16
Bảng 33. Bảng ProductTags
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ProductID | int | Mã sản phẩm (khóa chính) |
2 | TagID | varchar(50) | Mã thẻ |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Tuần Tự Đăng Nhậphình 72. Sơ Đồ Use Case Đặt Hàng
- Sơ Đồ Tuần Tự Thêm Thành Viênhình 78. Sơ Đồ Tuần Tự Đăng Xuất
- Cơ Sở Dữ Liệu Và Các Mối Quan Hệ (P3)Hình 111. Cơ Sở Dữ Liệu Và Các Mối Quan Hệ (P2)
- Hệ thống quản lý bán hàng online - 12
Xem toàn bộ 102 trang tài liệu này.
Bảng 34. Bảng Slides
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã trang trình chiếu (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(256) | Tên trang trình chiếu |
3 | Description | nvarchar(256) | Mô tả |
4 | Image | nvarchar(256) | Hình ảnh |
5 | Url | nvarchar(256) | Đường dẫn |
6 | DisplayOrder | bit | Thông tin hiển thị |
7 | Content | nvarchar(max) | Nội dung |
Bảng 35. Bảng SupportOnlines
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã nhân viên hỗ trợ (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(50) | Tên nhân viên hỗ trợ |
3 | Department | nvarchar(50) | Bộ phận |
4 | Skype | nvarchar(50) | Tài khoản Skype |
5 | Mobile | nvarchar(50) | Số điện thoại |
6 | nvarchar(50) | Tài khoản Email | |
7 | Yahoo | nvarchar(50) | Tài khoản Yahoo |
8 | nvarchar(50) | Tài khoản Facebook | |
9 | Status | bit | Trạng thái |
10 | DisplayOrder | int | Thông tin hiển thị |
Bảng 36.Bảng SystemConfigs
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã cấu hình hệ thống (khóa chính) |
2 | Code | varchar(50) | Các dòng lệnh |
3 | ValueString | nvarchar(50) | Chuỗi giá trị |
4 | ValueInt | nvarchar(max) | Hàm giá trị |
Bảng 37. Bảng Tags
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | varchar(50) | Mã thẻ (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(50) | Tên thẻ |
3 | Type | nvarchar(50) | Loại thẻ |
Bảng 38. Bảng VisitorStatistics
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | uniqueidentifier | Mã truy cập (khóa chính) |
2 | VisitedDate | datetime | Ngày truy cập |
3 | IPAddress | nvarchar(50) | Địa chỉ IP |
Bảng 39. Bảng IdentityRoles
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | nvarchar(128) | Mã quyền hạn (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(max) | Tên quyền hạn |
Bảng 40. Bảng IdentityUserClaims
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã yêu cầu người dùng (khóa chính) |
2 | UserId | nvarchar(max) | Mã người dùng Identity |
3 | ClaimType | nvarchar(max) | Loại yêu cầu |
4 | ClaimValue | nvarchar(max) | Giá trị yêu cầu |
5 | ApplicationUser_Id | nvarchar(128) | Mã người dùng |
Bảng 41. Bảng IdentityUserLogins
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | UserId | nvarchar(128) | Mã người dùng Identity (khóa chính) |
2 | LoginProvider | nvarchar(max) | Nhà cung cấp |
ProviderKey | nvarchar(max) | Từ khóa nhà cung cấp | |
4 | ApplicationUser_Id | nvarchar(128) | Mã người dùng |
3
Bảng 42. Bảng IdentityUserRoles
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | UserId | nvarchar(128) | Mã người dùng Identity (khóa chính) |
2 | RoleId | nvarchar(128) | Mã quyền hạn |
3 | IdentityRole_Id | nvarchar(128) | Mã quyền hạn Identity |
4 | ApplicationUser_Id | nvarchar(128) | Mã người dùng |
4.3. THIẾT KẾ GIAO DIỆN
- Giao diện trang chủ của website
74
Hình 115. Trang chủ
- Giao diện thông tin chi tiết sản phẩm
Hình 40. Giao diện thông tin chi tiết sản phẩm
- Giao diện giỏ hàng
Hình 41. Giao diện giỏ hàng
- Giao diện đăng nhập
Hình 42. Giao diện đăng nhập
- Giao diện trang quản trị
Hình 43. Giao diện trang quản trị