3.3. Đưa hóa đơn kịp thời
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Thông Báo Khách Cần Sự Hỗ Trợ Về Hành Lý
- Khách Khuyết Tật Tại Quầy Thu Ngân Lễ Tân Khi Trả Phòng
- Trả buồng và thanh toán - CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu - 21
Xem toàn bộ 183 trang tài liệu này.
5.12. Đồ thất lạc được ghi chép và lưu giữ lại theo chính sách của khách sạn
Phụ lục 2: Những từ Tiếng Anh viết tắt trong giáo trình
Dưới đây là dạng viết tắt của những từ, cụm từ Tiếng nh chuyên ngành lễ tân khách sạn thông dụng và nghĩa Tiếng Việt của chúng. Những từ viết tắt này có thể được sử dụng trong giáo trình Trả buồng và thanh toán cũng như trong quá trình chúng ta tìm hiểu về Nghiệp vụ lễ tân khách sạn.
ABF Bữa ăn sáng kiểu Mỹ ( merican Breakfast) AD Sau khi khách rời khách sạn (After Depature) ADR Giá trung bình/ngày (Average Daily Rate)
AFOM Trợ lý trưởng bộ phận lễ tân ( ssistant Front Office Manager) AMEX Thẻ tín dụng merican Express ( merican Express Card) AP Suất giá buồng kiểu Mỹ ( merican Plan)
ATA Tất cả các chi phí do đại lý du lịch thanh toán (All to Travel Agent) ATC Tất cả các chi phí do công ty thanh toán (All to Company)
B & B Giá bao gồm phòng ngủ và bữa sáng (Bed and Breakfast) C/I Nhận buồng, thuê buồng (Check-in)
C/O Trả buồng (Check-out)
CBF Bữa ăn sáng kiểu lục địa ( Continental Breakfast) CBO Trung tâm đặt buồng (Central Booking Office)
CIP Doanh nhân quan trọng (Commercially Important Person) COMP Giá buồng miễn phí (Complimentary Room Rate)
CRO Văn phòng đặt buồng trung tâm (Central Reservation Office) CRS Hệ thống đặt buồng trung tâm (Central Reservation System) CXL Đặt buồng bị hủy (Cancelled)
DND Xin đừng làm phiền (Do not Disturb)
DOS Trưởng phòng kinh doanh (Director of Sales)
DOSM Giám đốc Kinh doanh và Tiếp thị (Director of Sales & Marketing) EMS Hệ thống quản lý năng lượng ( Energy Management System)
EP Giá buồng kiểu Âu (European Plan)
EPOS Điểm bán hàng điện tử ( Electronic Point of Sales)
ETA Thời gian dự kiến đến (Expected Time of rrival) ETD Thời gian dự kiến đi (Expected Time of Depature) FAT Chuyến tour khảo sát (Familiarisation Tours)
FBM Giám đốc Bộ Phận phục vụ ăn uống (Food anh Beverage Manager) FGP Chương trình khách hàng thường xuyên (Frequent Guest Programme) FIT Khách tự đi du lịch (Free Independent Traveler)
FO Bộ phận lễ tân (Front Office)
FOC Miễn phí (Free of Charge)
FOM Giám đốc lễ tân (Front Office Manager)
GDS Hệ thống phân phối toàn cầu (Global Distribution System) GIT Khách đi du lịch theo đoàn/nhóm (Group Inclusive Tour) GM Tổng giám đốc khách sạn (General Manager)
GRO Bộ phận/văn phòng quan hệ khách hàng (Guest Relation Office) HFA Giữ buồng chờ khách đến (Hold for rrival)
ICT Công nghệ thông tin và giao tiếp (Information & Communication Technology)
IDD Quay số quốc tế trực tiếp (International Direct Dial) MAP Giá buồng kiểu Mỹ sửa đổi (Modified merican Plan) MC Thẻ thanh toán Master (Master Card)
MCO Phiếu dịch vụ lặt vặt (Miscellaneous Charge Order)
MICE Hội họp, đại hội, triển lãm (Meeting-Incentive-Conference-Exhibition)
NR Không có đặt buồng (No Reservation) OCC Buồng đang có khách lưu trú (Occupied) OOO Buồng hỏng/đang sửa chữa (Out of Order) PA Khu vực cộng cộng (Public Area)
PABX Tổng đài tự động (Private utomatic Branches Exchange) PGP Chương trình khách hàng ưu đãi (Preferred Guest Programme) PIA Thanh toán trước (Paid in dvance)
PMS Hệ thống quản lý khách sạn (Property Management System) POS Điểm bán hàng (Point of Sale)
RNA Đã đăng ký, chờ bố trí buồng (Registered not ssigned)
SATS TA TBA TC TO USP VC VD VIP
VISA
Khách cần chú ý đặc biệt (Special ttention Guests) Đại lý du lịch (Travel gent)
Thông báo sau (To Be Advised) Séc du lịch (Travellers Cheque)
Công ty khai thác tour (Tour Operator)
Đặc tính độc đáo của hàng bán (Unique Selling Points) Buồng trống sạch (Vacant Clean)
Buồng trống bẩn (Vacant Dirty)
Nhân vật rất quan trọng (Very Important Person) Thẻ tín dụng Visa (Visa Card)
Phụ lục 3: Tài liệu tham khảo
1. Trường Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội, Giáo trình điện tử Nghiệp Vụ Lễ Tân Khách Sạn, Nhà xuất bản Công an nhân dân.
2. Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội, Lý thuyết nghiệp vụ lễ tân, Nhà xuất bản Hà Nội, 2005
3. Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Du Lịch Việt Nam - Nghiệp vụ Lễ Tân, 2007
4. Võ Anh Tuấn , Lễ tân ngoại giao thực hành, NXB CTQG 2005
5. Lễ tân - công cụ giao tiếp – Louis Dussalt – NXB CTQG 1999
6. Jecemis Joie, The Night Auditor, Create Space Independent Publishing Platform 2008.
7. Lục Bội Minh, Quản lý khách sạn hiện đại, Nhà xuất bản chính trị Quốc gia 1998.
8. Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương, Quản trị kinh doanh Khách sạn, NXB Đại học Kinh tế Quốc dân 2012.
9. Phillip Kotler, John T. Bowen and James C. Markens, Marketing For Hospitality And Tourism, Pearson Education International.
10. Robert Johnston, Graham Clark, Micheal Shulver, Servce Operations Management, Pearson Education International 2012.
11. Sơn Hồng Đức, Quản trị Lễ tân trong Khách sạn Quốc tế hiện đại, NXB Lao động Xã hội, 12/2006.