Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLHV2 | 6.74 | 2.257 | .530 | .720 |
CLHV3 | 6.64 | 2.161 | .593 | .651 |
CLHV4 | 6.71 | 1.941 | .615 | .623 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Đối Với Chất Lượng Hành Vi Phục Vụ
- Bảng Câu Hỏi Nghiên Cứu Định Lượng Phiếu Khảo Sát Về Sự Hài Lòng Đối Với Thẻ Tín Dụng Của
- Đánh Giá Độ Tin Cậy Thang Đo Bằng Cronbach’S Alpha
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khu vực TPHCM đối với thẻ tín dụng của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 15
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khu vực TPHCM đối với thẻ tín dụng của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 16
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
10.05 | 4.240 | 2.059 | 3 |
4. Thang đo chất lượng thiết bị (CLTB)
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 377 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 377 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.674 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
CLTB1 | 3.20 | .934 | 377 |
CLTB2 | 3.52 | .692 | 377 |
CLTB3 | 3.19 | .938 | 377 |
CLTB4 | 3.09 | .975 | 377 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLTB1 | 9.80 | 3.809 | .481 | .590 |
CLTB2 | 9.48 | 4.734 | .406 | .643 |
CLTB3 | 9.81 | 3.753 | .496 | .579 |
CLTB4 | 9.91 | 3.760 | .456 | .610 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
13.00 | 6.436 | 2.537 | 4 |
5. Thang đo giao dịch chính xác (GDCX)
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 377 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 377 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.742 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
GDCX1 | 3.79 | .796 | 377 |
GDCX2 | 3.56 | .734 | 377 |
GDCX3 | 3.52 | .711 | 377 |
GDCX4 | 3.56 | .777 | 377 |
GDCX5 | 3.58 | .737 | 377 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GDCX1 | 14.22 | 4.667 | .478 | .707 |
GDCX2 | 14.45 | 4.551 | .592 | .664 |
GDCX3 | 14.49 | 4.681 | .572 | .673 |
GDCX4 | 14.45 | 4.807 | .451 | .717 |
GDCX5 | 14.44 | 4.959 | .440 | .720 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
18.01 | 6.947 | 2.636 | 5 |
6. Thang đo giá cả (GC)
a-Đo lần 1 gồm 4 biến quan sát:
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 377 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 377 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.569 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
GC1 | 3.72 | .710 | 377 |
GC2 | 4.01 | .688 | 377 |
GC3 | 3.54 | .703 | 377 |
GC4 | 3.67 | .648 | 377 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 11.21 | 1.907 | .453 | .409 |
GC2 | 10.93 | 2.181 | .317 | .526 |
GC3 | 11.40 | 1.910 | .461 | .403 |
GC4 | 11.27 | 2.490 | .190 | .614 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
14.94 | 3.299 | 1.816 | 4 |
b-Đo lần 2 sau khi loại bỏ biến quan sát GC4:
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 377 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 377 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.614 | 3 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
GC1 | 3.72 | .710 | 377 |
GC2 | 4.01 | .688 | 377 |
GC3 | 3.54 | .703 | 377 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 7.55 | 1.233 | .479 | .431 |
GC2 | 7.27 | 1.424 | .361 | .600 |
GC3 | 7.73 | 1.304 | .432 | .502 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
11.27 | 2.490 | 1.578 | 3 |
7. Thang đo hình ảnh ngân hàng (HANH)
a- Đo lần 1 gồm 5 biến quan sát:
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 377 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 377 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.740 | 5 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
HANH1 | 4.10 | .609 | 377 |
HANH2 | 4.10 | .657 | 377 |
HANH3 | 3.43 | .741 | 377 |
HANH4 | 3.99 | .724 | 377 |
HANH5 | 3.41 | .690 | 377 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HANH1 | 14.92 | 4.029 | .559 | .678 |
HANH2 | 14.92 | 4.956 | .129 | .817 |
HANH3 | 15.59 | 3.258 | .733 | .596 |
HANH4 | 15.03 | 4.012 | .424 | .726 |
HANH5 | 15.61 | 3.392 | .746 | .597 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
19.02 | 5.766 | 2.401 | 5 |
b- Đo lần 2 sau khi bỏ biến quan sát HANH2:
Case Processing Summary
N | % | ||
Valid | 377 | 100.0 | |
Cases | Excludeda | 0 | .0 |
Total | 377 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.817 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
HANH1 | 4.10 | .609 | 377 |
HANH3 | 3.43 | .741 | 377 |
HANH4 | 3.99 | .724 | 377 |
HANH5 | 3.41 | .690 | 377 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HANH1 | 10.82 | 3.301 | .581 | .796 |
HANH3 | 11.49 | 2.554 | .783 | .695 |
HANH4 | 10.93 | 3.291 | .435 | .864 |
HANH5 | 11.51 | 2.687 | .793 | .694 |
Scale Statistics
Variance | Std. Deviation | N of Items | |
14.92 | 4.956 | 2.226 | 4 |
PHỤ LỤC 05: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
1.Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA đối với các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng
KMO and Bartlett's Test
.807 | |
Approx. Chi-Square | 2470.609 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 171 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
CLHV2 | 1.000 | .559 |
CLHV3 | 1.000 | .699 |
CLHV4 | 1.000 | .699 |
CLTB1 | 1.000 | .546 |
CLTB2 | 1.000 | .444 |
CLTB3 | 1.000 | .571 |
CLTB4 | 1.000 | .505 |
GDCX1 | 1.000 | .422 |
GDCX2 | 1.000 | .617 |
GDCX3 | 1.000 | .668 |
GDCX4 | 1.000 | .410 |
GDCX5 | 1.000 | .418 |
GC1 | 1.000 | .632 |
GC2 | 1.000 | .652 |
GC3 | 1.000 | .551 |
HANH1 | 1.000 | .610 |
HANH3 | 1.000 | .831 |
HANH4 | 1.000 | .380 |
HANH5 | 1.000 | .842 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.