Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16

Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.46%2.42%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%8.17%14.47%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%6.54%1.90%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.00%61.42%45.03%36.98%0.00%48.80%33.26%0.00%
Tổng0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%0.00%100.00%100.00%0.00%
MHB20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%30.72%31.83%34.83%37.86%26.55%20.00%18.95%16.00%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%12.40%9.07%9.02%5.98%10.06%11.66%10.28%69.00%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%4.58%10.08%10.37%7.98%9.42%13.65%16.05%0.00%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%28.80%29.14%27.82%28.58%20.05%8.00%9.47%10.00%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%11.48%11.15%11.19%17.79%20.61%24.24%5.00%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%4.29%3.45%3.89%4.80%4.76%5.52%6.49%0.00%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.10%0.15%0.12%0.66%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.31%1.12%1.60%2.69%0.00%0.00%0.00%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.49%0.60%0.85%2.55%0.00%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%3.17%0.08%0.20%0.41%0.00%0.00%0.00%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%19.20%0.86%0.97%0.83%5.08%20.57%14.51%0.00%0.00%
Tổng0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%
KIENLONGBANK20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.00%12.60%52.31%30.69%34.69%16.76%21.57%18.48%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.

Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16

Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.00%31.20%24.58%37.27%32.55%33.50%27.92%24.55%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.00%0.57%0.62%2.35%3.50%2.29%2.08%4.16%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%0.00%2.37%0.92%6.23%10.16%4.43%10.32%10.72%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%51.89%20.81%20.81%13.55%39.52%35.53%40.24%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.00%1.10%0.61%1.75%0.21%0.10%0.07%0.06%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.27%0.15%0.90%5.34%3.39%2.52%1.78%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tổng0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
PGBANK20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%10.00%0.00%19.96%17.84%22.42%21.98%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%1.00%0.00%12.84%10.75%13.27%13.28%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%21.00%0.00%35.16%36.35%38.65%31.80%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%5.00%0.00%8.64%5.88%6.36%6.44%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.07%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%11.00%0.00%8.33%7.37%4.81%6.11%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%1.00%0.00%0.01%0.02%0.10%0.07%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%3.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.00%0.00%0.71%0.54%0.97%0.15%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.48%0.00%0.00%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%46.00%0.00%11.88%21.24%13.42%18.08%
Tổng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
NAMA20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%8.59%9.41%16.53%17.24%18.44%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%1.86%1.48%10.59%3.05%1.91%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%8.31%12.05%14.89%9.01%6.41%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%20.42%13.20%5.66%8.12%7.49%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%44.70%40.84%0.00%0.00%4.13%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%1.72%6.61%2.57%3.87%2.32%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.15%0.00%0.00%0.00%0.94%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%7.47%3.60%26.70%39.17%29.82%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%1.95%1.26%0.00%0.00%21.88%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.81%0.23%2.78%4.19%3.47%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%4.02%11.33%20.28%15.34%3.19%
Tổng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
VIETCAPITAL20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%16.43%19.32%0.00%12.83%14.20%0.00%0.00%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%1.09%1.14%0.00%0.82%0.53%0.00%0.00%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%4.05%3.79%0.00%18.24%19.55%0.00%0.00%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%7.92%13.70%0.00%21.83%23.19%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%69.05%59.03%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.83%2.52%0.00%2.74%2.58%0.00%0.00%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.07%0.07%0.00%0.00%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.28%0.02%0.00%6.51%13.97%0.00%0.00%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.24%0.20%0.00%1.21%0.47%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%23.90%5.17%0.00%0.00%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.11%0.28%0.00%11.85%20.27%0.00%0.00%0.00%
Tổng0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%0.00%100.00%100.00%0.00%0.00%0.00%
SGBANK20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.00%14.40%17.71%0.00%0.00%16.53%13.88%11.13%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.00%44.97%13.82%0.00%0.00%4.42%6.05%7.81%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.00%7.81%23.54%0.00%0.00%14.04%12.62%13.08%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%0.00%5.92%12.70%0.00%0.00%17.45%17.78%19.34%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%13.44%14.59%0.00%0.00%6.23%6.01%6.60%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.00%3.82%7.28%0.00%0.00%3.47%3.22%3.04%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.06%0.42%0.00%0.00%0.39%1.13%0.65%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.41%0.65%0.00%0.00%3.58%4.18%2.90%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%1.25%2.14%0.00%0.00%2.18%2.30%1.79%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%7.73%5.79%4.83%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.00%7.93%7.15%0.00%0.00%23.99%27.03%28.84%
Tổng0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%
BAOVIETBANK20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%51.72%47.19%21.10%16.53%0.00%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.72%1.34%2.87%4.42%0.00%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%7.17%1.11%3.47%14.04%0.00%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%9.37%23.71%19.52%17.45%0.00%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%6.23%0.00%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%23.86%0.00%15.38%3.47%0.00%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.39%0.00%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%3.58%0.00%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.18%0.00%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%7.73%0.00%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%7.15%26.65%37.66%23.99%0.00%0.00%
Tổng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%0.00%

PHỤ LỤC 4: Cơ cấu danh mục theo kỳ hạn

ĐVT: %

MBB2004200520062007200820092010201120122013
Cho vay ngắn hạn000.710.650.610.580.650.670.720.73
Cho vay trung hạn000.290.250.280.280.220.20.170.14
Cho vay dài hạn0000.090.110.140.130.130.120.13
TỔNG0011111111
ACB2004200520062007200820092010201120122013
Cho vay ngắn hạn0.510.520.560.550.460.570.50.520.540.53
Cho vay trung hạn0.350.340.280.210.210.170.230.260.190.16
Cho vay dài hạn0.150.140.160.240.330.260.270.210.270.31
TỔNG1111111111
EIB2004200520062007200820092010201120122013
Cho vay ngắn hạn000.770.550.460.570.50.680.680.66
Cho vay trung hạn000.120.210.210.170.230.090.110.12
Cho vay dài hạn000.110.240.330.260.270.230.210.22
TỔNG0011111111
SHB2004200520062007200820092010201120122013
Cho vay ngắn hạn000.680.640.620.590.640.630.560.52
Cho vay trung hạn000.320.270.250.310.220.220.220.25
Cho vay dài hạn0000.090.130.110.140.150.210.23
TỔNG0011111111
SAIGONBANK2004200520062007200820092010201120122013
Cho vay ngắn hạn0000.710.660.630.650.750.750.74
Cho vay trung hạn0000.20.190.210.20.20.10.11
Cho vay dài hạn0000.090.140.160.150.040.150.15
TỔNG0001111111
DONGA2004200520062007200820092010201120122013
Cho vay ngắn hạn000.830.760.630.670.650.630.550.58
Cho vay trung hạn000.140.20.310.270.270.250.270.26
Cho vay dài hạn000.030.040.060.070.090.120.170.16
TỔNG0011111111
KIENLONG2004200520062007200820092010201120122013
Cho vay ngắn hạn00000.770.760.670.750.460.5
Cho vay trung hạn00000.210.220.250.20.470.46
Cho vay dài hạn00000.020.020.090.040.070.05
TỔNG0000111111

PHỤ LUC 5: Tỷ trọng thu nhập theo lãi và thu nhập ngoài lãi giai đoạn 2004-2014

ĐVT: %

ABB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần89.97%62.66%76.95%80.41%82.28%82.28%89.93%101.87%95.34%78.84%88.11%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-1.72%4.24%1.33%6.47%10.49%10.49%9.93%0.59%5.59%6.79%2.48%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng0.93%0.20%0.60%-1.47%1.32%1.32%-0.51%-0.80%-1.69%1.56%3.36%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.81%0.00%-3.07%-7.33%0.18%0.18%-3.04%-0.26%-0.18%-0.28%0.03%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư9.10%0.18%24.21%13.79%3.06%3.06%2.21%-2.99%-0.19%2.36%2.84%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.92%32.72%-0.01%1.99%0.70%0.70%-0.20%0.16%0.18%9.97%2.56%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%6.15%1.97%1.97%1.69%1.43%0.95%0.76%0.61%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động39.38%21.89%34.70%73.15%41.94%41.94%43.82%47.13%61.21%66.92%65.58%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi
phí dự phòng rủi ro tín dụng
60.62%78.11%65.30%26.85%58.06%58.06%56.18%52.87%38.79%33.08%34.42%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5.42%11.17%10.56%7.43%8.82%8.82%6.96%31.02%9.47%21.48%25.46%
Tổng lợi nhuận trước thuế55.19%66.94%54.74%19.42%49.24%49.24%49.22%21.86%29.33%11.60%8.96%
Lợi nhuận sau thuế39.74%48.20%38.37%14.75%37.19%37.19%36.92%16.71%22.17%8.81%6.93%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ39.74%48.20%38.37%14.75%37.19%37.19%36.92%16.71%22.17%8.81%6.93%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)45.29%0.80%289174.35
%
61751.67
%
0.13%0.13%0.10%0.00%0.00%19117.03
%
0.01%

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/11/2021