- Thị trường liền kề Từ Sơn Bắc Ninh
Phụ lục 03: Tiến độ triển khai xây dựng
2021 | |||||||
I | II | III | IV | I | II | III | IV |
Giấy CNĐT Dự án, Sổ đỏ, QĐ Giao đất, Giấy phép QH | Quy hoạch tổng mặt bằng 1/500 | Phương án thiết kế | Ý kiến TKCS, Đánh giá TĐM, Thẩm duyệt PCCC | Giấy phép XD, QĐ phê duyệt dự án của CĐT, Động thổ | Khởi công xây dựng khu liên kế, chung cư, cảnh quan. Xây dựng hầm và móng khu căn hộ. Mở bán |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Nghiên Cứu Thị Trường Về Kinh Tế Việt Nam
- Bảng Giá Bán Liền Kề Đề Xuất (Đơn Vị: 1.000 Đồng)
- Kiến Nghị Hoàn Thiện Nội Dung Thẩm Định Tài Chính Dự Án Đối Với Chủ Đầu Tư
- Thẩm định dự án căn hộ khách sạn tại thị xã Từ Sơn - 16
Xem toàn bộ 131 trang tài liệu này.
2023 | |||||||
I | II | III | IV | I | II | III | IV |
Tầng 3 | Tầng 6 | Tầng 9 | Tầng 12 | Tầng 15 | Hoàn thiện | Bàn giao | Sổ đỏ |
Phụ lục 04: Lịch thanh toán
- Lịch thanh toán liền kề:
Đợt thanh toán | Tỷ lệ | Thời điểm | |
1 | Đợt 1 | 10% | Ký Văn bản thỏa thuận |
2 | Đợt 2 | 20% | 30 ngày kể kể từ ngày ký VBTT |
3 | Đợt 3 | 0 | Ký Hợp đồng mua bán |
4 | Đợt 4 | 25% | Làm móng |
5 | Đợt 5 | 20% | Tầng 3 |
6 | Đợt 6 | 20% | Tầng 6 |
7 | Đợt 7 | 5% | Bàn giao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền trên đất |
- Lịch thanh toán biệt thự:
Đợt thanh toán | Tỷ lệ | Thời điểm | |
1 | Đợt 1 | 30% | Ký Hợp đồng mua bán |
2 | Đợt 2 | 30% | 90 ngày kể từ ngày thanh toán lần 1 |
3 | Đợt 3 | 35% | 90 ngày kể từ ngày thanh toán lần 2 |
4 | Đợt 4 | 35% | Bàn giao Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền trên đất |
- Lịch thanh toán cho căn hộ
Đợt thanh toán | Tỷ lệ | Thời điểm | |
1 | Đợt 1 | 10% | Ký Văn bản thỏa thuận |
2 | Đợt 2 | 10% | 30 ngày kể kể từ ngày ký VBTT |
3 | Đợt 3 | 10% | Ký Hợp đồng mua bán (xong móng) |
4 | Đợt 4 | 10% | Hoàn thành sàn tầng 3 |
Đợt 5 | 10% | Hoàn thành sàn tầng 6 | |
6 | Đợt 6 | 10% | Hoàn thành sàn tầng 9 |
7 | Đợt 7 | 10% | Hoàn thành sàn tầng 15 |
8 | Đợt 8 | 25% | Bàn giao căn hộ |
Đợt 9 | 5% | Bàn giao giấy chứng nhận sở hữu nhà ở |
5
Phụ lục 05: Thông tin đầu vào dự án
Diện tích đất (m2) | Land site (Sqm) | 15.530 | |
Chức năng sử dụng | Site Coverage | ||
- Nhà ở liên kế | Shophouse | 23,37% | |
- Nhà ở biệt thự | Villa | 9,75% | |
- Cao tầng | High-rise Apartments | 14,78% | |
- Đất giao thông | Transport | 46,62% | |
- Công viên, cây xanh | Park & Garden | 5,47% | |
Diện tích xây dựng (m2) | Site Coverage | ||
- Nhà liên kế | Shophouse | 3.630,0 | |
- Biệt thự | Villa | 1.514,0 | |
- Cao tầng | High-rise Apartments | 2.296,0 | |
- Giao thông | Transport | 7.240,0 | |
- Công viên | Park & Garden | 850,0 | |
Hệ số sử dụng đất | Plot Ratio | 3,8 | |
Chiều cao | Height | ||
- Nhà liên kế | Shophouse | 6 | |
- Biệt thự | Villa | 4 | |
- Cao tầng | High-rise Apartments | 15 | |
+ Căn hộ | Apartments | 14 | |
+ Thương mại | Commercer | 1 |
Basement | 1 | ||
Tổng GFA (DT sàn XD m2) | Total GFA (sqm) | 58.399,2 | |
- Nhà liên kế | Shophouse | 17.424,0 | |
- Biệt thự | Villa | 4.239,2 | |
- Cao tầng | High-rise Apartments | ||
+ Căn hộ | Apartments | 32.144,0 | |
+ Thương mại | Commercer | 2.296,0 | |
+ Tầng hầm | Basement | 2.296,0 | |
Hệ số hiệu quả (%) | Efficiency | ||
- Nhà liên kế | Shophouse | 80% | |
- Biệt thự | Villa | 70% | |
- Cao tầng | High-rise Apartments | ||
+ Căn hộ | Apartments | 80% | |
+ Thương mại | Commercer | 65% | |
Diện tích sàn hiệu dụng (m2) | NSA (Net Sales Area) | ||
- Nhà liên kế | Shophouse | 17.424,0 | |
- Biệt thự | Villa | 4.239,2 | |
- Cao tầng | High-rise Apartments | ||
+ Căn hộ | Apartments | 25.715,20 | |
+ Thương mại | Commercer | 1.492,40 | |
Diện tích căn hộ bình quân (m2) | Average unit size (sqm) | 55 |
+ Tầng hầm
Total units | 468 | ||
Số chỗ để xe | Parking lots | ||
- Ô tô | - Car | 78 | |
- Xe máy | - Motorbike | 935 | |
GFA/bãi (m2) | GFA/lots (sqm) | ||
- Ô tô | - Car | 30 | |
- Xe máy | - Motorbike | 3 | |
GFA bãi đỗ xe | GFA for parking | 5145,29 |
Tổng số căn hộ
DEVELOPMENT CYCLE | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |||||||||||||
Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | Q1 | Q2 | Q3 | Q4 | ||
Tiến độ bán hàng | Collection Schedule | ||||||||||||||||
Tiến độ bán liền kề | Shophouse sales rate | 25% | 25% | 25% | 25% | ||||||||||||
Tiến độ thanh toán liền kề | Shophouse collection Schedule | 30% | 30% | 35% | 5% | ||||||||||||
Tiến độ bán biệt thự | Villa sales rate | 50% | 50% | ||||||||||||||
Tiến độ thanh toán biệt thự | Villa collection Schedule | 30% | 30% | 35% | 5% | ||||||||||||
Tiến độ bán căn hộ | Apartment Sales Rate | 5% | 5% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 15% | 15% | ||||||
Tiến độ thanh toán căn hộ | Apartment collection | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 25% | 5% |