Đánh giá cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Vinpearl Hotel Huế - công ty cổ phần Vinpearl - 10




muốn và quan tâm đến nguyện vọng của

anh/chị.






4

Vậy Anh/Chị có hài lòng với mức độ đồng

cảm của Vinpearl Hotel Huế.

1

2

3

4

5


NHÓM PHƯƠNG TIỆN HỮU HÌNH

1

Trang thiết bị, cơ sở vật chất của Vinpearl

Hotel Huế hiện đại, tiện nghi.

1

2

3

4

5

2

Trang phục của nhân viên gọn gàng,

nghiêm túc.

1

2

3

4

5

3

Địa điểm của Vinpearl Hotel Huế thuận

tiện cho việc đi lại của anh/chị.

1

2

3

4

5

4

Vậy Anh/Chị có hài lòng với phương tiện

hữu hình của Vipearl Hotel Huế.

1

2

3

4

5


ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ CSKH CỦA

VINPEARL HOTEL HUẾ

1

Anh/Chị có cảm thấy hài lòng với chất

lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của Vinpearl Hotel Huế.

1

2

3

4

5

2

Anh/Chị có tiếp tục sử dụng dịch vụ của

Vinpearl Hotel Huế khi có nhu cầu.

1

2

3

4

5

3

Anh/Chị sẵn sàng giới thiệu bạn bè, người

thân cùng sử dịch vụ của Vinpearl Hotel Huế.

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Đánh giá cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Vinpearl Hotel Huế - công ty cổ phần Vinpearl - 10


B. THÔNG TIN CÁ NHÂN

1. Giới tính

Nam Nữ

2. Độ tuổi

Dưới 25 tuổi

25 - 40 tuổi

40 - 60 tuổi

Trên 60 tuổi

3. Thu nhập trung bình mỗi tháng

Dưới 10 triệu

Từ 10 - 20 triệu

Từ 21 - 50 triệu

Trên 50 triệu

4. Nghề nghiệp

Doanh nhân

Công chức, viên chức nhà nước Làm nghề tự do

Khác


PHỤ LỤC 2

1. Thống kê mô tả


Số lần sử dụng dịch vụ

Solansd



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


1 lần

31

23.8

23.8

23.8


Valid

2-5 lần

trên 5 lần

83

16

63.8

12.3

63.8

12.3

87.7

100.0


Total

130

100.0

100.0



Khách hàng biết đến Vinpearl Hotel Huế

Báo chí, TV



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

40

30.8

30.8

30.8

Valid có

90

69.2

69.2

100.0

Total

130

100.0

100.0



Mạng xã hội



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

32

24.6

24.6

24.6

Valid có

98

75.4

75.4

100.0

Total

130

100.0

100.0



Bạn bè, người thân



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

66

50.8

50.8

50.8

Valid có

64

49.2

49.2

100.0

Total

130

100.0

100.0



Tự tìm hiểu



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

80

61.5

61.5

61.5

Valid có

50

38.5

38.5

100.0

Total

130

100.0

100.0



Khác



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

79

60.8

60.8

60.8

Valid có

51

39.2

39.2

100.0

Total

130

100.0

100.0



Lí do khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ của khách sạn:

Giá cả



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

99

76.2

76.2

76.2

Valid có

31

23.8

23.8

100.0

Total

130

100.0

100.0



Chất lượng dịch vụ



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

30

23.1

23.1

23.1

Valid có

100

76.9

76.9

100.0

Total

130

100.0

100.0



Thương hiệu



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

30

23.1

23.1

23.1

Valid có

100

76.9

76.9

100.0

Total

130

100.0

100.0



Khác



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

107

82.3

82.3

82.3

Valid có

23

17.7

17.7

100.0

Total

130

100.0

100.0



Mục đích sử dụng dịch vụ của khách hàng

Nghỉ dưỡng, du lịch



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

84

64.6

64.6

64.6

Valid có

46

35.4

35.4

100.0

Total

130

100.0

100.0



Công tác



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

50

38.5

38.5

38.5

Valid có

80

61.5

61.5

100.0

Total

130

100.0

100.0



Lưu trú ngắn ngày



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

35

26.9

26.9

26.9

Valid có

95

73.1

73.1

100.0

Total

130

100.0

100.0



Ăn uống, vui chơi giải trí



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

22

16.9

16.9

16.9

Valid có

108

83.1

83.1

100.0

Total

130

100.0

100.0


Khác



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

không

88

67.7

67.7

67.7

Valid có

42

32.3

32.3

100.0

Total

130

100.0

100.0



Thống kê theo giới tính

Giới tính



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


nam

40

30.8

30.8

30.8


Valid

nữ

khác

86

4

66.2

3.1

66.2

3.1

96.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



Thống kê theo độ tuổi

Độ tuổi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Dưới 25

tuổi

9

6.9

6.9

6.9


Từ 25-40

tuổi


73


56.2


56.2


63.1

Valid







Từ 41-60

tuổi

39

30.0

30.0

93.1


trên 60 tuổi

9

6.9

6.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



Thống kê theo thu nhập

Thu nhập trung bình



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Từ

triệu

10-20

11

8.5

8.5

8.5


Từ

triệu

21-50


71


54.6


54.6


63.1

Valid








trên

triệu

50

40

30.8

30.8

93.8


Khác


8

6.2

6.2

100.0


Total


130

100.0

100.0



Thống kê theo nghề nghiệp

Nghề nghiệp



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


doanh nhân

22

16.9

16.9

16.9


công chức, viên

chức nhà nước


59


45.4


45.4


62.3

Valid

làm nghề tự do

33

25.4

25.4

87.7


Khác

16

12.3

12.3

100.0


Total

130

100.0

100.0


Xem tất cả 97 trang.

Ngày đăng: 05/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí