Phụ lục 4:
STT | Tiêu đề Hồ sơ | Hộp số | Hồ sơ số | THBQ |
I - Phòng Quản lý Quy Hoạch Xây dựng | ||||
1 - Chung tỉnh, các huyện | ||||
1 | Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận ký hiệu 6330, 6331, 6429, 6432, 6530, 6531 tỷ lệ 1/25.000 năm 1976 - 1978 | 01 | 01 | Vĩnh viễn |
2 | Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận ký hiệu 6330, 6331, 6429, 6432, 6530, 6531 tỷ lệ 1/50.000 năm 1976 - 1978 | 02 | 01/A | Vĩnh viễn |
3 | Hồ sơ xây dựng lễ đài hội trường tỉnh Đồng Nai năm 1976 - 1977 | 01/B | Vĩnh viễn | |
4 | Hồ sơ xây dựng khách sạn UBND tỉnh (khách sạn Biên Hòa cũ) QL15 TP Biên Hòa năm 1976 - 1978 | 03 | 01/1 | Vĩnh viễn |
5 | Hồ sơ xây dựng đài phát thanh Đồng Nai năm 1976 - 1978 | 04 | 01/2 | Vĩnh viễn |
6 | Hồ sơ xây dựng Bệnh viện trung cao cấp 154 Hàm Nghi TP Biên Hòa năm 1978 | 01/3 | Vĩnh viễn | |
7 | Hồ sơ xây dựng và phục hồi nhà khách UBND tỉnh Đồng Nai số 179 đường Hàm Nghi TP Biên Hòa năm 1978 - 1979 | 01/4 | Vĩnh viễn | |
8 | Hồ sơ xây dựng đài khí tượng thủy văn Đồng Nai năm 1977 - 1979 | 01/5 | Vĩnh viễn | |
9 | Hồ sơ xây dựng Bệnh viện cán bộ tỉnh Đồng Nai năm 1978 - 1979 | 05 | 01/6 | Vĩnh viễn |
10 | Hồ sơ xây dựng khách sạn quốc tế 57 TP Biên Hòa năm 1979 - 1980 | 06 | 01/7 | Vĩnh viễn |
11 | Hồ sơ sửa chữa nhà khách Tỉnh ủy Đồng Nai số 90/14 QL 1A TP Biên Hòa năm 1981 | 07 | 01/8 | Vĩnh viễn |
12 | Hồ sơ xây dựng sân vận động Biên Hòa năm 1978 - 1981 | 01/9 | Vĩnh viễn | |
13 | Hồ sơ xây dựng trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai năm 1980 - 1981 | 08 | 01/10 | Vĩnh viễn |
14 | Hồ sơ cải tạo Bệnh viện Đồng Nai năm 1985 | 01/11 | Vĩnh viễn |
Có thể bạn quan tâm!
- Qcvn 03: 2009/bxd Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Phân Loại, Phân Cấp Công Trình Xây Dựng Dân Dựng, Công Nghiệp Và Hạ Tầng Kỹ Thuật Đô Thị
- Nâng Cao Nhận Thức Của Cán Bộ Lãnh Đạo Và Công Chức, Viên Chức Làm Nhiệm Vụ Thu Thập
- Nghiên cứu xây dựng qui trình thu thập tài liệu khoa học kỹ thuật vào Lưu trữ lịch sử địa phương nghiên cứu trường hợp tỉnh Đồng Nai - 14
- Nghiên cứu xây dựng qui trình thu thập tài liệu khoa học kỹ thuật vào Lưu trữ lịch sử địa phương nghiên cứu trường hợp tỉnh Đồng Nai - 16
- Nghiên cứu xây dựng qui trình thu thập tài liệu khoa học kỹ thuật vào Lưu trữ lịch sử địa phương nghiên cứu trường hợp tỉnh Đồng Nai - 17
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
Bản vẽ thiết kế kỹ thuật công trình UB bảo vệ bà mẹ trẻ em Đồng Nai năm 1985 | 01/12 | Vĩnh viễn | ||
16 | Hồ sơ xây dựng khu liên hiệp thể dục thể thao tỉnh Đồng Nai năm 1984 | 09 | 01/13 | Vĩnh viễn |
17 | Bản vẽ thiết kế kỹ thuật Xí nghiệp dược phẩm Đồng Nai năm 1987 | 10 | 01/14 | Vĩnh viễn |
18 | Hồ sơ xây dựng trụ sở Tỉnh ủy Đồng nai năm 1992 - 1993 | 01/15 | Vĩnh viễn | |
19 | Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận ký hiệu C48 - 46, C48 - 59 - A - a - 1, C48 - 59 - B - d - 3 năm 1989 - 1992 | 11 | 01/16 | Vĩnh viễn |
20 | Bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận năm 1989 - 1992 | 12 | 02 | Vĩnh viễn |
21 | Bản đồ địa giới hành chính tỉnh Đồng Nai, các vùng lân cận ký hiệu từ C48 - 46 - B - a - 1 đến C48 - 46 - d - d - 5 từ 48B - 46 - (20) đến 48B - 46 - (94) năm 1992 - 1993 | 03 | Vĩnh viễn | |
22 | Dự án quy hoạch đầu tư cấp nước các đô thị KCN tỉnh Đồng Nai (giai đoạn năm 1993 - 2000) năm 1993 | 04 | Vĩnh viễn | |
23 | Hồ sơ v/v quy hoạch xây dựng vùng, bản đồ tỉnh Đồng Nai và các vùng lân cận kí hiệu C48 - 34 - B - b - 2, C48 - 34 - D - b - 4, C48 - 35A - a - 3 đến C48 - 35 - D - C - 3 năm 1992 - 1995 | 13 | 05 | Vĩnh viễn |
24 | Hồ sơ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu nhà ở đài phát thanh Đồng Nai năm 1994 | 05/1 | Vĩnh viễn | |
25 | Hồ sơ cải tạo, mở rộng Bệnh viện Đồng Nai năm 1993 - 1994 | 05/2 | Vĩnh viễn | |
26 | Dự án lập quy hoạch sử dụng đất giai đoạn 1996 - 2010 tỉnh Đồng Nai năm 1996 | 06 | Vĩnh viễn | |
27 | Báo cáo khoa học về điều tra, đánh giá tài nguyên đất và khả năng sử dụng đất đai tỉnh Đồng Nai năm 1996 | 07 | Vĩnh viễn | |
28 | Hồ sơ v/v thuyết minh tóm tắt quy hoạch chi tiết KCN Sông Mây năm 1996 - 1997 | 14 | 08 | Vĩnh viễn |
29 | Hồ sơ xin quy hoạch đất thổ cư cho CBCNV và một số hộ quản lý bảo vệ rừng lâm trường Biên Hòa năm 1997 | 09 | Vĩnh viễn | |
30 | Hồ sơ quy hoạch, xây dựng, phát triển các khu dân cư đến năm 2010 (giai đoạn 1996 - 2010) của tỉnh Đồng Nai năm 1997 | 10 | Vĩnh viễn | |
................................................................................ |
15
Phụ lục 5:
Danh mục hồ sơ Bản đồ chuyên đề của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng nai năm 1995 - 2014
Tên hồ sơ | Hồ sơ số | Hộp | THBQ | Ngày kết thúc | |
1 | Bản đồ điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Đồng Nai đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2025 | 19260. | Đĩa số 4 | Vĩnh viễn | 18/04/2014 |
4 | Công ty nông nghiệp Đồng Nai - Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai (Hồ sơ mốc xã Trung Hoà - Trảng Bom) | 71 | 71 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
5 | Công ty nông nghiệp Đồng Nai - Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai (Hồ sơ mốc công trình xác định ranh, cắm mốc, đo đạc ranh, mốc giới) xã Hiệp Hoà | 72 | 71 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
6 | Công ty nông nghiệp Đồng Nai - Tổng Công ty công nghiệp thực phẩm Đồng Nai (Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu) | 73 | 71 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
7 | Biên bản giao nhận kết quả xác định ranh giới, cắm mốc ranh giới, đo đạc ranh giới, mốc ranh giới của các nông trường, Công ty thuộc tỉnh Đồng Nai | 74 | 71 | Vĩnh viễn | 12/5/2014 |
8 | Ban quản lý rừng phòng hộ Tân Phú - Hồ sơ mốc lâm trường tại xã Phú Ngọc | 75 | 71 | Vĩnh viễn | 22/04/2013 |
9 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Gia Kiệm - Thống Nhất) công trình xác định ranh | 76 | 72 | Vĩnh viễn | 1/12/2013 |
10 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Xuân Thạnh - Thống Nhất) | 77 | 72 | Vĩnh viễn | 1/12/2013 |
11 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Quang Trung - Thống Nhất) | 78 | 72 | Vĩnh viễn | 1/12/2013 |
12 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Suối Tre - thị xã Long Khánh) | 79 | 72 | Vĩnh viễn | 1/12/2013 |
13 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc) | 710 | 73 | Vĩnh viễn | 1/12/2013 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Lộc - Hồ sơ nghiệm thu) | 711 | 73 | Vĩnh viễn | 1/12/2013 | |
15 | Ban quản lý rừng phòng hộ Long Thành (Bàu Cạn - Long Thành) | 712 | 74 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
16 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Long Thành (Phước Thái - Long Thành) | 713 | 74 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
17 | Ban quản lý dự án rừng phòng hộ Long Thành (Long Phước - Long Thành) | 714 | 74 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
18 | Ban quản lý rừng phòng hộ Long Thành (Tân Hiệp - Long Thành) | 715 | 74 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
19 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Long Thành | 716 | 75 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
20 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Long Thành (Phước Tân, thành phố Biên Hòa) | 717 | 75 | Vĩnh viễn | 1/1/2013 |
21 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Long Thành (Long Thọ), Công trình xác định ranh | 718 | 75 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
22 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Long Thành (Phước An), Công trình xác định ranh, cắm mốc, đo đạc, mốc ranh. | 719 | 75 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
23 | Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu công trình: Xác định ranh giới, cắm mốc, đo đạc, mốc Ban quản lý rừng phòng hộ Long Thành | 720 | 75 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
24 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Bình Sơn-Long An-Long Thành) | 721 | 76 | Vĩnh viễn | 1/1/2014 |
25 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai - Nông trường Cao su Đồng Nai, Nông trường Cao su Bình Sơn (Hồ sơ nghiệm thu) | 722 | 76 | Vĩnh viễn | 1/5/2014 |
26 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai - Nông trường Bình Sơn (Bình Sơn - Long Thành) | 723 | 76 | Vĩnh viễn | 1/1/2014 |
27 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Gia Tân 2) | 724 | 77 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
28 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - La Ngà) | 725 | 77 | Vĩnh viễn | 1/1/2013 |
29 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Túc Trưng) | 726 | 77 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
30 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Gia Tân 1) | 727 | 78 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Phú Cường) | 728 | 78 | 2018 | 1/11/2013 | |
32 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu) | 729 | 78 | 2018 | 1/11/2013 |
33 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Túc Trưng - Phú Túc) | 730 | 78 | Vĩnh viễn | 1/11/2013 |
34 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Xuân Thiện) | 731 | 79 | Vĩnh viễn | 1/7/2014 |
35 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai xã Bình Lộc (Nông trường An Lộc - Bình Lộc) | 732 | 79 | Vĩnh viễn | 1/7/2014 |
36 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty cao su Đồng Nai xã Suối Tre (Nông trường cao su An Lộc - xã Bình Lộc) | 733 | 79 | Vĩnh viễn | 1/7/2013 |
37 | Ban Quản lý rừng phòng hộ 600 (Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu) | 734 | 710 | Vĩnh viễn | 1/6/2013 |
38 | Ban Quản lý rừng phòng hộ 600 | 735 | 710 | Vĩnh viễn | 1/6/2013 |
39 | Ban Quản lý rừng phòng hộ 600 | 736 | 710 | Vĩnh viễn | 1/6/2013 |
40 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Bàu Sen) | 737 | 711 | Vĩnh viễn | 1/7/2014 |
41 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Xuân Lập) | 738 | 711 | Vĩnh viễn | 1/7/2014 |
42 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Bảo Vinh) | 739 | 711 | Vĩnh viễn | 1/7/2013 |
43 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 740 | 711 | Vĩnh viễn | 1/7/2014 |
44 | Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường An Lộc - Hồ sơ kiểm tra nghiệm thu) | 741 | 711 | Vĩnh viễn | 1/9/2014 |
45 | Ban Quản lý rừng phòng hộ 600 (Phú Xuân) | 742 | 712 | Vĩnh viễn | 1/6/2013 |
46 | Ban Quản lý rừng phòng hộ 600 (Phú An) | 743 | 712 | Vĩnh viễn | 1/6/2013 |
47 | Công ty TNHH MTV Công ty Cao su Đồng Nai (Nông trường Long Thành-Lộc An) | 744 | 713 | Vĩnh viễn | 1/12/2013 |
........................................................... | |||||
Phụ lục 6:
Danh mục hồ sơ tài nguyên khoáng sản của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng nai năm 2007 - 2010
Tên hồ sơ | Hộp | Hồ sơ số | THBQ | Ngày kết thúc | |
1 | Tài liệu điều chỉnh, bổ sung qui hoạch thăm dò, Khai thác và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 - Tập 1 | 330 | 3168 | Vĩnh viễn | 1/1/2007 |
2 | Tập lưu các loại bản đồ của dự án đề tài sét gạch ngói tỉnh Đồng Nai | 3264 | 3599 | Vĩnh viễn | 1/5/2007 |
3 | Hồ sơ điều chỉnh, bổ sung qui hoạch thăm dò, Khai thác và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020 | 332 | 3170 | Vĩnh viễn | 1/1/2010 |
4 | Quy hoạch sử dụng cát, sỏi trên địa bàn tỉnh Đồng Nai từ 2010-2015 định hướng đến 2020 | 397 | 3240 | Vĩnh viễn | 1/1/2010 |
5 | Quy hoạch, thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng Khoáng sản tỉnh Đông Nai giai đoạn từ 2011 đến 2020 - Năm 2009 | 397 | 3241 | Vĩnh viễn | 1/1/2010 |
6 | Cắm mốc quy hoạch thăm dò khai thác chế biến và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai năm 2010, tập 2/2 | 3189 | 3361A | Vĩnh viễn | 7/9/2011 |
7 | Cắm mốc bổ sung và mốc điều chỉnh quy hoạch thăm dò, chế biến và sử dụng Khoáng sản giai đoạn 2011-2020 - Năm 2010, tập 1/2 | 3195 | 3479 | Vĩnh viễn | 7/9/2011 |
8 | Khoanh định các khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2012 | 3278 | 3647 | Vĩnh viễn | 5/11/2012 |
9 | Khoanh định các khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2013 | 3278 | 3648 | Vĩnh viễn | 11/4/2013 |
10 | Công ty Cổ phần đầu tư khai thác cảng - Dự án nạo vét duy tu và cải tạo nâng cấp và thanh thải chướng ngại vật trên tuyến luồng đường thủy nội địa Quốc gia sông Đồng Nai (2 hộp 3287, 3288) | 3287.32 9 | 3662 | Vĩnh viễn | 5/3/2014 |
11 | Lập bản đồ địa chất - Khoáng sản tỉnh Đồng Nai tỷ lệ 1/50.000 năm 2014 | 3266 | 3606 | Vĩnh viễn | 5/8/2014 |
Dự án tận thu vật liệu san lấp trong quá trình thực hiện Dự án khu tái định cư Quốc lộ 1A (đoạn tránh thành phố Biên Hòa) | 3274 | 3614 | Vĩnh viễn | 14/10/2014 | |
13 | Tập lưu bản đồ bổ sung và điều chỉnh vị trí mốc quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai 2011-2020, năm 2011 (tập 02) | 3273 | 3612 | Vĩnh viễn | 16/06/2011 |
14 | Mỏ đá xây dựng Bàu Cạn 1 (thiết đồ lỗ khoan K1-K-23 | 3264 | 3593 | Vĩnh viễn | 21/12/2008 |
15 | Khoanh định các khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2014 | 3278 | 3649 | Vĩnh viễn | 24/06/2014 |
16 | Tập lưu bản đồ bổ sung và điều chỉnh vị trí mốc quy hoạch thăm dò, khai thác, chế biến và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2011-2020, năm 2011 (tập 1) | 3272 | 3611 | Vĩnh viễn | 26/09/2011 |
17 | Hồ sơ cắm mốc điều chỉnh, bổ sung quy hoạch thăm dò khai thác chế biến và sử dụng khoáng sản tỉnh Đồng Nai đến 2015, tầm nhìn đến 2020 - Năm 2013 | 3265 | 3600 | Vĩnh viễn | 30/08/2013 |
18 | Tập lưu các bản đồ của Dự án đề tài sét gạch ngói tỉnh Đồng Nai - Năm 2006 | 3254 | 3579 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
19 | Báo cáo tổng kết Dự án điều chỉnh bổ sung quy hoạch thăm dò khai thác và Sử dụng khoáng sản sét gạch ngói tỉnh Đồng Nai đến năm 2010 và Định hướng đến năm 2020 | 3255 | 3580 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
20 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Tân Phú: Phú Thanh + Phú Điền + Núi Tượng năm 2006 | 3256 | 3582 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
21 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Vĩnh Cửu, mỏ Tân Bình và mỏ Thạnh Phú năm 2006 | 3257 | 3583 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
22 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Vĩnh Cửu, mỏ Bình Lợi 1, mỏ Bình Lợi 2, mỏ Ấp Vàm năm 2006 | 3257 | 3584 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
23 | Các báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Giang Tới 1, Giang Tới 2, Giang Tới 3 huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006 | 3258 | 3585 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
24 | Các báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Sông Buông, Tân Cang 1, Phước Tân và Tân Cang 2 huyện Long Thành - Năm 2006 | 3258 | 3586 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Trảng Bom, Sông Trầu 1 và 2, Gia Kiệm, Xuân Thành, Xuân Tâm, Xuân Hưng năm 2006 | 3259 | 3587 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 | |
26 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Vĩnh Cửu (Mỏ Đồi Lính 2, Mỏ Tân An, Mỏ Sông Trầu 3) | 3260 | 3588 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
27 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Long Thành, mỏ Bàu Cạn, Tân Hiệp, Phước Bình 1, Phước Bình 2 | 3260 | 3589 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
28 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Tân Phú: Tà Lài 1,2, 3, Đăk Lua | 3261 | 3590 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
29 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Long Thành, An Phước, Long Phước, Phước Hoà, Phước Thái | 3262 | 3591 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
30 | Các báo cáo trữ lượng mỏ sét huyện Cẩm Mỹ, Nhơn Trạch, Suối Ngạn, Vũng Gấm, Phước An 1, Phước An 2 | 3263 | 3592 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
31 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Sông Trầu 1 huyện Trảng Bom - Năm 2006 | 3264 | 3594 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
32 | Báo cáo kết quả tính trữ lượng Mỏ sét Phú Điền năm 2006 | 3264 | 3595 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
33 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Xuân Hưng huyện Xuân Lộc - Năm 2006 | 3264 | 3596 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
34 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Tân An huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006 | 3264 | 3597 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
35 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Sông Trầu 3 huyện Trảng Bom - Năm 2006 | 3264 | 3598 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
37 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Bình Lợi 1 huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006 | 3265 | 3602 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
38 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Ấp Vàm xã Thiện Tân huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006 | 3265 | 3603 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
39 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Thạnh Phú 2 huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006 | 3266 | 3604 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |
40 | Báo cáo kết quả tính tài nguyên mỏ sét Thạnh Phú 1 huyện Vĩnh Cửu - Năm 2006 | 3266 | 3605 | Vĩnh viễn | 31/12/2006 |