Nghiên cứu xây dựng qui trình thu thập tài liệu khoa học kỹ thuật vào Lưu trữ lịch sử địa phương nghiên cứu trường hợp tỉnh Đồng Nai - 15


Phụ lục 4:



Danh mục hồ sơ Phông Sở Xây dựng tỉnh Đồng Nai từ năm 1976 - 2003


STT


Tiêu đề Hồ sơ

Hộp số

Hồ sơ số


THBQ


I - Phòng Quản lý Quy Hoạch Xây dựng





1 - Chung tỉnh, các huyện





1

Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận ký hiệu 6330, 6331, 6429, 6432, 6530, 6531 tỷ lệ 1/25.000

năm 1976 - 1978


01


01


Vĩnh viễn


2

Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận ký hiệu 6330, 6331, 6429, 6432, 6530, 6531 tỷ lệ 1/50.000

năm 1976 - 1978


02


01/A


Vĩnh viễn

3

Hồ sơ xây dựng lễ đài hội trường tỉnh Đồng Nai năm 1976 - 1977


01/B

Vĩnh viễn

4

Hồ sơ xây dựng khách sạn UBND tỉnh (khách sạn Biên Hòa cũ) QL15 TP Biên Hòa năm 1976 - 1978

03

01/1

Vĩnh viễn

5

Hồ sơ xây dựng đài phát thanh Đồng Nai năm 1976 -

1978

04

01/2

Vĩnh viễn

6

Hồ sơ xây dựng Bệnh viện trung cao cấp 154 Hàm Nghi TP Biên Hòa năm 1978


01/3

Vĩnh viễn


7

Hồ sơ xây dựng và phục hồi nhà khách UBND tỉnh Đồng Nai số 179 đường Hàm Nghi TP Biên Hòa năm

1978 - 1979



01/4


Vĩnh viễn

8

Hồ sơ xây dựng đài khí tượng thủy văn Đồng Nai năm 1977 - 1979


01/5

Vĩnh viễn

9

Hồ sơ xây dựng Bệnh viện cán bộ tỉnh Đồng Nai năm 1978 - 1979

05

01/6

Vĩnh viễn

10

Hồ sơ xây dựng khách sạn quốc tế 57 TP Biên Hòa năm 1979 - 1980

06

01/7

Vĩnh viễn

11

Hồ sơ sửa chữa nhà khách Tỉnh ủy Đồng Nai số 90/14 QL 1A TP Biên Hòa năm 1981

07

01/8

Vĩnh viễn

12

Hồ sơ xây dựng sân vận động Biên Hòa năm 1978 -

1981


01/9

Vĩnh viễn

13

Hồ sơ xây dựng trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai năm 1980 - 1981

08

01/10

Vĩnh viễn

14

Hồ sơ cải tạo Bệnh viện Đồng Nai năm 1985


01/11

Vĩnh viễn

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Nghiên cứu xây dựng qui trình thu thập tài liệu khoa học kỹ thuật vào Lưu trữ lịch sử địa phương nghiên cứu trường hợp tỉnh Đồng Nai - 15

Bản vẽ thiết kế kỹ thuật công trình UB bảo vệ bà mẹ trẻ em Đồng Nai năm 1985


01/12

Vĩnh viễn

16

Hồ sơ xây dựng khu liên hiệp thể dục thể thao tỉnh Đồng Nai năm 1984

09

01/13

Vĩnh viễn

17

Bản vẽ thiết kế kỹ thuật Xí nghiệp dược phẩm Đồng Nai năm 1987

10

01/14

Vĩnh viễn

18

Hồ sơ xây dựng trụ sở Tỉnh ủy Đồng nai năm 1992 -

1993


01/15

Vĩnh viễn


19

Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận ký hiệu C48 - 46, C48 - 59 - A - a - 1, C48 - 59 - B - d - 3

năm 1989 - 1992


11


01/16


Vĩnh viễn

20

Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận năm 1989

- 1992

12

02

Vĩnh viễn


21

Bản đồ địa giới hành chính tỉnh Đồng Nai, các vùng lân cận ký hiệu từ C48 - 46 - B - a - 1 đến C48 - 46 - d - d - 5 từ 48B - 46 - (20) đến 48B - 46 - (94) năm 1992 - 1993



03


Vĩnh viễn

22

Dự án quy hoạch đầu tư cấp nước các đô thị KCN tỉnh Đồng Nai (giai đoạn năm 1993 - 2000) năm 1993


04

Vĩnh viễn


23

Hồ sơ v/v quy hoạch xây dựng vùng, bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận kí hiệu C48 - 34 - B - b

- 2, C48 - 34 - D - b - 4, C48 - 35A - a - 3 đến C48 - 35 - D - C - 3 năm 1992 - 1995


13


05


Vĩnh viễn

24

Hồ sơ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu nhà ở đài phát thanh Đồng Nai năm 1994


05/1

Vĩnh viễn

25

Hồ sơ cải tạo, mở rộng Bệnh viện Đồng Nai năm

1993 - 1994


05/2

Vĩnh viễn

26

Dự án lập quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 1996 - 2010 tỉnh Đồng Nai năm 1996


06

Vĩnh viễn

27

Báo cáo khoa học về điều tra, đánh giá tài nguyên đất và khả năng sử dụng đất đai tỉnh Đồng Nai năm 1996


07

Vĩnh viễn

28

Hồ sơ v/v thuyết minh tóm tắt quy hoạch chi tiết KCN Sông Mây năm 1996 - 1997

14

08

Vĩnh viễn


29

Hồ sơ xin quy hoạch đất thổ cư cho CBCNV và một số hộ quản lý bảo vệ rừng lâm trường Biên Hòa năm

1997



09


Vĩnh viễn


30

Hồ sơ quy hoạch, xây dựng, phát triển các khu dân cư đến năm 2010 (giai đoạn 1996 - 2010) của tỉnh Đồng Nai năm 1997



10


Vĩnh viễn


................................................................................




15

Phụ lục 5:

Danh mục hồ sơ Bản đồ chuyên đề của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng nai năm 1995 - 2014


ST T

Tên hồ sơ

Hồ sơ số

Hộp

THBQ

Ngày kết thúc


1

Bản đồ điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Đồng Nai đến năm 2020, tầm nhìn

đến năm 2025


19260.


Đĩa số 4


Vĩnh viễn


18/04/2014


4

Công ty nông nghiệp Đồng Nai - Tổng Công ty Công nghiệp thực

phẩm Đồng Nai (Hồ sơ mốc xã Trung Hoà - Trảng Bom)


71


71


Vĩnh viễn


1/11/2013


5

Công ty nông nghiệp Đồng Nai - Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai (Hồ sơ mốc công trình xác định ranh, cắm mốc, đo

đạc ranh, mốc giới) xã Hiệp Hoà


72


71


Vĩnh viễn


1/11/2013


6

Công ty nông nghiệp Đồng Nai - Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai (Hồ sơ kiểm tra

nghiệm thu)


73


71


Vĩnh viễn


1/11/2013


7

Biên bản giao nhận kết quả xác định ranh giới, cắm mốc ranh giới, đo đạc ranh giới, mốc ranh giới của các nông trường, Công ty thuộc tỉnh

Đồng Nai


74


71


Vĩnh viễn


12/5/2014


8

Ban quản lý rừng phòng hộ Tân Phú

- Hồ sơ mốc lâm trường tại xã Phú Ngọc


75


71


Vĩnh viễn


22/04/2013


9

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Gia Kiệm - Thống Nhất) công

trình xác định ranh


76


72


Vĩnh viễn


1/12/2013


10

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình

Lộc - Xuân Thạnh - Thống Nhất)


77


72


Vĩnh viễn


1/12/2013


11

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Quang Trung - Thống Nhất)


78


72


Vĩnh viễn


1/12/2013


12

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình

Lộc - Suối Tre - thị xã Long Khánh)


79


72


Vĩnh viễn


1/12/2013


13

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình

Lộc)


710


73


Vĩnh viễn


1/12/2013

14

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Hồ sơ nghiệm thu)


711


73


Vĩnh viễn


1/12/2013

15

Ban quản lý rừng phòng hộ Long

Thành (Bàu Cạn - Long Thành)

712

74

Vĩnh viễn

1/11/2013

16

Ban Quản lý rừng phòng hộ Long

Thành (Phước Thái - Long Thành)

713

74

Vĩnh viễn

1/11/2013


17

Ban quản lý dự án rừng phòng hộ

Long Thành (Long Phước - Long Thành)


714


74


Vĩnh viễn


1/11/2013

18

Ban quản lý rừng phòng hộ Long

Thành (Tân Hiệp - Long Thành)

715

74

Vĩnh viễn

1/11/2013

19

Ban Quản lý rừng phòng hộ Long

Thành

716

75

Vĩnh viễn

1/11/2013


20

Ban Quản lý rừng phòng hộ Long

Thành (Phước Tân, thành phố Biên Hòa)


717


75


Vĩnh viễn


1/1/2013


21

Ban Quản lý rừng phòng hộ Long

Thành (Long Thọ), Công trình xác định ranh


718


75


Vĩnh viễn


1/11/2013


22

Ban Quản lý rừng phòng hộ Long

Thành (Phước An), Công trình xác định ranh, cắm mốc, đo đạc, mốc ranh.


719


75


Vĩnh viễn


1/11/2013


23

Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu công

trình: Xác định ranh giới, cắm mốc, đo đạc, mốc Ban quản lý rừng phòng hộ Long Thành


720


75


Vĩnh viễn


1/11/2013


24

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Sơn-Long An-Long Thành)


721


76


Vĩnh viễn


1/1/2014


25

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai - Nông trường Cao su Đồng Nai, Nông trường Cao su Bình Sơn (Hồ sơ nghiệm thu)


722


76


Vĩnh viễn


1/5/2014


26

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai - Nông trường Bình Sơn (Bình Sơn - Long Thành)


723


76


Vĩnh viễn


1/1/2014


27

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc

Trưng - Gia Tân 2)


724


77


Vĩnh viễn


1/11/2013


28

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - La Ngà)


725


77


Vĩnh viễn


1/1/2013


29

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Túc Trưng)


726


77


Vĩnh viễn


1/11/2013


30

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Gia Tân 1)


727


78


Vĩnh viễn


1/11/2013


31

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Phú Cường)


728


78


2018


1/11/2013


32

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu)


729


78


2018


1/11/2013


33

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Phú Túc)


730


78


Vĩnh viễn


1/11/2013


34

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Xuân Thiện)


731


79


Vĩnh viễn


1/7/2014


35

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

cao su Đồng Nai xã Bình Lộc (Nông trường An Lộc - Bình Lộc)


732


79


Vĩnh viễn


1/7/2014


36

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai xã Suối Tre (Nông trường cao su An Lộc - xã Bình

Lộc)


733


79


Vĩnh viễn


1/7/2013

37

Ban Quản lý rừng phòng hộ 600 (Hồ

sơ kiểm tra nghiệm thu)

734

710

Vĩnh viễn

1/6/2013

38

Ban Quản lý rừng phòng hộ 600

735

710

Vĩnh viễn

1/6/2013

39

Ban Quản lý rừng phòng hộ 600

736

710

Vĩnh viễn

1/6/2013


40

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường An

Lộc - Bàu Sen)


737


711


Vĩnh viễn


1/7/2014


41

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Xuân Lập)


738


711


Vĩnh viễn


1/7/2014


42

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Bảo Vinh)


739


711


Vĩnh viễn


1/7/2013

43

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai

740

711

Vĩnh viễn

1/7/2014


44

Công ty TNHH MTV Tổng Công ty

Cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu)


741


711


Vĩnh viễn


1/9/2014

45

Ban Quản lý rừng phòng hộ 600

(Phú Xuân)

742

712

Vĩnh viễn

1/6/2013

46

Ban Quản lý rừng phòng hộ 600

(Phú An)

743

712

Vĩnh viễn

1/6/2013


47

Công ty TNHH MTV Công ty Cao

su Đồng Nai (Nông trường Long Thành-Lộc An)


744


713


Vĩnh viễn


1/12/2013


...........................................................












Phụ lục 6:


Danh mục hồ sơ tài nguyên khoáng sản của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng nai năm 2007 - 2010


ST T

Tên hồ sơ

Hộp

Hồ sơ số

THBQ

Ngày kết thúc


1

Tài liệu điều chỉnh, bổ sung qui hoạch thăm dò, Khai thác và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai đến năm

2010 và định hướng đến năm 2020 - Tập 1


330


3168


Vĩnh viễn


1/1/2007

2

Tập lưu các loại bản đồ của dự án đề

tài sét gạch ngói tỉnh Đồng Nai

3264

3599

Vĩnh viễn

1/5/2007


3

Hồ sơ điều chỉnh, bổ sung qui hoạch thăm dò, Khai thác và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai đến năm

2010 và định hướng đến năm 2020


332


3170


Vĩnh viễn


1/1/2010


4

Quy hoạch sử dụng cát, sỏi trên địa

bàn tỉnh Đồng Nai từ 2010-2015 định hướng đến 2020


397


3240


Vĩnh viễn


1/1/2010


5

Quy hoạch, thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng Khoáng sản tỉnh

Đông Nai giai đoạn từ 2011 đến 2020 - Năm 2009


397


3241


Vĩnh viễn


1/1/2010


6

Cắm mốc quy hoạch thăm dò khai

thác chế biến và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai năm 2010, tập 2/2


3189


3361A


Vĩnh viễn


7/9/2011


7

Cắm mốc bổ sung và mốc điều chỉnh quy hoạch thăm dò, chế biến và sử dụng Khoáng sản giai đoạn

2011-2020 - Năm 2010, tập 1/2


3195


3479


Vĩnh viễn


7/9/2011


8

Khoanh định các khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản trên

địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2012


3278


3647


Vĩnh viễn


5/11/2012


9

Khoanh định các khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản trên

địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2013


3278


3648


Vĩnh viễn


11/4/2013


10

Công ty Cổ phần đầu tư khai thác cảng - Dự án nạo vét duy tu và cải tạo nâng cấp và thanh thải chướng ngại vật trên tuyến luồng đường thủy nội địa Quốc gia sông Đồng Nai (2

hộp 3287, 3288)


3287.32

9


3662


Vĩnh viễn


5/3/2014


11

Lập bản đồ địa chất - Khoáng sản tỉnh Đồng Nai tỷ lệ 1/50.000 năm

2014


3266


3606


Vĩnh viễn


5/8/2014

12

Dự án tận thu vật liệu san lấp trong quá trình thực hiện Dự án khu tái

định cư Quốc lộ 1A (đoạn tránh thành phố Biên Hòa)


3274


3614


Vĩnh viễn


14/10/2014


13

Tập lưu bản đồ bổ sung và điều chỉnh vị trí mốc quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai

2011-2020, năm 2011 (tập 02)


3273


3612


Vĩnh viễn


16/06/2011

14

Mỏ đá xây dựng Bàu Cạn 1 (thiết đồ

lỗ khoan K1-K-23

3264

3593

Vĩnh viễn

21/12/2008


15

Khoanh định các khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản trên

địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2014


3278


3649


Vĩnh viễn


24/06/2014


16

Tập lưu bản đồ bổ sung và điều chỉnh vị trí mốc quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng

khoáng sản tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2011-2020, năm 2011 (tập 1)


3272


3611


Vĩnh viễn


26/09/2011


17

Hồ sơ cắm mốc điều chỉnh, bổ sung quy hoạch thăm dò khai thác chế biến và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai đến 2015, tầm nhìn đến

2020 - Năm 2013


3265


3600


Vĩnh viễn


30/08/2013


18

Tập lưu các bản đồ của Dự án đề tài sét gạch ngói tỉnh Đồng Nai - Năm

2006


3254


3579


Vĩnh viễn


31/12/2006


19

Báo cáo tổng kết Dự án điều chỉnh bổ sung quy hoạch thăm dò khai thác và Sử dụng khoáng sản sét gạch ngói

tỉnh Đồng Nai đến năm 2010 và Định hướng đến năm 2020


3255


3580


Vĩnh viễn


31/12/2006


20

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Tân Phú: Phú Thanh + Phú Điền +

Núi Tượng năm 2006


3256


3582


Vĩnh viễn


31/12/2006


21

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Vĩnh Cửu, mỏ Tân Bình và mỏ

Thạnh Phú năm 2006


3257


3583


Vĩnh viễn


31/12/2006


22

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện

Vĩnh Cửu, mỏ Bình Lợi 1, mỏ Bình Lợi 2, mỏ Ấp Vàm năm 2006


3257


3584


Vĩnh viễn


31/12/2006


23

Các báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Giang Tới 1, Giang Tới 2,

Giang Tới 3 huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006


3258


3585


Vĩnh viễn


31/12/2006


24

Các báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Sông Buông, Tân Cang 1,

Phước Tân và Tân Cang 2 huyện Long Thành - Năm 2006


3258


3586


Vĩnh viễn


31/12/2006


25

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Trảng Bom, Sông Trầu 1 và 2, Gia

Kiệm, Xuân Thành, Xuân Tâm, Xuân Hưng năm 2006


3259


3587


Vĩnh viễn


31/12/2006


26

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Vĩnh Cửu (Mỏ Đồi Lính 2, Mỏ Tân

An, Mỏ Sông Trầu 3)


3260


3588


Vĩnh viễn


31/12/2006


27

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Long Thành, mỏ Bàu Cạn, Tân Hiệp,

Phước Bình 1, Phước Bình 2


3260


3589


Vĩnh viễn


31/12/2006

28

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện

Tân Phú: Tà Lài 1,2, 3, Đăk Lua

3261

3590

Vĩnh viễn

31/12/2006


29

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Long Thành, An Phước, Long

Phước, Phước Hoà, Phước Thái


3262


3591


Vĩnh viễn


31/12/2006


30

Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện

Cẩm Mỹ, Nhơn Trạch, Suối Ngạn, Vũng Gấm, Phước An 1, Phước An 2


3263


3592


Vĩnh viễn


31/12/2006


31

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ

sét Sông Trầu 1 huyện Trảng Bom - Năm 2006


3264


3594


Vĩnh viễn


31/12/2006

32

Báo cáo kết quả tính trữ lượng Mỏ

sét Phú Điền năm 2006

3264

3595

Vĩnh viễn

31/12/2006


33

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Xuân Hưng huyện Xuân Lộc -

Năm 2006


3264


3596


Vĩnh viễn


31/12/2006


34

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Tân An huyện Vĩnh Cửu - Năm

2006


3264


3597


Vĩnh viễn


31/12/2006


35

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Sông Trầu 3 huyện Trảng Bom -

Năm 2006


3264


3598


Vĩnh viễn


31/12/2006


37

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Bình Lợi 1 huyện Vĩnh Cửu -

Năm 2006


3265


3602


Vĩnh viễn


31/12/2006


38

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Ấp Vàm xã Thiện Tân huyện

Vĩnh Cửu - Năm 2006


3265


3603


Vĩnh viễn


31/12/2006


39

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Thạnh Phú 2 huyện Vĩnh Cửu -

Năm 2006


3266


3604


Vĩnh viễn


31/12/2006


40

Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ

sét Thạnh Phú 1 huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006


3266


3605


Vĩnh viễn


31/12/2006


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 21/04/2023