Quản lí hoạt động giảng dạy môn Toán ở các trường trung học phổ thông huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long - 17


STT

NỘI DUNG

Mức độ cấp thiết

Mức độ khả thi

1

2

3

4

1

2

3

4


4

Tổ chức thảo luận, đóng góp ý kiến xây dựng kế hoạch của tổ nhằm đưa ra kế hoạch hiệu quả và chất lượng phục vụ

tốt cho hoạt động dạy học môn Toán.










5

Thường xuyên kiểm tra việc thực hiện kế hoạch của tổ toán thông qua việc

thực hiện kế hoạch, kết quả kết quả dạy học của các giáo viên trong tổ.









Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 155 trang tài liệu này.

Quản lí hoạt động giảng dạy môn Toán ở các trường trung học phổ thông huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long - 17

Câu 5: Thầy/Cô cho biết ý kiến về “Mức độ cấp thiết” và “Mức độ khả thi” Đổi mới quản lí quá trình dự giờ, rút kinh nghiệmmôn Toán ở đơn vị mình.


STT

NỘI DUNG

Mức độ cấp thiết

Mức độ khả thi

1

2

3

4

1

2

3

4


1

Xây dựng kế hoạch dự giờ giáo viên giảng dạy môn Toán, kế hoạch dự giờ theo kế hoạch chung, kế hoạch dự giờ

đột xuất










2

Khuyến khích giáo viên tự mời đồng nghiệp đến dự giờ rút kinh nghiệm dạy

học môn Toán để hoàn thiện năng lực và phát triển chuyên môn









3

Kiểm tra việc ghi biên bản các giờ dự

và ghi nhận xét, đánh giá giờ dạy.










4

Có chế độ khen thưởng các giờ dạy tốt, đổi mới, nhân rộng điển hình tiên tiến, tạo môi trường để giáo viên học hỏi,

chia sẻ lẫn nhau.









5

Bồi dưỡng nghiệp vụ dự giờ cho giáo

viên









6

Tăng cường dự giờ theo các chuyên đề.










PHỤ LỤC 5

KẾT QUẢ XỬ LÍ SỐ LIỆU

1. Thực trạng hoạt động giảng dạy môn Toán (khảo sát CBQL và GV)

Cau 1_1.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

5

10.9

10.9

10.9


4

41

89.1

89.1

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_1.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

10

21.7

21.7

21.7


4

36

78.3

78.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_1.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

35

76.1

76.1

76.1


4

11

23.9

23.9

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_2.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

10

21.7

21.7

21.7


4

36

78.3

78.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_2.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

13

28.3

28.3

28.3


4

33

71.7

71.7

100.0


Total

46

100.0

100.0




Cau 1_2.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

11

23.9

23.9

23.9


4

35

76.1

76.1

100.0


Total

46

100.0

100.0


Cau 1_2.4




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

2

3

6.5

6.5

6.5


3

36

78.3

78.3

84.8


4

7

15.2

15.2

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_2.5




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

2

7

15.2

15.2

15.2


3

31

67.4

67.4

82.6


4

8

17.4

17.4

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_3.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

10

21.7

21.7

21.7


4

36

78.3

78.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_3.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

15

32.6

32.6

32.6


4

31

67.4

67.4

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_3.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

13

28.3

28.3

28.3


4

33

71.7

71.7

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_3.4




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

14

30.4

30.4

30.4


4

32

69.6

69.6

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_3.5




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

2

5

10.9

10.9

10.9


3

34

73.9

73.9

89.1


4

7

15.2

15.2

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_4.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

12

26.1

26.1

26.1


4

34

73.9

73.9

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_4.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

17

37.0

37.0

37.0


4

29

63.0

63.0

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_4.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

33

71.7

71.7

71.7


4

13

28.3

28.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_5.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

12

26.1

26.1

26.1


4

34

73.9

73.9

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_5.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

14

30.4

30.4

30.4


4

32

69.6

69.6

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_5.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

16

34.8

34.8

34.8


4

30

65.2

65.2

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 1_5.4




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

27

58.7

58.7

58.7


4

19

41.3

41.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



c2_1.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

14

30.4

30.4

30.4


4

21

69.6

69.6

100.0


Total

46

100.0

100.0



c2_1.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

28

60.9

60.9

60.9


4

32

39.1

39.1

100.0


Total

46

100.0

100.0



c2_1.3



Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3


56.5

56.5

56.5


4


43.5

43.5

100.0


Total

46

100.0

100.0



c2_1.4




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

25

54.3

54.3

54.3


4

21

45.7

45.7

100.0


Total

46

100.0

100.0



c2_2.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

29

63.0

63.0

63.0


4

17

37.0

37.0

100.0


Total

46

100.0

100.0



c2_2.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

30

65.2

65.2

65.2


4

16

34.8

34.8

100.0


Total

46

100.0

100.0



c2_2.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

22

47.8

47.8

47.8


4

24

52.2

52.2

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

23

50.0

50.0

50.0


4

23

50.0

50.0

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

31

67.4

67.4

67.4


4

15

32.6

32.6

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

27

58.7

58.7

58.7


4

19

41.3

41.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.4




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

22

47.8

47.8

47.8


4

24

52.2

52.2

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.5




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

33

71.7

71.7

71.7


4

13

28.3

28.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.6




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

25

54.3

54.3

54.3


4

21

45.7

45.7

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.7




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

31

67.4

67.4

67.4


4

15

32.6

32.6

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.8




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

22

47.8

47.8

47.8


4

24

52.2

52.2

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_1.9




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

26

56.5

56.5

56.5


4

20

43.5

43.5

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_2.1.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

32

69.6

69.6

69.6


4

14

30.4

30.4

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_2.1.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

27

58.7

58.7

58.7


4

19

41.3

41.3

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_2.1.3




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

22

47.8

47.8

47.8


4

24

52.2

52.2

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_2.2.1




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

18

39.1

39.1

39.1


4

28

60.9

60.9

100.0


Total

46

100.0

100.0



Cau 3_2.2.2




Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

3

27

58.7

58.7

58.7


4

19

41.3

41.3

100.0


Total

46

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 06/02/2023