Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín - 12


HD23




.279


.623

-.258

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 111 trang tài liệu này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín - 12

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


4.1.2. EFA lần 2: Thỏa mãn



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.762


Approx. Chi-Square

2071.045

Bartlett's Test of Sphericity

df

435


Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

4.593

15.310

15.310

4.593

15.310

15.310

3.037

10.122

10.122

2

3.171

10.571

25.880

3.171

10.571

25.880

3.005

10.016

20.137

3

3.065

10.216

36.097

3.065

10.216

36.097

3.001

10.002

30.140

4

2.470

8.234

44.331

2.470

8.234

44.331

2.888

9.626

39.766

5

2.257

7.522

51.853

2.257

7.522

51.853

2.708

9.026

48.793

6

1.530

5.100

56.953

1.530

5.100

56.953

2.448

8.161

56.953

7

.996

3.319

60.272







8

.899

2.998

63.270







9

.859

2.862

66.132







10

.815

2.716

68.848







11

.751

2.504

71.352







12

.728

2.426

73.778







13

.682

2.274

76.053







14

.630

2.102

78.154







15

.619

2.065

80.219







16

.572

1.905

82.124







17

.543

1.810

83.935







18

.536

1.787

85.722







19

.501

1.672

87.393







20

.473

1.576

88.969







21

.439

1.463

90.432







22

.430

1.434

91.866







23

.388

1.293

93.160







24

.359

1.198

94.358








25

.333

1.110

95.468







26

.321

1.068

96.536

27

.295

.984

97.520

28

.287

.958

98.478

29

.265

.884

99.362

30

.191

.638

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

LT17

.794



.112




LT13

.792


.127



LT15

.751

.101




LT16

.750

-.105

.103



LT14

.659

.152

.220



MT6


.787

-.118



MT2

-.100

.781




MT5


.766




MT4

.141

.764




MT3

.134

.652


.113


LD12



.742




LD8



.739


.118

-.109

LD11



.715




LD7



.695




LD10



.650



.178

LD9

.227


.642




CH28




.105

.826

.143


CH32



.722

.123

.157

CH30

.170

-.196

.694

.132


CH31



.670

.224


CH29

.124

.123

.667

.156

.153

HD27




.815

.125

HD25




.756


HD24


.149

.183

.663


HD26



.211

.654

-.110

HD23



.240

.647


BT18





.848

BT19


.102


.768

BT21




.721

BT22

-.106


.158

.669

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.


a. Rotation converged in 6 iterations.


4.2. Nhân tố phụ thuộc



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.500


Approx. Chi-Square

106.064

Bartlett's Test of Sphericity

df

1


Sig.

.000



Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.645

82.230

82.230

1.645

82.230

82.230

2

.355

17.770

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Total Variance Explained

Component

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.645

82.230

82.230

1.645

82.230

82.230

2

.355

17.770

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.



Component Matrixa


Component

1

DL2

.907

DL1

.907

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


4.3. Nhận xét

Như vậy, sau EFA thành phần các nhân tố thay đổi như sau:


* Nhân tố độc lập

- Môi trường làm việc (F_MT) còn 5 biến: MT2, MT3, MT4, MT5, MT6.

- Cấp trên/Ban Lãnh đạo (F_LD) bao gồm 6 biến: LD7, LD8, LD9, LD10, LD11, LD12.

- Lương thưởng và phúc lợi (F_LT) bao gồm 5 biến: LT13, LT14, LT15, LT16, LT17.

- Bố trí và sắp xếp công việc (F_BT) còn 4 biến: BT18, BT19, BT21, BT22.

- Sự hấp dẫn của bản thân công việc (F_HD) bao gồm 5 biến: HD23, HD24, HD25, HD26, HD27.

- Cơ hội phát triển nghề nghiệp, thăng tiến (F_CH) bao gồm 5 biến: CH28, CH29, CH30, CH31, CH32.

* Nhân tố phụ thuộc

Tạo động lực làm việc (F_DL) bao gồm 2 biến: DL1, DL2.

5. KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO SAU KHI PHÂN TÍCH NHÂN TỐ

Tiêu chuẩn đánh giá: (Nunnally & Burnstein, 1994)

+ Tiêu chuẩn 1: Cronbach’s alpha – CRA ≥ 0,6

+ Tiêu chuẩn 2: Corrected Item-Total correlation. Các biến quan sát có hệ số tương

quan biến - tổng > 0,3

5.1. Các thành phần độc lập

5.1.1. Môi trường làm việc (F_MT) bao gồm 6 biến: MT1, MT2, MT3, MT4, MT5, MT6.


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.814

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MT2

11.90

12.915

.623

.772

MT3

11.58

13.341

.516

.803

MT4

11.93

12.869

.640

.768

MT5

11.99

12.352

.594

.781

MT6

11.85

12.081

.650

.763


5.1.2. Cấp trên/Ban Lãnh đạo (F_LD) bao gồm 6 biến: LD7, LD8, LD9, LD10, LD11, LD12


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.794

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LD7

18.40

15.286

.515

.770

LD8

18.32

14.751

.591

.751

LD9

18.49

15.598

.514

.770

LD10

18.19

16.044

.510

.771

LD11

18.41

15.499

.564

.759

LD12

18.42

15.139

.587

.753


5.1.3. Lương thưởng và phúc lợi (F_LT) bao gồm 5 biến: LT13, LT14, LT15, LT16, LT17


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.823

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LT13

13.77

7.344

.680

.769

LT14

13.72

7.921

.550

.807

LT15

13.92

7.807

.617

.788

LT16

13.73

7.256

.593

.797

LT17

13.91

7.530

.654

.778


5.1.4. Bố trí và sắp xếp công việc (F_BT) bao gồm 4 biến: BT18, BT19, BT21, BT22


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.764

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

BT18

10.93

4.713

.682

.638

BT19

10.94

5.233

.597

.690

BT21

10.90

6.044

.498

.741

BT22

10.85

6.252

.489

.745


5.1.5. Sự hấp dẫn của bản thân công việc (F_HD) bao gồm 5 biến: HD23, HD24, HD25, HD26, HD27


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.775

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HD23

14.70

8.504

.496

.752

HD24

15.21

7.805

.525

.742

HD25

14.66

7.715

.551

.733

HD26

15.27

7.535

.523

.745

HD27

14.95

7.475

.661

.696


5.1.6. Cơ hội phát triển nghề nghiệp, thăng tiến (F_CH) bao gồm 5 biến: CH28, CH29, CH30, CH31, CH32

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.806

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CH28

12.73

7.404

.718

.727

CH29

12.76

8.140

.549

.781

CH30

12.60

8.251

.559

.778

CH31

12.63

8.043

.551

.781

CH32

12.59

7.890

.580

.772


5.2. Thành phân phụ thuộc


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.783

2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DL2

3.5950

.514

.645

.

DL1

3.9250

.562

.645

.


5.3. Nhận xét

Như vậy, CRA sau EFA cho các thành phần điều chỉnh đều thỏa mãn.

6. MÔ HÌNH HIỆU CHỈNH

6.1. Nhân tố độc lập

- Môi trường làm việc (F_MT) còn 5 biến: MT2, MT3, MT4, MT5, MT6. (thay đổi)

- Cấp trên/Ban Lãnh đạo (F_LD) bao gồm 6 biến: LD7, LD8, LD9, LD10, LD11, LD12.

- Lương thưởng và phúc lợi (F_LT) bao gồm 5 biến: LT13, LT14, LT15, LT16, LT17.

- Bố trí và sắp xếp công việc (F_BT) còn 4 biến: BT18, BT19, BT21, BT22. (thay

đổi)

- Sự hấp dẫn của bản thân công việc (F_HD) bao gồm 5 biến: HD23, HD24, HD25, HD26, HD27.

- Cơ hội phát triển nghề nghiệp, thăng tiến (F_CH) bao gồm 5 biến: CH28, CH29, CH30, CH31, CH32.

6.2. Nhân tố phụ thuộc

Tạo động lực làm việc (F_DL) bao gồm 2 biến: DL1, DL2.

7. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY

7.1. Ma trận hệ số tương quan


Correlations


F_BT

F_LT

F_LD

F_CH

F_HD

F_MT

F_DL


Spearman's rho


F_BT

Correlation Coefficient


1.000


-.009


.057


.115


.034


.095


.335**


Sig. (2-tailed)

.

.897

.423

.106

.635

.181

.000



N

200

200

200

200

200

200

200


F_LT

Correlation Coefficient


-.009


1.000


.150*


.271**


.173*


.115


.334**


Sig. (2-tailed)

.897

.

.034

.000

.014

.106

.000


N

200

200

200

200

200

200

200


F_LD

Correlation Coefficient


.057


.150*


1.000


.091


.048


.007


.335**


Sig. (2-tailed)

.423

.034

.

.200

.501

.923

.000


N

200

200

200

200

200

200

200


F_CH

Correlation Coefficient


.115


.271**


.091


1.000


.359**


.025


.385**


Sig. (2-tailed)

.106

.000

.200

.

.000

.728

.000


N

200

200

200

200

200

200

200


F_HD

Correlation Coefficient


.034


.173*


.048


.359**


1.000


.061


.376**


Sig. (2-tailed)

.635

.014

.501

.000

.

.391

.000


N

200

200

200

200

200

200

200


F_MT

Correlation Coefficient


.095


.115


.007


.025


.061


1.000


.432**


Sig. (2-tailed)

.181

.106

.923

.728

.391

.

.000


N

200

200

200

200

200

200

200


F_DL

Correlation

Coefficient


.335**


.334**


.335**


.385**


.376**


.432**


1.000

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.


N

200

200

200

200

200

200

200

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).


7.2. Kiểm định phương sai thay đổi

Ho: Hệ số tương quan hạng của tổng thể bằng 0 (Không có phương sai thay đổi) Gía trị sig > 0,05 chấp nhận Ho => Không có hiện tượng phương sai thay đổi


Correlations


F_BT

F_LT

F_LD

F_CH

F_HD

F_MT

ABS_phandu

Correlation Coefficient


.013


-.122


-.194


-.095


-.114


-.164


1.000

ABS_phandu








Sig. (2-tailed)

.860

.186

.106

.183

.109

.120

.

N

200

200

200

200

200

200

200

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

Xem tất cả 111 trang.

Ngày đăng: 07/05/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí