BKK3
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 11 | 13.8 | 13.8 | 13.8 |
Dong y | 54 | 67.5 | 67.5 | 81.3 |
Valid Rat dong y | 15 | 18.8 | 18.8 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Nhân Tố Cơ Sở Vật Chất Và Tinh Thần
- Đối Với Nhân Tố Bầu Không Khí Làm Việc
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 17
- Đánh giá của nhân viên về môi trường làm việc tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Trực tuyến GOSU tại Thành phố Huế - 19
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
BKK4
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 3 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Dong y | 56 | 70.0 | 70.0 | 73.8 |
Valid Rat dong y | 21 | 26.3 | 26.3 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
BKK5
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Phân vân | 30 | 37.5 | 37.5 | 40.0 | |
Valid | Dong y | 32 | 40.0 | 40.0 | 80.0 |
Rat dong y | 16 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
7. Sự hài lòng của nhân viên về môi trường làm việc tại Công ty
SHL1
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 3 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Dong y | 58 | 72.5 | 72.5 | 76.3 |
Valid Rat dong y | 19 | 23.8 | 23.8 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
SHL2
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 4 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Dong y | 54 | 67.5 | 67.5 | 72.5 |
Valid Rat dong y | 22 | 27.5 | 27.5 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
SHL3
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Phân vân | 4 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Dong y | 53 | 66.3 | 66.3 | 71.3 |
Valid Rat dong y | 23 | 28.8 | 28.8 | 100.0 |
Total | 80 | 100.0 | 100.0 |
Khóa luận tốt nghiệp
PHỤ LỤC 4
INDEPENDENT SAMPLE T-TEST
Group Statistics
gioitinh | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
SU HAI Nam LONG Nu | 53 27 | 4.2642 4.1358 | .49510 .37278 | .06801 .07174 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances SU HAI assumed LONG Equal variances not assumed | 5.228 | .025 | 1.185 1.298 | 78 66.765 | .239 .199 | .12835 .12835 | .10828 .09885 | -.08723 -.06898 | .34392 .32567 |
PHỤ LỤC 5
KIỂM ĐỊNH SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐÁNH GIÁ MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC GIỮA CÁC NHÓM ĐỐI TƯỢNG
1. Sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng phân theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
CO SO VAT CHAT VA TINH THAN | 2.232 | 3 | 76 | .211 |
QUAN HE DONG NGHIEP | .906 | 3 | 76 | .442 |
BAN CHAT CONG VIEC | 1.198 | 3 | 76 | .310 |
CHINH SACH DAI NGO | 2.152 | 3 | 76 | .101 |
MOI TRUONG TRUC TUYEN | .843 | 3 | 76 | .475 |
BAU KHONG KHI | .754 | 3 | 76 | .524 |
SU HAI LONG | .832 | 3 | 76 | .424 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .148 | 3 | .049 | .410 | .746 |
CO SO VAT | |||||
Within CHAT VA TINH Groups | 9.172 | 76 | .121 | ||
THAN | |||||
Total | 9.321 | 79 | |||
Between Groups | 3.080 | 3 | 1.027 | 3.088 | .051 |
QUAN HE DONG Within NGHIEP Groups | 25.272 | 76 | .333 | ||
Total | 28.352 | 79 | |||
Between Groups | .329 | 3 | .110 | .603 | .615 |
BAN CHAT Within CONG VIEC Groups | 13.809 | 76 | .182 | ||
Total | 14.138 | 79 | |||
CHINH SACH Between DAI NGO Groups | .182 | 3 | .061 | .338 | .798 |
Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total Between Groups Within Groups Total | 13.661 | 76 | .180 | |
13.843 | 79 | |||
.855 | 3 | .285 | 1.636 | .188 |
13.242 | 76 | .174 | ||
14.097 | 79 | |||
.716 | 3 | .239 | .936 | .427 |
19.379 | 76 | .255 | ||
20.096 | 79 | |||
.418 | 3 | .139 | .652 | .584 |
16.236 | 76 | .214 | ||
16.654 | 79 |
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
CO SO VAT CHAT VA TINH THAN | 1.081 | 3 | 76 | .362 |
QUAN HE DONG NGHIEP | 2.742 | 3 | 76 | .051 |
BAN CHAT CONG VIEC | 1.796 | 3 | 76 | .155 |
CHINH SACH DAI NGO | 2.505 | 3 | 76 | .065 |
MOI TRUONG TRUC TUYEN | .679 | 3 | 76 | .567 |
BAU KHONG KHI | .933 | 3 | 76 | .429 |
SU HAI LONG | 1.464 | 3 | 76 | .231 |
2. Sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng phân theo thời gian công tác Test of Homogeneity of Variances
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |