Bảng 3.27. So sánh nhịp độ tăng trưởng của 2 nhóm thực nghiệm và đối chứng sau thực nghiệm môn Thể dục.
Các Test kiểm tra | Nam | Nữ | |||||||||||
Đối chứng | Thực nghiệm | Đối chứng | Thực nghiệm | ||||||||||
Trước TN | Sau TN | W% | Trước TN | Sau TN | W% | Trước TN | Sau TN | W% | Trước TN | Sau TN | W% | ||
1 | Lực bóp tay thuận(KG) | 41,07 | 41,52 | 1,90 | 41,15 | 43,67 | 5,94 | 27,37 | 27,46 | 1,45 | 27,44 | 29,78 | 8,18 |
2 | Nằm ngửa gập bụng (số lần/30 giây) | 15,67 | 16,00 | 8,14 | 15,75 | 18,67 | 16,97 | 14,31 | 14,77 | 8.24 | 14,38 | 17,00 | 16,70 |
3 | Bật xa tại chỗ (cm) | 215,44 | 223,94 | 3,87 | 215,92 | 244.18 | 12,28 | 154,53 | 162,23 | 4,86 | 154,67 | 172,93 | 11,15 |
4 | Chạy 30m XPC (giây) | 5,86 | 5,63 | 7.80 | 5,56 | 4,93 | 15.09 | 6,83 | 6,37 | 6,97 | 6,80 | 5,87 | 14,68 |
5 | Chạy con thoi 410m (giây) | 12,69 | 12,30 | 3,12 | 12,61 | 11,71 | 7,40 | 13,61 | 13,00 | 4,58 | 13,50 | 11,85 | 13,02 |
6 | Chạy tuỳ sức 5 phút (m) | 925,88 | 938,63 | 1,37 | 927,67 | 975,82 | 5,06 | 843,52 | 845,83 | 1.90 | 843,55 | 879,87 | 4,21 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Nội Dung Môn Giáo Dục Thể Chất Cho Sinh Viên Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
- Nghiên Cứu So Sánh Nội Dung Môn Học Giáo Dục Thể Chất Hiện Hành Và Nội Dung Môn Học Giáo Dục Thể Chất Đã Lựa Chọn.
- Tổng Hợp Ý Kiến Lựa Chọn Nội Dung Môn Giáo Dục Thể Chất Của Giảng Viên, Chuyên Gia, Nhà Quản Lý Về Lĩnh Vực Thể Dục Thể Thao Trước Thực
- Tổng Hợp Kết Quả Học Tập Lý Thuyết Của Sinh Viên Nhóm Thực Nghiệm Và Nhóm Đối Chứng Sau Thực Nghiệm Phần Bắt Buộc Môn
- Nhịp Tăng Trưởng Của Nam Và Nữ Sau Thực Nghiệm Môn Bóng Rổ
- Đánh Giá Về Kết Quả Học Tập Và Thể Lực Của Của Sinh Viên Sau Một Năm Thực Nghiệm
Xem toàn bộ 307 trang tài liệu này.
Nhóm đối chứng
Nhóm thực nghiệm
16.97
15.09
12.28
8.14
7.82
5.94
7.4
3.63
3.87
5.06
3.12
1.37
20
10
0
Test 1 Test 2 Test 3 Test 4 Test 5 Test 6
Biểu đồ 3.2. Nhịp tăng trưởng thể lực của nam nhóm thực nghiệm và đối chứng sau thực nghiệm môn Thể dục.
Nhóm đối chứng
Nhóm thực nghiệm
16.7
14.68
11.15
13.02
8.18
8.24
6.97
4.86 4.58
4.21
1.45
1.9
20
10
0
Test 1 Test 2 Test 3 Test 4 Test 5 Test 6
Biểu đồ 3.3. Nhịp tăng trưởng thể lực của nữ nhóm thực nghiệm và đối chứng sau nghiệm môn Thể dục
Test 1. Lực bóp tay thuận (KG); Test 2. Nằm ngửa gập bụng (số lần/30 giây); Test 3. Bật xa tại chỗ (cm); Test 4.
Chạy 30m XPC (giây); Test 5. Chạy con thoi 410m (giây); Test 6. Chạy tuỳ sức 5 phút (m).
Test/ Đối tượng | Nhóm đối chứng | Nhóm thực nghiệm | Sự khác biệt thống kê | ||||
x | | x | | t tính | P | ||
Nam | (n = 12) | (n = 12) | |||||
1 | Lực bóp tay thuận (KG) | 40,91 | 3,56 | 40,61 | 3,61 | 0,205 | > 0,05 |
2 | Nằm ngửa gập bụng (lần/30 s) | 15,58 | 2,61 | 15,67 | 2,78 | 0,082 | > 0,05 |
3 | Bật xa tại chỗ (cm) | 215,27 | 11,20 | 215,66 | 11,25 | 0,085 | > 0,05 |
4 | Chạy 30m XPC (s) | 5,78 | 0,62 | 5,73 | 0,57 | 0,206 | > 0,05 |
5 | Chạy con thoi 4 x 10m (s) | 12,69 | 0,59 | 12,60 | 0,47 | 0,413 | > 0,05 |
6 | Chạy tuỳ sức 5 phút (m) | 927,65 | 51,38 | 927,61 | 52,35 | 0,002 | > 0,05 |
Nữ | (n = 13) | (n = 13) | t tính | P | |||
1 | Lực bóp tay thuận (KG) | 27,50 | 2,35 | 27,37 | 2,15 | 0,147 | > 0,05 |
2 | Nằm ngửa gập bụng (lần/30 s) | 14,46 | 2,34 | 14,38 | 2,56 | 0,083 | > 0,05 |
3 | Bật xa tại chỗ (cm) | 154,79 | 8,28 | 154,21 | 8,41 | 0,177 | > 0,05 |
4 | Chạy 30m XPC (s) | 6,65 | 0,65 | 6,81 | 0,67 | 0,618 | > 0,05 |
5 | Chạy con thoi 4 x 10m (s) | 13,54 | 0,62 | 13,61 | 0,65 | 0,281 | > 0,05 |
6 | Chạy tuỳ sức 5 phút (m) | 843,27 | 44,41 | 843,52 | 46,54 | 0,014 | > 0,05 |
Test/ Đối tượng | Nhóm đối chứng | Nhóm thực nghiệm | Sự khác biệt thống kê | ||||
x | | x | | t tính | P | ||
Nam | (n = 12) | (n = 12) | |||||
1 | Lực bóp tay thuận (KG) | 42,36 | 2,61 | 44,68 | 2,72 | 2,132 | < 0,05 |
2 | Nằm ngửa gập bụng (lần/30 s) | 17 | 2,38 | 18,99 | 2,32 | 2,074 | < 0,01 |
3 | Bật xa tại chỗ (cm) | 223,33 | 11,25 | 233,95 | 11,45 | 2,292 | < 0,05 |
4 | Chạy 30m XPC (s) | 5,41 | 0,67 | 4,76 | 0,75 | 2,239 | < 0,05 |
5 | Chạy con thoi 4 x 10m (s) | 12,32 | 0,47 | 11,82 | 0,68 | 2,095 | < 0,05 |
6 | Chạy tuỳ sức 5 phút (m) | 945.65 | 42,37 | 975,56 | 50,64 | 2.122 | < 0,05 |
Nữ | (n = 13) | (n = 13) | t tính | P | |||
1 | Lực bóp tay thuận (KG) | 27,83 | 2,15 | 29,74 | 2,62 | 2,032 | < 0,05 |
2 | Nằm ngửa gập bụng (lần/30 s) | 15,62 | 2,68 | 17,92 | 2,79 | 2,144 | < 0,05 |
3 | Bật xa tại chỗ (cm) | 162,43 | 8,41 | 172,94 | 9,91 | 2,915 | < 0,05 |
4 | Chạy 30m XPC (s) | 6,34 | 0,67 | 5,6 | 0,82 | 2,520 | < 0,05 |
5 | Chạy con thoi 4 x 10m (s) | 12,64 | 0,82 | 11,79 | 0,85 | 2,595 | < 0,05 |
6 | Chạy tuỳ sức 5 phút (m) | 859,71 | 46,54 | 899,79 | 46,82 | 2,189 | < 0,05 |
Bảng 3.30. So sánh nhịp độ tăng trưởng của 2 nhóm thực nghiệm và đối chứng sau thực nghiệm môn Điền kinh.
Các Test kiểm tra | Nam | Nữ | |||||||||||
Đối chứng | Thực nghiệm | Đối chứng | Thực nghiệm | ||||||||||
Trước TN | Sau TN | W% | Trước TN | Sau TN | W% | Trước TN | Sau TN | W% | Trước TN | Sau TN | W% | ||
1 | Lực bóp tay thuận(KG) | 40,91 | 42,36 | 3,48 | 40,61 | 44,68 | 9,54 | 27,5 | 27,83 | 1,19 | 27,37 | 29,74 | 8,30 |
2 | Nằm ngửa gập bụng (số lần/30 giây) | 15,58 | 17 | 8,72 | 15,67 | 18,99 | 19,16 | 14,46 | 15,62 | 7,71 | 14,38 | 17,92 | 21,92 |
3 | Bật xa tại chỗ (cm) | 215,27 | 223,33 | 3,68 | 215,66 | 233,95 | 8,14 | 154,79 | 162,43 | 4,82 | 154,21 | 172,94 | 11,45 |
4 | Chạy 30m XPC (giây) | 5,78 | 5,41 | 6,61 | 5,73 | 4,76 | 18,49 | 6,65 | 6,34 | 4,77 | 6,81 | 5,6 | 19,50 |
5 | Chạy con thoi 410m (giây) | 12,69 | 12,32 | 2,96 | 12,6 | 11,82 | 6,39 | 13,54 | 12,64 | 6,88 | 13,61 | 11,79 | 14,33 |
6 | Chạy tuỳ sức 5 phút (m) | 927,65 | 945.65 | 1.92 | 927,61 | 975,56 | 5,04 | 843,27 | 859,71 | 1,93 | 843,52 | 899,79 | 6,46 |
Nhóm đối chứng
Nhóm thực nghiệm
19.6
18.49
9.54
8.72
8.14
6.61
6.39
3.48
3.68
5.04
2.96
1.92
20
10
0
Test 1 Test 2 Test 3 Test 4 Test 5 Test 6
Biểu đồ 3.4. Nhịp tăng trưởng thể lực của nam nhóm thực nghiệm và đối chứng sau thực nghiệm môn Điền kinh.
Nhóm đối chứng
Nhóm thực nghiệm
21.92
14.33
11.45
8.3
7.71
6.88
6.46
4.82 4.77
1.19
1.93
20
19.5
10
0
Test 1 Test 2 Test 3 Test 4 Test 5 Test 6
Biểu đồ 3.5. Nhịp tăng trưởng thể lực của nữ nhóm thực nghiệm và đối chứng sau nghiệm môn Điền kinh.
Test 1. Lực bóp tay thuận (KG); Test 2. Nằm ngửa gập bụng (số lần/30 giây); Test 3. Bật xa tại chỗ (cm); Test 4.
Chạy 30m XPC (giây); Test 5. Chạy con thoi 410m (giây); Test 6. Chạy tuỳ sức 5 phút (m).
Bảng 3.31. Tổng hợp kết quả học tập của sinh viên nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng sau thực nghiệm lần 1 học phần bắt buộc môn Thể dục học phần I, Điền kinh học phần II (nTN = 50; nĐC = 50)
Học phần | Số sinh viên | Lý thuyết | Thực hành | |||||||||||||||||||
Xuất sắc (10) | Giỏi (8-9) | Khá (7) | TB (5-6) | Dưới TB (1-4) | Xuất sắc (10) | Giỏi (8-9) | Khá (7) | TB (5-6) | Dưới TB (1-4) | |||||||||||||
n | % | n | % | n | % | n | % | n | % | n | % | n | % | n | % | n | % | n | % | |||
I | Nhóm thực nghiệm | |||||||||||||||||||||
1 | I | 25 | 1 | 4% | 3 | 12% | 9 | 36% | 14 | 48% | 0 | 0% | 1 | 4% | 4 | 16% | 8 | 32% | 12 | 48% | 0 | 0% |
2 | II | 25 | 2 | 8% | 4 | 16% | 8 | 32% | 11 | 44% | 0 | 0% | 2 | 8% | 5 | 20% | 8 | 32% | 10 | 40% | 0 | 0% |
II | Nhóm đối chứng | |||||||||||||||||||||
3 | I | 25 | 0 | 0% | 1 | 4% | 8 | 32% | 13 | 52% | 3 | 12% | 0 | 0% | 2 | 8% | 7 | 28% | 14 | 56% | 2 | 8% |
4 | II | 25 | 0 | 0% | 2 | 8% | 7 | 28% | 14 | 56% | 2 | 8% | 0 | 0% | 3 | 12% | 7 | 28% | 14 | 56% | 1 | 4% |
52
48
36
32
12
12
4
4
0
0
60
50
ĐC
TN
40
30
20
10
0
XS G K TB DTB
Biểu đồ 3.6. Tổng hợp kết quả học tập lý thuyết của sinh viên nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng sau thực nghiệm phần bắt buộc môn
Thể dục học phần I (nTN = 25; nĐC = 25)
56
48
32
28
16
8
8
4
0
0
60
50
ĐC
TN
40
30
20
10
0
XS G K TB DTB
Biểu đồ 3.7. Tổng hợp kết quả học tập thực hành của sinh viên nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng sau thực nghiệm phần bắt buộc môn Thể dục học phần I (nTN = 25; nĐC = 25)