Bảng kê hóa đơn, chứng từ hàng hoá, dịch vụ bán ra (Dùng cho cơ sở kê khai khấu trừ thuế hàng tháng) Tháng 08 năm 2005
Tên cơ sở kinh doanh: Công ty TNHH Đại Vĩnh Thịnh Mã số: 0101079101
Địa chỉ: 112 Bạch Mai - phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - HN
Tên người mua | Mã số thuế người bán | Mặt hàng | Doanh số bán chưa có thuế | Thuế GTGT | ||
Số HĐ | Ngày | |||||
60893 | 2/8 | DNTN Khải Hưng | 2300224117 | Bìa tấm | 13,000,000 | 1,300,000 |
60894 | 4/8 | CHVT Lâm Ngần | 200164830 | Bìa tấm | 11,700,000 | 1,170,000 |
60895 | 4/8 | CHXNK Bình An | 2400275066 | Bìa tấm | 18,125,000 | 1,812,500 |
60896 | 6/8 | XNVD toa xe khách | 100106264 | Dây | 1,150,000 | 115,000 |
60897 | 9/8 | TTVLCN Thuý Nga | 0300345894- 2 | Vải+ dây | 33,500,000 | 3,350,000 |
60898 | 12/8 | Nguyễn Quang Miệu- Tây sơn | Bìa tấm | 2,600,000 | 260,000 | |
60899 | 16/8 | Tổ Hợp Thành Thái | 2800518323 | Dây | 1,650,000 | 165,000 |
3851 | 19/8 | Nguyễn Văn Tiến | Dây | 13,000,000 | 1,300,000 | |
3852 | 20/8 | CTCPcầu ngà | 2300108907 | Dây | 8,250,000 | 825,000 |
3855 | 23/8 | Vũ Thị Bình- 258 Chùa Thông | 500113883 | Bìa | 8,625,000 | 862,500 |
3856 | 24/8 | CHVT Lâm Ngần | 200164830 | Bìa | 5,065,000 | 506,500 |
3857 | 29/8 | XNVD Toa xe khách | 100106264 | Dây | 1,150,000 | 115,000 |
3858 | 31/8 | CH Thắng Nguyệt - HP | 200290176-4 | Vải | 2,500,000 | 250,000 |
CộNG | 120,315,000 | 12,031,50 0 |
Có thể bạn quan tâm!
-
Xác Định Nhân Thân Của Người Xin Giấy Phép Thành Lập Doanh Nghiệp
-
Gs-Ts. Bùi Xuân Lưu, Ts.nguyễn Hữu Khải, Ths.nguyễn Xuân Nữ 2003 Giáo Trình Thuế Và Hệ Thống Thuế Ở Việt Nam, Nhà Xuất Bản Giáo Dục
-
Thực trạng kê khai và nộp thuế giá trị gia tăng ở Việt Nam hiện nay. Nguyên nhân và giải pháp - 13
Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.
Ngày 05 tháng 08 năm 2005
Người lập biểu Kế toán trưởng
Nguyễn Hồng Trang Đào Văn Quang
Đơn vị:.................. Mẫu số S01 - DN
Sổ theo dõi thuế giá trị gia tăng Năm:..........
diễn giải | số tiền thuế GTGT đã nộp | số tiền thuế GTGT phải nộp | ||
Số hiệu | ngày tháng | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1-Số dư đầu kỳ | ||||
2- số dư phát sinh trong kỳ | ||||
Cộng số phát sinh | ||||
3- số dư cuối kỳ |
Lập sổ ngày ....tháng....năm 200...
Người ghi sổ Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Đơn vị:.................. Mẫu số S02 - DN
SỔ CHI TIẾT THUẾ GTGT ĐƯỢC HOÀN LẠI
Năm:..........
diễn giải | Số tiền | |||
Số hiệu | ngày tháng | thuế GTGT được hoàn lại | thuế GTGT đã hoàn lại | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1- Số dư đầu kỳ 2- Số dư phát sinh trong kỳ Cộng số phát sinh 3- số dư cuối kỳ | x x |
Ghi chú: chỗ có dấu (x) không có số liệu
Lập sổ ngày ....tháng....năm 200...
Người ghi sổ Giám đốc
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Đơn vị:.................. Mẫu số S03 - DN
SỔ CHI TIẾT THUẾ GTGT ĐƯỢC MIỄN GIẢM
Năm:..........
diễn giải | Số tiền | |||
Số hiệu | ngày tháng | thuế GTGT được miễn giảm | thuế GTGT đã miễn giảm | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1- Số dư đầu kỳ 2- Số dư phát sinh trong kỳ Cộng số phát sinh 3- số dư cuối kỳ | x x |
Ghi chú: chỗ có dấu (x) không có số liệu
Lập sổ ngày ....tháng....năm 200...
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)