHỊ 議 1635
NGHỊ 誼 A125
NGHỊ 毅 B75
NGHĨA 義1415
NGHỊCH 逆
1716
NGHIÊM厳125
NGHIỆM 験
1911
NGHIÊN 研
1245
NGOAN 頑
1883
NGỌC 玉 1173
NGOI 甅 A84
NGÔN 言 1576
NGU 娯 529
NGU 愚 749
NGU 虞 1538
NGŨ 五 8
NGŨ 俉 B19
NGƯ 漁 1102
NGƯ 魚 1923
NGỮ 語 1611
NGỰ 御 709
NGỤC 獄 1167
NGƯNG凝305
NGƯỢC 虐
1536
NGƯỠNG 仰
183
NGƯU 牛 1149
NGUY 危 95
NGỤY 偽 247
NGỤY 魏 A152
NGUYÊN 元
136
NGUYÊN 原
383
NGUYÊN 源
1088
NGUYỄN 阮
A145
NGUYỆN 願
126
NGUYỆT月918
NHA 芽 1500
NHÃ 雅 1148
NHÂN 人 166
NHÂN 仁 169
NHÂN 因 434
NHÂN 姻 524
NHÃN 眼 1232
NHẪN 忍 719
NHẬN 刃 72
NHẬN 認 1607
NHẬP 入 272
NHẤT 一 1
NHẤT 壱 450
NHẬT 日 885
NHẬU 喰 A28
NHI 児 270
NHĨ 耳 1428
NHĨ 爾 B6
NHỊ 弐 17
NHỊ 二 135
NHIỄM 染 943
NHIỆM 任 182
NHIÊN 然1123
NHIÊN 燃1134
NHIẾP 摂 847
NHIỆT 熱 1133
NHO 儒 266
NHU 柔 1237
NHU 需 1862
NHŨ 乳 130
NHƯ 如 514
NHUẬN潤1107
NHUẬN 閏
A143
NHỤC 肉 1434
NHỤC 辱 1700
NHUỆ 鋭 1792
NHŨNG冗 295
LỴ 痢 1208
MẬU 茂 1499
NNGHIÊN 瓩 A80
NHẠC 岳 106
NHƯỢC弱304
LỴ 莉 B124
MẬU 貿 1651
NA 那 B145
NGHIỆP業 68
NHẠC 楽 966
NHƯỢC 若
MMẬU 戊 A51
NẶC 匿 353
NGHIÊU尭B33
NHAI 街 707
1502
MA 麻 1930
MA 摩 1931
MA 磨 1932
MA 魔 1933
MA 麿 B165
MÃ 馬 1906
MẠC 漠 1086
MẠC 幕 1522
MẶC 黙 1132
MẶC 墨 1936
MÊ 迷 1712
MÊ 謎 A128
MÊ メ A4
MỄ 米 1334
MỆNH 命 216
MỊ 魅 1922
MỊCH 糸 1345
MIÊN 眠 1230
MIÊN 綿 1383
MIÊN 粁 A101
NẶC 諾 1614
NÃI 乃 B10
NẠI 耐 1425
NẠI 奈 B35
NAM 南 360
NAM 男 1191
NAM 楠 B72
NAN 難 1853
NĂNG 能 390
NÃO 悩 736
NGHINH 迎
1706
NGÔ 呉 277
NGÔ 吾 B4
NGỌ 午 79
NGỘ 悟 737
NGỘ 誤 1609
NGỘ 遇 1731
NGOA 靴 1875
NGOẠI 外 499
NHAI 涯 1061
NHAM 岩 618
NHAM 巌 B42
NHÂM 妊 517
NHÂM 壬 A77
NHẪM 賃 1658
NHẪM 稔 B103
NHAN 顔 1891
NHÀN 閑 1810
NHƯỜNG 醸
1772
NHƯỠNG 壌
489
NHƯỢNG 譲
1633
NHƯỢNG 穣
B104
NHUYỄN 軟
1690
NI 尼 601
NIÊM 粘 1339
NIÊM 鮎 B159
NIỆM 念 210
NIÊN 年 96
NIỆU 尿 603
NINH 寧 578
NÔ 奴 512
NỖ 努 329
NỘ 怒 723
NỌA 惰 746
NOÃN 卵 102
NOÃN 暖 911
NỘI 内 34
NỒM 喃 A29
NÔN 喃 A29
NÔNG 農 1701
NỒNG 濃 1111
NỮ 女 511
NÙNG 濃 1111
NƯƠNG娘528
NƯƠNG嬢538
PHÂN 分 274
PHÂN 紛 1352
PHÂN 雰 1857
PHẤN 奮 510
PHẤN 粉 1337
PHẦN 墳 487
PHẪN 憤 759
PHẢN 反 378
PHẢN 坂 451
PHẢN 変 1707
PHẢN 阪 A146
PHẠN 飯 1897
PHAO 泡 1027
PHÁO 砲 1247
PHÁP 法 1039
PHẠP 乏 70
PHÁT 発 1215
PHÁT 髪 1918
PHẤT 払 779
PHẤT 沸 1028
PHẤT 弗 A50
PHẠT 伐 180
PHIỆT 閥 1813
PHIÊU 漂 1097
PHIẾU 票 1564
PHÓ 付 177
PHÓ 赴 1671
PHÒ 副 324
PHỐ 舗 265
PHỔ 普 287
PHỔ 浦 1054
PHỔ 譜 1630
PHỌC 縛 1392
PHỐI 配 1763
PHỒN 繁 1393
PHONG封 585
PHONG峰 622
PHONG 豊
1639
PHONG 風
1893
PHONG楓 B71
PHÓNG倣 228
PHÓNG放 879
PHÚC 福 1272
PHÚC 腹 1464
PHÚC 覆 1565
PHỤC 伏 185
PHỤC 復 708
PHỤC 服 1441
PHỤC 腹 1464
PHỨC 複 1560
PHÚN 噴 430
PHÙNG縫1388
PHÙNG 逢
A137
PHỤNG 奉 109
PHƯỢC 縛
1392
PHƯƠNG 妨
516
PHƯƠNG 方
878
PHƯƠNG 肪
1438
PHƯƠNG 芳
QUÂN 君 408
QUÂN 均 455
QUẦN 群 1414
QUẢN 管 1326
QUẬN 郡 1756
QUANG光 589
QUANG洸 B78
QUẢNG広 654
QUÁT 括 811
QuẤT 橘 B74
QUẬT 堀 467
QUẬT 屈 607
QUẬT 掘 827
QUẾ 桂 B67
QUÍ 癸 A87
QuỐC 国 441
QUY 帰 687
QUY 規 1568
QUY 亀 B166
QUÝ 季 1276
QUÝ 貴 1655
QUỲ 葵 B126
SẠN 桟 946
SÁNG 創 325
SÀNG 床 656
SẢNG 爽 A6
SANH 生 1187
SẢNH 庁 653
SAO 抄 786
SAO 梢 B70
SÀO 巣 67
SÁP 渋 1068
SÁT 察 577
SÁT 擦 857
SÁT 殺 999
SẦU 愁 748
SẬY 笹 B107
SI 痴 1211
SĨ 仕 176
SĨ 士 493
SĨ 杮 A58
SỈ 恥 1430
SIÊU 超 1674
SINH 牲 1152
OPHẠT 罰 1407
PHÓNG 訪
1495
QUỸ 軌 1688
SINH 生 1187
Ô 汚 1016
OA 渦 1077
OA 鍋 A141
OA 窪 A91
PHẬT 仏 171
PHẪU 剖 321
PHẪU 缶 1402
PHÊ 批 785
1586
PHÒNG房 772
PHÒNG 防
1819
PHỎNG 訪
PHƯỜNG 坊
452
PHƯỞNG 紡
1351
PHỮU 缶 1402
QUỶ 鬼 1920
QUYÊN絹1373
QUYỀN 圏 442
QUYỀN 巻 639
SỐ 数 868
SƠ 疎 1202
SƠ 初 1550
SỞ 所 774
OAI 威 768
PHẾ 廃 671
1586
QQUYỀN 権 973
SỞ 礎 1257
OẢN 腕 1459
ỐC 屋 609
ÔI 隅 1838
PHẾ 肺 1445
PHỆ 吠 A26
PHI 妃 513
PHU 夫 81
PHU 敷 869
PHU 膚 1541
QUÁ 過 1737
QUẢ 果 50
QUẢ 寡 579
QUYỂN 巻 639
QUYỆN倦 A11
QUYẾT決1022
SOÁI 帥 52
SOAN 杉 925
SƠN 山 614
ÔN 温 1082
PHI 扉 776
PHÚ 富 573
QUẢ 菓 1512
SSONG 双 393
ÔN 饂 A151
ỔN 穏 1295
ÔNG 翁 283
PHI 披 799
PHI 沸 1028
PHI 非 1870
PHÚ 賦 1661
PHÙ 扶 787
PHÙ 浮 1058
QUÁCH郭1757
QUÁI 怪 724
QUÁI 罫 A106
SA 砂 1246
SA 紗 B109
SA 沙 B77
SONG 窓 1304
SƯ 師 56
SƯ 獅 A76
PPHI 飛 1894
PHÙ 符 1315
QUÁI 卦 A23
SẢ 捨 828
SỬ 史 39
PHÁ 破 1248
PHÁC 僕 852
PHÁC 朴 923
PHÁCH 拍 797
PHÁI 派 1043
PHÀM 凡 306
PHÀM 帆 641
PHẨM 品 414
PHẠM 犯 1156
PHẠM 範 1327
PHẠM 范 A114
PHAN 潘 A70
PHÁN 判 314
PHI 緋 B111
PHÍ 費 1650
PHÌ 肥 1440
PHỈ 斐 B154
PHÍCH 癖1214
PHIÊN 翻 1421
PHIÊN 藩 1534
PHIÊN 番 1774
PHIÊN 幡 A46
PHIẾN 扇 775
PHIẾN 片 1145
PHIẾN 販 1646
PHIỀN 煩 1127
PHÙ 芙 B120
PHỦ 否 21
PHỦ 府 658
PHỦ 釜 A71
PHỦ 甫 B9
PHỤ 婦 532
PHỤ 父 1141
PHỤ 負 1644
PHỤ 附 1820
PHỤ 埠 A37
PHỤ 輔 B140
PHÚC 幅 646
QUẢI 拐 794
QUẢI 掛 836
QUẢI 罫 A106
QUAN 冠 297
QUAN 官 555
QUAN 棺 957
QUAN 観 1572
QUAN 関 1815
QUÁN 慣 755
QUÁN 貫 1005
QUÁN 館 1903
QUÁN 串 A2
QUÂN 軍 298
SẮC 勅 334
SẮC 色 1492
SÁCH 冊 36
SÁCH 索 362
SÁCH 策 1318
SAI 差 1412
SAM 杉 925
SÂM 森 960
SAN 山 614
SAN 刊 649
SAN 餐 A150
SÂN 槙 B73
SẢN 産 1308
SỬ 使 218
SỰ 事 134
SUẤT 帥 52
SÚC 畜 1171
SÚC 縮 1397
SÚC 蓄 1521
SỨC 飾 1899
SUNG 充 142
SUNG 迚 A136
SÚNG 銃 1790
SÙNG 崇 624
SƯƠNG 箱
1328
SƯƠNG 霜
1865
SƯỚNG 暢 B8
SƯU 捜 819
SỬU 丑 B1
SUY 衰 156
SUY 推 834
SÚY 帥 52
TÂN 薪 1529
TÂN 辛 1698
TẤN 迅 1704
TẤN 進 1730
TẤN 晋 B5
TẦN 頻 1886
TẦN 秦 A89
TẪN 牝 A72
TẾ 婿 533
TẾ 済 1065
TẾ 祭 1267
TẾ 細 1363
TẾ 際 1843
TỀ 斉 1939
TỄ 剤 1940
TỂ 宰 561
THẶNG 剰 323
THANH 声 456
THANH清1072
THANH青1868
THÁNH聖1182
THÀNH 城 462
THÀNH 成 766
THÀNH誠1597
THIÊM 添1069
THIÊN 天 9
THIÊN 千 76
THIÊN 偏 248
THIÊN 遷 1747
THIÊN 篇 A98
THIỀN 禅 1271
THIỂN 浅 1045
THỐNG統1368
THU 収 394
THU 秋 1281
THÚ 狩 1159
THÚ 獣 1168
THÚ 趣 1675
THÙ 殊 993
THÙ 酬 1766
TTẢN 傘 251
TỆ 幣 647
THAO 挑 812
THIỂN 茜 B123
THỦ 守 548
TÁ 佐 193
TÁ 借 240
TÁ 卸 376
TÀ 斜 874
TÀ 邪 1147
TẢ 写 296
TẢ 左 632
TẠ 謝 1627
TÁC 作 204
TÁC 索 362
TẮC 則 1643
TẠC 昨 895
TẠC 酢 1765
TẶC 賊 1657
TAI 災 627
TÁI | 再 | 20 |
TÁI | 載 | 367 |
TÀI | 才 | 132 |
TÀI | 栽 | 361 |
TÀI | 裁 | 366 |
TÀI | 材 | 924 |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 13
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 14
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 15
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
TAI 哉 B27
TẢI | 栽 | 361 |
TẢI | 載 | 367 |
TẠI | 在 | 448 |
TAM | 三 | 5 |
TÂM | 心 | 717 |
TẦM | 尋 | 688 |
TẰM | 蚕 | 27 |
TẨM | 寝 | 576 |
TÀI 財 1645
TẨM 浸 1055
TẠM 暫 913
TÁN 散 867
TÁN 賛 1663
TÀN 残 995
TÂN 賓 580
TÂN 新 877
TÂN 津 1040
TÂN 浜 1050
TẬN 尽 602
TANG 喪 59
TANG 桑 397
TÁNG 喪 59
TÁNG 葬 1517
TÀNG 蔵 1527
TĂNG 僧 260
TĂNG 増 486
TĂNG 憎 756
TĂNG 曽 A16
TẦNG 層 612
TẦNG 曽 A16
TẰNG 層 612
TẠNG 臓 1468
TẶNG 贈 1667
TÁNH 姓 519
TÁNH 性 725
TAO 繰 1401
TAO 遭 1743
TAO 騒 1912
TÁO 燥 1135
TÀO 曹 900
TÀO 槽 971
TÀO 繰 1401
TẢO 掃 829
TẢO 早 886
TẢO 藻 1535
TẠO 造 1724
TẠP 雑 1852
TẬP 習 1419
TẬP 集 1851
TẬP 襲 1945
TẤT 必 60
TẤT 漆 1098
TẤT 膝 A112
TẬT 疾 1206
TẤU 奏 507
TẨU 走 1670
TÂY 西 1562
TẨY 洗 1047
TỆ 弊 678
THA 他 175
THẢ 且 12
THÁC 拓 798
THÁC 託 1579
THÁC 錯 1797
THẠCH石1243
THAI 胎 1443
THÁI 太 503
THÁI 彩 690
THÁI 態 753
THÁI 採 831
THÁI 泰 1030
THÁI 菜 1514
THẢI 彩 690
THẢI 貸 1654
THAM 参 388
THÁM 探 833
THÂM 深 1073
THẢM 惨 742
THẨM 審 582
THẬM 甚 54
THÁN 嘆 426
THÁN 炭 621
THÂN 申 41
THÂN 伸 200
THÂN 紳 1360
THÂN 親 1571
THÂN 身 1685
THẦN 娠 527
THẦN 神 1265
THẦN 臣 1470
THẦN 唇 1699 THẦN ? A65
THẬN 慎 752
THANG湯1081
THĂNG 升 78
THĂNG 昇 890
THẮNG勝1460
THẰNG縄1400
THAO 操 856
THÁO 造 1724
THẢO 草 1506
THẢO 討 1580
THÁP 塔 472
THÁP 挿 818
THẤP 湿 1079
THẬP 十 354
THẬP 拾 813
THẬP 什 A9
THẤT 失 88
THẤT 七 128
THẤT 匹 348
THẤT 室 558
THÂU 収 394
THÂU 輸 1696
THẤU 透 1722
THÊ 妻 521
THẾ 世 43
THẾ 勢 340
THẾ 替 904
THỂ 体 202
THỆ 誓 1606
THỆ 逝 1718
THEN 栓 945
THI 施 880
THI 詩 1603
THÍ 施 880
THÍ 譬 A130
THÌ 時 899
THỈ 矢 1239
THỊ 市 139
THỊ 侍 213
THỊ 是 896
THỊ 氏 1009
THỊ 示 1258
THỊ 視 1268
THỊ 杮 A58
THÍCH 刺 318
THÍCH 適 1745
THIỆN 善 288
THIỆN 繕 1398
THIỆP 渉 1062
THIẾT 切 311
THIẾT 窃 1302
THIẾT 設 1585
THIẾT 鉄 1785
THIỆT 舌 1478
THIÊU 挑 812
THIÊU 焼 1125
THIẾU 眺 1231
THIỂU 小 83
THIỆU 紹 1358
THÌN 辰 B141
THÍNH 聴 1431
THỈNH 請 1618
THỊNH 盛 1224
THO 萩 B127
THÔ 粗 1340
THỐ 措 822
THỔ 上 370
THỔ 吐 404
THỔ 土 444
THỌ 寿 98
THỌ 授 830
THỌ 受 1138
THỎA 妥 1137
THOÁI 退 1715
THOẠI 話 1601
THOÁT脱1456
THÔI 催 257
THÔI 推 834
THỐI 退 1715
THỜI 時 899
THÔN 村 926
THỐN 寸 584
THÔNG通1726
THÔNG 聡
B116
THỐNG通1210
THỦ 手 778
THỦ 取 1429
THỦ 首 1904
THƯ 雌 989
THƯ 書 1433
THƯ 狙 A75
THỤ 授 830
THỤ 樹 975
THỤ 受 1138
THỤ 綬 A105
THỨ 次 300
THỨ 刺 318
THỨ 庶 670
THỬ 暑 902
THỰ 署 1404
THỪA 承 101
THỪA 乗 115
THỪA 剰 323
THỪA 丞 B2
THUẤN瞬1235
THUẤN 淳 B81
THUẦN 盾 111
THUẦN純1355
THUẬN 順 628
THUẬT 術 704
THUẬT 述1710
THÚC 束 100
THÚC 叔 395
THỤC 塾 484
THỤC 淑 1063
THỤC 熟 1131
THỤC 蜀 A107
THỨC 式 679
THỨC 試 1604
THỨC 識 1631
THỰC 実 557
THỰC 植 962
THỰC 殖 996
THỰC 食 1895
THUẾ 税 1288
THUỘC 属 611
THƯƠNG 商
159
THƯƠNG 倉
236
傷 259
THƯỜNG 償
267
常 595 裳 A43 賞 599
THƯỢNG 尚
592
THÚY 翠 B114
THÙY 垂 108
THÙY 誰 A126
THỦY 始 523
THỦY 水 1011
THỤY 睡 1234
THỤY 瑞 B90
THUYỀN 船
1486
THUYẾT 説
1610
TỈ 姉 522
TÍCH 惜 741
TÍCH 昔 889
TÍCH 析 927
TÍCH 潟 1104
TÍCH 積 1296
TÍCH 績 1395
TÍCH 跡 1679
TỊCH 夕 498
TỊCH 寂 569
TỊCH 席 663
TỊCH 籍 1333
TỊCH 汐 B76
TIÊM 漸 1099
TIỀM 潜 1109
TIỆM 漸 1099
TIỆM 繊 1396
TIÊN 仙 173
TIÊN 先 269
TIÊN 鮮 1924
TIẾN 薦 1528
TIẾN 進 1730
TIỀN 前 282
TIỀN 銭 1787
TIỄN 践 1678
TIỄN 揃 A55
TIỂN 銑 1786
TIỆN 便 223
TIẾP 接 835
TIỆP 挾 817
挟 817
TIẾT 泌 1026
TIẾT 節 1323
TIÊU 宵 564
TIÊU 肖 591
TIÊU 標 972
TIÊU 消 1057
TIÊU 硝 1250
TIÊU 焦 1849
TIÊU 梢 B70
TiẾU 咲 413
TIẾU 笑 1313
TIỀU 礁 1256
TIỂU 小 588
TÍN 信 226
TINH 星 897
TINH 晶 901
TINH 精 1342
TÍNH 姓 519
TÍNH 性 725
TÌNH 情 743
TÌNH 晴 907
TĨNH 静 1869
TỈNH 井 82
TỈNH 省 112
TỈNH 併 211
TỈNH 靖 B106
TỊNH 並 280
TỊNH 浄 1044
TÔ 租 1283
TỐ 塑 478
TỐ 素 1357
TỐ 訴 1594
TỔ 祖 1263
TỔ 祖 1361
TOA 唆 415
TỎA 鎖 1801
TỌA | 座 665 | TRANG荘1505 | TRÚ | 住 201 |
TỌA | 坐 A34 | TRANG装1554 | TRÚ | 駐1910 |
TOÁI | 砕1244 | TRANG庄 B44 | TRÙ | 厨 A25 |
TOẠI | 遂1732 | TRÁNG壮1142 | TRƯ | 猪 B85 |
TOAN | 酸1770 | TRÀNG腸1462 | TRỤ | 住 201 |
TOÁN | 算1325 | TRẠNG状1143 | TRỤ | 宙 552 |
TỎA 挫 A54
TOÀN 全 192 TOÀN 旋 883 TOÁT 撮 854 TỐC 速 1723 TỘC 族 882 | TRANH 争 94 TRÀO 潮 1108 TRÁP 扱 781 TRÁT 札 920 TRẤT 窒 1303 | TRỤ 柱 939 TRỨ 著 1515 TRỨ 除 1827 TRỮ 貯 1653 TRUÂN 屯 129 | TƯ 司 400 TƯ 姿 525 TƯ 滋 1074 TƯ 思 1194 TƯ 私 1275 | |||||
TỐI | 最 909 | TRẬT | 秩1282 | TRÚC | 竹1312 | TƯ | 資1659 | |
TỘI | 罪1405 | TRỄ | 滞1092 | TRÚC | 筑1330 | TỤ | 袖A123 | |
TÔN | 尊 289 | TRI | 知1240 | TRỤC | 軸1692 | TỨ | 伺 195 | |
TÔN TÔN | 孫 544 宗 554 | TRÍ TRÍ | 置1406 致1477 | TRỤC TRỰC | 逐1720 直 359 | TỨ TỨ | 四 433 賜1662 | |
TÔN | 樽 A66 | TRÍ | 智 B63 | TRUNG中 | 33 | TỪ | 慈 290 | |
TỐN | 巽 A15 | TRÌ | 持 815 | TRUNG衷 | 53 | TỪ | 徐 701 |
TỒN 存 541
TỔN 損 849
TÒNG 従 702
TÔNG 宗 554
TỐNG 送 1714
TỐNG 宋 A40
TỔNG 総 1384
TỐT 卒 146
TRA 査 938
TRÁ 搾 846
TRÁ 詐 1591
TRÀ 茶 1507
TRÁC 卓 372
TRÁC 琢 B87
TRẮC 側 246
TRẮC 測 1080
TRẮC 仄 A24
TRẠC 濯 1113
TRÁCH責1647
TRẠCH 宅 545
TRẠCH 択 782
TRẠCH沢1017
TRAI 斎 1941
TRÁI 債 255
TRẦM 沈 1021
TRẪM 朕 1447
TRÂN 珍 1174
TRẤN 鎮 1802
TRẦN 陳 1832
TRẬN 陣 1826
TRANG粧1341
TRÌ 池 1013
TRÌ 遅 1736
TRĨ 稚 1289
TRĨ 痔 A85
TRỊ 値 238
TRỊ 治 1032
TRÍCH 摘 851
TRÍCH 滴 1095
TRIỂN 展 610
TRIỆN 篆 A99
TRIẾT 哲 417
TRIẾT 折 792
TRIỆT 徹 713
TRIỆT 徹 853
TRIỀU 潮 1108
TRIỀU 朝 1461
TRIỆU 兆 299
TRIỆU 召 312
TRIỆU 趙 A132
TRIỆU 肇 B117
TRINH 偵 242
TRINH 貞 373
TRINH 禎 B102
TRÌNH 呈 406
TRÌNH 程 1287
TRỞ 阻 1821
TRỢ 助 330
TRỌC 濁 1110
TRỌNG 重 116
TRỌNG 仲 186
TRÚ 昼 26
TRUNG 忠 720
TRÙNG虫1542
TRỦNG 塚 477
TRƯNG徴 712
TRỪNG懲 764
TRỪNG 澄
1106
TRƯỚC 着
1413
TRƯỚC 著
1515
TRƯƠNG 帳
644
張 684
TRƯỚNG 帳
644
脹1457
TRƯỜNG 場
474腸1462長1806
TRƯỢNG 丈71
TRƯỢT辷A133
TRỪU 抽 801
TRUY 追 1717
TRUY 錘 1794
TRUY 椎 A62
TRÚY 錘 1794
TRỤY 堕 466
TRỤY 墜 483
TRUYỀN伝187
TU 修 241
TU 脩 B24
TU 須 B49
TÚ 宿 571
TÚ 秀 1273
TÙ 囚 432
TỪ 磁 1254
TỪ 辞 1480
TỪ 詞 1589
TỪ 梓 B68
TỬ 子 539
TỬ 死 992
TỬ 紫 1366
TỬ 辻 A134
TỰ 似 184
TỰ 叙 396
TỰ 嗣 425
TỰ 寺 447
TỰ 字 547
TỰ 序 655
TỰ 緒 1377
TỰ 自 1472
TỰ 飼 1901
TUÂN 遵 1746
TUÂN 洵 B79
TUẤN 俊 221
TUẤN 駿 B158
TUẤN 峻 B39
TUẦN 旬 344
TUẦN 循 706
TUẦN 巡 1705
TUẪN 殉 994
TUẤT 戌 A52
TÚC 粛 58
TÚC 促 220
TÚC 宿 571
TÚC 足 1676
TỤC 俗 225
TỤC 続 1374
TỨC 息 1474
TỨC 即 1490
TUẾ 歳 988
TUỆ 穂 1293
TUỆ 慧 B55
TUNG 縦 1394
TUNG 嵩 B40
TÙNG 従 702
TÙNG 松 934
TỤNG 訟 1583
TỤNG 頌 B155
TỤY 膵 A113
TUYÊN 宣 559
TUYÊN 亘 B3
TUYẾN 線1386
TUYẾN 腺A111
TUYỀN 泉1219
TUYỂN 選1748
ƯU 優 268
UY 威 768
ÚY 尉 119
ÚY 慰 757
ỦY 委 1277
UYÊN 淵 A67
UYỂN 宛 A41
VỊ 位 198
VỊ 味 411
VỊ 胃 1193
VIÊM 炎 1119
VIÊN 円 292
VIÊN 員 416
VIÊN 園 443
VỤ 侮 207
VỤ 務 1238
VỤ 霧 1866
VỰC 域 464
VƯỜN 畑 1121
VƯƠNG 王
1172
XUNG 沖 1018
XƯNG 称 1284
XỨNG 称 1284
XỨNG 秤 A90
XƯƠNG昌B61
XƯỚNG唱420
XUY 吹 410
TƯỚC 削 320
TUYẾT 雪1856
UYỂN 苑 B122
VIÊN 垣 460
XXUY 炊 1120
TƯỚC 爵 1140
TUYỆT 絶1371
VVIÊN 援 839
XA 車 1687
XÚY 吹 410
XÁ 赦 1669 XÀ 蛇 1544 XÃ 社 1260 XẠ 射 1686 XÁC 殻 1000 XÁC 確 1255 XÂM 侵 224 XẢO 巧 630 XÍ 企 181 | XUYÊN 栓 945 XUYẾN 串 A2 Y Y 依 212 Y 医 352 Y 衣 1549 Y 伊 B20 Ý 意 1878 Ỷ 依 212 | ||
XỈ | 歯1942 | YÊM | 俺 A12 |
XÍCH | 斥 85 | YÊN | 安 549 |
XÍCH | 尺 600 | YÊN | 煙1128 |
XÍCH | 赤1668 | YẾN | 宴 562 |
XU | 枢 931 | YẾT | 掲 823 |
XÚ | 臭1473 | YẾT | 謁1613 |
XÚ | 醜1771 | YÊU | 腰1463 |
XỨ 処 495 XỬ 処 495 XUÂN 春 898 XUẤT 出 45 XUẤT 率 158 XÚC 触 1574 XUNG 衝 714 | YÊU 妖 A38 YẾU 要 1563 |
TƯỚC 雀 A7
TƯƠNG相 944
将1144箱1328醤A139
TƯỚNG相 944
将1144
TƯỜNG 祥
1266詳1600翔B113
TƯỞNG奨 508
TY 卑 113
TY 司 400
TY 諮 1622
TÝ 子 539
TÝ 漬 1096
TÝ 茨 A115
TỶ 爾 31
TỶ 伺 195
TỶ 姉 522
TỶ 比 1006
TỴ 避 1750
TỴ 鼻 1938
VÂN 雲 1858
VÂN 云 A8
VĂN 文 871
VĂN 紋 1353
VĂN 蚊 1543
VĂN 聞 1816
VÃN 晩 908
VẤN 問 1808
VẦN 韻 1880
VẠN 万 4
VẬN 運 1739
VÃNG 往 697
VIÊN 猿 1166
VIỄN 遠 1742
VIỆN 援 839
VIỆN 院 1825
VIỆN 媛 A39
VIỆT 越 1673
VINH 栄 942
VĨNH 永 61
VĨNH 泳 1024
VỊNH 詠 1590
VÔ 無 1126
VÕ 武 25
XÁ 舎 209
XUYÊN 川 626
TƯỞNG想 747
UVÀO 込 1702
VONG 亡 137
TƯỢNG像 261
TƯỢNG匠 351
TƯỢNG 象
1641
TỬU 酒 1056
TỰU 就 161
TUÝ 酔 1764
TÚY 粋 1335
TÙY 隋 1835
TÙY 隋 A147
TỦY 髄 1916
U 幽 55
ỨC | 億 | 264 | VỆ | 衛 | 715 | VÕNG | 網1380 |
ỨC | 憶 | 761 | VI | 為 | 65 | VỌNG | 妄 141 |
ỨC | 抑 | 788 | VI | 囲 | 437 | VỌNG | 望1177 |
ỦNG | 擁 | 855 | VI | 微 | 710 | VŨ | 武 25 |
ƯNG 鷹 B45 ỨNG 応 657 ƯỚC 約 1349 ƯƠNG 央 35 ƯU 憂 30 | VI 違 1734 VĨ 偉 243 VĨ 尾 604 VĨ 緯 1385 VỊ 未 89 | VŨ 侮 207 VŨ 宇 546 VŨ 羽 1417 VŨ 舞 1481 VŨ 雨 1855 |
ÚC 郁 B146
VẬT 物 1151
VẬT 惣 B53
VONG 忘 144
VÕNG 妄 141
146 | ĐẦU 亠 | 8 | MÂU 矛 | 110 | SAM 彡 | 59 | TƯ 厶 | 28 | |
ÂM 音 | 180 | ĐẨU 斗 | 68 | MẪU 母.毋 | 80 | SỈ 士 | 33 | TỬ 子 | 39 |
ẤP 邑 | 163 | ĐẬU 豆 | 151 | MỄ 米 | 119 | SINH 生 | 100 | TỰ 自 | 132 |
ẤT 乙 | 5 | ĐIỀN 田 | 102 | MỊCH 冖 | 14 | SƠ 疋 | 103 | TÚC 足 | 157 |
BẠCH 白 | 106 | ĐIẾU 鳥 | 196 | 糸 | 120 | SƠN 山 | 46 | TƯỜNG 爿 | 90 |
BĂNG 冫 | 15 | ĐỈNH 鼎 | 206 | MIÊN 宀 | 40 | SƯỚC 辶 | 162 | TỶ 比 | 81 |
BAO 勹 | 20 | GIÁC 角 | 148 | MỘC 木 | 75 | SƯỞNG 鬯 | 192 | TỴ 鼻 | 209 |
BÁT 八 | 12 | HẮC 黒 | 203 | MÔN 門 | 169 | SUYỄN 舛 | 136 | UÔNG 尢 | 43 |
癶 | 105 | HÁN 厂 | 27 | MỤC 目 | 109 | TÂM 心 | 61 | VĂN 文 | 67 |
BÌ 皮 | 107 | HÀNG 行 | 144 | NẠCH 疒 | 104 | TÂN 辛 | 60 | VI 囗 | 31 |
BIỆN 釆 | 165 | HÀNH 行 | 144 | NỮ 女 | 38 | TẨU 走 | 156 | 韋 | 178 |
BỐC 卜 | 25 | HÀO 爻 | 89 | NGẠT 歹 | 78 | TÂY 西 | 146 | VIẾT 曰 | 73 |
BỐI 貝 | 154 | HỆ 匸 | 22 | NGÕA 瓦 | 98 | TẾ 斉 | 210 | VÔ 无 | 71 |
CÁCH 革 | 177 | HIỆT 頁 | 181 | NGỌC 玉 | 96 | THẠCH 石 | 112 | 母.毋 | 80 |
鬲 | 193 | HỔ 虍 | 141 | NGÔN 言 | 149 | THÂN 身 | 158 | VÕNG 网.罒 | 122 |
CAM 甘 | 99 | HỘ 戸 | 63 | NGƯ 魚 | 195 | THẦN 臣 | 131 | VŨ 羽 | 124 |
CAN 干 | 51 | HÒA 禾 | 115 | NGƯU 牛 | 93 | 辰 | 161 | 雨 | 173 |
CÂN 巾 | 50 | HỎA 火 | 86 | NGHIỄM 广 | 53 | THANH 青 | 174 | XA 車 | 159 |
斤 | 69 | HOÀNG 黄 | 201 | NGUYỆT 月 | 74 | THẢO 艸 | 140 | XỈ 齒 | 211 |
CẤN 艮 | 138 | HƯƠNG 香 | 186 | NHA 牙 | 92 | THẬP 十 | 24 | XÍCH 赤 | 155 |
CAO 高 | 189 | HỰU 又 | 29 | NHÂN 人 | 9 | THI 尸 | 44 | XUYẾN 川.巛 | 47 |
CHÂU | 137 | HUYỀN 玄 | 95 | NHÂN(đi) 儿 | 10 | THỈ 矢 | 111 | Y 衣 | 145 |
CHI 支 | 65 | HUYẾT 血 | 143 | NHẬP 入 | 11 | 豕 | 152 | YỂM 广 | 53 |
CHÍ 至 | 133 | HUYỆT 穴 | 116 | NHẤT 一 | 1 | THỊ 氏 | 83 | YÊU 幺 | 52 |
CHỈ 止 | 77 | KHẢM 凵 | 17 | NHẬT 日 | 72 | 示 | 113 | ||
黹 | 204 | KHẨU 口 | 30 | NHI 而 | 126 | THIỆT 舌 | 135 | ||
CHU 舟 | 137 | KHÍ 气 | 84 | NHỊ 二 | 7 | THÌN 辰 | 161 | ||
CHỦ ` | 3 | KHIẾM 欠 | 76 | NHĨ 耳 | 128 | THỔ 土 | 32 | ||
CHUY 隹 | 172 | KHƯ 厶 | 28 | NHỤC 肉 | 130 | THỐN 寸 | 41 | ||
CỔ 鼓 | 207 | KHUYỂN 犬 | 94 | NHỰU 禸 | 114 | THÙ 殳 | 79 | ||
CỐC 谷 | 150 | KIẾN 見 | 147 | PHẨU 缶 | 121 | THỦ 手 | 64 | ||
CỔN | | 2 | KIM 金 | 167 | PHI 非 | 175 | 首 | 185 | ||
CÔNG 工 | 48 | KÝ ヨ.彑 | 58 | 飛 | 183 | THỦY 水 | 85 | ||
CỐT 骨 | 188 | KỲ 示 | 113 | PHIẾN 片 | 91 | THỬ 黍 | 202 | ||
CUNG 弓 | 57 | KỶ 几 | 16 | PHIỆT ノ | 4 | 鼠 | 208 | ||
CỦNG 廾 | 55 | 己 | 49 | PHỘC 攵. 攴 | 66 | THỰC 食 | 184 | ||
CỬU 韭 | 179 | LÃO 老 | 125 | PHONG 風 | 182 | TỊCH 夕 | 36 | ||
CỮU 臼 | 134 | LẬP 立 | 117 | PHỤ 父 | 88 | TIÊU 髟 | 190 | ||
DẶC 弋 | 56 | LỖ 鹵 | 197 | 阜 | 170 | TIỂU 小 | 42 | ||
DẪN 廴 | 54 | LỘC 鹿 | 198 | PHƯƠNG 匚 | 23 | TIẾT 卩 | 26 | ||
DẬU 酉 | 164 | LỖI 耒 | 127 | 方 | 70 | TRAI 斉 | 210 | ||
DIỆN 面 | 176 | LONG 竜. 龍 | 212 | PHỮU 缶 | 121 | TRẢO 爪 | 85 | ||
DUẬT 聿 | 129 | LỰC 力 | 19 | QUA 戈 | 62 | TRỈ 豸 | 153 | ||
DỤNG 用 | 101 | LÝ 里 | 166 | 瓜 | 97 | TRIỆT 屮 | 45 | ||
DƯỢC 龠 | 214 | MA 麻 | 200 | QUI 亀. 龜 | 213 | TRÚC 竹 | 118 | ||
DƯƠNG 羊 | 123 | MÃ 馬 | 187 | QUỶ 鬼 | 194 | TRÙNG 虫 | 142 | ||
ĐẠI 大 | 37 | MẠCH 麦 | 199 | QUYẾT 亅 | 6 | TRƯỜNG 長 | 168 | ||
ĐÃI 隶 | 171 | MÃNH 皿 | 108 | QUYNH 冂 | 13 | TRUY 夂 | 34 | ||
ĐAO 刀 | 18 | 黽 | 205 | SẮC 色 | 139 | 夊 | 35 | ||
ĐẤU 鬥 | 191 | MAO 毛 | 82 | SÁCH 彳 | 60 | TRỦY 匕 | 21 |
Á 西
Chịu trách nhiệm xuất bản:
Giám đốc NGÔ TRẦN ÁI Tổng biên tập VŨ DƯƠNG THU Ỵ
Biên tập :
NFUYỄN TRỌNG BÁ
Trình bày bìa:
NGUYỄN QUỐC ĐẠI
1945 CHỮ HÁN TỰ THÔNG DỤNG
In 100.000 cuốn khổ 24 x 35 cm tại Công ti In Tiến An.
Giấy phép xuất bản số 5122/651-00/ XB-QLXB, kí ngày 14/10/2022. In xong và nộp lưu chiểu quý IV năm 2022.
Đón đọc
Giá: 29.000đ