BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Có thể bạn quan tâm!
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 2
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 3
- 1945 chữ Hán thông dụng - NXB Giáo dục - 4
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
(Gíao trình học tiếng Nhật)
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
MICHIO & KARUSO
1945 chữ
HÁN
thông dụng
Giáo trình học tiếng Nhật
( Tái bản lần thứ 10)
NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC
306/GD-01/5122/651-00 Mã số: 6G403T7
MỤC LỤC
1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ 1
PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC 70
PHỤ LỤC B: 166 CHỮ NHÂN DANH 76
PHỤ LỤC C: 100 HỌ THƯỜNG DÙNG CỦA NGƯỜI NHẬT 91
DANH SÁCH 1000 CHỮ QUI ĐỊNH THI 2 KYU 92
1945 CHỮ HÁN SẮP THEO CÁCH ĐỌC 93
1945 CHỮ HÁN SẮP THEO SỐ NÉT 108
ÂM HÁN VIỆT CỦA 2264 CHỮ HÁN SẮP THEO A,B,C VIỆT NAM 113
1945 CHỮ HÁN THÔNG DỤNG XẾP THEO BỘ
1 | 一 | いちいつ | 一つ | ひとつひと | NHẤT | Một |
2 | 丁 | ちょう てい | ĐINH | Số chẵn, đếm (nhà, đậu hũ , súng, đĩa) Người lớn, can thứ 4, hình chữ T | ||
3 | 与 | よ | 与える | あたえる | DỮ DỰ | Cho,cấp,giúp đỡ、dự vào |
4 | 万 | まんばん | VẠN | 10 ngàn nhiều,tất cả | ||
5 | 三 | さん | 三つ 三つ三 | みっつ みつみ | TAM | Ba |
6 | 下 | かげ | 下げる下ろす下 す 下がる下りる下 る 下さる | し た も と し も さげるおろすくだすさがるおりるくだる くださる | HẠ | Dưới Phần dưới Đem xuống, hạ lệnh Treo, rơi Ra khỏi Đi xuống Cho |
7 | 互 | ご | 互い | たがい | HỖ | giúp lẫn nhau, qua lại |
8 | 五 | ご | 五つ | いつつ | NGŨ | năm |
9 | 天 | てん | 天 | あめあま | THIÊN | trời,tự nhiên,thời tiết |
10 | 不 | ふ ぶ | BẤT | không | ||
11 | 丙 | へい | BÍNH | can thứ 3 | ||
12 | 且 | 且つ | かつ | THẢ | và | |
13 | 可 | か | KHẢ | tốt,có thể, ưng cho | ||
14 | 民 | みん | 民 | たみ | DÂN | người dân |
15 | 平 | へ い びょう | 平ら | たいら | BÌNH | ngay thẳng, bằng phẳng |
16 | 正 | せい しょう | 正しい 正す正に | ただしい ただすまさに | CHÍNH | đúng, ngay thẳng đúng chính xác, chắc chắn |
17 | 弐 | に | NHỊ | hai(2,văn tự) | ||
18 | 百 | ひゃく | BÁCH | trăm (100) | ||
19 | 両 | りょう | LƯỠNG LƯỢNG | cả hai, 1/16 cân ta | ||
20 | 再 | さいさ | 再び | ふたたび | TÁI | một lần nữa, 2 lần |
21 | 否 | ひ | 否 | いな | PHỦ | không |
22 | 更 | こう | 更 更かす | さ ら ふかす | CANH CÁNH | đổi mới, lần nữa thức khuya |
23 | 亜 | あ | Á | thứ hai, dưới 1 bậc, châu Á | ||
24 | 画 | が かく | HỌA HOẠCH | tranh vẽ nét (Hán tự) |
武 | ぶ む | VŨ VÕ | uy lực,mạnh dạn,quân sự | |||
26 | 昼 | ちゅう | ひる | TRÚ | buổi trưa,ban ngày | |
27 | 蚕 | さん | 蚕 | かいこ | TẰM | con tằm |
28 | 夏 | か げ | 夏 | なつ | HẠ | mùa hạ |
29 | 悪 | あく お | 悪い | わるい | ÁC | xấu,hung dữ |
30 | 憂 | ゆう | 憂える 憂い憂え憂い | うれえる うれいうれえうい | ƯU | buồn rầu sự lo buồn u tối |
31 | 爾 | じ | TỶ | con dấu(vua) | ||
2-1 | CỔN ぼう: nét sổ | ||||||
32 | 弔 | ちょう | 弔う | とむらう | ĐIẾU ĐÍCH | thăm người chết,thương nhớ |
33 | 中 | ちゅう | 中 | なか | TRUNG | ở giữa,bên trong,suốt |
34 | 内 | ない だい | 内 | うち | NỘI | bên trong |
35 | 央 | おう | ƯƠNG | chính giữa | ||
36 | 冊 | さつ さく | SÁCH | đếm sách quyển sách | ||
37 | 由 | ゆ ゆうゆい | よし | DO | nguyên nhân,b ởi | |
38 | 凸 | とつ | ĐỘT | mặt lồi | ||
39 | 史 | し | SỬ | sách sử | ||
40 | 甲 | こう かん | GIÁP | can thứ 1, vỏ, vây, mai cao (giọng) | ||
41 | 申 | しん | 申す | もうす | THÂN | trình, chi thứ 9 trình,nói,xưng tên |
42 | 旧 | きゅう | CỰU | cũ,già | ||
43 | 世 | せい せ | 世 | よ | THẾ | đời,thế giới ,thời đại |
44 | 本 | ほん | もと | BỔN BẢN | Sách, gốc, chính, này, đếm vật Gốc | |
45 | 出 | しゅつ すい | 出す 出る | だす でる | XUẤT | lấy ra, gởi đi ra, sinh ra |
46 | 州 | しゅう | す | CHÂU | đại lục, tiểu bang cồn đất | |
47 | 向 | こう | 向かう 向 く 向ける向こう | むかう む く むけるむこう | HƯỚNG | quay về phía,tiến về quay đối diện |
48 | 印 | いん | しるし | ẤN | con dấu,in dấu hiệu | |
49 | 曲 | きょく | 曲げる曲がる | まげるまがる | KHÚC | cong, bài hát, bản nhạc uốn cong |
50 | 果 | か | 果たす果てる果て | はたすはてるはて | QUẢ | trái cây, kết quả thi hành, hoàn tất đến hết hết, kết quả |
25
表 | ひょう | 表 表れる表す | おもて あらわれるあらわす | BIỂU | bảng, mặt trước bề mặt được thể hiện thể hiện | |
52 | 帥 | すい | SÚY SOÁI SUẤT | vị chỉ huy quân | ||
53 | 衷 | ちゅう | TRUNG | tốt lành,thành thực,bên trong | ||
54 | 甚 | じん | 甚だ 甚だしい | はなはだ はなはだしい | THẬM | rất,lắm,quá, sao? |
55 | 幽 | ゆう | U | yên lặng,sâu kín | ||
56 | 師 | し | SƯ | thầy (cô) giáo,tu sĩ,sư đoàn | ||
57 | 剛 | ごう | CƯƠNG | sức mạnh,cứng, mới đây | ||
58 | 粛 | しゅく | TÚC | nghiêm kính,yên lặng,mềm | ||
59 | 喪 | そう | も | TANG TÁNG | đám ma | |
3-1 ` CHỦ てん: để nhớ lấy | ||||||
60 | 必 | ひつ | 必ず | かならず | TẤT | ắt hẳn,quả nhi ên |
61 | 永 | えい | 永い | ながい | VĨNH | lâu dài |
62 | 氷 | ひょう | 氷る | こおり ひ こおる | BĂNG | nước đá đông lại |
63 | 半 | はん | 半ば | なかば | BÁN | 1 nửa |
64 | 求 | きゅう | 求める | もとめる | CẦU | tìm,muốn,cần,đòi hỏi |
65 | 為 | い | VI | làm,là,có,vì,đổi tiền | ||
66 | 単 | たん | ĐƠN | một mình,giản dị | ||
67 | 巣 | そう | す | SÀO | tổ chim,ổ | |
68 | 業 | ぎょう ごう | 業 | わざ | NGHIỆP | tài sản,sự nghiệp duyên kiếp làm, hành động |
4-1 ノ PHIỆT の: nét phẩy | ||||||
69 | 九 | く きゅう | ここの ここのつ | CỬU | chín | |
70 | 乏 | ぼう | 乏しい | とぼしい | PHẠP | thiếu,nghèo |
71 | 丈 | じょう | 丈 | たけ | TRƯỢNG | 10 thước ta(3 mét) chiều cao người |
72 | 刃 | じん | は | NHẬN | lưỡi dao | |
73 | 久 | きゅう く | 久しい | ひさしい | CỬU | lâu dài |
74 | 及 | きゅう | 及 ぶ 及ぼす及び | お よ ぶ およぼすおよび | CẬP | kịp đạt đến, bằng nỗ lực cùng với |
75 | 丸 | がん | 丸い 丸める | まるい まるめるーまる | HOÀN | tròn, trứng, đạn viên tròn (tiếp sau tên tàu) |
76 | 千 | せん | ち | THIÊN | ngàn | |
77 | 匁 | もんめ | CHỈ | 1/10 lạn (3,75 gam) | ||
78 | 升 | しょう | 升 | ます | THĂNG | 1/10 đấu(1,8 lít) |
79 | 午 | ご | NGỌ | trưa, chi thứ 7 |
丹 | たん | ĐAN ĐƠN | màu đỏ | |||
81 | 夫 | ふ | おっと | PHU | chồng | |
82 | 井 | せい しょう | い | TỈNH | cái giếng | |
83 | 小 | しょう | 少 し 少ない | す こ し すくない | THIỂU THIẾU | nhỏ, trẻ một ít ít |
84 | 丘 | きゅう | おか | KHÂU KHƯU | cái đồi | |
85 | 斥 | せき | XÍCH | rút lui,đánh đuổi | ||
86 | 包 | ほう | 包む | つつむ | BAO | bao bọc |
87 | 末 | まつ ばつ | 末 | すえ | MẠT | hết, cuối, ngọn cây |
88 | 失 | しつ | 失う | うしなう | THẤT | mất, thua, sai lầm |
89 | 未 | み | VỊ MÙI | chưa, chi thứ 8 | ||
90 | 后 | こう ご | HẬU | vợ vua sau | ||
91 | 吏 | り | LẠI | viên chức, quan | ||
92 | 朱 | しゅ | CHU CHÂU | sắc đỏ | ||
93 | 劣 | れつ | 劣る | おとる | LIỆT | xấu yếu kém |
94 | 争 | そう | 争う | あらそう | TRANH | giành nhau, đua nhau |
95 | 危 | き | 危ない 危うい | あぶない あやうい | NGUY | hiểm nghèo |
96 | 年 | ねん | とし | NIÊN | năm, tuổi | |
97 | 励 | れい | 励む 励ます | はげむ はげます | LỆ | khuyến khích |
98 | 寿 | じゅ | 寿 | ことぶき | THỌ | lâu dài, sống lâu |
99 | 系 | けい | HỆ | hệ thống,ràng buột,nhóm,sợi tơ | ||
100 | 束 | そく | 束 | たば | THÚC | bó,gói |
101 | 承 | しょう | 承る | うけたまわる | THỪA | vâng,chịu |
102 | 卵 | らん | 卵 | たまご | NOÃN | trứng |
103 | 我 | が | 我 | われ わ | NGÃ | tôi, tự tôi, của tôi, chúng tôi |
104 | 兵 | へい ひょう | BINH | người lính | ||
105 | 来 | らい | 来る 来る来す | くる きたるきたす | LAI | đến đem đến |
106 | 岳 | がく | 岳 | たけ | NHẠC | núi cao lớn, cha mẹ vợ |
107 | 刷 | さつ | 刷る | する | LOÁT | in |
108 | 垂 | すい | 垂れる 垂らす | たれる たらす | THÙY | rủ xuống |
109 | 奉 | ほう ぶ | 奉る | たてまつる | PHỤNG | vâng dâng hiến,tôn thờ,hầu hạ |
110 | 東 | とう | ひがし | ĐÔNG | phía đông | |
111 | 盾 | じゅん | 盾 | たて | THUẪN | cái mộc đỡ tên, nâng đỡ |
80
省 | せい しょう | 省みる 省く | かえりみる はぶく | TỈNH | xem xét bộ (chính phủ) bỏ sót | |
113 | 卑 | ひ | 卑しめる 卑しむ卑しい | いやしめる いやしむいやしい | TY | thấp hèn nhun nhường |
114 | 看 | かん | KHÁN | xem, đối đãi | ||
115 | 乗 | じょう | 乗る 乗せる | のる のせる | THỪA | lên (xe) cho đi xe |
116 | 重 | じゅう ちょう | 重い、 重なる重ねる | おもい かさなるかさねるーえ | TRỌNG | nặng, khó chồng lên lằn gấp |
117 | 勉 | べん | MIỄN | cố gắng | ||
118 | 島 | とう | 島 | しま | MINH | cù lao |
119 | 尉 | い | ÚY | sĩ quan | ||
120 | 彫 | ちょう | 彫る | ほる | ĐIÊU | chạm khắc |
121 | 奥 | おう | 奥 | おく | ÁO | bên trong,bà vợ |
122 | 殿 | でん てん | との -どの | ĐIỆN | nhà lớn, đền đài chù nhân ông- | |
123 | 戯 | ぎ | 戯れる | たわむれる | HÍ | diễn kịch, đùa giỡn |
124 | 劇 | げき | KỊCH | vở kịch | ||
125 | 厳 | げん ごん | 厳しい 厳か | きびしい おごそか | NGHIÊM | nghiêm ngặt, gay go uy nghi |
126 | 願 | がん | 願う | ねがう | NGUYỆN | xin |
5-1 乙 ẤT おつ、つりばり: can thứ 2, ruột | ||||||
127 | 乙 | おつ | ẤT | can thứ 2, tốt | ||
128 | 七 | しち | 七つ 七七 | ななつ なななの | THẤT | bảy (7) |
129 | 屯 | とん | ĐỒN TRUÂN | đóng quân, khó khăn, h ợp lại | ||
130 | 乳 | にゅう | 乳 乳 | ちち ち | NHŨ | sữa mẹ, vú, cho bú |
6-1 亅 QUYẾT はねぼう: nét sổ móc | ||||||
131 | 了 | りょう | LiỄU | hoàn tất | ||
132 | 才 | さい | TÀI | giỏi, khả năng, tuổi | ||
133 | 予 | よ | DỰ | liệu trước | ||
134 | 事 | じ ず | 事 | こと | SỰ | việc, vấn đề |
7-2 二 NHỊ に: hai | ||||||
135 | 二 | に | 二つ | ふたつ | NHỊ | hai (2) |
136 | 元 | げん がん | もと | NGUYÊN | bắt đầu,nguồn,căn bản | |
8-2 宀 ĐẦU なべぶた: đỉnh, trên | ||||||
137 | 亡 | ぼう もう | 亡い | ない | VONG VÔ | chết, mất |