PHỤ LỤC 2: Tỷ trọng dư nợ cho vay của nhóm ngân hàng có quy mô trung bình giai đoạn 2004-2014
ĐVT: %
MSB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2013 | 2014 | |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 21.65% | 18.88% | 0.00% | 0.00% | 22.90% | 19.96% | 16.31% | 8.13% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 5.43% | 5.91% | 0.00% | 0.00% | 0.22% | 2.02% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 21.02% | 21.93% | 0.00% | 0.00% | 21.09% | 23.61% | 24.91% | 23.92% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 16.42% | 12.79% | 0.00% | 0.00% | 15.84% | 6.59% | 7.32% | 4.90% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 5.17% | 9.47% | 0.00% | 0.00% | 7.06% | 7.69% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 14.58% | 17.07% | 0.00% | 0.00% | 16.64% | 22.25% | 16.07% | 14.71% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.83% | 0.39% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 1.25% | 1.06% | 0.00% | 0.00% | 10.48% | 14.26% | 23.73% | 25.99% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 3.08% | 4.63% | 0.00% | 0.00% | 0.93% | 0.96% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.08% | 1.56% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.69% | 4.47% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 10.49% | 6.31% | 0.00% | 0.00% | 4.82% | 2.66% | 7.98% | 17.87% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
HDBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 4.619% | 4.769% | 6.911% | 5.528% | 2.519% | 9.275% | 3.980% |
Nông, lâm nghiệp | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 1.325% | 0.437% | 1.934% | 8.144% | 5.828% | 4.606% | 4.902% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 4.536% | 9.707% | 10.011% | 12.446% | 10.565% | 10.817% | 10.937% |
Có thể bạn quan tâm!
- Những Nội Dung Có Tính Định Hướng Chiến Lược Cho Hoạt Động Quản Trị Danh Mục Cho Vay Của Ngân Hàng
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 13
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 14
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 18
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
Xây dựng | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 20.790% | 22.498% | 12.829% | 13.827% | 6.893% | 5.663% | 7.372% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 57.715% | 50.297% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 39.013% | 33.583% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 4.481% | 3.857% | 5.080% | 4.988% | 3.718% | 1.775% | 3.867% |
Giáo dục và đào tạo | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.130% | 0.065% | 0.154% | 0.049% | 0.027% | 0.436% | 0.710% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 1.049% | 1.690% | 0.233% | 0.071% | 1.638% | 3.358% | 2.717% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.745% | 1.025% | 0.743% | 0.757% | 0.923% | 1.107% | 2.696% |
Dịch vụ tài chính | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.463% | 0.495% | 0.827% | 1.818% | 0.347% | 1.231% | 1.061% |
Các ngành nghề khác | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 4.146% | 5.160% | 61.278% | 52.373% | 67.540% | 22.719% | 28.175% |
Tổng | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 0.000% | 100.000% | 100.000% | 100.000% | 100.000% | 100.000% | 100.000% | 100.000% |
ĐÔNGÁ | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 43.86% | 43.43% | 44.87% | 44.72% | 36.77% | 29.92% | 25.35% | 20.64% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 2.68% | 1.78% | 2.42% | 1.54% | 1.53% | 5.85% | 6.16% | 5.26% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 16.80% | 8.09% | 5.81% | 7.41% | 7.80% | 12.56% | 13.05% | 14.65% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 7.09% | 10.10% | 16.05% | 15.26% | 20.01% | 23.39% | 25.88% | 24.29% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 19.58% | 27.25% | 15.85% | 17.64% | 23.35% | 18.06% | 18.71% | 2.46% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.75% | 0.63% | 0.54% | 0.91% | 1.29% | 2.17% | 1.89% | 3.34% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.73% | 0.59% | 0.39% | 0.29% | 0.30% | 0.38% | 0.52% | 0.12% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.23% | 0.96% | 5.54% | 5.07% | 3.10% | 2.27% | 1.69% | 7.78% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 1.31% | 0.99% | 2.49% | 2.19% | 0.89% | 0.57% | 0.55% | 2.17% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 2.58% | 0.78% | 0.40% | 0.19% | 1.00% | 0.64% | 0.53% | 0.56% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 4.40% | 5.38% | 5.64% | 4.79% | 3.97% | 4.20% | 5.68% | 18.75% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
ABB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 38.52% | 54.27% | 43.15% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.25% | 7.11% | 14.64% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 1.32% | 0.70% | 0.68% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.01% | 1.66% | 5.23% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 8.64% | 7.62% | 12.39% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 32.77% | 22.56% | 14.09% |
Xây dựng | 0.00% | 25.58% | 18.93% | 6.26% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.96% | 13.45% | 12.17% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 34.65% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.00% | 0.05% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 4.84% | 4.96% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.31% | 4.59% | 5.32% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.03% | 0.19% | 1.89% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.73% | 5.76% | 5.39% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.29% | 1.46% | 0.83% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.88% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.79% | 0.88% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 21.10% | 13.52% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 34.63% | 42.44% | 39.50% |
Tổng | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
PHỤ LỤC 3: Tỷ trọng dư nợ cho vay của nhóm ngân hàng có quy mô nhỏ giai đoạn 2004-2014
ĐVT: %
OCEAN | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.99% | 1.73% | 2.06% | 0.84% | 6.68% | 6.28% | 4.77% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 13.62% | 14.94% | 10.03% | 6.33% | 4.04% | 0.79% | 0.16% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 21.30% | 10.50% | 19.82% | 17.20% | 34.71% | 27.75% | 23.11% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.73% | 16.32% | 19.98% | 22.35% | 18.46% | 16.96% | 20.29% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.95% | 0.75% | 3.06% | 3.10% | 10.22% | 9.00% | 5.92% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.26% | 0.38% | 0.23% | 0.37% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 10.23% | 8.53% | 3.29% | 4.94% | 5.57% | 12.12% | 25.47% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.35% | 12.69% | 8.26% | 5.39% | 8.16% | 4.41% | 5.40% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.84% | 34.54% | 33.49% | 39.59% | 11.78% | 22.47% | 14.52% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
PNB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 30.29% | 33.52% | 34.46% | 46.30% | 50.13% | 44.84% | 37.54% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.18% | 0.05% | 0.02% | 0.02% | 0.03% | 0.02% | 0.02% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.28% | 0.01% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.73% | 15.58% | 26.99% | 25.52% | 19.15% | 16.63% | 17.03% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.38% | 32.67% | 22.08% | 19.71% | 24.37% | 27.83% | 31.77% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.11% | 0.06% | 0.03% | 0.01% | 0.02% | 0.00% | 0.21% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.00% | 0.01% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.98% | 14.72% | 12.46% | 5.55% | 4.24% | 7.08% | 9.50% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.26% | 0.14% | 0.58% | 0.99% | 1.17% | 1.59% | 2.19% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.54% | 0.31% | 0.60% | 0.30% | 0.30% | 1.20% | 1.33% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 51.25% | 2.94% | 2.77% | 1.59% | 2.14% | 0.82% | 0.39% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
MDB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 10.16% | 29.41% | 26.07% | 7.98% | 8.79% | 8.12% | 8.33% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 42.30% | 25.81% | 42.35% | 34.96% | 18.68% | 29.64% | 30.73% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 16.70% | 4.04% | 0.00% | 0.00% | 6.07% | 10.52% | 6.57% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.95% | 10.07% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 30.84% | 40.73% | 0.00% | 8.95% | 11.91% | 7.15% | 2.40% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.44% | 14.40% | 10.88% | 0.92% | 1.08% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.02% | 18.58% | 25.95% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.46% | 0.92% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 29.18% | 23.64% | 26.20% | 24.16% | 24.93% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
OCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 13.83% | 18.43% | 4.48% | 15.93% | 37.11% | 28.42% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 4.22% | 8.90% | 2.55% | 1.39% | 2.89% | 2.11% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 5.87% | 23.42% | 2.19% | 12.45% | 18.53% | 21.07% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 4.56% | 7.92% | 4.90% | 10.23% | 7.10% | 6.76% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 62.39% | 30.55% | 62.44% | 0.31% | 5.35% | 6.66% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 2.56% | 4.89% | 2.00% | 7.78% | 7.00% | 6.73% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.54% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 7.93% | 5.69% | 6.26% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 1.56% | 0.00% | 0.00% | 3.16% | 3.05% | 2.06% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.85% | 1.99% | 4.64% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
VIETA | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 20.76% | 34.31% | 35.62% | 0.00% | 7.35% | 17.06% | 0.00% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.26% | 2.69% | 2.34% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.56% | 4.82% | 0.00% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 13.40% | 13.10% | 19.49% | 0.00% | 18.88% | 22.88% | 0.00% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.16% | 4.87% | 5.57% | 0.00% | 3.24% | 3.18% | 0.00% |