cán chè | |
996. | cắt nặng |
997. | cắt nhẹ |
998. | cắt phần chè thô |
999. | chà xát |
1000. | chần bằng thùng nước đun sôi |
1001. | cố định hình dạng cánh chè |
1002. | đánh tơi |
1003. | đảo liên tục |
1004. | đảo nhanh tay |
1005. | đảo nhịp nhàng |
1006. | đậy kín |
1007. | đề hoa |
1008. d | diệt men |
1009. | diệt men bằng chảo gang đốt củi |
1010. | diệt men bằng máy hấp |
1011. | diệt men đều |
1012. | diệt men gián đoạn |
1013. | diệt men liên tục |
1014. | diệt men trong nguyên liệu |
1015. | đóng cối |
1016. | đóng gói |
1017. | đóng gói hút chân không |
1018. | đóng thùng |
1019. | dùng tay đảo chè trên nong |
1020. | duy trì độ ẩm |
1021. | ép bằng hơi nước nóng |
1022. | ép bánh |
1023. | ép bớt nước |
1024. | ép thành bánh tròn |
1025. | gác bếp |
1026. | giã nát |
1027. | giũ tơi |
1028. | gỡ chè |
1029. | gói bẹ diễn |
1030. | hấp chè |
1031. | hấp hơi nước nóng |
1032. | héo bán cơ giới |
1033. | héo cơ giới |
1034. | hồ hương |
1035. | hòa tan |
Có thể bạn quan tâm!
- Từ ngữ về nghề chè trong tiếng Việt - 23
- Từ ngữ về nghề chè trong tiếng Việt - 24
- Từ ngữ về nghề chè trong tiếng Việt - 25
- Từ ngữ về nghề chè trong tiếng Việt - 27
- Từ Ngữ Nghề Chè Trong Tiếng Việt Xét Theo Phương Diện Cấu Tạo
- Từ ngữ về nghề chè trong tiếng Việt - 29
Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.
hong xanh (lương thanh: phơi trong râm thời gian ngắn) | |
1037. | hương liệu |
1038. | hương liệu khô |
1039. | kết hợp vừa sấy vừa sao |
1040. | kích thích men tạo hương |
1041. | kỹ thuật diệt men |
1042. | làm héo |
1043. | làm héo chè chéo dòng |
1044. | làm héo mát |
1045. | làm héo nắng |
1046. | làm héo nhân tạo |
1047. | làm héo trên máng |
1048. | làm héo tự nhiên |
1049. | làm héo và lên men kết hợp |
1050. | làm khô |
1051. | làm khô và định hình |
1052. | làm mát |
1053. | làm nguội |
1054. | làm thoát nhiệt |
1055. | làm tơi cục vón |
1056. | làm xanh (tác thanh: đắp đống để trong nhà cho dậy mùi thơm) |
1057. | lấy hương |
1058. | lên men |
1059. | lên men liên tục |
1060. | lên men một nửa |
1061. | lên nong héo mát |
1062. | lên nong kích men |
1063. | lên nong ủ ẩm |
1064. | mạt trà |
1065. | miết xoắn |
1066. | nén túi chè |
1067. | nhặt bỏ bồm thô, cẫng dài |
1068. | nhặt bồm vàng |
1069. | nhúng chè |
1070. | nhúng chè luân phiên |
1071. | ốp tươi |
1072. | pha trộn |
1073. | phân loại |
1074. | phơi héo |
1075. | phơi hong |
phơi nắng | |
1077. | phơi nắng kết hợp sấy than |
1078. | phơi nắng nhẹ |
1079. | phơi trong bóng râm |
1080. | phơi xanh (sái thanh): phơi nắng nhẹ, búp chè tải mỏng trên tấm nylon to |
1081. | phun ẩm |
1082. | quạt chè |
1083. | quạt nguội |
1084. | quạt phân cấp |
1085. | quạt rê |
1086. | quạt rẽ |
1087. | rải chè trên máng |
1088. | rải mỏng để nguội |
1089. | rũ nguyên liệu bằng sàng tre |
1090. | rũ nguyên liệu bằng tay |
1091. | rửa sạch |
1092. | sàng bằng tay |
1093. | sàng cẫng |
1094. | sàng chè |
1095. | sàng chè bằng lưới sắt |
1096. | sàng chè bằng nhôm đục lỗ |
1097. | sàng chè bằng tre |
1098. | sàng gạt |
1099. | sàng hoa |
1100. | sàng phân số |
1101. | sàng rung |
1102. | sàng tách |
1103. | sàng thô |
1104. | sàng tơi |
1105. | sàng tròn |
1106. | sàng xanh (sàng lá đã vò và vò vỡ) |
1107. | sàng xảy |
1108. | sàng xảy tay |
1109. | sao bằng tay |
1110. | sao bằng thùng quay |
1111. | sao chảo |
1112. | sao chảo diệt men |
1113. | sao chè |
1114. | sao đều và thâu |
1115. | sao khô |
sao khô lần ba | |
1117. | sao khô lần hai |
1118. | sao khô lần một |
1119. | sao lăn |
1120. | sao liên tục |
1121. | sao nhanh |
1122. | sao nhẹ |
1123. | sao vỏ kết hợp sấy khô |
1124. | sẩy bằng nong tre đan kín |
1125. | sấy chậm |
1126. | sấy củi lửa |
1127. | sấy đơn giản |
1128. | sấy hai lần |
1129. | sấy hong lửa |
1130. | sảy mạt trà |
1131. | sấy nhẹ |
1132. | sấy nhẹ (lần một) |
1133. | sấy phần chè nhỏ |
1134. | sấy phun sương |
1135. | sấy sao kết hợp |
1136. | sấy sơ bộ |
1137. | sấy than hoa |
1138. | sấy thơm |
1139. | sơ chế |
1140. | tách (bớt) nước |
1141. | tách cuống hoa |
1142. | tách đài hoa |
1143. | tãi héo |
1144. | tãi mỏng |
1145. | tản bớt nhiệt |
1146. | tán nhỏ |
1147. | tạo cân bằng ẩm chè |
1148. | tạo hương |
1149. | thông hoa |
1150. | thu gom chè lọt sàng |
1151. | tích đống (lên men) |
1152. | tích đống lần hai |
1153. | tích đống lần một |
1154. | tinh chế |
1155. | trở luống |
1156. | trộn hương liệu |
túi đựng | |
1158. | tung rải |
1159. | ủ chè |
1160. | ủ chè rồi phơi nắng |
1161. | ủ đống (lần hai) |
1162. | ủ đống (lần một) |
1163. | ủ nóng |
1164. | ủ vàng |
1165. | ướp đệm |
1166. | ướp hoa |
1167. | ướp hương |
1168. | ướp hương trong thùng |
1169. | vò bằng cối gỗ lim phú hộ |
1170. | vò bằng máy |
1171. | vò banh - làm tơi tám đến mười lần |
1172. | vò chân |
1173. | vò chè |
1174. | vò chuông |
1175. | vò cuộn |
1176. | vò lần hai |
1177. | vò lần một |
1178. | vò lạnh |
1179. | vò mở |
1180. | vò nát |
1181. | vò nghiền |
1182. | vò nhầu |
1183. | vò nóng |
1184. | vò qua túi vải |
1185. | vò tay |
1186. | vò thả |
1187. | vò theo truyền thống |
1188. | vò thủ công |
1189. | vò trên máy vò Liên Xô |
1190. | vò trực tiếp |
1191. | vò trực tiếp bằng tay |
1192. | vò xoăn |
1193. | vừa vò vừa nén |
1194. | vun đống |
1195. | xát nhẹ mặt sàng |
1196. | xoa (đánh) chảo lần đầu |
1197. | xoa (đánh) chảo lần hai |
1198. | cái dậu (ớp) |
1199. | chảo gang |
1200. | chảo sao gắn cánh đảo |
1201. | cối nghiền |
1202. | cối vò |
1203. | cối vò bằng gỗ |
1204. | cối vò ép |
1205. | cối vò mở |
1206. | cối vò quay vòng đơn |
1207. | cối vò quay vòng kép |
1208. | cót phơi |
1209. | gùi (lù cở/ gở/quẩy tấu) |
1210. | lò sấy chè |
1211. | lò sấy mini |
1212. | lò tản nhiệt |
1213. | lò tản nhiệt đốt than củi |
1214. | lò xi măng |
1215. | mâm vò |
1216. | máng héo |
1217. | máy đánh tơi chè |
1218. | máy hấp |
1219. | máy héo liên tục ba tầng |
1220. | máy PE tráng bạc/ máy PE tráng thiếc |
1221. | máy phun sương |
1222. | máy rung ra chè |
1223. | máy rung vào chè |
1224. | máy sàng tròn |
1225. | máy sàng xanh |
1226. | máy sao hương |
1227. | máy sao khô |
1228. | máy sao kiểu ống hình trụ |
1229. | máy sao kiểu thùng |
1230. | máy sao lăn |
1231. | máy sao xoăn chè |
1232. | máy sấy chè |
1233. | máy sấy chè băng tải tự động |
1234. | máy sấy chè đen |
1235. | máy sấy khô |
1236. | máy sấy lại chè |
1237. | máy sấy lại chè 200 vỉ |
máy sấy lại chè 350 vỉ | |
1239. | máy sấy lại chè gián tiếp |
1240. | máy tách cẫng cuộng |
1241. | máy tách râu sơ |
1242. | máy tách tạp chất chè |
1243. | máy vò chuông |
1244. | máy vò ép |
1245. | máy vò kín |
1246. | máy vò loe |
1247. | máy vò mở |
1248. | máy vò vỏ gỗ |
1249. | máy xào diệt men |
1250. | máy xào gia nhiệt |
1251. | máy xoa chè |
1252. | nong tre đan kín |
1253. | phễu đón chè |
1254. | phòng sấy |
1255. | quạt thổi lò |
1256. | quầy sấy bằng tre |
1257. | quầy sấy tôn |
1258. | quầy than hoa |
1259. | sàng tròn |
1260. | sọt tre |
1261. | than cám/ đá/ hoa |
1262. | thanh tre/ sào tre |
1263. | thùng gỗ |
1264. | thùng quay |
1265. | thùng sao lăn có gắn động cơ |
1266. | thùng vò |
1267. | trục ép có lực |
1268. | trục làm tơi |
1269. | tủ sấy |
1270. | tủ sấy hương chè 10 tầng khay |
1271. | tủ sấy hương chè 14 tầng |
1272. | túi bạt để phơi chè |
1273. | túi sấy thơm (chè ô long) |
1274. | túi vải thưa |
1275. | túi vò |
1276. | xà bách |
9. Từ ngữ chỉ sản phẩm chè | |
1277. | chè bán thành phẩm |
chè bạng (lá chè già, giã nát hoặc băm nhỏ, chế biến đơn giản) | |
1279. | chè bánh |
1280. | chè Bao chủng |
1281. | chè Bảo Lộc |
1282. | chè bom |
1283. | chè bồm |
1284. | chè bờm bụi |
1285. | chè cám |
1286. | chè cám già |
1287. | chè cám non |
1288. | chè cánh |
1289. | chè cánh hạc |
1290. | chè chần |
1291. | chè chi |
1292. C | chè đặc sản ba sao |
1293. | chè đặc sản năm sao |
1294. | chè Đại hồng bào |
1295. | chè đen |
1296. | chè đen mảnh |
1297. | chè dẹt |
1298. | chè Diên Thái |
1299. | chè don |
1300. | chè đông |
1301. | chè Đỏng Pán |
1302. | chè đọt Tân Cương |
1303. | chè đọt Trại Cài |
1304. | chè đọt tươi |
1305. | chè gói ướp hương Ba Đình |
1306. | chè gói ướp hương Đồng Tâm |
1307. | chè gói ướp hương Hồng Đào |
1308. | chè gói ướp hương Liên Hoa |
1309. | chè gói ướp hương Thanh Hương |
1310. | chè gói ướp hương Thanh Tâm |
1311. | chè hai không |
1312. | chè Hài Thái |
1313. | chè Hạnh Nguyệt |
1314. | chè hấp |
1315. | chè hoa tươi |
1316. | chè Hoàng Bình |
1317. | chè hương |