Phụ lục 1- DOANH THU CÁC DỊCH VỤ 2004-2007
ĐVT : Triệu đồng/%
Năm 2004 | Năm 2005 | Năm 2006 | Năm 2007 | |||||
Thành tiền | Tỷ trọng | Thành tiền | Tỷ trọng | Thành tiền | Tỷ trọng | Thành tiền | Tỷ trọng | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Khách sạn | 5,296 | 10.4 | 5,696 | 9.2 | 5,891 | 9.7 | 7,067 | 9.7 |
Nhà hàng | 16,431 | 32.4 | 17,238 | 27.8 | 19,429 | 31.9 | 25,100 | 34.6 |
Lữ hành- vận chuyển | 12,690 | 25.0 | 15,714 | 25.3 | 14,677 | 24.1 | 12,968 | 17.9 |
Thương mại, XK | 13,806 | 27.2 | 20,573 | 33.1 | 17,096 | 28.1 | 24,589 | 33.9 |
Doanh thu khác | 2,471 | 4.9 | 2,894 | 4.7 | 3,747 | 6.2 | 2,767 | 3.8 |
TỔNG DOANH THU | 50,694 | 100 | 62,115 | 100 | 60,840 | 100 | 72,491 | 100 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Hoàn Thiện Chức Năng Duy Trì Nguồn Nhân Lực
- Giải Pháp Hoàn Thiện Chức Năng Phát Triển Nguồn Nhân Lực
- Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần Du lịch Cần Thơ - 11
- Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần Du lịch Cần Thơ - 13
- Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần Du lịch Cần Thơ - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Nguồn: Phòng Tài chính- kế toán - Công ty CP Du lịch Cần Thơ
Phụ lục 2 - THU NHẬP CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG 2006 -2008
ĐVT: ngàn đồng
CHỈ TIÊU | 2006(đến 31/12/06) | 2007(đến 31/12/07) | 2008 (đến 31/5/08) | |||
Thành tiền | .+/-% so 06 | Thành tiền | .+/-% so 07 | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Tổng thu nhập (ĐVT: Triệu đ). Trong đó: | 5,916 | 6,904 | 16.7 | 4,154 | (*) | |
Bình quân/tháng (1.000đ/ng/tháng) | 1,677 | 1,547 | -7.8 | 1,867 | ||
1 | Thu nhập của Lao động gián tiếp(triệu đ) | 1,428 | 1,588 | 11.2 | 914 | (*) |
Bình quân/tháng (1.000đ/ng/tháng) | 3,500 | 3,892 | 11.2 | 4,810 | (*) | |
Cao nhất (1.000đ/ng/tháng) | 7,500 | 8,000 | 6.7 | 10,000 | (*) | |
Thấp nhất (1.000đ/ng/tháng) | 3,000 | 3,200 | 6.7 | 4,000 | (*) | |
2 | Thu nhập của Lao động trực tiếp | 4,488 | 5,316 | 18.5 | 3,240 | (*) |
Bình quân/tháng (1.000đ/ng/tháng) | 1,438 | 1,311 | -8.8 | 1,592 | (*) | |
Cao nhất (1.000đ/ng/tháng) | 3,000 | 3,000 | 0.0 | 3,500 | (*) | |
Thấp nhất (1.000đ/ng/tháng) | 900 | 900 | 0.0 | 1,200 | (*) |
Nguồn: Phòng Tổ chức -hành chính-Cty cổ phần Du lịch Cần Thơ (*): Không so sánh vì số liệu năm 2008 là của 5 tháng đầu năm 2008.
Phụ lục 3 - KẾT QUẢ CÔNG TÁC ĐÀO TẠO 2005 - 2007
ĐVT: Người /%
Tiêu chí | Năm | |||||
2005 | 2006 | 2007 | ||||
số lượng | số lượng | .+/-% so 05 | số lượng | .+/-% so 06 | ||
1 | Số người tham gia đào tạo | 18 | 27 | 50 | 48 | 77.8 |
2 | Cơ cấu , chia ra | |||||
a | Nghiệp vụ, Chuyên môn | |||||
a1 | Quản trị doanh nghiệp | 2 | 2 | 0 | 6 | 200 |
a2 | Chuyên môn (kế toán , hành chính, bảo vệ...) | 2 | 4 | 100 | 8 | 100 |
a3 | Kỹ thuật (bàn , bếp, buồng , máy móc...) | 14 | 21 | 50 | 34 | 61.9 |
b | Đối tượng | |||||
b1 | Quản trị viên | 2 | 2 | 0 | 6 | 200 |
b2 | Chuyên viên/nhân viên | 16 | 25 | 56.3 | 42 | 68 |
3 | Chi phí đào tạo | |||||
a | Tổng chi phí (triệu đồng) | 52 | 90 | 73.1 | 240 | 166.7 |
b | Chi phí đào tạo bình quân/người (tr,đ/người) | 2.9 | 3.3 | 15.4 | 5 | 50 |
Nguồn: P. Nhân sự -hành chính - Công ty CP Du lịch Cần Thơ
Chức danh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1. Phó tổng giám đốc | 5.1 | 5.8 | 6.5 | 7.2 | 8.1 | 9.0 | 10.0 |
2. Kế toán trưởng | 4.7 | 5.2 | 5.8 | 6.4 | 7.1 | 7.9 | 8.6 |
3. Chuyên viên chính – nghệ nhân, chuyên gia | 4.2 | 4.8 | 5.5 | 6.3 | 7.2 | 8.1 | 9.0 |
1. Trưởng phòng chức năng, giám đốc chi nhánh | 3.8 | 4.3 | 4.8 | 5.3 | 5.9 | 6.6 | 7.3 |
2. Phó trưởng phòng, phó giám đốc chi nhánh | 3.0 | 3.4 | 3.9 | 4.4 | 4.9 | 5.5 | 6.1 |
3. Chuyên viên – Kỹ sư | 2.4 | 2.7 | 3.0 | 3.3 | 3.6 | 4.0 | 4.4 |
4. Cán sự - Kỹ thuật viên | 1.8 | 2.0 | 2.2 | 2.5 | 2.8 | 3.2 | 3.6 |
1. Bếp chính, bếp phụ (trực tiếp nấu ăn) | 2.4 | 2.8 | 3.3 | 3.8 | 4.3 | 4.8 | 5.4 |
2. Phụ bếp | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 3.0 | 3.4 | 3.9 |
3. Vệ sinh bếp | 1.5 | 1.7 | 1.9 | 2.1 | 2.3 | 2.6 | 2.9 |
4. Nhân viên bàn, buồng, bar | 1.7 | 1.9 | 2.1 | 2.3 | 2.6 | 3.0 | 3.4 |
5. Lễ tân | 2.4 | 2.7 | 3.0 | 3.3 | 3.6 | 4.0 | 4.4 |
1.9 | 2.2 | 2.5 | 2.8 | 3.1 | 3.4 | 3.7 | |
6. Hướng dẫn viên, Marketing | 2.4 | 2.7 | 3.1 | 3.5 | 3.9 | 4.3 | 4.7 |
1.9 | 2.2 | 2.6 | 3.0 | 3.4 | 3.8 | 4.2 | |
7. Lao động phổ thông | 1.3 | 1.5 | 1.7 | 2.0 | 2.3 | 2.6 | 2.9 |
Nguồn: Phòng Tổ chức - hành chính, Công ty cổ phần Du lịch Cần Thơ.
Phụ lục 5 -DỰ BÁO DOANH THU CÁC DỊCH VỤ 2008-2015
ĐVT : tỷ đồng/%
Diễn giải | Năm | Bình quân/năm | |||||||||||||||||
2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | ||||||||||||
Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | Thành tiền | Tăng trưởng | ||
Tổng doanh thu | 67 | -7.6 | 84.8 | 26.6 | 100.4 | 18.4 | 120.1 | 19.6 | 143.2 | 19.2 | 173.1 | 20.9 | 232.8 | 34.5 | 276.4 | 18.7 | 149.7 | 18.8 | |
1 | Lưu trú | 7.7 | 9 | 7.7 | 0 | 8.5 | 10 | 10.4 | 22 | 12.1 | 16 | 15.7 | 30 | 22.0 | 40 | 29.7 | 35 | 14.2 | 20.4 |
2 | Ăn uống | 36.1 | 44 | 50.6 | 40 | 60.7 | 20 | 72.9 | 20 | 87.4 | 20 | 104.9 | 20 | 147.0 | 40 | 163.6 | 11 | 90.4 | 26.9 |
3 | Lữ hành/vận chuyển | 16.7 | 29 | 20.0 | 20 | 24.1 | 21 | 28.9 | 20 | 34.7 | 20 | 41.7 | 20 | 50.0 | 20 | 65.0 | 30 | 35.1 | 22.4 |
4 | Thương mại/XNK | 4.1 | -83 | 4.1 | 0 | 4.5 | 10 | 5.0 | 11 | 5.5 | 10 | 6.6 | 20 | 8.3 | 26 | 10.4 | 25 | 6.1 | 2.4 |
5 | Doanh thu khác | 2.4 | -13 | 2.4 | 0 | 2.6 | 8 | 2.9 | 12 | 3.5 | 21 | 4.2 | 20 | 5.5 | 31 | 7.7 | 40 | 3.9 | 14.8 |
Nguồn: P. Kế hoạch - nghiệp vụ- Cty cổ phần Du lịch Cần Thơ
Phụ lục 6 -DỰ BÁO NGUỒN NHÂN LỰC 2008-2015
2011
Năm
2012
ĐVT:Người /%
TT | Diễn giải | ||||||||||||||||
2008 | 2009 | 2010 | 2013 | 2014 | 2015 | ||||||||||||
số lượng | Tỷ trọng | số lượng | Tỷ trọng | số lượng | Tỷ trọng | số lượng | Tỷ trọng | số lượng | Tỷ trọng | số lượng | Tỷ trọng | số lượng | Tỷ trọng | số lượng | Tỷ trọng | ||
Tổng lao động | 445 | 512 | 551 | 594 | 612 | 653 | 665 | 718 | |||||||||
I | Vị trí làm việc | ||||||||||||||||
1 | Lao động gián tiếp | 38 | 8.5 | 42 | 8.2 | 48 | 8.7 | 52 | 8.8 | 54 | 8.8 | 58 | 8.9 | 58 | 8.7 | 62 | 8.6 |
2 | Lao động trực tiếp | 407 | 91.5 | 470 | 91.8 | 503 | 91.3 | 542 | 91.2 | 558 | 91.2 | 595 | 91.1 | 607 | 91.3 | 656 | 91.4 |
II | Trình độ chuyên môn nghiệp vụ | ||||||||||||||||
1 | Đại học/CĐ | 55 | 12.4 | 65 | 12.7 | 80 | 14.5 | 90 | 15.2 | 95 | 15.5 | 110 | 16.8 | 140 | 21.1 | 155 | 21.6 |
2 | Trung cấp/Sơ cấp | 79 | 17.7 | 100 | 19.5 | 120 | 21.8 | 135 | 22.7 | 145 | 23.7 | 160 | 24.5 | 180 | 27.1 | 200 | 27.9 |
3 | Chưa đào tạo | 311 | 69.9 | 347 | 67.8 | 351 | 63.7 | 369 | 62.1 | 372 | 60.8 | 383 | 58.7 | 345 | 51.9 | 363 | 50.6 |
III | Trình độ ngoại ngữ | ||||||||||||||||
1 | A,B,C | 44 | 9.9 | 80 | 15.6 | 90 | 16.3 | 100 | 16.8 | 120 | 19.6 | 130 | 19.9 | 135 | 20.3 | 150 | 20.9 |
2 | Giao tiếp | 13 | 2.9 | 55 | 10.7 | 80 | 14.5 | 120 | 20.2 | 160 | 26.1 | 180 | 27.6 | 200 | 30.1 | 230 | 32.0 |
3 | Không ngoại ngữ | 388 | 87.2 | 377 | 73.6 | 381 | 69.1 | 374 | 63.0 | 332 | 54.2 | 343 | 52.5 | 330 | 49.6 | 338 | 47.1 |
Nguồn: P. Tổ chức - hành chính - Cty cổ phần Du lịch Cần Thơ
Phụ lục 7 - PHIẾU KHẢO SÁT SỰ HÀI LÒNG
Kính thưa,
Do yêu cầu đánh giá hoạt động quản trị nguồn nhân lực của công ty, thông tin do ông
/bà cung cấp chỉ dùng cho việc điều tra này và sẽ được bảo mật nghiêm ngặt Trân trọng cảm ơn sự tham gia của ông /bà!
Ngô Chí Hiếu
Hướng dẫn trả lời:
Xin ông/bà thẳng thắn chọn câu trả lời phù hợp và đánh dấu vào một ô duy nhất mà ông/bà chọn.
Thông tin cá nhân của ông /bà :
1. Họ và tên: (ghi hoặc không ghi)...............................................
2. Điện thoại: (ghi hoặc không ghi)................................................
3. Giới tính : Nam nữ
4. Độ tuổi: dưới 30, từ 30-40, từ 40-50, trên 50.
5. Công việc: Quản lý cấp trung, Quản lý bộ phận
Chuyên viên nghiệp vụ, Nhân viên kỹ thuật, khác
6. Thâm niên trong nghề :
dưới 1 năm , từ 1- dưới 5 năm,
từ 5 đến 10 năm , trên 10 năm – 15năm, trên 15năm
X 1:Vui lòng cho biết mức độ hài lòng của ông/bà đối với cách trả lương của công ty áp dụng hiện nay:
Rất hài lòng Hài lòng Bình thường Không hài lòng Rất không hài lòng
X 2: Đánh giá của ông/bà về chính sách khen thưởng của công ty:
Rất hài lòng Hài lòng Bình thường Không hài lòng Rất không hài lòng
X 3:Cơ sở vật chất và phương tiện làm việc tại nơi công tác của ông/bà có chất lượng như thế nào?
Rất tốt Tốt Bình thường Kém Rất kém
X 4:Ông/bà nghĩ gì về cơ hội thăng tiến của ông/bà tại đơn vị?
Có rất nhiều Có khá nhiều Trung bình Ít cơ hội Rất ít cơ hội
X 5:Cấp trên có đánh giá đầy đủ năng lực, kết quả công việc của ông/bà ?
Rất đầy đủ Khá đầy đủ Bình thường Chưa đầy đủ
Không có bất kỳ đánh giá hay sự thừa nhận nào.
X 6:Theo anh chi việc đánh giá thực hiện công việc như thế nào?
Rất tốt Tốt Bình thường Kém Rất kém
X 7:Mức độ hài lòng về mức lương mà công ty đang trả hiện nay?
Rất hài lòng Hài lòng Bình thường Không hài lòng Rất không hài lòng
X 8: Thái độ, tinh thần hợp tác giữa các đồng nghiệp trong công ty ở mức độ:
Rất cao Khá cao Trung bình Thấp Rất thấp.
Chân thành cảm ơn sự tham gia. Trân trọng kính chào!
Phụ lục 8
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH THỰC NGHIỆM VỀ SỰ HÀI LÒNG CỦA NHÂN VIÊN ĐỐI VỚI VIỆC THỰC HIỆN CHỨC NĂNG DUY TRÌ NGUỒN
NHÂN LỰC TẠI CÔNG TY.
1. Kết quả kiểm định các lỗi thường gặp của phương trình hồi quy
* Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến:
corr x1 x2 x3 x4 x5 x6 x7 x8
Mean VIF | 3.64
(obs=42)
Giá trị trung bình của nhân tố phóng đại phương sai VIF là 3,64 << 10. Vậy, không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra với các biến độc lập Xi (i = 1,8).
* Kiểm định tự tương quan:
Durbin-Watson d-statistic( 9, 42) = 2.016594
Giá trị của d-statistic = 2,01. Mô hình không có hiện tượng tự tương quan.
* Kiểm định bỏ sót biến:
Ho: model has no omitted variables
Prob > F = 0.0030
F(3, 30) = 5.81 ;
Mô hình không bỏ sót biến.
2. Các mô hình hồi quy với biến phụ thuộc Y “ Sự hài lòng của nhân viên
đối với việc thực hiện chức năng duy trì nguồn nhân lực tại công ty”
Mô hình hồi qui 1 ( mô hình gốc với biến độc lập Xi (i = 1,8).
. regress y x1 x2 x3 x4 x5 x6 x7 x8
Source | SS df MS Number of obs = 42
-------------+------------------------------ F( 8, 33) = 12.88
Prob > F | = | 0.0000 |
R-squared | = | 0.7574 |
Model | 7.7906656 8 .9738332
Residual | 2.49504869 33 .075607536
-------------+------------------------------ Adj R-squared = 0.6986 Total | 10.2857143 41 .25087108 Root MSE = .27497
------------------------------------------------------------------------------