PHỤ LỤC 2: Bảng tham khảo ý kiến người tiêu dùng và kết quả
Để có thông tin về thói quen nấu ăn, thói quen sử dụng tôm và tôm đông lạnh của người tiêu dùng, tôi đã tiến hành phỏng vấn người tiêu dùng TP. HCM bằng hình thức gởi thư qua email và bảng câu hỏi trực tiếp. Các kết quả thu được là cơ sở đánh giá nhu cầu về việc sử dụng tôm đông lạnh của người tiêu dùng hiện tại, từ đó có những chiến lược Marketing phù hợp cho công ty BIM để tham nhập và phát triển thị trường tôm đông lạnh nội địa.
Đối tượng mà tác giả đã khảo sát là phụ nữ, sống và làm việc tại TP. HCM.
Kết quả khảo sát: Tổng số bảng câu hỏi nhận được là 198 bảng, trong đó có 26 bảng không đạt yêu cầu. Tôi đã sử dụng 172 bảng để làm dữ liệu tính toán và phân tích.
BẢNG CÂU HỎI THAM KHẢO Ý KIẾN NGƯỜI TIÊU DÙNG
Kính chào quý cô/chị,
Có thể bạn quan tâm!
- Xây Dựng Và Tổ Chức Phòng Marketing Của Công Ty Phù Hợp
- Bộ Y Tế, Quyết Định Số 42/2005/qđ-Byt Ngày 08 Tháng 12 Năm 2005 Của Về Việc Ban Hành "quy Chế Về Công Bố Tiêu Chuẩn Sản Phẩm Thực Phẩm".
- Kết Quả Khảo Sát Bảng Câu Hỏi Tham Khảo Ý Kiến Chuyên Gia
- Chiến lược Marketing cho sản phẩm tôm đông lạnh của công ty cổ phần thực phẩm BIM tại thị trường nội địa đến năm 2020 - 15
- Chiến lược Marketing cho sản phẩm tôm đông lạnh của công ty cổ phần thực phẩm BIM tại thị trường nội địa đến năm 2020 - 16
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
Tôi tên là Lê Thị Nga, học viên cao học khoa Quản trị kinh doanh, trường Đại học Kinh tế TP. HCM, đang thu thập các thông tin từ người tiêu dùng về việc sử dụng tôm đông lạnh để thực hiện đề tài “Chiến lược Marketing cho sản phẩm tôm đông lạnh của công ty cổ phần thực phẩm BIM vào thị trường nội địa đến năm 2020”.
Rất mong sự hỗ trợ của các cô/chị, những ý kiến đóng góp của quý Cô/ chị là tư liệu
quý báu giúp tôi hoàn thành tốt đề tài.
Xin quý Cô/chị bớt chút thời gian trả lời các câu hỏi sau:
Phần I: Thói quen nấu ăn, mua sắm thực phẩm và sử dụng tôm
1. Trong gia đình cô/chị, ai là người phụ trách nội trợ và mua sắm thực phẩm?
Chính cô/chị
Người khác
Nếu câu trả lời của cô/chị là “Người khác” thì vui lòng chuyển sang phần III.
2. Cô/chị thường mua thực phẩm cho gia đình ở đâu?
Chợ
Siêu thị
Cửa hàng tiện ích/ tạp hoá
Gánh hàng rong
3. Cô/chị có thường xuyên đi siêu thị/ cửa hàng tiện ích/ tạp hóa để mua sắm thực phẩm cho gia đình không?
1 lần/tuần và nhiều hơn
3 lần/ tháng
2 lần/ tháng
1 lần/ tháng và ít hơn
4. Cô/chị có thường xuyên nấu ăn cho gia đình và bản thân không?
Hàng ngày
5 - 6 ngày/ tuần
4 ngày/ tuần
2 - 3 ngày/ tuần
1 ngày/ tuần và ít hơn
5. Cô/chị có dùng tôm để nấu ăn cho gia đình và bản thân không?
Có
Không
Nếu câu trả lời của cô/chị là “Không” thì vui lòng chuyển sang phần III.
6. Cô/chị thường dùng tôm để nấu món gì? Vui lòng chọn 3 trong số các món dưới đây:
Món xào
Món hấp/ luộc
Món nướng
Món canh
Món lẩu
Món rim
Kho
Khác:...........................................................................................................................
7. Mỗi lần đi mua tôm, trọng lượng Cô/chị mua thường xuyên nhất là bao nhiêu?
Ít hơn 100g
100 - 200g
201 - 500g
501 - 750g
751g - 1kg
Nhiều hơn 1kg
8. Cô/chị thường xuyên nấu món tôm cho gia đình và bản thân ăn không?
1 lần/tuần và nhiều hơn
3 lần/ tháng
2 lần/ tháng
1 lần/ tháng và ít hơn
Phần II: Sử dụng tôm đông lạnh
9. Cô/chị thường xuyên mua tôm đông lạnh không?
Chưa bao giờ
3 tháng/ lần hoặc ít hơn
2 tháng/ lần
1 lần/ tháng
2-3 lần/tháng
1 lần/tuần
Nhiều hơn 1 lần/tuần
Nếu câu trả lời của cô/chị là “Chưa bao giờ” thì vui lòng chuyển phần III.
10. Cô/chị thường mua tôm đông lạnh trong những dịp nào?
Dùng để nấu cho bữa ăn hàng ngày
Dùng khi có tiệc
Làm quà biếu tặng
Dùng cho người bệnh
Khác:...........................................................................................................................
11. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất ý kiến của Cô/chị về mức độ tiện dụng của
tôm đông lạnh so với tôm tươi bán tại chợ?
Ít tiện dụng hơn rất nhiều
Ít tiện dụng hơn một chút
Như nhau
Tiện dụng hơn một chút
Tiện dụng hơn rất nhiều
12. Cô/chị thường mua loại tôm đông lạnh nào sau đây: (được chọn nhiều loại)
Tôm tươi bóc vỏ còn hoặc không còn đuôi
Tươi hấp bóc vỏ còn hoặc không còn đuôi
Tôm tẩm bột
Tôm cuộn khoai tây/khoai môn
Tôm tổ chim
Tôm tẩm cốm tươi
Chạo tôm
Khác:
13. Bạn đánh giá thế nào về độ tươi thịt tôm của sản phẩm tôm đông lạnh trên thị trường?
Hoàn toàn không tươi
Không tươi lắm
Tươi
Rất tươi
14. Bạn đánh giá thế nào về độ ngọt thịt tôm của sản phẩm tôm đông lạnh trên thị trường?
Quá ít ngọt
Ít ngọt
Ngọt vừa phải
Hơi ngọt
Quá ngọt
15. Bạn đánh giá thế nào về độ mặn thịt tôm của sản phẩm tôm đông lạnh trên thị trường?
Quá ít mặn
Ít mặn
Mặn vừa phải
Hơi mặn
Quá mặn
16. Bạn đánh giá thế nào về độ giòn thịt tôm của sản phẩm tôm đông lạnh trên thị trường?
Quá ít giòn
Ít giòn
Giòn vừa phải
Hơi giòn
Quá giòn
17. Cô/chị thích điểm nào của sản phẩm tôm đông lạnh trên thị trường? (Về thịt tôm, màu sắc, mùi vị, kích cỡ, hình thức con tôm, bao bì,…)
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
18. Cô/chị không thích điểm nào của sản phẩm tôm đông lạnh trên thị trường? (Về thịt tôm, màu sắc, mùi vị, kích cỡ, hình thức con tôm, bao bì,…)
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
19. Cô/chị nghĩ gì về giá của sản phẩm tôm đông lạnh trên thị trường hiện nay?
Rẻ
Vừa phải
Đắt
Quá đắt
20. Cô/chị có nhớ nhãn hiệu nào của tôm đông lạnh không?
Có. Nhãn hiệu:............................................................................................................
Không
21. Theo cô/chị thì yếu tố nào quan trọng nhất để lựa chọn sản phẩm tôm đông
lạnh?
Thương hiệu uy tín
Chất lượng sản phẩm
Hình thức sản phẩm, bao bì bắt mắt
Giá cả hợp lý
Chương trình khuyến mãi
Tiện dụng/ tiết kiệm thời gian
Khác:...........................................................................................................................
22. Trong tương lai, cô/chị nghĩ cô/chị sẽ mua tôm đông lạnh như thế nào?
Tôi sẽ mua tôm đông lạnh ít thường xuyên hơn
Không thay đổi thói quen mua tôm đông lạnh hiện giờ của tôi
Tôi sẽ mua tôm đông lạnh thường xuyên hơn
Phần III: Thông tin cá nhân
23. Vui lòng cho biết cô/chị thuộc nhóm tuổi nào sau đây:
Từ 18 – 24 tuổi
Từ 25 – 35 tuổi
Từ 36 – 45 tuổi
Trên 45 tuổi
24. Vui lòng cho biết tình trạng hôn nhân của cô/chị:
Độc thân
Đang có gia đình
Góa chồng
Ly hôn/ ly dị
25. Vui lòng cho biết công việc hiện tại của cô/chị:
Quản lý từ cấp trưởng phòng trở lên
Nhân viên
Nghề chuyên môn (kiến trúc sư, kỹ sư, bác sĩ,…)
Buôn bán nhỏ
Công việc tự do
Không đi làm (Nghỉ hưu, nội trợ, sinh viên,…)
Công việc khác:..........................................................................................................
26. Vui lòng cho biết thu nhập hiện tại của gia đình cô/chị (đ/tháng):
Dưới 5 triệu
5 triệu – 10 triệu
10 triệu – 20 triệu
Trên 20 triệu
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của các quý Cô/ chị!