運 | うん | 運ぶ | はこぶ | VẬN | số mệnh, may chuyên chở | |
1740 | 遊 | ゆう ゆ | 遊ぶ | あそぶ | DU | chơi, vui; lang thang |
1741 | 遣 | けん | 遣わす 遣う | つかわす つかう | KHIỂN | cử đi; phát dùng |
1742 | 遠 | えん おん | 遠い | とおい | VIỄN | xa |
1743 | 遭 | そう | 遭う | あう | TAO | gặp gỡ |
1744 | 遮 | しゃ | 遮る | さえぎる | GIÁ | gián đoạn, cản trở, che lắp |
1745 | 適 | てき | THÍCH | vừa, hợp; tiện | ||
1746 | 遵 | じゅん | TUÂN | theo, vâng lời | ||
1747 | 遷 | せん | THIÊN | dời đi, biến đổi; trèo; chia ly; đẩy đi | ||
1748 | 選 | せん | 選ぶ | えらぶ | TUYỂN | chọn lựa |
1749 | 遺 | い ゆい | DI | để lại | ||
1750 | 避 | ひ | 避ける | さける | TỴ | tránh |
1751 | 還 | かん | HOÀN | trở về; trả lại | ||
163-7 邑 ẤP おうざと: khu đất | ||||||
1752 | 邦 | ほう | BANG | 1 xứ, Nhật Bản | ||
1753 | 邸 | てい | ĐỂ | dinh thự | ||
1754 | 郊 | こう | GIAO | ngoại ô, lễ tế trời | ||
1755 | 郎 | ろう | LANG | đàn ông, chồng | ||
1756 | 郡 | ぐん | QUẬN | khu, quận | ||
1757 | 郭 | かく | QUÁCH | viền rào, ngoài thành | ||
1758 | 郷 | きょう ごう | HƯƠNG | làng, quê miền quê | ||
1759 | 部 | ぶ | BỘ | một phần, ban, cuốn sách, hội | ||
1760 | 郵 | ゆう | BƯU | thư tín, bưu điện | ||
1761 | 都 | と つ | みやこ | ĐÔ | thủ đô, thủ phủ | |
164-7 酉 DẬU さけずくり: chi thứ 10; no | ||||||
1762 | 酌 | しゃく | CHƯỚC | rót rượu, dọn ăn | ||
1763 | 配 | はい | 配る | くばる | PHỐI | phân phát, đôi lứa, vợ chồng |
1764 | 酔 | すい | 酔う | よう | TUÝ | say (rượu), mê, thấy bị ốm |
1765 | 酢 | さく | す | TẠC | giấm ăn | |
1766 | 酬 | しゅう | THÙ | báo đáp, đền | ||
1767 | 酪 | らく | LẠC | bơ sữa | ||
1768 | 酵 | こう | GIẾU DIẾU | lên men, men rượu | ||
1769 | 酷 | こく | KHỐC | dữ dội, tàn nhẫn, kinh khủng | ||
1770 | 酸 | さん | 酸い | すい | TOAN | axit, chua |
1771 | 醜 | しゅう | 醜い | みにくい | XÚ | xấu (xí) hổ |
1772 | 醸 | じょう | 醸す | かもす | NHƯỜNG | gây rượu, gây nên |
165-7 釆 BIỆN のごめ: phân tích | ||||||
1773 | 釈 | しゃく | BIỆN | giải thích, ân xá | ||
1774 | 番 | ばん | PHIÊN | số, thứ tự, để ý xem |
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 6
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 7
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 8
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 10
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 11
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 12
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
1739
1775 | 里 | り | さと | LÝ | đơn vị = 2.9Km quê làng | |
1776 | 野 | や | の | DÃ | hoang dã, đồng bằng | |
167-8 金 KIM かね: kim loại, vàng | ||||||
1777 | 金 | きん こん | かねかな | KIM | vàng, kim loại, tiền tiền kim loại | |
1778 | 針 | しん | はり | CHÂM | cái kim | |
1779 | 釣 | ちょう | 釣る | つる | ĐIẾU | câu cá, nhử, mồi, tiền thối (Nhật) |
1780 | 鈍 | どん | 鈍い 鈍る | にぶい にぶる | ĐỘN | cùn, ngu dần trở nên cùn, yếu |
1781 | 鈴 | れい りん | すず | LINH | cái chuông nhỏ | |
1782 | 鉢 | はち はつ | BÁT | cái chén, bình, mũ , miện | ||
1783 | 鉛 | えん | なまり | DUYÊN | (bút) chì | |
1784 | 鉱 | こう | KHOÁNG | quặng, mỏ | ||
1785 | 鉄 | てつ | THIẾT | chất sắt | ||
1786 | 銑 | せん | TIỂN | chất gang | ||
1787 | 銭 | せん | ぜに | TIỀN | tiền tệ, 1/100 yên tiền | |
1788 | 銘 | めい | MINH | ghi khắc, ký tên, châm ngôn | ||
1789 | 銅 | どう | ĐỒNG | chất đồng | ||
1790 | 銃 | じゅう | SÚNG | khẩu súng | ||
1791 | 銀 | ぎん | NGÂN | chất bạc, trắng bạc | ||
1792 | 鋭 | えい | 鋭い | するどい | NHUỆ DUỆ | nhọn, nhanh, tinh luyện (lính) |
1793 | 鋳 | ちゅう | 鋳る | いる | CHÚ | đúc quặng |
1794 | 錘 | すい | つむ | TRUY TRÚY | kim đan | |
1795 | 錠 | じょう | ĐỈNH | cái khóa, viên thuốc, lò hâm đồ ăn | ||
1796 | 録 | ろく | LỤC | ghi, sao chép, mục lục | ||
1797 | 錯 | さく | THÁC | lộn xộn | ||
1798 | 錬 | れん | LUYỆN | rèn đúc (sắt), rèn luyện, làm tốt | ||
1799 | 鋼 | こう | かがね | CƯƠNG | thép | |
1800 | 鍛 | たん | 鍛える | きたえる | ĐOÀN ĐOÁN | trui rèn sắt, rèn luyện, kỷ luật |
1801 | 鎖 | さ | くさり | TỎA | động vòng, chuỗi, cái khóa | |
1802 | 鎮 | ちん | 鎮める 鎮まる | しずめる しずまる | TRẤN | làm cho êm (yên) trở nên êm |
1803 | 鏡 | きょう | かがみ | KÍNH | gương | |
1804 | 鐘 | しょう | かね | CHUNG | cái chuông | |
1805 | 鑑 | かん | GIÁM | mẫu, gương | ||
168-8 長 TRƯỜNG ながい: dài, bền | ||||||
1806 | 長 | ちょう | 長い | ながい | TRƯỜNG | dài, đứng đầu dai, lâu dài |
166-7 里 LÝ さと: làng, dặm ta
1807 | 門 | もん | かど | MÔN | cửa, cổng, tôn phái, chủng loại, đếm súng cửa, cổng | |
1808 | 問 | もん | 問い 問う | とい とう | VẤN | hỏi, vấn đề hỏi, trông nom |
1809 | 閉 | へい | 閉める 閉じる閉ざる閉まる | しめる とじるとざるしまる | BẾ | đóng bị đóng |
1810 | 閑 | かん | NHÀN | nghỉ ngơi | ||
1811 | 間 | かん けん | あいだ ま | GIAN | ở giữa, thời gian giữa,không gian,ph òng,đếm phòng | |
1812 | 開 | かい | 開 く 開ける開ける開く | あ く あける ひらけるひらく | KHAI | mở, phát triển mở được phát triển mở, hoa nở |
1813 | 閥 | ばつ | PHIỆT | phe nhóm | ||
1814 | 閣 | かく | CÁC | tháp, lầu, nội các, ván lót gác | ||
1815 | 関 | かん | せき | QUAN | liên hệ, hàng rào hàng rào, trạm xét, đóng cửa, tắt (máy) | |
1816 | 聞 | ぶん もん | 聞く 聞こえる | きく きこえる | VĂN | nghe, chú ý, hỏi có thể nghe |
1817 | 閲 | えつ | DUYỆT | xem (xét) lại | ||
1818 | 闘 | とう | 闘う | たたかう | ĐẤU | đánh |
170-8 阜 PHỤ こざと: núi đất, to | ||||||
1819 | 防 | ぼう | 防ぐ | ふせぐ | PHÒNG | ngăn ngừa, bảo vệ |
1820 | 附 | ふ | PHỤ | thêm, theo, giúp, gần, cho, gởi | ||
1821 | 阻 | そ | 阻む | はばむ | TRỞ | ngăn cản, hiểm trở, gian nan |
1822 | 限 | かん | 限る | かぎる | HẠN | giới hạn |
1823 | 陛 | へい | BỆ | vua, thềm nhà vua | ||
1824 | 陥 | かん | 陥る 陥れる | おちいる おとしいれる | HÃM | rơi vào, bị (bắt) hại gài bẫy, bắt |
1825 | 院 | いん | VIỆN | tòa nhà, chỗ ở | ||
1826 | 陣 | じん | TRẬN | chiến trường, đồn trại, hàng quân lính | ||
1827 | 除 | じょ じ | 除く | のぞく | TRỨ | loại bỏ, rút đi |
1828 | 降 | こう | 降りる 降ろす降る | おりる おろすふる | GIÁNG HÀNG | xuống (xe) cho xuống, bác bỏ rơi (mưa...) |
1829 | 陵 | りょう | みささぎ | LĂNG | mộ vua, gò lớn, vượt qua | |
1830 | 隆 | りゅう | LONG | phồn thịnh, cao | ||
1831 | 険 | けん | 険しい | けわしい | HIỂM | dốc, khó khăn, nghi êm ngặt |
1832 | 陳 | ちん | TRẦN | trình bày, cũ | ||
1833 | 陪 | ばい | BỒI | theo giúp, phụ tá | ||
1834 | 陶 | とう | ĐÀO | đồ (sành) sứ | ||
1835 | 隋 | ずい | TÙY | đi theo, thuận |
169-6 門 MÔN もんがまえ: cửa, họ
陸 | りく | LỤC | đất liền | |||
1837 | 陰 | いん | 陰 陰る | か げ かげる | ÂM | tính âm, trốn, bóng, bí mật bóng, mặt sau tối, có mây |
1838 | 隅 | ぐう | すみ | ÔI | góc | |
1839 | 隊 | たい | ĐỘI | 1 (toán) đơn vị | ||
1840 | 階 | かい | GIAI | bực, thang, cấp | ||
1841 | 陽 | よう | DƯƠNG | tính dương, mặt trời | ||
1842 | 隔 | かく | 隔てる 隔たる | へだてる へだたる | CÁCH | ngăn chia, xen vào, làm bu ồn bị ngăn chia, xa lìa |
1843 | 際 | さい | きわ | TẾ | lúc, dịp, giao tiếp phía, mép | |
1844 | 障 | しょう | 障る | さわる | CHƯỚNG | ngăn trở, làm (hại) đau, ảnh hưởng |
1845 | 隠 | いん | 隠れる 隠す | かくれる かくす | ẨN | trốn, giấu, lánh mình |
1846 | 隣 | りん | 隣 隣る | となり となる | LÂN | bên cạnh ở bên cạnh |
171-8 隶 ĐÃI れいずきり: kịp | ||||||
1847 | 隷 | れい | LỆ | phụ thuộc, hầu hạ | ||
172-8 隹 CHUY ふるとり: loài chim | ||||||
1848 | 隻 | せき | CHÍCH | đếm tầu, 1 cái của 1 đôi | ||
1849 | 焦 | しょう | 焦 が す 焦 げ る 焦がれる焦る | こ が す こ げ る こがれるあせる | TIÊU | lửa, nóng nảy, ao ước làm (cháy) bỏng bị bỏng ao ước vội |
1850 | 雄 | ゆう | おすお | HÙNG | giống đực, can đảm, lớn con đực | |
1851 | 集 | しゅう | 集まる 集める集う | あつまる あつめるつどう | TẬP | gom gom lại |
1852 | 雑 | ざつ ぞう | TẠP | lẫn lộn | ||
1853 | 難 | なん | 難しい 難い | むずかしい かたい | NAN | khó khăn |
1854 | 離 | り | 離れる 離す | はなれる はなす | LY | chia, rời chia, tránh xa |
173-8 雨 VŨ あめかんむり: mưa | ||||||
1855 | 雨 | う | あめ あま | VŨ | mưa | |
1856 | 雪 | せつ | ゆき | TUYẾT | tuyết | |
1857 | 雰 | ふん | PHÂN | sương mù, (bầu) không khí | ||
1858 | 雲 | うん | くも | VÂN | mây | |
1859 | 零 | れい | LINH | số không (0) | ||
1860 | 雷 | らい | かみなり | LÔI | sấm | |
1861 | 電 | でん | ĐIỆN | điện | ||
1862 | 需 | じゅ | NHU | cần, đòi hỏi, đợi | ||
1863 | 震 | しん | 震える 震う | ふるえる ふるう | CHẤN | rung, sét đánh, sợ hãi |
1836
霊 | れい りょう | たま | LINH | linh hồn, tinh thần | ||
1865 | 霜 | そう | しも | SƯƠNG | hạt sương | |
1866 | 霧 | む | きり | VỤ | sương mù | |
1867 | 露 | ろ | つゆ | LỘ | mở, công cộng giọt sương | |
174-8 青 THANH あおい: xanh, trẻ | ||||||
1868 | 青 | せい しょう | 青い 青 | あおい あお | THANH | xanh (da trời, lá cây); xanh xao, còn non |
1869 | 静 | せい じょう | 静 静 か 静める静まる | しず し ず か しずめるしずまる | TĨNH | yên hòa làm yên |
175-8 非 PHÌ あれず: trái, lỗi | ||||||
1870 | 非 | ひ | PHI | trái, không | ||
1871 | 悲 | ひ | 悲しい 悲しむ | かなしい かなしむ | BI | buồn, thương buồn tiếc, thương xót |
1872 | 輩 | はい | BỐI | bạn (học, làm) | ||
176-9 面 DIỆN めん: bề mặt | ||||||
1873 | 面 | めん | DIỆN | mặt, bề mặt | ||
177-9 革 CÁCH かくのかわ: da | ||||||
1874 | 革 | かく | かわ | CÁCH | đổi mới da (sống) | |
1875 | 靴 | か | くつ | NGOA | giầy (ống) | |
178-9 韋 VI なめしがわ: da thuộc | ||||||
179-9 韭 CỬU にら: rau hẹ | ||||||
180-9 音 ÂM おと: tiếng động | ||||||
1876 | 音 | おん いん | おと ね | ÂM | tiếng (nói, động) | |
1877 | 章 | しょう | CHƯƠNG | đoạn văn, huy (dấu) hiệu | ||
1878 | 意 | い | Ý | ý chí, tâm trí, nghĩa, cảm nghĩ | ||
1879 | 響 | きょう | 響く | ひびく | HƯỞNG | tiếng; vang dội; ảnh h ưởng |
1880 | 韻 | いん | VẦN | vần (thơ, văn) | ||
181-9 頁 HIỆT いちのかい: đầu; tờ giấy | ||||||
1881 | 頂 | ちょう | 頂 頂く | いただき いただく | ĐỈNH ĐINH | đỉnh cao chụp, độI, nhận, thay thế, rất |
1882 | 頒 | はん | BAN | chia, phát | ||
1883 | 頑 | がん | NGOAN | bướng bỉnh | ||
1884 | 預 | よ | 預ける 預かる | あずける あずかる | DỰ | gởi (nhận), ký thác tiền |
1885 | 領 | りょう | LÃNH | thống suất, quản trị, nhận, t ài năng | ||
1886 | 頻 | ひん | TẦN | luôn, thường | ||
1887 | 頼 | らい | 頼む 頼もしい頼る | たのむ たのもしいたよる | LẠI | yêu cầu, nhờ, tin đáng tin, hứa hẹn tin cậy |
1888 | 額 | がく | ひたい | NGẠCH | khoản (tiền), tranh đóng khung cái trán | |
1889 | 顕 | けん | HIỂN | rõ, sáng, vẻ vang | ||
1890 | 類 | るい | LOẠI | chủng loại |
1864
顔 | がん | かお | NHAN | (dáng) mặt | ||
1892 | 顧 | こ | 顧みる | かえりみる | CỐ | nhìn lại, lưu ý |
182-9 風 PHONG かぜ: gió | ||||||
1893 | 風 | ふう ふ | かぜかざ | PHONG | gió, xuất hiện, kiểu gió | |
183-9 飛 PHI とぶ: bay, nhanh | ||||||
1894 | 飛 | ひ | 飛ぶ 飛ばす | とぶ とばす | PHI | bay cho bay, quên |
184-9 食 THỰC しょく: ăn, đồ ăn | ||||||
1895 | 食 | しょく じき | 食べる食 う 食らう | たべるく う くらう | THỰC | đồ ăn, sự ăn ăn, món |
1896 | 飢 | き | 飢える | うえる | CƠ | đói khát, chế đói |
1897 | 飯 | はん | めし | PHẠN | cơm, bữa ăn, đồ ăn | |
1898 | 飲 | いん | 飲む | のむ | ẨM | uống, uống thuốc |
1899 | 飾 | しょく | 飾る | かざる | SỨC | trang trí, tổ điểm |
1900 | 飽 | ほう | 飽きる飽かす | BÃO | no chán làm cho no, làm (mệt) phiền | |
1901 | 飼 | し | 飼う | かう | TỰ | nuôi (thú) |
1902 | 餓 | が | NGẠ | đói | ||
1903 | 館 | かん | QUÁN | tòa nhà, nhà trọ | ||
185-9 首 THỦ くび: đầu, trước | ||||||
1904 | 首 | しゅ | くび | THỦ | đứng đầu đầu, cổ | |
186-9 香 HƯƠNG におい: mùi thơm | ||||||
1905 | 香 | こう きょう | 香り 香 香る | かおり か かおる | HƯƠNG | mùi thơm bay mùi thơm |
187-10 馬 MÃ うま: con ngựa | ||||||
1906 | 馬 | ば | うま ま | MÃ | ngựa | |
1907 | 駄 | だ | ĐÀ | ngựa đã chất đồ, đồ đi chân, phẩm chất xấu | ||
1908 | 駅 | えき | DỊCH | ga (xe điện), trạm | ||
1909 | 駆 | く | 駆ける 駆る | かける かる | KHU | chạy mau tới đuổi đi, đốc thúc, sai khiến |
1910 | 駐 | ちゅう | TRÚ | dừng, ở lại | ||
1911 | 験 | けん げん | NGHIỆM | hiệu quả, thử hiệu quả tốt, điềm báo trước | ||
1912 | 騒 | そう | 騒ぐ | さわぐ | TAO | làm ồn, bị kích thích |
1913 | 騎 | き | KỴ | cỡi (ngựa) | ||
1914 | 驚 | きょう | 驚く 驚かす | おどろく おどろかす | KINH | bị (ngạc nhiên) sợ ngạc nhiên, sợ, rối loạn |
188-10 骨 CỐT ほね; xương | ||||||
1915 | 骨 | こつ | ほね | CỐT | xương |
1891
髄 | ずい | TỦY | tủy xương | |||
189-10 高 CAO たかい: cao, quí | ||||||
1917 | 高 | こう | 高い 高 高まる高める | たかい たか たかまるたかめる | CAO | cao, đắt số lượng (mọc) lên nhấc lên |
190-10 髟 TIÊU かみがしら: tóc dài | ||||||
1918 | 髪 | はつ | かみ | PHÁT | tóc | |
191-10 鬥 ĐẤU とうがまえ: chiến tranh | ||||||
192-10 鬯 SƯỞNG かおりぐさ: rượu nếp | ||||||
193-10 鬲 CÁCH あしかまえ: 1 loại đỉnh | ||||||
1919 | 融 | ゆ | DUNG | chảy (tan) ra | ||
194-10 鬼 QUỶ おに: ma quỷ | ||||||
1920 | 鬼 | き | おに | QUỶ | ma quỷ | |
1921 | 魂 | こん | たましい | HỒN | linh hồn, tinh thần | |
1922 | 魅 | み | MỊ MỴ | mê (say) loạn | ||
195-11 魚 NGƯ さかな、うお: cá | ||||||
1923 | 魚 | ぎょ | さかな うお | NGƯ | cá | |
1924 | 鮮 | せん | 鮮やか | あざやか | TIÊN | đồ tươi, sống động, sáng sủa, thịnh hành |
1925 | 鯨 | げい | くじら | KÌNH | cá voi | |
196-11 鳥 ĐIỂU とり: chim | ||||||
1926 | 鳥 | ちょう | とり | ĐIỂU | chim, (thịt) gà | |
1927 | 鶏 | けい | にわとり | KÊ | gà | |
197-11 鹵 LỖ しお: đất mặn | ||||||
198-11 鹿 LỘC しか: con Hươu | ||||||
1928 | 麗 | れい | 麗しい | うるわしい | LỆ | đẹp |
199-11 麦 MẠCH むぎ: lúa Mạch | ||||||
1929 | 麦 | ばく | むぎ | MẠCH | lúa mì, lúa mạch | |
200-11 麻 MA あさかんむり: cây gai, vừng | ||||||
1930 | 麻 | ま | あさ | MA | cây Gai/Bố | |
1931 | 摩 | ま | MA | cọ xát, mài | ||
1932 | 磨 | ま | 磨く | みがく | MA | mài, đánh (răng), đánh bóng |
1933 | 魔 | ま | MA | ma quỷ | ||
201-12 黄 HOÀNG きいろい: vàng, trời đất | ||||||
1934 | 黄 | こう おう | き | HOÀNG | màu vàng, màu đất | |
202-12 黍 THỬ きび: lửa | ||||||
203-12 黒 HẮC くろい: đen tối | ||||||
1935 | 黒 | こく | 黒い 黒 | くろい くろ | HẮC | màu đen, tối, tối tăm |
1936 | 墨 | ぼく | すみ | MẶC | mực Tầu | |
204-12 黹 CHỈ ぬう: may (áo) | ||||||
205-13 黽 MÃNH あおがえる: ếch, nhái | ||||||
206-13 鼎 ĐỈNH かなえ: cái đỉnh, vạc | ||||||
207-13 鼓 CỔ つづみ: cái trống |
1916
鼓 | こ | つづみ | CỔ | trống | ||
208-13 鼠 THỬ ねずみ: con chuột | ||||||
209-14 鼻 TỴ はな: cái mũi | ||||||
1938 | 鼻 | び | はな | TỴ | cái mũ i | |
210-14 斉 TỀ, TRAI さい: chỉnh tề | ||||||
1939 | 斉 | せい | TỀ | đều, chỉnh tề | ||
1940 | 剤 | ざい | TỄ | (viên, liều) thuốc | ||
1941 | 斎 | さい | TRAI | ăn chay, phòng | ||
211-15 歯.齒 SỈ は: răng, tuổi | ||||||
1942 | 歯 | し | 歯 | は | XỈ | răng, ngà |
1943 | 齢 | れい | LINH | tuổi | ||
212-16 竜. 龍 LONG たつ: con rồng | ||||||
1944 | 竜 | りゅう | 竜 | たつ | LONG | con rồng |
1945 | 襲 | しゅう | 襲う | おそう | TẬP | đánh, tấn công, thừa kế |
213-16 亀. 龜 QUI かめ: con rùa | ||||||
214- 17 龠 DƯỢC ふえ: sáo 3 lỗ |