Nhóm Giải Pháp Nâng Cao Năng Lực Quản Trị Rủi Ro


nhanh hay duy trì nguồn vốn hợp lý vì khi quy mô vốn tăng mà sử dụng không tốt sẽ làm giảm hiệu quả HĐKD của ngân hàng. Các ngân hàng có thể lựa chọn giải pháp an toàn là duy trì mức tăng trưởng vốn hợp lý, tìm kiếm những nguồn vốn có chi phí thấp, đồng thời chú trọng đầu tư vào tăng chất lượng sản phẩm, dịch vụ để thu hút khách hàng, gia tăng lợi nhuận. Ngoài ra, trong quá trình hoạt động, các ngân hàng cần đẩy nhanh quy trình tái tạo vốn, luôn đảm bảo cơ cấu vốn phù hợp với nhu cầu phát triển kinh doanh, các quy định của pháp luật.

3.2.2 Nhóm giải pháp nâng cao năng lực quản trị rủi ro

Trong HĐKD của NHTM tồn tại sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận. Lợi nhuận càng cao, nguy cơ và rủi ro càng lớn. Khi phân tích hoạt động kinh doanh của các NHTMCP Việt Nam, tác giả nhận thấy một số vấn đề sau:

Thứ nhất, năng lực quản trị rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng còn chưa tốt là nguyên nhân khiến một số các NHTMCP Việt Nam có hiệu quả HĐKD thấp (theo phân tích ở mục 2.3.2.2).

Thứ hai, kết quả ước lượng mô hình Tobit cho thấy tỷ lệ nợ xấu (NPL) có tác động ngược chiều đến hiệu quả HĐKD của ngân hàng (mục 2.2.3). Như vậy, nhằm tăng hiệu quả HĐKD, việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro để giảm tỷ lệ nợ xấu là việc làm thiết yếu.

Thứ ba, kết quả phân tích nhân tố cũng cho thấy tỷ lệ Dư nợ/Tổng tài sản và có tác động ngược chiều đến hiệu quả HĐKD của NHTM. Nghĩa là nếu tổng tài sản không đổi, dư nợ càng tăng thì hiệu quả HĐKD của ngân hàng càng giảm. Điều này cho thấy tăng trưởng tín dụng phải đi kèm với tăng năng lực tài chính của NHTM để tối thiểu hóa rủi ro.

Thứ tư, trong mô hình Tobit, biến Thị phần (Thị phần cho vay) có tác động tích cực đến hiệu quả HĐKD của các NHTMCP. Từ đó cho thấy hoạt động tín dụng vẫn là một trong những hoạt động chủ chốt, mang đến nguồn thu ổn định và tăng hiệu quả hoạt động cho ngân hàng.

Theo như những kết quả tính toán và phân tích ở trên, các NHTMCP Việt Nam cần tiếp tục phát triển các hoạt động tín dụng, đồng thời, thực hiện tốt công tác


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 227 trang tài liệu này.

quản trị rủi ro để nâng cao chất lượng tín dụng. Để thực hiện được điều đó, tác giả đề xuất một số giải pháp như sau:

3.2.2.1 Hoàn thiện quy trình xét duyệt tín dụng

Hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam - 21

Muốn nâng cao năng lực quản trị rủi ro, các NHTMCP trước tiên nên hoàn thiện quy trình xét duyệt tín dụng để không làm gia tăng thêm các khoản nợ xấu. Quy trình xét duyệt tín dụng cần phải được thiết kế chặt chẽ từ khâu chấm điểm xếp hạng tín dụng, phân tích tình hình tài chính khách hàng đến khâu giải ngân. Các ngân hàng có thể xem xét thực hiện quy trình luân chuyển hồ sơ tín dụng tự động giữa các cấp có thẩm quyền bằng cách ứng dụng những công nghệ hiện đại. Việc tự động hóa quy trình xét duyệt sẽ giúp xóa nhòa khoảng cách địa lý, nhờ đó rút ngắn được thời gian phê duyệt tín dụng, tạo điều kiện tốt nhất cho khách hàng. Ngoài ra, việc quản lý và lưu trữ hồ sơ khi được luân chuyển tự động sẽ tránh tình trạng thất lạc hồ sơ. Các nhân viên tín dụng cũng như những chuyên gia, cấp trên phê duyệt tại hội sở sẽ dễ dàng quản lý được hồ sơ, cam kết về chất lượng dịch vụ một cách chuyên nghiệp nhất. Quy trình này cần được thực hiện một cách chặt chẽ với nhiều khâu kiểm soát nhằm tránh tình trạng một cá nhân hoặc một nhóm lợi ích lợi dụng cơ sở để trục lợi như thời gian vừa qua.

3.2.2.2 Thiết lập hệ thống cảnh báo rủi ro sớm

Hệ thống cảnh báo rủi ro là những quy trình, nghiệp vụ nhằm phát hiện rủi ro tiềm ẩn của các khoản vay khi còn là nợ cấp 1. Hệ thống cảnh báo sớm có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng tín dụng của ngân hàng nhằm đưa ra các giải pháp ứng phó kịp thời. Những hệ số, chỉ tiêu mà các NHTMCP Việt Nam cần đưa vào quy trình cảnh báo rủi ro có thể kể đến như: tình hình tài chính, lịch sử thanh toán, triển vọng phát triển, hồ sơ tín dụng, tài sản đảm bảo, chiến lược kinh doanh,... Đây là những nguyên nhân chủ yếu làm tăng khả năng vỡ nợ của khách hàng vay vốn và tạo ra nợ xấu cho ngân hàng. Bên cạnh những chỉ tiêu trên, ngân hàng cũng nên thường xuyên theo dõi sự biến động về dòng tiền, số ngày quá hạn, tỷ lệ sử dụng hạn mức,... để cập nhật tình trạng “sức khỏe” của khách hàng vay.


Việc thiết lập một quy trình cảnh báo sớm rủi ro sẽ hỗ trợ cán bộ tín dụng rất nhiều trong công tác tiếp cận khách hàng, thẩm định và nhận diện rủi ro tín dụng.

3.2.2.3 Kiểm soát thông tin khách hàng vay

Trong hoạt động tín dụng, thông tin khách hàng vay là yếu tố quan trọng giúp nhân viên tín dụng và các cấp có thẩm quyền ra quyết định tín dụng. Thông tin về khách hàng vay có thể được thu thập từ nhiều nguồn như: Trung tâm thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC); thông tin từ ngân hàng (lịch sử tín dụng, phân tích và khảo sát của cán bộ tín dụng); thông tin từ chính khách hàng cung cấp. Tuy nhiên, để có quyết định chính xác, cán bộ tín dụng và các phòng ban liên quan phải tập hợp đầy đủ thông tin từ nhiều nguồn, phân tích và xử lý thông tin về mọi vấn đề liên quan đến phương án vay, khách hàng vay.

Các NHTMCP Việt Nam nên sử dụng các phần mềm tin học hiện đại để thành lập riêng một hệ thống thông tin đầy đủ của ngân hàng trên cơ sở tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn. Các chỉ tiêu xét duyệt và chấm điểm tín dụng khách hàng nên được chuẩn hóa và đồng bộ thông tin trên toàn hệ thống các chi nhánh, phòng giao dịch của ngân hàng. Hệ thống thông tin này sẽ là cơ sở vững chắc cho việc đánh giá về khách hàng vay vốn, tạo sự thống nhất về mặt thông tin giữa cán bộ tín dụng và các chuyên gia phê duyệt, các cấp có thẩm quyền. Đồng thời, các NHTMCP nên thực hiện chế độ kiểm toán bắt buộc đối với đối tượng vay vốn là khách hàng doanh nghiệp.

Ngoài ra, các ngân hàng cần gia tăng hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ. Hoạt động kiểm soát nội bộ phải được tiến hành độc lập và phân thành nhiều cấp với các mức độ thực hiện khác nhau. Các ngân hàng phải thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ theo đúng cấu trúc, thiết lập rõ ràng thẩm quyền và trách nhiệm cũng như giới hạn của từng cấp kiểm soát. Hệ thống kiểm soát nội bộ tiến hành kiểm soát đầy đủ các HĐKD của ngân hàng và kịp thời cung cấp thông tin định kỳ để có những điều chỉnh thích hợp.

3.2.2.4 Tăng cường năng lực tự xử lý nợ xấu

Trước khi nhờ đến các biện pháp khác cũng như các cơ quan hỗ trợ, trách nhiệm xử lý các khoản nợ xấu đầu tiên thuộc về ngân hàng. Chính vì vậy, các


NHTMCP Việt Nam cần tạo lập nguồn để xử lý nợ xấu, bao gồm: trích lập dự phòng rủi ro, lợi nhuận giữ lại, tài sản đảm bảo, vốn tự có. Theo thứ tự ưu tiên, trích lập dự phòng rủi ro và tài sản đảm bảo là hai nguồn chính để ngân hàng xử lý nợ xấu. Để đảm bảo các nguồn lực này, các NHTMCP cần thực hiện nghiêm túc các quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng. Đồng thời, chú trọng kiểm tra, đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh, năng lực của doanh nghiệp, khách hàng vay vốn để có những biện pháp hỗ trợ kịp thời và tăng khả năng thu hồi nợ từ khách hàng. Từ khi còn là nợ loại 1, các NHTMCP nên xây dựng sẵn kế hoạch xử lý tài sản đảm bảo bao gồm: hoàn thiện hồ sơ pháp lý, thẩm định tính pháp lý, khả năng phát mại của tài sản. Tuy nhiên, ngân hàng cần ưu tiên xử lý trên cơ sở đàm phán, thương lượng và hỗ trợ tối đa đối với các khách hàng đang khó khăn trong kinh doanh.

Theo đó, các NHTMCP có thể chủ động trong việc hỗ trợ, đồng hành cùng khách hàng để tăng hiệu quả của việc thu hồi nợ, giúp khách hàng và ngân hàng cùng phát triển, bảo vệ nguồn thu của ngân hàng và giảm thiểu rủi ro. Cụ thể, các NHTMCP có thể triển khai đồng bộ các giải pháp tư vấn tài chính, tư vấn xây dựng chiến lược kinh doanh cho khách hàng. Khách hàng của các ngân hàng là những doanh nghiệp, cá nhân, hộ gia đình kinh doanh đa ngành, đa nghề, vì vậy, năng lực quản lý tài chính và vạch chiến lược kinh doanh không đảm bảo. Với sự hỗ trợ của ngân hàng, hoạt động kinh doanh của khách hàng sẽ hiệu quả hơn, khả năng trả nợ đảm bảo, giảm thiểu rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt. Ngoài ra, các NHTMCP Việt Nam nên thực hiện một số biện pháp khác như: xem xét miễn, giảm lãi suất; cơ cấu lại kỳ hạn trả nợ phù hợp với đặc thù kinh doanh và năng lực tài chính của khách hàng; hỗ trợ kết nối, tìm kiếm các đối tác tiêu thụ sản phẩm,... Đồng thời, thực hiện những chính sách ưu đãi đối với nhóm khách hàng có độ tín nhiệm cao, năng lực tài chính tốt, sản xuất kinh doanh hiệu quả,... nhằm giữ chân những khách hàng tiềm năng này.

Ngoài ra, trong những trường hợp cụ thể, các NHTMCP Việt Nam cần chủ động phối hợp với VAMC để xử lý tận gốc các khoản nợ xấu như: xác định các tiêu


chí nợ bán cho VAMC, định giá bán phù hợp, phân chia rủi ro trong trường hợp không thu hồi được khoản nợ. Khi đã vượt ngoài khả năng thu hồi và đòi nợ, việc nhờ đến sự hỗ trợ của các cơ quan chuyên nghiệp sẽ giúp ngân hàng giảm bớt gánh nặng, áp lực và tập trung phát triển HĐKD hiệu quả.

3.2.2.5 Hoàn thiện bộ máy quản trị rủi ro theo chuẩn Basel II

Để hoàn thiện bộ máy quản trị rủi ro, đáp ứng các quy định theo chuẩn quốc tế Basel II, các NHTMCP Việt Nam cần đổi mới và hoàn thiện toàn bộ các khâu của quy trình tín dụng như: nhận diện, đo lường rủi ro, thực hiện kiểm tra, giám sát thường xuyên ở các cấp độ. Các NHTMCP Việt Nam nên xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, thiết lập quy chuẩn phân loại nợ và dự phòng rủi ro, từ đó tạo cơ sở để thu thập các dữ liệu cần thiết, tiến tới xây dựng mô hình định lượng về rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn Basel II. Ngoài ra, các ngân hàng cần triển khai các mô hình cấp tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng tập trung trên cơ sở tách bạch hoạt động của các đơn vị chức năng như: bộ phận tiếp thị, bộ phận phân tích tín dụng, bộ phận phê duyệt tín dụng. Việc làm này sẽ giúp các NHTMCP Việt Nam đáp ứng được nguyên tắc quản lý rủi ro theo Hiệp ước Basel II, tiến tới xây dựng quy trình cấp tín dụng hiệu quả, lành mạnh.

Các NHTMCP cần nghiên cứu, xây dựng bộ phận chuyên trách về rủi ro và chịu trách nhiệm triển khai mọi hoạt động nhằm kiểm soát rủi ro của toàn bộ hệ thống. Cụ thể, bộ phận này chịu trách nhiệm xác định được loại rủi ro và mức độ chấp nhận rủi ro tương xứng với lợi ích, mục tiêu cần đạt được trong mỗi giai đoạn kinh doanh của ngân hàng; xây dựng công cụ đo lường và quy trình quản trị ứng với từng loại rủi ro (rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường,…); xây dựng hệ thống cảnh báo sớm; phát triển các chương trình, công cụ phục vụ công tác quản trị rủi ro theo đúng chuẩn mực và thông lệ quốc tế. Với sự tham mưu của bộ phận chuyên trách, hội đồng quản trị và ban điều hành sẽ quyết định về các chiến lược rủi ro tổng thể của ngân hàng. Ngoài việc chú trọng về quy trình và hệ thống quản trị rủi ro, các NHTMCP cũng cần chú trọng đào tạo đội ngũ cán bộ quản trị rủi ro có trình độ chuyên môn cao, có bề dày kinh nghiệm; đồng thời, không ngừng nâng cao trình độ


công nghệ để ứng dụng những thành tựu công nghệ trong công tác quản trị rủi ro của ngân hàng.

3.2.3 Nhóm giải pháp về nguồn nhân lực

Con người là nguồn lực quan trọng và có tính quyết định đến sự thành – bại của một tổ chức. Tuy nhiên, khi phân tích hiệu quả HĐKD của các NHTM, tác giả nhận thấy có một số vấn đề sau:

Thứ nhất, theo như phân tích ở mục 2.3.2.2, một trong những nguyên nhân chủ quan khiến hiệu quả HĐKD thấp ở các NHTMCP là do chất lượng nguồn nhân lực chưa cao, năng suất làm việc thấp.

Thứ hai, thu hút và giữ chân nhân tài là một trong những quan điểm, định hướng nâng cao hiệu quả HĐKD của hệ thống NHTM Việt Nam (mục 3.1.2.2). Nội dung này cũng được đề cập trong “Chiến lược phát triển ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”. Theo đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn nhân lực chất lượng cao trong quá trình hội nhập và phát triển.

Thứ ba, các NHTMCP Việt Nam đang đứng trước thách thức từ áp lực dịch chuyển nguồn nhân lực chất lượng cao sang các NHNNg (mục 3.1.3). Đây là xu thế tất yếu của quá trình hội nhập, tuy nhiên, các NHTMCP Việt Nam vẫn cần có những chính sách nhất định để tránh tình trạng “chảy máu chất xám”.

Những phân tích trên cho thấy các NHTMCP Việt Nam cần có những bước đi đúng đắn trong cả 3 khâu: thu hút, đào tạo nhân lực chất lượng cao và giữ chân nhân tài. Dựa trên cơ sở đó, tác giả đề xuất các giải pháp như sau:

3.2.3.1 Hoàn thiện cơ chế và quy trình tuyển dụng

Muốn tuyển được những nhân viên chất lượng cao, các NHTMCP Việt Nam cần phải chú ý đến việc hoàn thiện cơ chế và quy trình tuyển dụng. Việc hoạch định chính sách, thiết lập cơ chế và thực hiện quy trình tuyển nhân viên cần được thực hiện sau khi cân nhắc sự phù hợp giữa mục tiêu và chiến lược phát triển của ngân hàng và nhu cầu nhân lực để thực hiện các mục tiêu đã đề ra, cụ thể:

- Xây dựng chiến lược tuyển dụng hợp lý

Để tránh tuyển dụng những nhân viên không đáp ứng nhu cầu, không phù hợp với vị trí, các NHTMCP Việt Nam cần hoạch định chiến lược tuyển dụng một cách chi tiết nhất. Ngân hàng sẽ phải tiến hành phân tích thực trạng tình hình hoạt động,


những mục tiêu phát triển trong thời gian tới để dự báo nhu cầu nhân sự. Ngoài ra, các ngân hàng cũng cần nắm được khả năng cung ứng nhân lực chất lượng cao của thị trường về thời điểm, số lượng, chất lượng... để lập kế hoạch tuyển dụng phù hợp.

Trước khi lên kế hoạch, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa đơn vị tuyển dụng và các bộ phận trong hệ thống ngân hàng. Theo đó, các phòng ban sẽ lập đề xuất bổ sung nhân sự với các vị trí chức năng, yêu cầu về trình độ, kỹ năng cụ thể. Những yêu cầu này có thể được lượng hóa để tính điểm khi tuyển dụng.

- Thiết lập các bộ tiêu chuẩn theo từng chức danh và vị trí công việc

Việc thiết lập các tiêu chuẩn đối với từng vị trí cụ thể là đặc trưng của các ngân hàng nước ngoài. Tuy nhiên, tại Việt Nam việc làm này còn hạn chế và mang tính hình thức là chủ yếu. Trên thực tế, bộ tiêu chuẩn sẽ giúp ngân hàng nắm được cơ cấu và trình độ của đội ngũ nhân viên, từ đó có thể thực hiện đào tạo ở những cấp độ khác nhau. Ngoài ra, việc tiêu chuẩn hóa các chức danh nghề nghiệp ngân hàng còn giúp các NHTMCP Việt Nam tiệm cận hơn với các tiêu chuẩn của những nước tiên tiến trong khu vực và trên thế giới.

- Thực hiện quy trình tuyển dụng công khai, minh bạch

Việc tuyển dụng nhân sự cần được thực hiện đúng theo kế hoạch, chiến lược đã đề ra trên cơ sở đảm bảo cân đối giữa quy mô và cơ cấu nguồn nhân lực. Quá trình tuyển dụng phải được thực hiện công khai, nghiêm túc nhất nhằm thu hút được sự quan tâm, chú ý của những nhân sự chất lượng cao ở trong và ngoài nước. Tất cả các bước của quy trình như: thông báo tuyển dụng, phương pháp tính điểm, các vòng thi, hình thức thi tuyển,... nên được công bố minh bạch trên website và các phương tiện thông tin khác của ngân hàng. Đồng thời, đối với từng vị trí công việc, cần lựa chọn các hình thức tuyển dụng phù hợp như: xét tuyển, thi viết (trắc nghiệm, tự luận), phỏng vấn,... hoặc kết hợp đồng thời những hình thức trên để mang lại hiệu quả cao nhất khi lựa chọn nhân sự.

Việc hoàn thiện cơ chế và quy trình tuyển dụng là nền tảng để thực hiện chính sách thu hút nhân tài của mỗi ngân hàng. Đây là cầu nối đầu tiên tạo nên nền tảng cho mối quan hệ giữa nhân viên và các nhà tuyển dụng - ở đây là ngân hàng. Từ đó


các NHTMCP có thể tìm kiếm được những nhân viên thực sự có năng lực và phù hợp với vị trí công việc.

3.2.3.2 Đào tạo đội ngũ nhân viên chất lượng cao

Nguồn nhân lực chất lượng cao phải đáp ứng đầy đủ các yếu tố về chuyên môn, đạo đức, kỹ năng, khả năng tiếp cận cái mới, năng lực sáng tạo và linh hoạt trong xử lý công việc. Muốn đào tạo được đội ngũ nhân viên đáp ứng các yêu cầu trên, các NHTMCP Việt Nam cần thực hiện các giải pháp sau:

- Xác định mục tiêu đào tạo

Mục tiêu đào tạo của từng ngân hàng có thể khác nhau, tuy nhiên, đều phải dựa trên nền tảng xây dựng một đội ngũ nhân viên toàn diện cả về chuyên môn, nghiệp vụ; kỹ năng xử lý công việc và đạo đức nghề nghiệp. Các ngân hàng cần có chương trình bồi dưỡng, cập nhật những kiến thức mới trong lĩnh vực tài chính, tiền tệ và ngân hàng đối với từng vị trí, chức danh cụ thể. Ngoài ra, trong bối cảnh đạo đức nghề nghiệp xuống cấp đáng báo động như hiện nay tại một số ngân hàng, việc chú ý bồi dưỡng, nâng cao ý thức, đạo đức của nhân viên cũng vô cùng quan trọng. Các ngân hàng cũng cần thường xuyên đào tạo kỹ năng mềm cho các nhân viên giao dịch, nhân viên tín dụng; kỹ năng quản lý cho các cán bộ ngân hàng cấp cao nhằm hoàn thiện đội ngũ nhân viên, đáp ứng nguồn nhân lực cho tiến trình phát triển.

- Xây dựng chương trình đào tạo

Việc đào tạo không thể thực hiện đồng bộ đối với toàn thể nhân viên ngân hàng. Trên thực tế, các NHTMCP Việt Nam hiện nay đều chú trọng xây dựng chương trình đào tạo đối với từng vị trí chức năng cụ thể để đạt hiệu quả đào tạo cao nhất.

+ Đối với vị trí nhân viên tân tuyển

Khi tuyển dụng, nhân sự đã được lựa chọn phù hợp với từng vị trí và yêu cầu công việc. Tuy nhiên, đối với nhân viên mới, đặc biệt là các tân cử nhân vừa tốt nghiệp, việc đào tạo bài bản từ đầu là vô cùng cần thiết. Quá trình đào tạo này vừa giúp nhân viên có thể làm quen với hoạt động của ngân hàng, yêu cầu công việc lại

Xem tất cả 227 trang.

Ngày đăng: 28/04/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí