muốn và quan tâm đến nguyện vọng của anh/chị. | ||||||
4 | Vậy Anh/Chị có hài lòng với mức độ đồng cảm của Vinpearl Hotel Huế. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
NHÓM PHƯƠNG TIỆN HỮU HÌNH | ||||||
1 | Trang thiết bị, cơ sở vật chất của Vinpearl Hotel Huế hiện đại, tiện nghi. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Trang phục của nhân viên gọn gàng, nghiêm túc. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Địa điểm của Vinpearl Hotel Huế thuận tiện cho việc đi lại của anh/chị. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | Vậy Anh/Chị có hài lòng với phương tiện hữu hình của Vipearl Hotel Huế. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ CSKH CỦA VINPEARL HOTEL HUẾ | ||||||
1 | Anh/Chị có cảm thấy hài lòng với chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của Vinpearl Hotel Huế. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | Anh/Chị có tiếp tục sử dụng dịch vụ của Vinpearl Hotel Huế khi có nhu cầu. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Anh/Chị sẵn sàng giới thiệu bạn bè, người thân cùng sử dịch vụ của Vinpearl Hotel Huế. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Tác Động Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Dịch Vụ Chăm Sóc
- Kiểm Định Giá Trị Trung Bình Nhóm Yếu Tố Đánh Giá Cảm Nhận Khách Hàng
- Hoàng Trọng Và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, (2008), Thống Kê Ứng Dụng, Nxb Thống Kê, Hà Nội.
- Đánh giá cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Vinpearl Hotel Huế - công ty cổ phần Vinpearl - 11
- Đánh giá cảm nhận của khách hàng về chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Vinpearl Hotel Huế - công ty cổ phần Vinpearl - 12
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
B. THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Giới tính
Nam Nữ
2. Độ tuổi
Dưới 25 tuổi
25 - 40 tuổi
40 - 60 tuổi
Trên 60 tuổi
3. Thu nhập trung bình mỗi tháng
Dưới 10 triệu
Từ 10 - 20 triệu
Từ 21 - 50 triệu
Trên 50 triệu
4. Nghề nghiệp
Doanh nhân
Công chức, viên chức nhà nước Làm nghề tự do
Khác
PHỤ LỤC 2
1. Thống kê mô tả
Số lần sử dụng dịch vụ
Solansd
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 lần | 31 | 23.8 | 23.8 | 23.8 | |
Valid | 2-5 lần trên 5 lần | 83 16 | 63.8 12.3 | 63.8 12.3 | 87.7 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Khách hàng biết đến Vinpearl Hotel Huế
Báo chí, TV
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 40 | 30.8 | 30.8 | 30.8 |
Valid có | 90 | 69.2 | 69.2 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Mạng xã hội
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 32 | 24.6 | 24.6 | 24.6 |
Valid có | 98 | 75.4 | 75.4 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Bạn bè, người thân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 66 | 50.8 | 50.8 | 50.8 |
Valid có | 64 | 49.2 | 49.2 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Tự tìm hiểu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 80 | 61.5 | 61.5 | 61.5 |
Valid có | 50 | 38.5 | 38.5 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 79 | 60.8 | 60.8 | 60.8 |
Valid có | 51 | 39.2 | 39.2 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Lí do khách hàng lựa chọn sử dụng dịch vụ của khách sạn:
Giá cả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 99 | 76.2 | 76.2 | 76.2 |
Valid có | 31 | 23.8 | 23.8 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 30 | 23.1 | 23.1 | 23.1 |
Valid có | 100 | 76.9 | 76.9 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Thương hiệu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 30 | 23.1 | 23.1 | 23.1 |
Valid có | 100 | 76.9 | 76.9 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 107 | 82.3 | 82.3 | 82.3 |
Valid có | 23 | 17.7 | 17.7 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Mục đích sử dụng dịch vụ của khách hàng
Nghỉ dưỡng, du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 84 | 64.6 | 64.6 | 64.6 |
Valid có | 46 | 35.4 | 35.4 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Công tác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 50 | 38.5 | 38.5 | 38.5 |
Valid có | 80 | 61.5 | 61.5 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Lưu trú ngắn ngày
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 35 | 26.9 | 26.9 | 26.9 |
Valid có | 95 | 73.1 | 73.1 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Ăn uống, vui chơi giải trí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 22 | 16.9 | 16.9 | 16.9 |
Valid có | 108 | 83.1 | 83.1 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
không | 88 | 67.7 | 67.7 | 67.7 |
Valid có | 42 | 32.3 | 32.3 | 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê theo giới tính
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
nam | 40 | 30.8 | 30.8 | 30.8 | |
Valid | nữ khác | 86 4 | 66.2 3.1 | 66.2 3.1 | 96.9 100.0 |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê theo độ tuổi
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 25 tuổi | 9 | 6.9 | 6.9 | 6.9 | |
Từ 25-40 tuổi | 73 | 56.2 | 56.2 | 63.1 | |
Valid | |||||
Từ 41-60 tuổi | 39 | 30.0 | 30.0 | 93.1 | |
trên 60 tuổi | 9 | 6.9 | 6.9 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê theo thu nhập
Thu nhập trung bình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Từ triệu | 10-20 | 11 | 8.5 | 8.5 | 8.5 | |
Từ triệu | 21-50 | 71 | 54.6 | 54.6 | 63.1 | |
Valid | ||||||
trên triệu | 50 | 40 | 30.8 | 30.8 | 93.8 | |
Khác | 8 | 6.2 | 6.2 | 100.0 | ||
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê theo nghề nghiệp
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
doanh nhân | 22 | 16.9 | 16.9 | 16.9 | |
công chức, viên chức nhà nước | 59 | 45.4 | 45.4 | 62.3 | |
Valid | làm nghề tự do | 33 | 25.4 | 25.4 | 87.7 |
Khác | 16 | 12.3 | 12.3 | 100.0 | |
Total | 130 | 100.0 | 100.0 |