.279 | .623 | -.258 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Đề Tài Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín - 10
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Ban Đầu (Cra)
- Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương tín - 13
Xem toàn bộ 111 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
4.1.2. EFA lần 2: Thỏa mãn
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .762 | |
Approx. Chi-Square | 2071.045 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 435 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4.593 | 15.310 | 15.310 | 4.593 | 15.310 | 15.310 | 3.037 | 10.122 | 10.122 |
2 | 3.171 | 10.571 | 25.880 | 3.171 | 10.571 | 25.880 | 3.005 | 10.016 | 20.137 |
3 | 3.065 | 10.216 | 36.097 | 3.065 | 10.216 | 36.097 | 3.001 | 10.002 | 30.140 |
4 | 2.470 | 8.234 | 44.331 | 2.470 | 8.234 | 44.331 | 2.888 | 9.626 | 39.766 |
5 | 2.257 | 7.522 | 51.853 | 2.257 | 7.522 | 51.853 | 2.708 | 9.026 | 48.793 |
6 | 1.530 | 5.100 | 56.953 | 1.530 | 5.100 | 56.953 | 2.448 | 8.161 | 56.953 |
7 | .996 | 3.319 | 60.272 | ||||||
8 | .899 | 2.998 | 63.270 | ||||||
9 | .859 | 2.862 | 66.132 | ||||||
10 | .815 | 2.716 | 68.848 | ||||||
11 | .751 | 2.504 | 71.352 | ||||||
12 | .728 | 2.426 | 73.778 | ||||||
13 | .682 | 2.274 | 76.053 | ||||||
14 | .630 | 2.102 | 78.154 | ||||||
15 | .619 | 2.065 | 80.219 | ||||||
16 | .572 | 1.905 | 82.124 | ||||||
17 | .543 | 1.810 | 83.935 | ||||||
18 | .536 | 1.787 | 85.722 | ||||||
19 | .501 | 1.672 | 87.393 | ||||||
20 | .473 | 1.576 | 88.969 | ||||||
21 | .439 | 1.463 | 90.432 | ||||||
22 | .430 | 1.434 | 91.866 | ||||||
23 | .388 | 1.293 | 93.160 | ||||||
24 | .359 | 1.198 | 94.358 |
.333 | 1.110 | 95.468 | |
26 | .321 | 1.068 | 96.536 |
27 | .295 | .984 | 97.520 |
28 | .287 | .958 | 98.478 |
29 | .265 | .884 | 99.362 |
30 | .191 | .638 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
LT17 | .794 | .112 | ||||
LT13 | .792 | .127 | ||||
LT15 | .751 | .101 | ||||
LT16 | .750 | -.105 | .103 | |||
LT14 | .659 | .152 | .220 | |||
MT6 | .787 | -.118 | ||||
MT2 | -.100 | .781 | ||||
MT5 | .766 | |||||
MT4 | .141 | .764 | ||||
MT3 | .134 | .652 | .113 | |||
LD12 | .742 | |||||
LD8 | .739 | .118 | -.109 | |||
LD11 | .715 | |||||
LD7 | .695 | |||||
LD10 | .650 | .178 | ||||
LD9 | .227 | .642 | ||||
CH28 | .105 | .826 | .143 | |||
CH32 | .722 | .123 | .157 | |||
CH30 | .170 | -.196 | .694 | .132 | ||
CH31 | .670 | .224 | ||||
CH29 | .124 | .123 | .667 | .156 | .153 | |
HD27 | .815 | .125 | ||||
HD25 | .756 | |||||
HD24 | .149 | .183 | .663 | |||
HD26 | .211 | .654 | -.110 | |||
HD23 | .240 | .647 | ||||
BT18 | .848 | |||||
BT19 | .102 | .768 | ||||
BT21 | .721 | |||||
BT22 | -.106 | .158 | .669 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
4.2. Nhân tố phụ thuộc
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .500 | |
Approx. Chi-Square | 106.064 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 1 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 1.645 | 82.230 | 82.230 | 1.645 | 82.230 | 82.230 |
2 | .355 | 17.770 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 1.645 | 82.230 | 82.230 | 1.645 | 82.230 | 82.230 |
2 | .355 | 17.770 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
DL2 | .907 |
DL1 | .907 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
4.3. Nhận xét
Như vậy, sau EFA thành phần các nhân tố thay đổi như sau:
* Nhân tố độc lập
- Môi trường làm việc (F_MT) còn 5 biến: MT2, MT3, MT4, MT5, MT6.
- Cấp trên/Ban Lãnh đạo (F_LD) bao gồm 6 biến: LD7, LD8, LD9, LD10, LD11, LD12.
- Lương thưởng và phúc lợi (F_LT) bao gồm 5 biến: LT13, LT14, LT15, LT16, LT17.
- Bố trí và sắp xếp công việc (F_BT) còn 4 biến: BT18, BT19, BT21, BT22.
- Sự hấp dẫn của bản thân công việc (F_HD) bao gồm 5 biến: HD23, HD24, HD25, HD26, HD27.
- Cơ hội phát triển nghề nghiệp, thăng tiến (F_CH) bao gồm 5 biến: CH28, CH29, CH30, CH31, CH32.
* Nhân tố phụ thuộc
Tạo động lực làm việc (F_DL) bao gồm 2 biến: DL1, DL2.
5. KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO SAU KHI PHÂN TÍCH NHÂN TỐ
Tiêu chuẩn đánh giá: (Nunnally & Burnstein, 1994)
+ Tiêu chuẩn 1: Cronbach’s alpha – CRA ≥ 0,6
+ Tiêu chuẩn 2: Corrected Item-Total correlation. Các biến quan sát có hệ số tương
quan biến - tổng > 0,3
5.1. Các thành phần độc lập
5.1.1. Môi trường làm việc (F_MT) bao gồm 6 biến: MT1, MT2, MT3, MT4, MT5, MT6.
Reliability Statistics
N of Items | |
.814 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MT2 | 11.90 | 12.915 | .623 | .772 |
MT3 | 11.58 | 13.341 | .516 | .803 |
MT4 | 11.93 | 12.869 | .640 | .768 |
MT5 | 11.99 | 12.352 | .594 | .781 |
MT6 | 11.85 | 12.081 | .650 | .763 |
5.1.2. Cấp trên/Ban Lãnh đạo (F_LD) bao gồm 6 biến: LD7, LD8, LD9, LD10, LD11, LD12
Reliability Statistics
N of Items | |
.794 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LD7 | 18.40 | 15.286 | .515 | .770 |
LD8 | 18.32 | 14.751 | .591 | .751 |
LD9 | 18.49 | 15.598 | .514 | .770 |
LD10 | 18.19 | 16.044 | .510 | .771 |
LD11 | 18.41 | 15.499 | .564 | .759 |
LD12 | 18.42 | 15.139 | .587 | .753 |
5.1.3. Lương thưởng và phúc lợi (F_LT) bao gồm 5 biến: LT13, LT14, LT15, LT16, LT17
Reliability Statistics
N of Items | |
.823 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LT13 | 13.77 | 7.344 | .680 | .769 |
LT14 | 13.72 | 7.921 | .550 | .807 |
LT15 | 13.92 | 7.807 | .617 | .788 |
LT16 | 13.73 | 7.256 | .593 | .797 |
LT17 | 13.91 | 7.530 | .654 | .778 |
5.1.4. Bố trí và sắp xếp công việc (F_BT) bao gồm 4 biến: BT18, BT19, BT21, BT22
Reliability Statistics
N of Items | |
.764 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BT18 | 10.93 | 4.713 | .682 | .638 |
BT19 | 10.94 | 5.233 | .597 | .690 |
BT21 | 10.90 | 6.044 | .498 | .741 |
BT22 | 10.85 | 6.252 | .489 | .745 |
5.1.5. Sự hấp dẫn của bản thân công việc (F_HD) bao gồm 5 biến: HD23, HD24, HD25, HD26, HD27
Reliability Statistics
N of Items | |
.775 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HD23 | 14.70 | 8.504 | .496 | .752 |
HD24 | 15.21 | 7.805 | .525 | .742 |
HD25 | 14.66 | 7.715 | .551 | .733 |
HD26 | 15.27 | 7.535 | .523 | .745 |
HD27 | 14.95 | 7.475 | .661 | .696 |
5.1.6. Cơ hội phát triển nghề nghiệp, thăng tiến (F_CH) bao gồm 5 biến: CH28, CH29, CH30, CH31, CH32
Reliability Statistics
N of Items | |
.806 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CH28 | 12.73 | 7.404 | .718 | .727 |
CH29 | 12.76 | 8.140 | .549 | .781 |
CH30 | 12.60 | 8.251 | .559 | .778 |
CH31 | 12.63 | 8.043 | .551 | .781 |
CH32 | 12.59 | 7.890 | .580 | .772 |
5.2. Thành phân phụ thuộc
Reliability Statistics
N of Items | |
.783 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DL2 | 3.5950 | .514 | .645 | . |
DL1 | 3.9250 | .562 | .645 | . |
5.3. Nhận xét
Như vậy, CRA sau EFA cho các thành phần điều chỉnh đều thỏa mãn.
6. MÔ HÌNH HIỆU CHỈNH
6.1. Nhân tố độc lập
- Môi trường làm việc (F_MT) còn 5 biến: MT2, MT3, MT4, MT5, MT6. (thay đổi)
- Cấp trên/Ban Lãnh đạo (F_LD) bao gồm 6 biến: LD7, LD8, LD9, LD10, LD11, LD12.
- Lương thưởng và phúc lợi (F_LT) bao gồm 5 biến: LT13, LT14, LT15, LT16, LT17.
- Bố trí và sắp xếp công việc (F_BT) còn 4 biến: BT18, BT19, BT21, BT22. (thay
đổi)
- Sự hấp dẫn của bản thân công việc (F_HD) bao gồm 5 biến: HD23, HD24, HD25, HD26, HD27.
- Cơ hội phát triển nghề nghiệp, thăng tiến (F_CH) bao gồm 5 biến: CH28, CH29, CH30, CH31, CH32.
6.2. Nhân tố phụ thuộc
Tạo động lực làm việc (F_DL) bao gồm 2 biến: DL1, DL2.
7. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY
7.1. Ma trận hệ số tương quan
Correlations
F_BT | F_LT | F_LD | F_CH | F_HD | F_MT | F_DL | |||
Spearman's rho | F_BT | Correlation Coefficient | 1.000 | -.009 | .057 | .115 | .034 | .095 | .335** |
Sig. (2-tailed) | . | .897 | .423 | .106 | .635 | .181 | .000 |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
F_LT | Correlation Coefficient | -.009 | 1.000 | .150* | .271** | .173* | .115 | .334** |
Sig. (2-tailed) | .897 | . | .034 | .000 | .014 | .106 | .000 | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
F_LD | Correlation Coefficient | .057 | .150* | 1.000 | .091 | .048 | .007 | .335** |
Sig. (2-tailed) | .423 | .034 | . | .200 | .501 | .923 | .000 | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
F_CH | Correlation Coefficient | .115 | .271** | .091 | 1.000 | .359** | .025 | .385** |
Sig. (2-tailed) | .106 | .000 | .200 | . | .000 | .728 | .000 | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
F_HD | Correlation Coefficient | .034 | .173* | .048 | .359** | 1.000 | .061 | .376** |
Sig. (2-tailed) | .635 | .014 | .501 | .000 | . | .391 | .000 | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
F_MT | Correlation Coefficient | .095 | .115 | .007 | .025 | .061 | 1.000 | .432** |
Sig. (2-tailed) | .181 | .106 | .923 | .728 | .391 | . | .000 | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | |
F_DL | Correlation Coefficient | .335** | .334** | .335** | .385** | .376** | .432** | 1.000 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | . | |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
7.2. Kiểm định phương sai thay đổi
Ho: Hệ số tương quan hạng của tổng thể bằng 0 (Không có phương sai thay đổi) Gía trị sig > 0,05 chấp nhận Ho => Không có hiện tượng phương sai thay đổi
Correlations
F_BT | F_LT | F_LD | F_CH | F_HD | F_MT | ABS_phandu | |
Correlation Coefficient | .013 | -.122 | -.194 | -.095 | -.114 | -.164 | 1.000 |
ABS_phandu | |||||||
Sig. (2-tailed) | .860 | .186 | .106 | .183 | .109 | .120 | . |
N | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).