Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng khu vực TPHCM đối với thẻ tín dụng của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 16


PHỤ LỤC 07 KIỂM ĐỊNH THAM SỐ TRUNG BÌNH 1 Kiểm định tham số trung bình 1


PHỤ LỤC 07: KIỂM ĐỊNH THAM SỐ TRUNG BÌNH‌

1.Kiểm định tham số trung bình của các biến quan sát


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

CLHV2

377

3.31

.822

.042

CLHV3

377

3.40

.813

.042

CLHV4

377

3.34

.885

.046

CLTB1

377

3.20

.934

.048

CLTB2

377

3.52

.692

.036

CLTB3

377

3.19

.938

.048

CLTB4

377

3.09

.975

.050

GDCX1

377

3.79

.796

.041

GDCX2

377

3.56

.734

.038

GDCX3

377

3.52

.711

.037

GDCX4

377

3.56

.777

.040

GDCX5

377

3.58

.737

.038

GC1

377

3.72

.710

.037

GC2

377

4.01

.688

.035

GC3

377

3.54

.703

.036

HANH1

377

4.10

.609

.031

HANH3

377

3.43

.741

.038

HANH4

377

3.99

.724

.037

HANH5

377

3.41

.690

.036

HL1

377

3.59

.651

.034

HL2

377

3.40

.633

.033

HL3

377

3.22

.733

.038

HL4

377

3.43

.636

.033

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.



One-Sample Test


Test

Value

=

3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

CLHV2

7.207

376

.000

.305

.22

.39

CLHV3

9.625

376

.000

.403

.32

.49

CLHV4

7.394

376

.000

.337

.25

.43

CLTB1

4.135

376

.000

.199

.10

.29

CLTB2

14.662

376

.000

.523

.45

.59

CLTB3

3.842

376

.000

.186

.09

.28

CLTB4

1.848

376

.065

.093

-.01

.19

GDCX1

19.273

376

.000

.790

.71

.87

GDCX2

14.868

376

.000

.562

.49

.64

GDCX3

14.271

376

.000

.523

.45

.59

GDCX4

13.989

376

.000

.560

.48

.64

GDCX5

15.169

376

.000

.576

.50

.65

GC1

19.815

376

.000

.724

.65

.80

GC2

28.370

376

.000

1.005

.94

1.07

GC3

14.954

376

.000

.541

.47

.61

HANH1

35.022

376

.000

1.098

1.04

1.16

HANH3

11.196

376

.000

.427

.35

.50

HANH4

26.473

376

.000

.987

.91

1.06

HANH5

11.492

376

.000

.408

.34

.48

HL1

17.567

376

.000

.589

.52

.65

HL2

12.365

376

.000

.403

.34

.47

HL3

5.759

376

.000

.218

.14

.29

HL4

13.031

376

.000

.427

.36

.49


2.Kiểm định tham số trung bình của các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

F1_CLHV

377

3.3484

.68637

.03535

F2_CLTB

377

3.2500

.63424

.03267

F3_GDCX

377

3.6021

.52713

.02715

F4_GC

377

3.7569

.52604

.02709


One-Sample Test


Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

F1_CLHV

9.855

376

.000

.34836

.2789

.4179

F2_CLTB

7.653

376

.000

.25000

.1858

.3142

F3_GDCX

22.179

376

.000

.60212

.5487

.6555

F4_GC

27.936

376

.000

.75685

.7036

.8101


3.Kiểm định tham số trung bình sự hài lòng của khách hàng


One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

SHL

377

3.4092

.58221

.02999


One-Sample Test


Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

SHL

13.645

376

.000

.40915

.3502

.4681


PHỤ LỤC 08: KIỂM ĐỊNH KHÁC BIỆT TRUNG BÌNH‌

1. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm thời gian sử dụng thẻ tín dụng

Descriptives

SHL


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

1 Dưới 01 năm

2 Từ 01 đến dưới

02 năm

3 Trên 02 năm Total

119


188


70

377

3.3487


3.4242


3.4714

3.4092

.59234


.55080


.64345

.58221

.05430


.04017


.07691

.02999

3.2412


3.3450


3.3180

3.3502

3.4563


3.5034


3.6249

3.4681

2.00


2.25


2.00

2.00

4.75


4.25


4.75

4.75


Test of Homogeneity of Variances

SHL

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.218

2

374

.297


ANOVA

SHL


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.748

2

.374

1.105

.332

Within Groups

126.703

374

.339



Total

127.451

376





2. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa nam và nữ


Group Statistics


Gioitinh

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

1 Nam

SHL

2 Nữ

166

211

3.4443

3.3815

.58282

.58161

.04524

.04004


Independent Sample Test


Levene's Test for Equality of Variances


t-test for Equality of Means

F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

Equal variances assumed

SHL

Equal

variances not

assumed


.001


.970


1.039


1.039


375


354.065


.299


.300


.06276


.06276


.06040


.06041


-.05600


-.05605


.18152


.18157


3. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm độ tuổi


Descriptives

SHL


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

1 Dưới 22

2 Từ 22 đến 35

3 Từ 36 đến 45

4 Trên 45 Total

10

245

110

12

377

3.3500

3.4255

3.3977

3.2292

3.4092

.56765

.59006

.57698

.50518

.58221

.17951

.03770

.05501

.14583

.02999

2.9439

3.3513

3.2887

2.9082

3.3502

3.7561

3.4998

3.5068

3.5501

3.4681

2.75

2.00

2.00

2.25

2.00

4.00

4.75

4.75

4.00

4.75


Test of Homogeneity of Variances

SHL

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.374

3

373

.250



ANOVA

SHL


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

.504

3

.168

.493

.687

Within Groups

126.947

373

.340



Total

127.451

376





4. Kiểm định sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm nghề nghiệp


Descriptives

SHL


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

1 Nhân viên văn phòng 2 Chủ kinh doanh

3 Giám đốc - Quản lý 4 Lao động tự do

6 Khác

Total

103

70

105

50

49

377

3.4782

3.3714

3.3905

3.3100

3.4592

3.4092

.58798

.60604

.55245

.61146

.56905

.58221

.05794

.07244

.05391

.08647

.08129

.02999

3.3632

3.2269

3.2836

3.1362

3.2957

3.3502

3.5931

3.5159

3.4974

3.4838

3.6226

3.4681

2.25

2.00

2.00

2.00

2.25

2.00

4.75

4.75

4.25

4.25

4.75

4.75


Test of Homogeneity of Variances

SHL

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

.275

4

372

.894


ANOVA

SHL


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

1.241

4

.310

.914

.456

Within Groups

126.210

372

.339



Total

127.451

376




Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 23/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí