1. Điểm giao dịch thiết kế trang nhã, đầy đủ tiện nghi phục vụ khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Khu vực GD rộng rãi, thoải mái | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3.Máy móc, thiết bị hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16. Quảng bá | |||||
1. TP.Cần Thơ có nhiều chương trình được tài trợ bởi VietinBank | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. VietinBank tổ chức nhiều chương trình roadshow, có gian hàng tại hội chợ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. VietinBank cấp học bổng, xây nhà cho người dân | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17. Yếu tố xã hội | |||||
1. Có người thân gửi tiết kiệm nên sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Do nhân viên trong ngân hàng giới thiệu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Tự trải nghiệm (đọc báo, xem tin tức, ti vi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố thỏa mãn khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ - 8
- Giải Pháp Tối Ưu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thu Hút Tiền Gửi Tiết Kiệm Của Khách Hàng Cá Nhân Giao Dịch Tại Vietinbank Cần Thơ
- Bảng Câu Hỏi Về Nâng Cao Hiệu Quả Thu Hút Tiền Gửi Tiết Kiệm Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Nh Tmcp
- Các nhân tố thỏa mãn khách hàng cá nhân gửi tiết kiệm tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ - 12
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
IV. PHẦN PHÂN LOẠI
Anh/chị vui lòng cung cấp thêm thông tin sau đây (những thông tin này sẽ được giữ bí mật tuyệt đối)
18. Giới tính
1. Nam 2. Nữ
19. Tuổi:
20. Anh/ chị cho biết trình độ học vấn của anh/ chị
1. Trung học 3. Đại học
2. Trung cấp/ cao đẳng 4. Sau đại học
21. Anh/ chị cho biết nghề nghiệp hiện tại của anh/ chị
1. Làm công ăn lương 3. Tự làm
2. Chủ cơ sở SXKD 4. Lao động gia đình
5. Người học việc
22. Vui lòng cho biết thu nhập của anh/ chị ở mức nào?
Khoảngtriệu / tháng
CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/ CHỊ
PHỤ LỤC 2 MÔ TẢ MẪU VÀ CÁC KIỂM ĐỊNH TRONG NGHIÊN
CỨU
Q3 Số năm giao dịch
Số năm giao dịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
<1 nam | 16 | 16.0 | 16.0 | 16.0 |
1 - 3 nam | 36 | 36.0 | 36.0 | 52.0 |
Valid | ||||
>3 nam | 48 | 48.0 | 48.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Q4 Các loại hình gửi tiết kiệm
$LoaiHinhGuiTK Frequencies
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
TK KHH | 22 | 15.4% | 22.4% |
TK CO KH | 69 | 48.3% | 70.4% |
Loai Hinh Gui Tiet Kiema | |||
TK TICH KUY | 34 | 23.8% | 34.7% |
TK TRUC TUYEN | 18 | 12.6% | 18.4% |
Total | 143 | 100.0% | 145.9% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Q5 Mục đích gửi tiết kiệm
$MucDichGuiTK Frequencies
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
sinh loi | 52 | 29.5% | 54.7% |
an toan | 67 | 38.1% | 70.5% |
Muc dich gui tiet kiema | |||
co hoi lam an | 21 | 11.9% | 22.1% |
tich luy | 36 | 20.5% | 37.9% |
Total | 176 | 100.0% | 185.3% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Q6 Ảnh hưởng của lãi suất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
có | 32 | 32.0 | 32.0 | 32.0 | |
Valid | không | 68 | 68.0 | 68.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Q7 Phương tiện truyền thông
$KenhTruyenThong Frequencies
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
nguoi than | 48 | 16.1% | 48.0% |
nhan vien | 61 | 20.5% | 61.0% |
internet | 34 | 11.4% | 34.0% |
Kenh Truyen Thonga | |||
bao chi | 23 | 7.7% | 23.0% |
cong dong | 69 | 23.2% | 69.0% |
bang quang cao | 63 | 21.1% | 63.0% |
Total | 298 | 100.0% | 298.0% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
Q8 Kênh truyền thông cần được chú trọng nhất
KENH TRUYEN THONG CHU TRONG
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
internet | 15 | 15.0 | 15.0 | 15.0 |
bang thong bao. quang cao ngoai troi | 30 | 30.0 | 30.0 | 45.0 |
Valid | ||||
chuong trinh cong dong | 52 | 52.0 | 52.0 | 97.0 |
mail. thu gui ve nha | 3 | 3.0 | 3.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Q9 Mức độ quan tâm việc thu hút tiền gửi tiết kiệm cá nhân
MUC DO QUAN TAM
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | khong dong y | 2 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
binh thuong | 55 | 55.0 | 55.0 | 57.0 |
dong y | 38 | 38.0 | 38.0 | 95.0 |
hoan toan dong y | 5 | 5.0 | 5.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Sự khác biệt về nhân khẩu học trong việc thu hút tiền gửi tiết kiệm
Về giới tính
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nam | 37 | 3.49 | .607 | .100 |
MUC DO QUAN TAM | ||||
nu | 63 | 3.44 | .642 | .081 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
MUC DO QUAN TAM | Equal variances assumed | .065 | .800 | .323 | 98 | .748 | .042 | .130 | -.217 | .301 |
Equal variances not assumed | .327 | 79.084 | .744 | .042 | .128 | -.214 | .298 |
Về trình độ học vấn
Descriptives
MUC DO QUAN TAM
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum |
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
trung hoc | 21 | 3.67 | .658 | .144 | 3.37 | 3.97 | 3 | 5 |
trung cap/ cao dang | 27 | 3.22 | .506 | .097 | 3.02 | 3.42 | 2 | 4 |
dai hoc | 43 | 3.49 | .592 | .090 | 3.31 | 3.67 | 2 | 5 |
sau dai hoc | 9 | 3.56 | .882 | .294 | 2.88 | 4.23 | 3 | 5 |
Total | 100 | 3.46 | .626 | .063 | 3.34 | 3.58 | 2 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
MUC DO QUAN TAM
df1 | df2 | Sig. | |
3.869 | 3 | 96 | .012 |
ANOVA | |||||
MUC DO QUAN TAM | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.540 | 3 | .847 | 2.239 | .089 |
Within Groups | 36.300 | 96 | .378 | ||
Total | 38.840 | 99 |
Về nghề nghiệp
Descriptives
MUC DO QUAN TAM
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
lam cong an luong | 41 | 3.85 | .527 | .082 | 3.69 | 4.02 | 3 | 5 |
chu co so san xuat kinh doanh | 4 | 2.50 | .577 | .289 | 1.58 | 3.42 | 2 | 3 |
tu lam | 42 | 3.19 | .455 | .070 | 3.05 | 3.33 | 3 | 5 |
lao dong gia dinh | 12 | 3.25 | .452 | .131 | 2.96 | 3.54 | 3 | 4 |
hoc viec | 1 | 5.00 | . | . | . | . | 5 | 5 |
Total | 100 | 3.46 | .626 | .063 | 3.34 | 3.58 | 2 | 5 |
MUC DO QUAN TAM |
df1 | df2 | Sig. | |
.511a | 3 | 95 | .676 |
a. Groups with only one case are ignored in computing the test of homogeneity of variance for MUC DO QUAN TAM.
ANOVA | |||||
MUC DO QUAN TAM | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 15.992 | 4 | 3.998 | 16.623 | .000 |
Within Groups | 22.848 | 95 | .241 | ||
Total | 38.840 | 99 |
Về độ tuổi
MUC DO QUAN TAM
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
19-22 tuoi | 15 | 3.47 | .516 | .133 | 3.18 | 3.75 | 3 | 4 |
23-29 tuoi | 28 | 3.71 | .600 | .113 | 3.48 | 3.95 | 3 | 5 |
30-39 tuoi | 21 | 3.38 | .669 | .146 | 3.08 | 3.69 | 3 | 5 |
tu 40 tuoi tro len | 36 | 3.31 | .624 | .104 | 3.09 | 3.52 | 2 | 5 |
Total | 100 | 3.46 | .626 | .063 | 3.34 | 3.58 | 2 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
MUC DO QUAN TAM
df1 | df2 | Sig. | |
.078 | 3 | 96 | .972 |
ANOVA | |||||
MUC DO QUAN TAM | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.801 | 3 | .934 | 2.487 | .065 |
Within Groups | 36.039 | 96 | .375 |
Total
38.840
99
Multiple Comparisons
(I) NHOM TUOI | (J) NHOM TUOI | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
23-29 tuoi | -.248 | .196 | .210 | -.64 | .14 | |
19-22 tuoi | 30-39 tuoi | .086 | .207 | .680 | -.33 | .50 |
tu 40 tuoi tro len | .161 | .188 | .394 | -.21 | .53 | |
19-22 tuoi | .248 | .196 | .210 | -.14 | .64 | |
23-29 tuoi | 30-39 tuoi | .333 | .177 | .063 | -.02 | .68 |
tu 40 tuoi tro len | .409* | .154 | .009 | .10 | .72 | |
19-22 tuoi | -.086 | .207 | .680 | -.50 | .33 | |
30-39 tuoi | 23-29 tuoi | -.333 | .177 | .063 | -.68 | .02 |
tu 40 tuoi tro len | .075 | .168 | .655 | -.26 | .41 | |
19-22 tuoi | -.161 | .188 | .394 | -.53 | .21 | |
tu 40 tuoi tro len | 23-29 tuoi | -.409* | .154 | .009 | -.72 | -.10 |
30-39 tuoi | -.075 | .168 | .655 | -.41 | .26 |
Dependent Variable: MUC DO QUAN TAM LSD
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Về thu nhập
Descriptives
MUC DO QUAN TAM
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1-5trieu | 22 | 3.18 | .501 | .107 | 2.96 | 3.40 | 2 | 4 |
6-11 trieu | 34 | 3.26 | .511 | .088 | 3.09 | 3.44 | 3 | 5 |
tren 11 trieu | 44 | 3.75 | .651 | .098 | 3.55 | 3.95 | 2 | 5 |
Total | 100 | 3.46 | .626 | .063 | 3.34 | 3.58 | 2 | 5 |
Test of Homogeneity of Variances
MUC DO QUAN TAM
df1 | df2 | Sig. | |
1.839 | 2 | 97 | .164 |
ANOVA | |||||
MUC DO QUAN TAM | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 6.700 | 2 | 3.350 | 10.110 | .000 |
Within Groups | 32.140 | 97 | .331 | ||
Total | 38.840 | 99 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable: MUC DO QUAN TAM LSD
(I) (J) NHOMTHUNHAP NHOMTHUNHAP 6-11 trieu | Mean Difference (I- J) -.083 | Std. Error .158 | Sig. .600 | 95% Confid Lower Bound -.40 | ence Interval Upper Bound .23 |
1-5trieu tren 11 trieu | -.568* | .150 | .000 | -.87 | -.27 |
1-5trieu | .083 | .158 | .600 | -.23 | .40 |
tren 11 trieu | -.485* | .131 | .000 | -.75 | -.22 |
1-5trieu tren 11 trieu 6-11 trieu | .568* .485* | .150 .131 | .000 .000 | .27 .22 | .87 .75 |
6-11 trieu
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Cronbach’s Alpha các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân
Nhân viên
Reliability Statistics
N of Items | |
.612 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NV1 | 7.24 | 1.598 | .353 | .601 |
NV2 | 6.83 | 1.052 | .433 | .526 |
NV3 | 7.05 | 1.381 | .513 | .399 |
Thuận tiện
Reliability Statistics