PHỤ LỤC
PHỤ LỤC 1: Tỷ trọng danh mục cho vay của nhóm ngân hàng có quy mô lớn giai đoạn 2004-2014
ĐVT: %
CTG | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 21.63% | 31.98% | 35.39% | 21.13% | 18.74% | 21.10% | 11.55% | 11.75% | 29.13% | 28.49% | 28.72% |
Nông, lâm nghiệp | 8.83% | 8.80% | 5.07% | 4.19% | 3.22% | 3.25% | 1.71% | 3.11% | 2.49% | 3.00% | 3.37% |
Sản xuất và gia công chế biến | 33.15% | 34.75% | 28.71% | 35.98% | 38.80% | 38.26% | 38.30% | 44.54% | 46.02% | 47.36% | 44.97% |
Xây dựng | 13.94% | 13.90% | 13.39% | 10.62% | 11.23% | 10.96% | 11.43% | 10.85% | 6.83% | 7.10% | 8.61% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.21% | 10.58% | 6.82% | 24.57% | 15.46% | 1.56% | 2.45% | 2.98% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 10.92% | 5.78% | 5.89% | 8.19% | 9.49% | 9.37% | 7.37% | 5.85% | 1.45% | 0.41% | 2.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.36% | 0.25% | 0.25% | 0.42% | 0.03% | 0.29% | 0.21% | 0.16% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.16% | 0.30% | 2.31% | 1.43% | 3.09% | 7.82% | 6.59% | 6.18% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.52% | 2.39% | 2.65% | 2.07% | 1.08% | 1.69% | 1.64% | 0.73% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.59% | 0.34% | 0.39% | 0.66% | 0.61% | 0.00% | 0.01% | 0.02% |
Các ngành nghề khác | 11.53% | 4.79% | 11.54% | 5.05% | 4.66% | 4.65% | 0.51% | 3.63% | 2.72% | 2.74% | 2.26% |
Tổng | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
VCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 51.99% | 26.54% | 25.81% | 19.03% | 22.16% | 25.37% | 21.98% | 22.18% | 22.20% | 29.46% | 29.27% |
Nông, lâm nghiệp | 10.13% | 4.29% | 2.92% | 3.71% | 2.14% | 1.37% | 1.17% | 1.17% | 1.98% | 2.25% | 2.36% |
Sản xuất và gia công chế biến | 21.73% | 38.69% | 40.32% | 53.27% | 51.19% | 50.50% | 50.47% | 51.07% | 49.90% | 47.07% | 46.11% |
Xây dựng | 3.99% | 5.69% | 5.88% | 6.51% | 6.70% | 7.87% | 5.93% | 6.13% | 5.84% | 5.61% | 5.07% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Hoạt Động Ngành Ngân Hàng Đến Năm 2020
- Những Nội Dung Có Tính Định Hướng Chiến Lược Cho Hoạt Động Quản Trị Danh Mục Cho Vay Của Ngân Hàng
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 13
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 1.16% | 3.31% | 4.24% | 6.07% | 6.59% | 7.36% | 6.88% | 5.64% | 5.14% | 3.72% | 4.69% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 1.13% | 2.34% | 2.48% | 3.39% | 2.52% | 2.15% | 2.24% | 2.59% | 2.50% | 2.60% | 2.72% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 9.87% | 19.14% | 18.35% | 8.02% | 8.70% | 5.38% | 11.43% | 11.22% | 12.45% | 9.29% | 9.77% |
Tổng | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.09% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
BIDV | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 9.02% | 12.40% | 14.91% | 15.92% | 15.65% | 20.06% | 19.97% | 22.61% | 23.13% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 4.74% | 4.01% | 4.16% | 3.34% | 3.54% | 4.01% | 5.34% | 4.89% | 5.44% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 40.15% | 31.99% | 33.70% | 33.18% | 29.73% | 38.17% | 37.32% | 33.51% | 29.30% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 24.90% | 23.60% | 23.09% | 23.18% | 26.90% | 14.50% | 12.61% | 14.39% | 15.83% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 10.21% | 11.80% | 9.63% | 7.96% | 10.93% | 10.97% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 3.71% | 4.54% | 5.75% | 7.04% | 6.17% | 5.73% | 3.98% | 2.88% | 2.33% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.20% | 0.15% | 0.13% | 0.16% | 0.19% | 0.22% | 0.08% | 0.06% | 0.05% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.55% | 6.88% | 7.13% | 7.10% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 3.98% | 4.15% | 5.45% | 4.69% | 2.50% | 0.81% | 2.99% | 3.06% | 2.96% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 1.49% | 5.73% | 1.18% | 1.94% | 1.30% | 0.57% | 0.21% | 0.18% | 0.38% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 1.59% | 1.62% | 2.00% | 2.59% | 3.08% | 4.42% | 10.62% | 11.29% | 13.47% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
STB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 33.14% | 31.58% | 23.67% | 22.25% | 14.30% | 15.25% | 16.00% | 13.10% | 13.10% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 5.37% | 4.79% | 7.49% | 6.93% | 10.92% | 11.52% | 7.72% | 8.73% | 9.45% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 30.27% | 28.50% | 24.85% | 26.22% | 32.48% | 36.09% | 23.58% | 20.23% | 16.59% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 6.29% | 6.51% | 5.87% | 6.56% | 6.69% | 7.00% | 13.77% | 15.07% | 12.30% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 4.95% | 8.18% | 16.48% | 12.76% | 8.76% | 8.59% | 8.58% | 5.70% | 5.89% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 2.26% | 2.02% | 2.12% | 1.81% | 2.47% | 2.53% | 3.01% | 2.84% | 3.09% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 4.26% | 3.13% | 3.65% | 2.66% | 2.64% | 2.89% | 2.94% | 3.61% | 3.61% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 3.64% | 6.14% | 8.42% | 9.23% | 3.40% | 4.42% | 12.10% | 14.87% | 18.02% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 2.66% | 1.34% | 2.25% | 1.27% | 1.09% | 0.00% | 0.06% | 0.60% | 1.03% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.72% | 6.74% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 7.15% | 7.82% | 5.19% | 10.31% | 17.27% | 11.71% | 12.24% | 9.54% | 10.18% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
MBB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 55.47% | 39.85% | 20.56% | 21.58% | 23.44% | 21.92% | 21.70% | 27.79% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.48% | 7.19% | 6.48% | 5.24% | 5.13% | 5.45% | 6.07% | 3.09% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 16.97% | 24.97% | 28.05% | 32.54% | 37.92% | 40.31% | 39.30% | 29.28% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.75% | 6.72% | 6.67% | 8.48% | 7.93% | 9.55% | 8.68% | 8.77% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.18% | 1.95% | 16.61% | 16.86% | 4.99% | 6.55% | 7.15% | 13.79% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.03% | 9.96% | 14.82% | 10.58% | 10.18% | 7.52% | 8.45% | 8.07% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.22% | 0.15% | 0.05% | 0.08% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.68% | 6.78% | 3.93% | 3.56% | 8.93% | 7.43% | 4.65% | 4.27% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.95% | 1.44% | 0.33% | 0.24% | 0.21% | 0.16% | 0.20% | 0.65% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.34% | 1.08% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.50% | 1.13% | 2.55% | 0.92% | 1.04% | 0.96% | 3.40% | 3.12% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
TECHCOMBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 40.03% | 0.00% | 0.00% | 38.41% | 16.49% | 0.00% | 15.46% | 14.49% | 11.75% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 8.39% | 0.00% | 0.00% | 15.08% | 37.23% | 0.00% | 0.28% | 1.75% | 0.16% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 28.84% | 21.83% | 16.83% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 5.79% | 0.00% | 0.00% | 6.54% | 8.40% | 0.00% | 4.60% | 5.49% | 2.89% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 40.33% | 33.47% | 38.45% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 2.17% | 0.00% | 0.00% | 3.56% | 0.84% | 0.00% | 3.00% | 0.43% | 6.56% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.05% | 0.04% | 0.07% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.35% | 17.47% | 19.50% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.40% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.41% | 2.91% | 0.24% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.14% | 0.36% | 1.34% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 43.23% | 0.00% | 0.00% | 36.40% | 37.04% | 0.00% | 0.54% | 1.77% | 2.19% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
EIB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 25.11% | 24.85% | 27.04% | 27.48% | 28.27% | 24.10% | 22.58% | 23.66% | 25.19% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.19% | 0.07% | 11.04% | 6.11% | 2.79% | 8.23% | 6.93% | 6.40% | 8.79% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 22.80% | 26.48% | 13.99% | 18.74% | 16.31% | 26.95% | 23.45% | 22.97% | 16.25% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 13.81% | 12.34% | 10.68% | 5.91% | 6.98% | 8.24% | 7.75% | 8.10% | 8.45% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 25.02% | 28.99% | 25.33% | 14.86% | 35.44% | 24.02% | 29.59% | 29.03% | 33.70% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 2.21% | 1.46% | 1.52% | 2.60% | 2.63% | 1.41% | 1.09% | 0.89% | 0.89% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.14% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.51% | 0.87% | 0.84% | 0.73% | 0.77% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.07% | 1.64% | 2.71% | 0.92% | 1.08% | 1.20% | 0.89% | 0.53% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 1.17% | 1.40% | 1.97% | 3.06% | 2.94% | 2.61% | 2.18% | 1.87% | 1.62% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.20% | 0.14% | 0.14% | 0.57% | 1.74% | 1.54% | 3.28% | 4.30% | 2.42% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 9.36% | 3.21% | 6.66% | 17.97% | 1.47% | 0.96% | 1.09% | 1.16% | 1.38% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
SCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 1.55% | 3.79% | 3.42% | 2.35% | 2.40% | 0.00% | 2.88% | 1.79% | 1.83% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.29% | 2.59% | 0.94% | 0.29% | 0.12% | 0.00% | 0.22% | 0.35% | 1.16% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 6.05% | 7.52% | 7.71% | 8.81% | 8.13% | 0.00% | 2.04% | 1.14% | 0.29% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 9.55% | 11.46% | 12.09% | 10.04% | 16.60% | 0.00% | 5.14% | 5.91% | 0.72% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 73.81% | 65.68% | 64.34% | 59.55% | 52.60% | 0.00% | 8.10% | 12.12% | 33.98% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 2.11% | 0.66% | 2.11% | 8.42% | 1.49% | 0.00% | 0.33% | 0.04% | 0.12% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.10% | 0.40% | 1.41% | 2.02% | 1.99% | 0.00% | 0.61% | 0.28% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 2.03% | 1.43% | 2.86% | 2.90% | 11.46% | 0.00% | 9.38% | 9.98% | 8.06% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 4.34% | 1.42% | 1.30% | 3.08% | 3.05% | 0.00% | 0.55% | 0.53% | 0.01% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.78% | 1.02% | 1.02% | 2.13% | 0.00% | 0.72% | 0.71% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.18% | 4.28% | 2.82% | 1.52% | 0.04% | 0.00% | 70.03% | 67.14% | 53.84% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
ACB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 17.36% | 21.22% | 30.12% | 25.19% | 23.47% | 31.80% | 31.84% | 35.87% | 32.29% | 25.28% | 24.52% |
Nông, lâm nghiệp | 2.17% | 1.38% | 0.80% | 0.37% | 0.64% | 0.27% | 0.29% | 0.32% | 0.50% | 0.97% | 0.81% |
Sản xuất và gia công chế biến | 29.70% | 22.59% | 22.62% | 17.06% | 12.96% | 18.07% | 15.24% | 14.46% | 12.91% | 19.50% | 18.41% |
Xây dựng | 3.00% | 3.40% | 2.53% | 2.27% | 2.72% | 3.81% | 4.08% | 4.74% | 3.25% | 3.55% | 3.72% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 41.64% | 38.60% | 38.92% | 47.10% | 50.84% | 36.79% | 38.56% | 34.62% | 42.50% | 42.27% | 44.36% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 1.77% | 2.88% | 2.22% | 2.40% | 2.12% | 2.82% | 3.00% | 2.96% | 2.32% | 2.94% | 2.42% |
Giáo dục và đào tạo | 0.03% | 0.33% | 0.27% | 0.18% | 0.01% | 0.05% | 0.09% | 0.10% | 0.10% | 0.11% | 0.13% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 2.98% | 2.03% | 0.88% | 1.13% | 1.75% | 0.83% | 1.47% | 1.42% | 1.05% | 2.06% | 1.97% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.66% | 0.73% | 1.03% | 1.11% | 1.42% | 1.60% | 1.70% | 2.13% | 1.77% | 1.59% | 1.68% |
Dịch vụ tài chính | 0.01% | 0.05% | 0.48% | 0.02% | 0.01% | 1.01% | 0.77% | 0.69% | 0.61% | 0.00% | 0.21% |
Các ngành nghề khác | 0.68% | 6.78% | 0.14% | 3.16% | 4.07% | 2.96% | 2.96% | 2.67% | 2.70% | 1.74% | 1.78% |
TỔNG | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
SHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 31.69% | 8.15% | 6.11% | 12.56% | 19.69% | 18.40% | 15.17% | 15.57% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 15.62% | 15.16% | 20.70% | 4.78% | 10.83% | 14.17% | 21.64% | 22.47% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.47% | 16.99% | 17.57% | 25.39% | 29.33% | 24.55% | 26.53% | 21.41% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 15.72% | 16.59% | 9.12% | 11.06% | 11.32% | 10.72% | 9.34% | 14.69% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.30% | 4.60% | 2.58% | 1.20% | 0.92% | 0.70% | 0.26% | 0.02% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 16.40% | 1.07% | 2.45% | 9.25% | 5.42% | 7.34% | 5.17% | 3.24% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.05% | 0.04% | 0.72% | 0.05% | 0.08% | 0.07% | 0.03% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.89% | 1.51% | 0.67% | 6.09% | 4.78% | 3.92% | 4.58% | 7.64% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.29% | 0.35% | 0.46% | 2.40% | 2.68% | 2.25% | 2.75% | 1.77% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.40% | 1.44% | 2.44% | 1.59% | 1.15% | 0.85% | 1.05% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.63% | 34.12% | 38.85% | 24.12% | 13.38% | 16.73% | 13.63% | 12.10% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |