ACB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 49.72% | 126.93% | 112.74% | 43.40% | 64.35% | 56.75% | 75.85% | 86.41% | 117.76% | 77.64% | 78.69% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 23.91% | 23.99% | 20.38% | 8.98% | 14.31% | 17.62% | 15.05% | 10.80% | 12.04% | 13.64% | 11.47% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 1.71% | 9.77% | 9.66% | 5.14% | 16.01% | 8.56% | 3.48% | -2.11% | -31.94% | -1.37% | 3.03% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.65% | 13.37% | 11.42% | -0.71% | 0.42% | -0.35% | 0.93% | 4.31% | 1.24% | 1.82% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 7.60% | 4.76% | 29.69% | 1.09% | 11.18% | 1.66% | 1.08% | -4.69% | 7.02% | 3.81% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 23.18% | -69.24% | -61.39% | 0.16% | 0.88% | 3.14% | 0.91% | -0.02% | 0.03% | 0.56% | 0.81% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 1.48% | 0.30% | 0.48% | 1.21% | 4.06% | 2.33% | 3.40% | 2.91% | 2.49% | 1.28% | 0.37% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 26.64% | 37.53% | 36.67% | 39.35% | 41.16% | 73.19% | 66.54% | 63.79% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 73.36% | 62.47% | 63.33% | 60.65% | 58.84% | 26.81% | 33.46% | 36.21% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 5.45% | 3.36% | 5.58% | 2.96% | 2.08% | 5.82% | 4.14% | 3.88% | 8.94% | 15.13% | 16.14% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 94.55% | 96.64% | 94.42% | 70.41% | 60.40% | 57.51% | 56.51% | 54.96% | 17.87% | 18.33% | 20.07% |
Lợi nhuận sau thuế | 71.99% | 73.85% | 69.46% | 58.26% | 52.15% | 44.60% | 42.53% | 41.95% | 13.44% | 14.63% | 15.72% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 71.99% | 73.85% | 69.44% | 58.26% | 52.15% | 44.60% | 42.53% | 41.95% | 13.44% | 14.63% | 15.72% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.94% | 0.62% | 0.27% | 0.07% | 0.06% | 0.05% | 0.04% | 0.01% | 0.02% | 0.02% |
BAOVIET | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 99.02% | 80.76% | 84.09% | 92.49% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.91% | 2.88% | 1.85% | 1.85% | 0.00% | 0.00% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 14
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 15
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 16
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 18
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 19
- Nghiên cứu tác động của danh mục cho vay đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 20
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.07% | 3.68% | 1.03% | 0.11% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -0.02% | 12.33% | 13.11% | 5.49% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.20% | -0.09% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.15% | 0.02% | 0.06% | 0.00% | 0.00% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 0.00% | 0.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 48.41% | 42.01% | 54.95% | 58.09% | 0.00% | 0.00% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 51.59% | 57.99% | 45.05% | 41.91% | 0.00% | 0.00% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 5.32% | 8.46% | 9.76% | 13.57% | 0.00% | 0.00% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 46.27% | 49.54% | 35.29% | 28.34% | 0.00% | 0.00% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 38.17% | 37.15% | 26.47% | 21.25% | 0.00% | 0.00% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 38.17% | 37.15% | 26.47% | 21.25% | 0.00% | 0.00% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.25% | 0.25% | 0.18% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
BIDV | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 81.06% | 84.56% | 58.24% | 69.47% | 88.05% | 68.69% | 80.01% | 81.99% | 79.19% | 72.62% | 76.89% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 7.65% | 7.12% | 9.92% | 8.93% | 14.14% | 13.83% | 15.46% | 13.99% | 12.81% | 12.81% | 8.23% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 2.43% | 1.28% | 2.51% | 2.00% | 11.15% | 2.06% | 2.51% | 2.04% | 1.98% | 0.84% | 1.21% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.49% | 0.01% | 5.30% | 2.29% | -11.83% | 5.99% | -1.35% | -1.37% | 1.06% | 2.42% | 0.96% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 22.91% | 17.31% | 23.79% | 0.00% | 0.00% | 1.11% | -1.18% | -1.34% | 0.51% | 4.81% | 3.74% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | -16.46% | -10.98% | -0.56% | 17.08% | -1.41% | 6.02% | 3.37% | 3.94% | 4.05% | 4.73% | 7.28% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 1.92% | 0.71% | 0.79% | 0.24% | -0.11% | 2.30% | 1.17% | 0.75% | 0.40% | 1.76% | 1.70% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 18.12% | 19.97% | 23.40% | 22.38% | 30.84% | 44.67% | 48.27% | 43.16% | 40.57% | 38.71% | 39.37% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 81.88% | 80.03% | 76.60% | 77.62% | 69.16% | 55.33% | 51.73% | 56.84% | 59.43% | 61.29% | 60.63% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 47.51% | 58.64% | 47.73% | 48.61% | 36.01% | 19.82% | 11.46% | 29.47% | 33.50% | 33.75% | 31.89% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 34.37% | 21.39% | 28.87% | 29.01% | 33.15% | 35.51% | 40.27% | 27.38% | 25.93% | 27.54% | 28.74% |
Lợi nhuận sau thuế | 25.84% | 16.16% | 25.76% | 21.91% | 27.91% | 27.75% | 32.74% | 20.76% | 19.67% | 21.09% | 22.76% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 25.84% | 16.16% | 25.76% | 21.88% | 27.91% | 27.75% | 32.71% | 20.82% | 19.58% | 20.98% | 22.59% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | 0.01% |
CTG | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 163.20% | 86.30% | 77.55% | 80.56% | 82.69% | 81.99% | 81.58% | 89.60% | 83.87% | 83.90% | 83.59% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | -63.20% | 5.42% | 5.96% | 5.76% | 5.04% | 7.14% | 9.69% | 5.15% | 5.82% | 6.98% | 6.98% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 1.13% | 1.31% | 1.10% | 3.34% | -0.89% | 1.07% | 1.71% | 1.65% | 1.34% | 1.84% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | -0.01% | 0.50% | 1.23% | -0.26% | 1.21% | -0.26% | 0.05% | 0.16% | 0.09% | 0.91% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 6.06% | 1.41% | 1.52% | 0.00% | 0.26% | -1.76% | -2.24% | 2.35% | 0.04% | -0.73% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 0.08% | 13.26% | 9.84% | 7.64% | 8.69% | 8.57% | 4.58% | 5.40% | 6.86% | 6.62% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 1.00% | 0.00% | 0.00% | 1.55% | 1.60% | 1.11% | 1.15% | 0.76% | 0.79% | 0.79% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 47.02% | 46.84% | 33.22% | 57.02% | 58.28% | 48.57% | 40.57% | 42.96% | 45.49% | 46.72% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 100.00% | 52.98% | 53.16% | 66.78% | 42.98% | 41.72% | 51.43% | 59.43% | 57.04% | 54.51% | 53.28% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 84.78% | 39.19% | 35.00% | 40.48% | 14.95% | 10.80% | 20.41% | 21.92% | 19.84% | 18.93% | 18.55% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 15.22% | 13.79% | 18.16% | 26.30% | 28.02% | 30.92% | 31.03% | 37.51% | 37.19% | 35.58% | 34.72% |
Lợi nhuận sau thuế | 12.45% | 11.11% | 13.19% | 19.77% | 20.75% | 23.66% | 23.04% | 27.98% | 28.09% | 26.66% | 27.23% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 12.45% | 11.11% | 13.19% | 19.77% | 20.75% | 23.46% | 22.98% | 27.91% | 28.01% | 26.59% | 27.16% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | 0.01% | 0.01% |
DONGA | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 180.93% | 93.97% | 93.59% | 60.14% | 59.62% | 66.53% | 71.21% | 86.64% | 89.62% | 87.87% | 68.41% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | -75.23% | 34.47% | 26.75% | 22.16% | 10.24% | 13.21% | 17.59% | 13.42% | 14.68% | 16.48% | 23.58% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | -6.58% | 2.97% | 9.31% | 1.92% | 22.54% | 15.78% | 0.59% | -0.98% | -4.95% | 2.14% | 2.73% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.19% | 0.00% | 11.08% | 0.86% | 0.30% | -0.88% | -0.98% | -2.10% | -0.62% | 2.43% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.89% | 3.04% | 0.93% | 0.70% | -3.24% | 0.96% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.88% | -33.48% | -29.65% | 3.19% | 7.62% | 0.23% | 7.77% | 0.10% | 1.30% | 0.63% | 1.44% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 1.88% | 0.00% | 1.51% | -0.87% | 0.07% | 0.69% | 0.86% | 0.74% | -3.26% | 0.43% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 37.25% | 29.73% | 27.75% | 40.71% | 38.25% | 43.82% | 48.31% | 45.51% | 49.38% | 60.98% | 72.25% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 62.75% | 70.27% | 72.25% | 59.29% | 61.75% | 56.18% | 51.69% | 54.49% | 50.62% | 39.02% | 27.75% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 1.45% | 7.69% | 7.91% | 5.89% | 14.21% | 8.83% | 7.25% | 10.40% | 22.70% | 22.05% | 26.13% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 61.30% | 62.58% | 64.33% | 53.40% | 47.54% | 47.35% | 44.44% | 44.09% | 27.92% | 16.97% | 1.62% |
Lợi nhuận sau thuế | 44.13% | 45.59% | 48.85% | 39.08% | 36.42% | 35.32% | 34.17% | 33.26% | 20.74% | 12.94% | 1.24% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 44.13% | 45.59% | 48.85% | 39.08% | 36.42% | 35.32% | 34.17% | 33.26% | 20.74% | 12.94% | 1.24% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.13% | 0.12% | 0.10% | 0.07% | 0.04% | 0.03% | 0.00% |
HDBANK | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 169.03% | 154.08% | 84.10% | 76.61% | 53.26% | 47.64% | 73.52% | 104.98% | 55.84% | 19.95% | 56.20% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | -67.88% | -77.04% | 3.15% | 19.14% | 33.98% | 28.50% | 21.60% | 5.15% | 1.16% | 3.87% | 4.36% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | -10.07% | 2.69% | 6.57% | 2.04% | 7.33% | 12.87% | -5.43% | -7.50% | -2.84% | 3.48% | 1.45% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 3.12% | 0.00% | 0.56% | 3.99% | 2.78% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 0.10% | 0.00% | 0.79% | 7.89% | 2.36% | -3.59% | 20.70% | 43.99% | 16.37% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 8.93% | 20.27% | 5.87% | 0.91% | 0.40% | -0.01% | 1.47% | 0.16% | 22.84% | 15.59% | 1.62% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.21% | 1.30% | 4.24% | 3.10% | 3.36% | 0.80% | 1.74% | 9.11% | 17.22% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 0.00% | 32.28% | 32.19% | 61.56% | 40.69% | 47.55% | 47.69% | 52.32% | 72.12% | 62.79% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 100.00% | 100.00% | 67.72% | 67.81% | 38.44% | 59.31% | 52.45% | 52.31% | 47.68% | 27.88% | 37.21% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 0.00% | 5.07% | 6.87% | 0.99% | 7.57% | 3.09% | 6.91% | 19.62% | 12.37% | 15.75% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 100.00% | 100.00% | 62.64% | 60.95% | 37.44% | 51.74% | 49.36% | 45.40% | 28.06% | 15.51% | 21.46% |
Lợi nhuận sau thuế | 72.00% | 72.00% | 45.16% | 44.00% | 27.96% | 39.42% | 37.91% | 34.21% | 21.44% | 14.03% | 16.45% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 72.00% | 72.00% | 45.16% | 44.00% | 27.96% | 39.42% | 37.91% | 34.21% | 21.44% | 14.03% | 16.45% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 1.49% | 0.88% | 0.28% | 0.25% | 0.24% | 0.11% | 0.05% | 0.03% | 0.02% |
EIB | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 65.39% | 60.35% | 59.58% | 67.34% | 69.75% | 76.66% | 78.56% | 85.03% | 90.98% | 84.22% | 92.10% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 12.50% | 7.09% | 7.47% | 7.10% | 5.79% | 8.20% | 12.92% | 9.07% | 4.51% | 8.47% | 11.75% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 15.73% | 15.25% | 12.79% | 13.70% | 33.51% | 5.26% | 0.43% | -1.41% | -5.52% | -3.50% | 5.79% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.01% | -0.22% | -1.55% | -0.05% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 6.99% | 5.63% | -8.85% | 7.22% | -0.78% | -0.03% | -0.05% | -0.10% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 4.57% | 16.78% | 12.99% | 4.09% | 1.65% | 1.18% | 7.94% | 6.39% | 10.37% | 6.28% | -8.86% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 1.81% | 0.54% | 0.17% | 2.14% | -1.64% | 3.04% | 0.98% | 0.95% | -0.29% | 4.62% | -0.78% |
Tổng thu nhập hoạt động | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 44.75% | 32.73% | 31.30% | 34.79% | 31.85% | 35.20% | 27.98% | 30.62% | 42.64% | 65.28% | 69.62% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 55.25% | 67.27% | 68.70% | 65.21% | 68.15% | 64.80% | 72.02% | 69.38% | 57.36% | 34.72% | 30.38% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 55.25% | 59.29% | 7.92% | 3.36% | 16.92% | 5.31% | 7.23% | 4.34% | 4.44% | 9.24% | 28.04% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 7.98% | 60.78% | 61.86% | 51.23% | 59.48% | 64.79% | 65.03% | 52.92% | 25.48% | 2.34% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 5.90% | 43.81% | 45.58% | 37.58% | 43.95% | 49.45% | 48.72% | 39.70% | 20.27% | 1.91% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 5.90% | 43.81% | 45.58% | 37.58% | 43.95% | 49.45% | 48.72% | 39.70% | 20.27% | 1.91% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.27% | 0.23% | 0.06% | 0.05% | 0.05% | 0.04% | 0.03% | 0.02% | 0.00% |
KIENLONG | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Thu nhập lãi thuần | 0.00% | 90.61% | 73.71% | 92.23% | 92.37% | 95.50% | 105.25% | 95.86% | 97.27% | 97.27% | 99.03% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 0.00% | 0.64% | 1.17% | 2.47% | 0.27% | 1.99% | 5.36% | 5.65% | -0.21% | 0.06% | -0.05% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 0.00% | 0.00% | 2.56% | 3.73% | 0.16% | -0.74% | -6.66% | 0.24% | 0.17% | 0.04% | -0.16% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 0.00% | 0.00% | 0.64% | -0.02% | 4.96% | 0.54% | -5.18% | -2.55% | -2.70% | 0.00% | 0.00% |
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 0.00% | 0.00% | 20.87% | 1.30% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | -5.47% | 0.12% |
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác | 0.00% | 8.75% | 1.05% | 0.30% | 0.20% | 0.32% | 0.58% | 0.35% | 5.39% | 1.25% | 0.52% |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 2.05% | 2.40% | 0.64% | 0.45% | 0.08% | 6.85% | 0.53% |
Tổng thu nhập hoạt động | 0.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% | 100.00% |
Chi phí hoạt động | 0.00% | 41.68% | 36.16% | 38.50% | 59.73% | 46.37% | 38.35% | 38.72% | 51.22% | 55.25% | 65.54% |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 58.33% | 63.84% | 61.50% | 40.27% | 53.63% | 61.65% | 61.28% | 48.78% | 44.75% | 34.46% |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 0.00% | 6.78% | 3.20% | 4.33% | 3.14% | 6.87% | 7.09% | 3.94% | 6.58% | 7.75% | 5.30% |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 0.00% | 51.55% | 60.64% | 57.17% | 37.12% | 46.75% | 54.56% | 57.34% | 42.20% | 36.99% | 29.16% |
Lợi nhuận sau thuế | 0.00% | 37.12% | 60.64% | 51.44% | 27.30% | 35.66% | 41.23% | 43.12% | 31.67% | 29.47% | 21.95% |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Ngân hàng mẹ | 0.00% | 37.12% | 60.64% | 51.44% | 27.30% | 35.66% | 41.23% | 43.12% | 31.67% | 29.47% | 21.95% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ) | 0.00% | 0.00% | 0.12% | 0.14% | 0.46% | 0.36% | 0.27% | 0.14% | 0.11% | 0.10% | 0.07% |