Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 18

LIENVIET20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần0.00%0.00%0.00%0.00%73.54%95.50%105.25%97.94%106.17%106.16%108.42%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%0.00%0.00%0.00%0.02%1.99%5.36%-1.93%-6.24%-8.59%-14.50%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và
vàng
0.00%0.00%0.00%0.00%0.19%-0.74%-6.66%4.92%1.37%0.34%0.30%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.00%-1.28%0.54%-5.18%0.00%0.00%-0.01%-0.01%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%0.00%17.94%0.00%0.00%-1.10%-0.62%-0.44%11.72%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.00%0.00%0.00%0.00%9.59%0.32%0.58%0.17%-0.69%2.54%-5.92%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.40%0.64%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tổng thu nhập hoạt động0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%0.00%0.00%25.18%46.37%38.35%44.72%44.85%55.69%63.94%
Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
0.00%0.00%0.00%0.00%74.82%53.63%61.65%55.28%55.15%44.31%36.06%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%0.00%0.00%0.84%6.87%7.09%3.58%13.28%13.25%10.73%
Tổng lợi nhuận trước thuế0.00%0.00%0.00%0.00%73.98%46.75%54.56%51.70%41.87%31.06%25.33%
Lợi nhuận sau thuế0.00%0.00%0.00%0.00%73.98%35.66%41.23%46.50%37.56%26.47%22.08%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ0.00%0.00%0.00%0.00%73.98%35.66%41.23%46.50%37.56%26.47%22.08%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.00%0.00%0.22%0.36%0.27%0.08%0.06%0.00%0.03%
MBB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần81.73%79.97%76.60%74.39%102.73%69.27%86.08%101.46%84.50%79.95%78.73%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ9.46%7.37%14.59%22.52%13.83%14.35%14.40%12.49%9.38%9.64%11.44%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.

Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 18

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng3.25%1.05%1.27%2.48%7.33%-2.74%0.03%-1.66%0.05%1.30%1.08%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%6.60%9.76%-12.13%8.06%-0.11%0.00%-0.86%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.47%1.55%1.08%0.00%-18.20%0.00%3.02%-14.93%0.00%0.14%3.69%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác5.09%10.05%-0.14%-13.18%2.46%6.67%-5.66%1.10%6.06%8.03%4.11%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%4.04%3.98%4.40%2.23%1.54%0.87%0.95%0.95%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động28.21%24.97%0.00%18.54%21.71%29.55%30.67%36.54%34.51%35.85%37.49%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng71.79%75.03%100.00%81.46%78.29%70.45%69.33%63.46%65.49%64.15%62.51%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng11.93%25.49%47.87%9.93%16.04%13.73%13.36%12.46%25.94%24.70%24.30%
Tổng lợi nhuận trước thuế59.85%49.54%52.13%71.53%62.25%56.72%55.97%51.01%39.54%39.44%38.21%
Lợi nhuận sau thuế43.37%36.35%42.35%57.86%50.34%44.23%42.69%37.21%29.69%29.84%30.13%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ43.37%36.35%42.35%57.75%50.86%41.26%41.88%41.32%29.51%29.71%29.81%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.71%0.00%0.00%0.11%0.07%0.06%0.03%0.03%0.03%
MDB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần0.00%185.55%100.75%99.63%106.93%96.15%98.80%102.70%101.86%108.95%113.75%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%-85.55%0.15%0.36%1.01%0.35%0.49%-1.89%-1.84%-3.43%-5.80%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%-0.03%-0.01%0.21%0.21%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.46%-9.26%0.49%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%-0.98%-0.10%0.14%-0.39%-8.47%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.00%0.00%-1.10%-0.51%-0.89%2.11%1.32%-0.71%-0.47%-5.38%-2.91%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.20%0.06%2.21%0.91%0.38%0.04%0.32%0.04%3.22%
Tổng thu nhập hoạt động0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%37.73%17.56%24.14%26.04%25.63%34.70%61.65%78.52%70.09%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%100.00%62.27%82.44%75.86%73.96%74.37%65.30%38.35%21.48%29.91%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%4.14%5.20%3.24%6.66%1.08%1.58%17.14%2.11%4.22%
Tổng lợi nhuận trước thuế0.00%100.00%58.12%77.24%72.62%67.30%73.30%63.72%21.21%19.37%25.69%
Lợi nhuận sau thuế0.00%100.00%42.11%55.83%54.49%55.63%56.25%48.49%16.60%11.19%20.73%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ0.00%100.00%42.11%55.83%54.49%55.63%56.25%48.49%16.60%11.19%20.73%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%1383.45%146.07%0.11%0.75%0.50%0.13%0.04%0.03%0.06%
MHB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần86.71%85.07%46.51%91.95%78.91%81.31%92.25%92.09%97.98%93.51%100.16%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-0.02%-0.02%0.53%1.55%1.27%5.71%3.92%0.12%-0.97%-0.20%2.87%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng0.45%-0.03%0.44%2.70%5.87%1.31%-2.27%1.44%0.28%0.27%1.11%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh10.90%14.67%51.72%1.22%9.32%-1.81%0.00%0.00%0.00%0.00%1.58%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%1.60%0.00%5.11%0.00%1.94%0.75%0.00%-11.10%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác1.96%0.30%0.80%0.98%3.91%8.36%6.09%4.39%1.96%6.42%5.38%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%0.00%0.72%0.01%0.01%0.02%0.00%0.00%0.00%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động74.21%69.52%64.85%64.58%88.77%77.88%77.17%83.42%79.46%72.74%80.69%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi
phí dự phòng rủi ro tín dụng
25.79%30.48%35.15%35.42%11.23%22.12%22.83%16.58%20.54%27.26%19.31%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng7.84%9.46%11.57%5.25%-0.46%12.82%11.93%6.44%0.00%17.52%7.39%
Tổng lợi nhuận trước thuế17.95%21.02%23.58%30.17%11.68%9.29%10.90%10.14%20.54%9.74%11.92%
Lợi nhuận sau thuế14.52%15.14%16.98%21.73%9.46%7.10%7.98%7.47%20.54%7.25%9.38%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ14.52%15.14%16.98%21.37%9.46%6.79%7.98%7.47%20.54%7.25%9.31%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.02%0.03%
MSB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần0.00%100.00%100.00%81.16%90.46%76.32%74.41%64.56%76.73%66.81%50.21%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%0.00%0.00%9.43%7.39%7.33%8.02%14.25%1.51%1.17%2.39%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng0.00%0.00%0.00%1.60%1.29%5.24%-4.15%1.74%3.36%3.58%-0.66%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.11%-1.09%-0.46%-0.48%-1.45%0.05%-3.39%0.42%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%3.84%15.09%-1.21%3.76%28.03%25.50%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.00%0.00%0.00%7.58%1.08%5.20%4.27%17.08%9.34%-1.59%18.23%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%0.12%0.87%2.54%2.83%5.04%5.24%5.40%3.90%
Tổng thu nhập hoạt động0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%0.00%31.70%36.32%30.39%35.82%52.06%70.83%69.91%62.15%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%100.00%100.00%68.30%63.68%69.61%64.18%47.94%29.17%30.09%37.85%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%0.00%13.31%9.25%9.59%5.34%4.97%19.42%13.48%30.92%
Tổng lợi nhuận trước thuế0.00%100.00%100.00%54.99%54.43%60.01%58.84%42.97%9.75%16.60%6.93%
Lợi nhuận sau thuế0.00%72.42%72.25%39.62%39.44%46.14%44.85%33.05%8.64%13.65%6.11%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ0.00%72.42%72.25%39.62%39.44%46.14%44.85%33.05%8.64%13.65%6.11%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.00%0.47%0.25%0.21%0.14%0.05%0.01%0.02%0.01%
NAM Á20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần155.41%100.00%84.14%76.50%70.01%92.07%65.65%80.62%70.24%59.31%87.04%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%0.00%4.31%2.05%4.64%5.34%8.76%2.82%5.96%4.53%5.40%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động
kinh doanh ngoại hối và vàng
0.00%0.00%2.72%0.98%5.21%-6.54%2.03%8.85%0.65%-0.64%1.07%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.00%7.65%2.00%7.32%-0.14%0.01%0.11%-0.01%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%12.29%0.00%11.95%16.30%0.44%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác-55.41%0.00%3.18%8.99%2.13%6.05%3.06%0.08%1.96%14.42%1.89%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%5.65%11.48%10.35%1.08%0.88%7.77%9.22%5.98%4.16%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%45.22%40.77%81.88%58.81%42.73%41.74%49.46%61.57%59.16%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng100.00%100.00%54.78%59.23%18.12%41.19%57.27%58.26%50.54%38.43%40.84%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%7.09%4.99%9.24%7.62%11.05%3.65%12.69%11.32%9.91%
Tổng lợi nhuận trước thuế100.00%100.00%47.70%54.24%8.88%33.57%46.22%54.61%37.85%27.12%30.94%
Lợi nhuận sau thuế100.00%72.00%34.31%37.97%6.74%25.53%34.66%40.92%28.32%19.93%23.88%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ100.00%72.00%34.31%37.97%6.74%25.53%34.66%40.92%28.32%19.93%23.88%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%2.29%0.66%0.06%0.20%0.21%0.14%0.09%0.07%0.08%
OCB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần155.41%100.00%84.14%76.50%70.01%92.07%65.65%80.62%70.24%59.31%87.04%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%0.00%4.31%2.05%4.64%5.34%8.76%2.82%5.96%4.53%5.40%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động
kinh doanh ngoại hối và vàng
0.00%0.00%2.72%0.98%5.21%-6.54%2.03%8.85%0.65%-0.64%1.07%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.00%7.65%2.00%7.32%-0.14%0.01%0.11%-0.01%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%12.29%0.00%11.95%16.30%0.44%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác-55.41%0.00%3.18%8.99%2.13%6.05%3.06%0.08%1.96%14.42%1.89%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%5.65%11.48%10.35%1.08%0.88%7.77%9.22%5.98%4.16%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%45.22%40.77%81.88%58.81%42.73%41.74%49.46%61.57%59.16%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng100.00%100.00%54.78%59.23%18.12%41.19%57.27%58.26%50.54%38.43%40.84%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%7.09%4.99%9.24%7.62%11.05%3.65%12.69%11.32%9.91%
Tổng lợi nhuận trước thuế100.00%100.00%47.70%54.24%8.88%33.57%46.22%54.61%37.85%27.12%30.94%
Lợi nhuận sau thuế100.00%72.00%34.31%37.97%6.74%25.53%34.66%40.92%28.32%19.93%23.88%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ100.00%72.00%34.31%37.97%6.74%25.53%34.66%40.92%28.32%19.93%23.88%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%2.29%0.66%0.06%0.20%0.21%0.14%0.09%0.07%0.08%
OCEAN20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần0.00%0.00%100.00%40.96%40.96%82.48%103.53%102.94%110.05%96.51%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%0.00%0.00%0.63%0.63%6.38%1.58%1.00%1.08%1.38%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và
vàng
0.00%0.00%0.00%1.35%1.35%2.29%-3.59%-3.13%2.05%0.43%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%-1.79%-1.79%-0.57%-4.33%-4.76%2.47%0.17%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%55.56%55.56%0.46%0.56%-3.27%-1.24%4.53%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.00%0.00%0.00%1.94%1.94%7.97%1.50%5.74%-17.70%-6.94%0.00%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%1.35%1.35%1.00%0.76%1.48%3.30%3.91%0.00%
Tổng thu nhập hoạt động0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%0.00%58.02%58.02%36.69%30.48%39.69%47.16%48.92%0.00%
Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
0.00%0.00%100.00%41.98%41.98%63.31%69.52%60.31%52.84%51.08%0.00%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%0.00%2.76%2.76%7.31%11.89%18.78%31.77%35.34%0.00%
Tổng lợi nhuận trước thuế0.00%0.00%100.00%39.22%39.22%56.00%57.63%41.54%21.07%15.74%0.00%
Lợi nhuận sau thuế0.00%0.00%71.67%28.62%28.62%42.25%43.40%31.50%16.52%12.81%0.00%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ0.00%0.00%71.67%28.62%28.62%42.25%43.40%31.50%16.52%12.81%0.00%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%86.82%2.86%2861.59%0.25%0.19%0.08%0.04%0.03%0.00%
PGBANK20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần0.00%100.00%0.00%86.61%66.07%68.15%77.79%93.72%84.64%76.53%87.44%

Ngày đăng: 12/11/2021