Schedule | |||||||||||||||||
Tiến độ thanh toán chi phí xây dựng | Construction cost | ||||||||||||||||
- Giao thông | Transport | 10% | 10% | 10% | 10% | 20% | 20% | 20% | |||||||||
- Nhà liên kế | Shophouse | 30% | 30% | 30% | 10% | ||||||||||||
- Biệt thự | Villa | 30% | 30% | 30% | 10% | ||||||||||||
- Cao tầng | High-rise Apartments | 5% | 8% | 11% | 12% | 14% | 14% | 12% | 11% | 8% | 5% | ||||||
+ Công viên, xây xanh | Park & Garden | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | ||||||
- Công trình phụ trợ | |||||||||||||||||
+ Bể bơi (25x18 m2) | Swimming Pool | 50% | 50% | ||||||||||||||
+ Khu thể thao (200m2) | Sport Center | 50% | 50% |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Giá Bán Liền Kề Đề Xuất (Đơn Vị: 1.000 Đồng)
- Kiến Nghị Hoàn Thiện Nội Dung Thẩm Định Tài Chính Dự Án Đối Với Chủ Đầu Tư
- Thẩm định dự án căn hộ khách sạn tại thị xã Từ Sơn - 15
Xem toàn bộ 131 trang tài liệu này.
Sewage Treatment Plant | 40% | 60% | |||||||||||||||
+ Trạm điện | Sub-station | 40% | 60% | ||||||||||||||
Chi phí quản lý dự án | Project Management Fee | 5% | 25% | 10% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | 6,0% | |||
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng | Construction & nvestment Consultancy Fee | 10% | 30% | 15% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | 4,5% | |||
Chi phí pháp lý dự án | Statutory Fee | 20% | 40% | 40% | |||||||||||||
Chi phí dự phòng | Contingency | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | 10% | ||||||
Chi phí tiếp thị | S&M Expense | ||||||||||||||||
+ Phí môi giới | Commission fee | 50% | 30% | 20% | |||||||||||||
+ Phí xúc tiến quảng cáo | Marketing tools | 30% | 20% | 8,3% | 8,3% | 8,3% | 8,3% | 8,3% | 8,3% | ||||||||
+ Phí xây nhà mẫu | - Showflat | 60% | 40% |