* Ảnh hưởng của du lịch tới kinh tế tại địa phương
Tăng thu nhập cho nhiều người dân sống quanh vùng di sản
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 3 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
Đồng ý | 106 | 70.7 | 70.7 | 72.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 41 | 27.3 | 27.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đây Là Lần Thứ Mấy Quý Khách Đến Thừa Thiên Huế?
- Kinh tế du lịch theo hướng phát triển bền vững ở tỉnh Thừa Thiên Huế - 24
- Kinh tế du lịch theo hướng phát triển bền vững ở tỉnh Thừa Thiên Huế - 25
- Kinh tế du lịch theo hướng phát triển bền vững ở tỉnh Thừa Thiên Huế - 27
- Kinh tế du lịch theo hướng phát triển bền vững ở tỉnh Thừa Thiên Huế - 28
Xem toàn bộ 226 trang tài liệu này.
Tạo nhiều công ăn việc làm cho người dân địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không đồng ý | 3 | 2.0 | 2.0 | 2.7 | |
Bình thường | 17 | 11.3 | 11.3 | 14.0 | |
Đồng ý | 18 | 12.0 | 12.0 | 26.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 111 | 74.0 | 74.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Đa dạng hóa các hoạt động kinh tế ở địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Bình thường | 28 | 18.7 | 18.7 | 19.3 | |
Đồng ý | 64 | 42.7 | 42.7 | 62.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 57 | 38.0 | 38.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Góp phần phát triển kinh tế địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 3 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
Bình thường | 21 | 14.0 | 14.0 | 16.0 | |
Đồng ý | 56 | 37.3 | 37.3 | 53.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 70 | 46.7 | 46.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Cơ sở hạ tầng của địa phương được chú trọng phát triển
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 11 | 7.3 | 7.3 | 7.3 |
Đồng ý | 85 | 56.7 | 56.7 | 64.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 54 | 36.0 | 36.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Hệ thống giao thông được chú trọng phát triển
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 4 | 2.7 | 2.7 | 2.7 |
Không đồng ý | 6 | 4.0 | 4.0 | 6.7 | |
Bình thường | 8 | 5.3 | 5.3 | 12.0 | |
Đồng ý | 94 | 62.7 | 62.7 | 74.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 38 | 25.3 | 25.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
* Ảnh hưởng của du lịch tới văn hóa xã hội tại địa phương
Statistics
Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa địa phương | Khôi phục và phát triển các nghề truyền thống | Mở mang kiến thức cho người dân địa phương | Giao lưu văn hóa giữa khách và cộng đồng địa phương | Làm giảm tệ nạn xã hội tại địa phương | Du khách góp phần bảo tồn di tích | Giá trị văn hóa được tôn trọng trong quá trình khai thác | Du khách tôn trọng văn hóa địa phương | |
N Valid | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Missin g | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.5467 | 3.1067 | 3.9933 | 3.5200 | 4.0200 | 3.4333 | 3.8800 | 3.6867 |
Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 3 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
Bình thường | 16 | 10.7 | 10.7 | 12.7 | |
Đồng ý | 27 | 18.0 | 18.0 | 30.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 104 | 69.3 | 69.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Khôi phục và phát triển các nghề truyền thống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không đồng ý | 41 | 27.3 | 27.3 | 28.0 | |
Bình thường | 56 | 37.3 | 37.3 | 65.3 | |
Đồng ý | 45 | 30.0 | 30.0 | 95.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 7 | 4.7 | 4.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Mở mang kiến thức cho người dân địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 2 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Không đồng ý | 2 | 1.3 | 1.3 | 2.7 | |
Bình thường | 24 | 16.0 | 16.0 | 18.7 | |
Đồng ý | 89 | 59.3 | 59.3 | 78.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 33 | 22.0 | 22.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Giao lưu văn hóa giữa khách và cộng đồng địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không đồng ý | 10 | 6.7 | 6.7 | 7.3 | |
Bình thường | 56 | 37.3 | 37.3 | 44.7 | |
Đồng ý | 76 | 50.7 | 50.7 | 95.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 7 | 4.7 | 4.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Làm giảm tệ nạn xã hội tại địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 2 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Bình thường | 31 | 20.7 | 20.7 | 22.0 | |
Đồng ý | 79 | 52.7 | 52.7 | 74.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 38 | 25.3 | 25.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Du khách góp phần bảo tồn di tích
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 5 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
Bình thường | 81 | 54.0 | 54.0 | 57.3 | |
Đồng ý | 58 | 38.7 | 38.7 | 96.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 6 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Giá trị văn hóa được tôn trọng trong quá trình khai thác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 6 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
Bình thường | 54 | 36.0 | 36.0 | 40.0 | |
Đồng ý | 80 | 53.3 | 53.3 | 93.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 9 | 6.0 | 6.0 | 99.3 | |
43.00 | 1 | .7 | .7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Du khách tôn trọng văn hóa địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không đồng ý | 2 | 1.3 | 1.3 | 2.0 | |
Bình thường | 53 | 35.3 | 35.3 | 37.3 | |
Đồng ý | 81 | 54.0 | 54.0 | 91.3 | |
Hoàn toàn đồng ý | 13 | 8.7 | 8.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Statistics
Tăng cường mỹ quan của địa phương | Môi trường tự nhiên của địa phương được cải thiện | Vệ sinh xung quanh các điểm di tích được đảm bảo | Vệ sinh xung quanh các cơ sở lưu trú đảm bảo | Cơ sở ăn uống tại địa phương đảm bảo vệ sinh sạch sẽ | ||
N | Valid | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 4.2000 | 3.8000 | 4.2400 | 3.8533 | 3.7267 |
* Ảnh hưởng của du lịch tới môi trường tại địa phương
Tăng cường mỹ quan của địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Bình thường | 15 | 10.0 | 10.0 | 10.7 | |
Đồng ý | 87 | 58.0 | 58.0 | 68.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 47 | 31.3 | 31.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Môi trường tự nhiên của địa phương được cải thiện
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không đồng ý | 12 | 8.0 | 8.0 | 8.7 | |
Bình thường | 33 | 22.0 | 22.0 | 30.7 | |
Đồng ý | 74 | 49.3 | 49.3 | 80.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 30 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Vệ sinh xung quanh các điểm di tích được đảm bảo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Đồng ý | 111 | 74.0 | 74.0 | 74.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 38 | 25.3 | 25.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Vệ sinh xung quanh các cơ sở lưu trú đảm bảo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không đồng ý | 5 | 3.3 | 3.3 | 4.0 | |
Bình thường | 50 | 33.3 | 33.3 | 37.3 | |
Đồng ý | 53 | 35.3 | 35.3 | 72.7 | |
Hoàn toàn đồng ý | 41 | 27.3 | 27.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Cơ sở ăn uống tại địa phương đảm bảo vệ sinh sạch sẽ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không đồng ý | 5 | 3.3 | 3.3 | 3.3 |
Không đồng ý | 13 | 8.7 | 8.7 | 12.0 | |
Bình thường | 48 | 32.0 | 32.0 | 44.0 | |
Đồng ý | 36 | 24.0 | 24.0 | 68.0 | |
Hoàn toàn đồng ý | 48 | 32.0 | 32.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
* Ý kiến của người dân về việc muốn tham gia (hoặc tiếp tục tham gia) hoạt động du lịch tại địa phương
Ông/Bà có muốn tham gia (hoặc tiếp tục tham gia) vào các hoạt động kinh doanh du lịch tại địa phương không?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có | 137 | 91.3 | 91.3 | 91.3 |
Không | 13 | 8.7 | 8.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
* Các lý do chính mà người dân muốn tham gia vào hoạt động kinh doanh du lịch tại địa phương
Statistics
Có thêm việc làm | Tăng thu nhập cho hộ gia đình | Sử dụng tốt hơn các nguồn lực của hộ gia đình | Giao lưu với bên ngoài | Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa địa phương | ||
N | Valid | 137 | 137 | 137 | 137 | 137 |
Missing | 13 | 13 | 13 | 13 | 13 | |
Mean | 4.1825 | 4.6131 | 3.9854 | 3.0511 | 3.0438 |
Có thêm việc làm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không quan trọng | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không quan trọng | 3 | 2.0 | 2.2 | 2.9 | |
Bình thường | 23 | 15.3 | 16.8 | 19.7 | |
Quan trọng | 53 | 35.3 | 38.7 | 58.4 | |
Hoàn toàn quan trọng | 57 | 38.0 | 41.6 | 100.0 | |
Total | 137 | 91.3 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lời | 13 | 8.7 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Tăng thu nhập cho hộ gia đình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không quan trọng | 1 | .7 | .7 | .7 |
Không quan trọng | 1 | .7 | .7 | 1.5 | |
Bình thường | 4 | 2.7 | 2.9 | 4.4 | |
Quan trọng | 38 | 25.3 | 27.7 | 32.1 | |
Hoàn toàn quan trọng | 93 | 62.0 | 67.9 | 100.0 | |
Total | 137 | 91.3 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lời | 13 | 8.7 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Sử dụng tốt hơn các nguồn lực của hộ gia đình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không quan trọng | 2 | 1.3 | 1.5 | 1.5 |
Không quan trọng | 3 | 2.0 | 2.2 | 3.6 | |
Bình thường | 24 | 16.0 | 17.5 | 21.2 | |
Quan trọng | 74 | 49.3 | 54.0 | 75.2 | |
Hoàn toàn quan trọng | 34 | 22.7 | 24.8 | 100.0 | |
Total | 137 | 91.3 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lời | 13 | 8.7 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Giao lưu với bên ngoài
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không quan trọng | 7 | 4.7 | 5.1 | 5.1 |
Không quan trọng | 43 | 28.7 | 31.4 | 36.5 | |
Bình thường | 39 | 26.0 | 28.5 | 65.0 | |
Quan trọng | 32 | 21.3 | 23.4 | 88.3 | |
Hoàn toàn quan trọng | 16 | 10.7 | 11.7 | 100.0 | |
Total | 137 | 91.3 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lời | 13 | 8.7 | ||
Total | 150 | 100.0 |
Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa địa phương
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoàn toàn không quan trọng | 5 | 3.3 | 3.6 | 3.6 |
Không quan trọng | 16 | 10.7 | 11.7 | 15.3 | |
Bình thường | 90 | 60.0 | 65.7 | 81.0 | |
Quan trọng | 20 | 13.3 | 14.6 | 95.6 | |
Hoàn toàn quan trọng | 6 | 4.0 | 4.4 | 100.0 | |
Total | 137 | 91.3 | 100.0 | ||
Missing | Không trả lời | 13 | 8.7 | ||
Total | 150 | 100.0 |
* Những khó khăn trong việc tham gia các hoạt động du lịch tại địa phương
Statistics
Thiếu vốn kinh doanh | Thiếu kiến thức | Thu nhập từ hoạt động du lịch và dịch vụ thấp | Hoạt động du lịch và dịch vụ mang tính mùa vụ, bấp bênh | Không giao tiếp được với khách du lịch | ||
N | Valid | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 3.7533 | 3.8267 | 2.7600 | 3.8800 | 2.9933 |