Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 14
PHỤ LỤC
PHỤ LỤC 1: Tỷ trọng danh mục cho vay của nhóm ngân hàng có quy mô lớn giai đoạn 2004-2014
ĐVT: %
CTG | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 21.63% | 31.98% | 35.39% | 21.13% | 18.74% | 21.10% | 11.55% | 11.75% | 29.13% | 28.49% | 28.72% |
Nông, lâm nghiệp | 8.83% | 8.80% | 5.07% | 4.19% | 3.22% | 3.25% | 1.71% | 3.11% | 2.49% | 3.00% | 3.37% |
Sản xuất và gia công chế biến | 33.15% | 34.75% | 28.71% | 35.98% | 38.80% | 38.26% | 38.30% | 44.54% | 46.02% | 47.36% | 44.97% |
Xây dựng | 13.94% | 13.90% | 13.39% | 10.62% | 11.23% | 10.96% | 11.43% | 10.85% | 6.83% | 7.10% | 8.61% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 11.21% | 10.58% | 6.82% | 24.57% | 15.46% | 1.56% | 2.45% | 2.98% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
10.92% | 5.78% | 5.89% | 8.19% | 9.49% | 9.37% | 7.37% | 5.85% | 1.45% | 0.41% | 2.00% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.36% | 0.25% | 0.25% | 0.42% | 0.03% | 0.29% | 0.21% | 0.16% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.16% | 0.30% | 2.31% | 1.43% | 3.09% | 7.82% | 6.59% | 6.18% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.52% | 2.39% | 2.65% | 2.07% | 1.08% | 1.69% | 1.64% | 0.73% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.59% | 0.34% | 0.39% | 0.66% | 0.61% | 0.00% | 0.01% | 0.02% |
Các ngành nghề khác | 11.53% | 4.79% | 11.54% | 5.05% | 4.66% | 4.65% | 0.51% | 3.63% | 2.72% | 2.74% | 2.26% |
Tổng | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
VCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 51.99% | 26.54% | 25.81% | 19.03% | 22.16% | 25.37% | 21.98% | 22.18% | 22.20% | 29.46% | 29.27% |
Nông, lâm nghiệp | 10.13% | 4.29% | 2.92% | 3.71% | 2.14% | 1.37% | 1.17% | 1.17% | 1.98% | 2.25% | 2.36% |
Sản xuất và gia công chế biến | 21.73% | 38.69% | 40.32% | 53.27% | 51.19% | 50.50% | 50.47% | 51.07% | 49.90% | 47.07% | 46.11% |
Xây dựng | 3.99% | 5.69% | 5.88% | 6.51% | 6.70% | 7.87% | 5.93% | 6.13% | 5.84% | 5.61% | 5.07% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Có thể bạn quan tâm!
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 11
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 12
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 13
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16
-
Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17
Xem toàn bộ 170 trang: Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
1.16% | 3.31% | 4.24% | 6.07% | 6.59% | 7.36% | 6.88% | 5.64% | 5.14% | 3.72% | 4.69% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Nhà hàng và khách sạn | 1.13% | 2.34% | 2.48% | 3.39% | 2.52% | 2.15% | 2.24% | 2.59% | 2.50% | 2.60% | 2.72% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 9.87% | 19.14% | 18.35% | 8.02% | 8.70% | 5.38% | 11.43% | 11.22% | 12.45% | 9.29% | 9.77% |
Tổng | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.09% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
BIDV | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 9.02% | 12.40% | 14.91% | 15.92% | 15.65% | 20.06% | 19.97% | 22.61% | 23.13% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 4.74% | 4.01% | 4.16% | 3.34% | 3.54% | 4.01% | 5.34% | 4.89% | 5.44% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 40.15% | 31.99% | 33.70% | 33.18% | 29.73% | 38.17% | 37.32% | 33.51% | 29.30% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 24.90% | 23.60% | 23.09% | 23.18% | 26.90% | 14.50% | 12.61% | 14.39% | 15.83% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 10.21% | 11.80% | 9.63% | 7.96% | 10.93% | 10.97% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 3.71% | 4.54% | 5.75% | 7.04% | 6.17% | 5.73% | 3.98% | 2.88% | 2.33% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.20% | 0.15% | 0.13% | 0.16% | 0.19% | 0.22% | 0.08% | 0.06% | 0.05% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.55% | 6.88% | 7.13% | 7.10% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 3.98% | 4.15% | 5.45% | 4.69% | 2.50% | 0.81% | 2.99% | 3.06% | 2.96% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 1.49% | 5.73% | 1.18% | 1.94% | 1.30% | 0.57% | 0.21% | 0.18% | 0.38% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 1.59% | 1.62% | 2.00% | 2.59% | 3.08% | 4.42% | 10.62% | 11.29% | 13.47% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
STB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 33.14% | 31.58% | 23.67% | 22.25% | 14.30% | 15.25% | 16.00% | 13.10% | 13.10% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 5.37% | 4.79% | 7.49% | 6.93% | 10.92% | 11.52% | 7.72% | 8.73% | 9.45% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 30.27% | 28.50% | 24.85% | 26.22% | 32.48% | 36.09% | 23.58% | 20.23% | 16.59% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 6.29% | 6.51% | 5.87% | 6.56% | 6.69% | 7.00% | 13.77% | 15.07% | 12.30% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 4.95% | 8.18% | 16.48% | 12.76% | 8.76% | 8.59% | 8.58% | 5.70% | 5.89% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 2.26% | 2.02% | 2.12% | 1.81% | 2.47% | 2.53% | 3.01% | 2.84% | 3.09% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 4.26% | 3.13% | 3.65% | 2.66% | 2.64% | 2.89% | 2.94% | 3.61% | 3.61% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 3.64% | 6.14% | 8.42% | 9.23% | 3.40% | 4.42% | 12.10% | 14.87% | 18.02% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 2.66% | 1.34% | 2.25% | 1.27% | 1.09% | 0.00% | 0.06% | 0.60% | 1.03% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.72% | 6.74% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 7.15% | 7.82% | 5.19% | 10.31% | 17.27% | 11.71% | 12.24% | 9.54% | 10.18% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
MBB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 55.47% | 39.85% | 20.56% | 21.58% | 23.44% | 21.92% | 21.70% | 27.79% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 4.48% | 7.19% | 6.48% | 5.24% | 5.13% | 5.45% | 6.07% | 3.09% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 16.97% | 24.97% | 28.05% | 32.54% | 37.92% | 40.31% | 39.30% | 29.28% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 9.75% | 6.72% | 6.67% | 8.48% | 7.93% | 9.55% | 8.68% | 8.77% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.18% | 1.95% | 16.61% | 16.86% | 4.99% | 6.55% | 7.15% | 13.79% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.03% | 9.96% | 14.82% | 10.58% | 10.18% | 7.52% | 8.45% | 8.07% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.22% | 0.15% | 0.05% | 0.08% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.68% | 6.78% | 3.93% | 3.56% | 8.93% | 7.43% | 4.65% | 4.27% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.95% | 1.44% | 0.33% | 0.24% | 0.21% | 0.16% | 0.20% | 0.65% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.34% | 1.08% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.50% | 1.13% | 2.55% | 0.92% | 1.04% | 0.96% | 3.40% | 3.12% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
TECHCOMBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 40.03% | 0.00% | 0.00% | 38.41% | 16.49% | 0.00% | 15.46% | 14.49% | 11.75% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 8.39% | 0.00% | 0.00% | 15.08% | 37.23% | 0.00% | 0.28% | 1.75% | 0.16% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 28.84% | 21.83% | 16.83% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 5.79% | 0.00% | 0.00% | 6.54% | 8.40% | 0.00% | 4.60% | 5.49% | 2.89% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 40.33% | 33.47% | 38.45% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 2.17% | 0.00% | 0.00% | 3.56% | 0.84% | 0.00% | 3.00% | 0.43% | 6.56% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.05% | 0.04% | 0.07% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.35% | 17.47% | 19.50% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.40% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.41% | 2.91% | 0.24% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.14% | 0.36% | 1.34% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 43.23% | 0.00% | 0.00% | 36.40% | 37.04% | 0.00% | 0.54% | 1.77% | 2.19% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
EIB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 25.11% | 24.85% | 27.04% | 27.48% | 28.27% | 24.10% | 22.58% | 23.66% | 25.19% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.19% | 0.07% | 11.04% | 6.11% | 2.79% | 8.23% | 6.93% | 6.40% | 8.79% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 22.80% | 26.48% | 13.99% | 18.74% | 16.31% | 26.95% | 23.45% | 22.97% | 16.25% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 13.81% | 12.34% | 10.68% | 5.91% | 6.98% | 8.24% | 7.75% | 8.10% | 8.45% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 25.02% | 28.99% | 25.33% | 14.86% | 35.44% | 24.02% | 29.59% | 29.03% | 33.70% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 2.21% | 1.46% | 1.52% | 2.60% | 2.63% | 1.41% | 1.09% | 0.89% | 0.89% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.14% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.51% | 0.87% | 0.84% | 0.73% | 0.77% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.07% | 1.64% | 2.71% | 0.92% | 1.08% | 1.20% | 0.89% | 0.53% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 1.17% | 1.40% | 1.97% | 3.06% | 2.94% | 2.61% | 2.18% | 1.87% | 1.62% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.20% | 0.14% | 0.14% | 0.57% | 1.74% | 1.54% | 3.28% | 4.30% | 2.42% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 9.36% | 3.21% | 6.66% | 17.97% | 1.47% | 0.96% | 1.09% | 1.16% | 1.38% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
SCB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 1.55% | 3.79% | 3.42% | 2.35% | 2.40% | 0.00% | 2.88% | 1.79% | 1.83% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.29% | 2.59% | 0.94% | 0.29% | 0.12% | 0.00% | 0.22% | 0.35% | 1.16% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 6.05% | 7.52% | 7.71% | 8.81% | 8.13% | 0.00% | 2.04% | 1.14% | 0.29% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 9.55% | 11.46% | 12.09% | 10.04% | 16.60% | 0.00% | 5.14% | 5.91% | 0.72% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 73.81% | 65.68% | 64.34% | 59.55% | 52.60% | 0.00% | 8.10% | 12.12% | 33.98% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 2.11% | 0.66% | 2.11% | 8.42% | 1.49% | 0.00% | 0.33% | 0.04% | 0.12% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.10% | 0.40% | 1.41% | 2.02% | 1.99% | 0.00% | 0.61% | 0.28% | 0.00% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 2.03% | 1.43% | 2.86% | 2.90% | 11.46% | 0.00% | 9.38% | 9.98% | 8.06% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 4.34% | 1.42% | 1.30% | 3.08% | 3.05% | 0.00% | 0.55% | 0.53% | 0.01% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.78% | 1.02% | 1.02% | 2.13% | 0.00% | 0.72% | 0.71% | 0.00% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.18% | 4.28% | 2.82% | 1.52% | 0.04% | 0.00% | 70.03% | 67.14% | 53.84% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
ACB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 17.36% | 21.22% | 30.12% | 25.19% | 23.47% | 31.80% | 31.84% | 35.87% | 32.29% | 25.28% | 24.52% |
Nông, lâm nghiệp | 2.17% | 1.38% | 0.80% | 0.37% | 0.64% | 0.27% | 0.29% | 0.32% | 0.50% | 0.97% | 0.81% |
Sản xuất và gia công chế biến | 29.70% | 22.59% | 22.62% | 17.06% | 12.96% | 18.07% | 15.24% | 14.46% | 12.91% | 19.50% | 18.41% |
Xây dựng | 3.00% | 3.40% | 2.53% | 2.27% | 2.72% | 3.81% | 4.08% | 4.74% | 3.25% | 3.55% | 3.72% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 41.64% | 38.60% | 38.92% | 47.10% | 50.84% | 36.79% | 38.56% | 34.62% | 42.50% | 42.27% | 44.36% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
1.77% | 2.88% | 2.22% | 2.40% | 2.12% | 2.82% | 3.00% | 2.96% | 2.32% | 2.94% | 2.42% |
Giáo dục và đào tạo | 0.03% | 0.33% | 0.27% | 0.18% | 0.01% | 0.05% | 0.09% | 0.10% | 0.10% | 0.11% | 0.13% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 2.98% | 2.03% | 0.88% | 1.13% | 1.75% | 0.83% | 1.47% | 1.42% | 1.05% | 2.06% | 1.97% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.66% | 0.73% | 1.03% | 1.11% | 1.42% | 1.60% | 1.70% | 2.13% | 1.77% | 1.59% | 1.68% |
Dịch vụ tài chính | 0.01% | 0.05% | 0.48% | 0.02% | 0.01% | 1.01% | 0.77% | 0.69% | 0.61% | 0.00% | 0.21% |
Các ngành nghề khác | 0.68% | 6.78% | 0.14% | 3.16% | 4.07% | 2.96% | 2.96% | 2.67% | 2.70% | 1.74% | 1.78% |
TỔNG | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
SHB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thương mại | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 31.69% | 8.15% | 6.11% | 12.56% | 19.69% | 18.40% | 15.17% | 15.57% |
Nông, lâm nghiệp | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 15.62% | 15.16% | 20.70% | 4.78% | 10.83% | 14.17% | 21.64% | 22.47% |
Sản xuất và gia công chế biến | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 8.47% | 16.99% | 17.57% | 25.39% | 29.33% | 24.55% | 26.53% | 21.41% |
Xây dựng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 15.72% | 16.59% | 9.12% | 11.06% | 11.32% | 10.72% | 9.34% | 14.69% |
Dịch vụ cá nhân và cộng đồng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.30% | 4.60% | 2.58% | 1.20% | 0.92% | 0.70% | 0.26% | 0.02% |
Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin liên lạc |
0.00% | 0.00% | 0.00% | 16.40% | 1.07% | 2.45% | 9.25% | 5.42% | 7.34% | 5.17% | 3.24% |
Giáo dục và đào tạo | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.05% | 0.04% | 0.72% | 0.05% | 0.08% | 0.07% | 0.03% |
Tư vấn và kinh doanh bất động sản | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.89% | 1.51% | 0.67% | 6.09% | 4.78% | 3.92% | 4.58% | 7.64% |
Nhà hàng và khách sạn | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.29% | 0.35% | 0.46% | 2.40% | 2.68% | 2.25% | 2.75% | 1.77% |
Dịch vụ tài chính | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 1.40% | 1.44% | 2.44% | 1.59% | 1.15% | 0.85% | 1.05% |
Các ngành nghề khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.63% | 34.12% | 38.85% | 24.12% | 13.38% | 16.73% | 13.63% | 12.10% |
Tổng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |

Bài viết tương tự
- Các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp thông qua sự hài lòng về chất lượng dịch vụ vận chuyển của Công ty TNHH quantium Việt Nam
- Ảnh hưởng của lãi suất, tỷ giá hối đoái và lợi nhuận thị trường đối với lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng
- Thực trạng lợi nhuận và một số giải pháp nâng cao lợi nhuận ở công ty xuất nhập khẩu tạp phẩm TOCONTAP
- Mối quan hệ giữa lợi nhuận và chi phí của sản phẩm in ấn của công ty TNHH Quảng cáo và Thương Mại An Khánh. Giải pháp tối đa hóa lợi nhuận cho công ty trong thời gian tới
- Ảnh hưởng của đa dạng hóa nguồn thu và sở hữu nhà nước đến lợi nhuận và rủi ro của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Gửi tin nhắn
Bài viết tương tự
-
Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Việt Nam
-
Đánh giá chất lượng dịch vụ cho vay dành cho khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc Dân chi nhánh Huế
-
Mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển chi nhánh thăng long
-
Phân tích thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại ngân hàng tmcp Việt Nam thịnh vượng - phòng giao dịch kim liên
-
Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ quy trình cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp công thương – chi nhánh Quảng Trị
-
Đánh giá công tác kiểm soát rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng tmcp quân đội - chi nhánh Huế
-
Sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Đông Á – Chi nhánh Huế
-
Xây dựng chiến lược kinh doanh cho Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Hà Tĩnh
-
Giải pháp chủ yếu nâng cao chất lượng cho vay ngắn hạn doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân Hàng Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam chi nhánh Quảng Trị
-
Giải pháp đẩy mạnh hiệu quả hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
Tin nhắn