Đánh Giá Độ Tin Cậy Thang Đo Bằng Cronbach’S Alpha‌





Mức độ đồng ý


STT


Các phát biểu

Hoàn toàn không đồng ý


Không

đồng ý


Trung hòa


Đồng ý

Hoàn toàn đồng ý

CHẤT LƯỢNG HỆ THỐNG DỊCH VỤ






1

Nhân viên ngân hàng luôn lắng nghe ý kiến của khách hàng

1

2

3

4

5

2

Ngân hàng luôn giải đáp thắc mắc kịp thời cho khách hàng

1

2

3

4

5

3

Cơ sở vật chất của ngân hàng hiện đại

1

2

3

4

5

4

Khách hàng dễ dàng tiếp cận với thẻ tín dụng của ngân hàng

1

2

3

4

5

5

Nhân viên ngân hàng luôn tư vấn đầy đủ thông tin về thẻ tín dụng

1

2

3

4

5

6

Ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng đúng như đã cam kết

1

2

3

4

5

7

Các dịch vụ về thẻ tín dụng của ngân hàng được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu khách hàng

1

2

3

4

5

8

Các vấn đề của khách hàng luôn được ngân hàng giải quyết linh động

1

2

3

4

5

9

Ngân hàng thường xuyên cập nhật các thông tin mới về thẻ tín dụng cho khách hàng

1

2

3

4

5

CHẤT LƯỢNG HÀNH VI PHỤC VỤ






10

Nhân viên ngân hàng lịch sự với khách hàng

1

2

3

4

5

11

Nhân viên ngân hàng sẵn sàng giải đáp thắc mắc cho khách hàng

1

2

3

4

5

12

Nhân viên ngân hàng luôn tỏ ra nhã nhặn, thân thiện khi giao dịch với khách hàng

1

2

3

4

5

13

Nhân viên ngân hàng luôn có thái độ tích cực khi giao dịch với khách hàng

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khu vực TPHCM đối với thẻ tín dụng của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 13


CHẤT LƯỢNG TRANG THIẾT BỊ






14

Hệ thống máy ATM, máy chấp nhận thanh toán thẻ (máy POS) phân bố rộng rãi

1

2

3

4

5

15

Máy ATM và máy POS của ngân hàng luôn hoạt động tốt

1

2

3

4

5

16

Trung tâm hỗ trợ khách hàng qua điện thoại, email … hoạt động tốt 24/24

1

2

3

4

5

17

Hệ thống tra cứu trực tuyến về thẻ tín dụng của ngân hàng luôn hoạt động ổn định

1

2

3

4

5

GIAO DỊCH CHÍNH XÁC






18

Ngân hàng thực hiện cung cấp thẻ tín dụng đúng ngay từ lần đầu tiên

1

2

3

4

5

19

Ngân hàng thực hiện các giao dịch qua thẻ tín dụng chính xác, ít sai sót

1

2

3

4

5

20

Phí và lãi suất thẻ tín dụng luôn được tính đúng như công bố của ngân hàng

1

2

3

4

5

21

Thẻ tín dụng luôn hoạt động ổn định mỗi khi khách hàng sử dụng

1

2

3

4

5

22

Thẻ tín dụng của ngân hàng có tính bảo mật cao

1

2

3

4

5

GIÁ CẢ






23

Phí phát hành, phí thường niên thẻ tín dụng của ngân hàng rất cạnh tranh

1

2

3

4

5

24

Lãi suất thẻ tín dụng phù hợp với thị trường

1

2

3

4

5

25

Các chi phí khác của thẻ tín dụng hợp lý

1

2

3

4

5

26

Ngân hàng liên kết với nhiều nhà cung cấp sản phẩm – dịch vụ giảm giá cho khách hàng khi thanh toán


1


2


3


4


5

HÌNH ẢNH NGÂN HÀNG

27

Vietinbank là một ngân hàng có quy mô lớn ở Việt Nam

1

2

3

4

5

28

Vietinbank là một ngân hàng có uy tín

1

2

3

4

5

29

Vietinbank có chiến lược marketing tốt cho các sản phẩm thẻ tín dụng

1

2

3

4

5

30

Vietinbank là ngân hàng quen thuộc với mọi người

1

2

3

4

5

31

Vietinbank luôn có các hoạt động đóng góp cho xã hội

1

2

3

4

5


Anh/ chị đánh giá như thế nào về thẻ tín dụng đang sử dụng

32

Chất lượng thẻ tín dụng của VietinBank là tốt

1

2

3

4

5

33

Anh/chị sẽ tiếp tục sử dụng thẻ tín dụng của Vietinbank

1

2

3

4

5

34

Anh/chị sẽ giới thiệu thẻ tín dụng của Vietinbank cho người khác

1

2

3

4

5

35

Anh/chị hoàn toàn hài lòng về thẻ tín dụng đang sử dụng.

1

2

3

4

5


PHẦN III. Xin vui lòng cho biết đôi nét về thông tin cá nhân anh/chị


1. Giới tính:

2. Độ tuổi của anh/chị

1. Nam

2. Nữ


1. Dưới 22

2. Từ 22 đến 35

3. Từ 36 đến 45

4.Trên 45

3. Mức thu nhập trung bình của anh/chị một tháng:

1. Dưới 6 triệu 3. Từ trên 12 đến 25 triệu

2. Từ 6 đến 12 triệu 4.Trên 25 triệu

4. Anh/chị đang làm việc trong ngành nghề nào:

1. Nhân viên văn phòng 4. Lao động tự do

2. Chủ kinh doanh 5. Nội trợ

3. Giám đốc – Quản lý 6. Khác (…………………)


Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác của Anh/chị.


PHỤ LỤC 03: THỐNG KÊ MÔ TẢ‌


Q2 Thời gian sử dụng


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1 Dưới 01 năm

134

31.9

31.9

31.9


Valid

2 Từ 01 đến dưới 02 năm

3 Trên 02 năm

206

80

49.0

19.0

49.0

19.0

81.0

100.0


Total

420

100.0

100.0



Q3 Sử dụng thẻ khác


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1 Có

206

49.0

49.0

49.0

Valid

2 Không

214

51.0

51.0

100.0


Total

420

100.0

100.0



Gioitinh Giới tính


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1 Nam

184

43.8

43.8

43.8

Valid

2 Nữ

236

56.2

56.2

100.0


Total

420

100.0

100.0



Tuoi Tuổi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1 Dưới 22

12

2.9

2.9

2.9


2 Từ 22 đến 35

274

65.2

65.2

68.1

Valid

3 Từ 36 đến 45

120

28.6

28.6

96.7


4 Trên 45

14

3.3

3.3

100.0


Total

420

100.0

100.0




Thunhap Thu nhập


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1 Dưới 6 triệu

43

10.2

10.2

10.2


2 Từ 6 đến 12 triệu

162

38.6

38.6

48.8

Valid

3 Từ trên 12 đến 25 triệu

153

36.4

36.4

85.2


4 Trên 25 triệu

62

14.8

14.8

100.0


Total

420

100.0

100.0



Nghenghiep Nghề nghiệp


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1 Nhân viên văn phòng

112

26.7

26.7

26.7


2 Chủ kinh doanh

70

16.7

16.7

43.3


3 Giám đốc - Quản lý

105

25.0

25.0

68.3

Valid

4 Lao động tự do

60

14.3

14.3

82.6


5 Nội trợ

14

3.3

3.3

86.0


6 Khác

59

14.0

14.0

100.0


Total

420

100.0

100.0



Nghenghiep Nghề nghiệp * Thunhap Thu nhập Crosstabulation

Count


T

hunhap

Total

1 Dưới 6 triệu

2 Từ 6 đến

12 triệu

3 Từ trên 12

đến 25 triệu

4 Trên 25 triệu


1 Nhân viên văn phòng

9

70

33

0

112


2 Chủ kinh doanh

0

6

39

25

70


Nghenghiep

3 Giám đốc - Quản lý

4 Lao động tự do

0

10

32

35

49

15

24

0

105

60


5 Nội trợ

14

0

0

0

14


6 Khác

10

19

17

13

59

Total


43

162

153

62

420


PHỤ LỤC 04: ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA‌

1. Thang đo chất lượng hệ thống dịch vụ (CLHT)


Case Processing Summary


N

%


Valid

377

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

377

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.231

9


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

CLHT1

3.62

.708

377

CLHT2

3.69

.657

377

CLHT3

3.89

.673

377

CLHT4

3.81

.740

377

CLHT5

3.72

.639

377

CLHT6

3.62

.698

377

CLHT7

3.62

.667

377

CLHT8

3.07

.829

377

CLHT9

3.69

.711

377


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CLHT1

29.11

4.744

.121

.188

CLHT2

29.04

4.850

.116

.192

CLHT3

28.84

4.882

.095

.204

CLHT4

28.92

4.751

.099

.200


CLHT5

29.01

5.013

.068

.218

CLHT6

29.11

4.798

.109

.195

CLHT7

29.11

5.335

-.053

.282

CLHT8

29.66

4.512

.119

.186

CLHT9

29.03

4.906

.066

.220


Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

32.73

5.618

2.370

9


2.Thang đo chất lượng hành vi phục vụ (CLHV)

a- Đo lần 1 gồm 4 biến quan sát:


Case Processing Summary


N

%


Valid

377

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

377

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.610

4


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

CLHV1

3.40

.851

377

CLHV2

3.31

.822

377

CLHV3

3.40

.813

377

CLHV4

3.34

.885

377



Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CLHV1

10.05

4.240

.079

.750

CLHV2

10.14

3.174

.476

.475

CLHV3

10.04

3.057

.536

.429

CLHV4

10.11

2.858

.536

.418


Scale Statistics

Mean

Variance

Std. Deviation

N of Items

13.45

5.242

2.290

4


b- Đo lần 2 sau khi loại biến quan sát CLHV1:


Case Processing Summary


N

%


Valid

377

100.0

Cases

Excludeda

0

.0


Total

377

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.750

3


Item Statistics


Mean

Std. Deviation

N

CLHV2

3.31

.822

377

CLHV3

3.40

.813

377

CLHV4

3.34

.885

377

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 23/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí