Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.39% | 3.07% | 8.62% | 10.95% | 3.88% | 2.41% | 5.57% | 5.01% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 12.13% | 33.26% | 10.19% | 2.60% | 1.91% | 3.83% | 6.01% | 4.71% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.64% | 0.34% | 0.00% | 0.05% | 0.00% | 0.00% | -0.62% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -4.41% | 4.60% | 1.37% | -4.27% | 2.97% | 5.92% | 0.34% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.88% | 1.01% | 5.53% | 6.12% | 4.16% | 5.68% | 5.24% | 3.12% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.35% | 2.57% | 1.17% | 0.54% | 0.48% | 0.72% | 0.00% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 28.06% | 48.65% | 36.57% | 42.53% | 38.76% | 48.07% | 69.94% | 63.84% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 71.94% | 51.35% | 63.43% | 57.47% | 61.24% | 51.93% | 30.06% | 36.16% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.44% | 7.65% | 10.17% | 13.38% | 10.43% | 24.40% | 24.10% | 13.81% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 67.50% | 43.70% | 53.26% | 44.09% | 50.81% | 27.53% | 5.96% | 22.35% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 72.03% | 0.00% | 48.51% | 31.26% | 40.47% | 32.94% | 38.15% | 20.71% | 5.39% | 17.45% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 72.03% | 0.00% | 48.51% | 31.26% | 40.47% | 32.94% | 38.15% | 20.71% | 5.39% | 17.45% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.83% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.19% | 0.08% | 0.02% | 0.06% |
PNB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 77.87% | 82.45% | 61.21% | 61.21% | 50.99% | 54.24% | 29.24% | 14.53% | -21.87% | 23.33% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 13.64% | 4.22% | 2.11% | 2.11% | 3.26% | 6.36% | 2.94% | 3.24% | 2.25% | 2.27% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | -0.81% | 0.00% | 10.19% | 10.19% | 15.42% | 10.60% | 13.31% | 16.48% | -3.51% | -10.69% | 0.00% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 18
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 20
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 21
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 2.29% | 2.29% | -0.05% | 18.56% | 40.29% | 47.48% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 14.76% | 14.76% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.85% | 91.57% | 69.38% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 9.30% | 13.33% | 3.66% | 3.66% | 7.66% | 4.36% | 9.55% | 4.64% | 20.41% | 2.62% | 0.00% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 5.78% | 5.78% | 22.72% | 5.88% | 4.67% | 12.79% | 11.15% | 13.09% | 0.00% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% |
Chi phí hoạt động | 42.45% | 39.61% | 39.01% | 39.01% | 61.91% | 38.79% | 38.19% | 56.66% | 54.30% | 65.38% | 0.00% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 57.55% | 60.39% | 60.99% | 60.99% | 38.09% | 61.21% | 61.81% | 43.34% | 45.70% | 34.62% | 0.00% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 10.87% | 13.12% | 6.04% | 6.04% | 6.12% | 19.89% | 11.85% | 21.93% | 36.36% | 33.02% | 0.00% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 46.69% | 47.27% | 54.95% | 54.95% | 31.96% | 41.32% | 49.96% | 21.41% | 9.34% | 1.59% | 0.00% |
Lợi nhuận sau thuế | 33.64% | 37.12% | 41.31% | 41.31% | 27.42% | 32.98% | 39.31% | 19.45% | 9.22% | 1.59% | 0.00% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 33.64% | 37.12% | 41.31% | 41.31% | 27.39% | 32.98% | 39.31% | 19.38% | 9.22% | 1.59% | 0.00% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.32% | 0.32% | 0.18% | 0.17% | 0.15% | 0.00% | 0.02% | 0.00% | 0.00% |
SAIGONBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 68.04% | 82.89% | 90.51% | 88.45% | 72.96% | 87.66% | 47.28% | 91.18% | 91.91% | 89.66% | 85.12% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 29.37% | 6.08% | 6.38% | 6.21% | 8.82% | 4.18% | 2.24% | 2.78% | 2.95% | 4.86% | 4.34% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 1.37% | 0.92% | 1.23% | 0.77% | 4.51% | 1.07% | 0.90% | 1.62% | 0.62% | 1.03% | 2.80% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.17% | 0.00% | -0.10% | 0.01% | 0.00% | 0.00% | 0.01% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 1.22% | 10.11% | 1.88% | 4.19% | 12.46% | 3.37% | 47.53% | 3.72% | 3.58% | 3.57% | 7.15% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.38% | 1.42% | 3.71% | 2.16% | 0.70% | 0.95% | 0.88% | 0.58% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 30.19% | 29.76% | 31.46% | 29.71% | 40.74% | 37.97% | 22.71% | 34.62% | 36.43% | 49.76% | 40.21% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 69.81% | 70.24% | 68.54% | 70.28% | 59.26% | 62.03% | 77.29% | 65.38% | 63.57% | 50.24% | 59.79% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 7.84% | 16.34% | 9.02% | 12.47% | 7.41% | 14.38% | 5.37% | 21.72% | 26.19% | 20.42% | 30.74% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 61.97% | 53.90% | 59.52% | 57.81% | 51.85% | 47.65% | 71.92% | 43.66% | 37.39% | 29.82% | 29.05% |
Lợi nhuận sau thuế | 44.62% | 38.81% | 43.39% | 41.75% | 37.79% | 35.97% | 65.67% | 32.92% | 28.26% | 22.59% | 22.79% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 44.62% | 38.81% | 43.39% | 41.75% | 37.79% | 35.97% | 65.67% | 32.92% | 28.26% | 22.59% | 22.79% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.60% | 0.37% | 0.27% | 0.42% | 0.13% | 0.09% | 0.07% | 0.07% |
SCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 391.03% | 221.65% | 84.16% | 64.10% | 82.93% | 78.08% | 30.39% | 0.00% | 96.53% | 77.58% | 64.98% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | -329.60% | - 150.79% | 9.76% | 19.62% | 12.13% | 3.60% | 69.02% | 0.00% | -0.27% | 0.03% | 1.08% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.14% | 0.44% | -0.05% | 0.36% | 4.67% | 13.05% | 1.83% | 0.00% | -33.35% | 17.10% | 0.38% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 3.93% | 9.98% | -2.89% | 3.62% | 0.01% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.42% | -3.45% | 0.00% | -1.24% | 0.00% | 21.69% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 38.44% | 28.70% | 1.93% | 5.86% | 2.80% | 1.13% | 1.75% | 0.00% | 38.05% | 4.96% | 11.62% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.27% | 0.08% | 0.36% | 0.10% | 0.45% | 0.00% | 0.29% | 0.33% | 0.26% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 39.18% | 39.56% | 38.02% | 42.68% | 38.79% | 0.00% | 71.08% | 70.73% | 54.09% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 100.00% | 100.00% | 60.82% | 60.44% | 61.98% | 57.32% | 61.21% | 0.00% | 28.92% | 29.27% | 45.91% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 9.92% | 8.41% | 9.31% | 17.63% | 31.72% | 0.00% | 26.59% | 26.93% | 42.12% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 100.00% | 100.00% | 50.90% | 52.03% | 52.67% | 39.69% | 29.49% | 0.00% | 2.33% | 2.34% | 3.79% |
Lợi nhuận sau thuế | 100.00% | 100.00% | 40.90% | 37.48% | 37.80% | 29.51% | 18.33% | 0.00% | 1.93% | 1.67% | 2.87% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 100.00% | 100.00% | 40.90% | 37.48% | 37.80% | 29.51% | 18.33% | 0.00% | 1.93% | 1.67% | 2.87% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.18% | 0.09% | 0.05% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
SHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 0.00% | 89.50% | 34.10% | 33.66% | 74.82% | 81.83% | 85.15% | 63.81% | 88.85% | 83.69% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | -0.35% | 0.37% | 1.55% | 6.99% | 7.16% | 9.80% | 5.17% | 5.62% | 10.86% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.94% | 5.45% | 6.10% | 3.58% | 2.46% | 1.63% | 2.68% | 2.01% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.23% | -2.97% | 3.71% | 0.64% | -0.80% | 4.78% | 0.03% | 0.11% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.04% | 3.81% | -0.42% | 0.80% | -0.68% | -0.21% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.00% | 10.84% | 52.50% | 61.69% | 1.37% | 2.50% | 3.39% | 23.44% | 3.24% | 3.31% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 6.86% | 0.62% | 1.97% | 0.48% | 0.41% | 0.37% | 0.27% | 0.24% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 53.43% | 28.05% | 39.88% | 39.55% | 45.73% | 50.52% | 57.12% | 78.58% | 49.87% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 46.57% | 71.95% | 60.12% | 60.45% | 54.27% | 49.48% | 42.88% | 21.42% | 50.13% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 14.10% | 4.77% | 3.74% | 12.17% | 10.08% | 4.56% | -19.21% | -20.81% | 19.05% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 0.00% | 32.47% | 67.18% | 56.38% | 48.28% | 44.19% | 44.92% | 62.09% | 42.23% | 31.08% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 0.00% | 23.38% | 48.37% | 40.77% | 37.02% | 33.26% | 33.79% | 57.40% | 35.88% | 24.28% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 0.00% | 23.38% | 48.37% | 40.77% | 37.02% | 33.26% | 33.79% | 0.89% | 35.88% | 24.27% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 1.35% | 0.94% | 0.20% | 0.19% | 0.15% | 0.08% | 0.00% | 0.04% | 0.03% |
STB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 93.26% | 72.92% | 64.03% | 47.18% | 46.73% | 56.22% | 76.95% | 86.49% | 94.80% | 87.19% | 79.58% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 16.74% | 11.91% | 11.26% | 7.92% | 22.92% | 25.30% | 22.60% | 15.42% | 10.02% | 12.47% | 11.50% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 7.59% | 6.85% | 0.39% | 4.13% | 20.78% | 7.67% | -9.93% | 3.02% | 3.18% | -2.67% | 2.38% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 3.87% | 3.27% | 0.70% | 24.57% | 3.54% | 0.39% | 0.36% | -2.76% | 0.05% | -0.89% | 2.22% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 2.33% | 0.00% | 12.80% | 8.54% | -3.60% | 10.08% | -2.99% | -0.16% | -5.65% | 0.36% | 2.05% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | -23.78% | 3.99% | 1.00% | 0.14% | 4.74% | -1.78% | 2.68% | 1.57% | -1.19% | 1.28% | 1.62% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 1.06% | 9.81% | 7.52% | 4.89% | 2.13% | 10.34% | -3.58% | -1.22% | 2.27% | 0.66% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 30.37% | 43.63% | 38.43% | 30.36% | 51.75% | 40.01% | 43.07% | 53.13% | 60.62% | 55.33% | 54.07% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 69.63% | 56.37% | 61.57% | 69.64% | 48.25% | 59.99% | 56.93% | 46.87% | 39.38% | 44.67% | 45.93% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 5.06% | 3.93% | 4.04% | 4.85% | 3.02% | 6.90% | 6.29% | 5.85% | 19.43% | 5.72% | 11.67% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 64.58% | 52.43% | 57.54% | 64.79% | 45.23% | 53.10% | 50.64% | 41.02% | 19.96% | 38.95% | 34.26% |
Lợi nhuận sau thuế | 49.31% | 39.97% | 44.25% | 57.25% | 38.91% | 40.78% | 37.78% | 29.55% | 14.63% | 29.33% | 26.75% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 49.31% | 39.97% | 44.25% | 57.25% | 38.91% | 40.78% | 37.02% | 30.59% | 14.63% | 29.33% | 26.75% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.21% | 0.16% | 0.08% | 0.07% | 0.05% | 0.03% | 0.02% | 0.03% | 0.04% |
TECHCOMBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 96.42% | 95.10% | 89.08% | 89.50% | 60.93% | 63.80% | 67.48% | 79.53% | 88.79% | 76.77% | 81.23% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 18.90% | 18.10% | 19.76% | 17.12% | 16.87% | 16.36% | 19.70% | 17.27% | 9.81% | 13.04% | 15.80% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 1.12% | 0.51% | 1.46% | 2.38% | 0.76% | 1.23% | -1.94% | -10.49% | -2.41% | -2.15% | 0.32% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.99% | 7.91% | 32.52% | 3.84% | -1.51% | -0.83% | 0.05% | 1.86% | 1.37% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.50% | 3.40% | 6.25% | -3.04% | 2.85% | 1.09% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | -16.44% | -13.71% | -11.29% | -16.91% | -11.08% | 4.55% | 11.16% | 8.16% | 6.28% | 7.33% | 0.12% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.73% | 1.71% | 0.12% | 0.52% | 0.31% | 0.07% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 29.14% | 24.12% | 24.60% | 23.52% | 17.41% | 30.21% | 33.65% | 31.51% | 57.17% | 59.42% | 48.28% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 70.86% | 75.88% | 75.40% | 76.48% | 82.59% | 69.79% | 66.35% | 68.49% | 42.83% | 40.58% | 51.72% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 12.67% | -1.57% | 5.97% | 7.82% | 26.68% | 12.29% | 8.21% | 5.13% | 25.16% | 25.04% | 31.78% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 58.19% | 77.45% | 69.43% | 68.66% | 55.90% | 57.50% | 58.14% | 63.36% | 17.67% | 15.55% | 19.94% |
Lợi nhuận sau thuế | 41.39% | 55.82% | 50.03% | 49.37% | 40.98% | 43.39% | 43.92% | 47.34% | 13.29% | 11.67% | 15.22% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 41.39% | 55.82% | 50.03% | 49.37% | 40.98% | 43.39% | 43.92% | 47.34% | 13.29% | 11.67% | 15.22% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.61% | 0.06% | 0.31% | 0.15% | 0.08% | 0.06% | 0.04% | 0.01% | 0.01% | 0.01% |
VCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 66.69% | 77.25% | 73.55% | 71.14% | 67.26% | 69.98% | 71.07% | 83.53% | 72.55% | 69.53% | 68.04% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 14.72% | 10.44% | 10.38% | 10.43% | 8.51% | 10.65% | 12.27% | 10.15% | 9.11% | 10.44% | 10.23% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 7.29% | 4.50% | 5.19% | 6.15% | 10.76% | 9.89% | 4.87% | 7.93% | 9.87% | 9.20% | 7.77% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.53% | 1.24% | 1.97% | 0.16% | -0.04% | 0.51% | 0.14% | 1.15% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 1.18% | 0.44% | 1.91% | 1.24% | -1.52% | 1.86% | 2.33% | 0.16% | 1.38% | 1.03% | 1.27% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 10.58% | 6.32% | 5.94% | 3.48% | 3.84% | 1.38% | 5.03% | -8.48% | 3.48% | 6.02% | 10.31% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | -0.45% | 1.05% | 3.03% | 3.03% | 9.92% | 4.27% | 4.27% | 6.74% | 3.11% | 3.62% | 1.22% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 31.04% | 22.58% | 22.98% | 28.24% | 31.49% | 37.62% | 39.70% | 38.33% | 39.87% | 40.27% | 39.65% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 68.96% | 77.42% | 77.02% | 71.76% | 68.51% | 62.38% | 60.30% | 61.67% | 60.13% | 59.73% | 60.35% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 16.26% | 36.36% | 3.30% | 16.37% | 38.40% | 8.49% | 12.00% | 23.36% | 21.90% | 22.70% | 26.39% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 52.69% | 41.06% | 73.72% | 55.39% | 30.11% | 53.89% | 48.30% | 38.31% | 38.22% | 37.03% | 33.96% |
Lợi nhuận sau thuế | 38.81% | 30.16% | 54.47% | 41.76% | 24.57% | 42.48% | 37.32% | 28.36% | 29.32% | 28.23% | 26.65% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 38.78% | 30.10% | 54.44% | 41.60% | 24.41% | 42.23% | 37.13% | 28.22% | 29.16% | 28.10% | 26.54% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.03% | 0.02% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | 0.01% |
VIETA | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 141.09% | 85.32% | 58.59% | 56.22% | 69.90% | 63.48% | 72.74% | 75.84% | 59.07% | 103.86% | 94.91% |