LIENVIET | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 73.54% | 95.50% | 105.25% | 97.94% | 106.17% | 106.16% | 108.42% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 1.99% | 5.36% | -1.93% | -6.24% | -8.59% | -14.50% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.19% | -0.74% | -6.66% | 4.92% | 1.37% | 0.34% | 0.30% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -1.28% | 0.54% | -5.18% | 0.00% | 0.00% | -0.01% | -0.01% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 17.94% | 0.00% | 0.00% | -1.10% | -0.62% | -0.44% | 11.72% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.59% | 0.32% | 0.58% | 0.17% | -0.69% | 2.54% | -5.92% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.40% | 0.64% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 25.18% | 46.37% | 38.35% | 44.72% | 44.85% | 55.69% | 63.94% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 74.82% | 53.63% | 61.65% | 55.28% | 55.15% | 44.31% | 36.06% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.84% | 6.87% | 7.09% | 3.58% | 13.28% | 13.25% | 10.73% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 73.98% | 46.75% | 54.56% | 51.70% | 41.87% | 31.06% | 25.33% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 73.98% | 35.66% | 41.23% | 46.50% | 37.56% | 26.47% | 22.08% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 73.98% | 35.66% | 41.23% | 46.50% | 37.56% | 26.47% | 22.08% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.22% | 0.36% | 0.27% | 0.08% | 0.06% | 0.00% | 0.03% |
MBB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 81.73% | 79.97% | 76.60% | 74.39% | 102.73% | 69.27% | 86.08% | 101.46% | 84.50% | 79.95% | 78.73% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 9.46% | 7.37% | 14.59% | 22.52% | 13.83% | 14.35% | 14.40% | 12.49% | 9.38% | 9.64% | 11.44% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 19
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 20
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 21
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 3.25% | 1.05% | 1.27% | 2.48% | 7.33% | -2.74% | 0.03% | -1.66% | 0.05% | 1.30% | 1.08% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 6.60% | 9.76% | -12.13% | 8.06% | -0.11% | 0.00% | -0.86% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.47% | 1.55% | 1.08% | 0.00% | -18.20% | 0.00% | 3.02% | -14.93% | 0.00% | 0.14% | 3.69% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 5.09% | 10.05% | -0.14% | -13.18% | 2.46% | 6.67% | -5.66% | 1.10% | 6.06% | 8.03% | 4.11% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.04% | 3.98% | 4.40% | 2.23% | 1.54% | 0.87% | 0.95% | 0.95% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 28.21% | 24.97% | 0.00% | 18.54% | 21.71% | 29.55% | 30.67% | 36.54% | 34.51% | 35.85% | 37.49% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 71.79% | 75.03% | 100.00% | 81.46% | 78.29% | 70.45% | 69.33% | 63.46% | 65.49% | 64.15% | 62.51% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 11.93% | 25.49% | 47.87% | 9.93% | 16.04% | 13.73% | 13.36% | 12.46% | 25.94% | 24.70% | 24.30% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 59.85% | 49.54% | 52.13% | 71.53% | 62.25% | 56.72% | 55.97% | 51.01% | 39.54% | 39.44% | 38.21% |
Lợi nhuận sau thuế | 43.37% | 36.35% | 42.35% | 57.86% | 50.34% | 44.23% | 42.69% | 37.21% | 29.69% | 29.84% | 30.13% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 43.37% | 36.35% | 42.35% | 57.75% | 50.86% | 41.26% | 41.88% | 41.32% | 29.51% | 29.71% | 29.81% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.71% | 0.00% | 0.00% | 0.11% | 0.07% | 0.06% | 0.03% | 0.03% | 0.03% |
MDB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 185.55% | 100.75% | 99.63% | 106.93% | 96.15% | 98.80% | 102.70% | 101.86% | 108.95% | 113.75% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | -85.55% | 0.15% | 0.36% | 1.01% | 0.35% | 0.49% | -1.89% | -1.84% | -3.43% | -5.80% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.03% | -0.01% | 0.21% | 0.21% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.46% | -9.26% | 0.49% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.98% | -0.10% | 0.14% | -0.39% | -8.47% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.00% | -1.10% | -0.51% | -0.89% | 2.11% | 1.32% | -0.71% | -0.47% | -5.38% | -2.91% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.20% | 0.06% | 2.21% | 0.91% | 0.38% | 0.04% | 0.32% | 0.04% | 3.22% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 37.73% | 17.56% | 24.14% | 26.04% | 25.63% | 34.70% | 61.65% | 78.52% | 70.09% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 100.00% | 62.27% | 82.44% | 75.86% | 73.96% | 74.37% | 65.30% | 38.35% | 21.48% | 29.91% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 4.14% | 5.20% | 3.24% | 6.66% | 1.08% | 1.58% | 17.14% | 2.11% | 4.22% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 100.00% | 58.12% | 77.24% | 72.62% | 67.30% | 73.30% | 63.72% | 21.21% | 19.37% | 25.69% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 100.00% | 42.11% | 55.83% | 54.49% | 55.63% | 56.25% | 48.49% | 16.60% | 11.19% | 20.73% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 100.00% | 42.11% | 55.83% | 54.49% | 55.63% | 56.25% | 48.49% | 16.60% | 11.19% | 20.73% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 1383.45% | 146.07% | 0.11% | 0.75% | 0.50% | 0.13% | 0.04% | 0.03% | 0.06% |
MHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 86.71% | 85.07% | 46.51% | 91.95% | 78.91% | 81.31% | 92.25% | 92.09% | 97.98% | 93.51% | 100.16% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | -0.02% | -0.02% | 0.53% | 1.55% | 1.27% | 5.71% | 3.92% | 0.12% | -0.97% | -0.20% | 2.87% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.45% | -0.03% | 0.44% | 2.70% | 5.87% | 1.31% | -2.27% | 1.44% | 0.28% | 0.27% | 1.11% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 10.90% | 14.67% | 51.72% | 1.22% | 9.32% | -1.81% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.58% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.60% | 0.00% | 5.11% | 0.00% | 1.94% | 0.75% | 0.00% | -11.10% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 1.96% | 0.30% | 0.80% | 0.98% | 3.91% | 8.36% | 6.09% | 4.39% | 1.96% | 6.42% | 5.38% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.72% | 0.01% | 0.01% | 0.02% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 74.21% | 69.52% | 64.85% | 64.58% | 88.77% | 77.88% | 77.17% | 83.42% | 79.46% | 72.74% | 80.69% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 25.79% | 30.48% | 35.15% | 35.42% | 11.23% | 22.12% | 22.83% | 16.58% | 20.54% | 27.26% | 19.31% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 7.84% | 9.46% | 11.57% | 5.25% | -0.46% | 12.82% | 11.93% | 6.44% | 0.00% | 17.52% | 7.39% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 17.95% | 21.02% | 23.58% | 30.17% | 11.68% | 9.29% | 10.90% | 10.14% | 20.54% | 9.74% | 11.92% |
Lợi nhuận sau thuế | 14.52% | 15.14% | 16.98% | 21.73% | 9.46% | 7.10% | 7.98% | 7.47% | 20.54% | 7.25% | 9.38% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 14.52% | 15.14% | 16.98% | 21.37% | 9.46% | 6.79% | 7.98% | 7.47% | 20.54% | 7.25% | 9.31% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.03% |
MSB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 81.16% | 90.46% | 76.32% | 74.41% | 64.56% | 76.73% | 66.81% | 50.21% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.43% | 7.39% | 7.33% | 8.02% | 14.25% | 1.51% | 1.17% | 2.39% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.60% | 1.29% | 5.24% | -4.15% | 1.74% | 3.36% | 3.58% | -0.66% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.11% | -1.09% | -0.46% | -0.48% | -1.45% | 0.05% | -3.39% | 0.42% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.84% | 15.09% | -1.21% | 3.76% | 28.03% | 25.50% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.58% | 1.08% | 5.20% | 4.27% | 17.08% | 9.34% | -1.59% | 18.23% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.12% | 0.87% | 2.54% | 2.83% | 5.04% | 5.24% | 5.40% | 3.90% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 31.70% | 36.32% | 30.39% | 35.82% | 52.06% | 70.83% | 69.91% | 62.15% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 68.30% | 63.68% | 69.61% | 64.18% | 47.94% | 29.17% | 30.09% | 37.85% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 13.31% | 9.25% | 9.59% | 5.34% | 4.97% | 19.42% | 13.48% | 30.92% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 54.99% | 54.43% | 60.01% | 58.84% | 42.97% | 9.75% | 16.60% | 6.93% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 72.42% | 72.25% | 39.62% | 39.44% | 46.14% | 44.85% | 33.05% | 8.64% | 13.65% | 6.11% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 72.42% | 72.25% | 39.62% | 39.44% | 46.14% | 44.85% | 33.05% | 8.64% | 13.65% | 6.11% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.47% | 0.25% | 0.21% | 0.14% | 0.05% | 0.01% | 0.02% | 0.01% |
NAM Á | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 155.41% | 100.00% | 84.14% | 76.50% | 70.01% | 92.07% | 65.65% | 80.62% | 70.24% | 59.31% | 87.04% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | 4.31% | 2.05% | 4.64% | 5.34% | 8.76% | 2.82% | 5.96% | 4.53% | 5.40% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 2.72% | 0.98% | 5.21% | -6.54% | 2.03% | 8.85% | 0.65% | -0.64% | 1.07% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.65% | 2.00% | 7.32% | -0.14% | 0.01% | 0.11% | -0.01% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 12.29% | 0.00% | 11.95% | 16.30% | 0.44% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | -55.41% | 0.00% | 3.18% | 8.99% | 2.13% | 6.05% | 3.06% | 0.08% | 1.96% | 14.42% | 1.89% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 5.65% | 11.48% | 10.35% | 1.08% | 0.88% | 7.77% | 9.22% | 5.98% | 4.16% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 45.22% | 40.77% | 81.88% | 58.81% | 42.73% | 41.74% | 49.46% | 61.57% | 59.16% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 100.00% | 100.00% | 54.78% | 59.23% | 18.12% | 41.19% | 57.27% | 58.26% | 50.54% | 38.43% | 40.84% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 7.09% | 4.99% | 9.24% | 7.62% | 11.05% | 3.65% | 12.69% | 11.32% | 9.91% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 100.00% | 100.00% | 47.70% | 54.24% | 8.88% | 33.57% | 46.22% | 54.61% | 37.85% | 27.12% | 30.94% |
Lợi nhuận sau thuế | 100.00% | 72.00% | 34.31% | 37.97% | 6.74% | 25.53% | 34.66% | 40.92% | 28.32% | 19.93% | 23.88% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 100.00% | 72.00% | 34.31% | 37.97% | 6.74% | 25.53% | 34.66% | 40.92% | 28.32% | 19.93% | 23.88% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 2.29% | 0.66% | 0.06% | 0.20% | 0.21% | 0.14% | 0.09% | 0.07% | 0.08% |
OCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 155.41% | 100.00% | 84.14% | 76.50% | 70.01% | 92.07% | 65.65% | 80.62% | 70.24% | 59.31% | 87.04% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | 4.31% | 2.05% | 4.64% | 5.34% | 8.76% | 2.82% | 5.96% | 4.53% | 5.40% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 2.72% | 0.98% | 5.21% | -6.54% | 2.03% | 8.85% | 0.65% | -0.64% | 1.07% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.65% | 2.00% | 7.32% | -0.14% | 0.01% | 0.11% | -0.01% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 12.29% | 0.00% | 11.95% | 16.30% | 0.44% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | -55.41% | 0.00% | 3.18% | 8.99% | 2.13% | 6.05% | 3.06% | 0.08% | 1.96% | 14.42% | 1.89% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 5.65% | 11.48% | 10.35% | 1.08% | 0.88% | 7.77% | 9.22% | 5.98% | 4.16% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 45.22% | 40.77% | 81.88% | 58.81% | 42.73% | 41.74% | 49.46% | 61.57% | 59.16% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 100.00% | 100.00% | 54.78% | 59.23% | 18.12% | 41.19% | 57.27% | 58.26% | 50.54% | 38.43% | 40.84% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 7.09% | 4.99% | 9.24% | 7.62% | 11.05% | 3.65% | 12.69% | 11.32% | 9.91% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 100.00% | 100.00% | 47.70% | 54.24% | 8.88% | 33.57% | 46.22% | 54.61% | 37.85% | 27.12% | 30.94% |
Lợi nhuận sau thuế | 100.00% | 72.00% | 34.31% | 37.97% | 6.74% | 25.53% | 34.66% | 40.92% | 28.32% | 19.93% | 23.88% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 100.00% | 72.00% | 34.31% | 37.97% | 6.74% | 25.53% | 34.66% | 40.92% | 28.32% | 19.93% | 23.88% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 2.29% | 0.66% | 0.06% | 0.20% | 0.21% | 0.14% | 0.09% | 0.07% | 0.08% |
OCEAN | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 40.96% | 40.96% | 82.48% | 103.53% | 102.94% | 110.05% | 96.51% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.63% | 0.63% | 6.38% | 1.58% | 1.00% | 1.08% | 1.38% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.35% | 1.35% | 2.29% | -3.59% | -3.13% | 2.05% | 0.43% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -1.79% | -1.79% | -0.57% | -4.33% | -4.76% | 2.47% | 0.17% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 55.56% | 55.56% | 0.46% | 0.56% | -3.27% | -1.24% | 4.53% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.94% | 1.94% | 7.97% | 1.50% | 5.74% | -17.70% | -6.94% | 0.00% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.35% | 1.35% | 1.00% | 0.76% | 1.48% | 3.30% | 3.91% | 0.00% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 58.02% | 58.02% | 36.69% | 30.48% | 39.69% | 47.16% | 48.92% | 0.00% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 41.98% | 41.98% | 63.31% | 69.52% | 60.31% | 52.84% | 51.08% | 0.00% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.76% | 2.76% | 7.31% | 11.89% | 18.78% | 31.77% | 35.34% | 0.00% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 39.22% | 39.22% | 56.00% | 57.63% | 41.54% | 21.07% | 15.74% | 0.00% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 0.00% | 71.67% | 28.62% | 28.62% | 42.25% | 43.40% | 31.50% | 16.52% | 12.81% | 0.00% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 0.00% | 71.67% | 28.62% | 28.62% | 42.25% | 43.40% | 31.50% | 16.52% | 12.81% | 0.00% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 86.82% | 2.86% | 2861.59% | 0.25% | 0.19% | 0.08% | 0.04% | 0.03% | 0.00% |
PGBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 86.61% | 66.07% | 68.15% | 77.79% | 93.72% | 84.64% | 76.53% | 87.44% |