Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Ban Đầu (Cra)



3 Bình thường

366

30.5%

183.0%


4 Đồng ý

354

29.5%

177.0%


5 Hoàn toàn đồng ý

330

27.5%

165.0%

Total


1200

100.0%

600.0%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 111 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín - 11

a. Group


$LTH Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent


1 Hoàn toàn không đồng ý

11

1.1%

5.5%


2 Không đồng ý

126

12.6%

63.0%

$LTHa

3 Bình thường

369

36.9%

184.5%


4 Đồng ý

388

38.8%

194.0%


5 Hoàn toàn đồng ý

106

10.6%

53.0%

Total


1000

100.0%

500.0%

a. Group


$BT Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent


1 Hoàn toàn không đồng ý

20

2.0%

10.0%


2 Không đồng ý

106

10.6%

53.0%

$BTa

3 Bình thường

298

29.8%

149.0%


4 Đồng ý

392

39.2%

196.0%


5 Hoàn toàn đồng ý

184

18.4%

92.0%

Total


1000

100.0%

500.0%

a. Group


$HD Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent


1 Hoàn toàn không đồng ý

12

1.2%

6.0%


2 Không đồng ý

113

11.3%

56.5%

$HDa

3 Bình thường

222

22.2%

111.0%


4 Đồng ý

430

43.0%

215.0%


5 Hoàn toàn đồng ý

223

22.3%

111.5%

Total


1000

100.0%

500.0%

a. Group


$CH Frequencies



Responses

Percent of Cases

N

Percent


1 Hoàn toàn không đồng ý

20

2.0%

10.0%


2 Không đồng ý

227

22.7%

113.5%

$CHa

3 Bình thường

385

38.5%

192.5%


4 Đồng ý

303

30.3%

151.5%


5 Hoàn toàn đồng ý

65

6.5%

32.5%

Total


1000

100.0%

500.0%

a. Group


Statistics


MT_mean

LD_mean

LT_mean

BT_mean

HD_mean

CH_mean

Valid

200

200

200

200

200

200

N







Missing

0

0

0

0

0

0

Mean

3.1633

3.6742

3.4520

3.6140

3.7390

3.1660

Std. Deviation

.73193

.76883

.67317

.70047

.67970

.68819


2.2.2. Nhân tố phụ thuộc


DL1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2,00 Không đồng ý

12

6.0

6.0

6.0


3,00 Bình thường

72

36.0

36.0

42.0

Valid

4,00 Đồng ý

101

50.5

50.5

92.5


5,00 Hoàn toàn đồng ý

15

7.5

7.5

100.0


Total

200

100.0

100.0



DL2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2,00 Không đồng ý

8

4.0

4.0

4.0


3,00 Bình thường

40

20.0

20.0

24.0

Valid

4,00 Đồng ý

111

55.5

55.5

79.5


5,00 Hoàn toàn đồng ý

41

20.5

20.5

100.0


Total

200

100.0

100.0





Statistics


DL_mean

N

Valid

200


Missing

0

Mean

3.7600

Std. Deviation

.66491


$DL Frequencies


Responses

Percent of Cases

N

Percent

2,00 Không đồng ý

20

5.0%

10.0%

3,00 Bình thường

112

28.0%

56.0%

$DLa




4,00 Đồng ý

212

53.0%

106.0%

5,00 Hoàn toàn đồng ý

56

14.0%

28.0%

Total

400

100.0%

200.0%

a. Group


3. KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BAN ĐẦU (CRA)

Tiêu chuẩn đánh giá: (Nunnally & Burnstein, 1994)

+ Tiêu chuẩn 1: Cronbach’s alpha – CRA ≥ 0,6

+ Tiêu chuẩn 2: Corrected Item-Total correlation. Các biến quan sát có hệ số tương

quan biến - tổng > 0,3

3.1. Các thành phần độc lập

3.1.1. Môi trường làm việc (F_MT) bao gồm 6 biến: MT1, MT2, MT3, MT4, MT5, MT6.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.747

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MT1

14.81

18.979

-.049

.814

MT2

16.07

13.342

.597

.680

MT3

15.75

13.769

.493

.709

MT4

16.10

13.216

.626

.672

MT5

16.16

12.607

.594

.678

MT6

16.02

12.507

.625

.668

Loại MT1



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items


.814

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MT2

11.90

12.915

.623

.772

MT3

11.58

13.341

.516

.803

MT4

11.93

12.869

.640

.768

MT5

11.99

12.352

.594

.781

MT6

11.85

12.081

.650

.763


3.1.2. Cấp trên/Ban Lãnh đạo (F_LD) bao gồm 6 biến: LD7, LD8, LD9, LD10, LD11, LD12


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.794

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LD7

18.40

15.286

.515

.770

LD8

18.32

14.751

.591

.751

LD9

18.49

15.598

.514

.770

LD10

18.19

16.044

.510

.771

LD11

18.41

15.499

.564

.759

LD12

18.42

15.139

.587

.753


3.1.3. Lương thưởng và phúc lợi (F_LT) bao gồm 5 biến: LT13, LT14, LT15, LT16, LT17


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.823

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LT13

13.77

7.344

.680

.769


LT14

13.72

7.921

.550

.807

LT15

13.92

7.807

.617

.788

LT16

13.73

7.256

.593

.797

LT17

13.91

7.530

.654

.778


3.1.4. Bố trí và sắp xếp công việc (F_BT) bao gồm 5 biến: BT18, BT19, BT20, BT21, BT22

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.772

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

BT18

14.46

7.355

.623

.700

BT19

14.48

7.808

.579

.717

BT20

14.54

9.165

.433

.764

BT21

14.43

8.528

.534

.733

BT22

14.38

8.639

.555

.727


3.1.5. Sự hấp dẫn của bản thân công việc (F_HD) bao gồm 5 biến: HD23, HD24, HD25, HD26, HD27


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.775

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HD23

14.70

8.504

.496

.752

HD24

15.21

7.805

.525

.742

HD25

14.66

7.715

.551

.733

HD26

15.27

7.535

.523

.745

HD27

14.95

7.475

.661

.696


3.1.6. Cơ hội phát triển nghề nghiệp, thăng tiến (F_CH) bao gồm 5 biến: CH28, CH29, CH30, CH31, CH32

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.806

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CH28

12.73

7.404

.718

.727

CH29

12.76

8.140

.549

.781

CH30

12.60

8.251

.559

.778

CH31

12.63

8.043

.551

.781

CH32

12.59

7.890

.580

.772


3.2. Thành phần phụ thuộc


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.783

2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DL2

3.5950

.514

.645

.

DL1

3.9250

.562

.645

.


3.3. Nhận xét

Như vậy, sau CRA ban đầu thành phần các nhân tố không thay đổi trừ F_MT (Loại MT1).

4. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)

***THỎA MÃN 2 ĐIỀU KIỆN:

+ Điều kiện 1: Kiểm định tương quan - Bartlett’s test of sphericity Ho: rij = 0 hay Ma trận đơn vị (Mô hình không tồn tại)

H1: Tồn tại ít nhất 1 cặp rij <>0

+ Điều kiện 2: Kiểm định tổng thể mô hình - Hệ số KMO (Kaiser – Meyer – Olkin). Nếu 0,5≤ KMO ≤1 (Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005)

=> Phân tích EFA là phù hợp

***THỎA MÃN 4 TIÊU CHUẨN:


+ Tiêu chuẩn 1: Tổng phương sai trích (TVE) ≥ 50% (Gerbing & Anderson, 1988)

+ Tiêu chuẩn 2: Eigen value (EI) ≥ 1 (Gerbing & Anderson 1988)

+ Tiêu chuẩn 3: Factor Loading (FL) |FLmax, Xi| ≥ 0,5 (Hair & ctg, 1998).

+ Tiêu chuẩn 4: |FLmax, Xi| – |FLmax-1, Xj| ≥ 0,3 (Jabnoun & Al–Tamimi, 2003)

4.1. Nhân tố độc lập

4.1.1. EFA lần 1: Loại BT20


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.755


Approx. Chi-Square

2167.705

Bartlett's Test of Sphericity

df

465


Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

4.708

15.186

15.186

4.708

15.186

15.186

3.017

9.732

9.732

2

3.193

10.300

25.486

3.193

10.300

25.486

3.012

9.718

19.449

3

3.071

9.906

35.391

3.071

9.906

35.391

3.006

9.698

29.147

4

2.624

8.465

43.856

2.624

8.465

43.856

2.973

9.592

38.739

5

2.282

7.363

51.219

2.282

7.363

51.219

2.703

8.719

47.458

6

1.530

4.936

56.155

1.530

4.936

56.155

2.672

8.618

56.076

7

1.026

3.310

59.465

1.026

3.310

59.465

1.051

3.389

59.465

8

.952

3.072

62.536







9

.891

2.874

65.411







10

.817

2.635

68.045







11

.776

2.502

70.547







12

.745

2.403

72.950







13

.724

2.335

75.285







14

.652

2.103

77.388







15

.628

2.027

79.415







16

.587

1.895

81.309







17

.567

1.830

83.140







18

.539

1.738

84.878







19

.528

1.704

86.582







20

.487

1.572

88.154







21

.460

1.484

89.638







22

.439

1.416

91.054







23

.396

1.279

92.333







24

.382

1.232

93.565








25

.359

1.159

94.723







26

.331

1.069

95.793

27

.307

.991

96.783

28

.295

.950

97.734

29

.274

.882

98.616

30

.240

.776

99.392

31

.189

.608

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

LT17

.809


.106





.183

LT13

.782


.146



-.123

LT15

.762

.103




.155

LT16

.746

-.105

.114




LT14

.639

.151

.251



-.265

LD12


.744






LD8


.742




.118


LD11


.712






LD7


.691





.116

LD10


.659



.179


-.192

LD9

.227

.639






MT6



.112

.786

-.114




MT2


.783




.191

MT5


.767





MT4

.139

.763


.102



MT3

.107

.647




-.379

CH28



.837


.122


CH32



.728

.151

.106


CH30

.172

-.192

.691


.126

.160

CH29

.112

.123

.678

.151

.138


CH31

.102


.657


.224

.154

BT18




.804


-.198

BT19




.739


-.232

BT21




.730


.106

BT22



.136

.696


.180

BT20



.222

.564


.413

HD27




.133

.816


HD25




.735

-.302

HD24


.151

.155

.687

.298

HD26



.204

.665

.197

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2024