Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.46% | 2.42% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.17% | 14.47% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.54% | 1.90% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 61.42% | 45.03% | 36.98% | 0.00% | 48.80% | 33.26% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
MHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 30.72% | 31.83% | 34.83% | 37.86% | 26.55% | 20.00% | 18.95% | 16.00% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 12.40% | 9.07% | 9.02% | 5.98% | 10.06% | 11.66% | 10.28% | 69.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 4.58% | 10.08% | 10.37% | 7.98% | 9.42% | 13.65% | 16.05% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 28.80% | 29.14% | 27.82% | 28.58% | 20.05% | 8.00% | 9.47% | 10.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.48% | 11.15% | 11.19% | 17.79% | 20.61% | 24.24% | 5.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 4.29% | 3.45% | 3.89% | 4.80% | 4.76% | 5.52% | 6.49% | 0.00% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.10% | 0.15% | 0.12% | 0.66% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.31% | 1.12% | 1.60% | 2.69% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.49% | 0.60% | 0.85% | 2.55% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.17% | 0.08% | 0.20% | 0.41% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 19.20% | 0.86% | 0.97% | 0.83% | 5.08% | 20.57% | 14.51% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
KIENLONGBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 12.60% | 52.31% | 30.69% | 34.69% | 16.76% | 21.57% | 18.48% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 13
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 14
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 18
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 19
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 31.20% | 24.58% | 37.27% | 32.55% | 33.50% | 27.92% | 24.55% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.57% | 0.62% | 2.35% | 3.50% | 2.29% | 2.08% | 4.16% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.37% | 0.92% | 6.23% | 10.16% | 4.43% | 10.32% | 10.72% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 51.89% | 20.81% | 20.81% | 13.55% | 39.52% | 35.53% | 40.24% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.10% | 0.61% | 1.75% | 0.21% | 0.10% | 0.07% | 0.06% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.27% | 0.15% | 0.90% | 5.34% | 3.39% | 2.52% | 1.78% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
PGBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 10.00% | 0.00% | 19.96% | 17.84% | 22.42% | 21.98% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.00% | 0.00% | 12.84% | 10.75% | 13.27% | 13.28% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 21.00% | 0.00% | 35.16% | 36.35% | 38.65% | 31.80% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.00% | 0.00% | 8.64% | 5.88% | 6.36% | 6.44% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.07% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.00% | 0.00% | 8.33% | 7.37% | 4.81% | 6.11% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.00% | 0.00% | 0.01% | 0.02% | 0.10% | 0.07% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.00% | 0.00% | 0.71% | 0.54% | 0.97% | 0.15% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.48% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 46.00% | 0.00% | 11.88% | 21.24% | 13.42% | 18.08% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
NAMA | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.59% | 9.41% | 16.53% | 17.24% | 18.44% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.86% | 1.48% | 10.59% | 3.05% | 1.91% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.31% | 12.05% | 14.89% | 9.01% | 6.41% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 20.42% | 13.20% | 5.66% | 8.12% | 7.49% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 44.70% | 40.84% | 0.00% | 0.00% | 4.13% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.72% | 6.61% | 2.57% | 3.87% | 2.32% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.15% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.94% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.47% | 3.60% | 26.70% | 39.17% | 29.82% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.95% | 1.26% | 0.00% | 0.00% | 21.88% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.81% | 0.23% | 2.78% | 4.19% | 3.47% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.02% | 11.33% | 20.28% | 15.34% | 3.19% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
VIETCAPITAL | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 16.43% | 19.32% | 0.00% | 12.83% | 14.20% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.09% | 1.14% | 0.00% | 0.82% | 0.53% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.05% | 3.79% | 0.00% | 18.24% | 19.55% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.92% | 13.70% | 0.00% | 21.83% | 23.19% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 69.05% | 59.03% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.83% | 2.52% | 0.00% | 2.74% | 2.58% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.07% | 0.07% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.28% | 0.02% | 0.00% | 6.51% | 13.97% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.24% | 0.20% | 0.00% | 1.21% | 0.47% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 23.90% | 5.17% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.11% | 0.28% | 0.00% | 11.85% | 20.27% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
SGBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 14.40% | 17.71% | 0.00% | 0.00% | 16.53% | 13.88% | 11.13% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 44.97% | 13.82% | 0.00% | 0.00% | 4.42% | 6.05% | 7.81% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.81% | 23.54% | 0.00% | 0.00% | 14.04% | 12.62% | 13.08% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.92% | 12.70% | 0.00% | 0.00% | 17.45% | 17.78% | 19.34% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 13.44% | 14.59% | 0.00% | 0.00% | 6.23% | 6.01% | 6.60% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.82% | 7.28% | 0.00% | 0.00% | 3.47% | 3.22% | 3.04% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.06% | 0.42% | 0.00% | 0.00% | 0.39% | 1.13% | 0.65% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.41% | 0.65% | 0.00% | 0.00% | 3.58% | 4.18% | 2.90% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.25% | 2.14% | 0.00% | 0.00% | 2.18% | 2.30% | 1.79% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.73% | 5.79% | 4.83% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.93% | 7.15% | 0.00% | 0.00% | 23.99% | 27.03% | 28.84% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
BAOVIETBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 51.72% | 47.19% | 21.10% | 16.53% | 0.00% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.72% | 1.34% | 2.87% | 4.42% | 0.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.17% | 1.11% | 3.47% | 14.04% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.37% | 23.71% | 19.52% | 17.45% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.23% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 23.86% | 0.00% | 15.38% | 3.47% | 0.00% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.39% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.58% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.18% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.73% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.15% | 26.65% | 37.66% | 23.99% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% |
PHỤ LỤC 4: Cơ cấu danh mục theo kỳ hạn
ĐVT: %
MBB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.71 | 0.65 | 0.61 | 0.58 | 0.65 | 0.67 | 0.72 | 0.73 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.29 | 0.25 | 0.28 | 0.28 | 0.22 | 0.2 | 0.17 | 0.14 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0.09 | 0.11 | 0.14 | 0.13 | 0.13 | 0.12 | 0.13 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
ACB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0.51 | 0.52 | 0.56 | 0.55 | 0.46 | 0.57 | 0.5 | 0.52 | 0.54 | 0.53 |
Cho vay trung hạn | 0.35 | 0.34 | 0.28 | 0.21 | 0.21 | 0.17 | 0.23 | 0.26 | 0.19 | 0.16 |
Cho vay dài hạn | 0.15 | 0.14 | 0.16 | 0.24 | 0.33 | 0.26 | 0.27 | 0.21 | 0.27 | 0.31 |
TỔNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
EIB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.77 | 0.55 | 0.46 | 0.57 | 0.5 | 0.68 | 0.68 | 0.66 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.12 | 0.21 | 0.21 | 0.17 | 0.23 | 0.09 | 0.11 | 0.12 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0.11 | 0.24 | 0.33 | 0.26 | 0.27 | 0.23 | 0.21 | 0.22 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
SHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.68 | 0.64 | 0.62 | 0.59 | 0.64 | 0.63 | 0.56 | 0.52 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.32 | 0.27 | 0.25 | 0.31 | 0.22 | 0.22 | 0.22 | 0.25 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0.09 | 0.13 | 0.11 | 0.14 | 0.15 | 0.21 | 0.23 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
SAIGONBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0.71 | 0.66 | 0.63 | 0.65 | 0.75 | 0.75 | 0.74 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0 | 0.2 | 0.19 | 0.21 | 0.2 | 0.2 | 0.1 | 0.11 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0.09 | 0.14 | 0.16 | 0.15 | 0.04 | 0.15 | 0.15 |
TỔNG | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
DONGA | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0.83 | 0.76 | 0.63 | 0.67 | 0.65 | 0.63 | 0.55 | 0.58 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0.14 | 0.2 | 0.31 | 0.27 | 0.27 | 0.25 | 0.27 | 0.26 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0.03 | 0.04 | 0.06 | 0.07 | 0.09 | 0.12 | 0.17 | 0.16 |
TỔNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
KIENLONG | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Cho vay ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.77 | 0.76 | 0.67 | 0.75 | 0.46 | 0.5 |
Cho vay trung hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.21 | 0.22 | 0.25 | 0.2 | 0.47 | 0.46 |
Cho vay dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.02 | 0.02 | 0.09 | 0.04 | 0.07 | 0.05 |
TỔNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
PHỤ LUC 5: Tỷ trọng thu nhập theo lãi và thu nhập ngoài lãi giai đoạn 2004-2014
ĐVT: %
ABB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 89.97% | 62.66% | 76.95% | 80.41% | 82.28% | 82.28% | 89.93% | 101.87% | 95.34% | 78.84% | 88.11% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | -1.72% | 4.24% | 1.33% | 6.47% | 10.49% | 10.49% | 9.93% | 0.59% | 5.59% | 6.79% | 2.48% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.93% | 0.20% | 0.60% | -1.47% | 1.32% | 1.32% | -0.51% | -0.80% | -1.69% | 1.56% | 3.36% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.81% | 0.00% | -3.07% | -7.33% | 0.18% | 0.18% | -3.04% | -0.26% | -0.18% | -0.28% | 0.03% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 9.10% | 0.18% | 24.21% | 13.79% | 3.06% | 3.06% | 2.21% | -2.99% | -0.19% | 2.36% | 2.84% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.92% | 32.72% | -0.01% | 1.99% | 0.70% | 0.70% | -0.20% | 0.16% | 0.18% | 9.97% | 2.56% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.15% | 1.97% | 1.97% | 1.69% | 1.43% | 0.95% | 0.76% | 0.61% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 39.38% | 21.89% | 34.70% | 73.15% | 41.94% | 41.94% | 43.82% | 47.13% | 61.21% | 66.92% | 65.58% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 60.62% | 78.11% | 65.30% | 26.85% | 58.06% | 58.06% | 56.18% | 52.87% | 38.79% | 33.08% | 34.42% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 5.42% | 11.17% | 10.56% | 7.43% | 8.82% | 8.82% | 6.96% | 31.02% | 9.47% | 21.48% | 25.46% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 55.19% | 66.94% | 54.74% | 19.42% | 49.24% | 49.24% | 49.22% | 21.86% | 29.33% | 11.60% | 8.96% |
Lợi nhuận sau thuế | 39.74% | 48.20% | 38.37% | 14.75% | 37.19% | 37.19% | 36.92% | 16.71% | 22.17% | 8.81% | 6.93% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 39.74% | 48.20% | 38.37% | 14.75% | 37.19% | 37.19% | 36.92% | 16.71% | 22.17% | 8.81% | 6.93% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 45.29% | 0.80% | 289174.35 % | 61751.67 % | 0.13% | 0.13% | 0.10% | 0.00% | 0.00% | 19117.03 % | 0.01% |