Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17

ACB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần49.72%126.93%112.74%43.40%64.35%56.75%75.85%86.41%117.76%77.64%78.69%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ23.91%23.99%20.38%8.98%14.31%17.62%15.05%10.80%12.04%13.64%11.47%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng1.71%9.77%9.66%5.14%16.01%8.56%3.48%-2.11%-31.94%-1.37%3.03%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.65%13.37%11.42%-0.71%0.42%-0.35%0.93%4.31%1.24%1.82%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%7.60%4.76%29.69%1.09%11.18%1.66%1.08%-4.69%7.02%3.81%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác23.18%-69.24%-61.39%0.16%0.88%3.14%0.91%-0.02%0.03%0.56%0.81%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần1.48%0.30%0.48%1.21%4.06%2.33%3.40%2.91%2.49%1.28%0.37%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%0.00%26.64%37.53%36.67%39.35%41.16%73.19%66.54%63.79%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín
dụng
100.00%100.00%100.00%73.36%62.47%63.33%60.65%58.84%26.81%33.46%36.21%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5.45%3.36%5.58%2.96%2.08%5.82%4.14%3.88%8.94%15.13%16.14%
Tổng lợi nhuận trước thuế94.55%96.64%94.42%70.41%60.40%57.51%56.51%54.96%17.87%18.33%20.07%
Lợi nhuận sau thuế71.99%73.85%69.46%58.26%52.15%44.60%42.53%41.95%13.44%14.63%15.72%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ71.99%73.85%69.44%58.26%52.15%44.60%42.53%41.95%13.44%14.63%15.72%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.94%0.62%0.27%0.07%0.06%0.05%0.04%0.01%0.02%0.02%
BAOVIET20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%99.02%80.76%84.09%92.49%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.91%2.88%1.85%1.85%0.00%0.00%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.

Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 17

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.07%3.68%1.03%0.11%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%-0.02%12.33%13.11%5.49%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.20%-0.09%0.00%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.02%0.15%0.02%0.06%0.00%0.00%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
Tổng thu nhập hoạt động0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%0.00%0.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%48.41%42.01%54.95%58.09%0.00%0.00%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín
dụng
0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%51.59%57.99%45.05%41.91%0.00%0.00%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%5.32%8.46%9.76%13.57%0.00%0.00%
Tổng lợi nhuận trước thuế0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%46.27%49.54%35.29%28.34%0.00%0.00%
Lợi nhuận sau thuế0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%38.17%37.15%26.47%21.25%0.00%0.00%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%38.17%37.15%26.47%21.25%0.00%0.00%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.25%0.25%0.18%0.00%0.00%0.00%
BIDV20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần81.06%84.56%58.24%69.47%88.05%68.69%80.01%81.99%79.19%72.62%76.89%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ7.65%7.12%9.92%8.93%14.14%13.83%15.46%13.99%12.81%12.81%8.23%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng2.43%1.28%2.51%2.00%11.15%2.06%2.51%2.04%1.98%0.84%1.21%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.49%0.01%5.30%2.29%-11.83%5.99%-1.35%-1.37%1.06%2.42%0.96%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư22.91%17.31%23.79%0.00%0.00%1.11%-1.18%-1.34%0.51%4.81%3.74%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác-16.46%-10.98%-0.56%17.08%-1.41%6.02%3.37%3.94%4.05%4.73%7.28%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần1.92%0.71%0.79%0.24%-0.11%2.30%1.17%0.75%0.40%1.76%1.70%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động18.12%19.97%23.40%22.38%30.84%44.67%48.27%43.16%40.57%38.71%39.37%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng81.88%80.03%76.60%77.62%69.16%55.33%51.73%56.84%59.43%61.29%60.63%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng47.51%58.64%47.73%48.61%36.01%19.82%11.46%29.47%33.50%33.75%31.89%
Tổng lợi nhuận trước thuế34.37%21.39%28.87%29.01%33.15%35.51%40.27%27.38%25.93%27.54%28.74%
Lợi nhuận sau thuế25.84%16.16%25.76%21.91%27.91%27.75%32.74%20.76%19.67%21.09%22.76%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ25.84%16.16%25.76%21.88%27.91%27.75%32.71%20.82%19.58%20.98%22.59%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.01%0.01%
CTG20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần163.20%86.30%77.55%80.56%82.69%81.99%81.58%89.60%83.87%83.90%83.59%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-63.20%5.42%5.96%5.76%5.04%7.14%9.69%5.15%5.82%6.98%6.98%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng0.00%1.13%1.31%1.10%3.34%-0.89%1.07%1.71%1.65%1.34%1.84%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%-0.01%0.50%1.23%-0.26%1.21%-0.26%0.05%0.16%0.09%0.91%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%6.06%1.41%1.52%0.00%0.26%-1.76%-2.24%2.35%0.04%-0.73%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.00%0.08%13.26%9.84%7.64%8.69%8.57%4.58%5.40%6.86%6.62%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%1.00%0.00%0.00%1.55%1.60%1.11%1.15%0.76%0.79%0.79%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%47.02%46.84%33.22%57.02%58.28%48.57%40.57%42.96%45.49%46.72%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín
dụng
100.00%52.98%53.16%66.78%42.98%41.72%51.43%59.43%57.04%54.51%53.28%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng84.78%39.19%35.00%40.48%14.95%10.80%20.41%21.92%19.84%18.93%18.55%
Tổng lợi nhuận trước thuế15.22%13.79%18.16%26.30%28.02%30.92%31.03%37.51%37.19%35.58%34.72%
Lợi nhuận sau thuế12.45%11.11%13.19%19.77%20.75%23.66%23.04%27.98%28.09%26.66%27.23%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ12.45%11.11%13.19%19.77%20.75%23.46%22.98%27.91%28.01%26.59%27.16%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.02%0.01%0.01%0.01%0.01%0.01%
DONGA20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần180.93%93.97%93.59%60.14%59.62%66.53%71.21%86.64%89.62%87.87%68.41%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-75.23%34.47%26.75%22.16%10.24%13.21%17.59%13.42%14.68%16.48%23.58%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng-6.58%2.97%9.31%1.92%22.54%15.78%0.59%-0.98%-4.95%2.14%2.73%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.19%0.00%11.08%0.86%0.30%-0.88%-0.98%-2.10%-0.62%2.43%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%3.89%3.04%0.93%0.70%-3.24%0.96%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.88%-33.48%-29.65%3.19%7.62%0.23%7.77%0.10%1.30%0.63%1.44%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%1.88%0.00%1.51%-0.87%0.07%0.69%0.86%0.74%-3.26%0.43%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động37.25%29.73%27.75%40.71%38.25%43.82%48.31%45.51%49.38%60.98%72.25%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín
dụng
62.75%70.27%72.25%59.29%61.75%56.18%51.69%54.49%50.62%39.02%27.75%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1.45%7.69%7.91%5.89%14.21%8.83%7.25%10.40%22.70%22.05%26.13%
Tổng lợi nhuận trước thuế61.30%62.58%64.33%53.40%47.54%47.35%44.44%44.09%27.92%16.97%1.62%
Lợi nhuận sau thuế44.13%45.59%48.85%39.08%36.42%35.32%34.17%33.26%20.74%12.94%1.24%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ44.13%45.59%48.85%39.08%36.42%35.32%34.17%33.26%20.74%12.94%1.24%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.00%0.00%0.13%0.12%0.10%0.07%0.04%0.03%0.00%
HDBANK20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần169.03%154.08%84.10%76.61%53.26%47.64%73.52%104.98%55.84%19.95%56.20%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ-67.88%-77.04%3.15%19.14%33.98%28.50%21.60%5.15%1.16%3.87%4.36%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và
vàng
-10.07%2.69%6.57%2.04%7.33%12.87%-5.43%-7.50%-2.84%3.48%1.45%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%3.12%0.00%0.56%3.99%2.78%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%0.10%0.00%0.79%7.89%2.36%-3.59%20.70%43.99%16.37%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác8.93%20.27%5.87%0.91%0.40%-0.01%1.47%0.16%22.84%15.59%1.62%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.21%1.30%4.24%3.10%3.36%0.80%1.74%9.11%17.22%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%0.00%32.28%32.19%61.56%40.69%47.55%47.69%52.32%72.12%62.79%
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng100.00%100.00%67.72%67.81%38.44%59.31%52.45%52.31%47.68%27.88%37.21%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%0.00%5.07%6.87%0.99%7.57%3.09%6.91%19.62%12.37%15.75%
Tổng lợi nhuận trước thuế100.00%100.00%62.64%60.95%37.44%51.74%49.36%45.40%28.06%15.51%21.46%
Lợi nhuận sau thuế72.00%72.00%45.16%44.00%27.96%39.42%37.91%34.21%21.44%14.03%16.45%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ72.00%72.00%45.16%44.00%27.96%39.42%37.91%34.21%21.44%14.03%16.45%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%1.49%0.88%0.28%0.25%0.24%0.11%0.05%0.03%0.02%
EIB20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần65.39%60.35%59.58%67.34%69.75%76.66%78.56%85.03%90.98%84.22%92.10%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ12.50%7.09%7.47%7.10%5.79%8.20%12.92%9.07%4.51%8.47%11.75%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và
vàng
15.73%15.25%12.79%13.70%33.51%5.26%0.43%-1.41%-5.52%-3.50%5.79%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.00%0.01%-0.22%-1.55%-0.05%0.00%0.00%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%6.99%5.63%-8.85%7.22%-0.78%-0.03%-0.05%-0.10%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác4.57%16.78%12.99%4.09%1.65%1.18%7.94%6.39%10.37%6.28%-8.86%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần1.81%0.54%0.17%2.14%-1.64%3.04%0.98%0.95%-0.29%4.62%-0.78%
Tổng thu nhập hoạt động100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động44.75%32.73%31.30%34.79%31.85%35.20%27.98%30.62%42.64%65.28%69.62%
Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
55.25%67.27%68.70%65.21%68.15%64.80%72.02%69.38%57.36%34.72%30.38%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng55.25%59.29%7.92%3.36%16.92%5.31%7.23%4.34%4.44%9.24%28.04%
Tổng lợi nhuận trước thuế0.00%7.98%60.78%61.86%51.23%59.48%64.79%65.03%52.92%25.48%2.34%
Lợi nhuận sau thuế0.00%5.90%43.81%45.58%37.58%43.95%49.45%48.72%39.70%20.27%1.91%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ0.00%5.90%43.81%45.58%37.58%43.95%49.45%48.72%39.70%20.27%1.91%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.27%0.23%0.06%0.05%0.05%0.04%0.03%0.02%0.00%
KIENLONG20042005200620072008200920102011201220132014
Thu nhập lãi thuần0.00%90.61%73.71%92.23%92.37%95.50%105.25%95.86%97.27%97.27%99.03%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ0.00%0.64%1.17%2.47%0.27%1.99%5.36%5.65%-0.21%0.06%-0.05%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và
vàng
0.00%0.00%2.56%3.73%0.16%-0.74%-6.66%0.24%0.17%0.04%-0.16%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh0.00%0.00%0.64%-0.02%4.96%0.54%-5.18%-2.55%-2.70%0.00%0.00%
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư0.00%0.00%20.87%1.30%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%-5.47%0.12%
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác0.00%8.75%1.05%0.30%0.20%0.32%0.58%0.35%5.39%1.25%0.52%
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần0.00%0.00%0.00%0.00%2.05%2.40%0.64%0.45%0.08%6.85%0.53%
Tổng thu nhập hoạt động0.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%100.00%
Chi phí hoạt động0.00%41.68%36.16%38.50%59.73%46.37%38.35%38.72%51.22%55.25%65.54%
Lợi nhuận thuần từ hoạt
động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
0.00%58.33%63.84%61.50%40.27%53.63%61.65%61.28%48.78%44.75%34.46%
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng0.00%6.78%3.20%4.33%3.14%6.87%7.09%3.94%6.58%7.75%5.30%
Tổng lợi nhuận trước thuế0.00%51.55%60.64%57.17%37.12%46.75%54.56%57.34%42.20%36.99%29.16%
Lợi nhuận sau thuế0.00%37.12%60.64%51.44%27.30%35.66%41.23%43.12%31.67%29.47%21.95%
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ0.00%37.12%60.64%51.44%27.30%35.66%41.23%43.12%31.67%29.47%21.95%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)0.00%0.00%0.12%0.14%0.46%0.36%0.27%0.14%0.11%0.10%0.07%

Xem tất cả 170 trang.

Ngày đăng: 12/11/2021
Trang chủ Tài liệu miễn phí