Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15

PHỤ LỤC 2: Tỷ trọng dư nợ cho vay của nhóm ngân hàng có quy mô trung bình giai đoạn 2004-2014

ĐVT: %

MSB20042005200620072008200920102011 20132014
Thương mại0.00%0.00%21.65%18.88%0.00%0.00%22.90%19.96%16.31%8.13%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%5.43%5.91%0.00%0.00%0.22%2.02%0.00%0.00%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%21.02%21.93%0.00%0.00%21.09%23.61%24.91%23.92%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%16.42%12.79%0.00%0.00%15.84%6.59%7.32%4.90%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%5.17%9.47%0.00%0.00%7.06%7.69%0.00%0.00%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và
thông tin liên lạc
0.00%0.00%14.58%17.07%0.00%0.00%16.64%22.25%16.07%14.71%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.83%0.39%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất
động sản
0.00%0.00%1.25%1.06%0.00%0.00%10.48%14.26%23.73%25.99%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%3.08%4.63%0.00%0.00%0.93%0.96%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.08%1.56%0.00%0.00%0.00%0.00%3.69%4.47%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%10.49%6.31%0.00%0.00%4.82%2.66%7.98%17.87%0.00%
Tổng0.00%0.00%100.00%100.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%
HDBANK20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.000%0.000%0.000%0.000%4.619%4.769%6.911%5.528%2.519%9.275%3.980%
Nông, lâm nghiệp0.000%0.000%0.000%0.000%1.325%0.437%1.934%8.144%5.828%4.606%4.902%
Sản xuất và gia công chế biến0.000%0.000%0.000%0.000%4.536%9.707%10.011%12.446%10.565%10.817%10.937%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.

Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15

Xây dựng0.000%0.000%0.000%0.000%20.790%22.498%12.829%13.827%6.893%5.663%7.372%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.000%0.000%0.000%0.000%57.715%50.297%0.000%0.000%0.000%39.013%33.583%
Kho bãi, giao thông vận tải và
thông tin liên lạc
0.000%0.000%0.000%0.000%4.481%3.857%5.080%4.988%3.718%1.775%3.867%
Giáo dục và đào tạo0.000%0.000%0.000%0.000%0.130%0.065%0.154%0.049%0.027%0.436%0.710%
Tư vấn và kinh doanh bất
động sản
0.000%0.000%0.000%0.000%1.049%1.690%0.233%0.071%1.638%3.358%2.717%
Nhà hàng và khách sạn0.000%0.000%0.000%0.000%0.745%1.025%0.743%0.757%0.923%1.107%2.696%
Dịch vụ tài chính0.000%0.000%0.000%0.000%0.463%0.495%0.827%1.818%0.347%1.231%1.061%
Các ngành nghề khác0.000%0.000%0.000%0.000%4.146%5.160%61.278%52.373%67.540%22.719%28.175%
Tổng0.000%0.000%0.000%0.000%100.000%100.000%100.000%100.000%100.000%100.000%100.000%
ĐÔNGÁ20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%43.86%43.43%44.87%44.72%36.77%29.92%25.35%20.64%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%2.68%1.78%2.42%1.54%1.53%5.85%6.16%5.26%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%16.80%8.09%5.81%7.41%7.80%12.56%13.05%14.65%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%7.09%10.10%16.05%15.26%20.01%23.39%25.88%24.29%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%19.58%27.25%15.85%17.64%23.35%18.06%18.71%2.46%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và
thông tin liên lạc
0.00%0.00%0.75%0.63%0.54%0.91%1.29%2.17%1.89%3.34%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.73%0.59%0.39%0.29%0.30%0.38%0.52%0.12%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất
động sản
0.00%0.00%0.23%0.96%5.54%5.07%3.10%2.27%1.69%7.78%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%1.31%0.99%2.49%2.19%0.89%0.57%0.55%2.17%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%2.58%0.78%0.40%0.19%1.00%0.64%0.53%0.56%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%4.40%5.38%5.64%4.79%3.97%4.20%5.68%18.75%0.00%
Tổng0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%
ABB20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%38.52%54.27%43.15%0.00%0.00%0.00%0.00%6.25%7.11%14.64%
Nông, lâm nghiệp0.00%1.32%0.70%0.68%0.00%0.00%0.00%0.00%3.01%1.66%5.23%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%8.64%7.62%12.39%0.00%0.00%0.00%0.00%32.77%22.56%14.09%
Xây dựng0.00%25.58%18.93%6.26%0.00%0.00%0.00%0.00%11.96%13.45%12.17%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%34.65%0.00%0.00%0.00%0.00%0.01%0.00%0.05%
Kho bãi, giao thông vận tải và
thông tin liên lạc
0.00%4.84%4.96%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%3.31%4.59%5.32%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.03%0.19%1.89%
Tư vấn và kinh doanh bất
động sản
0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%5.73%5.76%5.39%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%2.29%1.46%0.83%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%2.88%0.00%0.00%0.00%0.00%0.01%0.79%0.88%
Các ngành nghề khác0.00%21.10%13.52%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%34.63%42.44%39.50%
Tổng0.00%100.00%100.00%100.00%0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%

PHỤ LỤC 3: Tỷ trọng dư nợ cho vay của nhóm ngân hàng có quy mô nhỏ giai đoạn 2004-2014

ĐVT: %

OCEAN20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.99%1.73%2.06%0.84%6.68%6.28%4.77%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%13.62%14.94%10.03%6.33%4.04%0.79%0.16%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%21.30%10.50%19.82%17.20%34.71%27.75%23.11%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%8.73%16.32%19.98%22.35%18.46%16.96%20.29%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%11.95%0.75%3.06%3.10%10.22%9.00%5.92%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.26%0.38%0.23%0.37%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%10.23%8.53%3.29%4.94%5.57%12.12%25.47%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%5.35%12.69%8.26%5.39%8.16%4.41%5.40%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%2.84%34.54%33.49%39.59%11.78%22.47%14.52%0.00%
Tổng0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%
PNB20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%30.29%33.52%34.46%46.30%50.13%44.84%37.54%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.18%0.05%0.02%0.02%0.03%0.02%0.02%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.28%0.01%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%11.73%15.58%26.99%25.52%19.15%16.63%17.03%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.38%32.67%22.08%19.71%24.37%27.83%31.77%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.11%0.06%0.03%0.01%0.02%0.00%0.21%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.01%0.00%0.01%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%3.98%14.72%12.46%5.55%4.24%7.08%9.50%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.26%0.14%0.58%0.99%1.17%1.59%2.19%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%1.54%0.31%0.60%0.30%0.30%1.20%1.33%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%51.25%2.94%2.77%1.59%2.14%0.82%0.39%0.00%
Tổng0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%
MDB20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.00%10.16%29.41%26.07%7.98%8.79%8.12%8.33%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.00%42.30%25.81%42.35%34.96%18.68%29.64%30.73%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.00%16.70%4.04%0.00%0.00%6.07%10.52%6.57%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%1.95%10.07%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%30.84%40.73%0.00%8.95%11.91%7.15%2.40%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.44%14.40%10.88%0.92%1.08%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%8.02%18.58%25.95%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%9.46%0.92%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Các ngành nghề khác0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.02%29.18%23.64%26.20%24.16%24.93%
Tổng0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
OCB20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%13.83%18.43%4.48%15.93%37.11%28.42%0.00%0.00%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%4.22%8.90%2.55%1.39%2.89%2.11%0.00%0.00%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%5.87%23.42%2.19%12.45%18.53%21.07%0.00%0.00%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%4.56%7.92%4.90%10.23%7.10%6.76%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%62.39%30.55%62.44%0.31%5.35%6.66%0.00%0.00%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%2.56%4.89%2.00%7.78%7.00%6.73%0.00%0.00%0.00%
Giáo dục và đào tạo0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.54%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tư vấn và kinh doanh bất động sản0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%7.93%5.69%6.26%0.00%0.00%0.00%
Nhà hàng và khách sạn0.00%0.00%1.56%0.00%0.00%3.16%3.05%2.06%0.00%0.00%0.00%
Dịch vụ tài chính0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.85%1.99%4.64%0.00%0.00%0.00%
Tổng0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%0.00%0.00%
VIETA20042005200620072008200920102011201220132014
Thương mại0.00%0.00%0.00%0.00%20.76%34.31%35.62%0.00%7.35%17.06%0.00%
Nông, lâm nghiệp0.00%0.00%0.00%0.00%2.26%2.69%2.34%0.00%0.00%0.00%0.00%
Sản xuất và gia công chế biến0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%6.56%4.82%0.00%
Xây dựng0.00%0.00%0.00%0.00%13.40%13.10%19.49%0.00%18.88%22.88%0.00%
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Kho bãi, giao thông vận tải và thông
tin liên lạc
0.00%0.00%0.00%0.00%2.16%4.87%5.57%0.00%3.24%3.18%0.00%

Xem tất cả 170 trang.

Ngày đăng: 12/11/2021
Trang chủ Tài liệu miễn phí