Hệ thống quản lý bán hàng online - 11

16


Bảng 33. Bảng ProductTags


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ProductID

int

Mã sản phẩm (khóa chính)

2

TagID

varchar(50)

Mã thẻ

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 102 trang tài liệu này.


Bảng 34. Bảng Slides


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ID

int

Mã trang trình chiếu (khóa chính)

2

Name

nvarchar(256)

Tên trang trình chiếu

3

Description

nvarchar(256)

Mô tả

4

Image

nvarchar(256)

Hình ảnh

5

Url

nvarchar(256)

Đường dẫn

6

DisplayOrder

bit

Thông tin hiển thị

7

Content

nvarchar(max)

Nội dung

Bảng 35. Bảng SupportOnlines


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ID

int

Mã nhân viên hỗ trợ (khóa chính)

2

Name

nvarchar(50)

Tên nhân viên hỗ trợ

3

Department

nvarchar(50)

Bộ phận

4

Skype

nvarchar(50)

Tài khoản Skype

5

Mobile

nvarchar(50)

Số điện thoại

6

Email

nvarchar(50)

Tài khoản Email

7

Yahoo

nvarchar(50)

Tài khoản Yahoo

8

Facebook

nvarchar(50)

Tài khoản Facebook

9

Status

bit

Trạng thái

10

DisplayOrder

int

Thông tin hiển thị


Bảng 36.Bảng SystemConfigs


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ID

int

Mã cấu hình hệ thống (khóa chính)

2

Code

varchar(50)

Các dòng lệnh

3

ValueString

nvarchar(50)

Chuỗi giá trị

4

ValueInt

nvarchar(max)

Hàm giá trị


Bảng 37. Bảng Tags


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ID

varchar(50)

Mã thẻ (khóa chính)

2

Name

nvarchar(50)

Tên thẻ

3

Type

nvarchar(50)

Loại thẻ


Bảng 38. Bảng VisitorStatistics


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ID

uniqueidentifier

Mã truy cập (khóa chính)

2

VisitedDate

datetime

Ngày truy cập

3

IPAddress

nvarchar(50)

Địa chỉ IP


Bảng 39. Bảng IdentityRoles


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ID

nvarchar(128)

Mã quyền hạn (khóa chính)

2

Name

nvarchar(max)

Tên quyền hạn


Bảng 40. Bảng IdentityUserClaims


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

ID

int

Mã yêu cầu người dùng (khóa chính)

2

UserId

nvarchar(max)

Mã người dùng Identity

3

ClaimType

nvarchar(max)

Loại yêu cầu

4

ClaimValue

nvarchar(max)

Giá trị yêu cầu

5

ApplicationUser_Id

nvarchar(128)

Mã người dùng


Bảng 41. Bảng IdentityUserLogins


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

UserId

nvarchar(128)

Mã người dùng Identity (khóa chính)

2

LoginProvider

nvarchar(max)

Nhà cung cấp

ProviderKey

nvarchar(max)

Từ khóa nhà cung cấp

4

ApplicationUser_Id

nvarchar(128)

Mã người dùng

3


Bảng 42. Bảng IdentityUserRoles


STT

Tên trường

Kiểu dữ liệu

Ý nghĩa

1

UserId

nvarchar(128)

Mã người dùng Identity (khóa chính)

2

RoleId

nvarchar(128)

Mã quyền hạn

3

IdentityRole_Id

nvarchar(128)

Mã quyền hạn Identity

4

ApplicationUser_Id

nvarchar(128)

Mã người dùng


4.3. THIẾT KẾ GIAO DIỆN

- Giao diện trang chủ của website


74

Hình 115. Trang chủ

Giao diện thông tin chi tiết sản phẩm Hình 40 Giao diện thông tin chi tiết sản 1

- Giao diện thông tin chi tiết sản phẩm


Hình 40. Giao diện thông tin chi tiết sản phẩm

- Giao diện giỏ hàng


Hình 41 Giao diện giỏ hàng Giao diện đăng nhập Hình 42 Giao diện đăng nhập 2

Hình 41. Giao diện giỏ hàng

- Giao diện đăng nhập


Hình 42 Giao diện đăng nhập Giao diện trang quản trị Hình 43 Giao diện trang 3

Hình 42. Giao diện đăng nhập


- Giao diện trang quản trị


Hình 43 Giao diện trang quản trị 4

Hình 43. Giao diện trang quản trị

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 29/06/2022