Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin - Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .880a | .775 | .769 | .29931 | .775 | 139.154 | 5 | 202 | .000 | 1.940 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Khoa Du lịch Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM - 18
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Khoa Du lịch Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM - 19
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Khoa Du lịch Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM - 20
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Khoa Du lịch Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM - 22
Xem toàn bộ 179 trang tài liệu này.
a. Predictors: (Constant), CTDAOTAO, HOCTHUAT, DANHTIENG, TIEPCAN, PHIHOCTHUAT
b. Dependent Variable: HAILONG
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 62.329 | 5 | 12.466 | 139.154 | .000b | |
1 | Residual | 18.096 | 202 | .090 | ||
Total | 80.425 | 207 |
a. Dependent Variable: HAILONG
b. Predictors: (Constant), CTDAOTAO, HOCTHUAT, DANHTIENG, TIEPCAN, PHIHOCTHUAT
Coefficientsa
Unstandardized | Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity | Statistics | ||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -.162 | .172 | -.944 | .346 | ||||
HOCTHUAT | .357 | .038 | .390 | 9.304 | .000 | .633 | 1.580 | |
1 | PHIHOCTHUAT DANHTIENG | .310 .064 | .039 .040 | .343 .067 | 7.920 1.593 | .000 .113 | .593 .636 | 1.685 1.571 |
TIEPCAN | .071 | .047 | .063 | 1.492 | .137 | .615 | 1.626 | |
CTDAOTAO | .233 | .046 | .239 | 5.048 | .000 | .496 | 2.016 |
a. Dependent Variable: HAILONG
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY LẦN 2
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | CTDAOTAO, HOCTHUAT, DANHTIENG, PHIHOCTHUAT b | . | Enter |
a. Dependent Variable: HAILONG
b. All requested variables entered.
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .879a | .773 | .768 | .30021 | .773 | 172.346 | 4 | 203 | .000 | 1.935 |
a. Predictors: (Constant), CTDAOTAO, HOCTHUAT, DANHTIENG, PHIHOCTHUAT
b. Dependent Variable: HAILONG
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 62.130 | 4 | 15.533 | 172.346 | .000b | |
1 | Residual | 18.295 | 203 | .090 | ||
Total | 80.425 | 207 |
a. Dependent Variable: HAILONG
b. Predictors: (Constant), CTDAOTAO, HOCTHUAT, DANHTIENG, PHIHOCTHUAT
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -.047 | .154 | -.308 | .758 | ||||
HOCTHUAT | .368 | .038 | .402 | 9.725 | .000 | .656 | 1.525 | |
1 | PHIHOCTHUAT | .310 | .039 | .343 | 7.885 | .000 | .594 | 1.685 |
DANHTIENG | .081 | .038 | .085 | 2.115 | .036 | .696 | 1.437 | |
CTDAOTAO | .252 | .045 | .258 | 5.646 | .000 | .535 | 1.868 |
a. Dependent Variable: HAILONG
PHỤ LỤC 13
KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT
GIỚI TÍNH
Group Statistics
Gioi tinh | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Nam HAILONG Nu | 40 168 | 3.8417 3.7163 | .76232 .58552 | .12053 .04517 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differen ce | Std. Error Differen ce | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances HAI assumed LON Equal variances G not assumed | 1.574 | .211 | 1.144 .974 | 206 50.493 | .254 .335 | .12540 .12540 | .10958 .12872 | -.09065 -.13308 | .34144 .38388 |
NĂM HỌC
Descriptives
HAILONG
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nam 1 | 31 | 3.9892 | .55434 | .09956 | 3.7859 | 4.1926 | 2.33 | 5.00 |
Nam 2 | 65 | 3.7538 | .71511 | .08870 | 3.5767 | 3.9310 | 1.00 | 5.00 |
Nam 3 | 112 | 3.6637 | .56861 | .05373 | 3.5572 | 3.7702 | 2.33 | 5.00 |
Total | 208 | 3.7404 | .62332 | .04322 | 3.6552 | 3.8256 | 1.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
1.145 | 2 | 205 | .320 |
ANOVA
HAILONG
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.590 | 2 | 1.295 | 3.411 | .035 |
Within Groups | 77.835 | 205 | .380 | ||
Total | 80.425 | 207 |
Multiple Comparisons
(I) Nam | hoc | (J) Nam hoc | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nam 1 | Nam 2 Nam 3 | .23540 .32556* | .13450 .12505 | .082 .010 | -.0298 .0790 | .5006 .5721 | ||
Nam 2 | Nam 1 Nam 3 | -.23540 .09016 | .13450 .09608 | .082 .349 | -.5006 -.0993 | .0298 .2796 | ||
Nam 3 | Nam 1 Nam 2 | -.32556* -.09016 | .12505 .09608 | .010 .349 | -.5721 -.2796 | -.0790 .0993 |
Dependent Variable: HAILONG LSD
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
PHỤ LỤC 14
KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Aca1 | 208 | 1 | 5 | 3.74 | .822 |
Aca2 | 208 | 1 | 5 | 3.73 | .848 |
Aca4 | 208 | 1 | 5 | 3.88 | .713 |
N-Aca1 | 208 | 1 | 5 | 3.55 | .878 |
N-Aca2 | 208 | 1 | 5 | 3.75 | .819 |
N-Aca3 | 208 | 1 | 5 | 3.69 | .788 |
N-Aca4 | 208 | 1 | 5 | 3.86 | .754 |
Rep3 | 208 | 1 | 5 | 3.81 | .737 |
Rep4 | 208 | 1 | 5 | 3.83 | .733 |
Rep5 | 208 | 1 | 5 | 3.78 | .832 |
Acc1 | 208 | 1 | 5 | 3.96 | .731 |
Acc2 | 208 | 1 | 5 | 4.11 | .728 |
Acc3 | 208 | 1 | 5 | 3.98 | .670 |
Acc4 | 208 | 1 | 5 | 4.15 | .692 |
Acc5 | 208 | 1 | 5 | 4.10 | .742 |
Acc6 | 208 | 1 | 5 | 4.21 | .768 |
Acc7 | 208 | 1 | 5 | 4.11 | .728 |
Pro2 | 208 | 1 | 5 | 3.82 | .719 |
Pro3 | 208 | 1 | 5 | 3.75 | .769 |
Pro4 | 208 | 1 | 5 | 3.76 | .862 |
Pro5 | 208 | 1 | 5 | 3.53 | .773 |
Sat1 | 208 | 1 | 5 | 3.66 | .776 |
Sat2 | 208 | 1 | 5 | 3.73 | .752 |
Sat3 | 208 | 1 | 5 | 3.83 | .831 |
Valid N (listwise) | 208 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
HOCTHUAT | 208 | 1.00 | 5.00 | 3.7853 | .68088 |
PHIHOCTHUAT | 208 | 1.50 | 5.00 | 3.7103 | .68933 |
DANHTIENG | 208 | 1.00 | 5.00 | 3.8077 | .64986 |
TIEPCAN | 208 | 1.00 | 5.00 | 4.0859 | .55868 |
CTDAOTAO | 208 | 1.00 | 5.00 | 3.7151 | .63961 |
HAILONG | 208 | 1.00 | 5.00 | 3.7404 | .62332 |
Valid N (listwise) | 208 |
PHỤ LỤC 15
Tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng sự hài lòng vềCLDV vàCLDVĐT
Các nhân tố | Những nghiên cứu (NC) của tác giả trong và ngoài nước | Tác giả đề xuất | |||||||||||||||
1 | 2/ 6.1 | 3/ 6.2 | 4 | 5/ 6.3 | 6.4 | 6.5 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | |||
1 | Chất lượng kỹ thuật | X | X | ||||||||||||||
2 | Chất lượng chức năng | X | X | ||||||||||||||
3 | Hình ảnh | X | X | ||||||||||||||
4 | Sự tin cậy | X | X | X | X | ||||||||||||
5 | Sự đáp ứng | X | X | X | |||||||||||||
6 | Năng lực phục vụ | X | X | X | X | ||||||||||||
7 | Sự đồng cảm | X | X | X | |||||||||||||
8 | Phương tiện hữu hình | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||||||
9 | Phương diện phi học thuật | X | X | X | X | X | X | X | X | ||||||||
10 | Phương diện học thuật | X | X | X | X | X | X | X | |||||||||
11 | Danh tiếng | X | X | X | X | X | |||||||||||
12 | Sự tiếp cận | X | X | X | X | X | X | X |
Chương trình đào tạo | X | X | X | X | X | X | X | X | X | X | |||||||
14 | Hiệu suất | X | |||||||||||||||
15 | Khả năng | X | |||||||||||||||
16 | Hiệu quả | X | |||||||||||||||
17 | Tổ chức, quản lý | X | X | ||||||||||||||
18 | Cơ sở hạ tầng | X | |||||||||||||||
19 | X | ||||||||||||||||
20 | Trình độ chuyên môn | X | |||||||||||||||
21 | Sự nhiệt tâm của giảng viên | X | |||||||||||||||
22 | Môi trường giáo dục | X | |||||||||||||||
23 | Hoạt động giáo dục | X | |||||||||||||||
24 | Kết quả giáo dục | X | |||||||||||||||
Ghi chú: Nơi thực hiện nghiên cứu | Mỹ | Mỹ | Thụy Điển | Hàn Quốc | Mã Lai | Tổng hợp của tác giả Onditi và Wechuli (Kenya, 2017) | Hy Lạp | Khoa Kinh tế, Luật | ĐH An Gian g | ĐH Kinh tế, Hà Nội | ĐH Nông Lâm | ĐH Bình Dương | CĐ CNTT – Hữu Nghị Việt Hàn | ĐH Trà Vinh | ĐH Công Nghiệp Thực phẩm TP.HCM |
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)