PHỤ LỤC 07: KIỂM ĐỊNH THAM SỐ TRUNG BÌNH
1.Kiểm định tham số trung bình của các biến quan sát
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
CLHV2 | 377 | 3.31 | .822 | .042 |
CLHV3 | 377 | 3.40 | .813 | .042 |
CLHV4 | 377 | 3.34 | .885 | .046 |
CLTB1 | 377 | 3.20 | .934 | .048 |
CLTB2 | 377 | 3.52 | .692 | .036 |
CLTB3 | 377 | 3.19 | .938 | .048 |
CLTB4 | 377 | 3.09 | .975 | .050 |
GDCX1 | 377 | 3.79 | .796 | .041 |
GDCX2 | 377 | 3.56 | .734 | .038 |
GDCX3 | 377 | 3.52 | .711 | .037 |
GDCX4 | 377 | 3.56 | .777 | .040 |
GDCX5 | 377 | 3.58 | .737 | .038 |
GC1 | 377 | 3.72 | .710 | .037 |
GC2 | 377 | 4.01 | .688 | .035 |
GC3 | 377 | 3.54 | .703 | .036 |
HANH1 | 377 | 4.10 | .609 | .031 |
HANH3 | 377 | 3.43 | .741 | .038 |
HANH4 | 377 | 3.99 | .724 | .037 |
HANH5 | 377 | 3.41 | .690 | .036 |
HL1 | 377 | 3.59 | .651 | .034 |
HL2 | 377 | 3.40 | .633 | .033 |
HL3 | 377 | 3.22 | .733 | .038 |
HL4 | 377 | 3.43 | .636 | .033 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Độ Tin Cậy Thang Đo Bằng Cronbach’S Alpha
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Đối Với Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Của Khách Hàng
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khu vực TPHCM đối với thẻ tín dụng của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 15
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
One-Sample Test
Test | Value | = | 3 | |||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
CLHV2 | 7.207 | 376 | .000 | .305 | .22 | .39 |
CLHV3 | 9.625 | 376 | .000 | .403 | .32 | .49 |
CLHV4 | 7.394 | 376 | .000 | .337 | .25 | .43 |
CLTB1 | 4.135 | 376 | .000 | .199 | .10 | .29 |
CLTB2 | 14.662 | 376 | .000 | .523 | .45 | .59 |
CLTB3 | 3.842 | 376 | .000 | .186 | .09 | .28 |
CLTB4 | 1.848 | 376 | .065 | .093 | -.01 | .19 |
GDCX1 | 19.273 | 376 | .000 | .790 | .71 | .87 |
GDCX2 | 14.868 | 376 | .000 | .562 | .49 | .64 |
GDCX3 | 14.271 | 376 | .000 | .523 | .45 | .59 |
GDCX4 | 13.989 | 376 | .000 | .560 | .48 | .64 |
GDCX5 | 15.169 | 376 | .000 | .576 | .50 | .65 |
GC1 | 19.815 | 376 | .000 | .724 | .65 | .80 |
GC2 | 28.370 | 376 | .000 | 1.005 | .94 | 1.07 |
GC3 | 14.954 | 376 | .000 | .541 | .47 | .61 |
HANH1 | 35.022 | 376 | .000 | 1.098 | 1.04 | 1.16 |
HANH3 | 11.196 | 376 | .000 | .427 | .35 | .50 |
HANH4 | 26.473 | 376 | .000 | .987 | .91 | 1.06 |
HANH5 | 11.492 | 376 | .000 | .408 | .34 | .48 |
HL1 | 17.567 | 376 | .000 | .589 | .52 | .65 |
HL2 | 12.365 | 376 | .000 | .403 | .34 | .47 |
HL3 | 5.759 | 376 | .000 | .218 | .14 | .29 |
HL4 | 13.031 | 376 | .000 | .427 | .36 | .49 |
2.Kiểm định tham số trung bình của các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
F1_CLHV | 377 | 3.3484 | .68637 | .03535 |
F2_CLTB | 377 | 3.2500 | .63424 | .03267 |
F3_GDCX | 377 | 3.6021 | .52713 | .02715 |
F4_GC | 377 | 3.7569 | .52604 | .02709 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
F1_CLHV | 9.855 | 376 | .000 | .34836 | .2789 | .4179 |
F2_CLTB | 7.653 | 376 | .000 | .25000 | .1858 | .3142 |
F3_GDCX | 22.179 | 376 | .000 | .60212 | .5487 | .6555 |
F4_GC | 27.936 | 376 | .000 | .75685 | .7036 | .8101 |
3.Kiểm định tham số trung bình sự hài lòng của khách hàng
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
SHL | 377 | 3.4092 | .58221 | .02999 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
SHL | 13.645 | 376 | .000 | .40915 | .3502 | .4681 |
PHỤ LỤC 08: KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH
1. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm thời gian sử dụng thẻ tín dụng
Descriptives
SHL
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1 Dưới 01 năm 2 Từ 01 đến dưới 02 năm 3 Trên 02 năm Total | 119 188 70 377 | 3.3487 3.4242 3.4714 3.4092 | .59234 .55080 .64345 .58221 | .05430 .04017 .07691 .02999 | 3.2412 3.3450 3.3180 3.3502 | 3.4563 3.5034 3.6249 3.4681 | 2.00 2.25 2.00 2.00 | 4.75 4.25 4.75 4.75 |
Test of Homogeneity of Variances
SHL
df1 | df2 | Sig. | |
1.218 | 2 | 374 | .297 |
ANOVA
SHL
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .748 | 2 | .374 | 1.105 | .332 |
Within Groups | 126.703 | 374 | .339 | ||
Total | 127.451 | 376 |
2. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa nam và nữ
Group Statistics
Gioitinh | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
1 Nam SHL 2 Nữ | 166 211 | 3.4443 3.3815 | .58282 .58161 | .04524 .04004 |
Independent Sample Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
Equal variances assumed SHL Equal variances not assumed | .001 | .970 | 1.039 1.039 | 375 354.065 | .299 .300 | .06276 .06276 | .06040 .06041 | -.05600 -.05605 | .18152 .18157 |
3. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm độ tuổi
Descriptives
SHL
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1 Dưới 22 2 Từ 22 đến 35 3 Từ 36 đến 45 4 Trên 45 Total | 10 245 110 12 377 | 3.3500 3.4255 3.3977 3.2292 3.4092 | .56765 .59006 .57698 .50518 .58221 | .17951 .03770 .05501 .14583 .02999 | 2.9439 3.3513 3.2887 2.9082 3.3502 | 3.7561 3.4998 3.5068 3.5501 3.4681 | 2.75 2.00 2.00 2.25 2.00 | 4.00 4.75 4.75 4.00 4.75 |
Test of Homogeneity of Variances
SHL
df1 | df2 | Sig. | |
1.374 | 3 | 373 | .250 |
ANOVA
SHL
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .504 | 3 | .168 | .493 | .687 |
Within Groups | 126.947 | 373 | .340 | ||
Total | 127.451 | 376 |
4. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm nghề nghiệp
Descriptives
SHL
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1 Nhân viên văn phòng 2 Chủ kinh doanh 3 Giám đốc - Quản lý 4 Lao động tự do 6 Khác Total | 103 70 105 50 49 377 | 3.4782 3.3714 3.3905 3.3100 3.4592 3.4092 | .58798 .60604 .55245 .61146 .56905 .58221 | .05794 .07244 .05391 .08647 .08129 .02999 | 3.3632 3.2269 3.2836 3.1362 3.2957 3.3502 | 3.5931 3.5159 3.4974 3.4838 3.6226 3.4681 | 2.25 2.00 2.00 2.00 2.25 2.00 | 4.75 4.75 4.25 4.25 4.75 4.75 |
Test of Homogeneity of Variances
SHL
df1 | df2 | Sig. | |
.275 | 4 | 372 | .894 |
ANOVA
SHL
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.241 | 4 | .310 | .914 | .456 |
Within Groups | 126.210 | 372 | .339 | ||
Total | 127.451 | 376 |