Phụ lục 5.6
Kết quả SEM (chuẩn hoá) của mô hình điều chỉnh dựa vào hệ số MI
Estimates (Group number 1 - Default model)
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
<--- | CE | ,411 | ,106 | 3,870 | *** | |
CA | <--- | CE | ,620 | ,101 | 6,155 | *** |
IC | <--- | CE | ,758 | ,111 | 6,827 | *** |
ICO | <--- | RA | ,113 | ,052 | 2,181 | ,029 |
ICO | <--- | CE | ,257 | ,145 | 1,767 | ,077 |
ICO | <--- | CA | ,205 | ,124 | 1,651 | ,099 |
ICO | <--- | IC | ,316 | ,098 | 3,222 | ,001 |
ICO | <--- | MA | ,284 | ,100 | 2,829 | ,005 |
CE7 | <--- | CE | 1,000 | |||
CE6 | <--- | CE | ,926 | ,116 | 7,975 | *** |
CE3 | <--- | CE | ,978 | ,123 | 7,977 | *** |
CE2 | <--- | CE | ,985 | ,121 | 8,130 | *** |
RA2 | <--- | RA | 1,000 | |||
RA3 | <--- | RA | ,677 | ,112 | 6,042 | *** |
RA5 | <--- | RA | ,589 | ,100 | 5,870 | *** |
CA1 | <--- | CA | 1,000 | |||
CA2 | <--- | CA | 1,084 | ,162 | 6,704 | *** |
CA5 | <--- | CA | 1,102 | ,161 | 6,851 | *** |
IC1 | <--- | IC | 1,000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mục Tiêu Nghiên Cứu: Nghiên Cứu Định Tính Xây Dựng Thang Đo Lường Các Thành Phần Của Hệ Thống Ksnb Và Các Mục Tiêu Kiểm Soát Tại Các Ngân Hàng Thương
- Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam - 18
- Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam - 19
- Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam - 21
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
<--- | IC | 1,095 | ,124 | 8,820 | *** | |
IC4 | <--- | IC | 1,024 | ,116 | 8,851 | *** |
MA4 | <--- | MA | 1,000 | |||
MA1 | <--- | MA | 1,802 | ,982 | 1,835 | ,066 |
ICO1 | <--- | ICO | 1,000 | |||
ICO2 | <--- | ICO | 1,065 | ,129 | 8,249 | *** |
ICO3 | <--- | ICO | 1,128 | ,147 | 7,657 | *** |
ICO5 | <--- | ICO | 1,259 | ,157 | 8,039 | *** |
ICO6 | <--- | ICO | ,972 | ,139 | 6,983 | *** |
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | |||
RA | <--- | CE | ,324 |
CA | <--- | CE | ,698 |
IC | <--- | CE | ,697 |
ICO | <--- | RA | ,160 |
ICO | <--- | CE | ,286 |
ICO | <--- | CA | ,203 |
ICO | <--- | IC | ,383 |
ICO | <--- | MA | ,228 |
CE7 | <--- | CE | ,616 |
CE6 | <--- | CE | ,605 |
CE3 | <--- | CE | ,602 |
CE2 | <--- | CE | ,621 |
RA2 | <--- | RA | ,756 |
RA3 | <--- | RA | ,570 |
RA5 | <--- | RA | ,521 |
CA1 | <--- | CA | ,583 |
CA2 | <--- | CA | ,597 |
CA5 | <--- | CA | ,623 |
IC1 | <--- | IC | ,660 |
IC3 | <--- | IC | ,685 |
IC4 | <--- | IC | ,689 |
MA4 | <--- | MA | ,428 |
MA1 | <--- | MA | ,765 |
ICO1 | <--- | ICO | ,569 |
ICO2 | <--- | ICO | ,588 |
ICO3 | <--- | ICO | ,627 |
ICO5 | <--- | ICO | ,677 |
ICO6 | <--- | ICO | ,542 |
Covariances: (Group number 1 - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |||
e16 | <--> | e17 | ,077 | ,026 | 3,021 | ,003 | |
e17 | <--> | e18 | ,065 | ,026 | 2,561 | ,010 | |
e1 | <--> | e17 | -,057 | ,023 | -2,494 | ,013 | |
e4 | <--> | e15 | ,086 | ,027 | 3,176 | ,001 | |
e3 | <--> | e5 | ,068 | ,026 | 2,635 | ,008 | |
e2 | <--> | e14 | -,004 | ,026 | -,157 | ,875 | |
e1 | <--> | e14 | -,002 | ,027 | -,082 | ,935 | |
e10 | <--> | e14 | -,029 | ,029 | -1,021 | ,307 |
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |||
e9 | <--> | e15 | ,098 | ,031 | 3,211 | ,001 | |
e8 | <--> | e15 | ,045 | ,029 | 1,582 | ,114 | |
e7 | <--> | e14 | ,078 | ,029 | 2,701 | ,007 | |
e6 | <--> | e14 | ,125 | ,031 | 4,048 | *** | |
e5 | <--> | e14 | ,098 | ,033 | 2,976 | ,003 | |
e10 | <--> | e15 | ,110 | ,031 | 3,507 | *** |
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate | |||
e16 | <--> | e17 | ,208 |
e17 | <--> | e18 | ,181 |
e1 | <--> | e17 | -,156 |
e4 | <--> | e15 | ,290 |
e3 | <--> | e5 | ,217 |
e2 | <--> | e14 | -,010 |
e1 | <--> | e14 | -,005 |
e10 | <--> | e14 | -,072 |
e9 | <--> | e15 | ,318 |
e8 | <--> | e15 | ,154 |
e7 | <--> | e14 | ,191 |
e6 | <--> | e14 | ,303 |
e5 | <--> | e14 | ,269 |
e10 | <--> | e15 | ,376 |
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |
CE | ,218 | ,042 | 5,209 | *** | |
e22 | ,315 | ,064 | 4,929 | *** | |
e23 | ,088 | ,024 | 3,610 | *** | |
e24 | ,133 | ,030 | 4,464 | *** | |
e25 | ,113 | ,066 | 1,704 | ,088 | |
e21 | ,048 | ,016 | 2,980 | ,003 | |
e1 | ,358 | ,035 | 10,151 | *** | |
e2 | ,324 | ,032 | 10,287 | *** | |
e3 | ,367 | ,036 | 10,318 | *** | |
e4 | ,337 | ,034 | 10,038 | *** | |
e5 | ,264 | ,056 | 4,688 | *** | |
e6 | ,335 | ,037 | 8,990 | *** | |
e7 | ,328 | ,033 | 9,821 | *** | |
e8 | ,334 | ,036 | 9,398 | *** | |
e9 | ,365 | ,040 | 9,183 | *** | |
e10 | ,329 | ,038 | 8,753 | *** | |
e11 | ,334 | ,036 | 9,290 | *** | |
e12 | ,350 | ,039 | 8,875 | *** | |
e13 | ,299 | ,034 | 8,796 | *** | |
e14 | ,505 | ,073 | 6,933 | *** | |
e15 | ,260 | ,201 | 1,296 | ,195 | |
e16 | ,366 | ,035 | 10,511 | *** | |
e17 | ,378 | ,037 | 10,126 | *** | |
e18 | ,345 | ,035 | 9,933 | *** |
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |
e19 | ,328 | ,035 | 9,414 | *** | |
e20 | ,399 | ,037 | 10,810 | *** |
Squared Multiple Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate | ||
MA | ,000 | |
IC | ,486 | |
CA | ,487 | |
RA | ,105 | |
ICO | ,728 | |
ICO6 | ,294 | |
ICO5 | ,459 | |
ICO3 | ,393 | |
ICO2 | ,345 | |
ICO1 | ,324 | |
MA1 | ,586 | |
MA4 | ,183 | |
IC4 | ,475 | |
IC3 | ,469 | |
IC1 | ,436 | |
CA5 | ,389 | |
CA2 | ,357 | |
CA1 | ,340 | |
RA5 | ,271 | |
RA3 | ,325 | |
RA2 | ,571 | |
CE2 | ,386 | |
CE3 | ,363 | |
CE6 | ,366 | |
CE7 | ,379 |
Model Fit Summary CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 62 | 264,124 | 148 | ,000 | 1,785 |
Saturated model | 210 | ,000 | 0 | ||
Independence model | 20 | 1707,192 | 190 | ,000 | 8,985 |
RMR, GFI
RMR | GFI | AGFI | PGFI | |
Default model | ,052 | ,922 | ,889 | ,650 |
Saturated model | ,000 | 1,000 | ||
Independence model | ,152 | ,411 | ,349 | ,372 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | ,845 | ,801 | ,926 | ,902 | ,923 |
Saturated model | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
Independence model | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 |
Parsimony-Adjusted Measures
PRATIO | PNFI | PCFI | |
Default model | ,779 | ,658 | ,719 |
Saturated model | ,000 | ,000 | ,000 |
Independence model | 1,000 | ,000 | ,000 |
NCP
NCP | LO 90 | HI 90 | |
Default model | 116,124 | 74,641 | 165,455 |
Saturated model | ,000 | ,000 | ,000 |
Independence model | 1517,192 | 1388,772 | 1653,036 |
FMIN
FMIN | F0 | LO 90 | HI 90 | |
Default model | ,905 | ,398 | ,256 | ,567 |
Saturated model | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 |
Independence model | 5,847 | 5,196 | 4,756 | 5,661 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | ,052 | ,042 | ,062 | ,371 |
Independence model | ,165 | ,158 | ,173 | ,000 |
AIC
AIC | BCC | BIC | CAIC | |
Default model | 388,124 | 397,733 | 616,294 | 678,294 |
Saturated model | 420,000 | 452,546 | 1192,836 | 1402,836 |
Independence model | 1747,192 | 1750,292 | 1820,796 | 1840,796 |
ECVI
ECVI | LO 90 | HI 90 | MECVI | |
Default model | 1,329 | 1,187 | 1,498 | 1,362 |
Saturated model | 1,438 | 1,438 | 1,438 | 1,550 |
Independence model | 5,984 | 5,544 | 6,449 | 5,994 |
HOELTER
HOELTER .05 | HOELTER .01 | |
Default model | 197 | 212 |
Independence model | 39 | 41 |
PHỤ LỤC 6
Danh sách mẫu nghiên cứu
Chi nhánh ngân hàng | Sở hữu | Khu vực | Địa chỉ | ||
1 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Trung | 80 Quang Trung, P. Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
2 | Chi nhánh Ngân hàng An Bình | Cổ phần | Miền Trung | 22 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà | Khánh Hòa |
3 | Chi nhánh Ngân hàng Bản Việt | Cổ phần | Miền Trung | 14 Ngô Gia Tự, P. Phước Tiến, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
4 | Chi nhánh Ngân hàng Bảo Việt | Cổ phần | Miền Trung | 15 Trần Hưng Đạo, phường Lộc Thọ, Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
5 | Chi nhánh Ngân hàng Đại Chúng Việt Nam | Cổ phần | Miền Trung | Số 2 Lê Thành Phương, phường Phương Sài, Tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
6 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Á | Cổ phần | Miền Trung | 55 2 tháng 4, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà, Việt Nam | Khánh Hòa |
7 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Nam Á | Cổ phần | Miền Trung | 42 Yersin, Phường Vạn Thắng, Nha Trang | Khánh Hòa |
8 | Chi nhánh Ngân hàng Hàng Hải | Cổ phần | Miền Trung | Số 76A Quang Trung, P. Lộc Thọ, TP Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
9 | Chi nhánh Ngân hàng Kiên Long | Cổ phần | Miền Trung | Số 54A Yersin, P. Phương Sài, Tp. Nha Trang, T. Khánh Hòa | Khánh Hòa |
10 | Chi nhánh Ngân hàng Kỹ Thương | Cổ phần | Miền Trung | Trung tâm thương mại Vincom Plaza, số 44 - 46 đường Lê Thánh Tôn, Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
11 | Chi nhánh Ngân hàng Nam Á | Cổ phần | Miền Trung | 66 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
12 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 12 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
13 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 04 Hoàng Hoa Thám, phường Vạn Thạnh, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Khánh Hòa |
14 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 35 đường 2/4 | Khánh Hòa |
15 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | 17 Quang Trung, phường Vạn Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
16 | Chi nhánh Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương | Nhà nước | Miền Trung | Số 53 phố Yersin, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
17 | Chi nhánh Ngân hàng TNHH MTV Xây dựng | Nhà nước | Miền Trung | Số 30, đường Quang Trung, Phường Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. | Khánh Hòa |
18 | Chi nhánh Ngân hàng Phương Đông | Cổ phần | Miền Trung | 80-89A Yersin, Phường Phương Sài, Tp. Nha Trang, Khánh Hoà | Khánh Hòa |
19 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Trung | Số 09 đường Lê Thánh Tôn, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. | Khánh Hòa |
20 | Chi nhánh Ngân hàng Quốc Tế | Cổ phần | Miền Trung | Số 50 Lê Thành Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
21 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội | Cổ phần | Miền Trung | Số 175-177 Đường Thống Nhất, phường Phương Sài, thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà | Khánh Hòa |
22 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn | Cổ | Miền | 76 Quang Trung, Phường Lộc Thọ, | Khánh |
Chi nhánh ngân hàng | Sở hữu | Khu vực | Địa chỉ | ||
Thương Tín | phần | Trung | Nha Trang, Khánh Hòa | Hòa | |
23 | Chi nhánh Ngân hàng Tiên Phong | Cổ phần | Miền Trung | Số 9F Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
24 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Nam Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 24 Yersin, P. Vạn Thắng, TP Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
25 | Chi nhánh Ngân hàng Xăng dầu Petrolimex | Cổ phần | Miền Trung | 84 Quang Trung, P. Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
26 | Chi nhánh Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu | Cổ phần | Miền Trung | 63 Yersin, P.Phương Sài, Tp.Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa |
27 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Nam | 451 Nguyễn Trung Trực, P. Vĩnh Lạc, Thị xã Rạch giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
28 | Chi nhánh Ngân hàng Bản Việt | Cổ phần | Miền Nam | 169 Trần Phú, phường Vĩnh Thanh, Tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
29 | Chi nhánh Ngân hàng Bưu điện Liên Việt | Cổ phần | Miền Nam | Số C9 - 19 đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
30 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Á | Cổ phần | Miền Nam | 240-242 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam | Kiên Giang |
31 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Nam Á | Cổ phần | Miền Nam | 204 Nguyễn Trung Trực, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
32 | Chi nhánh Ngân hàng Kiên Long | Cổ phần | Miền Nam | Số 40-42-44 Phạm Hồng Thái, P. Vĩnh Thanh Vân, Tp. Rạch Giá, T. Kiên Giang | Kiên Giang |
33 | Chi nhánh Ngân hàng Kỹ Thương | Cổ phần | Miền Nam | Gian L1-04 tầng 1, TTTM Vincom Rạch Giá, lô A12, đường Cô Bắc, khu phố 1, Phường Vĩnh Bảo, Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
34 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 01 đường Hàm Nghi, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
35 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số D11-5B đường 3/2, phường Vĩnh Lạc, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
36 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 205 Nguyễn Trung Trực, Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
37 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 89, đường 3 tháng 2, phường Vĩnh Bảo, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
38 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Nam | Số 24, 26, 28 Trần Phú, P. Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá - Tỉnh Kiên Giang | Kiên Giang |
39 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số nhà 88, Đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | Kon Tum |
40 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 92 Trần Phú, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Kon Tum |
41 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 1A Trần Phú, Kon Tum | Kon Tum |
42 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | 348 Trần Hưng Đạo,thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum | Kon Tum |
43 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 73A Phan Đình Phùng, Quang Trung, Thành phố KonTum | Kon Tum |
44 | Chi nhánh Ngân hàng Bưu điện Liên Việt | Cổ phần | Miền Trung | Số 33 Bùi Thị Xuân, phường 2, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng |
45 | Chi nhánh Ngân hàng Hàng Hải | Cổ phần | Miền Trung | Số 104 Phan Đình Phùng, P.2, TP. Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
46 | Chi nhánh Ngân hàng Nông | Nhà | Miền | Số 693 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, | Lâm |
Chi nhánh ngân hàng | Sở hữu | Khu vực | Địa chỉ | ||
nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | nước | Trung | Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng | Đồng | |
47 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 05 Lê Đại Hành, phường 3, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng |
48 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 30 Trần Phú, Bảo Lộc, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
49 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 33 Nguyễn Văn Cừ, phường 1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng |
50 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Trung | Số 26 Phan Đình Phùng, P.1, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng |
51 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 05 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng | Lâm Đồng |
52 | Chi nhánh Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu | Cổ phần | Miền Trung | 2D-2D/1-2E Nguyễn Văn Trỗi, P.1, Tp.Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | Lâm Đồng |
53 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Trung | S5-B201-B301, Teccotower, C1 Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
54 | Chi nhánh Ngân hàng An Bình | Cổ phần | Miền Trung | Số 09 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
55 | Chi nhánh Ngân hàng Bắc Á | Cổ phần | Miền Trung | 117 Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
56 | Chi nhánh Ngân hàng Đại Chúng Việt Nam | Cổ phần | Miền Trung | Tầng 1 - 7, tòa nhà Dầu khí, số 7, đường Quang Trung, Tp. Vinh | Nghệ An |
57 | Chi nhánh Ngân hàng Kỹ Thương | Cổ phần | Miền Trung | Tầng 1 tòa nhà CT1A Handico 30 Quang Trung, Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
58 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 02, đường Dương Vân Nga, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
59 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 07 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
60 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 216 Đường Lê Duẩn, Thành Phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
61 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 21 Đường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
62 | Chi nhánh Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương | Nhà nước | Miền Trung | Số 215 đường Lê Lợi, phường Lê Lợi, Tp.Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
63 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 72 Lê Lợi, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
64 | Chi nhánh Ngân hàng Tiên Phong | Cổ phần | Miền Trung | Lô 12, cụm CT1 Quang Trung, phường Quang Trung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
65 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | Cổ phần | Miền Trung | Nhà A, khu TMDV nhà ở C1 Quang Trung, Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
66 | Chi nhánh Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu | Cổ phần | Miền Trung | 182 Nguyễn Văn Cừ, P.Hưng Phúc, Tp Vinh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
67 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Nam Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 45-47 Lê Lợi, P. Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An |
68 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội | Cổ phần | Miền Trung | Số 58 Lê Lợi, P. Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An | Nghệ An |
69 | Chi nhánh Ngân hàng Nam Á | Cổ phần | Miền Trung | Số 40 đường 16 tháng 4, Phường Tấn Tài, Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận |
70 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 540-544 Thống nhất, Phường Đạo Long, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận |
Chi nhánh ngân hàng | Sở hữu | Khu vực | Địa chỉ | ||
71 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 77 đường 16/4, phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận |
72 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 138 Đường 21 tháng 8, Phước Mỹ, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận | Ninh Thuận |
73 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 47 đường 16/4, phường Kinh Dinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận |
74 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 757 Thống Nhất, thành phố Phan Rang, Ninh Thuận | Ninh Thuận |
75 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | Cổ phần | Miền Trung | 108 Trần Hưng Đạo, Đồng Hới, Quảng Bình | Quảng Bình |
76 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Trung | 485 Quang Trung, P. Nguyễn Nghiêm, Thị xã Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
77 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | 194 Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
78 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 97 Hùng Vương, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
79 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 56 Đại Lộ Hùng Vương, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
80 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | 345 Hùng Vương, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
81 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 449 Quang Trung, Phường Quảng Ngãi, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
82 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Á | Cổ phần | Miền Trung | 27 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
83 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Nam Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 473 - 475 Quang Trung, P.Nguyễn Nghiêm, TP.Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
84 | Chi nhánh Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu | Cổ phần | Miền Trung | 35A-35B Đại lộ Hùng Vương, TP.Quảng Ngãi | Quảng Ngãi |
85 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Trung | 570 Cửa Đại, Thị xã Hội An, Quảng Nam | Quảng Nam |
86 | Chi nhánh Ngân hàng An Bình | Cổ phần | Miền Trung | 151 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hoà, TP.Tam Kỳ, Quảng Nam | Quảng Nam |
87 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | 35 Trần Hưng Đạo, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
88 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Á | Cổ phần | Miền Trung | 567A Hai Bà Trưng, Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
89 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội | Cổ phần | Miền Trung | Số 215 đường Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Quảng Nam |
90 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Trung | 171 Trần Hưng Đạo, P. Lê Lợi, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định | Quy Nhơn |
91 | Chi nhánh Ngân hàng Kiên Long | Cổ phần | Miền Trung | Số 98 Phạm Hùng, P. Lý Thường Kiệt, Tp. Quy Nhơn, T. Bình Định | Quy Nhơn |
92 | Chi nhánh Ngân hàng Nam Á | Cổ phần | Miền Trung | SR18 - SR19, Trung tâm thương mại Quy Nhơn , 07 Nguyễn Tất Thành, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | Quy Nhơn |
93 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 64 đường Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | Quy Nhơn |
Chi nhánh ngân hàng | Sở hữu | Khu vực | Địa chỉ | ||
94 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 218 Lạc Long Quân, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Quy Nhơn |
95 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 72 Lê Duẩn, Quy Nhơn, Bình Định | Quy Nhơn |
96 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | 433 Lạc Long Quân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Quy Nhơn |
97 | Chi nhánh Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương | Nhà nước | Miền Trung | Số 70 Lê Duẩn, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Quy Nhơn |
98 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Trung | Số 322 đường Nguyễn Thái Học, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Quy Nhơn |
99 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 98 Mai Xuân Thưởng, Lý Thường Kiệt, Quy Nhơn, Bình Định | Quy Nhơn |
100 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Á | Cổ phần | Miền Trung | 273 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định | Quy Nhơn |
101 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Nam | 85 - 87 Xuân Hồng, P.12, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
102 | Chi nhánh Ngân hàng An Bình | Cổ phần | Miền Nam | 855 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
103 | Chi nhánh Ngân hàng Bắc Á | Cổ phần | Miền Nam | Số 125 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
104 | Chi nhánh Ngân hàng Bản Việt | Cổ phần | Miền Nam | 135 Phan Ðăng Lưu, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
105 | Chi nhánh Ngân hàng Bưu điện Liên Việt | Cổ phần | Miền Nam | Số 2A Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1 | Sài Gòn |
106 | Chi nhánh Ngân hàng Đại Chúng Việt Nam | Cổ phần | Miền Nam | 19 Phạm Ngọc Thạch, phường 6, quận 3, TP.HCM | Sài Gòn |
107 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Á | Cổ phần | Miền Nam | 828 Sư Vạn Hạnh, P13, Q10, Tp HCM | Sài Gòn |
108 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Nam Á | Cổ phần | Miền Nam | 197-199 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Tân Bình, TP HCM | Sài Gòn |
109 | Chi nhánh Ngân hàng Hàng Hải | Cổ phần | Miền Nam | Số 267 Quang Trung, P. 10, Q. Gò Vấp, TP. HCM | Sài Gòn |
110 | Chi nhánh Ngân hàng Kiên Long | Cổ phần | Miền Nam | Số 98 - 108A Cách Mạng Tháng 8, P.7, Q.3, Tp. HCM | Sài Gòn |
111 | Chi nhánh Ngân hàng Kỹ Thương | Cổ phần | Miền Nam | Tầng trệt, tầng lửng số 10-12 đường Lê Quang Định, phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
112 | Chi nhánh Ngân hàng Nam Á | Cổ phần | Miền Nam | 190 Bis Trần Quang Khải, Quận 1, TP.HCM | Sài Gòn |
113 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | 145Bis Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
114 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | 20 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
115 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Lô 2-4-6, đường C, KCN Tân Tạo, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
116 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | 69 Bùi Thị Xuân, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
117 | Chi nhánh Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí toàn cầu | Nhà nước | Miền Nam | Tầng trệt và tầng 16, toà nhà Centec Tower, số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, P.6, Q.3, Tp. Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
Chi nhánh ngân hàng | Sở hữu | Khu vực | Địa chỉ | ||
118 | Chi nhánh Ngân hàng TNHH MTV Xây dựng | Nhà nước | Miền Nam | 426 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, TP.HCM | Sài Gòn |
119 | Chi nhánh Ngân hàng Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Cổ phần | Miền Nam | Số 25 Bis Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1 | Sài Gòn |
120 | Chi nhánh Ngân hàng Phương Đông | Cổ phần | Miền Nam | 435G-435H Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
121 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Nam | Số 3 Nguyễn Oanh, Q. Gò Vấp- Hồ Chí Minh. | Sài Gòn |
122 | Chi nhánh Ngân hàng Quốc dân | Cổ phần | Miền Nam | 152 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
123 | Chi nhánh Ngân hàng Quốc Tế | Cổ phần | Miền Nam | Số 2B đường Quang Trung, phường 3, quận Gò Vấp,thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
124 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Công Thương | Cổ phần | Miền Nam | 8-10 đường Lý Thường Kiệt, Quận Tân Bình, TP.HCM | Sài Gòn |
125 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Nam | 47 Hòa Bình, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
126 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Á | Cổ phần | Miền Nam | 31 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | Sài Gòn |
127 | Chi nhánh Ngân hàng Việt Nam Thương Tín | Cổ phần | Miền Nam | 62A Cách Mạng Tháng 8, Phường 6, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh. | Sài Gòn |
128 | Chi nhánh Ngân hàng An Bình | Cổ phần | Miền Trung | Số nhà 40 Nguyễn Trãi, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hoá |
129 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 12 Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hoá |
130 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | 05 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hoá |
131 | Chi nhánh Ngân hàng Kiên Long | Cổ phần | Miền Trung | Số 97 Nguyễn Trãi, P.4, Tp. Tuy Hòa, T. Phú Yên | Tuy Hoà |
132 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 321 Trần Hưng Đạo, Phường 4, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Tuy Hoà |
133 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 236 Hùng Vương, phường 7, TP. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Tuy Hoà |
134 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 287 Nguyễn Huệ, Tùy Hòa, Phú Yên | Tuy Hoà |
135 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Trung | Số 192-194-196 Hùng Vương, phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Tuy Hoà |
136 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Trung | Số 99A - 101 đường Hùng Vương, phường 6, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Tuy Hoà |
137 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Trung | 205 - 207 - 209 - 211 Hùng Vương,P. 5, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | Tuy Hoà |
138 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Nam Á | Cổ phần | Miền Nam | 102A Lê Hồng Phong, Phường 4, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | Vũng Tàu |
139 | Chi nhánh Ngân hàng Hàng Hải | Cổ phần | Miền Nam | Số 55-57 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, TP. Vũng Tàu | Vũng Tàu |
140 | Chi nhánh Ngân hàng Kiên Long | Cổ phần | Miền Nam | Số 26A-28-30 Cách Mạng Tháng Tám, Kp. Hương Tân, P. Long Hương, Tp. Bà Rịa, T. Bà Rịa – Vũng Tàu | Vũng Tàu |
141 | Chi nhánh Ngân hàng Kỹ Thương | Cổ phần | Miền Nam | 142-144 Lê Hông Phong, Phường 4, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | Vũng Tàu |
Chi nhánh ngân hàng | Sở hữu | Khu vực | Địa chỉ | ||
142 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 21 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Vũng Tàu |
143 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 10 Trưng Trắc, Phường 1, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Vũng Tàu |
144 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 24 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành Phố Vũng Tàu | Vũng Tàu |
145 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 27 Trần Hưng Đạo, phường 1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Vũng Tàu |
146 | Chi nhánh Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí toàn cầu | Nhà nước | Miền Nam | Số 1K3, Nguyễn Thái Học, Trung tâm thương mại, P.7, Tp. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | Vũng Tàu |
147 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Nam | Số 155 Nguyễn Thái Học, Phường 7- TP. Vũng Tàu | Vũng Tàu |
148 | Chi nhánh Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Cổ phần | Miền Nam | 67A Lê Hồng Phong, Phường 7, Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | Vũng Tàu |
149 | Chi nhánh Ngân hàng Á Châu | Cổ phần | Miền Bắc | 242 Trần Phú, TT Từ Sơn, Huyện Từ Sơn, Bắc Ninh | Bắc Ninh |
150 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Bắc | Số 26 Lý Thái Tổ, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
151 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Bắc | Số 31 Nguyễn Đăng Đạo, phường Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
152 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Bắc | Số 1 Nguyễn Đăng Đạo, Bắc Ninh | Bắc Ninh |
153 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Bắc | Ngã 6, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
154 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Bắc | Số 24 đường Lý Thái Tổ, phường Đại Phúc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh |
155 | Chi nhánh Ngân hàng Bưu điện Liên Việt | Cổ phần | Miền Nam | Số 368 đại lộ Đồng Khởi, KP 1, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Bến Tre |
156 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Á | Cổ phần | Miền Nam | 336 A1 Đồng Khởi, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam | Bến Tre |
157 | Chi nhánh Ngân hàng Kiên Long | Cổ phần | Miền Nam | 517 Đại lộ Đồng Khởi, Tp. Bến Tre | Bến Tre |
158 | Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 284A1, Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre | Bến Tre |
159 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 02 Đại lộ Đồng Khởi, phường 2, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Bến Tre |
160 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 21 Đại Lộ Đồng Khởi, Phường 3, Bến Tre | Bến Tre |
161 | Chi nhánh Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | Nhà nước | Miền Nam | Số 55B3, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Bến Tre |
162 | Chi nhánh Ngân hàng Quân Đội | Cổ phần | Miền Nam | Số 90A3 đường Đại Lộ Đồng Khởi, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Bến Tre |
163 | Chi nhánh Ngân hàng Đông Á | Cổ phần | Miền Nam | 15 Đinh Bộ Lĩnh, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | Bình Dương |
164 | Chi nhánh Ngân hàng Kỹ Thương | Cổ phần | Miền Nam | 347-349 Đại Lộ Bình Dương, P. Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương | Bình Dương |